Bảng giá đất Thành phố Chí Linh Hải Dương

Giá đất cao nhất tại Thành phố Chí Linh là: 40.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Chí Linh là: 30.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Chí Linh là: 4.986.194
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/NQ-HĐND ngày 13/12/2019 của UBND tỉnh Hải Dương được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 14/2021/NQ-HĐND ngày 08/12/2021 của UBND tỉnh Hải Dương
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
601 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu dân cư Kỳ Đặc - Phường Văn An - Đường phố loại II - Nhóm B 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
602 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu dân cư Kiệt Đông - Phường Văn An - Đường phố loại II - Nhóm B 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
603 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu dân cư Kiệt Thượng - Phường Văn An - Đường phố loại II - Nhóm B 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
604 Thành phố Chí Linh Các đường còn lại trong phạm vi phường - Phường Văn An - Đường phố loại II - Nhóm C 1.500.000 840.000 480.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
605 Thành phố Chí Linh Quôc lộ 37 - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm A từ Quán Cát - đến cấu Ninh Chấp thuộc Khu dân cư Ninh Chấp 51 6.600.000 3.300.000 1.620.000 960.000 - Đất SX-KD đô thị
606 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu tái định cư Đồng Đỗ (mặt cắt đường Bn = 38m) - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm An toàn thực phẩm 6.600.000 3.300.000 1.620.000 960.000 - Đất SX-KD đô thị
607 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu tái định cư Đồng Đỗ (mặt cắt đường Bn = 20,5m) - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm B 5.400.000 2.700.000 1.320.000 780.000 - Đất SX-KD đô thị
608 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu tái định cư Đồng Đỗ (mặt cắt đường Bn = 17,5m) - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm C 4.800.000 2.400.000 1.200.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
609 Thành phố Chí Linh Đường Đoàn Kết - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm C 4.800.000 2.400.000 1.200.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
610 Thành phố Chí Linh Đường Yết Kiêu - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm C 4.800.000 2.400.000 1.200.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
611 Thành phố Chí Linh Quốc lộ 37 - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm C từ cầu Ninh Chấp - đến giáp xã Tân Dân thuộc Khu dân cư Lạc Sơn 4.800.000 2.400.000 1.200.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
612 Thành phố Chí Linh Quốc lộ 37 - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm C từ đỉnh Ba Đèo - đến Quán Cát thuộc Khu dân cư Ninh Chấp 7 4.800.000 2.400.000 1.200.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
613 Thành phố Chí Linh Quốc lộ 37 - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm C từ giáp phường Sao Đỏ - đến đỉnh Ba Đèo thuộc Khu dân cư. Ba Đèo - Bầu Bí 4.800.000 2.400.000 1.200.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
614 Thành phố Chí Linh Đường Lê Đại Hành giáp Phố Thiên đến giáp phường An Lạc - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm C 4.800.000 2.400.000 1.200.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
615 Thành phố Chí Linh Các đường trong Khu dân cư Lạc Sơn - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm A 3.000.000 1.500.000 720.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
616 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu tái định cư Đồng Đỗ (mặt cắt đường Bn = 13,5m) - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm A 3.000.000 1.500.000 720.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
617 Thành phố Chí Linh Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm A từ QL37 - đến ngã tư cổng nhà ông Cảnh (đường đi Quán Cát 3.000.000 1.500.000 720.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
618 Thành phố Chí Linh Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm A từ QL37 - đến giáp phường Chí Minh (đường đi chùa Vần 3.000.000 1.500.000 720.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
619 Thành phố Chí Linh Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm A từ QL37 - đến giáp phường Chí Minh (đường Trần Quốc Chẩn 3.000.000 1.500.000 720.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
620 Thành phố Chí Linh Đường 184 - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm B từ giáp phố Thiên - đến giáp đất phường Văn Đức 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
621 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu tái định cư Đồng Đỗ (mặt cắt đường Bn= 11,5m) - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm B 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
622 Thành phố Chí Linh Các đường trong Khu dân cư Ba Đèo - Bầu Bí - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm B 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
623 Thành phố Chí Linh Các đường trong Khu dân cư Ninh Chấp 5 - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm B 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
624 Thành phố Chí Linh Các đường trong Khu dân cư Ninh Chấp 7 - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm B 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
625 Thành phố Chí Linh Các đường trong Khu dân cư Mít Sắt - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm B 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
626 Thành phố Chí Linh Các đường trong Khu dân cư Ninh Chấp 6 - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm B 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
627 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc Khu dân cư Miễu Sơn - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm C 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
628 Thành phố Chí Linh Các đường còn lại trong phạm vi phường - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm D 1.500.000 840.000 480.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
629 Thành phố Chí Linh Đường Lê Thanh Nghị (QL 18) - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm A Điểm đầu ngã ba Hoàng Tân, điểm cuối tiếp giáp phường Hoàng Tiến 3.000.000 1.500.000 720.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
630 Thành phố Chí Linh Phố Đại Tân (Đường tỉnh lộ 398B) - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm An toàn thực phẩm Điểm đầu ngã ba Hoàng Tân, điểm cuối phía nam cầu Lai khu Bến Tắm 3.000.000 1.500.000 720.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
631 Thành phố Chí Linh Phố Đại Tân (Đường tỉnh lộ 398B) - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm B Điểm đầu phía bắc cầu Lai khu Bến Tắm, điểm cuối tiếp giáp Phường Bến Tắm 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
632 Thành phố Chí Linh Đường vào điểm dân cư mới áp phích Đại Bộ - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm B điểm đầu tiếp giáp với đường sắt, điểm cuối hết phần quy hoạch điểm dân cư mới áp phích Đại Bộ 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
633 Thành phố Chí Linh Đường vào nhà văn hóa khu Đại Tân: Điểm đầu tiếp giáp đường Lê Thanh Nghị (QL 18, điểm cuối tiếp giáp phố Đại Tân (đường tỉnh 398B) - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm B 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
634 Thành phố Chí Linh Đường vào KCN Hoàng Tân: Điềm đầu tiếp giáp đường Lê Thanh Nghị (QL18, điểm cuối tiếp giáp đầu xóm Bát Giáo, KDC Đại Bát) - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm B 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
635 Thành phố Chí Linh Đường đi xã Bắc An - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm C điểm đầu tiếp giáp điểm dân cư áp phích Đại Bộ, điểm cuối tiếp giáp địa phận xã Bắc An 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
636 Thành phố Chí Linh Đường đi nhà máy giầy Đại Bộ - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm C điểm đầu tiếp giáp điểm dân cư áp phích Đại Bộ, điểm cuối nhà máy giầy Đại Bộ 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
637 Thành phố Chí Linh Phố Trần Cung - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm C điểm đầu tiếp giáp đường Lê Thanh Nghị (QL 18, điểm cuối vòng qua Đình Đọ Xá; Cảng Đại Tân, tiếp giáp vào đường Lê Thanh Nghị (QL19) 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
638 Thành phố Chí Linh Đường liên phường Hoàng Tân - Bến Tắm - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm C điểm đầu nhà văn hóa Đại Bát, điểm cuối đi qua xóm 10 Đại Bát; một phần KDC Đồng Tân; một phần KDC Bến Tắm, kết thúc tại hộ gia đình ông Duẫn (Thửa số 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
639 Thành phố Chí Linh Các đường còn lại trong phạm vi phường - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm D 1.500.000 840.000 480.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
640 Thành phố Chí Linh Quốc lộ 18 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm A từ cổng chợ số 3 Sao Đỏ - đến hết Quán Sui thuộc Khu dân cư Lôi Động 10.200.000 4.800.000 2.700.000 1.320.000 - Đất SX-KD đô thị
641 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu dân cư Việt Tiên Sơn (mặt cắt đường Bn = 30m) - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm B 9.000.000 4.500.000 2.400.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
642 Thành phố Chí Linh Quốc lộ 37 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm B từ Quốc lộ 18 - đến ngã 4 Thương Binh thuộc Khu dân cư Lôi Động 9.000.000 4.500.000 2.400.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
643 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu dân cư trung tâm văn hóa thể thao, thương mại và đô thị Chí Linh (Trường Linh) (mặt cắt đường Bn>= 30m) - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm B 9.000.000 4.500.000 2.400.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
644 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu dân cư trung tâm văn hóa thể thao, thương mại và đô thị Chí Linh (Trường Linh) (mặt cắt đường 21,5m≤Bn) - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm C 6.000.000 3.000.000 1.500.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
645 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu dân cư Việt Tiên Sơn (mặt cắt đường Bn = 22,25m) - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm C 6.000.000 3.000.000 1.500.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
646 Thành phố Chí Linh Quốc lộ 18 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm C từ Quán Sui - đến phố Ngái 6.000.000 3.000.000 1.500.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
647 Thành phố Chí Linh Quốc lộ 37 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm C từ ngã 4 Thương Binh - đến cống qua đường cạnh khách sạn Thanh Bình thuộc Khu dân cư Chúc Thôn 6.000.000 3.000.000 1.500.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
648 Thành phố Chí Linh Quốc lộ 37 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm C từ cống qua đường cạnh khách sạn Thanh Bình - đến hồ Côn Sơn thuộc Khu dân cư Chúc Thôn - Tiên Sơn 6.000.000 3.000.000 1.500.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
649 Thành phố Chí Linh Các đường trong Khu dân cư Lôi Động và Tiền Định - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm A 4.200.000 2.100.000 900.000 660.000 - Đất SX-KD đô thị
650 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu dân cư trung tâm văn hóa thể thao, thương mại và đô thị Chí Linh (Trường Linh) (mặt cắt đường 13,5m ≤ Bn < 21,5m) - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm A 4.200.000 2.100.000 900.000 660.000 - Đất SX-KD đô thị
651 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu dân cư Việt Tiên Sơn (mặt cắt đường Bn = 16,5m) - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm A 4.200.000 2.100.000 900.000 660.000 - Đất SX-KD đô thị
652 Thành phố Chí Linh Quốc lộ 18 thuộc phố Ngái Chi Ngãi 1 và Chi Ngãi 2 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm A 4.200.000 2.100.000 900.000 660.000 - Đất SX-KD đô thị
653 Thành phố Chí Linh Quốc lộ 37 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm A từ hồ Côn Sơn - đến ngã 3 An Lĩnh thuộc Khu dân cư Chúc Thôn - Tiên Sơn 4.200.000 2.100.000 900.000 660.000 - Đất SX-KD đô thị
654 Thành phố Chí Linh Đường trong khu tái định cư Hồ Côn Sơn - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm An toàn thực phẩm 4.200.000 2.100.000 900.000 660.000 - Đất SX-KD đô thị
655 Thành phố Chí Linh Đường trong khu dân cư Bích Động - Tân Tiến (mặt cắt đường Bn=13,5m) - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm An toàn thực phẩm 4.200.000 2.100.000 900.000 660.000 - Đất SX-KD đô thị
656 Thành phố Chí Linh Đường còn lại trong Khu dân cư trung tâm văn hóa thể thao, thương mại và đô thị Chí Linh (Trường Linh) - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm B 3.600.000 1.800.000 780.000 660.000 - Đất SX-KD đô thị
657 Thành phố Chí Linh Đường còn lại trong Khu dân cư Việt Tiên Sơn - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm B 3.600.000 1.800.000 780.000 660.000 - Đất SX-KD đô thị
658 Thành phố Chí Linh Đất ven đường 185 thuộc Khu dân cư Chi Ngãi 1 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm B 3.600.000 1.800.000 780.000 660.000 - Đất SX-KD đô thị
659 Thành phố Chí Linh Các đường còn lại trong Khu dân cư Chúc Thôn - Tiên Sơn - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm C 2.100.000 960.000 660.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
660 Thành phố Chí Linh Các đường còn lại trong Khu dân cư Bích Động - Tân Tiến - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm C 2.100.000 960.000 660.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
661 Thành phố Chí Linh Các đường trong Khu dân cư Chi Ngãi 1 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm C 2.100.000 960.000 660.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
662 Thành phố Chí Linh Các đường trong Khu dân cư Chi Ngãi 2 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm C 2.100.000 960.000 660.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
663 Thành phố Chí Linh Các đường trong Khu dân cư Chúc Cường - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm C 2.100.000 960.000 660.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
664 Thành phố Chí Linh Các đường trong Khu dân cư Cầu Dòng - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm C 2.100.000 960.000 660.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
665 Thành phố Chí Linh Các đường trong Khu dân cư Hàm Ếch - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm C 2.100.000 960.000 660.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
666 Thành phố Chí Linh Các đường còn lại của phường - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm D 1.500.000 840.000 480.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
667 Thành phố Chí Linh Đất ven quốc lộ 18 - Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm A 4.200.000 2.100.000 900.000 660.000 - Đất SX-KD đô thị
668 Thành phố Chí Linh Đoạn đường Đồng Cống - Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm B từ cống làng Đồng Cống - đến thửa đất số 04, tờ bản đồ 92 (nhà ông Đặng Văn Đông thôn Đồng Cống 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
669 Thành phố Chí Linh Đoạn đường Trung tâm đi Phục Thiện - Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm B từ ngã tư Hoàng Tiến - đến thửa đất số 72 tờ bản đồ 77 (nhà ông Nguyễn Văn Nha 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
670 Thành phố Chí Linh Đoạn đường UBND phường - Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm B từ thửa đất số 22 tờ bản đồ 84 (nhà bà Nguyễn Thị Tỉnh - đến UBND phường 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
671 Thành phố Chí Linh Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm B từ thửa đất số 56 tờ bản đồ 85 (nhà ông Lê Văn Huân đi cổng làng Hoàng Gián cũ 2.400.000 1.200.000 660.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
672 Thành phố Chí Linh Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm C từ thửa đất số 56 tờ bản đồ 85 (nhà ông Lê Văn Huân - đến giáp đất KDC Hoàng Gián cũ 2.100.000 960.000 660.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
673 Thành phố Chí Linh Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm C từ thửa đất sổ 4 tờ bản đồ 92 (nhà ông Đặng Văn Đông - đến thửa đất số 52 tờ bản đồ 92 (nhà ông Đặng Văn Tuyên 2.100.000 960.000 660.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
674 Thành phố Chí Linh Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm C từ thửa đất số 72, tờ bản đồ 77 (nhà ông Nguyễn Văn Nha - đến cổng làng Phục Thiện 2.100.000 960.000 660.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
675 Thành phố Chí Linh Đoạn đường Trại Trống - Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm C Từ Cầu tràn - đến cổng Viện phong Chí Linh 2.100.000 960.000 660.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
676 Thành phố Chí Linh Đường trong KDC trung tâm - Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại II - Nhóm A 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
677 Thành phố Chí Linh Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại II - Nhóm A từ cổng làng Phục Thiện - đến thửa đất số 54 tờ bản đồ 66 (nhà ông Nguyễn Văn Nhơn 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
678 Thành phố Chí Linh Đoạn đường đi Ngũ Đài - Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại II - Nhóm An toàn thực phẩm từ đường tàu thửa đất số 11 tờ bản đồ số 74 (nhà ông Hoàng Văn Hân - đến hết ngã ba tam giác KDC Tân Tiến 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
679 Thành phố Chí Linh Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại II - Nhóm A từ đình làng Hoàng Gián cũ - đến nghĩa trang Hoàng Gián cũ 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
680 Thành phố Chí Linh Các đường còn lại trong phạm vi phường - Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại II - Nhóm B 1.500.000 840.000 480.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
681 Thành phố Chí Linh Đường 17b - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm A từ Quốc lộ 18 đi vào - đến đền Gốm 3.600.000 1.800.000 780.000 660.000 - Đất SX-KD đô thị
682 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc khu dân cư Nam Đoài - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm B 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
683 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc khu dân cư Nam Đông - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm B 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
684 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc khu dân cư Thông Lộc - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm B 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
685 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc khu dân cư Cổ Châu - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm B 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
686 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc khu dân cư Hòa Bình - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm B 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
687 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc khu dân cư Ninh Giàng - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm B 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
688 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc khu dân cư Đồng Tâm - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm B 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
689 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc khu dân cư Tu Ninh - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm B 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
690 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc khu dân cư Thành Lập - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm C 1.500.000 840.000 480.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
691 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc khu dân cư An Ninh - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm C 1.500.000 840.000 480.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
692 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc khu dân cư Lý Dương - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm C 1.500.000 840.000 480.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
693 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc khu dân cư Phao Tân - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm C 1.500.000 840.000 480.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
694 Thành phố Chí Linh Các đường còn lại thuộc khu dân cư Cổ Châu (khu dân cư cải cách cũ) - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm C 1.500.000 840.000 480.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
695 Thành phố Chí Linh Lê Đại Hành - Phường An Lạc - Đường phố loại I - Nhóm A từ giáp phường Thái Học - đến cầu Bờ Đập 3.600.000 1.800.000 780.000 660.000 - Đất SX-KD đô thị
696 Thành phố Chí Linh Di Tích - Phường An Lạc - Đường phố loại I - Nhóm B từ cầu Nguyệt Giang - đến ngã tư Đồng Nội 2.700.000 1.320.000 690.000 570.000 - Đất SX-KD đô thị
697 Thành phố Chí Linh Các đoạn còn lại thuộc đường Lê Đại Hành - Phường An Lạc - Đường phố loại I - Nhóm C 2.100.000 960.000 660.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
698 Thành phố Chí Linh Ngã 4 Nền Nghè đến ngã 4 Đồng Nội - Phường An Lạc - Đường phố loại I - Nhóm C 2.100.000 960.000 660.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
699 Thành phố Chí Linh Ngã 3 Cây Đa đến ngã ba bà Đàn (Thửa số 02, tờ BĐĐC số 98) - Phường An Lạc - Đường phố loại I - Nhóm C 2.100.000 960.000 660.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
700 Thành phố Chí Linh Ngã tư Đồng Nội đến ngã ba cổng bà Đàn (Thửa số 02, tờ BĐĐC số 98) - Phường An Lạc - Đường phố loại I - Nhóm C 2.100.000 960.000 660.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị