| 7901 |
Huyện Lộc Hà |
|
Độ rộng đường ≥ 3 m Đến <5 m
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7902 |
Huyện Lộc Hà |
|
Độ rộng đường < 3 m
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7903 |
Huyện Lộc Hà |
|
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7904 |
Huyện Lộc Hà |
|
Khu quy hoạch N145 (lối 2)
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7905 |
Huyện Lộc Hà |
|
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7906 |
Huyện Lộc Hà |
|
đường ven biển từ giáp Đại lộ Mai Hắc Đế - đến giáp xã Thịnh Lộc
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7907 |
Huyện Lộc Hà |
|
đoạn từ QL 281 cũ - đến Kho bạc
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7908 |
Huyện Lộc Hà |
|
đoạn qua BHXH huyện - đến đường cứu hộ cứu nạn
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7909 |
Huyện Lộc Hà |
|
đoạn NHNN&PTNT - đến đường cứu hộ cứu nạn
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7910 |
Huyện Lộc Hà |
|
Quốc lộ 281 - đến Trung tâm Điều dưỡng
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7911 |
Huyện Lộc Hà |
|
đoạn qua quảng trường chính trị) - đến đường cứu hộ cứu nạn
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 7912 |
Huyện Lộc Hà |
|
Từ giáp xã Thạch Châu - Đến đường đi chùa Xuân Đài (cạnh sân bóng đá của xã)
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 7913 |
Huyện Lộc Hà |
|
Tiếp đó - Đến giáp Xã Thạch Kim (cầu bà Thụ)
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 7914 |
Huyện Lộc Hà |
|
Đường Tỉnh lộ 549 đoạn qua trung tâm rộng 70 m (Đoạn từ vòng xuyến 1 - Đến vòng xuyến 2)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 7915 |
Huyện Lộc Hà |
|
Từ vòng xuyên 2 - Đến Kè biển (khu vực bãi tắm)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 7916 |
Huyện Lộc Hà |
|
Từ vòng xuyến 2 - Đến vòng xuyến 3
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 7917 |
Huyện Lộc Hà |
|
Từ giáp Xã Thạch Châu - Đến hết thị trấn Lộc Hà
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 7918 |
Huyện Lộc Hà |
|
Khu vực ngã tư giao với đường cầu Trù - thị trấn Lộc Hà (bán kính 300m)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 7919 |
Huyện Lộc Hà |
|
Đoạn 1: Từ Quốc lộ 281 (đường Tỉnh lộ 547) - Đến cầu Chợ Mới
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 7920 |
Huyện Lộc Hà |
|
Đoạn 2: Tiếp đó - Đến đường vào hội quán Xuân Dừa (cũ)
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 7921 |
Huyện Lộc Hà |
|
Đoạn 3: Từ đường vào hội quán Xuân Dừa (cũ) - Đến trung tâm chính trị (ngã ba đường về nhà ông Ninh Vàng cũ)
|
2.580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 7922 |
Huyện Lộc Hà |
|
Đường Nguyễn Văn Giai
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 7923 |
Huyện Lộc Hà |
|
Đường nối từ đường Chiêu Trưng (cạnh nhà ông Dương) - Đến đường quy hoạch 45 m (khu Trung tâm thị trấn)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 7924 |
Huyện Lộc Hà |
|
Đường từ đường Chiêu Trưng (nhà ông Tuân) theo hướng Bắc - Đến đường 70 m thôn Xuân Hải
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 7925 |
Huyện Lộc Hà |
|
|
3.180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 7926 |
Huyện Lộc Hà |
|
Đường nối đường Chiêu Trưng (đất ở ông Ninh Vàng) - Đến đường quy hoạch 45m (khu Trung tâm thị trấn)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 7927 |
Huyện Lộc Hà |
|
Đường nối đường Chiêu Trưng (cạnh nhà thầy Long) - Đến Đường quy hoạch 45 m (Ngân hàng Chính sách xã hội)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 7928 |
Huyện Lộc Hà |
|
Đường từ nhà thờ Xuân Hải ra bãi biển Xuân Hải
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 7929 |
Huyện Lộc Hà |
|
Đường nối từ đại lộ Mai Hắc Đế đoạn Km0 - Đến Km1+465 thôn Yên Bình (qua nhà anh Cương) đến giáp đường cầu Trù thị trấn Lộc Hà
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 7930 |
Huyện Lộc Hà |
|
Khu vực quy hoạch dân cư đấu giá bãi biển Xuân Hải đã xây dựng cơ sở hạ tầng
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 7931 |
Huyện Lộc Hà |
|
Đường nối từ đường Chiêu Trưng (nhà ông Phước Trạm xá) - Đến hết hói Phú Mậu
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 7932 |
Huyện Lộc Hà |
|
Đường nối từ đường Chiêu Trưng (đất ông Hảo) - Đến Đường vào cổng chính nhà thờ giáo họ Trung Nghĩa
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 7933 |
Huyện Lộc Hà |
|
Đường từ đường Chiêu Trưng (nhà cô Thu) - Đến Đê đập nhà Chung thôn Phú Mậu
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 7934 |
Huyện Lộc Hà |
|
Đường từ đường Chiêu Trưng (nhà ông Hợp) - Đến Nhà thờ giáo họ Trung Nghĩa
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 7935 |
Huyện Lộc Hà |
|
Đường từ đường Chiêu Trưng (nhà ông Quang) - Đến đê nuôi trồng thủy sản (thôn Phú Nghĩa)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 7936 |
Huyện Lộc Hà |
|
Đường từ đường Chiêu Trưng (nhà ông Thư) - Đến đê nuôi trồng thủy sản thôn Xuân Hòa
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 7937 |
Huyện Lộc Hà |
|
Đường từ đường Chiêu Trưng (qua nhà anh Hiếu) - Đến đê Đồng Muối Xã Thạch Châu
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 7938 |
Huyện Lộc Hà |
|
Đường từ đường quy hoạch 45 m qua sân bóng thôn Xuân Mỹ (cũ) - Đến ngã 3 giao đường đi Ninh Vàng
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 7939 |
Huyện Lộc Hà |
|
Đường từ đường Chiêu Trưng (nhà ông Thoan) - Đến hết hói Phú Mậu
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 7940 |
Huyện Lộc Hà |
|
Đường nối từ nhà thờ họ Trần Đình đi qua Hội quán thôn Phú Xuân - Đến Chùa Kim Quang
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 7941 |
Huyện Lộc Hà |
|
Đường nối từ đường Trần Đức Mậu đi qua Hội quán thôn Khánh Yên
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 7942 |
Huyện Lộc Hà |
|
Đường Dự án đi qua Hội quán thôn Phú Đông
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 7943 |
Huyện Lộc Hà |
|
Đường cầu chợ mới - Đến giáp Đại lộ Mai Hắc Đế (thôn Phú Đông)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 7944 |
Huyện Lộc Hà |
|
Đường từ Nhà thờ Đào Lâm đi qua Hội quán thôn Tân Xuân cũ - Đến Đường Cầu Trù - Thạch Bằng
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 7945 |
Huyện Lộc Hà |
|
Đường đi qua thôn Xuân Khánh
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 7946 |
Huyện Lộc Hà |
|
Đường khu tái định cư thôn Yên Bình
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 7947 |
Huyện Lộc Hà |
|
Đường Lối 2 khu đấu giá đường 70m
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 7948 |
Huyện Lộc Hà |
|
Đường 70 m tuyến nhánh
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 7949 |
Huyện Lộc Hà |
|
Đường từ Hội quán thôn Yên Bình - Đến Đường Cầu Trù - Thạch Bằng
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 7950 |
Huyện Lộc Hà |
|
Đường từ Quốc lộ 281 (đất ông Tiến) qua nhà văn hóa thôn Yên Bình - Đến hết đất ông Cương
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 7951 |
Huyện Lộc Hà |
|
Đoạn từ giáp đất xã Thạch Kim - hết đất thị trấn Lộc Hà
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 7952 |
Huyện Lộc Hà |
|
Đoạn từ giáp xã Thạch kim - Đến hói Phú Mậu
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 7953 |
Huyện Lộc Hà |
|
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 7954 |
Huyện Lộc Hà |
|
Khu quy hoạch đất cán bộ
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 7955 |
Huyện Lộc Hà |
|
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 7956 |
Huyện Lộc Hà |
|
Độ rộng đường ≥ 3 m Đến <5 m
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 7957 |
Huyện Lộc Hà |
|
Độ rộng đường < 3 m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 7958 |
Huyện Lộc Hà |
|
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 7959 |
Huyện Lộc Hà |
|
Độ rộng đường ≥ 3 m Đến <5 m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 7960 |
Huyện Lộc Hà |
|
Độ rộng đường < 3 m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 7961 |
Huyện Lộc Hà |
|
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 7962 |
Huyện Lộc Hà |
|
Khu quy hoạch N145 (lối 2)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 7963 |
Huyện Lộc Hà |
|
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 7964 |
Huyện Lộc Hà |
|
đường ven biển từ giáp Đại lộ Mai Hắc Đế - đến giáp xã Thịnh Lộc
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 7965 |
Huyện Lộc Hà |
|
đoạn từ QL 281 cũ - đến Kho bạc
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 7966 |
Huyện Lộc Hà |
|
đoạn qua BHXH huyện - đến đường cứu hộ cứu nạn
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 7967 |
Huyện Lộc Hà |
|
đoạn NHNN&PTNT - đến đường cứu hộ cứu nạn
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 7968 |
Huyện Lộc Hà |
|
Quốc lộ 281 - đến Trung tâm Điều dưỡng
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 7969 |
Huyện Lộc Hà |
|
đoạn qua quảng trường chính trị) - đến đường cứu hộ cứu nạn
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 7970 |
Huyện Lộc Hà |
|
Từ giáp xã Thạch Châu - Đến đường đi chùa Xuân Đài (cạnh sân bóng đá của xã)
|
3.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7971 |
Huyện Lộc Hà |
|
Tiếp đó - Đến giáp Xã Thạch Kim (cầu bà Thụ)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7972 |
Huyện Lộc Hà |
|
Đường Tỉnh lộ 549 đoạn qua trung tâm rộng 70 m (Đoạn từ vòng xuyến 1 - Đến vòng xuyến 2)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7973 |
Huyện Lộc Hà |
|
Từ vòng xuyên 2 - Đến Kè biển (khu vực bãi tắm)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7974 |
Huyện Lộc Hà |
|
Từ vòng xuyến 2 - Đến vòng xuyến 3
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7975 |
Huyện Lộc Hà |
|
Từ giáp Xã Thạch Châu - Đến hết thị trấn Lộc Hà
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7976 |
Huyện Lộc Hà |
|
Khu vực ngã tư giao với đường cầu Trù - thị trấn Lộc Hà (bán kính 300m)
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7977 |
Huyện Lộc Hà |
|
Đoạn 1: Từ Quốc lộ 281 (đường Tỉnh lộ 547) - Đến cầu Chợ Mới
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7978 |
Huyện Lộc Hà |
|
Đoạn 2: Tiếp đó - Đến đường vào hội quán Xuân Dừa (cũ)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7979 |
Huyện Lộc Hà |
|
Đoạn 3: Từ đường vào hội quán Xuân Dừa (cũ) - Đến trung tâm chính trị (ngã ba đường về nhà ông Ninh Vàng cũ)
|
2.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7980 |
Huyện Lộc Hà |
|
Đường Nguyễn Văn Giai
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7981 |
Huyện Lộc Hà |
|
Đường nối từ đường Chiêu Trưng (cạnh nhà ông Dương) - Đến đường quy hoạch 45 m (khu Trung tâm thị trấn)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7982 |
Huyện Lộc Hà |
|
Đường từ đường Chiêu Trưng (nhà ông Tuân) theo hướng Bắc - Đến đường 70 m thôn Xuân Hải
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7983 |
Huyện Lộc Hà |
|
Đường Kim Dung
|
2.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7984 |
Huyện Lộc Hà |
|
Đường nối đường Chiêu Trưng (đất ở ông Ninh Vàng) - Đến đường quy hoạch 45m (khu Trung tâm thị trấn)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7985 |
Huyện Lộc Hà |
|
Đường nối đường Chiêu Trưng (cạnh nhà thầy Long) - Đến Đường quy hoạch 45 m (Ngân hàng Chính sách xã hội)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7986 |
Huyện Lộc Hà |
|
Đường từ nhà thờ Xuân Hải ra bãi biển Xuân Hải
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7987 |
Huyện Lộc Hà |
|
Đường nối từ đại lộ Mai Hắc Đế đoạn Km0 - Đến Km1+465 thôn Yên Bình (qua nhà anh Cương) đến giáp đường cầu Trù thị trấn Lộc Hà
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7988 |
Huyện Lộc Hà |
|
Khu vực quy hoạch dân cư đấu giá bãi biển Xuân Hải đã xây dựng cơ sở hạ tầng
|
3.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7989 |
Huyện Lộc Hà |
|
Đường nối từ đường Chiêu Trưng (nhà ông Phước Trạm xá) - Đến hết hói Phú Mậu
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7990 |
Huyện Lộc Hà |
|
Đường nối từ đường Chiêu Trưng (đất ông Hảo) - Đến Đường vào cổng chính nhà thờ giáo họ Trung Nghĩa
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7991 |
Huyện Lộc Hà |
|
Đường từ đường Chiêu Trưng (nhà cô Thu) - Đến Đê đập nhà Chung thôn Phú Mậu
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7992 |
Huyện Lộc Hà |
|
Đường từ đường Chiêu Trưng (nhà ông Hợp) - Đến Nhà thờ giáo họ Trung Nghĩa
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7993 |
Huyện Lộc Hà |
|
Đường từ đường Chiêu Trưng (nhà ông Quang) - Đến đê nuôi trồng thủy sản (thôn Phú Nghĩa)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7994 |
Huyện Lộc Hà |
|
Đường từ đường Chiêu Trưng (nhà ông Thư) - Đến đê nuôi trồng thủy sản thôn Xuân Hòa
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7995 |
Huyện Lộc Hà |
|
Đường từ đường Chiêu Trưng (qua nhà anh Hiếu) - Đến đê Đồng Muối Xã Thạch Châu
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7996 |
Huyện Lộc Hà |
|
Đường từ đường quy hoạch 45 m qua sân bóng thôn Xuân Mỹ (cũ) - Đến ngã 3 giao đường đi Ninh Vàng
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7997 |
Huyện Lộc Hà |
|
Đường từ đường Chiêu Trưng (nhà ông Thoan) - Đến hết hói Phú Mậu
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7998 |
Huyện Lộc Hà |
|
Đường nối từ nhà thờ họ Trần Đình đi qua Hội quán thôn Phú Xuân - Đến Chùa Kim Quang
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 7999 |
Huyện Lộc Hà |
|
Đường nối từ đường Trần Đức Mậu đi qua Hội quán thôn Khánh Yên
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8000 |
Huyện Lộc Hà |
|
Đường Dự án đi qua Hội quán thôn Phú Đông
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |