15:44 - 13/09/2024
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Hải Dương | Trần Hưng Đạo - Đường, phố loại II - Nhóm D | Từ đường Thanh Niên - Đến Nguyễn Hữu Cầu | 21.000.000 | 9.000.000 | 6.000.000 | 3.800.000 | - | Đất ở đô thị |
2 | Thành phố Hải Dương | Trần Hưng Đạo - Đường, phố loại II - Nhóm D | Từđường Thanh Niên - Đến Nguyễn Hữu Cầu | 14.700.000 | 6.300.000 | 4.200.000 | 2.660.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3 | Thành phố Hải Dương | Trần Hưng Đạo - Đường, phố loại II - Nhóm D | Từđường Thanh Niên - Đến Nguyễn Hữu Cầu | 12.600.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | 2.280.000 | - | Đất SX-KD đô thị |