4901 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) |
Đường xóm Bắc Lâm đi xóm Minh Tiến
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4902 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) |
Đường qua trường Trung cấp Nghề Hà Tĩnh (đoạn từ giáp đất Xã Thạch Tiến - đến hết đất xã Thạch Ngọc - chân đập 19/5)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4903 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4904 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4905 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường < 3 m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4906 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4907 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4908 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường < 3 m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4909 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) |
Đường từ giếng Da - đến nhà VH thôn Đại Long
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4910 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) |
Đường từ đất ông Chính - đến nghĩa trang Truồng Rọ
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4911 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) |
Đường từ nghĩa trang Truồng Rọ - đến K19 giáp đất xã Ngọc Sơn
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4912 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) |
Đường từ sân bóng xã - đến hết nhà VH thôn Mộc Hải
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4913 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) |
Đường từ nhà VH thôn Quý Hải - đến đất ông Ninh
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4914 |
Huyện Thạch Hà |
Tỉnh lộ 17 - Xã Nam Điền (Xã Thạch Điền (cũ)) |
Từ giáp đất Thạch Lâm - đến đường vào UBND xã Thạch Hương
|
4.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4915 |
Huyện Thạch Hà |
Tỉnh lộ 17 - Xã Nam Điền (Xã Thạch Điền (cũ)) |
Tiếp đó - đến kênh N1-5 (đến hết khu đất quy hoạch đấu giá đoạn thôn Tùng Sơn)
|
3.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4916 |
Huyện Thạch Hà |
Tỉnh lộ 17 - Xã Nam Điền (Xã Thạch Điền (cũ)) |
Tiếp đó - đến trạm bù
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4917 |
Huyện Thạch Hà |
Tỉnh lộ 17 - Xã Nam Điền (Xã Thạch Điền (cũ)) |
Tiếp - đến Xã Nam Hương
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4918 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Nam Điền (Xã Thạch Điền (cũ)) |
Đường vào nhà thờ Kẻ Đông từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 - đến cầu Khê Mèn
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4919 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Nam Điền (Xã Thạch Điền (cũ)) |
Tiếp đó - đến hết khu dân cư thôn Trung Long
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4920 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Nam Điền (Xã Thạch Điền (cũ)) |
Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 đi hồ Bộc Nguyên
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4921 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Nam Điền (Xã Thạch Điền (cũ)) |
Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 đi cầu Minh (Lộc Điền)
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4922 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Nam Điền (Xã Thạch Điền (cũ)) |
Đường từ Trường THCS - đến kênh N1
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4923 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Nam Điền (Xã Thạch Điền (cũ)) |
Đường từ cầu Tân Lộc - đến ngã tư đường WB Hưng Hòa
|
870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4924 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Nam Điền (Xã Thạch Điền (cũ)) |
Đường từ giáp dãy 2 Tỉnh lộ 17 qua UBND xã - đến kênh đến hết đất ông Điểm (Tân Lộc)
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4925 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Nam Điền (Xã Thạch Điền (cũ)) |
Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 vào cổng chào thôn Hồ Nậy
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4926 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Nam Điền (Xã Thạch Điền (cũ)) |
Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 - đến ngã tư (đất anh Hệ) thôn Tân Lộc
|
870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4927 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Nam Điền (Xã Thạch Điền (cũ)) |
Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 - đến cầu bà Huê
|
870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4928 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Nam Điền (Xã Thạch Điền (cũ)) |
Đường từ tỉnh lộ 17 đi qua Hội quán thôn Tùng Lâm - đến hết đất anh Hiếu
|
870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4929 |
Huyện Thạch Hà |
Quốc lộ 8C- Xã Nam Điền (Xã Thạch Điền (cũ)) |
Đoạn qua Xã Thạch Điền
|
870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4930 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Nam Điền (Xã Thạch Điền (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
522.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4931 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Nam Điền (Xã Thạch Điền (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4932 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Nam Điền (Xã Thạch Điền (cũ)) |
Độ rộng đường < 3 m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4933 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (Xã Thạch Điền (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4934 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (Xã Thạch Điền (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4935 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (Xã Thạch Điền (cũ)) |
Độ rộng đường < 3 m
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4936 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Nam Điền (Xã Nam Hương (cũ)) |
Đường mương nước đoạn từ kênh N1 - đến ngầm 12
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4937 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Nam Điền (Xã Nam Hương (cũ)) |
Đường trung tâm từ giáp Xã Thạch Điền - đến hết đất khu dân cư xóm 10
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4938 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Nam Điền (Xã Nam Hương (cũ)) |
Riêng đoạn từ đất ông Lê Đình Đức - đến hết đất ông Lê Minh Lục
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4939 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Nam Điền (Xã Nam Hương (cũ)) |
Đường từ kênh N1 - đến hết đất ông Đậu Viết Đức
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4940 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Nam Điền (Xã Nam Hương (cũ)) |
Tiếp đó - đến hết đất ông Nguyễn Văn Thắng
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4941 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Nam Điền (Xã Nam Hương (cũ)) |
Đường từ đất ông Trần Văn Cương - đến hết đất ông Trần Nguyễn Hiếu
|
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4942 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Nam Điền (Xã Nam Hương (cũ)) |
Tiếp đó - đến ngã 3 miếu thôn Lâm Hưng
|
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4943 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Nam Điền (Xã Nam Hương (cũ)) |
Đường So đũa xóm 3, từ khu dân cư xóm 3 - đến ngã tư đường Động Ngang
|
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4944 |
Huyện Thạch Hà |
Quốc lộ 8C- Xã Nam Điền (Xã Nam Hương (cũ)) |
Đoạn qua Xã Nam Hương
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4945 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Nam Điền (Xã Nam Hương (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
522.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4946 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Nam Điền (Xã Nam Hương (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4947 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Nam Điền (Xã Nam Hương (cũ)) |
Độ rộng đường < 3 m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4948 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (Xã Nam Hương (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4949 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (Xã Nam Hương (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4950 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (Xã Nam Hương (cũ)) |
Độ rộng đường < 3 m
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4951 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Nam Điền (Xã Nam Hương (cũ)) |
Đường TL 17 dãy 1 (ĐT 553) vào UBND xã Thạch Hương cũ
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4952 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Nam Điền (Xã Nam Hương (cũ)) |
Đường từ giáp dãy 2 Tỉnh lộ TL 17 (ĐT 553) - đến hết đất ông Thắng (Lộc Điền)
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4953 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Nam Điền (Xã Nam Hương (cũ)) |
Tiếp đó - đến hết đất ông Hoài (Lộc Điền)
|
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4954 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Nam Điền (Xã Nam Hương (cũ)) |
Đường từ kênh N1 - đến cầu Hương (Lâm Hưng)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4955 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Nam Điền (Xã Nam Hương (cũ)) |
Tiếp đó - đến QL 8C (Lâm Hưng)
|
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4956 |
Huyện Thạch Hà |
Đường 92 - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Đoạn ngã tư Cửa Ải trong vòng bán kính 150m
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4957 |
Huyện Thạch Hà |
Đường 92 - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Tiếp đó - đến nhà văn hoá thôn Lộc Nội
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4958 |
Huyện Thạch Hà |
Đường 92 - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Tiếp đó - đến đất xã Tân Lâm Hương (xã Thạch Hương cũ)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4959 |
Huyện Thạch Hà |
Đường từ ngã tư Cựa Ải đến Cựa Miệu Ông (thôn 10) - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Đoạn từ ngã tư Cựa Ải đi 150m
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4960 |
Huyện Thạch Hà |
Đường từ ngã tư Cựa Ải đến Cựa Miệu Ông (thôn 10) - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Tiếp đó - đến cầu kênh thôn 10
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4961 |
Huyện Thạch Hà |
Đường từ ngã tư Cựa Ải đến Cựa Miệu Ông (thôn 10) - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Tiếp đó - đến Cựa Miệu Ông (thôn 10)
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4962 |
Huyện Thạch Hà |
Đường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Từ Thạch Tân - đến ngã tư đường 92
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4963 |
Huyện Thạch Hà |
Đường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Tiếp đó - đến giáp kênh N1 Thạch Xuân
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4964 |
Huyện Thạch Hà |
Đường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Tiếp đó - đến giáp đường 21
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4965 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Đoạn từ ngã tư Cựa Hàng (giáp dãy 1 đường 92) - đến hết đất trường Tiểu học
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4966 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Đường từ trường Tiểu học - đến kênh N1 (thôn Quyết Tiến)
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4967 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Từ nhà văn hoá thôn Quyết Tiến và - đến đường mương nước
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4968 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Đường nội bộ khu vực quy hoạch khu trung tâm xã và chợ (trừ các vị trí bám đường 92) Lối 1
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4969 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Đường nội bộ khu vực quy hoạch khu trung tâm xã và chợ (trừ các vị trí bám đường 92) Lối 2
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4970 |
Huyện Thạch Hà |
Đường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Đường mới làm nối từ đường Bắc Nam (đất Cường Quế) - đến hết đất trường tiểu học
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4971 |
Huyện Thạch Hà |
Đường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Tiếp đó - đến xã Thạch Hương
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4972 |
Huyện Thạch Hà |
Đường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Đường từ thôn Đồng Tâm đi cống Khe Lác
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4973 |
Huyện Thạch Hà |
Đường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Đường từ ngã tư Cửa Hàng - đến Cầu Vải
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4974 |
Huyện Thạch Hà |
Đường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Đường từ đường 92 - đến thôn Đại Đồng xã Thạch Đài lối 1
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4975 |
Huyện Thạch Hà |
Đường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Đường từ đường 92 - đến thôn Đại Đồng xã Thạch Đài lối 2
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4976 |
Huyện Thạch Hà |
Quốc lộ 8C - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Đoạn qua xã Thạch Xuân
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4977 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4978 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4979 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Độ rộng đường < 3 m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4980 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4981 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4982 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Độ rộng đường < 3 m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4983 |
Huyện Thạch Hà |
Đường Bắc Nam - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Đường từ cổng chào thôn Đông Sơn đi hội quán thôn Lệ Sơn (cũ)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4984 |
Huyện Thạch Hà |
Đường Bắc Nam - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
hội quán xóm Lệ Sơn - đến đầu kênh N1
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4985 |
Huyện Thạch Hà |
Đường Bắc Nam - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Tiếp đó đi hội quán thôn Quý Sơn (cũ)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4986 |
Huyện Thạch Hà |
Quốc lộ 15A - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) |
Từ giáp đất huyện Can Lộc - đến đỉnh dốc Đồng Bụt
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4987 |
Huyện Thạch Hà |
Đường ĐT 550 - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) |
Từ giáp đất xã Thạch Vĩnh - đến đập Cầu Trắng
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4988 |
Huyện Thạch Hà |
Đường ĐT 550 - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) |
Tiếp đó - đến giáp dãy 1 Quốc lộ 15A
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4989 |
Huyện Thạch Hà |
Quốc lộ 8C - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) |
Đoạn qua xã Ngọc Sơn
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4990 |
Huyện Thạch Hà |
Đường Thượng Ngọc - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) |
Đường từ tiếp giáp đất xã Thạch Ngọc đi qua trung tâm UBND xã Ngọc Sơn qua thôn Khe Giao II - đến tiếp giáp dãy 1 Quốc lộ 15A
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4991 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) |
Đường nối từ đường Thượng Ngọc (Khe Giao 2) - đến giáp xã Sơn Lộc (huyện Can Lộc)
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4992 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) |
Đường từ đất bà Bảy (thành) (giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3) - đến ngã ba sân vận động xã
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4993 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) |
Đường từ tiếp giáp đất ông Mạnh Minh - đến Đập Cầu Trắng Tỉnh lộ 3
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4994 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) |
Đường liên xã từ dãy 1 Tỉnh lộ 3 đi xã Bắc Sơn
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4995 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4996 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4997 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) |
Độ rộng đường < 3 m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4998 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4999 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5000 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) |
Độ rộng đường < 3 m
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |