| 2601 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥15m đến < 18m
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2602 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2603 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2604 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2605 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2606 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2607 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2608 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2609 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến - Xã Đồng Môn |
Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2610 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến - Xã Đồng Môn |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m
|
1.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2611 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến - Xã Đồng Môn |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥15m đến < 18m
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2612 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến - Xã Đồng Môn |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2613 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến - Xã Đồng Môn |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2614 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến - Xã Đồng Môn |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2615 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến - Xã Đồng Môn |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2616 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến - Xã Đồng Môn |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2617 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến - Xã Đồng Môn |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2618 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m
|
2.580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2619 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥15m đến < 18m
|
2.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2620 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2621 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2622 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2623 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2624 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2625 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2626 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2627 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2628 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥15m đến < 18m
|
1.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2629 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2630 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2631 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2632 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2633 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2634 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2635 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2636 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khu dân cư Đội Quang, xóm Hoà Bình - Xã Đồng Môn |
Khu dân cư Đội Quang, xóm Hoà Bình
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2637 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2638 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến < 18m
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2639 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2640 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2641 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2642 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2643 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2644 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2645 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2646 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2647 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến < 18m
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2648 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2649 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2650 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2651 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2652 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2653 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2654 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2655 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2656 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến < 18m
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2657 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2658 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m
|
1.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2659 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2660 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2661 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2662 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2663 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2664 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xã Thạch Hưng |
Hạ tầng khu dân cư xen lẫn, xen kẹt (Khu N Quy hoạch trung tâm hành chính)
|
2.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2665 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xã Thạch Hưng |
Hạ tầng khu dân cư xen lẫn, xen kẹt Đồng Kênh, Cửa Miếu
|
3.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2666 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xã Thạch Hưng |
Hạ tầng khu dân cư xen lẫn, xen kẹt (Khu M Quy hoạch trung tâm hành chính)
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2667 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xã Thạch Hưng |
Hạ tầng khu dân cư xen lẫn, xen kẹt thôn Thúy Hội
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2668 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khu dân cư đường Nguyễn Du kéo dài - Xã Thạch Hưng |
Diện tích đất ở liền kề bám trục đường ≥ 18m
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2669 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khu dân cư đường Nguyễn Du kéo dài - Xã Thạch Hưng |
Diện tích đất ở liền kề bám trục đường ≥ 13,5m
|
3.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2670 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Tân Học, Minh Tiến - Xã Thạch Hạ |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m
|
3.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2671 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Tân Học, Minh Tiến - Xã Thạch Hạ |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2672 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Tân Học, Minh Tiến - Xã Thạch Hạ |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m
|
2.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2673 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Tân Học, Minh Tiến - Xã Thạch Hạ |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2674 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Tân Học, Minh Tiến - Xã Thạch Hạ |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2675 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Tân Học, Minh Tiến - Xã Thạch Hạ |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m
|
2.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2676 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Tân Học, Minh Tiến - Xã Thạch Hạ |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12m
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2677 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Tân Học, Minh Tiến - Xã Thạch Hạ |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2678 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Tân Học, Minh Tiến - Xã Thạch Hạ |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2679 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Liên Nhật, Minh Tân, Minh Lộc, Liên Thanh, Liên Hà, Xóm Hạ - Xã Thạch Hạ |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2680 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Liên Nhật, Minh Tân, Minh Lộc, Liên Thanh, Liên Hà, Xóm Hạ - Xã Thạch Hạ |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m
|
2.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2681 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Liên Nhật, Minh Tân, Minh Lộc, Liên Thanh, Liên Hà, Xóm Hạ - Xã Thạch Hạ |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m
|
2.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2682 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Liên Nhật, Minh Tân, Minh Lộc, Liên Thanh, Liên Hà, Xóm Hạ - Xã Thạch Hạ |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2683 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Liên Nhật, Minh Tân, Minh Lộc, Liên Thanh, Liên Hà, Xóm Hạ - Xã Thạch Hạ |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2684 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Liên Nhật, Minh Tân, Minh Lộc, Liên Thanh, Liên Hà, Xóm Hạ - Xã Thạch Hạ |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2685 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Liên Nhật, Minh Tân, Minh Lộc, Liên Thanh, Liên Hà, Xóm Hạ - Xã Thạch Hạ |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12m
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2686 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Liên Nhật, Minh Tân, Minh Lộc, Liên Thanh, Liên Hà, Xóm Hạ - Xã Thạch Hạ |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2687 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Liên Nhật, Minh Tân, Minh Lộc, Liên Thanh, Liên Hà, Xóm Hạ - Xã Thạch Hạ |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2688 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Trung - Xã Thạch Hạ |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m
|
1.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2689 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Trung - Xã Thạch Hạ |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến <18m
|
1.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2690 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Trung - Xã Thạch Hạ |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến <15m
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2691 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Trung - Xã Thạch Hạ |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến <12m
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2692 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Trung - Xã Thạch Hạ |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2693 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Trung - Xã Thạch Hạ |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2694 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Trung - Xã Thạch Hạ |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m < 12m
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2695 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Trung - Xã Thạch Hạ |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2696 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Trung - Xã Thạch Hạ |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2697 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Thượng, Đông Đoài , Minh Yên - Xã Thạch Hạ |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2698 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Thượng, Đông Đoài , Minh Yên - Xã Thạch Hạ |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến <18m
|
1.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2699 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Thượng, Đông Đoài , Minh Yên - Xã Thạch Hạ |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến <15m
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2700 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Thượng, Đông Đoài , Minh Yên - Xã Thạch Hạ |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến <12m
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |