Bảng giá đất Thành phố Chí Linh Hải Dương

Giá đất cao nhất tại Thành phố Chí Linh là: 40.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Chí Linh là: 30.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Chí Linh là: 4.986.194
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/NQ-HĐND ngày 13/12/2019 của UBND tỉnh Hải Dương được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 14/2021/NQ-HĐND ngày 08/12/2021 của UBND tỉnh Hải Dương
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu dân cư trung tâm văn hóa thể thao, thương mại và đô thị Chí Linh (Trường Linh) (mặt cắt đường 13,5m ≤ Bn < 21,5m) - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm A 4.900.000 2.450.000 1.050.000 770.000 - Đất TM-DV đô thị
402 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu dân cư Việt Tiên Sơn (mặt cắt đường Bn = 16,5m) - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm A 4.900.000 2.450.000 1.050.000 770.000 - Đất TM-DV đô thị
403 Thành phố Chí Linh Quốc lộ 18 thuộc phố Ngái Chi Ngãi 1 và Chi Ngãi 2 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm A 4.900.000 2.450.000 1.050.000 770.000 - Đất TM-DV đô thị
404 Thành phố Chí Linh Quốc lộ 37 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm A từ hồ Côn Sơn - đến ngã 3 An Lĩnh thuộc Khu dân cư Chúc Thôn - Tiên Sơn 4.900.000 2.450.000 1.050.000 770.000 - Đất TM-DV đô thị
405 Thành phố Chí Linh Đường trong khu tái định cư Hồ Côn Sơn - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm An toàn thực phẩm 4.900.000 2.450.000 1.050.000 770.000 - Đất TM-DV đô thị
406 Thành phố Chí Linh Đường trong khu dân cư Bích Động - Tân Tiến (mặt cắt đường Bn=13,5m) - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm An toàn thực phẩm 4.900.000 2.450.000 1.050.000 770.000 - Đất TM-DV đô thị
407 Thành phố Chí Linh Đường còn lại trong Khu dân cư trung tâm văn hóa thể thao, thương mại và đô thị Chí Linh (Trường Linh) - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm B 4.200.000 2.100.000 910.000 770.000 - Đất TM-DV đô thị
408 Thành phố Chí Linh Đường còn lại trong Khu dân cư Việt Tiên Sơn - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm B 4.200.000 2.100.000 910.000 770.000 - Đất TM-DV đô thị
409 Thành phố Chí Linh Đất ven đường 185 thuộc Khu dân cư Chi Ngãi 1 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm B 4.200.000 2.100.000 910.000 770.000 - Đất TM-DV đô thị
410 Thành phố Chí Linh Các đường còn lại trong Khu dân cư Chúc Thôn - Tiên Sơn - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm C 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
411 Thành phố Chí Linh Các đường còn lại trong Khu dân cư Bích Động - Tân Tiến - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm C 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
412 Thành phố Chí Linh Các đường trong Khu dân cư Chi Ngãi 1 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm C 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
413 Thành phố Chí Linh Các đường trong Khu dân cư Chi Ngãi 2 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm C 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
414 Thành phố Chí Linh Các đường trong Khu dân cư Chúc Cường - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm C 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
415 Thành phố Chí Linh Các đường trong Khu dân cư Cầu Dòng - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm C 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
416 Thành phố Chí Linh Các đường trong Khu dân cư Hàm Ếch - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm C 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
417 Thành phố Chí Linh Các đường còn lại của phường - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm D 1.750.000 980.000 560.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
418 Thành phố Chí Linh Đất ven quốc lộ 18 - Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm A 4.900.000 2.450.000 1.050.000 770.000 - Đất TM-DV đô thị
419 Thành phố Chí Linh Đoạn đường Đồng Cống - Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm B từ cống làng Đồng Cống - đến thửa đất số 04, tờ bản đồ 92 (nhà ông Đặng Văn Đông thôn Đồng Cống 2.800.000 1.400.000 770.000 630.000 - Đất TM-DV đô thị
420 Thành phố Chí Linh Đoạn đường Trung tâm đi Phục Thiện - Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm B từ ngã tư Hoàng Tiến - đến thửa đất số 72 tờ bản đồ 77 (nhà ông Nguyễn Văn Nha 2.800.000 1.400.000 770.000 630.000 - Đất TM-DV đô thị
421 Thành phố Chí Linh Đoạn đường UBND phường - Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm B từ thửa đất số 22 tờ bản đồ 84 (nhà bà Nguyễn Thị Tỉnh - đến UBND phường 2.800.000 1.400.000 770.000 630.000 - Đất TM-DV đô thị
422 Thành phố Chí Linh Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm B từ thửa đất số 56 tờ bản đồ 85 (nhà ông Lê Văn Huân đi cổng làng Hoàng Gián cũ 2.800.000 1.400.000 770.000 630.000 - Đất TM-DV đô thị
423 Thành phố Chí Linh Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm C từ thửa đất số 56 tờ bản đồ 85 (nhà ông Lê Văn Huân - đến giáp đất KDC Hoàng Gián cũ 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
424 Thành phố Chí Linh Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm C từ thửa đất sổ 4 tờ bản đồ 92 (nhà ông Đặng Văn Đông - đến thửa đất số 52 tờ bản đồ 92 (nhà ông Đặng Văn Tuyên 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
425 Thành phố Chí Linh Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm C từ thửa đất số 72, tờ bản đồ 77 (nhà ông Nguyễn Văn Nha - đến cổng làng Phục Thiện 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
426 Thành phố Chí Linh Đoạn đường Trại Trống - Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại I - Nhóm C Từ Cầu tràn - đến cổng Viện phong Chí Linh 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
427 Thành phố Chí Linh Đường trong KDC trung tâm - Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại II - Nhóm A 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
428 Thành phố Chí Linh Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại II - Nhóm A từ cổng làng Phục Thiện - đến thửa đất số 54 tờ bản đồ 66 (nhà ông Nguyễn Văn Nhơn 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
429 Thành phố Chí Linh Đoạn đường đi Ngũ Đài - Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại II - Nhóm An toàn thực phẩm từ đường tàu thửa đất số 11 tờ bản đồ số 74 (nhà ông Hoàng Văn Hân - đến hết ngã ba tam giác KDC Tân Tiến 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
430 Thành phố Chí Linh Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại II - Nhóm A từ đình làng Hoàng Gián cũ - đến nghĩa trang Hoàng Gián cũ 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
431 Thành phố Chí Linh Các đường còn lại trong phạm vi phường - Phường Hoàng Tiến - Đường phố loại II - Nhóm B 1.750.000 980.000 560.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
432 Thành phố Chí Linh Đường 17b - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm A từ Quốc lộ 18 đi vào - đến đền Gốm 4.200.000 2.100.000 910.000 770.000 - Đất TM-DV đô thị
433 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc khu dân cư Nam Đoài - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm B 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
434 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc khu dân cư Nam Đông - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm B 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
435 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc khu dân cư Thông Lộc - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm B 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
436 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc khu dân cư Cổ Châu - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm B 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
437 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc khu dân cư Hòa Bình - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm B 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
438 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc khu dân cư Ninh Giàng - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm B 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
439 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc khu dân cư Đồng Tâm - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm B 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
440 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc khu dân cư Tu Ninh - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm B 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
441 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc khu dân cư Thành Lập - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm C 1.750.000 980.000 560.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
442 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc khu dân cư An Ninh - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm C 1.750.000 980.000 560.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
443 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc khu dân cư Lý Dương - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm C 1.750.000 980.000 560.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
444 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc khu dân cư Phao Tân - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm C 1.750.000 980.000 560.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
445 Thành phố Chí Linh Các đường còn lại thuộc khu dân cư Cổ Châu (khu dân cư cải cách cũ) - Phường Cô Thành - Đường phố loại I - Nhóm C 1.750.000 980.000 560.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
446 Thành phố Chí Linh Lê Đại Hành - Phường An Lạc - Đường phố loại I - Nhóm A từ giáp phường Thái Học - đến cầu Bờ Đập 4.200.000 2.100.000 910.000 770.000 - Đất TM-DV đô thị
447 Thành phố Chí Linh Di Tích - Phường An Lạc - Đường phố loại I - Nhóm B từ cầu Nguyệt Giang - đến ngã tư Đồng Nội 3.150.000 1.540.000 805.000 665.000 - Đất TM-DV đô thị
448 Thành phố Chí Linh Các đoạn còn lại thuộc đường Lê Đại Hành - Phường An Lạc - Đường phố loại I - Nhóm C 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
449 Thành phố Chí Linh Ngã 4 Nền Nghè đến ngã 4 Đồng Nội - Phường An Lạc - Đường phố loại I - Nhóm C 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
450 Thành phố Chí Linh Ngã 3 Cây Đa đến ngã ba bà Đàn (Thửa số 02, tờ BĐĐC số 98) - Phường An Lạc - Đường phố loại I - Nhóm C 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
451 Thành phố Chí Linh Ngã tư Đồng Nội đến ngã ba cổng bà Đàn (Thửa số 02, tờ BĐĐC số 98) - Phường An Lạc - Đường phố loại I - Nhóm C 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
452 Thành phố Chí Linh Ngã 3 chợ Bờ Đa đến cầu Xã - Phường An Lạc - Đường phố loại I - Nhóm C 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
453 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc khu dân cư Bờ Dọc - Phường An Lạc - Đường phố loại II - Nhóm A 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
454 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc khu dân cư Bờ Chùa - Phường An Lạc - Đường phố loại II - Nhóm An toàn thực phẩm 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
455 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc khu dân cư An Bài - Phường An Lạc - Đường phố loại II - Nhóm An toàn thực phẩm 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
456 Thành phố Chí Linh Các đường còn lại trong phạm vi phường - Phường An Lạc - Đường phố loại II - Nhóm B 1.750.000 980.000 560.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
457 Thành phố Chí Linh Quốc lộ 37 - Phường Đông Lạc - Đường phố loại I - Nhóm A từ chân cầu Bình - đến thửa 08 tờ số 57 7.700.000 3.850.000 1.890.000 1.120.000 - Đất TM-DV đô thị
458 Thành phố Chí Linh Đoạn đường 183 cũ - Phường Đông Lạc - Đường phố loại I - Nhóm B từ ngã 3 xưởng gỗ - đến hết chợ Bình 3.150.000 1.540.000 805.000 665.000 - Đất TM-DV đô thị
459 Thành phố Chí Linh Đường trục phường - Phường Đông Lạc - Đường phố loại I - Nhóm C từ chợ Bình - đến cuối KDC Trụ Hạ 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
460 Thành phố Chí Linh Đường trục phường - Phường Đông Lạc - Đường phố loại I - Nhóm C từ trụ sở UBND phường - đến cuối KDC Tế Sơn 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
461 Thành phố Chí Linh Đường trục phường - Phường Đông Lạc - Đường phố loại I - Nhóm C từ đầu KDC Thủ Chính - đến cuối KDC Mạc Ngạn 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
462 Thành phố Chí Linh Đường chính trong KDC Trụ Thượng, KDC Trụ Hạ - Phường Đông Lạc - Đường phố loại II - Nhóm A 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
463 Thành phố Chí Linh Các đường còn lại thuộc Phường - Phường Đông Lạc - Đường phố loại II - Nhóm B 1.750.000 980.000 560.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
464 Thành phố Chí Linh Đường Quốc lộ 37 - Phường Tân Dân - Đường phố loại I - Nhóm A từ KDC Tư Giang - đến KDC Kỹ Sơn Trên 8.400.000 4.200.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
465 Thành phố Chí Linh Đường trục phường đoạn qua KDC Tư Giang, Nội, Giang Hạ (Mặt cắt Bn =17 m đến 19 m) - Phường Tân Dân - Đường phố loại I - Nhóm B 3.150.000 1.540.000 805.000 665.000 - Đất TM-DV đô thị
466 Thành phố Chí Linh Đường qua KDC Nội - Phường Tân Dân - Đường phố loại I - Nhóm B từ QL 37 - đến nhà văn hóa mặt cắt Bn= 19 m 3.150.000 1.540.000 805.000 665.000 - Đất TM-DV đô thị
467 Thành phố Chí Linh Phường Tân Dân - Đường phố loại I - Nhóm B từ QL 37 đi - đến Cao qua phường Tân Dân Bn = 18m 3.150.000 1.540.000 805.000 665.000 - Đất TM-DV đô thị
468 Thành phố Chí Linh Phường Tân Dân - Đường phố loại II - Nhóm A từ nhà văn hóa KDC Nội - đến ngã 3 Triều Nội (Bn =9 -10 m 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
469 Thành phố Chí Linh Đường trục phường đoạn qua KDC Mạc Động - Phường Tân Dân - Đường phố loại II - Nhóm A 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
470 Thành phố Chí Linh Đường liên phường - Phường Tân Dân - Đường phố loại II - Nhóm B từ Vọng Cầu đi An Lạc 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
471 Thành phố Chí Linh Đường trong KDC Triều - Phường Tân Dân - Đường phố loại II - Nhóm B 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
472 Thành phố Chí Linh Đường trong KDC Nội - Phường Tân Dân - Đường phố loại II - Nhóm B 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
473 Thành phố Chí Linh Đường trong KDC Giang Thượng - Phường Tân Dân - Đường phố loại II - Nhóm B 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
474 Thành phố Chí Linh Đường trong KDC Giang Hạ - Phường Tân Dân - Đường phố loại II - Nhóm B 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
475 Thành phố Chí Linh Đường trong KDC Kỹ Sơn Dưới - Phường Tân Dân - Đường phố loại II - Nhóm B 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
476 Thành phố Chí Linh Đường trong KDC Kỹ Sơn Trên - Phường Tân Dân - Đường phố loại II - Nhóm B 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
477 Thành phố Chí Linh Các đường còn lại trong KDC Mạc Động - Phường Tân Dân - Đường phố loại II - Nhóm C 1.750.000 980.000 560.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
478 Thành phố Chí Linh Các đường còn lại trong KDC Vọng Cầu - Phường Tân Dân - Đường phố loại II - Nhóm C 1.750.000 980.000 560.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
479 Thành phố Chí Linh Phường Văn Đức - Đường phố loại I - Nhóm A từ đê Ninh Công - đến ngã tư Khê Khẩu Đoạn từ Trại Mít đến hết UBND phường Văn Đức 2.450.000 1.120.000 770.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
480 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc khu dân cư Bến Đò - Phường Văn Đức - Đường phố loại I - Nhóm B 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
481 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc khu dân cư Bích Nham - Phường Văn Đức - Đường phố loại I - Nhóm B 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
482 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc khu dân cư Bích Thủy - Phường Văn Đức - Đường phố loại I - Nhóm B 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
483 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc khu dân cư Vĩnh Long - Phường Văn Đức - Đường phố loại I - Nhóm B 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
484 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc khu dân cư Kênh Mai 2 - Phường Văn Đức - Đường phố loại I - Nhóm C 1.750.000 980.000 560.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
485 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc khu dân cư Kênh Mai 1 - Phường Văn Đức - Đường phố loại I - Nhóm C 1.750.000 980.000 560.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
486 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc khu dân cư Đông Xá - Phường Văn Đức - Đường phố loại I - Nhóm C 1.750.000 980.000 560.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
487 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc khu dân cư Kênh Giang - Phường Văn Đức - Đường phố loại I - Nhóm C 1.750.000 980.000 560.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
488 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu dân cư phía Đông đường Trần Hưng Đạo, mặt cắt đường Bn=20,5m - Đường phố loại II - Nhóm B 7.000.000 3.500.000 1.750.000 1.050.000 - Đất TM-DV đô thị
489 Thành phố Chí Linh Đường Nguyễn Chí Thanh - Đường phố loại II - Nhóm C 5.600.000 2.800.000 1.400.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
490 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu dân cư phía Đông đường Trần Hưng Đạo, mặt cắt đường Bn=18m- Đường phố loại II - Nhóm C 5.600.000 2.800.000 1.400.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
491 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu dân cư phía Đông đường Trần Hưng Đạo, mặt cắt đường Bn=17,5m - Đường phố loại III - Nhóm A 4.900.000 2.450.000 1.050.000 770.000 - Đất TM-DV đô thị
492 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu dân cư phía Đông đường Trần Hưng Đạo, mặt cắt đường Bn=16m và Bn=12m - Đường phố loại III - Nhóm B 4.200.000 2.100.000 910.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
493 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu đô thị Đại Sơn, mặt cắt đường Bn=26,0m - Đường phố loại I - Nhóm B - PHƯỜNG CỘNG HÒA 10.500.000 52.500.000 2.800.000 1.400.000 - Đất TM-DV đô thị
494 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu đô thị Đại Sơn, mặt cắt đường Bn=20,5m - Đường phố loại I - Nhóm C - PHƯỜNG CỘNG HÒA 7.000.000 3.500.000 1.750.000 1.050.000 - Đất TM-DV đô thị
495 Thành phố Chí Linh Quốc lộ 37 - Đường Loại I - Nhóm D - PHƯỜNG CỘNG HÒA đoạn từ hồ Côn Sơn - đến ngã 3 An Lĩnh thuộc khu dân cư Chúc Thôn Tiên Sơn 5.950.000 3.150.000 1.750.000 910.000 - Đất TM-DV đô thị
496 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu đô thị Đại Sơn, mặt cắt đường Bn=17,5m - Đường, phố Loại II - Nhóm A - PHƯỜNG CỘNG HÒA 4.900.000 2.450.000 1.050.000 770.000 - Đất TM-DV đô thị
497 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu dân cư thương mại và chợ Cộng Hòa, mặt cắt đường 10m<=Bn<=10,5m - Đường, phố Loại II - Nhóm A - PHƯỜNG CỘNG HÒA 4.900.000 2.450.000 1.050.000 770.000 - Đất TM-DV đô thị
498 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu dân cư thương mại và chợ Cộng Hòa, mặt cắt đường Bn=9,5m - Đường, phố Loại II - Nhóm B - PHƯỜNG CỘNG HÒA 4.200.000 2.100.000 910.000 770.000 - Đất TM-DV đô thị
499 Thành phố Chí Linh Nguyễn Thái Học - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại I - Nhóm A từ ngã 4 Sao Đỏ - đến đường An Ninh 24.000.000 12.000.000 6.000.000 3.000.000 - Đất SX-KD đô thị
500 Thành phố Chí Linh Nguyễn Trãi - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại I - Nhóm A từ đường Trần Hưng Đạo - đến cổng số 3 chợ Sao Đỏ 24.000.000 12.000.000 6.000.000 3.000.000 - Đất SX-KD đô thị