1701 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Nguyễn Du |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m - Đến <15m
|
5.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1702 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 1,2,3,6 - Phường Nguyễn Du |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m
|
3.570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1703 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 7,8 - Phường Nguyễn Du |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1704 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 1,2,3 - Phường Nguyễn Du |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
3.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1705 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 6,7,8 - Phường Nguyễn Du |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
2.870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1706 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 1,2,3 - Phường Nguyễn Du |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12,5m
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1707 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 6,7,8 - Phường Nguyễn Du |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12,5m
|
3.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1708 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 1,2,3 - Phường Nguyễn Du |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1709 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 6,7,8 - Phường Nguyễn Du |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1710 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 1,2,3 - Phường Nguyễn Du |
Có đường < 03m hoặc chưa có đường
|
1.610.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1711 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 6 - Phường Nguyễn Du |
Có đường < 03m hoặc chưa có đường
|
1.610.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1712 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 7,8 - Phường Nguyễn Du |
Có đường < 03m hoặc chưa có đường
|
1.470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1713 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Nguyễn Du |
Các tuyến đường quy hoạch rộng 12,5m tại khối phố 1,2,3
|
3.290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1714 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Nguyễn Du |
Từ đường Trần Phú - Đến hết đất Công ty Cao su Hà Tĩnh
|
3.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1715 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Nguyễn Du |
Đường nhựa 18m trong khu đô thị Bắc (phía sau Công an Thành phố)
|
9.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1716 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Hạ tầng khu dân cư Phía đông đường Nguyễn Huy Tự - Phường Nguyễn Du |
Các lô đất bám đường nhựa ≥ 18m
|
8.330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1717 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Hạ tầng khu dân cư Phía đông đường Nguyễn Huy Tự - Phường Nguyễn Du |
Các lô đất bám đường nhựa rộng 12m
|
7.070.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1718 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Nguyễn Du |
Đường quy hoạch rộng 18,5m tại khu Quy hoạch tái định cư BCH QS thành phố
|
7.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1719 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Nguyễn Du |
Đường quy hoạch rộng 12m tại khu Quy hoạch tái định cư BCH QS thành phố
|
5.670.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1720 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Nguyễn Du |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường 15m khu đô thị phía bắc
|
8.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1721 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Nguyễn Du |
đường nhựa rộng 11,5m thuộc khu HUD TDP 4
|
7.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1722 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Phan Anh |
|
10.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1723 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lê Bình |
|
10.780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1724 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Phan Kính |
|
7.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1725 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Tân Giang |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m
|
6.370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1726 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Tân Giang |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m
|
5.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1727 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Tân Giang |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m
|
5.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1728 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Tân Giang |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m
|
4.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1729 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Tổ dân phố 1,4,6 - Phường Tân Giang |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
3.710.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1730 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Tổ dân phố 3 - Phường Tân Giang |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
3.710.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1731 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Tổ dân phố 7,8,9 - Phường Tân Giang |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
3.430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1732 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Tổ dân phố 10 - Phường Tân Giang |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
2.730.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1733 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Tân Giang |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m
|
2.940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1734 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Tân Giang |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1735 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Tân Giang |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m
|
2.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1736 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Tân Giang |
Có đường < 03m hoặc chưa có đường
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1737 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các lô đất bám đường nhựa rộng 15m - Hai bên đường Hải Thượng Lãn Ông - Phường Tân Giang |
Đoạn IV: Từ đường Nguyễn Trung Thiên - Đến đường Mai Thúc Loan
|
7.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1738 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các lô đất bám đường nhựa rộng 12m - Hai bên đường Hải Thượng Lãn Ông - Phường Tân Giang |
Đoạn IV: Từ đường Nguyễn Trung Thiên - Đến đường Mai Thúc Loan
|
6.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1739 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các trục đường thuộc Tổ dân phố 12 - Phường Tân Giang |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m
|
7.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1740 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các trục đường thuộc Tổ dân phố 12 - Phường Tân Giang |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m
|
8.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1741 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các trục đường thuộc Tổ dân phố 12 - Phường Tân Giang |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m
|
6.370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1742 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các trục đường thuộc Tổ dân phố 12 - Phường Tân Giang |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m
|
5.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1743 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các trục đường thuộc Tổ dân phố 12 - Phường Tân Giang |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
5.180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1744 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Ngõ 3 đường Nguyễn Chí Thanh (băng qua công ty TMDV chế biến gỗ Hào Quang) - Phường Tân Giang |
|
10.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1745 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Vĩnh Hòa - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m
|
7.420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1746 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Vĩnh Hòa - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m
|
6.790.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1747 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Vĩnh Hòa - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m
|
5.810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1748 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Vĩnh Hòa - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m
|
4.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1749 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Vĩnh Hòa - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
3.710.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1750 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Vĩnh Hòa - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m
|
3.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1751 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Vĩnh Hòa - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12 m
|
3.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1752 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Vĩnh Hòa - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
2.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1753 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Vĩnh Hòa - Phường Thạch Linh |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1754 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m
|
6.510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1755 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m
|
6.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1756 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m
|
4.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1757 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m
|
4.130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1758 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
3.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1759 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m
|
3.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1760 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12 m
|
2.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1761 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1762 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1763 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m
|
5.810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1764 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m
|
5.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1765 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m
|
4.130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1766 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m
|
3.430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1767 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
2.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1768 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m
|
2.590.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1769 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12 m
|
2.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1770 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1771 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
1.330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1772 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m
|
5.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1773 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m
|
5.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1774 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m
|
4.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1775 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m
|
3.710.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1776 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
2.730.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1777 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m
|
2.940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1778 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12 m
|
2.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1779 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1780 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh |
Có đường < 03m hoặc chưa có đường
|
1.330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1781 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m
|
6.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1782 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m
|
6.090.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1783 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m
|
4.970.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1784 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m
|
4.130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1785 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
3.710.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1786 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m
|
3.430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1787 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12 m
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1788 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1789 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1790 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Hòa Linh - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m
|
10.710.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1791 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Hòa Linh - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m
|
10.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1792 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Hòa Linh - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m
|
8.190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1793 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Hòa Linh - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m
|
6.370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1794 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Hòa Linh - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
4.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1795 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Hòa Linh - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m
|
4.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1796 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Hòa Linh - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12 m
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1797 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Hòa Linh - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
2.730.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1798 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Hòa Linh - Phường Thạch Linh |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1799 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường tránh Quốc lộ 1A - Phường Thạch Linh |
Đoạn đi qua phường Thạch Linh
|
9.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1800 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tân Quý - Phường Thạch Quý |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m
|
7.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |