Bảng giá đất Hà Tĩnh

Giá đất cao nhất tại Hà Tĩnh là: 45.000.000
Giá đất thấp nhất tại Hà Tĩnh là: 5.400
Giá đất trung bình tại Hà Tĩnh là: 1.590.240
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 20/05/2021 của UBND tỉnh Hà Tĩnh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
4401 Huyện Thạch Hà Đường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) Đường mới làm nối từ đường Bắc Nam (đất Cường Quế) - đến hết đất trường tiểu học 1.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
4402 Huyện Thạch Hà Đường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) Tiếp đó - đến xã Thạch Hương 1.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
4403 Huyện Thạch Hà Đường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) Đường từ thôn Đồng Tâm đi cống Khe Lác 1.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
4404 Huyện Thạch Hà Đường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) Đường từ ngã tư Cửa Hàng - đến Cầu Vải 2.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
4405 Huyện Thạch Hà Đường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) Đường từ đường 92 - đến thôn Đại Đồng xã Thạch Đài lối 1 2.700.000 - - - - Đất ở nông thôn
4406 Huyện Thạch Hà Đường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) Đường từ đường 92 - đến thôn Đại Đồng xã Thạch Đài lối 2 2.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
4407 Huyện Thạch Hà Quốc lộ 8C - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) Đoạn qua xã Thạch Xuân 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
4408 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) Độ rộng đường ≥ 5 m 850.000 - - - - Đất ở nông thôn
4409 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
4410 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) Độ rộng đường < 3 m 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
4411 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) Độ rộng đường ≥ 5 m 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
4412 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
4413 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) Độ rộng đường < 3 m 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
4414 Huyện Thạch Hà Đường Bắc Nam - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) Đường từ cổng chào thôn Đông Sơn đi hội quán thôn Lệ Sơn (cũ) 1.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
4415 Huyện Thạch Hà Đường Bắc Nam - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) hội quán xóm Lệ Sơn - đến đầu kênh N1 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
4416 Huyện Thạch Hà Đường Bắc Nam - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) Tiếp đó đi hội quán thôn Quý Sơn (cũ) 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
4417 Huyện Thạch Hà Quốc lộ 15A - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) Từ giáp đất huyện Can Lộc - đến đỉnh dốc Đồng Bụt 1.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
4418 Huyện Thạch Hà Đường ĐT 550 - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) Từ giáp đất xã Thạch Vĩnh - đến đập Cầu Trắng 2.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
4419 Huyện Thạch Hà Đường ĐT 550 - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) Tiếp đó - đến giáp dãy 1 Quốc lộ 15A 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
4420 Huyện Thạch Hà Quốc lộ 8C - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) Đoạn qua xã Ngọc Sơn 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
4421 Huyện Thạch Hà Đường Thượng Ngọc - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) Đường từ tiếp giáp đất xã Thạch Ngọc đi qua trung tâm UBND xã Ngọc Sơn qua thôn Khe Giao II - đến tiếp giáp dãy 1 Quốc lộ 15A 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
4422 Huyện Thạch Hà Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) Đường nối từ đường Thượng Ngọc (Khe Giao 2) - đến giáp xã Sơn Lộc (huyện Can Lộc) 1.100.000 - - - - Đất ở nông thôn
4423 Huyện Thạch Hà Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) Đường từ đất bà Bảy (thành) (giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3) - đến ngã ba sân vận động xã 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
4424 Huyện Thạch Hà Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) Đường từ tiếp giáp đất ông Mạnh Minh - đến Đập Cầu Trắng Tỉnh lộ 3 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
4425 Huyện Thạch Hà Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) Đường liên xã từ dãy 1 Tỉnh lộ 3 đi xã Bắc Sơn 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
4426 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) Độ rộng đường ≥ 5 m 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
4427 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
4428 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) Độ rộng đường < 3 m 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
4429 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) Độ rộng đường ≥ 5 m 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
4430 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
4431 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) Độ rộng đường < 3 m 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
4432 Huyện Thạch Hà Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) Quy hoạch khu dân cư vùng 19/5 thôn Ngọc Hà 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
4433 Huyện Thạch Hà Đường tránh Quốc lộ 1A - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Từ giáp đất xã Thạch Đài - đến ngã tư đường mương nước 4.500.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4434 Huyện Thạch Hà Đường tránh Quốc lộ 1A - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Tiếp đó - đến hết đất Xã Thạch Tân (giáp Thạch Lâm) 4.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4435 Huyện Thạch Hà Tỉnh lộ 17 (đường mới) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Từ giáp thành phố Hà Tĩnh - đến Cầu Nủi 4.680.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4436 Huyện Thạch Hà Tỉnh lộ 17 (đường mới) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Tiếp đó - đến hết đất Xã Thạch Tân 4.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4437 Huyện Thạch Hà Tỉnh lộ 17 (đường mới) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Tỉnh lộ 17 (đoạn cũ) 2.400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4438 Huyện Thạch Hà Đường Mương Nước - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Từ giáp phường Hà Huy Tập - đến đường vào nhà thờ Văn Hội 6.600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4439 Huyện Thạch Hà Đường Mương Nước - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Tiếp đó - đến đường tránh 5.100.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4440 Huyện Thạch Hà Đường Mương Nước - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Tiếp đó - đến đường Đài Hương 3.720.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4441 Huyện Thạch Hà Đường Mương Nước - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Tiếp đó - đến giáp xã Thạch Xuân 2.700.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4442 Huyện Thạch Hà Các vị trí bám đường Đồng Văn - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Nối từ Tỉnh lộ 17 - đến đường Mương nước 3.120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4443 Huyện Thạch Hà Đường Bình Minh - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Từ giáp dãy 2 đường Mương Nước - đến chùa Giai Lam 3.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4444 Huyện Thạch Hà Đường Bình Minh - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Tiếp đó - đến giáp dãy 1 đường Tỉnh lộ 17 2.400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4445 Huyện Thạch Hà Đường Bình Minh - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Đoạn từ nhà ông Loan - thôn Đông Tân - đến giáp dãy 1 đường Mương Nước 2.700.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4446 Huyện Thạch Hà Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Các vị trí bám đường IFAD giáp Thạch Đài đi - đến giáp Thạch Hương 1.500.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4447 Huyện Thạch Hà Đường vào Nhà thờ Văn Hội - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Từ giáp dãy 1 đường Mương Nước - đến ngã tư đường vào Nhà thờ Nhân Hòa 2.400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4448 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Thắng Hòa, thôn Nhân Hòa, làng mới thôn Tân Tiến, các khu quy hoạch mới thôn Tân Tiến - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Độ rộng đường ≥ 7 m 1.920.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4449 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Thắng Hòa, thôn Nhân Hòa, làng mới thôn Tân Tiến, các khu quy hoạch mới thôn Tân Tiến - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7 m 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4450 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Thắng Hòa, thôn Nhân Hòa, làng mới thôn Tân Tiến, các khu quy hoạch mới thôn Tân Tiến - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Độ rộng đường < 3 m 720.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4451 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn 17, thôn 18, Trung Hòa, thôn Tân Tiến còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Độ rộng đường ≥ 7 m 1.680.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4452 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn 17, thôn 18, Trung Hòa, thôn Tân Tiến còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7 m 1.080.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4453 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn 17, thôn 18, Trung Hòa, thôn Tân Tiến còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Độ rộng đường < 3 m 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4454 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Đông Tân, Bình Tiến, Tân Hòa, Mỹ Triều (phần phía Đông đường tránh) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Độ rộng đường ≥ 7 m 1.560.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4455 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Đông Tân, Bình Tiến, Tân Hòa, Mỹ Triều (phần phía Đông đường tránh) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7 m 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4456 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Đông Tân, Bình Tiến, Tân Hòa, Mỹ Triều (phần phía Đông đường tránh) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Độ rộng đường < 3 m 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4457 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Tiến Bộ, Văn Minh, Đông Tân, Mỹ Triều (phần phía Tây đường tránh) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Độ rộng đường ≥ 7 m 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4458 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Tiến Bộ, Văn Minh, Đông Tân, Mỹ Triều (phần phía Tây đường tránh) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7 m 780.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4459 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Tiến Bộ, Văn Minh, Đông Tân, Mỹ Triều (phần phía Tây đường tránh) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Độ rộng đường < 3 m 420.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4460 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn Thắng Hòa, thôn Nhân Hòa, làng mới thôn Tân Tiến, các khu quy hoạch mới thôn Tân Tiến - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Độ rộng đường ≥ 7 m 1.080.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4461 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn Thắng Hòa, thôn Nhân Hòa, làng mới thôn Tân Tiến, các khu quy hoạch mới thôn Tân Tiến - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7 m 780.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4462 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn Thắng Hòa, thôn Nhân Hòa, làng mới thôn Tân Tiến, các khu quy hoạch mới thôn Tân Tiến - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Độ rộng đường < 3 m 540.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4463 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn 17, thôn 18, Trung Hòa, thôn Tân Tiến còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Độ rộng đường ≥ 7 m 720.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4464 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn 17, thôn 18, Trung Hòa, thôn Tân Tiến còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7 m 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4465 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn 17, thôn 18, Trung Hòa, thôn Tân Tiến còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Độ rộng đường < 3 m 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4466 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn Đông Tân, Bình Tiến, Tân Hòa, Mỹ Triều (phần phía Đông đường tránh) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Độ rộng đường ≥ 7 m 720.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4467 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn Đông Tân, Bình Tiến, Tân Hòa, Mỹ Triều (phần phía Đông đường tránh) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7 m 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4468 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn Đông Tân, Bình Tiến, Tân Hòa, Mỹ Triều (phần phía Đông đường tránh) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Độ rộng đường < 3 m 420.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4469 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn Tiến Bộ, Văn Minh, Đông Tân, Mỹ Triều (phần phía Tây đường tránh) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Độ rộng đường ≥ 7 m 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4470 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn Tiến Bộ, Văn Minh, Đông Tân, Mỹ Triều (phần phía Tây đường tránh) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7 m 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4471 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn Tiến Bộ, Văn Minh, Đông Tân, Mỹ Triều (phần phía Tây đường tránh) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Độ rộng đường < 3 m 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4472 Huyện Thạch Hà Đường tránh Quốc lộ 1A - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Lâm (cũ)) Đoạn đi qua xã Thạch Lâm 3.900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4473 Huyện Thạch Hà Tỉnh Lộ 17 - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Lâm (cũ)) Từ cầu Nủi - đến giáp dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A 3.900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4474 Huyện Thạch Hà Tỉnh Lộ 17 - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Lâm (cũ)) Tiếp đó - đến hết đất xã Thạch Lâm 3.300.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4475 Huyện Thạch Hà Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Lâm (cũ)) Các vị trí bám đường Bình Minh 2.400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4476 Huyện Thạch Hà Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Lâm (cũ)) Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 - đến giáp đất trụ sở UBND xã đến giáp dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A 1.680.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4477 Huyện Thạch Hà Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Lâm (cũ)) Đường từ ngã tư đất ông Lập thôn Phái Đông - đến tiếp giáp dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A 1.320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4478 Huyện Thạch Hà Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Lâm (cũ)) Đường từ giáp dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A - đến đất ông Lịch xóm Kỳ Nam 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4479 Huyện Thạch Hà Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Lâm (cũ)) Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 - đến đất ông Lịch Xuân thôn Kỳ Nam 720.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4480 Huyện Thạch Hà Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Lâm (cũ)) Tiếp đó - đến hết thôn Tiền Ngọa (cầu bà Thể) 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4481 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Lâm (cũ)) Độ rộng đường ≥ 5 m 960.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4482 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Lâm (cũ)) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4483 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Lâm (cũ)) Độ rộng đường < 3 m 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4484 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Lâm (cũ)) Độ rộng đường ≥ 5 m 660.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4485 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Lâm (cũ)) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 390.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4486 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Lâm (cũ)) Độ rộng đường < 3 m 270.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4487 Huyện Thạch Hà Tỉnh lộ 17 - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Hương) Từ kênh N165 - đến đường vào UBND Xã Tân Lâm Hương 3.600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4488 Huyện Thạch Hà Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Hương) Đường vào UBND xã từ tiếp giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 - đến đường IFAD 1.500.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4489 Huyện Thạch Hà Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Hương) Đường 92 từ Cầu mới Thạch Xuân đi giáp dãy 1 đường IFAD 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4490 Huyện Thạch Hà Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Hương) Đường IFAD từ giáp Thạch Tân - đến kênh N1 1.080.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4491 Huyện Thạch Hà Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Hương) Đường nối từ đường Mương Nước đi qua Chùa Bụt - đến đường trục chính đi Xã Nam Hương 840.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4492 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Hương) Độ rộng đường ≥ 5 m 840.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4493 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Hương) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4494 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Hương) Độ rộng đường < 3 m 300.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4495 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Hương) Độ rộng đường ≥ 5 m 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4496 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Hương) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4497 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Hương) Độ rộng đường < 3 m 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4498 Huyện Thạch Hà Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Hương) Vùng Quy hoạch cầu Nũi, thôn Tân Tiến 2.400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4499 Huyện Thạch Hà Đường tránh Quốc lộ 1A - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) Đoạn đi qua xã Thạch Đài 4.800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4500 Huyện Thạch Hà Đường Hàm Nghi - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) (đoạn qua xã Thạch Đài) 7.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn

Bảng Giá Đất Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh: Đoạn Quốc Lộ 8C - Xã Thạch Xuân

Bảng giá đất của huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh cho đoạn Quốc lộ 8C, xã Thạch Xuân, loại đất ở nông thôn, được cập nhật theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 20/05/2021 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại đoạn đường qua xã Thạch Xuân, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định đầu tư và mua bán bất động sản.

Vị trí 1: 800.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong đoạn Quốc lộ 8C qua xã Thạch Xuân có mức giá 800.000 VNĐ/m². Đây là mức giá phản ánh giá trị đất ở khu vực miền núi và nông thôn. Mức giá này cho thấy khu vực có giá trị thấp hơn so với các khu vực đồng bằng hoặc đô thị, điều này phù hợp với điều kiện địa lý và phát triển của xã Thạch Xuân. Đoạn đường này nằm trong khu vực miền núi, ảnh hưởng đến giá trị đất tại khu vực này.

Bảng giá đất theo các văn bản quy định cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại đoạn Quốc lộ 8C, xã Thạch Xuân, hỗ trợ các cá nhân và tổ chức trong việc định giá và đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán bất động sản.


Bảng Giá Đất Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh: Đoạn Đường Nhựa, Bê Tông - Xã Thạch Xuân

Bảng giá đất của Huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh cho đoạn đường nhựa, bê tông còn lại tại xã Thạch Xuân (xã miền núi), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 20/05/2021 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán bất động sản.

Vị trí 1: 850.000 VNĐ/m²

Đối với đoạn đường nhựa, bê tông còn lại tại xã Thạch Xuân, loại đất ở nông thôn, giá đất tại vị trí 1 là 850.000 VNĐ/m². Mặc dù xã Thạch Xuân thuộc khu vực miền núi, mức giá này phản ánh giá trị cao nhất trong phạm vi quy định cho khu vực với độ rộng đường từ 5 mét trở lên, cho thấy đất ở đây vẫn giữ được giá trị đáng kể.

Bảng giá đất theo các văn bản quy định cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại xã Thạch Xuân, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời thể hiện sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh: Đường Bắc Nam - Xã Thạch Xuân (Xã Miền Núi)

Bảng giá đất của Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh cho đoạn đường Bắc Nam - Xã Thạch Xuân (xã miền núi), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 20/05/2021 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho đoạn đường từ cổng chào thôn Đông Sơn đi hội quán thôn Lệ Sơn (cũ), giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản tại khu vực này.

Vị trí 1: 1.500.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 1.500.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn đường từ cổng chào thôn Đông Sơn đi hội quán thôn Lệ Sơn (cũ). Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn tại khu vực đường Bắc Nam, dựa trên các yếu tố như vị trí gần các khu dân cư và các điểm sinh hoạt cộng đồng. Dù nằm ở khu vực miền núi, giá trị đất vẫn được đánh giá hợp lý dựa trên các yếu tố phát triển và kết nối khu vực.

Bảng giá đất theo văn bản số 61/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND, cung cấp thông tin quan trọng cho các cá nhân và tổ chức trong việc xác định giá trị đất tại đoạn đường Bắc Nam, xã Thạch Xuân, Huyện Thạch Hà. Việc nắm rõ giá trị đất giúp đưa ra quyết định mua bán và đầu tư chính xác, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị trong khu vực.


Bảng Giá Đất Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh: Đoạn Quốc Lộ 15A - Xã Ngọc Sơn

Bảng giá đất của huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh cho đoạn Quốc lộ 15A, xã Ngọc Sơn, loại đất ở nông thôn, được cập nhật theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 20/05/2021 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho đoạn đường từ giáp đất huyện Can Lộc đến đỉnh dốc Đồng Bụt, giúp người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định đầu tư bất động sản tại khu vực miền núi.

Vị trí 1: 1.500.000 VNĐ/m²

Đây là khu vực có mức giá cao nhất trong đoạn Quốc lộ 15A. Vị trí 1 nằm từ giáp đất huyện Can Lộc đến đỉnh dốc Đồng Bụt, với mức giá 1.500.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của khu vực nhờ vào vị trí chiến lược và khả năng kết nối với các khu vực xung quanh. Dù thuộc xã miền núi, giá trị đất tại đây được đánh giá cao hơn do sự quan trọng của tuyến Quốc lộ 15A, một yếu tố quan trọng trong phát triển kinh tế và giao thương.

Bảng giá đất theo các văn bản quy định cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại đoạn Quốc lộ 15A, xã Ngọc Sơn, giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán bất động sản chính xác và hiệu quả.


Bảng Giá Đất Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh: Đoạn Đường ĐT 550 - Xã Ngọc Sơn (Xã Miền Núi)

Bảng giá đất của Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh cho đoạn đường ĐT 550 tại Xã Ngọc Sơn (xã miền núi), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 23/2021/QĐ-UBND ngày 20/05/2021 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong đoạn đường, nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và giao dịch bất động sản.

Vị trí 1: 2.200.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường ĐT 550 có mức giá 2.200.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm từ giáp đất xã Thạch Vĩnh đến đập Cầu Trắng. Mức giá tại vị trí này phản ánh giá trị đất ở khu vực miền núi, nơi có sự kết hợp giữa địa hình tự nhiên và các yếu tố về giao thông và cơ sở hạ tầng.

Bảng giá đất theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND và Quyết định số 23/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường ĐT 550, Xã Ngọc Sơn. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí giúp đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai hiệu quả, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.