Bảng giá đất Thành phố Hải Dương Hải Dương

Giá đất cao nhất tại Thành phố Hải Dương là: 76.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Hải Dương là: 4.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Hải Dương là: 7.988.097
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/NQ-HĐND ngày 13/12/2019 của UBND tỉnh Hải Dương được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 14/2021/NQ-HĐND ngày 08/12/2021 của UBND tỉnh Hải Dương
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
901 Thành phố Hải Dương Đường nhánh còn lại trong Khu đô thị phía Tây (có mặt cắt đường Bn≥23,5m) - Đường, phố loại IV - Nhóm E 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
902 Thành phố Hải Dương Đường nhánh còn lại Khu đô thị phía Đông (Đông Nam cầu Hải Tân) - Đường, phố loại IV - Nhóm E 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
903 Thành phố Hải Dương Đường nhánh còn lại trong khu dân cư Nam đường Trường Chinh - Đường, phố loại IV - Nhóm E 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
904 Thành phố Hải Dương Đường nhánh còn lại trong Khu Du lịch - Sinh thái - Dịch vụ Hà Hái - Đường, phố loại IV - Nhóm E 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
905 Thành phố Hải Dương Đường xóm Hàn Giang (Khu 6) - Đường, phố loại IV - Nhóm E 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
906 Thành phố Hải Dương Đường trong Khu đô thị Âu Việt (Bn≥20,5m thuộc phường Nhị Châu) - Đường, phố loại IV - Nhóm E 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
907 Thành phố Hải Dương Hoàng Ngân - Đường, phố loại IV - Nhóm E Từcầu Phú Lương - Đến đường Thanh Niên 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
908 Thành phố Hải Dương Lương Định Của - Đường, phố loại IV - Nhóm D 6.300.000 2.800.000 2.380.000 1.330.000 - Đất TM-DV đô thị
909 Thành phố Hải Dương Lý Quốc Bảo - Đường, phố loại IV - Nhóm E TừĐại lộ Trần Hưng Đạo - Đến hết thửa đất số 204, 205; tờ bản đồ 21 nhà ông Đảm, Lực 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
910 Thành phố Hải Dương Lý Tự Trọng - Đường, phố loại IV - Nhóm E 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
911 Thành phố Hải Dương Mạc Đĩnh Chi - Đường, phố loại IV - Nhóm E 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
912 Thành phố Hải Dương Đặng Quốc Chinh - Đường, phố loại IV - Nhóm E 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
913 Thành phố Hải Dương Nguyễn Chế Nghĩa - Đường, phố loại IV - Nhóm E 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
914 Thành phố Hải Dương Nguyễn Tuấn Trình - Đường, phố loại IV - Nhóm E 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
915 Thành phố Hải Dương Phạm Chấn - Đường, phố loại IV - Nhóm E 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
916 Thành phố Hải Dương Phạm Văn Đồng - Đường, phố loại IV - Nhóm E TừĐại lộ 30-10 - Đến đường Tứ Minh 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
917 Thành phố Hải Dương Phan Bội Châu - Đường, phố loại IV - Nhóm E 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
918 Thành phố Hải Dương Nguyễn An Ninh - Đường, phố loại IV - Nhóm E 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
919 Thành phố Hải Dương Phùng Hưng - Đường, phố loại IV - Nhóm E 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
920 Thành phố Hải Dương Phù Đổng - Đường, phố loại IV - Nhóm E 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
921 Thành phố Hải Dương Tây Hào - Đường, phố loại IV - Nhóm E 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
922 Thành phố Hải Dương Trần Nguyên Đán - Đường, phố loại IV - Nhóm E 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
923 Thành phố Hải Dương Trần Sùng Dĩnh - Đường, phố loại IV - Nhóm E 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
924 Thành phố Hải Dương Trần Văn Giáp - Đường, phố loại IV - Nhóm E 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
925 Thành phố Hải Dương Tự Đông - Đường, phố loại IV - Nhóm E Từđường Ngô Quyền - Đến đường An Định 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
926 Thành phố Hải Dương Vũ Dương - Đường, phố loại IV - Nhóm E 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
927 Thành phố Hải Dương Vũ Hựu - Đường, phố loại IV - Nhóm E TừNguyễn Văn Linh - Đến Trường Chinh 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
928 Thành phố Hải Dương Các đường thuộc phố chợ, phố Đông Lạnh, Khu tiểu thủ công nghiệp và Khu dân cư mới phường Thạch Khôi - Đường, phố loại IV - Nhóm E 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
929 Thành phố Hải Dương Phùng Chí Kiên - Đường, phố loại IV - Nhóm E 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
930 Thành phố Hải Dương Đỗ Văn Thanh - Đường, phố loại IV - Nhóm E 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
931 Thành phố Hải Dương Đường nhánh còn lại trong Khu dân cư Thanh Bình (có mặt cắt đường 13,5m<=Bn<19m) - Đường, phố loại IV - Nhóm E 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
932 Thành phố Hải Dương Đường Hào Thành - Đường, phố loại IV - Nhóm E TừTuệ Tĩnh - Đến Chi Lăng 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
933 Thành phố Hải Dương Đường Kè sông Sặt - Đường, phố loại IV - Nhóm E Từphố Bùi Thị Xuân - Đến phố Lý Thánh Tông và đoạn Từphố Lý Thánh Tông Đến cầu Cất 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
934 Thành phố Hải Dương Đường Lê Thanh Nghị - Đường, phố loại IV - Nhóm E Từsố nhà 273 - Đến số nhà 313 và số nhà 278 Đến số 3141 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
935 Thành phố Hải Dương Đất ven tỉnh lộ 390thuộc các phường Nam Đồng - Đường, phố loại IV - Nhóm E 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
936 Thành phố Hải Dương Đất ven Quốc lộ 5 thuộc phường Nam Đồng - Đường, phố loại IV - Nhóm E 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
937 Thành phố Hải Dương Đất ven Quốc lộ 37 thuộc phường Nam Đồng - Đường, phố loại IV - Nhóm E 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
938 Thành phố Hải Dương Nguyễn Trọng Thuật - Đường, phố loại IV - Nhóm E 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
939 Thành phố Hải Dương Tôn Thất Thuyết - Đường, phố loại IV - Nhóm E 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
940 Thành phố Hải Dương Nguyễn Dữ - Đường, phố loại IV - Nhóm E 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
941 Thành phố Hải Dương Lộng Chương - Đường, phố loại IV - Nhóm E 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
942 Thành phố Hải Dương Trần Khắc Chung - Đường, phố loại IV - Nhóm E 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
943 Thành phố Hải Dương Phố Cao Thắng - Đường, phố loại IV - Nhóm E 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
944 Thành phố Hải Dương Tăng Bạt Hổ - Đường, phố loại IV - Nhóm E 4.900.000 2.450.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
945 Thành phố Hải Dương An Lạc - Đường, phố loại V - Nhóm A 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
946 Thành phố Hải Dương An Lưu - Đường, phố loại V - Nhóm A 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
947 Thành phố Hải Dương Bình Lộc - Đường, phố loại V - Nhóm A TừNgô Quyền - Đến Kênh Tre 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
948 Thành phố Hải Dương Cô Đoài - Đường, phố loại V - Nhóm A 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
949 Thành phố Hải Dương Cống Câu - Đường, phố loại V - Nhóm A 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
950 Thành phố Hải Dương Đại An - Đường, phố loại V - Nhóm A 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
951 Thành phố Hải Dương Đồng Niên - Đường, phố loại V - Nhóm A Từcầu vượt Đồng Niên - Đến đình Đồng Niên 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
952 Thành phố Hải Dương Đường thuộc Khu đô thị phía Tây (mặt cắt đường 13,5m < Bn < 23,5m) - Đường, phố loại V - Nhóm A 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
953 Thành phố Hải Dương Giáp Đình - Đường, phố loại V - Nhóm A 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
954 Thành phố Hải Dương Hoàng Ngân - Đường, phố loại V - Nhóm A TừNgô Quyền - Đến giáp thị trấn Lai Cách, huyện Cẩm Giàng 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
955 Thành phố Hải Dương Nguyễn Mại - Đường, phố loại V - Nhóm A 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
956 Thành phố Hải Dương Nguyễn Văn Thịnh - Đường, phố loại V - Nhóm A 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
957 Thành phố Hải Dương Kim Sơn - Đường, phố loại V - Nhóm A 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
958 Thành phố Hải Dương Nhị Châu - Đường, phố loại V - Nhóm A 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
959 Thành phố Hải Dương Phố Thượng Đạt (đường trục Khu dân cư Thượng Đạt) - Đường, phố loại V - Nhóm A 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
960 Thành phố Hải Dương Phố Văn - Đường, phố loại V - Nhóm A Từcầu Đồng Niên - Đến trường Trung học cơ sở Việt Hòa 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
961 Thành phố Hải Dương Phố Việt Hoà - Đường, phố loại V - Nhóm A Từđường Đồng Niên - Đến hết thửa 56 tờ bản đồ số 10 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
962 Thành phố Hải Dương Phương Độ - Đường, phố loại V - Nhóm A 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
963 Thành phố Hải Dương Tân Dân - Đường, phố loại V - Nhóm A 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
964 Thành phố Hải Dương Thái Hoà - Đường, phố loại V - Nhóm A 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
965 Thành phố Hải Dương Thuần Mỹ - Đường, phố loại V - Nhóm A 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
966 Thành phố Hải Dương Ỷ Lan - Đường, phố loại V - Nhóm A 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
967 Thành phố Hải Dương Trịnh Thị Lan - Đường, phố loại V - Nhóm A 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
968 Thành phố Hải Dương Bế Văn Đàn - Đường, phố loại V - Nhóm A 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
969 Thành phố Hải Dương Cù Chính Lan - Đường, phố loại V - Nhóm A 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
970 Thành phố Hải Dương Dương Quảng Hàm - Đường, phố loại V - Nhóm A 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
971 Thành phố Hải Dương Đặng Thái Mai - Đường, phố loại V - Nhóm A 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
972 Thành phố Hải Dương Đào Tấn - Đường, phố loại V - Nhóm A 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
973 Thành phố Hải Dương Đinh Công Tráng - Đường, phố loại V - Nhóm A 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
974 Thành phố Hải Dương Hồ Tùng Mậu - Đường, phố loại V - Nhóm A 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
975 Thành phố Hải Dương Hoàng Văn Thái - Đường, phố loại V - Nhóm A 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
976 Thành phố Hải Dương Hoàng Văn Cơm - Đường, phố loại V - Nhóm A 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
977 Thành phố Hải Dương Nam Cao - Đường, phố loại V - Nhóm A 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
978 Thành phố Hải Dương Nguyễn Trường Tộ - Đường, phố loại V - Nhóm A 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
979 Thành phố Hải Dương Nguyễn Sơn - Đường, phố loại V - Nhóm A 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
980 Thành phố Hải Dương Nguyễn Khoái - Đường, phố loại V - Nhóm A 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
981 Thành phố Hải Dương Nguyễn Nhạc - Đường, phố loại V - Nhóm A 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
982 Thành phố Hải Dương Lương Ngọc Quyến - Đường, phố loại V - Nhóm A 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
983 Thành phố Hải Dương Lê Trọng Tấn - Đường, phố loại V - Nhóm A 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
984 Thành phố Hải Dương Kim Đồng - Đường, phố loại V - Nhóm A 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
985 Thành phố Hải Dương Nguyễn Viết Xuân - Đường, phố loại V - Nhóm A 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
986 Thành phố Hải Dương Võ Văn Tần - Đường, phố loại V - Nhóm A 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
987 Thành phố Hải Dương Tô Vĩnh Diện - Đường, phố loại V - Nhóm A 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
988 Thành phố Hải Dương Phan Đình Giót - Đường, phố loại V - Nhóm A 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
989 Thành phố Hải Dương Đường Kè sông Sặt - Đường, phố loại V - Nhóm A Từcuối phố Mạc Đĩnh Chi - Đến giáp cầu Cất 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
990 Thành phố Hải Dương Đường Hòa Bình - Đường, phố loại V - Nhóm A Từngã 3 Trương Hán Siêu - Đến cầu Chui 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
991 Thành phố Hải Dương Đường trong Khu chung cư và nhà ở Việt Hòa - Phường Việt Hòa - Đường, phố loại V - Nhóm A 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
992 Thành phố Hải Dương Đường Hoàng Lộc - Đường, phố loại V - Nhóm A 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
993 Thành phố Hải Dương Đường nhánh còn lại trong Khu đô thị phía Tây (có mặt cắt đường Bn≤13,5m) - Đường, phố loại V - Nhóm A 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
994 Thành phố Hải Dương Đường trong Khu đô thị Âu Việt (15,5m≤Bn<20,5m thuộc phường Nhị Châu) - Đường, phố loại V - Nhóm A 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
995 Thành phố Hải Dương Đường Huỳnh Thúc Kháng - Đường, phố loại V - Nhóm A 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
996 Thành phố Hải Dương Phố Lê Lai -Đường, phố loại II - Nhóm E 13.300.000 5.950.000 4.060.000 2.520.000 - Đất TM-DV đô thị
997 Thành phố Hải Dương Đường Lê Phụng Hiểu - Đường, phố loại V - Nhóm A 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
998 Thành phố Hải Dương Đường Lê Ngọc Hân - Đường, phố loại V - Nhóm A 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
999 Thành phố Hải Dương Đường Hồ Đắc Di - Đường, phố loại V - Nhóm A 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
1000 Thành phố Hải Dương Đường Lê Phụ Trần - Đường, phố loại V - Nhóm A 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện