Bảng giá đất Thành phố Chí Linh Hải Dương

Giá đất cao nhất tại Thành phố Chí Linh là: 40.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Chí Linh là: 30.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Chí Linh là: 4.986.194
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/NQ-HĐND ngày 13/12/2019 của UBND tỉnh Hải Dương được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 14/2021/NQ-HĐND ngày 08/12/2021 của UBND tỉnh Hải Dương
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
301 Thành phố Chí Linh Nguyễn Du - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm D 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
302 Thành phố Chí Linh Tôn Đức Thắng còn lại - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm D 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
303 Thành phố Chí Linh Trần Phú còn lại - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm D 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
304 Thành phố Chí Linh Tuệ Tĩnh - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm D 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
305 Thành phố Chí Linh Các đường còn lại trong phạm vi phường - Phường Sao Đỏ - Đường phố loại III - Nhóm E 1.750.000 980.000 560.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
306 Thành phố Chí Linh Quốc lộ 18 - Phường Phả Lại - Đường phố loại I - Nhóm A từ cầu Phả Lại - đến giáp địa giới phường Văn An 5.600.000 2.800.000 1.400.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
307 Thành phố Chí Linh Thanh Xuân (Quốc lộ 18 cũ) - Phường Phả Lại - Đường phố loại I - Nhóm A từ cây xăng Bình Giang - đến ngã 3 Thạch Thủy 5.600.000 2.800.000 1.400.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
308 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu tái định cư Phao Sơn - Phường Phả Lại - Đường phố loại I - Nhóm B 4.200.000 2.100.000 910.000 770.000 - Đất TM-DV đô thị
309 Thành phố Chí Linh Đường Đặng Tính - Phường Phả Lại - Đường phố loại I - Nhóm B 4.200.000 2.100.000 910.000 770.000 - Đất TM-DV đô thị
310 Thành phố Chí Linh Đường Thành Phao - Phường Phả Lại - Đường phố loại I - Nhóm B từ ngã ba Thạch Thủy qua UBND phường - đến cầu kênh thải 4.200.000 2.100.000 910.000 770.000 - Đất TM-DV đô thị
311 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu tái định cư đường sắt Lim - Phả Lại (mặt cắt đường Bn = 10m) - Phường Phả Lại - Đường phố loại I - Nhóm C 3.500.000 1.750.000 840.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
312 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu tái định cư Thạch Thủy - Phường Phả Lại - Đường phố loại I - Nhóm C 3.500.000 1.750.000 840.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
313 Thành phố Chí Linh Sùng Nghiêm - Phường Phả Lại - Đường phố loại I - Nhóm C từ ngã 3 UBND phường - đến trường THPT Phả Lại 3.500.000 1.750.000 840.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
314 Thành phố Chí Linh Thành Phao - Phường Phả Lại - Đường phố loại I - Nhóm C từ cầu kênh thải - tiếp giáp đường Trần Hưng Đạo qua chợ Thành Phao - đến Quốc lộ 18A mới 3.500.000 1.750.000 840.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
315 Thành phố Chí Linh Trần Khánh Dư - Phường Phả Lại - Đường phố loại II - Nhóm A từ Cổng làng văn hóa Bình Dương - đến ga Cổ Thành 2.800.000 1.400.000 770.000 630.000 - Đất TM-DV đô thị
316 Thành phố Chí Linh Lục Đầu Giang - Phường Phả Lại - Đường phố loại II - Nhóm A từ QL 18 ra bến phà Phả Lại cũ 2.800.000 1.400.000 770.000 630.000 - Đất TM-DV đô thị
317 Thành phố Chí Linh Thanh Xuân - Phường Phả Lại - Đường phố loại II - Nhóm A từ cây xăng Bình Giang - đến giáp phường Văn An 2.800.000 1.400.000 770.000 630.000 - Đất TM-DV đô thị
318 Thành phố Chí Linh Sùng Nghiêm - Phường Phả Lại - Đường phố loại II - Nhóm A từ Trường THPT Phả Lại - đến đường Lý Thường Kiệt 2.800.000 1.400.000 770.000 630.000 - Đất TM-DV đô thị
319 Thành phố Chí Linh Đường xung quanh Khu lắp máy 69-1 cũ - Phường Phả Lại - Đường phố loại II - Nhóm B 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
320 Thành phố Chí Linh Các đường còn lại trong phạm vi phường - Phường Phả Lại - Đường phố loại II - Nhóm C 1.750.000 980.000 560.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
321 Thành phố Chí Linh Đường Quyết Thắng - Phường Bến Tắm - Đường phố loại I - Nhóm A từ giáp phường Hoàng Tân - đến trạm Kiểm lâm 4.200.000 2.100.000 910.000 770.000 - Đất TM-DV đô thị
322 Thành phố Chí Linh Đường Đồng Tâm - Phường Bến Tắm - Đường phố loại I - Nhóm A từ đường Quyết Thắng - đến tây cầu Chế Biến 4.200.000 2.100.000 910.000 770.000 - Đất TM-DV đô thị
323 Thành phố Chí Linh Các đường còn lại của khu dân cư Trung Tâm - Phường Bến Tắm - Đường phố loại I - Nhóm A 2.800.000 1.400.000 770.000 630.000 - Đất TM-DV đô thị
324 Thành phố Chí Linh Đường Quyết Thắng còn lại - Phường Bến Tắm - Đường phố loại I - Nhóm B 2.800.000 1.400.000 770.000 630.000 - Đất TM-DV đô thị
325 Thành phố Chí Linh Đường Quyết Tiến - Phường Bến Tắm - Đường phố loại I - Nhóm B 2.800.000 1.400.000 770.000 630.000 - Đất TM-DV đô thị
326 Thành phố Chí Linh Đường Bắc Nội - Phường Bến Tắm - Đường phố loại I - Nhóm B 2.800.000 1.400.000 770.000 630.000 - Đất TM-DV đô thị
327 Thành phố Chí Linh Đường Đông Tâm còn lại - Phường Bến Tắm - Đường phố loại I - Nhóm B 2.800.000 1.400.000 770.000 630.000 - Đất TM-DV đô thị
328 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc Khu Trường Quan (địa phận Khu 2 cũ, Khu 3, một phần của khu Phú Lợi (địa phận Khu 9 cũ, Khu Chế Biến, một phần của khu Bắc Nội (phần thuộc địa phận khu Bắc Nội cũ) - Phường Bến Tắm - Đường phố loại I - Nhóm B 2.800.000 1.400.000 770.000 630.000 - Đất TM-DV đô thị
329 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc: phần còn lại của Khu Bắc Nội (địa phận khu Trại Mét cũ, khu Trại Gạo, phần còn lại của khu Phú Lợi (địa phận Khu Hố Gồm cũ, khu Hố Dầu, phần còn lại của Khu Trường Quan (địa phận Khu Trại Quan cũ - Phường Bến Tắm - Đường phố loại I - Nhóm C 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
330 Thành phố Chí Linh Các đường còn lại trong phạm vi phường - Phường Bến Tắm - Đường phố loại I - Nhóm D 1.750.000 980.000 560.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
331 Thành phố Chí Linh Quốc lộ 18 - Phường Chí Minh - Đường phố loại I - Nhóm A từ cổng chợ Mật Sơn - đến Công ty Vinh Quang thuộc Khu dân cư Mật Sơn. 8.400.000 4.200.000 2.100.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
332 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu dân cư Hồ Mật Sơn (Constrexim (có mặt cắt đường 20,5m ≤ Bn) - Phường Chí Minh - Đường phố loại I - Nhóm B 7.000.000 3.500.000 1.750.000 1.050.000 - Đất TM-DV đô thị
333 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc Khu dân cư Khang Thọ - Phường Chí Minh - Đường phố loại I - Nhóm C 4.200.000 2.100.000 910.000 770.000 - Đất TM-DV đô thị
334 Thành phố Chí Linh Đường thuộc Khu dân cư chùa Vần (giáp Khu dân cư hồ Mật Sơn (Constrexim) - Phường Chí Minh - Đường phố loại I - Nhóm C 4.200.000 2.100.000 910.000 770.000 - Đất TM-DV đô thị
335 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu dân cư Hồ Mật Sơn (Constrexim (có mặt cắt đường 15m ≤ Bn < 20,5m) - Phường Chí Minh - Đường phố loại I - Nhóm C 4.200.000 2.100.000 910.000 770.000 - Đất TM-DV đô thị
336 Thành phố Chí Linh Đường thuộc Khu dân cư chùa Vần giáp phường Thái Học - Phường Chí Minh - Đường phố loại II - Nhóm A từ thửa đất số 23, tờ bản đồ số 08 (nhà ông Nguyễn Văn Duyên) - đến thửa đất số 88, tờ bản đồ số 08 (nhà ông Nguyễn Đức Hợp) 2.800.000 1.400.000 770.000 630.000 - Đất TM-DV đô thị
337 Thành phố Chí Linh Đường còn lại trong Khu dân cư Hồ Mật Sơn (Constrexim) - Phường Chí Minh - Đường phố loại I - Nhóm A 2.800.000 1.400.000 770.000 630.000 - Đất TM-DV đô thị
338 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu dân cư Mật Sơn - Phường Chí Minh - Đường phố loại II - Nhóm A 2.800.000 1.400.000 770.000 630.000 - Đất TM-DV đô thị
339 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc Khu dân cư Nhân Hưng - Phường Chí Minh - Đường phố loại II - Nhóm B 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
340 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc Khu dân cư Đồi Thông - Phường Chí Minh - Đường phố loại II - Nhóm B 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
341 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc Khu dân cư Nẻo - Phường Chí Minh - Đường phố loại II - Nhóm B 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
342 Thành phố Chí Linh Các đường còn lại trong phạm vi phường - Phường Chí Minh - Đường phố loại II - Nhóm C 1.750.000 980.000 560.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
343 Thành phố Chí Linh Đường Lê Thánh Tông (QL 18 đoạn thuộc Khu dân cư Trại Sen) - Phường Văn An - Đường phố loại I - Nhóm A 6.300.000 3.150.000 1.540.000 910.000 - Đất TM-DV đô thị
344 Thành phố Chí Linh Đường Lê Thánh Tông (QL 18 đoạn thuộc KDC Trại Thượng) - Phường Văn An - Đường phố loại I - Nhóm B 5.600.000 2.800.000 1.400.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
345 Thành phố Chí Linh Đường Lê Thánh Tông (QL 18 đoạn thuộc KDC Tường) - Phường Văn An - Đường phố loại I - Nhóm B 5.600.000 2.800.000 1.400.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
346 Thành phố Chí Linh Đường Lê Thánh Tông (QL 18 đoạn thuộc KDC Hữu Lộc) - Phường Văn An - Đường phố loại I - Nhóm B 4.900.000 2.450.000 1.050.000 770.000 - Đất TM-DV đô thị
347 Thành phố Chí Linh Các đường trong Khu dân cư Hữu Lộc - Phường Văn An - Đường phố loại II - Nhóm A 2.800.000 1.400.000 770.000 630.000 - Đất TM-DV đô thị
348 Thành phố Chí Linh Các đường trong Khu dân cư Trại Sen - Phường Văn An - Đường phố loại II - Nhóm A 2.800.000 1.400.000 770.000 630.000 - Đất TM-DV đô thị
349 Thành phố Chí Linh Các đường trong Khu dân cư Trại Thượng - Phường Văn An - Đường phố loại II - Nhóm A 2.800.000 1.400.000 770.000 630.000 - Đất TM-DV đô thị
350 Thành phố Chí Linh Các đường trong Khu dân cư Tường - Phường Văn An - Đường phố loại II - Nhóm A 2.800.000 1.400.000 770.000 630.000 - Đất TM-DV đô thị
351 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu dân cư Kiệt Đoài - Phường Văn An - Đường phố loại II - Nhóm B 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
352 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu dân cư Kỳ Đặc - Phường Văn An - Đường phố loại II - Nhóm B 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
353 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu dân cư Kiệt Đông - Phường Văn An - Đường phố loại II - Nhóm B 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
354 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu dân cư Kiệt Thượng - Phường Văn An - Đường phố loại II - Nhóm B 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
355 Thành phố Chí Linh Các đường còn lại trong phạm vi phường - Phường Văn An - Đường phố loại II - Nhóm C 1.750.000 980.000 560.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
356 Thành phố Chí Linh Quôc lộ 37 - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm A từ Quán Cát - đến cấu Ninh Chấp thuộc Khu dân cư Ninh Chấp 51 7.700.000 3.850.000 1.890.000 1.120.000 - Đất TM-DV đô thị
357 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu tái định cư Đồng Đỗ (mặt cắt đường Bn = 38m) - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm An toàn thực phẩm 7.700.000 3.850.000 1.890.000 1.120.000 - Đất TM-DV đô thị
358 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu tái định cư Đồng Đỗ (mặt cắt đường Bn = 20,5m) - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm B 6.300.000 3.150.000 1.540.000 910.000 - Đất TM-DV đô thị
359 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu tái định cư Đồng Đỗ (mặt cắt đường Bn = 17,5m) - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm C 5.600.000 2.800.000 1.400.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
360 Thành phố Chí Linh Đường Đoàn Kết - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm C 5.600.000 2.800.000 1.400.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
361 Thành phố Chí Linh Đường Yết Kiêu - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm C 5.600.000 2.800.000 1.400.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
362 Thành phố Chí Linh Quốc lộ 37 - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm C từ cầu Ninh Chấp - đến giáp xã Tân Dân thuộc Khu dân cư Lạc Sơn 5.600.000 2.800.000 1.400.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
363 Thành phố Chí Linh Quốc lộ 37 - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm C từ đỉnh Ba Đèo - đến Quán Cát thuộc Khu dân cư Ninh Chấp 7 5.600.000 2.800.000 1.400.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
364 Thành phố Chí Linh Quốc lộ 37 - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm C từ giáp phường Sao Đỏ - đến đỉnh Ba Đèo thuộc Khu dân cư. Ba Đèo - Bầu Bí 5.600.000 2.800.000 1.400.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
365 Thành phố Chí Linh Đường Lê Đại Hành giáp Phố Thiên đến giáp phường An Lạc - Phường Thái Học - Đường phố loại I - Nhóm C 5.600.000 2.800.000 1.400.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
366 Thành phố Chí Linh Các đường trong Khu dân cư Lạc Sơn - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm A 3.500.000 1.750.000 840.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
367 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu tái định cư Đồng Đỗ (mặt cắt đường Bn = 13,5m) - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm A 3.500.000 1.750.000 840.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
368 Thành phố Chí Linh Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm A từ QL37 - đến ngã tư cổng nhà ông Cảnh (đường đi Quán Cát 3.500.000 1.750.000 840.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
369 Thành phố Chí Linh Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm A từ QL37 - đến giáp phường Chí Minh (đường đi chùa Vần 3.500.000 1.750.000 840.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
370 Thành phố Chí Linh Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm A từ QL37 - đến giáp phường Chí Minh (đường Trần Quốc Chẩn 3.500.000 1.750.000 840.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
371 Thành phố Chí Linh Đường 184 - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm B từ giáp phố Thiên - đến giáp đất phường Văn Đức 2.800.000 1.400.000 770.000 630.000 - Đất TM-DV đô thị
372 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu tái định cư Đồng Đỗ (mặt cắt đường Bn= 11,5m) - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm B 2.800.000 1.400.000 770.000 630.000 - Đất TM-DV đô thị
373 Thành phố Chí Linh Các đường trong Khu dân cư Ba Đèo - Bầu Bí - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm B 2.800.000 1.400.000 770.000 630.000 - Đất TM-DV đô thị
374 Thành phố Chí Linh Các đường trong Khu dân cư Ninh Chấp 5 - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm B 2.800.000 1.400.000 770.000 630.000 - Đất TM-DV đô thị
375 Thành phố Chí Linh Các đường trong Khu dân cư Ninh Chấp 7 - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm B 2.800.000 1.400.000 770.000 630.000 - Đất TM-DV đô thị
376 Thành phố Chí Linh Các đường trong Khu dân cư Mít Sắt - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm B 2.800.000 1.400.000 770.000 630.000 - Đất TM-DV đô thị
377 Thành phố Chí Linh Các đường trong Khu dân cư Ninh Chấp 6 - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm B 2.800.000 1.400.000 770.000 630.000 - Đất TM-DV đô thị
378 Thành phố Chí Linh Các đường thuộc Khu dân cư Miễu Sơn - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm C 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
379 Thành phố Chí Linh Các đường còn lại trong phạm vi phường - Phường Thái Học - Đường phố loại II - Nhóm D 1.750.000 980.000 560.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
380 Thành phố Chí Linh Đường Lê Thanh Nghị (QL 18) - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm A Điểm đầu ngã ba Hoàng Tân, điểm cuối tiếp giáp phường Hoàng Tiến 3.500.000 1.750.000 840.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
381 Thành phố Chí Linh Phố Đại Tân (Đường tỉnh lộ 398B) - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm An toàn thực phẩm Điểm đầu ngã ba Hoàng Tân, điểm cuối phía nam cầu Lai khu Bến Tắm 3.500.000 1.750.000 840.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
382 Thành phố Chí Linh Phố Đại Tân (Đường tỉnh lộ 398B) - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm B Điểm đầu phía bắc cầu Lai khu Bến Tắm, điểm cuối tiếp giáp Phường Bến Tắm 2.800.000 1.400.000 770.000 630.000 - Đất TM-DV đô thị
383 Thành phố Chí Linh Đường vào điểm dân cư mới áp phích Đại Bộ - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm B điểm đầu tiếp giáp với đường sắt, điểm cuối hết phần quy hoạch điểm dân cư mới áp phích Đại Bộ 2.800.000 1.400.000 770.000 630.000 - Đất TM-DV đô thị
384 Thành phố Chí Linh Đường vào nhà văn hóa khu Đại Tân: Điểm đầu tiếp giáp đường Lê Thanh Nghị (QL 18, điểm cuối tiếp giáp phố Đại Tân (đường tỉnh 398B) - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm B 2.800.000 1.400.000 770.000 630.000 - Đất TM-DV đô thị
385 Thành phố Chí Linh Đường vào KCN Hoàng Tân: Điềm đầu tiếp giáp đường Lê Thanh Nghị (QL18, điểm cuối tiếp giáp đầu xóm Bát Giáo, KDC Đại Bát) - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm B 2.800.000 1.400.000 770.000 630.000 - Đất TM-DV đô thị
386 Thành phố Chí Linh Đường đi xã Bắc An - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm C điểm đầu tiếp giáp điểm dân cư áp phích Đại Bộ, điểm cuối tiếp giáp địa phận xã Bắc An 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
387 Thành phố Chí Linh Đường đi nhà máy giầy Đại Bộ - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm C điểm đầu tiếp giáp điểm dân cư áp phích Đại Bộ, điểm cuối nhà máy giầy Đại Bộ 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
388 Thành phố Chí Linh Phố Trần Cung - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm C điểm đầu tiếp giáp đường Lê Thanh Nghị (QL 18, điểm cuối vòng qua Đình Đọ Xá; Cảng Đại Tân, tiếp giáp vào đường Lê Thanh Nghị (QL19) 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
389 Thành phố Chí Linh Đường liên phường Hoàng Tân - Bến Tắm - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm C điểm đầu nhà văn hóa Đại Bát, điểm cuối đi qua xóm 10 Đại Bát; một phần KDC Đồng Tân; một phần KDC Bến Tắm, kết thúc tại hộ gia đình ông Duẫn (Thửa số 2.100.000 1.050.000 700.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
390 Thành phố Chí Linh Các đường còn lại trong phạm vi phường - Phường Hoàng Tân - Đường phố loại I - Nhóm D 1.750.000 980.000 560.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
391 Thành phố Chí Linh Quốc lộ 18 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm A từ cổng chợ số 3 Sao Đỏ - đến hết Quán Sui thuộc Khu dân cư Lôi Động 11.900.000 5.600.000 3.150.000 1.540.000 - Đất TM-DV đô thị
392 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu dân cư Việt Tiên Sơn (mặt cắt đường Bn = 30m) - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm B 10.500.000 5.250.000 2.800.000 1.400.000 - Đất TM-DV đô thị
393 Thành phố Chí Linh Quốc lộ 37 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm B từ Quốc lộ 18 - đến ngã 4 Thương Binh thuộc Khu dân cư Lôi Động 10.500.000 5.250.000 2.800.000 1.400.000 - Đất TM-DV đô thị
394 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu dân cư trung tâm văn hóa thể thao, thương mại và đô thị Chí Linh (Trường Linh) (mặt cắt đường Bn>= 30m) - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm B 10.500.000 5.250.000 2.800.000 1.400.000 - Đất TM-DV đô thị
395 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu dân cư trung tâm văn hóa thể thao, thương mại và đô thị Chí Linh (Trường Linh) (mặt cắt đường 21,5m≤Bn) - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm C 7.000.000 3.500.000 1.750.000 1.050.000 - Đất TM-DV đô thị
396 Thành phố Chí Linh Đường trong Khu dân cư Việt Tiên Sơn (mặt cắt đường Bn = 22,25m) - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm C 7.000.000 3.500.000 1.750.000 1.050.000 - Đất TM-DV đô thị
397 Thành phố Chí Linh Quốc lộ 18 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm C từ Quán Sui - đến phố Ngái 7.000.000 3.500.000 1.750.000 1.050.000 - Đất TM-DV đô thị
398 Thành phố Chí Linh Quốc lộ 37 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm C từ ngã 4 Thương Binh - đến cống qua đường cạnh khách sạn Thanh Bình thuộc Khu dân cư Chúc Thôn 7.000.000 3.500.000 1.750.000 1.050.000 - Đất TM-DV đô thị
399 Thành phố Chí Linh Quốc lộ 37 - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại I - Nhóm C từ cống qua đường cạnh khách sạn Thanh Bình - đến hồ Côn Sơn thuộc Khu dân cư Chúc Thôn - Tiên Sơn 7.000.000 3.500.000 1.750.000 1.050.000 - Đất TM-DV đô thị
400 Thành phố Chí Linh Các đường trong Khu dân cư Lôi Động và Tiền Định - Phường Cộng Hòa - Đường phố loại II - Nhóm A 4.900.000 2.450.000 1.050.000 770.000 - Đất TM-DV đô thị

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện