| 1701 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Nguyễn Du |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m - Đến <15m
|
5.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1702 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 1,2,3,6 - Phường Nguyễn Du |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m
|
3.570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1703 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 7,8 - Phường Nguyễn Du |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1704 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 1,2,3 - Phường Nguyễn Du |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
3.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1705 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 6,7,8 - Phường Nguyễn Du |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
2.870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1706 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 1,2,3 - Phường Nguyễn Du |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12,5m
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1707 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 6,7,8 - Phường Nguyễn Du |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12,5m
|
3.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1708 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 1,2,3 - Phường Nguyễn Du |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1709 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 6,7,8 - Phường Nguyễn Du |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1710 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 1,2,3 - Phường Nguyễn Du |
Có đường < 03m hoặc chưa có đường
|
1.610.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1711 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 6 - Phường Nguyễn Du |
Có đường < 03m hoặc chưa có đường
|
1.610.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1712 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 7,8 - Phường Nguyễn Du |
Có đường < 03m hoặc chưa có đường
|
1.470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1713 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Nguyễn Du |
Các tuyến đường quy hoạch rộng 12,5m tại khối phố 1,2,3
|
3.290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1714 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Nguyễn Du |
Từ đường Trần Phú - Đến hết đất Công ty Cao su Hà Tĩnh
|
3.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1715 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Nguyễn Du |
Đường nhựa 18m trong khu đô thị Bắc (phía sau Công an Thành phố)
|
9.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1716 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Hạ tầng khu dân cư Phía đông đường Nguyễn Huy Tự - Phường Nguyễn Du |
Các lô đất bám đường nhựa ≥ 18m
|
8.330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1717 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Hạ tầng khu dân cư Phía đông đường Nguyễn Huy Tự - Phường Nguyễn Du |
Các lô đất bám đường nhựa rộng 12m
|
7.070.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1718 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Nguyễn Du |
Đường quy hoạch rộng 18,5m tại khu Quy hoạch tái định cư BCH QS thành phố
|
7.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1719 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Nguyễn Du |
Đường quy hoạch rộng 12m tại khu Quy hoạch tái định cư BCH QS thành phố
|
5.670.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1720 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Nguyễn Du |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường 15m khu đô thị phía bắc
|
8.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1721 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Nguyễn Du |
đường nhựa rộng 11,5m thuộc khu HUD TDP 4
|
7.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1722 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Phan Anh |
|
10.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1723 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lê Bình |
|
10.780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1724 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Phan Kính |
|
7.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1725 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Tân Giang |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m
|
6.370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1726 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Tân Giang |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m
|
5.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1727 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Tân Giang |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m
|
5.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1728 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Tân Giang |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m
|
4.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1729 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Tổ dân phố 1,4,6 - Phường Tân Giang |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
3.710.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1730 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Tổ dân phố 3 - Phường Tân Giang |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
3.710.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1731 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Tổ dân phố 7,8,9 - Phường Tân Giang |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
3.430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1732 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Tổ dân phố 10 - Phường Tân Giang |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
2.730.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1733 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Tân Giang |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m
|
2.940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1734 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Tân Giang |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1735 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Tân Giang |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m
|
2.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1736 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Tân Giang |
Có đường < 03m hoặc chưa có đường
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1737 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các lô đất bám đường nhựa rộng 15m - Hai bên đường Hải Thượng Lãn Ông - Phường Tân Giang |
Đoạn IV: Từ đường Nguyễn Trung Thiên - Đến đường Mai Thúc Loan
|
7.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1738 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các lô đất bám đường nhựa rộng 12m - Hai bên đường Hải Thượng Lãn Ông - Phường Tân Giang |
Đoạn IV: Từ đường Nguyễn Trung Thiên - Đến đường Mai Thúc Loan
|
6.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1739 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các trục đường thuộc Tổ dân phố 12 - Phường Tân Giang |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m
|
7.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1740 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các trục đường thuộc Tổ dân phố 12 - Phường Tân Giang |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m
|
8.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1741 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các trục đường thuộc Tổ dân phố 12 - Phường Tân Giang |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m
|
6.370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1742 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các trục đường thuộc Tổ dân phố 12 - Phường Tân Giang |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m
|
5.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1743 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các trục đường thuộc Tổ dân phố 12 - Phường Tân Giang |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
5.180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1744 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Ngõ 3 đường Nguyễn Chí Thanh (băng qua công ty TMDV chế biến gỗ Hào Quang) - Phường Tân Giang |
|
10.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1745 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Vĩnh Hòa - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m
|
7.420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1746 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Vĩnh Hòa - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m
|
6.790.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1747 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Vĩnh Hòa - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m
|
5.810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1748 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Vĩnh Hòa - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m
|
4.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1749 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Vĩnh Hòa - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
3.710.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1750 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Vĩnh Hòa - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m
|
3.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1751 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Vĩnh Hòa - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12 m
|
3.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1752 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Vĩnh Hòa - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
2.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1753 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Vĩnh Hòa - Phường Thạch Linh |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1754 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m
|
6.510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1755 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m
|
6.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1756 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m
|
4.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1757 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m
|
4.130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1758 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
3.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1759 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m
|
3.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1760 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12 m
|
2.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1761 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1762 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1763 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m
|
5.810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1764 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m
|
5.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1765 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m
|
4.130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1766 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m
|
3.430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1767 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
2.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1768 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m
|
2.590.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1769 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12 m
|
2.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1770 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1771 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
1.330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1772 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m
|
5.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1773 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m
|
5.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1774 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m
|
4.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1775 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m
|
3.710.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1776 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
2.730.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1777 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m
|
2.940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1778 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12 m
|
2.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1779 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1780 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh |
Có đường < 03m hoặc chưa có đường
|
1.330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1781 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m
|
6.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1782 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m
|
6.090.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1783 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m
|
4.970.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1784 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m
|
4.130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1785 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
3.710.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1786 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m
|
3.430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1787 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12 m
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1788 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1789 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1790 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Hòa Linh - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m
|
10.710.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1791 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Hòa Linh - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m
|
10.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1792 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Hòa Linh - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m
|
8.190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1793 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Hòa Linh - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m
|
6.370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1794 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Hòa Linh - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
4.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1795 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Hòa Linh - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m
|
4.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1796 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Hòa Linh - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12 m
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1797 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Hòa Linh - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
2.730.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1798 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Hòa Linh - Phường Thạch Linh |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1799 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường tránh Quốc lộ 1A - Phường Thạch Linh |
Đoạn đi qua phường Thạch Linh
|
9.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1800 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tân Quý - Phường Thạch Quý |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m
|
7.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |