11:59 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Hà Tĩnh: Cơ hội vàng từ vùng đất chiến lược ven biển miền Trung

Theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019, được sửa đổi bởi Quyết định số 23/2021/QĐ-UBND ngày 20/05/2021, bảng giá đất tại Hà Tĩnh thể hiện rõ sự bứt phá và tiềm năng đầu tư đầy triển vọng tại vùng đất nằm bên bờ biển miền Trung này.

Hà Tĩnh – Tâm điểm phát triển kinh tế và hạ tầng hiện đại

Hà Tĩnh nằm tại vị trí chiến lược trên hành lang kinh tế Đông – Tây, là cửa ngõ quan trọng kết nối Việt Nam với Lào và các nước ASEAN qua Cửa khẩu Quốc tế Cầu Treo. Với bờ biển dài và tài nguyên phong phú, tỉnh này không chỉ nổi bật về kinh tế biển mà còn là trung tâm năng lượng với khu kinh tế Vũng Áng – nơi tập trung các dự án công nghiệp trọng điểm như Formosa Hà Tĩnh và cảng nước sâu Sơn Dương.

Thành phố Hà Tĩnh, trung tâm hành chính và kinh tế của tỉnh, đang chuyển mình với hàng loạt dự án đô thị hiện đại. Các khu vực ven biển như Kỳ Anh, Lộc Hà đang thu hút sự quan tâm nhờ sự phát triển nhanh chóng của ngành du lịch biển và các dự án nghỉ dưỡng cao cấp.

Hạ tầng giao thông tại Hà Tĩnh liên tục được nâng cấp, với đường cao tốc Bắc – Nam, các tuyến đường ven biển và quốc lộ được mở rộng, tạo nên hệ thống giao thông đồng bộ, thúc đẩy sự phát triển toàn diện của tỉnh, và tạo đà cho thị trường bất động sản nơi đây phát triển mạnh mẽ.

Giá đất tại Hà Tĩnh: Sức hút từ sự phát triển toàn diện

Theo bảng giá đất hiện hành, giá đất tại Hà Tĩnh dao động từ 5.400 đồng/m² đến 45.000.000 đồng/m², với mức giá trung bình là 1.590.240 đồng/m².

Thành phố Hà Tĩnh là nơi có mức giá cao nhất, đặc biệt tại các tuyến đường trung tâm và gần các khu đô thị mới. Các huyện ven biển như Kỳ Anh, Lộc Hà cũng đang chứng kiến sự gia tăng giá đất nhờ tiềm năng du lịch và các dự án phát triển hạ tầng.

So với các tỉnh lân cận như Nghệ An hay Quảng Bình, giá đất tại Hà Tĩnh vẫn còn ở mức hợp lý, tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư muốn khai thác thị trường tiềm năng này. Những khu vực gần các khu công nghiệp hoặc dọc theo các tuyến giao thông trọng điểm là lựa chọn lý tưởng cho các nhà đầu tư ngắn hạn và dài hạn.

Tương lai của Hà Tĩnh trong thị trường bất động sản

Hà Tĩnh đang chứng minh khả năng bứt phá với sự kết hợp giữa lợi thế tự nhiên, hạ tầng hiện đại và chiến lược phát triển kinh tế bền vững. Các dự án lớn như khu kinh tế Vũng Áng, quần thể du lịch biển Thiên Cầm và các khu đô thị hiện đại tại Thành phố Hà Tĩnh không chỉ làm tăng giá trị bất động sản mà còn tạo nên một hệ sinh thái phát triển toàn diện, thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư trong và ngoài nước.

Không chỉ là cơ hội kinh tế, Hà Tĩnh còn là nơi mang đến môi trường sống và làm việc lý tưởng với sự kết nối dễ dàng đến các trung tâm kinh tế lớn của miền Trung.

Hà Tĩnh hôm nay là điểm sáng trên bản đồ đầu tư bất động sản, là nơi bạn không chỉ có thể tối ưu hóa lợi nhuận mà còn góp phần vào sự phát triển của một vùng đất đang trỗi dậy mạnh mẽ từ miền Trung Việt Nam.

Giá đất cao nhất tại Hà Tĩnh là: 45.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Hà Tĩnh là: 5.400 đ
Giá đất trung bình tại Hà Tĩnh là: 1.645.920 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 20/05/2021 của UBND tỉnh Hà Tĩnh
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
1279

Mua bán nhà đất tại Hà Tĩnh

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hà Tĩnh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
4401 Huyện Thạch Hà Đường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) Đường mới làm nối từ đường Bắc Nam (đất Cường Quế) - đến hết đất trường tiểu học 1.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
4402 Huyện Thạch Hà Đường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) Tiếp đó - đến xã Thạch Hương 1.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
4403 Huyện Thạch Hà Đường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) Đường từ thôn Đồng Tâm đi cống Khe Lác 1.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
4404 Huyện Thạch Hà Đường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) Đường từ ngã tư Cửa Hàng - đến Cầu Vải 2.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
4405 Huyện Thạch Hà Đường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) Đường từ đường 92 - đến thôn Đại Đồng xã Thạch Đài lối 1 2.700.000 - - - - Đất ở nông thôn
4406 Huyện Thạch Hà Đường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) Đường từ đường 92 - đến thôn Đại Đồng xã Thạch Đài lối 2 2.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
4407 Huyện Thạch Hà Quốc lộ 8C - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) Đoạn qua xã Thạch Xuân 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
4408 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) Độ rộng đường ≥ 5 m 850.000 - - - - Đất ở nông thôn
4409 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
4410 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) Độ rộng đường < 3 m 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
4411 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) Độ rộng đường ≥ 5 m 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
4412 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
4413 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) Độ rộng đường < 3 m 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
4414 Huyện Thạch Hà Đường Bắc Nam - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) Đường từ cổng chào thôn Đông Sơn đi hội quán thôn Lệ Sơn (cũ) 1.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
4415 Huyện Thạch Hà Đường Bắc Nam - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) hội quán xóm Lệ Sơn - đến đầu kênh N1 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
4416 Huyện Thạch Hà Đường Bắc Nam - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) Tiếp đó đi hội quán thôn Quý Sơn (cũ) 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
4417 Huyện Thạch Hà Quốc lộ 15A - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) Từ giáp đất huyện Can Lộc - đến đỉnh dốc Đồng Bụt 1.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
4418 Huyện Thạch Hà Đường ĐT 550 - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) Từ giáp đất xã Thạch Vĩnh - đến đập Cầu Trắng 2.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
4419 Huyện Thạch Hà Đường ĐT 550 - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) Tiếp đó - đến giáp dãy 1 Quốc lộ 15A 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
4420 Huyện Thạch Hà Quốc lộ 8C - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) Đoạn qua xã Ngọc Sơn 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
4421 Huyện Thạch Hà Đường Thượng Ngọc - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) Đường từ tiếp giáp đất xã Thạch Ngọc đi qua trung tâm UBND xã Ngọc Sơn qua thôn Khe Giao II - đến tiếp giáp dãy 1 Quốc lộ 15A 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
4422 Huyện Thạch Hà Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) Đường nối từ đường Thượng Ngọc (Khe Giao 2) - đến giáp xã Sơn Lộc (huyện Can Lộc) 1.100.000 - - - - Đất ở nông thôn
4423 Huyện Thạch Hà Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) Đường từ đất bà Bảy (thành) (giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3) - đến ngã ba sân vận động xã 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
4424 Huyện Thạch Hà Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) Đường từ tiếp giáp đất ông Mạnh Minh - đến Đập Cầu Trắng Tỉnh lộ 3 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
4425 Huyện Thạch Hà Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) Đường liên xã từ dãy 1 Tỉnh lộ 3 đi xã Bắc Sơn 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
4426 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) Độ rộng đường ≥ 5 m 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
4427 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
4428 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) Độ rộng đường < 3 m 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
4429 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) Độ rộng đường ≥ 5 m 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
4430 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
4431 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) Độ rộng đường < 3 m 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
4432 Huyện Thạch Hà Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) Quy hoạch khu dân cư vùng 19/5 thôn Ngọc Hà 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
4433 Huyện Thạch Hà Đường tránh Quốc lộ 1A - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Từ giáp đất xã Thạch Đài - đến ngã tư đường mương nước 4.500.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4434 Huyện Thạch Hà Đường tránh Quốc lộ 1A - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Tiếp đó - đến hết đất Xã Thạch Tân (giáp Thạch Lâm) 4.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4435 Huyện Thạch Hà Tỉnh lộ 17 (đường mới) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Từ giáp thành phố Hà Tĩnh - đến Cầu Nủi 4.680.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4436 Huyện Thạch Hà Tỉnh lộ 17 (đường mới) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Tiếp đó - đến hết đất Xã Thạch Tân 4.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4437 Huyện Thạch Hà Tỉnh lộ 17 (đường mới) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Tỉnh lộ 17 (đoạn cũ) 2.400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4438 Huyện Thạch Hà Đường Mương Nước - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Từ giáp phường Hà Huy Tập - đến đường vào nhà thờ Văn Hội 6.600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4439 Huyện Thạch Hà Đường Mương Nước - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Tiếp đó - đến đường tránh 5.100.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4440 Huyện Thạch Hà Đường Mương Nước - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Tiếp đó - đến đường Đài Hương 3.720.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4441 Huyện Thạch Hà Đường Mương Nước - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Tiếp đó - đến giáp xã Thạch Xuân 2.700.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4442 Huyện Thạch Hà Các vị trí bám đường Đồng Văn - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Nối từ Tỉnh lộ 17 - đến đường Mương nước 3.120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4443 Huyện Thạch Hà Đường Bình Minh - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Từ giáp dãy 2 đường Mương Nước - đến chùa Giai Lam 3.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4444 Huyện Thạch Hà Đường Bình Minh - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Tiếp đó - đến giáp dãy 1 đường Tỉnh lộ 17 2.400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4445 Huyện Thạch Hà Đường Bình Minh - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Đoạn từ nhà ông Loan - thôn Đông Tân - đến giáp dãy 1 đường Mương Nước 2.700.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4446 Huyện Thạch Hà Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Các vị trí bám đường IFAD giáp Thạch Đài đi - đến giáp Thạch Hương 1.500.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4447 Huyện Thạch Hà Đường vào Nhà thờ Văn Hội - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Từ giáp dãy 1 đường Mương Nước - đến ngã tư đường vào Nhà thờ Nhân Hòa 2.400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4448 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Thắng Hòa, thôn Nhân Hòa, làng mới thôn Tân Tiến, các khu quy hoạch mới thôn Tân Tiến - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Độ rộng đường ≥ 7 m 1.920.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4449 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Thắng Hòa, thôn Nhân Hòa, làng mới thôn Tân Tiến, các khu quy hoạch mới thôn Tân Tiến - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7 m 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4450 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Thắng Hòa, thôn Nhân Hòa, làng mới thôn Tân Tiến, các khu quy hoạch mới thôn Tân Tiến - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Độ rộng đường < 3 m 720.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4451 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn 17, thôn 18, Trung Hòa, thôn Tân Tiến còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Độ rộng đường ≥ 7 m 1.680.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4452 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn 17, thôn 18, Trung Hòa, thôn Tân Tiến còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7 m 1.080.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4453 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn 17, thôn 18, Trung Hòa, thôn Tân Tiến còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Độ rộng đường < 3 m 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4454 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Đông Tân, Bình Tiến, Tân Hòa, Mỹ Triều (phần phía Đông đường tránh) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Độ rộng đường ≥ 7 m 1.560.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4455 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Đông Tân, Bình Tiến, Tân Hòa, Mỹ Triều (phần phía Đông đường tránh) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7 m 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4456 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Đông Tân, Bình Tiến, Tân Hòa, Mỹ Triều (phần phía Đông đường tránh) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Độ rộng đường < 3 m 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4457 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Tiến Bộ, Văn Minh, Đông Tân, Mỹ Triều (phần phía Tây đường tránh) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Độ rộng đường ≥ 7 m 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4458 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Tiến Bộ, Văn Minh, Đông Tân, Mỹ Triều (phần phía Tây đường tránh) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7 m 780.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4459 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Tiến Bộ, Văn Minh, Đông Tân, Mỹ Triều (phần phía Tây đường tránh) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Độ rộng đường < 3 m 420.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4460 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn Thắng Hòa, thôn Nhân Hòa, làng mới thôn Tân Tiến, các khu quy hoạch mới thôn Tân Tiến - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Độ rộng đường ≥ 7 m 1.080.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4461 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn Thắng Hòa, thôn Nhân Hòa, làng mới thôn Tân Tiến, các khu quy hoạch mới thôn Tân Tiến - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7 m 780.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4462 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn Thắng Hòa, thôn Nhân Hòa, làng mới thôn Tân Tiến, các khu quy hoạch mới thôn Tân Tiến - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Độ rộng đường < 3 m 540.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4463 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn 17, thôn 18, Trung Hòa, thôn Tân Tiến còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Độ rộng đường ≥ 7 m 720.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4464 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn 17, thôn 18, Trung Hòa, thôn Tân Tiến còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7 m 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4465 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn 17, thôn 18, Trung Hòa, thôn Tân Tiến còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Độ rộng đường < 3 m 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4466 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn Đông Tân, Bình Tiến, Tân Hòa, Mỹ Triều (phần phía Đông đường tránh) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Độ rộng đường ≥ 7 m 720.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4467 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn Đông Tân, Bình Tiến, Tân Hòa, Mỹ Triều (phần phía Đông đường tránh) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7 m 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4468 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn Đông Tân, Bình Tiến, Tân Hòa, Mỹ Triều (phần phía Đông đường tránh) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Độ rộng đường < 3 m 420.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4469 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn Tiến Bộ, Văn Minh, Đông Tân, Mỹ Triều (phần phía Tây đường tránh) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Độ rộng đường ≥ 7 m 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4470 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn Tiến Bộ, Văn Minh, Đông Tân, Mỹ Triều (phần phía Tây đường tránh) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7 m 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4471 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn Tiến Bộ, Văn Minh, Đông Tân, Mỹ Triều (phần phía Tây đường tránh) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Độ rộng đường < 3 m 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4472 Huyện Thạch Hà Đường tránh Quốc lộ 1A - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Lâm (cũ)) Đoạn đi qua xã Thạch Lâm 3.900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4473 Huyện Thạch Hà Tỉnh Lộ 17 - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Lâm (cũ)) Từ cầu Nủi - đến giáp dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A 3.900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4474 Huyện Thạch Hà Tỉnh Lộ 17 - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Lâm (cũ)) Tiếp đó - đến hết đất xã Thạch Lâm 3.300.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4475 Huyện Thạch Hà Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Lâm (cũ)) Các vị trí bám đường Bình Minh 2.400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4476 Huyện Thạch Hà Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Lâm (cũ)) Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 - đến giáp đất trụ sở UBND xã đến giáp dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A 1.680.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4477 Huyện Thạch Hà Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Lâm (cũ)) Đường từ ngã tư đất ông Lập thôn Phái Đông - đến tiếp giáp dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A 1.320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4478 Huyện Thạch Hà Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Lâm (cũ)) Đường từ giáp dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A - đến đất ông Lịch xóm Kỳ Nam 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4479 Huyện Thạch Hà Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Lâm (cũ)) Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 - đến đất ông Lịch Xuân thôn Kỳ Nam 720.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4480 Huyện Thạch Hà Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Lâm (cũ)) Tiếp đó - đến hết thôn Tiền Ngọa (cầu bà Thể) 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4481 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Lâm (cũ)) Độ rộng đường ≥ 5 m 960.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4482 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Lâm (cũ)) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4483 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Lâm (cũ)) Độ rộng đường < 3 m 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4484 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Lâm (cũ)) Độ rộng đường ≥ 5 m 660.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4485 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Lâm (cũ)) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 390.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4486 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Lâm (cũ)) Độ rộng đường < 3 m 270.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4487 Huyện Thạch Hà Tỉnh lộ 17 - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Hương) Từ kênh N165 - đến đường vào UBND Xã Tân Lâm Hương 3.600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4488 Huyện Thạch Hà Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Hương) Đường vào UBND xã từ tiếp giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 - đến đường IFAD 1.500.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4489 Huyện Thạch Hà Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Hương) Đường 92 từ Cầu mới Thạch Xuân đi giáp dãy 1 đường IFAD 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4490 Huyện Thạch Hà Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Hương) Đường IFAD từ giáp Thạch Tân - đến kênh N1 1.080.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4491 Huyện Thạch Hà Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Hương) Đường nối từ đường Mương Nước đi qua Chùa Bụt - đến đường trục chính đi Xã Nam Hương 840.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4492 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Hương) Độ rộng đường ≥ 5 m 840.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4493 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Hương) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4494 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Hương) Độ rộng đường < 3 m 300.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4495 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Hương) Độ rộng đường ≥ 5 m 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4496 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Hương) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4497 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Hương) Độ rộng đường < 3 m 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4498 Huyện Thạch Hà Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Hương) Vùng Quy hoạch cầu Nũi, thôn Tân Tiến 2.400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4499 Huyện Thạch Hà Đường tránh Quốc lộ 1A - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) Đoạn đi qua xã Thạch Đài 4.800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4500 Huyện Thạch Hà Đường Hàm Nghi - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) (đoạn qua xã Thạch Đài) 7.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn