ThuVien
NhaDat
.vn
Đăng nhập
Đăng ký
Account Infomation
Xem danh sách bài viết đã lưu
Thay đổi thông tin cá nhân
Thay đổi mật khẩu
Đăng xuất
Menu Bar
Văn bản pháp luật
Dự án
Dự án đang mở bán
Dự án sắp mở bán
Dự án đã bàn giao
Pháp lý nhà đất
Bất động sản 360°
Cẩm nang nhà đất
Không gian sống
Tài chính BĐS
Thị trường
Bảng giá đất
Pháp luật - Đời sống
Báo cáo nội dung
Báo lỗi nội dung bài viết
Nội dung lỗi
Mô tả sửa lỗi
Email của bạn
Hủy
Báo cáo lỗi
Báo lỗi thành công
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
Đóng
ThuVien
NhaDat
.vn
Xem danh sách bài viết đã lưu
Thay đổi thông tin cá nhân
Đăng xuất
Đăng nhập
Đăng ký
Menu
Văn bản pháp luật
Pháp lý nhà đất
Thuế - Phí - Lệ phí bất động sản
Hợp đồng về bất động sản
Thủ tục hành chính
Tranh chấp đất đai
Xử phạt vi phạm hành chính
Thu hồi đất
Bồi thường - hỗ trợ - tái định cư
Kinh doanh bất động sản
Pháp luật về đất đai
Pháp luật về nhà ở, công trình xây dựng
Quy hoạch
Chính sách mới
Pháp luật và đời sống
Bất động sản 360°
Cẩm nang nhà đất
Kinh nghiệm bán
Kinh nghiệm mua
Thuật ngữ nhà đất
Kiến thức phong thủy
Vật liệu xây dựng
Kinh nghiệm thuê
Không gian sống
Nhà đẹp
Thiết kế kiến trúc
Nội thất
Ngoại thất
Thiết bị gia dụng
Tài chính BĐS
Quản lý dòng tiền
Lãi suất ngân hàng
Nguồn vốn
Thị trường
Phân tích thị trường
Báo cáo thị trường
Phân tích dự báo
So sánh thị trường
Bảng giá đất
Pháp luật - Đời sống
Xem thêm
Bảng giá đất
Pháp luật - Đời sống
ThuVien
NhaDat
.vn
Xin chào bạn
Đăng nhập để tiếp tục
Đăng nhập
Nhớ tài khoản
Đăng nhập với Apple
Đăng nhập với Google
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với
Điều khoản sử dụng
,
Chính sách bảo mật
,
Quy chế
,
Chính sách
, của chúng tôi.
Chưa là thành viên?
Đăng ký
tại đây
Bảng giá đất Thành phố Chí Linh Hải Dương
Chọn địa bàn:
Chọn tỉnh thành
Tất cả
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội
Đà Nẵng
Hải Phòng
Cần Thơ
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cao Bằng
Bạc Liêu
Bắc Kạn
Bắc Giang
Bắc Ninh
Bến Tre
Đắk Lắk
Đắk Nông
Điện Biên
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hà Giang
Hà Nam
An Giang
Hà Tĩnh
Hải Dương
Hậu Giang
Hoà Bình
Hưng Yên
Khánh Hoà
Kiên Giang
Kon Tum
Lai Châu
Lạng Sơn
Lào Cai
Lâm Đồng
Long An
Nam Định
Nghệ An
Ninh Bình
Ninh Thuận
Phú Thọ
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Ninh
Quảng Trị
Sóc Trăng
Sơn La
Tây Ninh
Thái Bình
Thái Nguyên
Thanh Hoá
Thừa Thiên Huế
Tiền Giang
Trà Vinh
Tuyên Quang
Vĩnh Long
Vĩnh Phúc
Yên Bái
Chọn quận huyện
Tất cả
Thành phố Hải Dương
Thành phố Chí Linh
Huyện Bình Giang
Huyện Cẩm Giàng
Huyện Gia Lộc
Huyện Kim Thành
Thị xã Kinh Môn
Huyện Nam Sách
Huyện Ninh Giang
Huyện Thanh Hà
Huyện Thanh Miện
Huyện Tứ Kỳ
Đường/Tên đường:
Chọn tên đường
Tất cả
An Ninh - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm C
Bạch Đằng - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại I - Nhóm D
Bình Minh - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm B
Các đoạn còn lại thuộc đường Lê Đại Hành - Phường An Lạc - Đường phố loại I - Nhóm C
Các đường còn lại của khu dân cư Trung Tâm - Phường Bến Tắm - Đường phố loại I - Nhóm A
Các đường còn lại của khu dân cư Trung Tâm - Phường Bến Tắm - Đường phố loại I - Nhóm B
Các đường còn lại của phường - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm D
Các đường còn lại thuộc khu dân cư Cổ Châu (khu dân cư cải cách cũ) - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm C
Các đường còn lại thuộc Phường - Phường Đông Lạc - Đường phố loại II - Nhóm B
Các đường còn lại trong KDC Mạc Động - Phường Tân Dân - Đường phố loại II - Nhóm C
Các đường còn lại trong KDC Vọng Cầu - Phường Tân Dân - Đường phố loại II - Nhóm C
Các đường còn lại trong Khu dân cư Bích Động - Tân Tiến - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm C
Các đường còn lại trong Khu dân cư Chúc Thôn - Tiên Sơn - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm C
Các đường còn lại trong phạm vi phường - Phường An Lạc - Đường phố loại II - Nhóm B
Các đường còn lại trong phạm vi phường - Phường Bến Tắm - Đường phố loại I - Nhóm D
Các đường còn lại trong phạm vi phường - Phường Chí Minh - Đường phố loại II - Nhóm C
Các đường còn lại trong phạm vi phường - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm D
Các đường còn lại trong phạm vi phường - Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại II - Nhóm B
Các đường còn lại trong phạm vi phường - Phường Phả Lại - Đường phố loại II - Nhóm C
Các đường còn lại trong phạm vi phường - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm E
Các đường còn lại trong phạm vi phường - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm D
Các đường còn lại trong phạm vi phường - Phường Văn An - Đường phố loại II - Nhóm C
Các đường thuộc khu dân cư An Bài - Phường An Lạc - Đường phố loại II - Nhóm An toàn thực phẩm
Các đường thuộc khu dân cư An Ninh - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm C
Các đường thuộc khu dân cư Bến Đò - Phường Văn Đức - Đường phố loại I - Nhóm B
Các đường thuộc khu dân cư Bích Nham - Phường Văn Đức - Đường phố loại I - Nhóm B
Các đường thuộc khu dân cư Bích Thủy - Phường Văn Đức - Đường phố loại I - Nhóm B
Các đường thuộc khu dân cư Bờ Chùa - Phường An Lạc - Đường phố loại II - Nhóm An toàn thực phẩm
Các đường thuộc khu dân cư Bờ Dọc - Phường An Lạc - Đường phố loại II - Nhóm A
Các đường thuộc khu dân cư Cổ Châu - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm B
Các đường thuộc Khu dân cư Đồi Thông - Phường Chí Minh - Đường phố loại II - Nhóm B
Các đường thuộc khu dân cư Đồng Tâm - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm B
Các đường thuộc khu dân cư Đông Xá - Phường Văn Đức - Đường phố loại I - Nhóm C
Các đường thuộc khu dân cư Hòa Bình - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm B
Các đường thuộc khu dân cư Kênh Giang - Phường Văn Đức - Đường phố loại I - Nhóm C
Các đường thuộc khu dân cư Kênh Mai 1 - Phường Văn Đức - Đường phố loại I - Nhóm C
Các đường thuộc khu dân cư Kênh Mai 2 - Phường Văn Đức - Đường phố loại I - Nhóm C
Các đường thuộc Khu dân cư Khang Thọ - Phường Chí Minh - Đường phố loại I - Nhóm C
Các đường thuộc khu dân cư Lý Dương - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm C
Các đường thuộc Khu dân cư Miễu Sơn - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm C
Các đường thuộc khu dân cư Nam Đoài - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm B
Các đường thuộc khu dân cư Nam Đông - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm B
Các đường thuộc Khu dân cư Nẻo - Phường Chí Minh - Đường phố loại II - Nhóm B
Các đường thuộc Khu dân cư Nhân Hưng - Phường Chí Minh - Đường phố loại II - Nhóm B
Các đường thuộc khu dân cư Ninh Giàng - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm B
Các đường thuộc khu dân cư Phao Tân - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm C
Các đường thuộc khu dân cư Thành Lập - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm C
Các đường thuộc khu dân cư Thông Lộc - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm B
Các đường thuộc khu dân cư Tu Ninh - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm B
Các đường thuộc khu dân cư Vĩnh Long - Phường Văn Đức - Đường phố loại I - Nhóm B
Các đường thuộc Khu Trường Quan (địa phận Khu 2 cũ, Khu 3, một phần của khu Phú Lợi (địa phận Khu 9 cũ, Khu Chế Biến, một phần của khu Bắc Nội (phần thuộc địa phận khu Bắc Nội cũ) - Phường Bến Tắm - Đường phố loại I - Nhóm B
Các đường thuộc: phần còn lại của Khu Bắc Nội (địa phận khu Trại Mét cũ, khu Trại Gạo, phần còn lại của khu Phú Lợi (địa phận Khu Hố Gồm cũ, khu Hố Dầu, phần còn lại của Khu Trường Quan (địa phận Khu Trại Quan cũ - Phường Bến Tắm - Đường phố loại I - Nhóm C
Các đường trong Khu dân cư Ba Đèo - Bầu Bí - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm B
Các đường trong Khu dân cư Cầu Dòng - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm C
Các đường trong Khu dân cư Chi Ngãi 1 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm C
Các đường trong Khu dân cư Chi Ngãi 2 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm C
Các đường trong Khu dân cư Chúc Cường - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm C
Các đường trong Khu dân cư Hàm Ếch - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm C
Các đường trong Khu dân cư Hữu Lộc - Phường Văn An - Đường phố loại II - Nhóm A
Các đường trong Khu dân cư Lạc Sơn - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm A
Các đường trong Khu dân cư Lôi Động và Tiền Định - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm A
Các đường trong Khu dân cư Mít Sắt - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm B
Các đường trong Khu dân cư Ninh Chấp 5 - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm B
Các đường trong Khu dân cư Ninh Chấp 6 - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm B
Các đường trong Khu dân cư Ninh Chấp 7 - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm B
Các đường trong Khu dân cư Trại Sen - Phường Văn An - Đường phố loại II - Nhóm A
Các đường trong Khu dân cư Trại Thượng - Phường Văn An - Đường phố loại II - Nhóm A
Các đường trong Khu dân cư Tường - Phường Văn An - Đường phố loại II - Nhóm A
Các phường - Thành phố Chí Linh
Các xã đồng bằng - Thành phố Chí Linh
Các xã miền núi (Bắc An, Hoàng Hoa Thám, Hưng Đạo, Lê Lợi, Nhân Huệ)- Thành phố Chí Linh
Chu Văn An - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm C
Đất ven đường 185 thuộc Khu dân cư Chi Ngãi 1 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm B
Đất ven đường huyện còn lại
Đất ven đường huyện còn lại (Vị trí 6)
Đất ven đường tỉnh 398 - Xã Hoàng Hoa Thám
Đất ven đường tỉnh 398 - Xã Hoàng Hoa Thám (Vị trí 6)
Đất ven đường tỉnh 398 (đoạn thuộc xã Lê
Đất ven đường tỉnh 398 (đoạn thuộc xã Lê Lợi)
Đất ven đường tỉnh 398 (đoạn thuộc xã Lê Lợi) (Vị trí 6)
Đất ven quốc lộ 18 - Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm A
Đất ven Quốc lộ 37 - Xã Lê Lợi
Đất ven Quốc lộ 37 - Xã Lê Lợi (Vị trí 6)
Di Tích - Phường An Lạc - Đường phố loại I - Nhóm B
Đoạn đường 183 cũ - Phường Đông Lạc - Đường phố loại I - Nhóm B
Đoạn đường đi Ngũ Đài - Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại II - Nhóm An toàn thực phẩm
Đoạn đường Đồng Cống - Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm B
Đoạn đường Trại Trống - Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm C
Đoạn đường Trung tâm đi Phục Thiện - Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm B
Đoạn đường UBND phường - Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm B
Đoàn Kết - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm C
Đường 17b - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm A
Đường 184 - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm B
Đường Bắc Nội - Phường Bến Tắm - Đường phố loại I - Nhóm B
Đường chính trong KDC Trụ Thượng, KDC Trụ Hạ - Phường Đông Lạc - Đường phố loại II - Nhóm A
Đường còn lại trong Khu dân cư Hồ Mật Sơn (Constrexim) - Phường Chí Minh - Đường phố loại I - Nhóm A
Đường còn lại trong Khu dân cư trung tâm văn hóa thể thao, thương mại và đô thị Chí Linh (Trường Linh) - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm B
Đường còn lại trong Khu dân cư Việt Tiên Sơn - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm B
Đường Đặng Tính - Phường Phả Lại - Đường phố loại I - Nhóm B
Đường đi nhà máy giầy Đại Bộ - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm C
Đường đi xã Bắc An - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm C
Đường Đoàn Kết - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm C
Đường Đồng Tâm - Phường Bến Tắm - Đường phố loại I - Nhóm A
Đường Đông Tâm còn lại - Phường Bến Tắm - Đường phố loại I - Nhóm B
Đường Lê Đại Hành giáp Phố Thiên đến giáp phường An Lạc - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm C
Đường Lê Thanh Nghị (QL 18) - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm A
Đường Lê Thánh Tông (QL 18 đoạn thuộc KDC Hữu Lộc) - Phường Văn An - Đường phố loại I - Nhóm B
Đường Lê Thánh Tông (QL 18 đoạn thuộc KDC Trại Thượng) - Phường Văn An - Đường phố loại I - Nhóm B
Đường Lê Thánh Tông (QL 18 đoạn thuộc KDC Tường) - Phường Văn An - Đường phố loại I - Nhóm B
Đường Lê Thánh Tông (QL 18 đoạn thuộc Khu dân cư Trại Sen) - Phường Văn An - Đường phố loại I - Nhóm A
Đường liên phường - Phường Tân Dân - Đường phố loại II - Nhóm B
Đường liên phường Hoàng Tân - Bến Tắm - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm C
Đường Nguyễn Chí Thanh - Đường loại II - Nhóm C
Đường Nguyễn Chí Thanh - Đường phố loại II - Nhóm C
Đường qua KDC Nội - Phường Tân Dân - Đường phố loại I - Nhóm B
Đường Quốc lộ 37 - Phường Tân Dân - Đường phố loại I - Nhóm A
Đường Quyết Thắng - Phường Bến Tắm - Đường phố loại I - Nhóm A
Đường Quyết Thắng còn lại - Phường Bến Tắm - Đường phố loại I - Nhóm B
Đường Quyết Tiến - Phường Bến Tắm - Đường phố loại I - Nhóm B
Đường Thanh Niên còn lại - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm C
Đường Thành Phao - Phường Phả Lại - Đường phố loại I - Nhóm B
Đường thuộc Khu dân cư chùa Vần (giáp Khu dân cư hồ Mật Sơn (Constrexim) - Phường Chí Minh - Đường phố loại I - Nhóm C
Đường thuộc Khu dân cư chùa Vần giáp phường Thái Học - Phường Chí Minh - Đường phố loại II - Nhóm A
Đường tỉnh lộ 398 thuộc xã Hưng Đạo
Đường tỉnh lộ 398 thuộc xã Hưng Đạo (đoạn từ dốc nguy hiểm đến cuối bến phà Đồng Việt)
Đường tỉnh lộ 398 thuộc xã Hưng Đạo (Vị trí 6)
Đường trong dự án hạ tầng khu du lịch, dịch vụ và dân cư Hồ Mật Sơn, mặt cắt đường Bn= 17,50m (Lô D) - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại I - Nhóm D
Đường trong dự án hạ tầng khu du lịch, dịch vụ và dân cư Hồ Mật Sơn, mặt cắt đường Bn=17,50m (Cuối Hồ tiếp giáp Lô D) - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm A
Đường trong dự án xây dựng điểm dân cư Rạp hát cũ phường Sao Đỏ, thị xã Chí Linh Bn = 14,0m - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm B
Đường trong dự án xây dựng hạ tầng kỹ thuật KDC phường Sao Đỏ, thị xã Chí Linh (Khu Vincom, mặt cắt đường 17,5m ≤ Bn < 20,5m - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại I - Nhóm B
Đường trong dự án xây dựng hạ tầng kỹ thuật KDC phường Sao Đỏ, thị xã Chí Lính (Khu Vincom, mặt cắt đường 20,5m ≤ Bn - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại I - Nhóm B
Đường trong dự án xây dựng hạ tầng kỹ thuật KDC phường Sao Đỏ, thị xã Chí Linh (Khu Vincom, mặt cắt đường Bn < 17,5m - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại I - Nhóm C
Đường trong KDC Giang Hạ - Phường Tân Dân - Đường phố loại II - Nhóm B
Đường trong KDC Giang Thượng - Phường Tân Dân - Đường phố loại II - Nhóm B
Đường trong KDC Kỹ Sơn Dưới - Phường Tân Dân - Đường phố loại II - Nhóm B
Đường trong KDC Kỹ Sơn Trên - Phường Tân Dân - Đường phố loại II - Nhóm B
Đường trong KDC Nội - Phường Tân Dân - Đường phố loại II - Nhóm B
Đường trong KDC Triều - Phường Tân Dân - Đường phố loại II - Nhóm B
Đường trong KDC trung tâm - Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại II - Nhóm A
Đường trong khu dân cư Bích Động - Tân Tiến (mặt cắt đường Bn=13,5m) - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm An toàn thực phẩm
Đường trong Khu dân cư Hồ Mật Sơn (Constrexim (có mặt cắt đường 15m ≤ Bn < 20,5m) - Phường Chí Minh - Đường phố loại I - Nhóm C
Đường trong Khu dân cư Hồ Mật Sơn (Constrexim (có mặt cắt đường 20,5m ≤ Bn) - Phường Chí Minh - Đường phố loại I - Nhóm B
Đường trong Khu dân cư Kiệt Đoài - Phường Văn An - Đường phố loại II - Nhóm B
Đường trong Khu dân cư Kiệt Đông - Phường Văn An - Đường phố loại II - Nhóm B
Đường trong Khu dân cư Kiệt Thượng - Phường Văn An - Đường phố loại II - Nhóm B
Đường trong Khu dân cư Kỳ Đặc - Phường Văn An - Đường phố loại II - Nhóm B
Đường trong khu dân cư Licogi 17, mặt cắt đường 9,5m ≤ Bn < 13,5m - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm B
Đường trong khu dân cư Licogi 17, mặt cắt đường Bn = 13,5m - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm A
Đường trong khu dân cư Licogi 17, mặt cắt đường Bn = 45,5m - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm B
Đường trong Khu dân cư Mật Sơn - Phường Chí Minh - Đường phố loại II - Nhóm A
Đường trong Khu dân cư phía Đông đường Trần Hưng Đạo, mặt cắt đường Bn=16m và Bn=12m - Đường phố loại III - Nhóm B
Đường trong Khu dân cư phía Đông đường Trần Hưng Đạo, mặt cắt đường Bn=17,5m - Đường loại III- Nhóm A
Đường trong Khu dân cư phía Đông đường Trần Hưng Đạo, mặt cắt đường Bn=17,5m - Đường phố loại III - Nhóm A
Đường trong Khu dân cư phía Đông đường Trần Hưng Đạo, mặt cắt đường Bn=18m - Đường loại II - Nhóm C
Đường trong Khu dân cư phía Đông đường Trần Hưng Đạo, mặt cắt đường Bn=18m- Đường phố loại II - Nhóm C
Đường trong Khu dân cư phía Đông đường Trần Hưng Đạo, mặt cắt đường Bn=20,5m - Đường phố loại II - Nhóm B
Đường trong Khu dân cư phía Đông đường Trần Hưng Đạo, mặt cắt đường Bn=20,5m - Đường loại II - Nhóm B
Đường trong Khu dân cư thương mại và chợ Cộng Hòa, mặt cắt đường 10m<=Bn<=10,5m - Đường, phố Loại II - Nhóm A - PHƯỜNG CỘNG HÒA
Đường trong Khu dân cư thương mại và chợ Cộng Hòa, mặt cắt đường Bn=9,5m - Đường, phố Loại II - Nhóm B - PHƯỜNG CỘNG HÒA
Đường trong Khu dân cư trung tâm văn hóa thể thao, thương mại và đô thị Chí Linh (Trường Linh) (mặt cắt đường 13,5m ≤ Bn < 21,5m) - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm A
Đường trong Khu dân cư trung tâm văn hóa thể thao, thương mại và đô thị Chí Linh (Trường Linh) (mặt cắt đường 21,5m≤Bn) - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm C
Đường trong Khu dân cư trung tâm văn hóa thể thao, thương mại và đô thị Chí Linh (Trường Linh) (mặt cắt đường Bn>= 30m) - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm B
Đường trong Khu dân cư Việt Tiên Sơn (9m ≤ mặt cắt đường ≤ 11,5m) - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm B
Đường trong Khu dân cư Việt Tiên Sơn (mặt cắt đường Bn = 16,5m) - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm A
Đường trong Khu dân cư Việt Tiên Sơn (mặt cắt đường Bn = 16,5m) - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm C
Đường trong Khu dân cư Việt Tiên Sơn (mặt cắt đường Bn = 22,25m) - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm C
Đường trong Khu dân cư Việt Tiên Sơn (mặt cắt đường Bn = 22,25m) - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm B
Đường trong Khu dân cư Việt Tiên Sơn (mặt cắt đường Bn = 30m) - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm B
Đường trong Khu đô thị Đại Sơn, mặt cắt đường Bn=17,5m - Đường, phố Loại II - Nhóm A - PHƯỜNG CỘNG HÒA
Đường trong Khu đô thị Đại Sơn, mặt cắt đường Bn=20,5m - Đường phố loại I - Nhóm C - PHƯỜNG CỘNG HÒA
Đường trong Khu đô thị Đại Sơn, mặt cắt đường Bn=26,0m - Đường phố loại I - Nhóm B - PHƯỜNG CỘNG HÒA
Đường trong Khu đô thị phường Sao Đỏ (Hoàn Hảo (có mặt cắt đường 20m ≤ Bn < 30m) - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm C
Đường trong Khu đô thị phường Sao Đỏ (Hoàn Hảo (mặt cắt đường Bn = 30m) - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm C
Đường trong Khu đô thị phường Sao Đỏ (Hoàn Hảo (mặt cắt đường Bn< 20m) - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm B
Đường trong Khu tái định cư Đồng Đỗ (mặt cắt đường Bn = 13,5m) - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm A
Đường trong Khu tái định cư Đồng Đỗ (mặt cắt đường Bn = 17,5m) - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm C
Đường trong Khu tái định cư Đồng Đỗ (mặt cắt đường Bn = 20,5m) - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm B
Đường trong Khu tái định cư Đồng Đỗ (mặt cắt đường Bn = 38m) - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm An toàn thực phẩm
Đường trong Khu tái định cư Đồng Đỗ (mặt cắt đường Bn= 11,5m) - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm B
Đường trong Khu tái định cư đường sắt Lim - Phả Lại (mặt cắt đường Bn = 10m) - Phường Phả Lại - Đường phố loại I - Nhóm C
Đường trong khu tái định cư Hồ Côn Sơn - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm An toàn thực phẩm
Đường trong Khu tái định cư Phao Sơn - Phường Phả Lại - Đường phố loại I - Nhóm B
Đường trong Khu tái định cư sân Golf (mặt cắt đường Bn = 13,5m) - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm B
Đường trong Khu tái định cư sân Golf (mặt cắt đường Bn = 20,5m) - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm C
Đường trong Khu tái định cư Thạch Thủy - Phường Phả Lại - Đường phố loại I - Nhóm C
Đường trục phường - Phường Đông Lạc - Đường phố loại I - Nhóm C
Đường trục phường đoạn qua KDC Mạc Động - Phường Tân Dân - Đường phố loại II - Nhóm A
Đường trục phường đoạn qua KDC Tư Giang, Nội, Giang Hạ (Mặt cắt Bn =17 m đến 19 m) - Phường Tân Dân - Đường phố loại I - Nhóm B
Đường vào điểm dân cư mới áp phích Đại Bộ - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm B
Đường vào KCN Hoàng Tân: Điềm đầu tiếp giáp đường Lê Thanh Nghị (QL18, điểm cuối tiếp giáp đầu xóm Bát Giáo, KDC Đại Bát) - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm B
Đường vào nhà văn hóa khu Đại Tân: Điểm đầu tiếp giáp đường Lê Thanh Nghị (QL 18, điểm cuối tiếp giáp phố Đại Tân (đường tỉnh 398B) - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm B
Đường xung quanh Khu lắp máy 69-1 cũ - Phường Phả Lại - Đường phố loại II - Nhóm B
Đường Yết Kiêu - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm C
Hữu Nghị - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm A
Kim Đồng - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm C
Lê Đại Hành - Phường An Lạc - Đường phố loại I - Nhóm A
Lê Hồng Phong - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm C
Lê Hồng Phong còn lại - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm D
Lục Đầu Giang - Phường Phả Lại - Đường phố loại II - Nhóm A
Lý Thường Kiệt - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm B
Ngã 3 Cây Đa đến ngã ba bà Đàn (Thửa số 02, tờ BĐĐC số 98) - Phường An Lạc - Đường phố loại I - Nhóm C
Ngã 3 chợ Bờ Đa đến cầu Xã - Phường An Lạc - Đường phố loại I - Nhóm C
Ngã 4 Nền Nghè đến ngã 4 Đồng Nội - Phường An Lạc - Đường phố loại I - Nhóm C
Ngã tư Đồng Nội đến ngã ba cổng bà Đàn (Thửa số 02, tờ BĐĐC số 98) - Phường An Lạc - Đường phố loại I - Nhóm C
Nguyễn Du - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm D
Nguyễn Huệ - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm A
Nguyễn Huệ - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm B
Nguyễn Huệ - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm B
Nguyễn Huệ còn lại - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm B
Nguyễn Huệ còn lại - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm C
Nguyễn Thái Học - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại I - Nhóm A
Nguyễn Thái Học - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại I - Nhóm B
Nguyễn Thái Học - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại I - Nhóm D
Nguyễn Thái Học - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm B
Nguyên Thị Duệ - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm A
Nguyễn Thị Duệ - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm C
Nguyễn Trãi - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại I - Nhóm A
Nguyễn Trãi - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại I - Nhóm C
Nguyễn Trãi - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại I - Nhóm D
Nguyễn Văn Trỗi - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm C
Phố Đại Tân (Đường tỉnh lộ 398B) - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm An toàn thực phẩm
Phố Đại Tân (Đường tỉnh lộ 398B) - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm B
Phố Trần Cung - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm C
Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm B
Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm C
Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại II - Nhóm A
Phường Tân Dân - Đường phố loại I - Nhóm B
Phường Tân Dân - Đường phố loại II - Nhóm A
Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm A
Phường Văn Đức - Đường phố loại I - Nhóm A
Quốc lộ 18 - Phường Chí Minh - Đường phố loại I - Nhóm A
Quốc lộ 18 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm A
Quốc lộ 18 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm C
Quốc lộ 18 - Phường Phả Lại - Đường phố loại I - Nhóm A
Quốc lộ 18 thuộc phố Ngái Chi Ngãi 1 và Chi Ngãi 2 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm A
Quốc lộ 37 - Đường Loại I - Nhóm D - PHƯỜNG CỘNG HÒA
Quốc lộ 37 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm B
Quốc lộ 37 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm C
Quốc lộ 37 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm A
Quốc lộ 37 - Phường Đông Lạc - Đường phố loại I - Nhóm A
Quốc lộ 37 - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại I - Nhóm D
Quôc lộ 37 - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm A
Quốc lộ 37 - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm C
s
Sùng Nghiêm - Phường Phả Lại - Đường phố loại I - Nhóm C
Sùng Nghiêm - Phường Phả Lại - Đường phố loại II - Nhóm A
Thái Hưng - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm C
Thanh Niên - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại I - Nhóm C
Thành Phao - Phường Phả Lại - Đường phố loại I - Nhóm C
Thành phố Chí Linh
Thanh Xuân - Phường Phả Lại - Đường phố loại II - Nhóm A
Thanh Xuân (Quốc lộ 18 cũ) - Phường Phả Lại - Đường phố loại I - Nhóm A
Tôn Đức Thắng - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm B
Tôn Đức Thắng còn lại - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm D
Trần Bình Trọng - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm B
Trần Bình Trọng - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm C
Trần Hưng Đạo - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại I - Nhóm B
Trần Hưng Đạo - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm A
Trần Khánh Dư - Phường Phả Lại - Đường phố loại II - Nhóm A
Trần Phú - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm B
Trần Phú còn lại - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm D
Tuệ Tĩnh - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm D
Yết Kiêu - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại II - Nhóm C
Loại đất:
Tất cả
Tất cả
Đất nông nghiệp
Đất ở
Đất TM-DV
Đất SX-KD
Đất ở đô thị
Đất TM-DV đô thị
Đất SX-KD đô thị
Đất ở nông thôn
Đất TM-DV nông thôn
Đất SX-KD nông thôn
Đất trồng cây hàng năm
Đất trồng cây lâu năm
Đất nuôi trồng thủy sản
Đất rừng phòng hộ
Đất rừng đặc dụng
Đất rừng sản xuất
Đất làm muối
Đất trồng lúa
Đất nông nghiệp khác
Mức giá:
Tất cả
Tất cả
Dưới 01 triệu
01 triệu - 03 triệu
03 triệu - 05 triệu
05 triệu - 10 triệu
10 triệu - 15 triệu
15 triệu - 20 triệu
20 triệu - 25 triệu
25 triệu - 30 triệu
30 triệu - 50 triệu
Trên 50 triệu
Sắp xếp:
Không
Không
Theo giá đất
Theo tên đường
Từ A đến Z
Từ Z đến A
Từ thấp đến cao
Từ cao đến thấp
Bảng giá đất tại Hải Dương
Giá đất cao nhất tại Thành phố Chí Linh là:
40.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Chí Linh là:
30.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Chí Linh là:
4.986.194
Căn cứ pháp lý:
Ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/NQ-HĐND ngày 13/12/2019 của UBND tỉnh Hải Dương được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 14/2021/NQ-HĐND ngày 08/12/2021 của UBND tỉnh Hải Dương
Kết quả tìm kiếm
Tìm thấy
783
kết quả
STT
Quận/Huyện
Tên đường/Làng xã
Đoạn: Từ - Đến
Vị trí 1
Vị trí 2
Vị trí 3
Vị trí 4
Vị trí 5
Loại đất
601
Thành phố Chí Linh
Đường trong Khu dân cư Kỳ Đặc - Phường Văn An - Đường phố loại II - Nhóm B
1.800.000
900.000
600.000
420.000
-
Đất SX-KD đô thị
602
Thành phố Chí Linh
Đường trong Khu dân cư Kiệt Đông - Phường Văn An - Đường phố loại II - Nhóm B
1.800.000
900.000
600.000
420.000
-
Đất SX-KD đô thị
603
Thành phố Chí Linh
Đường trong Khu dân cư Kiệt Thượng - Phường Văn An - Đường phố loại II - Nhóm B
1.800.000
900.000
600.000
420.000
-
Đất SX-KD đô thị
604
Thành phố Chí Linh
Các đường còn lại trong phạm vi phường - Phường Văn An - Đường phố loại II - Nhóm C
1.500.000
840.000
480.000
360.000
-
Đất SX-KD đô thị
605
Thành phố Chí Linh
Quôc lộ 37 - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm A
từ Quán Cát - đến cấu Ninh Chấp thuộc Khu dân cư Ninh Chấp 51
6.600.000
3.300.000
1.620.000
960.000
-
Đất SX-KD đô thị
606
Thành phố Chí Linh
Đường trong Khu tái định cư Đồng Đỗ (mặt cắt đường Bn = 38m) - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm An toàn thực phẩm
6.600.000
3.300.000
1.620.000
960.000
-
Đất SX-KD đô thị
607
Thành phố Chí Linh
Đường trong Khu tái định cư Đồng Đỗ (mặt cắt đường Bn = 20,5m) - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm B
5.400.000
2.700.000
1.320.000
780.000
-
Đất SX-KD đô thị
608
Thành phố Chí Linh
Đường trong Khu tái định cư Đồng Đỗ (mặt cắt đường Bn = 17,5m) - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm C
4.800.000
2.400.000
1.200.000
720.000
-
Đất SX-KD đô thị
609
Thành phố Chí Linh
Đường Đoàn Kết - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm C
4.800.000
2.400.000
1.200.000
720.000
-
Đất SX-KD đô thị
610
Thành phố Chí Linh
Đường Yết Kiêu - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm C
4.800.000
2.400.000
1.200.000
720.000
-
Đất SX-KD đô thị
611
Thành phố Chí Linh
Quốc lộ 37 - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm C
từ cầu Ninh Chấp - đến giáp xã Tân Dân thuộc Khu dân cư Lạc Sơn
4.800.000
2.400.000
1.200.000
720.000
-
Đất SX-KD đô thị
612
Thành phố Chí Linh
Quốc lộ 37 - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm C
từ đỉnh Ba Đèo - đến Quán Cát thuộc Khu dân cư Ninh Chấp 7
4.800.000
2.400.000
1.200.000
720.000
-
Đất SX-KD đô thị
613
Thành phố Chí Linh
Quốc lộ 37 - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm C
từ giáp phường Sao Đỏ - đến đỉnh Ba Đèo thuộc Khu dân cư. Ba Đèo - Bầu Bí
4.800.000
2.400.000
1.200.000
720.000
-
Đất SX-KD đô thị
614
Thành phố Chí Linh
Đường Lê Đại Hành giáp Phố Thiên đến giáp phường An Lạc - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm C
4.800.000
2.400.000
1.200.000
720.000
-
Đất SX-KD đô thị
615
Thành phố Chí Linh
Các đường trong Khu dân cư Lạc Sơn - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm A
3.000.000
1.500.000
720.000
600.000
-
Đất SX-KD đô thị
616
Thành phố Chí Linh
Đường trong Khu tái định cư Đồng Đỗ (mặt cắt đường Bn = 13,5m) - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm A
3.000.000
1.500.000
720.000
600.000
-
Đất SX-KD đô thị
617
Thành phố Chí Linh
Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm A
từ QL37 - đến ngã tư cổng nhà ông Cảnh (đường đi Quán Cát
3.000.000
1.500.000
720.000
600.000
-
Đất SX-KD đô thị
618
Thành phố Chí Linh
Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm A
từ QL37 - đến giáp phường Chí Minh (đường đi chùa Vần
3.000.000
1.500.000
720.000
600.000
-
Đất SX-KD đô thị
619
Thành phố Chí Linh
Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm A
từ QL37 - đến giáp phường Chí Minh (đường Trần Quốc Chẩn
3.000.000
1.500.000
720.000
600.000
-
Đất SX-KD đô thị
620
Thành phố Chí Linh
Đường 184 - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm B
từ giáp phố Thiên - đến giáp đất phường Văn Đức
2.400.000
1.200.000
660.000
540.000
-
Đất SX-KD đô thị
621
Thành phố Chí Linh
Đường trong Khu tái định cư Đồng Đỗ (mặt cắt đường Bn= 11,5m) - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm B
2.400.000
1.200.000
660.000
540.000
-
Đất SX-KD đô thị
622
Thành phố Chí Linh
Các đường trong Khu dân cư Ba Đèo - Bầu Bí - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm B
2.400.000
1.200.000
660.000
540.000
-
Đất SX-KD đô thị
623
Thành phố Chí Linh
Các đường trong Khu dân cư Ninh Chấp 5 - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm B
2.400.000
1.200.000
660.000
540.000
-
Đất SX-KD đô thị
624
Thành phố Chí Linh
Các đường trong Khu dân cư Ninh Chấp 7 - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm B
2.400.000
1.200.000
660.000
540.000
-
Đất SX-KD đô thị
625
Thành phố Chí Linh
Các đường trong Khu dân cư Mít Sắt - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm B
2.400.000
1.200.000
660.000
540.000
-
Đất SX-KD đô thị
626
Thành phố Chí Linh
Các đường trong Khu dân cư Ninh Chấp 6 - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm B
2.400.000
1.200.000
660.000
540.000
-
Đất SX-KD đô thị
627
Thành phố Chí Linh
Các đường thuộc Khu dân cư Miễu Sơn - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm C
1.800.000
900.000
600.000
420.000
-
Đất SX-KD đô thị
628
Thành phố Chí Linh
Các đường còn lại trong phạm vi phường - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm D
1.500.000
840.000
480.000
360.000
-
Đất SX-KD đô thị
629
Thành phố Chí Linh
Đường Lê Thanh Nghị (QL 18) - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm A
Điểm đầu ngã ba Hoàng Tân, điểm cuối tiếp giáp phường Hoàng Tiến
3.000.000
1.500.000
720.000
600.000
-
Đất SX-KD đô thị
630
Thành phố Chí Linh
Phố Đại Tân (Đường tỉnh lộ 398B) - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm An toàn thực phẩm
Điểm đầu ngã ba Hoàng Tân, điểm cuối phía nam cầu Lai khu Bến Tắm
3.000.000
1.500.000
720.000
600.000
-
Đất SX-KD đô thị
631
Thành phố Chí Linh
Phố Đại Tân (Đường tỉnh lộ 398B) - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm B
Điểm đầu phía bắc cầu Lai khu Bến Tắm, điểm cuối tiếp giáp Phường Bến Tắm
2.400.000
1.200.000
660.000
540.000
-
Đất SX-KD đô thị
632
Thành phố Chí Linh
Đường vào điểm dân cư mới áp phích Đại Bộ - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm B
điểm đầu tiếp giáp với đường sắt, điểm cuối hết phần quy hoạch điểm dân cư mới áp phích Đại Bộ
2.400.000
1.200.000
660.000
540.000
-
Đất SX-KD đô thị
633
Thành phố Chí Linh
Đường vào nhà văn hóa khu Đại Tân: Điểm đầu tiếp giáp đường Lê Thanh Nghị (QL 18, điểm cuối tiếp giáp phố Đại Tân (đường tỉnh 398B) - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm B
2.400.000
1.200.000
660.000
540.000
-
Đất SX-KD đô thị
634
Thành phố Chí Linh
Đường vào KCN Hoàng Tân: Điềm đầu tiếp giáp đường Lê Thanh Nghị (QL18, điểm cuối tiếp giáp đầu xóm Bát Giáo, KDC Đại Bát) - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm B
2.400.000
1.200.000
660.000
540.000
-
Đất SX-KD đô thị
635
Thành phố Chí Linh
Đường đi xã Bắc An - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm C
điểm đầu tiếp giáp điểm dân cư áp phích Đại Bộ, điểm cuối tiếp giáp địa phận xã Bắc An
1.800.000
900.000
600.000
420.000
-
Đất SX-KD đô thị
636
Thành phố Chí Linh
Đường đi nhà máy giầy Đại Bộ - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm C
điểm đầu tiếp giáp điểm dân cư áp phích Đại Bộ, điểm cuối nhà máy giầy Đại Bộ
1.800.000
900.000
600.000
420.000
-
Đất SX-KD đô thị
637
Thành phố Chí Linh
Phố Trần Cung - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm C
điểm đầu tiếp giáp đường Lê Thanh Nghị (QL 18, điểm cuối vòng qua Đình Đọ Xá; Cảng Đại Tân, tiếp giáp vào đường Lê Thanh Nghị (QL19)
1.800.000
900.000
600.000
420.000
-
Đất SX-KD đô thị
638
Thành phố Chí Linh
Đường liên phường Hoàng Tân - Bến Tắm - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm C
điểm đầu nhà văn hóa Đại Bát, điểm cuối đi qua xóm 10 Đại Bát; một phần KDC Đồng Tân; một phần KDC Bến Tắm, kết thúc tại hộ gia đình ông Duẫn (Thửa số
1.800.000
900.000
600.000
420.000
-
Đất SX-KD đô thị
639
Thành phố Chí Linh
Các đường còn lại trong phạm vi phường - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm D
1.500.000
840.000
480.000
360.000
-
Đất SX-KD đô thị
640
Thành phố Chí Linh
Quốc lộ 18 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm A
từ cổng chợ số 3 Sao Đỏ - đến hết Quán Sui thuộc Khu dân cư Lôi Động
10.200.000
4.800.000
2.700.000
1.320.000
-
Đất SX-KD đô thị
641
Thành phố Chí Linh
Đường trong Khu dân cư Việt Tiên Sơn (mặt cắt đường Bn = 30m) - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm B
9.000.000
4.500.000
2.400.000
1.200.000
-
Đất SX-KD đô thị
642
Thành phố Chí Linh
Quốc lộ 37 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm B
từ Quốc lộ 18 - đến ngã 4 Thương Binh thuộc Khu dân cư Lôi Động
9.000.000
4.500.000
2.400.000
1.200.000
-
Đất SX-KD đô thị
643
Thành phố Chí Linh
Đường trong Khu dân cư trung tâm văn hóa thể thao, thương mại và đô thị Chí Linh (Trường Linh) (mặt cắt đường Bn>= 30m) - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm B
9.000.000
4.500.000
2.400.000
1.200.000
-
Đất SX-KD đô thị
644
Thành phố Chí Linh
Đường trong Khu dân cư trung tâm văn hóa thể thao, thương mại và đô thị Chí Linh (Trường Linh) (mặt cắt đường 21,5m≤Bn) - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm C
6.000.000
3.000.000
1.500.000
900.000
-
Đất SX-KD đô thị
645
Thành phố Chí Linh
Đường trong Khu dân cư Việt Tiên Sơn (mặt cắt đường Bn = 22,25m) - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm C
6.000.000
3.000.000
1.500.000
900.000
-
Đất SX-KD đô thị
646
Thành phố Chí Linh
Quốc lộ 18 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm C
từ Quán Sui - đến phố Ngái
6.000.000
3.000.000
1.500.000
900.000
-
Đất SX-KD đô thị
647
Thành phố Chí Linh
Quốc lộ 37 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm C
từ ngã 4 Thương Binh - đến cống qua đường cạnh khách sạn Thanh Bình thuộc Khu dân cư Chúc Thôn
6.000.000
3.000.000
1.500.000
900.000
-
Đất SX-KD đô thị
648
Thành phố Chí Linh
Quốc lộ 37 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm C
từ cống qua đường cạnh khách sạn Thanh Bình - đến hồ Côn Sơn thuộc Khu dân cư Chúc Thôn - Tiên Sơn
6.000.000
3.000.000
1.500.000
900.000
-
Đất SX-KD đô thị
649
Thành phố Chí Linh
Các đường trong Khu dân cư Lôi Động và Tiền Định - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm A
4.200.000
2.100.000
900.000
660.000
-
Đất SX-KD đô thị
650
Thành phố Chí Linh
Đường trong Khu dân cư trung tâm văn hóa thể thao, thương mại và đô thị Chí Linh (Trường Linh) (mặt cắt đường 13,5m ≤ Bn < 21,5m) - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm A
4.200.000
2.100.000
900.000
660.000
-
Đất SX-KD đô thị
651
Thành phố Chí Linh
Đường trong Khu dân cư Việt Tiên Sơn (mặt cắt đường Bn = 16,5m) - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm A
4.200.000
2.100.000
900.000
660.000
-
Đất SX-KD đô thị
652
Thành phố Chí Linh
Quốc lộ 18 thuộc phố Ngái Chi Ngãi 1 và Chi Ngãi 2 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm A
4.200.000
2.100.000
900.000
660.000
-
Đất SX-KD đô thị
653
Thành phố Chí Linh
Quốc lộ 37 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm A
từ hồ Côn Sơn - đến ngã 3 An Lĩnh thuộc Khu dân cư Chúc Thôn - Tiên Sơn
4.200.000
2.100.000
900.000
660.000
-
Đất SX-KD đô thị
654
Thành phố Chí Linh
Đường trong khu tái định cư Hồ Côn Sơn - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm An toàn thực phẩm
4.200.000
2.100.000
900.000
660.000
-
Đất SX-KD đô thị
655
Thành phố Chí Linh
Đường trong khu dân cư Bích Động - Tân Tiến (mặt cắt đường Bn=13,5m) - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm An toàn thực phẩm
4.200.000
2.100.000
900.000
660.000
-
Đất SX-KD đô thị
656
Thành phố Chí Linh
Đường còn lại trong Khu dân cư trung tâm văn hóa thể thao, thương mại và đô thị Chí Linh (Trường Linh) - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm B
3.600.000
1.800.000
780.000
660.000
-
Đất SX-KD đô thị
657
Thành phố Chí Linh
Đường còn lại trong Khu dân cư Việt Tiên Sơn - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm B
3.600.000
1.800.000
780.000
660.000
-
Đất SX-KD đô thị
658
Thành phố Chí Linh
Đất ven đường 185 thuộc Khu dân cư Chi Ngãi 1 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm B
3.600.000
1.800.000
780.000
660.000
-
Đất SX-KD đô thị
659
Thành phố Chí Linh
Các đường còn lại trong Khu dân cư Chúc Thôn - Tiên Sơn - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm C
2.100.000
960.000
660.000
480.000
-
Đất SX-KD đô thị
660
Thành phố Chí Linh
Các đường còn lại trong Khu dân cư Bích Động - Tân Tiến - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm C
2.100.000
960.000
660.000
480.000
-
Đất SX-KD đô thị
661
Thành phố Chí Linh
Các đường trong Khu dân cư Chi Ngãi 1 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm C
2.100.000
960.000
660.000
480.000
-
Đất SX-KD đô thị
662
Thành phố Chí Linh
Các đường trong Khu dân cư Chi Ngãi 2 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm C
2.100.000
960.000
660.000
480.000
-
Đất SX-KD đô thị
663
Thành phố Chí Linh
Các đường trong Khu dân cư Chúc Cường - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm C
2.100.000
960.000
660.000
480.000
-
Đất SX-KD đô thị
664
Thành phố Chí Linh
Các đường trong Khu dân cư Cầu Dòng - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm C
2.100.000
960.000
660.000
480.000
-
Đất SX-KD đô thị
665
Thành phố Chí Linh
Các đường trong Khu dân cư Hàm Ếch - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm C
2.100.000
960.000
660.000
480.000
-
Đất SX-KD đô thị
666
Thành phố Chí Linh
Các đường còn lại của phường - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm D
1.500.000
840.000
480.000
360.000
-
Đất SX-KD đô thị
667
Thành phố Chí Linh
Đất ven quốc lộ 18 - Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm A
4.200.000
2.100.000
900.000
660.000
-
Đất SX-KD đô thị
668
Thành phố Chí Linh
Đoạn đường Đồng Cống - Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm B
từ cống làng Đồng Cống - đến thửa đất số 04, tờ bản đồ 92 (nhà ông Đặng Văn Đông thôn Đồng Cống
2.400.000
1.200.000
660.000
540.000
-
Đất SX-KD đô thị
669
Thành phố Chí Linh
Đoạn đường Trung tâm đi Phục Thiện - Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm B
từ ngã tư Hoàng Tiến - đến thửa đất số 72 tờ bản đồ 77 (nhà ông Nguyễn Văn Nha
2.400.000
1.200.000
660.000
540.000
-
Đất SX-KD đô thị
670
Thành phố Chí Linh
Đoạn đường UBND phường - Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm B
từ thửa đất số 22 tờ bản đồ 84 (nhà bà Nguyễn Thị Tỉnh - đến UBND phường
2.400.000
1.200.000
660.000
540.000
-
Đất SX-KD đô thị
671
Thành phố Chí Linh
Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm B
từ thửa đất số 56 tờ bản đồ 85 (nhà ông Lê Văn Huân đi cổng làng Hoàng Gián cũ
2.400.000
1.200.000
660.000
540.000
-
Đất SX-KD đô thị
672
Thành phố Chí Linh
Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm C
từ thửa đất số 56 tờ bản đồ 85 (nhà ông Lê Văn Huân - đến giáp đất KDC Hoàng Gián cũ
2.100.000
960.000
660.000
480.000
-
Đất SX-KD đô thị
673
Thành phố Chí Linh
Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm C
từ thửa đất sổ 4 tờ bản đồ 92 (nhà ông Đặng Văn Đông - đến thửa đất số 52 tờ bản đồ 92 (nhà ông Đặng Văn Tuyên
2.100.000
960.000
660.000
480.000
-
Đất SX-KD đô thị
674
Thành phố Chí Linh
Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm C
từ thửa đất số 72, tờ bản đồ 77 (nhà ông Nguyễn Văn Nha - đến cổng làng Phục Thiện
2.100.000
960.000
660.000
480.000
-
Đất SX-KD đô thị
675
Thành phố Chí Linh
Đoạn đường Trại Trống - Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm C
Từ Cầu tràn - đến cổng Viện phong Chí Linh
2.100.000
960.000
660.000
480.000
-
Đất SX-KD đô thị
676
Thành phố Chí Linh
Đường trong KDC trung tâm - Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại II - Nhóm A
1.800.000
900.000
600.000
420.000
-
Đất SX-KD đô thị
677
Thành phố Chí Linh
Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại II - Nhóm A
từ cổng làng Phục Thiện - đến thửa đất số 54 tờ bản đồ 66 (nhà ông Nguyễn Văn Nhơn
1.800.000
900.000
600.000
420.000
-
Đất SX-KD đô thị
678
Thành phố Chí Linh
Đoạn đường đi Ngũ Đài - Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại II - Nhóm An toàn thực phẩm
từ đường tàu thửa đất số 11 tờ bản đồ số 74 (nhà ông Hoàng Văn Hân - đến hết ngã ba tam giác KDC Tân Tiến
1.800.000
900.000
600.000
420.000
-
Đất SX-KD đô thị
679
Thành phố Chí Linh
Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại II - Nhóm A
từ đình làng Hoàng Gián cũ - đến nghĩa trang Hoàng Gián cũ
1.800.000
900.000
600.000
420.000
-
Đất SX-KD đô thị
680
Thành phố Chí Linh
Các đường còn lại trong phạm vi phường - Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại II - Nhóm B
1.500.000
840.000
480.000
360.000
-
Đất SX-KD đô thị
681
Thành phố Chí Linh
Đường 17b - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm A
từ Quốc lộ 18 đi vào - đến đền Gốm
3.600.000
1.800.000
780.000
660.000
-
Đất SX-KD đô thị
682
Thành phố Chí Linh
Các đường thuộc khu dân cư Nam Đoài - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm B
1.800.000
900.000
600.000
420.000
-
Đất SX-KD đô thị
683
Thành phố Chí Linh
Các đường thuộc khu dân cư Nam Đông - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm B
1.800.000
900.000
600.000
420.000
-
Đất SX-KD đô thị
684
Thành phố Chí Linh
Các đường thuộc khu dân cư Thông Lộc - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm B
1.800.000
900.000
600.000
420.000
-
Đất SX-KD đô thị
685
Thành phố Chí Linh
Các đường thuộc khu dân cư Cổ Châu - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm B
1.800.000
900.000
600.000
420.000
-
Đất SX-KD đô thị
686
Thành phố Chí Linh
Các đường thuộc khu dân cư Hòa Bình - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm B
1.800.000
900.000
600.000
420.000
-
Đất SX-KD đô thị
687
Thành phố Chí Linh
Các đường thuộc khu dân cư Ninh Giàng - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm B
1.800.000
900.000
600.000
420.000
-
Đất SX-KD đô thị
688
Thành phố Chí Linh
Các đường thuộc khu dân cư Đồng Tâm - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm B
1.800.000
900.000
600.000
420.000
-
Đất SX-KD đô thị
689
Thành phố Chí Linh
Các đường thuộc khu dân cư Tu Ninh - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm B
1.800.000
900.000
600.000
420.000
-
Đất SX-KD đô thị
690
Thành phố Chí Linh
Các đường thuộc khu dân cư Thành Lập - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm C
1.500.000
840.000
480.000
360.000
-
Đất SX-KD đô thị
691
Thành phố Chí Linh
Các đường thuộc khu dân cư An Ninh - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm C
1.500.000
840.000
480.000
360.000
-
Đất SX-KD đô thị
692
Thành phố Chí Linh
Các đường thuộc khu dân cư Lý Dương - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm C
1.500.000
840.000
480.000
360.000
-
Đất SX-KD đô thị
693
Thành phố Chí Linh
Các đường thuộc khu dân cư Phao Tân - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm C
1.500.000
840.000
480.000
360.000
-
Đất SX-KD đô thị
694
Thành phố Chí Linh
Các đường còn lại thuộc khu dân cư Cổ Châu (khu dân cư cải cách cũ) - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm C
1.500.000
840.000
480.000
360.000
-
Đất SX-KD đô thị
695
Thành phố Chí Linh
Lê Đại Hành - Phường An Lạc - Đường phố loại I - Nhóm A
từ giáp phường Thái Học - đến cầu Bờ Đập
3.600.000
1.800.000
780.000
660.000
-
Đất SX-KD đô thị
696
Thành phố Chí Linh
Di Tích - Phường An Lạc - Đường phố loại I - Nhóm B
từ cầu Nguyệt Giang - đến ngã tư Đồng Nội
2.700.000
1.320.000
690.000
570.000
-
Đất SX-KD đô thị
697
Thành phố Chí Linh
Các đoạn còn lại thuộc đường Lê Đại Hành - Phường An Lạc - Đường phố loại I - Nhóm C
2.100.000
960.000
660.000
480.000
-
Đất SX-KD đô thị
698
Thành phố Chí Linh
Ngã 4 Nền Nghè đến ngã 4 Đồng Nội - Phường An Lạc - Đường phố loại I - Nhóm C
2.100.000
960.000
660.000
480.000
-
Đất SX-KD đô thị
699
Thành phố Chí Linh
Ngã 3 Cây Đa đến ngã ba bà Đàn (Thửa số 02, tờ BĐĐC số 98) - Phường An Lạc - Đường phố loại I - Nhóm C
2.100.000
960.000
660.000
480.000
-
Đất SX-KD đô thị
700
Thành phố Chí Linh
Ngã tư Đồng Nội đến ngã ba cổng bà Đàn (Thửa số 02, tờ BĐĐC số 98) - Phường An Lạc - Đường phố loại I - Nhóm C
2.100.000
960.000
660.000
480.000
-
Đất SX-KD đô thị
STT
Quận/Huyện
Tên đường/Làng xã
Đoạn: Từ - Đến
Vị trí 1
Vị trí 2
Vị trí 3
Vị trí 4
Vị trí 5
Loại đất
701
Thành phố Chí Linh
Đường trong Khu dân cư Kỳ Đặc - Phường Văn An - Đường phố loại II - Nhóm B
1.800.000
900.000
600.000
420.000
-
Đất SX-KD đô thị
702
Thành phố Chí Linh
Đường trong Khu dân cư Kiệt Đông - Phường Văn An - Đường phố loại II - Nhóm B
1.800.000
900.000
600.000
420.000
-
Đất SX-KD đô thị
703
Thành phố Chí Linh
Đường trong Khu dân cư Kiệt Thượng - Phường Văn An - Đường phố loại II - Nhóm B
1.800.000
900.000
600.000
420.000
-
Đất SX-KD đô thị
704
Thành phố Chí Linh
Các đường còn lại trong phạm vi phường - Phường Văn An - Đường phố loại II - Nhóm C
1.500.000
840.000
480.000
360.000
-
Đất SX-KD đô thị
705
Thành phố Chí Linh
Quôc lộ 37 - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm A
từ Quán Cát - đến cấu Ninh Chấp thuộc Khu dân cư Ninh Chấp 51
6.600.000
3.300.000
1.620.000
960.000
-
Đất SX-KD đô thị
706
Thành phố Chí Linh
Đường trong Khu tái định cư Đồng Đỗ (mặt cắt đường Bn = 38m) - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm An toàn thực phẩm
6.600.000
3.300.000
1.620.000
960.000
-
Đất SX-KD đô thị
707
Thành phố Chí Linh
Đường trong Khu tái định cư Đồng Đỗ (mặt cắt đường Bn = 20,5m) - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm B
5.400.000
2.700.000
1.320.000
780.000
-
Đất SX-KD đô thị
708
Thành phố Chí Linh
Đường trong Khu tái định cư Đồng Đỗ (mặt cắt đường Bn = 17,5m) - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm C
4.800.000
2.400.000
1.200.000
720.000
-
Đất SX-KD đô thị
709
Thành phố Chí Linh
Đường Đoàn Kết - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm C
4.800.000
2.400.000
1.200.000
720.000
-
Đất SX-KD đô thị
710
Thành phố Chí Linh
Đường Yết Kiêu - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm C
4.800.000
2.400.000
1.200.000
720.000
-
Đất SX-KD đô thị
711
Thành phố Chí Linh
Quốc lộ 37 - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm C
từ cầu Ninh Chấp - đến giáp xã Tân Dân thuộc Khu dân cư Lạc Sơn
4.800.000
2.400.000
1.200.000
720.000
-
Đất SX-KD đô thị
712
Thành phố Chí Linh
Quốc lộ 37 - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm C
từ đỉnh Ba Đèo - đến Quán Cát thuộc Khu dân cư Ninh Chấp 7
4.800.000
2.400.000
1.200.000
720.000
-
Đất SX-KD đô thị
713
Thành phố Chí Linh
Quốc lộ 37 - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm C
từ giáp phường Sao Đỏ - đến đỉnh Ba Đèo thuộc Khu dân cư. Ba Đèo - Bầu Bí
4.800.000
2.400.000
1.200.000
720.000
-
Đất SX-KD đô thị
714
Thành phố Chí Linh
Đường Lê Đại Hành giáp Phố Thiên đến giáp phường An Lạc - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm C
4.800.000
2.400.000
1.200.000
720.000
-
Đất SX-KD đô thị
715
Thành phố Chí Linh
Các đường trong Khu dân cư Lạc Sơn - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm A
3.000.000
1.500.000
720.000
600.000
-
Đất SX-KD đô thị
716
Thành phố Chí Linh
Đường trong Khu tái định cư Đồng Đỗ (mặt cắt đường Bn = 13,5m) - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm A
3.000.000
1.500.000
720.000
600.000
-
Đất SX-KD đô thị
717
Thành phố Chí Linh
Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm A
từ QL37 - đến ngã tư cổng nhà ông Cảnh (đường đi Quán Cát
3.000.000
1.500.000
720.000
600.000
-
Đất SX-KD đô thị
718
Thành phố Chí Linh
Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm A
từ QL37 - đến giáp phường Chí Minh (đường đi chùa Vần
3.000.000
1.500.000
720.000
600.000
-
Đất SX-KD đô thị
719
Thành phố Chí Linh
Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm A
từ QL37 - đến giáp phường Chí Minh (đường Trần Quốc Chẩn
3.000.000
1.500.000
720.000
600.000
-
Đất SX-KD đô thị
720
Thành phố Chí Linh
Đường 184 - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm B
từ giáp phố Thiên - đến giáp đất phường Văn Đức
2.400.000
1.200.000
660.000
540.000
-
Đất SX-KD đô thị
721
Thành phố Chí Linh
Đường trong Khu tái định cư Đồng Đỗ (mặt cắt đường Bn= 11,5m) - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm B
2.400.000
1.200.000
660.000
540.000
-
Đất SX-KD đô thị
722
Thành phố Chí Linh
Các đường trong Khu dân cư Ba Đèo - Bầu Bí - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm B
2.400.000
1.200.000
660.000
540.000
-
Đất SX-KD đô thị
723
Thành phố Chí Linh
Các đường trong Khu dân cư Ninh Chấp 5 - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm B
2.400.000
1.200.000
660.000
540.000
-
Đất SX-KD đô thị
724
Thành phố Chí Linh
Các đường trong Khu dân cư Ninh Chấp 7 - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm B
2.400.000
1.200.000
660.000
540.000
-
Đất SX-KD đô thị
725
Thành phố Chí Linh
Các đường trong Khu dân cư Mít Sắt - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm B
2.400.000
1.200.000
660.000
540.000
-
Đất SX-KD đô thị
726
Thành phố Chí Linh
Các đường trong Khu dân cư Ninh Chấp 6 - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm B
2.400.000
1.200.000
660.000
540.000
-
Đất SX-KD đô thị
727
Thành phố Chí Linh
Các đường thuộc Khu dân cư Miễu Sơn - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm C
1.800.000
900.000
600.000
420.000
-
Đất SX-KD đô thị
728
Thành phố Chí Linh
Các đường còn lại trong phạm vi phường - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm D
1.500.000
840.000
480.000
360.000
-
Đất SX-KD đô thị
729
Thành phố Chí Linh
Đường Lê Thanh Nghị (QL 18) - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm A
Điểm đầu ngã ba Hoàng Tân, điểm cuối tiếp giáp phường Hoàng Tiến
3.000.000
1.500.000
720.000
600.000
-
Đất SX-KD đô thị
730
Thành phố Chí Linh
Phố Đại Tân (Đường tỉnh lộ 398B) - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm An toàn thực phẩm
Điểm đầu ngã ba Hoàng Tân, điểm cuối phía nam cầu Lai khu Bến Tắm
3.000.000
1.500.000
720.000
600.000
-
Đất SX-KD đô thị
731
Thành phố Chí Linh
Phố Đại Tân (Đường tỉnh lộ 398B) - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm B
Điểm đầu phía bắc cầu Lai khu Bến Tắm, điểm cuối tiếp giáp Phường Bến Tắm
2.400.000
1.200.000
660.000
540.000
-
Đất SX-KD đô thị
732
Thành phố Chí Linh
Đường vào điểm dân cư mới áp phích Đại Bộ - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm B
điểm đầu tiếp giáp với đường sắt, điểm cuối hết phần quy hoạch điểm dân cư mới áp phích Đại Bộ
2.400.000
1.200.000
660.000
540.000
-
Đất SX-KD đô thị
733
Thành phố Chí Linh
Đường vào nhà văn hóa khu Đại Tân: Điểm đầu tiếp giáp đường Lê Thanh Nghị (QL 18, điểm cuối tiếp giáp phố Đại Tân (đường tỉnh 398B) - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm B
2.400.000
1.200.000
660.000
540.000
-
Đất SX-KD đô thị
734
Thành phố Chí Linh
Đường vào KCN Hoàng Tân: Điềm đầu tiếp giáp đường Lê Thanh Nghị (QL18, điểm cuối tiếp giáp đầu xóm Bát Giáo, KDC Đại Bát) - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm B
2.400.000
1.200.000
660.000
540.000
-
Đất SX-KD đô thị
735
Thành phố Chí Linh
Đường đi xã Bắc An - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm C
điểm đầu tiếp giáp điểm dân cư áp phích Đại Bộ, điểm cuối tiếp giáp địa phận xã Bắc An
1.800.000
900.000
600.000
420.000
-
Đất SX-KD đô thị
736
Thành phố Chí Linh
Đường đi nhà máy giầy Đại Bộ - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm C
điểm đầu tiếp giáp điểm dân cư áp phích Đại Bộ, điểm cuối nhà máy giầy Đại Bộ
1.800.000
900.000
600.000
420.000
-
Đất SX-KD đô thị
737
Thành phố Chí Linh
Phố Trần Cung - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm C
điểm đầu tiếp giáp đường Lê Thanh Nghị (QL 18, điểm cuối vòng qua Đình Đọ Xá; Cảng Đại Tân, tiếp giáp vào đường Lê Thanh Nghị (QL19)
1.800.000
900.000
600.000
420.000
-
Đất SX-KD đô thị
738
Thành phố Chí Linh
Đường liên phường Hoàng Tân - Bến Tắm - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm C
điểm đầu nhà văn hóa Đại Bát, điểm cuối đi qua xóm 10 Đại Bát; một phần KDC Đồng Tân; một phần KDC Bến Tắm, kết thúc tại hộ gia đình ông Duẫn (Thửa số
1.800.000
900.000
600.000
420.000
-
Đất SX-KD đô thị
739
Thành phố Chí Linh
Các đường còn lại trong phạm vi phường - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm D
1.500.000
840.000
480.000
360.000
-
Đất SX-KD đô thị
740
Thành phố Chí Linh
Quốc lộ 18 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm A
từ cổng chợ số 3 Sao Đỏ - đến hết Quán Sui thuộc Khu dân cư Lôi Động
10.200.000
4.800.000
2.700.000
1.320.000
-
Đất SX-KD đô thị
741
Thành phố Chí Linh
Đường trong Khu dân cư Việt Tiên Sơn (mặt cắt đường Bn = 30m) - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm B
9.000.000
4.500.000
2.400.000
1.200.000
-
Đất SX-KD đô thị
742
Thành phố Chí Linh
Quốc lộ 37 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm B
từ Quốc lộ 18 - đến ngã 4 Thương Binh thuộc Khu dân cư Lôi Động
9.000.000
4.500.000
2.400.000
1.200.000
-
Đất SX-KD đô thị
743
Thành phố Chí Linh
Đường trong Khu dân cư trung tâm văn hóa thể thao, thương mại và đô thị Chí Linh (Trường Linh) (mặt cắt đường Bn>= 30m) - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm B
9.000.000
4.500.000
2.400.000
1.200.000
-
Đất SX-KD đô thị
744
Thành phố Chí Linh
Đường trong Khu dân cư trung tâm văn hóa thể thao, thương mại và đô thị Chí Linh (Trường Linh) (mặt cắt đường 21,5m≤Bn) - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm C
6.000.000
3.000.000
1.500.000
900.000
-
Đất SX-KD đô thị
745
Thành phố Chí Linh
Đường trong Khu dân cư Việt Tiên Sơn (mặt cắt đường Bn = 22,25m) - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm C
6.000.000
3.000.000
1.500.000
900.000
-
Đất SX-KD đô thị
746
Thành phố Chí Linh
Quốc lộ 18 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm C
từ Quán Sui - đến phố Ngái
6.000.000
3.000.000
1.500.000
900.000
-
Đất SX-KD đô thị
747
Thành phố Chí Linh
Quốc lộ 37 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm C
từ ngã 4 Thương Binh - đến cống qua đường cạnh khách sạn Thanh Bình thuộc Khu dân cư Chúc Thôn
6.000.000
3.000.000
1.500.000
900.000
-
Đất SX-KD đô thị
748
Thành phố Chí Linh
Quốc lộ 37 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm C
từ cống qua đường cạnh khách sạn Thanh Bình - đến hồ Côn Sơn thuộc Khu dân cư Chúc Thôn - Tiên Sơn
6.000.000
3.000.000
1.500.000
900.000
-
Đất SX-KD đô thị
749
Thành phố Chí Linh
Các đường trong Khu dân cư Lôi Động và Tiền Định - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm A
4.200.000
2.100.000
900.000
660.000
-
Đất SX-KD đô thị
750
Thành phố Chí Linh
Đường trong Khu dân cư trung tâm văn hóa thể thao, thương mại và đô thị Chí Linh (Trường Linh) (mặt cắt đường 13,5m ≤ Bn < 21,5m) - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm A
4.200.000
2.100.000
900.000
660.000
-
Đất SX-KD đô thị
751
Thành phố Chí Linh
Đường trong Khu dân cư Việt Tiên Sơn (mặt cắt đường Bn = 16,5m) - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm A
4.200.000
2.100.000
900.000
660.000
-
Đất SX-KD đô thị
752
Thành phố Chí Linh
Quốc lộ 18 thuộc phố Ngái Chi Ngãi 1 và Chi Ngãi 2 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm A
4.200.000
2.100.000
900.000
660.000
-
Đất SX-KD đô thị
753
Thành phố Chí Linh
Quốc lộ 37 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm A
từ hồ Côn Sơn - đến ngã 3 An Lĩnh thuộc Khu dân cư Chúc Thôn - Tiên Sơn
4.200.000
2.100.000
900.000
660.000
-
Đất SX-KD đô thị
754
Thành phố Chí Linh
Đường trong khu tái định cư Hồ Côn Sơn - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm An toàn thực phẩm
4.200.000
2.100.000
900.000
660.000
-
Đất SX-KD đô thị
755
Thành phố Chí Linh
Đường trong khu dân cư Bích Động - Tân Tiến (mặt cắt đường Bn=13,5m) - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm An toàn thực phẩm
4.200.000
2.100.000
900.000
660.000
-
Đất SX-KD đô thị
756
Thành phố Chí Linh
Đường còn lại trong Khu dân cư trung tâm văn hóa thể thao, thương mại và đô thị Chí Linh (Trường Linh) - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm B
3.600.000
1.800.000
780.000
660.000
-
Đất SX-KD đô thị
757
Thành phố Chí Linh
Đường còn lại trong Khu dân cư Việt Tiên Sơn - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm B
3.600.000
1.800.000
780.000
660.000
-
Đất SX-KD đô thị
758
Thành phố Chí Linh
Đất ven đường 185 thuộc Khu dân cư Chi Ngãi 1 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm B
3.600.000
1.800.000
780.000
660.000
-
Đất SX-KD đô thị
759
Thành phố Chí Linh
Các đường còn lại trong Khu dân cư Chúc Thôn - Tiên Sơn - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm C
2.100.000
960.000
660.000
480.000
-
Đất SX-KD đô thị
760
Thành phố Chí Linh
Các đường còn lại trong Khu dân cư Bích Động - Tân Tiến - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm C
2.100.000
960.000
660.000
480.000
-
Đất SX-KD đô thị
761
Thành phố Chí Linh
Các đường trong Khu dân cư Chi Ngãi 1 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm C
2.100.000
960.000
660.000
480.000
-
Đất SX-KD đô thị
762
Thành phố Chí Linh
Các đường trong Khu dân cư Chi Ngãi 2 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm C
2.100.000
960.000
660.000
480.000
-
Đất SX-KD đô thị
763
Thành phố Chí Linh
Các đường trong Khu dân cư Chúc Cường - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm C
2.100.000
960.000
660.000
480.000
-
Đất SX-KD đô thị
764
Thành phố Chí Linh
Các đường trong Khu dân cư Cầu Dòng - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm C
2.100.000
960.000
660.000
480.000
-
Đất SX-KD đô thị
765
Thành phố Chí Linh
Các đường trong Khu dân cư Hàm Ếch - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm C
2.100.000
960.000
660.000
480.000
-
Đất SX-KD đô thị
766
Thành phố Chí Linh
Các đường còn lại của phường - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm D
1.500.000
840.000
480.000
360.000
-
Đất SX-KD đô thị
767
Thành phố Chí Linh
Đất ven quốc lộ 18 - Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm A
4.200.000
2.100.000
900.000
660.000
-
Đất SX-KD đô thị
768
Thành phố Chí Linh
Đoạn đường Đồng Cống - Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm B
từ cống làng Đồng Cống - đến thửa đất số 04, tờ bản đồ 92 (nhà ông Đặng Văn Đông thôn Đồng Cống
2.400.000
1.200.000
660.000
540.000
-
Đất SX-KD đô thị
769
Thành phố Chí Linh
Đoạn đường Trung tâm đi Phục Thiện - Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm B
từ ngã tư Hoàng Tiến - đến thửa đất số 72 tờ bản đồ 77 (nhà ông Nguyễn Văn Nha
2.400.000
1.200.000
660.000
540.000
-
Đất SX-KD đô thị
770
Thành phố Chí Linh
Đoạn đường UBND phường - Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm B
từ thửa đất số 22 tờ bản đồ 84 (nhà bà Nguyễn Thị Tỉnh - đến UBND phường
2.400.000
1.200.000
660.000
540.000
-
Đất SX-KD đô thị
771
Thành phố Chí Linh
Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm B
từ thửa đất số 56 tờ bản đồ 85 (nhà ông Lê Văn Huân đi cổng làng Hoàng Gián cũ
2.400.000
1.200.000
660.000
540.000
-
Đất SX-KD đô thị
772
Thành phố Chí Linh
Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm C
từ thửa đất số 56 tờ bản đồ 85 (nhà ông Lê Văn Huân - đến giáp đất KDC Hoàng Gián cũ
2.100.000
960.000
660.000
480.000
-
Đất SX-KD đô thị
773
Thành phố Chí Linh
Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm C
từ thửa đất sổ 4 tờ bản đồ 92 (nhà ông Đặng Văn Đông - đến thửa đất số 52 tờ bản đồ 92 (nhà ông Đặng Văn Tuyên
2.100.000
960.000
660.000
480.000
-
Đất SX-KD đô thị
774
Thành phố Chí Linh
Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm C
từ thửa đất số 72, tờ bản đồ 77 (nhà ông Nguyễn Văn Nha - đến cổng làng Phục Thiện
2.100.000
960.000
660.000
480.000
-
Đất SX-KD đô thị
775
Thành phố Chí Linh
Đoạn đường Trại Trống - Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm C
Từ Cầu tràn - đến cổng Viện phong Chí Linh
2.100.000
960.000
660.000
480.000
-
Đất SX-KD đô thị
776
Thành phố Chí Linh
Đường trong KDC trung tâm - Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại II - Nhóm A
1.800.000
900.000
600.000
420.000
-
Đất SX-KD đô thị
777
Thành phố Chí Linh
Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại II - Nhóm A
từ cổng làng Phục Thiện - đến thửa đất số 54 tờ bản đồ 66 (nhà ông Nguyễn Văn Nhơn
1.800.000
900.000
600.000
420.000
-
Đất SX-KD đô thị
778
Thành phố Chí Linh
Đoạn đường đi Ngũ Đài - Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại II - Nhóm An toàn thực phẩm
từ đường tàu thửa đất số 11 tờ bản đồ số 74 (nhà ông Hoàng Văn Hân - đến hết ngã ba tam giác KDC Tân Tiến
1.800.000
900.000
600.000
420.000
-
Đất SX-KD đô thị
779
Thành phố Chí Linh
Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại II - Nhóm A
từ đình làng Hoàng Gián cũ - đến nghĩa trang Hoàng Gián cũ
1.800.000
900.000
600.000
420.000
-
Đất SX-KD đô thị
780
Thành phố Chí Linh
Các đường còn lại trong phạm vi phường - Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại II - Nhóm B
1.500.000
840.000
480.000
360.000
-
Đất SX-KD đô thị
781
Thành phố Chí Linh
Đường 17b - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm A
từ Quốc lộ 18 đi vào - đến đền Gốm
3.600.000
1.800.000
780.000
660.000
-
Đất SX-KD đô thị
782
Thành phố Chí Linh
Các đường thuộc khu dân cư Nam Đoài - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm B
1.800.000
900.000
600.000
420.000
-
Đất SX-KD đô thị
783
Thành phố Chí Linh
Các đường thuộc khu dân cư Nam Đông - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm B
1.800.000
900.000
600.000
420.000
-
Đất SX-KD đô thị
784
Thành phố Chí Linh
Các đường thuộc khu dân cư Thông Lộc - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm B
1.800.000
900.000
600.000
420.000
-
Đất SX-KD đô thị
785
Thành phố Chí Linh
Các đường thuộc khu dân cư Cổ Châu - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm B
1.800.000
900.000
600.000
420.000
-
Đất SX-KD đô thị
786
Thành phố Chí Linh
Các đường thuộc khu dân cư Hòa Bình - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm B
1.800.000
900.000
600.000
420.000
-
Đất SX-KD đô thị
787
Thành phố Chí Linh
Các đường thuộc khu dân cư Ninh Giàng - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm B
1.800.000
900.000
600.000
420.000
-
Đất SX-KD đô thị
788
Thành phố Chí Linh
Các đường thuộc khu dân cư Đồng Tâm - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm B
1.800.000
900.000
600.000
420.000
-
Đất SX-KD đô thị
789
Thành phố Chí Linh
Các đường thuộc khu dân cư Tu Ninh - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm B
1.800.000
900.000
600.000
420.000
-
Đất SX-KD đô thị
790
Thành phố Chí Linh
Các đường thuộc khu dân cư Thành Lập - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm C
1.500.000
840.000
480.000
360.000
-
Đất SX-KD đô thị
791
Thành phố Chí Linh
Các đường thuộc khu dân cư An Ninh - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm C
1.500.000
840.000
480.000
360.000
-
Đất SX-KD đô thị
792
Thành phố Chí Linh
Các đường thuộc khu dân cư Lý Dương - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm C
1.500.000
840.000
480.000
360.000
-
Đất SX-KD đô thị
793
Thành phố Chí Linh
Các đường thuộc khu dân cư Phao Tân - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm C
1.500.000
840.000
480.000
360.000
-
Đất SX-KD đô thị
794
Thành phố Chí Linh
Các đường còn lại thuộc khu dân cư Cổ Châu (khu dân cư cải cách cũ) - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm C
1.500.000
840.000
480.000
360.000
-
Đất SX-KD đô thị
795
Thành phố Chí Linh
Lê Đại Hành - Phường An Lạc - Đường phố loại I - Nhóm A
từ giáp phường Thái Học - đến cầu Bờ Đập
3.600.000
1.800.000
780.000
660.000
-
Đất SX-KD đô thị
796
Thành phố Chí Linh
Di Tích - Phường An Lạc - Đường phố loại I - Nhóm B
từ cầu Nguyệt Giang - đến ngã tư Đồng Nội
2.700.000
1.320.000
690.000
570.000
-
Đất SX-KD đô thị
797
Thành phố Chí Linh
Các đoạn còn lại thuộc đường Lê Đại Hành - Phường An Lạc - Đường phố loại I - Nhóm C
2.100.000
960.000
660.000
480.000
-
Đất SX-KD đô thị
798
Thành phố Chí Linh
Ngã 4 Nền Nghè đến ngã 4 Đồng Nội - Phường An Lạc - Đường phố loại I - Nhóm C
2.100.000
960.000
660.000
480.000
-
Đất SX-KD đô thị
799
Thành phố Chí Linh
Ngã 3 Cây Đa đến ngã ba bà Đàn (Thửa số 02, tờ BĐĐC số 98) - Phường An Lạc - Đường phố loại I - Nhóm C
2.100.000
960.000
660.000
480.000
-
Đất SX-KD đô thị
800
Thành phố Chí Linh
Ngã tư Đồng Nội đến ngã ba cổng bà Đàn (Thửa số 02, tờ BĐĐC số 98) - Phường An Lạc - Đường phố loại I - Nhóm C
2.100.000
960.000
660.000
480.000
-
Đất SX-KD đô thị
1
...
6
7
8
ThuVien
NhaDat
.vn
Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Tra cứu văn bản pháp luật
Bất động sản 360°
Pháp lý nhà đất