1601 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lê Bá Cảnh |
Đoạn I: Từ đường Hà Huy Tập - Đến hết khối phố 3 phường Đại Nài
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1602 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lê Bá Cảnh |
Đoạn II: Các vị trí còn lại
|
2.730.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1603 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Bùi Cầm Hổ |
Đoạn I: Từ đường 26/3 - Đến hết khối phố 7 phường Đại Nài
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1604 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Bùi Cầm Hổ |
Đoạn II: Các vị trí còn lại
|
2.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1605 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Huy Oánh (đường rộng 18m) |
Đường Nguyễn Huy Oánh (đường rộng 18m)
|
10.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1606 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Sử Hy Nhan (đường rộng 15,0m) |
Đường Sử Hy Nhan (đường rộng 15,0m)
|
9.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1607 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Đổng Chi (đường rộng 15,0m) |
Đường Nguyễn Đổng Chi (đường rộng 15,0m)
|
9.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1608 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Bùi Dương Lịch (đường rộng 15,0m) |
Đường Bùi Dương Lịch (đường rộng 15,0m)
|
9.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1609 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Đông Lộ |
|
8.190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1610 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Tuấn Thiện |
Đoạn I: Từ đường Trần Phú - Đến đường Phan Huy Ích
|
6.370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1611 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Tuấn Thiện |
Đoạn II: Từ đường Phan Huy Ích - Đến đường Lê Văn Huân
|
6.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1612 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lê Văn Huân |
Đoạn I: Có nền đường nhựa, bê tông ≥7,0m - Đến < 12,0m
|
6.370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1613 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lê Văn Huân |
Đoạn II: Có nền đường nhựa, bê tông ≥ 12,0m
|
7.070.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1614 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Trịnh Khắc Lập |
Đoạn I: Từ đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đến giao với ngõ 23, đường Trần Phú
|
6.370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1615 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Trịnh Khắc Lập |
Đoạn II: Đoạn từ ngõ 23, đường Trần Phú - Đến ngõ 29 Trần Phú
|
5.390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1616 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Xuân Linh |
Đường Nguyễn Xuân Linh
|
5.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1617 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lê Bôi |
Từ đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đến giao với ngõ 25, đường Trần Phú
|
5.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1618 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Phan Huy Ích |
|
5.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1619 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Hàng Chi |
|
5.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1620 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Biên |
|
5.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1621 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Hồ Phi Chấn |
Từ đường Trần Phú - Đến đường Lê Duẩn
|
5.670.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1622 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Khắc Viện |
Đường Nguyễn Khắc Viện
|
5.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1623 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Ngô Quyền |
Đoạn I: Từ đường Trần Phú - Đến đường Mai Lão Bạng
|
9.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1624 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Ngô Quyền |
Đoạn II: Từ đường Mai Lão Bạng - Đến đường Quang Trung
|
8.736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1625 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Ngô Quyền |
Đoạn III: Từ đường Quang Trung - Đến đường Đồng Môn
|
6.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1626 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Ngô Quyền |
Đoạn IV: Từ đường Đồng Môn - Đến Cầu Thạch Đồng
|
4.410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1627 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Ngô Quyền |
Đoạn V : Đoạn I từ đường Trần Phú - Đến Sông Cày
|
9.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1628 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Phú Hào |
Đoạn I: Từ đường Nguyễn Xí - Đến ngõ 336 đường Hà Huy Tập
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1629 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Phú Hào |
Đoạn II: Từ ngõ 336 đường Hà Huy Tập - Đến hết đường Phú Hào
|
4.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1630 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Ngô Đức Kế |
Đoạn I: Đoạn từ đường Đặng Dung - Đến đường Hà Tôn Mục
|
19.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1631 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Ngô Đức Kế |
Đoạn II: Đoạn từ đường Hà Tôn Mục - Đến đường Đồng Quế
|
13.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1632 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Ngô Đức Kế |
Đoạn III: Đoạn từ đường Đồng Quế - Đến đường Hà Huy Tập
|
10.010.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1633 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Hào Thành |
|
5.110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1634 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Phan Huy Chú |
|
7.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1635 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Dương Trí Trạch |
|
7.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1636 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Tôn Thất Thuyết |
|
7.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1637 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Đinh Nho Hoàn |
|
7.770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1638 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Văn Giai |
|
7.770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1639 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lê Quảng Chí |
|
8.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1640 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Hà Tông Trình |
|
7.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1641 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Phan Kính |
|
5.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1642 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Hà Tông Chính |
Nền đường ≥ 15m
|
6.790.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1643 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Hà Tông Chính |
Nền đường ≥ 12 m đến <15m
|
5.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1644 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Hà Tông Chính |
Nền đường ≥ 7 m đến <12m
|
5.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1645 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Hà Tông Chính |
Nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
4.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1646 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Hà Huy Giáp |
|
7.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1647 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Đặng Tất |
|
4.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1648 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lê Hầu Tạo |
|
6.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1649 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lê Thiệu Huy |
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1650 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Cụm CN-TTCN bắc Thạch Quý |
Các lô bám đường Trung Tiết (đoạn II)
|
5.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1651 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Cụm CN-TTCN bắc Thạch Quý |
Các lô bám đường 15m trong cụm CN
|
4.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1652 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Cụm CN-TTCN Thạch Đồng |
Các lô bám đường Mai Thúc Loan
|
4.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1653 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Cụm CN-TTCN Thạch Đồng |
Các lô bám đường 15m trong cụm CN
|
4.130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1654 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Chính Hữu |
|
5.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1655 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Đào Tấn |
|
8.190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1656 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Trường Chinh |
|
11.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1657 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Mạc Đỉnh Chi |
|
8.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1658 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lê Quý Đôn |
|
8.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1659 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Phan Bội Châu |
Đoạn I: Đoạn từ đường Nam Ngạn (cầu Vồng) - Đến đường Nguyễn Biên
|
10.780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1660 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Phan Bội Châu |
Đoạn II: Tiếp đó - Đến đường Lê Duy Năng
|
9.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1661 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lê Duy Năng |
Đường Lê Duy Năng
|
4.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1662 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Đội Cung |
Đoạn I: Đoạn từ đường Hà Huy Tập - Đến hết đất khối phố 3
|
4.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1663 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Đội Cung |
Đoạn II: Tiếp đó - Đến đê Tả Phủ
|
2.940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1664 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Kinh Thượng |
Đoạn I: Từ đường đường Mai Thúc Loan - Đến hết đất nhà văn hóa thôn Trung Hưng
|
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1665 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Kinh Thượng |
Đoạn II: Tiếp đó - Đến sông Lào Cái
|
4.095.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1666 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Trương Quốc Dụng |
Đường Trương Quốc Dụng
|
9.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1667 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Trường Tộ |
|
5.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1668 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Văn Miếu |
|
8.190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1669 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Phan Khắc Hòa |
|
7.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1670 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Vành Đai |
Đoạn I: Từ Cầu Phủ - Đến hết đất phường Đại Nài
|
6.790.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1671 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Vành Đai |
Đoạn 2: Tiếp đó - Đến hết đường Vành Đài
|
4.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1672 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Đồng Sỹ Nguyên |
|
10.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1673 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lê Văn Thiêm |
|
16.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1674 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Bắc Hà |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến <12m TDP: 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; 9
|
4.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1675 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Bắc Hà |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 5m đến < 7m TDP: 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; 9
|
3.010.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1676 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Bắc Hà |
Đường nhựa, bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 5m TDP: 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; 9
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1677 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Bắc Hà |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m TDP: 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; 10
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1678 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Bắc Hà |
Có đường < 03m hoặc chưa có đường TDP: 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; 10
|
1.610.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1679 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Trần Phú |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m
|
7.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1680 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Trần Phú |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m
|
5.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1681 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Trần Phú |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m
|
3.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1682 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Trần Phú |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 5m đến < 7m
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1683 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Trần Phú |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 5m
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1684 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Trần Phú |
Có đường < 03m hoặc chưa có đường
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1685 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Trần Phú |
Khu đô thị 02 bên đường bao phía Tây thuộc phường Trần Phú và khu quy hoạch phía Đông kênh N1-9 thuộc phường Trần Phú ( Các lô đất bám đường nhựa rộng
|
6.370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1686 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đối với khu vực trung tâm (Giới hạn bởi các đường Hà Huy Tập, Phan Đình Phùng, Nguyễn Công Trứ, Nguyễn Chí Thanh, Nguyễn Biểu (bao gồm các tổ dân phố: 2,3,5,6,7,8,9, trừ các vị trí bám đường có tên) - Phường Nam Hà |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m
|
9.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1687 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đối với khu vực trung tâm (Giới hạn bởi các đường Hà Huy Tập, Phan Đình Phùng, Nguyễn Công Trứ, Nguyễn Chí Thanh, Nguyễn Biểu (bao gồm các tổ dân phố: 2,3,5,6,7,8,9, trừ các vị trí bám đường có tên) - Phường Nam Hà |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m
|
7.490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1688 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đối với khu vực trung tâm (Giới hạn bởi các đường Hà Huy Tập, Phan Đình Phùng, Nguyễn Công Trứ, Nguyễn Chí Thanh, Nguyễn Biểu (bao gồm các tổ dân phố: 2,3,5,6,7,8,9, trừ các vị trí bám đường có tên) - Phường Nam Hà |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m
|
5.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1689 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đối với khu vực trung tâm (Giới hạn bởi các đường Hà Huy Tập, Phan Đình Phùng, Nguyễn Công Trứ, Nguyễn Chí Thanh, Nguyễn Biểu (bao gồm các tổ dân phố: 2,3,5,6,7,8,9, trừ các vị trí bám đường có tên) - Phường Nam Hà |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 6 m đến <12m
|
4.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1690 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đối với khu vực tổ dân phố 1, phường Nam Hà (Bao gồm: Tổ dân phố 1 và tổ dân phố 10 cũ) - Phường Nam Hà |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m
|
7.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1691 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đối với khu vực tổ dân phố 1, phường Nam Hà (Bao gồm: Tổ dân phố 1 và tổ dân phố 10 cũ) - Phường Nam Hà |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m
|
7.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1692 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đối với khu vực tổ dân phố 1, phường Nam Hà (Bao gồm: Tổ dân phố 1 và tổ dân phố 10 cũ) - Phường Nam Hà |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m
|
5.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1693 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đối với khu vực tổ dân phố 1, phường Nam Hà (Bao gồm: Tổ dân phố 1 và tổ dân phố 10 cũ) - Phường Nam Hà |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m
|
4.830.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1694 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các vị trí đường chưa có tên còn lại của phường Nam Hà |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến <7m
|
3.780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1695 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các vị trí đường chưa có tên còn lại của phường Nam Hà |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m
|
2.730.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1696 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các vị trí đường chưa có tên còn lại của phường Nam Hà |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12 m
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1697 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các vị trí đường chưa có tên còn lại của phường Nam Hà |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến <7m
|
1.890.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1698 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các vị trí đường chưa có tên còn lại của phường Nam Hà |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
1.610.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1699 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Nguyễn Du |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m
|
6.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1700 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Nguyễn Du |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m - Đến <18m
|
5.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |