Bảng giá đất Hà Tĩnh

Giá đất cao nhất tại Hà Tĩnh là: 45.000.000
Giá đất thấp nhất tại Hà Tĩnh là: 5.400
Giá đất trung bình tại Hà Tĩnh là: 1.590.240
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 20/05/2021 của UBND tỉnh Hà Tĩnh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2601 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥15m đến < 18m 2.340.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2602 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m 2.280.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2603 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2604 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m 1.680.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2605 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m 1.680.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2606 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m 1.620.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2607 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m 1.560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2608 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn Có đường < 3m hoặc chưa có đường 1.020.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2609 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến - Xã Đồng Môn Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến 1.920.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2610 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m 1.740.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2611 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥15m đến < 18m 1.620.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2612 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m 1.560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2613 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2614 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m 1.560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2615 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến - Xã Đồng Môn Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2616 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến - Xã Đồng Môn Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m 1.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2617 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến - Xã Đồng Môn Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m 1.020.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2618 Thành phố Hà Tĩnh Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m 2.580.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2619 Thành phố Hà Tĩnh Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥15m đến < 18m 2.460.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2620 Thành phố Hà Tĩnh Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2621 Thành phố Hà Tĩnh Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2622 Thành phố Hà Tĩnh Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m 1.980.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2623 Thành phố Hà Tĩnh Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m 1.920.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2624 Thành phố Hà Tĩnh Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2625 Thành phố Hà Tĩnh Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m 1.680.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2626 Thành phố Hà Tĩnh Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn Có đường < 3m hoặc chưa có đường 1.020.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2627 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m 2.040.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2628 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥15m đến < 18m 1.740.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2629 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m 1.680.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2630 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m 1.620.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2631 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m 1.560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2632 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2633 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2634 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m 1.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2635 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn Có đường < 3m hoặc chưa có đường 1.020.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2636 Thành phố Hà Tĩnh Khu dân cư Đội Quang, xóm Hoà Bình - Xã Đồng Môn Khu dân cư Đội Quang, xóm Hoà Bình 2.700.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2637 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m 2.640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2638 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến < 18m 2.520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2639 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m 2.340.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2640 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m 1.920.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2641 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m 1.560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2642 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m 1.320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2643 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m 1.140.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2644 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m 1.020.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2645 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng Có đường < 3m hoặc chưa có đường 960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2646 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2647 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến < 18m 1.980.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2648 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2649 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m 1.300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2650 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2651 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m 1.050.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2652 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2653 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m 850.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2654 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng Có đường < 3m hoặc chưa có đường 800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2655 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m 1.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2656 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến < 18m 1.250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2657 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2658 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m 1.150.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2659 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m 1.050.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2660 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2661 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2662 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2663 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng Có đường < 3m hoặc chưa có đường 850.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2664 Thành phố Hà Tĩnh Xã Thạch Hưng Hạ tầng khu dân cư xen lẫn, xen kẹt (Khu N Quy hoạch trung tâm hành chính) 2.650.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2665 Thành phố Hà Tĩnh Xã Thạch Hưng Hạ tầng khu dân cư xen lẫn, xen kẹt Đồng Kênh, Cửa Miếu 3.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2666 Thành phố Hà Tĩnh Xã Thạch Hưng Hạ tầng khu dân cư xen lẫn, xen kẹt (Khu M Quy hoạch trung tâm hành chính) 2.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2667 Thành phố Hà Tĩnh Xã Thạch Hưng Hạ tầng khu dân cư xen lẫn, xen kẹt thôn Thúy Hội 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2668 Thành phố Hà Tĩnh Khu dân cư đường Nguyễn Du kéo dài - Xã Thạch Hưng Diện tích đất ở liền kề bám trục đường ≥ 18m 3.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2669 Thành phố Hà Tĩnh Khu dân cư đường Nguyễn Du kéo dài - Xã Thạch Hưng Diện tích đất ở liền kề bám trục đường ≥ 13,5m 3.150.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2670 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Tân Học, Minh Tiến - Xã Thạch Hạ Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m 3.550.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2671 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Tân Học, Minh Tiến - Xã Thạch Hạ Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m 3.300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2672 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Tân Học, Minh Tiến - Xã Thạch Hạ Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m 2.950.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2673 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Tân Học, Minh Tiến - Xã Thạch Hạ Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m 2.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2674 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Tân Học, Minh Tiến - Xã Thạch Hạ Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m 2.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2675 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Tân Học, Minh Tiến - Xã Thạch Hạ Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m 2.450.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2676 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Tân Học, Minh Tiến - Xã Thạch Hạ Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12m 1.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2677 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Tân Học, Minh Tiến - Xã Thạch Hạ Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m 1.050.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2678 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Tân Học, Minh Tiến - Xã Thạch Hạ Có đường < 3m hoặc chưa có đường 850.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2679 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Liên Nhật, Minh Tân, Minh Lộc, Liên Thanh, Liên Hà, Xóm Hạ - Xã Thạch Hạ Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m 3.300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2680 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Liên Nhật, Minh Tân, Minh Lộc, Liên Thanh, Liên Hà, Xóm Hạ - Xã Thạch Hạ Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m 2.650.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2681 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Liên Nhật, Minh Tân, Minh Lộc, Liên Thanh, Liên Hà, Xóm Hạ - Xã Thạch Hạ Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m 2.450.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2682 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Liên Nhật, Minh Tân, Minh Lộc, Liên Thanh, Liên Hà, Xóm Hạ - Xã Thạch Hạ Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2683 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Liên Nhật, Minh Tân, Minh Lộc, Liên Thanh, Liên Hà, Xóm Hạ - Xã Thạch Hạ Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m 1.950.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2684 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Liên Nhật, Minh Tân, Minh Lộc, Liên Thanh, Liên Hà, Xóm Hạ - Xã Thạch Hạ Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m 1.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2685 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Liên Nhật, Minh Tân, Minh Lộc, Liên Thanh, Liên Hà, Xóm Hạ - Xã Thạch Hạ Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12m 1.250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2686 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Liên Nhật, Minh Tân, Minh Lộc, Liên Thanh, Liên Hà, Xóm Hạ - Xã Thạch Hạ Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2687 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Liên Nhật, Minh Tân, Minh Lộc, Liên Thanh, Liên Hà, Xóm Hạ - Xã Thạch Hạ Có đường < 3m hoặc chưa có đường 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2688 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Trung - Xã Thạch Hạ Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m 1.550.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2689 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Trung - Xã Thạch Hạ Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến <18m 1.150.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2690 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Trung - Xã Thạch Hạ Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến <15m 1.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2691 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Trung - Xã Thạch Hạ Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến <12m 950.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2692 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Trung - Xã Thạch Hạ Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2693 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Trung - Xã Thạch Hạ Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m 850.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2694 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Trung - Xã Thạch Hạ Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m < 12m 700.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2695 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Trung - Xã Thạch Hạ Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m 500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2696 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Trung - Xã Thạch Hạ Có đường < 3m hoặc chưa có đường 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2697 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thượng, Đông Đoài , Minh Yên - Xã Thạch Hạ Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m 1.750.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2698 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thượng, Đông Đoài , Minh Yên - Xã Thạch Hạ Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến <18m 1.550.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2699 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thượng, Đông Đoài , Minh Yên - Xã Thạch Hạ Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến <15m 1.300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2700 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thượng, Đông Đoài , Minh Yên - Xã Thạch Hạ Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến <12m 1.250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị