2801 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đường từ Tỉnh lộ 5 (đối diện chợ thị trấn) - đến ngã ba giáp đất ông Hiệp
|
2.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2802 |
Huyện Vũ Quang |
|
Trục đường từ đường nội thị rộng 25m (Phòng GD) - đến hết đất BHXH huyện
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2803 |
Huyện Vũ Quang |
|
Trục đường từ đường nội thị rộng 7,5 m (Chi cục Thuế) - đến đất ông Vinh
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2804 |
Huyện Vũ Quang |
|
Các vị trí bám trục đường 7m -15m (Khu tái định cư áp dụng cho các hộ tái định cư(Đồng Nậy)
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2805 |
Huyện Vũ Quang |
|
Các vị trí bám trục đường 7m -15m (áp dụng cho các quy hoạch cấp đất ở còn lại)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2806 |
Huyện Vũ Quang |
|
Các vị trí bám trục đường 7m -15m (áp dụng cho các quy hoạch tổ dân phố 4)
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2807 |
Huyện Vũ Quang |
|
Trục đường từ đập Lành - đến trung tâm GDTX huyện Vũ Quang;
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2808 |
Huyện Vũ Quang |
|
Trục đường 15m từ nhà Ông Trung - đến hết Khu tái định cư Đồng Nậy
|
740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2809 |
Huyện Vũ Quang |
|
Tiếp - đến đường Hồ Chí Minh
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2810 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đường từ đường Hồ Chí Minh (ngã ba cây xăng) - đến hết khách sạn Vũ Quang
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2811 |
Huyện Vũ Quang |
|
Trục đường từ đường Hồ Chí Minh - đến Trung tâm GDTX huyện Vũ Quang
|
1.430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2812 |
Huyện Vũ Quang |
|
Tiếp - đến hết vườn nhà ông Cận
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2813 |
Huyện Vũ Quang |
|
Tiếp - đến bờ sông
|
740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2814 |
Huyện Vũ Quang |
|
Từ Tỉnh lộ 5 - đến Đập Bàu Rạy
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2815 |
Huyện Vũ Quang |
|
Từ Tỉnh lộ 5 - đến Đập Am
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2816 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đường 71 cũ đoạn từ cầu Hương Đại - đến cầu khe Bưởi
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2817 |
Huyện Vũ Quang |
|
Tiếp từ cầu khe Bưởi qua y tế - đến hết cầu Bãi cùng
|
1.190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2818 |
Huyện Vũ Quang |
|
Tiếp - đến cống thoát nước giáp xã Hương Minh
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2819 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đường từ đường Hồ Chí Minh (đất bà Diên) - đến đường 71 cũ
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2820 |
Huyện Vũ Quang |
|
Trục đường Từ Khu Tái định cư Đồng Cựa - đến đường Hồ Chí Minh
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2821 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đường từ trường cấp 3 (phía trước) - đến hết đất huyện đội cũ
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2822 |
Huyện Vũ Quang |
|
Trục đường Từ TTGDTX - đến hết đất anh Thảo
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2823 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đường từ ngã tư (cạnh trường cấp 3) qua hội quán TDP 4 - đến ngã ba đất ông Lê Văn Thìn
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2824 |
Huyện Vũ Quang |
|
Trục đường liên xã tránh lũ giáp Sơn Thọ sang Đức Lĩnh
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2825 |
Huyện Vũ Quang |
|
Khu vực TDP1 còn lại
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2826 |
Huyện Vũ Quang |
|
Khu vực TDP 4
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2827 |
Huyện Vũ Quang |
|
Khu vực TDP2, 3 và 5
|
820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2828 |
Huyện Vũ Quang |
|
Khu vực TDP 6
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2829 |
Huyện Vũ Quang |
|
đường ngã ba từ đất hộ Lê Văn Thìn - đến cầu Hương Đại
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
2830 |
Huyện Vũ Quang |
|
Từ Thị trấn giáp Xã Đức Bồng - đến đường rẽ về đập Bàu Rạy
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2831 |
Huyện Vũ Quang |
|
Tiếp theo - đến hết đất nhà anh Trí
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2832 |
Huyện Vũ Quang |
|
Tiếp theo - đến ngã 5 lên cơ quan UBND huyện
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2833 |
Huyện Vũ Quang |
|
Tiếp - đến qua nhà ông Thương đến đường một chiều
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2834 |
Huyện Vũ Quang |
|
Tiếp theo - đến phía Bắc cầu Hương Đại
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2835 |
Huyện Vũ Quang |
|
Từ đường Hồ Chí Minh đi xã Hương Quang cách 300m
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2836 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn từ giáp Sơn Thọ - đến Bắc cầu Ngàn Trươi
|
870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2837 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn từ Nam cầu Ngàn Trươi - đến đường vào khách sạn Vũ Quang
|
1.068.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2838 |
Huyện Vũ Quang |
|
Tiếp - đến giáp ngã tư đường Hồ Chí Minh về phía Nam (cống hộp)
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2839 |
Huyện Vũ Quang |
|
Tiếp - đến hết đường một chiều
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2840 |
Huyện Vũ Quang |
|
Tiếp - đến hết đất thị trấn
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2841 |
Huyện Vũ Quang |
|
Trục đường từ nhà ông Thương - đến khe Mù U
|
756.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2842 |
Huyện Vũ Quang |
|
Trục đường từ nhà ông Thương đi hướng Nam - đến hết đất nhà ông Minh
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2843 |
Huyện Vũ Quang |
|
Tiếp - đến bắc cầu Chọ Vôi
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2844 |
Huyện Vũ Quang |
|
Tiếp - đến giáp đất xã Hương Minh
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2845 |
Huyện Vũ Quang |
|
Trục đường ngã 4 Thị trấn - đến khe Mù U
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2846 |
Huyện Vũ Quang |
|
Trục đường ngã 4 Thị trấn đi về hướng Nam sông Ngàn Trươi
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2847 |
Huyện Vũ Quang |
|
Trục đường Tỉnh lộ 5 - đến hết chợ Thị trấn cũ
|
1.056.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2848 |
Huyện Vũ Quang |
|
Trục đường Tỉnh lộ 5 (Kiểm lâm) ra Khu tái định cư
|
1.056.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2849 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đường từ cầu Hương Đại đi bến Hạ Thuyền tổ dân phố 4
|
924.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2850 |
Huyện Vũ Quang |
|
Trục đường Tỉnh lộ 5 - đến hết đất Bảo hiểm xã hội huyện
|
756.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2851 |
Huyện Vũ Quang |
|
Trục đường Tỉnh lộ 5 - đến hết Khu quy hoạch đất ở Bàu Sen cạnh sân vận động
|
546.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2852 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đường từ Tỉnh lộ 5 (đối diện chợ thị trấn) - đến ngã ba giáp đất ông Hiệp
|
1.410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2853 |
Huyện Vũ Quang |
|
Trục đường từ đường nội thị rộng 25m (Phòng GD) - đến hết đất BHXH huyện
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2854 |
Huyện Vũ Quang |
|
Trục đường từ đường nội thị rộng 7,5 m (Chi cục Thuế) - đến đất ông Vinh
|
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2855 |
Huyện Vũ Quang |
|
Các vị trí bám trục đường 7m -15m (Khu tái định cư áp dụng cho các hộ tái định cư(Đồng Nậy)
|
936.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2856 |
Huyện Vũ Quang |
|
Các vị trí bám trục đường 7m -15m (áp dụng cho các quy hoạch cấp đất ở còn lại)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2857 |
Huyện Vũ Quang |
|
Các vị trí bám trục đường 7m -15m (áp dụng cho các quy hoạch tổ dân phố 4)
|
1.056.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2858 |
Huyện Vũ Quang |
|
Trục đường từ đập Lành - đến trung tâm GDTX huyện Vũ Quang;
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2859 |
Huyện Vũ Quang |
|
Trục đường 15m từ nhà Ông Trung - đến hết Khu tái định cư Đồng Nậy
|
444.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2860 |
Huyện Vũ Quang |
|
Tiếp - đến đường Hồ Chí Minh
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2861 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đường từ đường Hồ Chí Minh (ngã ba cây xăng) - đến hết khách sạn Vũ Quang
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2862 |
Huyện Vũ Quang |
|
Trục đường từ đường Hồ Chí Minh - đến Trung tâm GDTX huyện Vũ Quang
|
858.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2863 |
Huyện Vũ Quang |
|
Tiếp - đến hết vườn nhà ông Cận
|
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2864 |
Huyện Vũ Quang |
|
Tiếp - đến bờ sông
|
444.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2865 |
Huyện Vũ Quang |
|
Từ Tỉnh lộ 5 - đến Đập Bàu Rạy
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2866 |
Huyện Vũ Quang |
|
Từ Tỉnh lộ 5 - đến Đập Am
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2867 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đường 71 cũ đoạn từ cầu Hương Đại - đến cầu khe Bưởi
|
912.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2868 |
Huyện Vũ Quang |
|
Tiếp từ cầu khe Bưởi qua y tế - đến hết cầu Bãi cùng
|
714.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2869 |
Huyện Vũ Quang |
|
Tiếp - đến cống thoát nước giáp xã Hương Minh
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2870 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đường từ đường Hồ Chí Minh (đất bà Diên) - đến đường 71 cũ
|
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2871 |
Huyện Vũ Quang |
|
Trục đường Từ Khu Tái định cư Đồng Cựa - đến đường Hồ Chí Minh
|
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2872 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đường từ trường cấp 3 (phía trước) - đến hết đất huyện đội cũ
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2873 |
Huyện Vũ Quang |
|
Trục đường Từ TTGDTX - đến hết đất anh Thảo
|
408.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2874 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đường từ ngã tư (cạnh trường cấp 3) qua hội quán TDP 4 - đến ngã ba đất ông Lê Văn Thìn
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2875 |
Huyện Vũ Quang |
|
Trục đường liên xã tránh lũ giáp Sơn Thọ sang Đức Lĩnh
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2876 |
Huyện Vũ Quang |
|
Khu vực TDP1 còn lại
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2877 |
Huyện Vũ Quang |
|
Khu vực TDP 4
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2878 |
Huyện Vũ Quang |
|
Khu vực TDP2, 3 và 5
|
492.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2879 |
Huyện Vũ Quang |
|
Khu vực TDP 6
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2880 |
Huyện Vũ Quang |
|
đường ngã ba từ đất hộ Lê Văn Thìn - đến cầu Hương Đại
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2881 |
Huyện Vũ Quang |
|
Từ Thị trấn giáp Xã Đức Bồng - đến đường rẽ về đập Bàu Rạy
|
525.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2882 |
Huyện Vũ Quang |
|
Tiếp theo - đến hết đất nhà anh Trí
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2883 |
Huyện Vũ Quang |
|
Tiếp theo - đến ngã 5 lên cơ quan UBND huyện
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2884 |
Huyện Vũ Quang |
|
Tiếp - đến qua nhà ông Thương đến đường một chiều
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2885 |
Huyện Vũ Quang |
|
Tiếp theo - đến phía Bắc cầu Hương Đại
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2886 |
Huyện Vũ Quang |
|
Từ đường Hồ Chí Minh đi xã Hương Quang cách 300m
|
525.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2887 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn từ giáp Sơn Thọ - đến Bắc cầu Ngàn Trươi
|
725.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2888 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn từ Nam cầu Ngàn Trươi - đến đường vào khách sạn Vũ Quang
|
890.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2889 |
Huyện Vũ Quang |
|
Tiếp - đến giáp ngã tư đường Hồ Chí Minh về phía Nam (cống hộp)
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2890 |
Huyện Vũ Quang |
|
Tiếp - đến hết đường một chiều
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2891 |
Huyện Vũ Quang |
|
Tiếp - đến hết đất thị trấn
|
525.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2892 |
Huyện Vũ Quang |
|
Trục đường từ nhà ông Thương - đến khe Mù U
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2893 |
Huyện Vũ Quang |
|
Trục đường từ nhà ông Thương đi hướng Nam - đến hết đất nhà ông Minh
|
525.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2894 |
Huyện Vũ Quang |
|
Tiếp - đến bắc cầu Chọ Vôi
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2895 |
Huyện Vũ Quang |
|
Tiếp - đến giáp đất xã Hương Minh
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2896 |
Huyện Vũ Quang |
|
Trục đường ngã 4 Thị trấn - đến khe Mù U
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2897 |
Huyện Vũ Quang |
|
Trục đường ngã 4 Thị trấn đi về hướng Nam sông Ngàn Trươi
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2898 |
Huyện Vũ Quang |
|
Trục đường Tỉnh lộ 5 - đến hết chợ Thị trấn cũ
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2899 |
Huyện Vũ Quang |
|
Trục đường Tỉnh lộ 5 (Kiểm lâm) ra Khu tái định cư
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2900 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đường từ cầu Hương Đại đi bến Hạ Thuyền tổ dân phố 4
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |