| 16701 |
Huyện Đức Thọ |
Đường huyện lộ ĐH 56 - Xã Hoà Lạc |
Đường huyện lộ ĐH 56
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16702 |
Huyện Đức Thọ |
Đường TX 31 - Xã Hoà Lạc |
Từ Đt 552 Rú Dầu - Đến TX 23
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16703 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Yên Cường - Xã Hoà Lạc |
TT 19 từ DDT 552 - Đến TX 06
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16704 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến đường còn lại trong Thôn Yên Cường - Xã Hoà Lạc |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16705 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Yên Thắng - Xã Hoà Lạc |
Trục thôn ngõ Toàn Mười - Đến ngõ ông Cầm
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16706 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Hoà Lạc |
Trục thôn Tỉnh lộ - Đến hết đất nhà văn hóa thôn
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16707 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Hoà Lạc |
Trục thôn đường sắt - Đến ngõ ông Đoàn Bá
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16708 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến đường còn lại trong thôn 1 - Xã Hoà Lạc |
Các tuyến đường còn lại trong thôn 1
|
306.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16709 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Thượng Tiến - Xã Hoà Lạc |
TT 16 từ ĐT 552 - Đến TX 31
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16710 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Thượng Tiến - Xã Hoà Lạc |
Trục thôn ngõ ông Thiều - Đến ngõ Bằng
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16711 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Thượng Tiến - Xã Hoà Lạc |
Trục thôn: từ kho mới - Đến ngõ bà Canh thôn Đồng Lạc
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16712 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Thượng Tiến - Xã Hoà Lạc |
Các tuyến đường còn lại trong thôn Thượng Tiến
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16713 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến đường còn lại trong thôn Đồng Lạc - Xã Hoà Lạc |
Các tuyến đường còn lại trong thôn Đồng Lạc
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16714 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Hoà Lạc |
Trục thôn từ ngõ ông Diệu (xóm 5 cũ) - Đến ngõ bà Tam
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16715 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Hoà Lạc |
Trục thôn Ngã tư trường Hòa Lạc - Đến chợ Nướt
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16716 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Hoà Lạc |
Trục thôn: từ ngõ bà Oánh - Đến ngõ ông Tự
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16717 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Hoà Lạc |
Các tuyến đường còn lại trong thôn
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16718 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Hòa Thái - Xã Hoà Lạc |
Trục thôn từ cầu Rào Cạn - Đến Rú Non
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16719 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến đường còn lại trong thôn Hòa Thái - Xã Hoà Lạc |
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16720 |
Huyện Đức Thọ |
Đường liên xã đi Đức Hòa - Xã Hoà Lạc |
Từ ngã tư trường Hòa Lạc - Đến ngõ ông Dụng thôn Thị Hòa
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16721 |
Huyện Đức Thọ |
Xã Hoà Lạc |
Đường trục xã từ Chợ Nướt - Đến hết đất bà Sanh
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16722 |
Huyện Đức Thọ |
Các vị trí còn lại của xã Đức Lạc cũ - Xã Hoà Lạc |
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16723 |
Huyện Đức Thọ |
Đường TX 06 - Xã Hoà Lạc |
Từ ĐT 554 - Đến TX 31 ( Trường mầm non)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16724 |
Huyện Đức Thọ |
Quốc Lộ 8A - Xã Hoà Lạc |
Đoạn tiếp giáp với địa giới xã Tùng Ảnh - Đến đường vào hội quán thôn Đông Hòa cũ
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16725 |
Huyện Đức Thọ |
Quốc Lộ 8A - Xã Hoà Lạc |
Tiếp đó - Đến cầu Linh Cảm
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16726 |
Huyện Đức Thọ |
ĐT 554 đoạn qua xã Đức Hòa cũ - Xã Hoà Lạc |
ĐT 554 đoạn qua xã Đức Hòa
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16727 |
Huyện Đức Thọ |
Đường vào trung tâm xã Tân Hương - Xã Hoà Lạc |
Đoạn từ cầu Kênh Tàng - Đến hết địa giới hành chính xã Đức Hòa
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16728 |
Huyện Đức Thọ |
Đường vào trung tâm xã - Xã Hoà Lạc |
Hội quán thôn Thượng Lĩnh ngõ bà Yên thôn Tân Sơn
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16729 |
Huyện Đức Thọ |
Đường vào trung tâm xã - Xã Hoà Lạc |
Ngõ bà Yên thôn Tân Sơn ngã ba đất ông Cần thôn Tân Sơn
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16730 |
Huyện Đức Thọ |
Đường vào trung tâm xã - Xã Hoà Lạc |
Từ ĐT 554 - Đến Đập tràn Bến Lội
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16731 |
Huyện Đức Thọ |
Đường vào trung tâm xã - Xã Hoà Lạc |
Đập Tràn Bến Lội ngã ba Quán Tiến
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16732 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Trại Trắn - Xã Hoà Lạc |
Dốc bà Nhu - Đến ngõ anh Huynh
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16733 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Trại Trắn - Xã Hoà Lạc |
Đường từ ngõ anh Trần Thành ngõ ông Trinh
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16734 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Trại Trắn - Xã Hoà Lạc |
Đường từ Đập tràn Bến Lội ngõ ông Trình (2Đại)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16735 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Trại Trắn - Xã Hoà Lạc |
Đường từ ngõ anh Đoàn Thành dốc Chùa Am
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16736 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Đông Đoài (thôn Ba Hương. thôn Đoài cũ) - Xã Hoà Lạc |
Đường từ ngõ ông Trần Thành ngõ ông Tùng Vạn
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16737 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Đông Đoài (thôn Ba Hương. thôn Đoài cũ) - Xã Hoà Lạc |
Đường từ ngõ ông Đường ngõ ông Phạm Sơn
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16738 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Đông Đoài (thôn Ba Hương. thôn Đoài cũ) - Xã Hoà Lạc |
Đường từ ngõ ông Ngụ ngõ ông Diệu
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16739 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Đông Đoài (thôn Ba Hương. thôn Đoài cũ) - Xã Hoà Lạc |
Đường từ ngõ bà Thanh ngõ bà Đệ
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16740 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Đông Đoài (thôn Ba Hương. thôn Đoài cũ) - Xã Hoà Lạc |
Đường hội quán ngõ ông Cương
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16741 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Thượng Lĩnh - Xã Hoà Lạc |
Ngõ Bà Hạnh - Đến eo Điệp ngõ ông Trọng
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16742 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Thượng Lĩnh - Xã Hoà Lạc |
Từ Ngõ Ông Điệp - Đến đường vào nghĩa trang Tràng Nhật
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16743 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Thượng Lĩnh - Xã Hoà Lạc |
Tiếp đó - Đến DT 554 ( thôn Tân Sơn)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16744 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Làng Hạ (thôn 1 Trung Hòa cũ) - Xã Hoà Lạc |
Trạm biến thế HTX Trung Hòa - Đến trạm bơm 4 Đông Đoài
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16745 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Phúc xá (thôn 1 Phúc Xá cũ) - Xã Hoà Lạc |
Trạm biến thế HTX Trung Hòa - Đến ngõ anh Lâm Ngô
|
222.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16746 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Phúc xá (thôn 1 Phúc Xá cũ) - Xã Hoà Lạc |
Đường ngõ Lâm Kè đầu làng
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16747 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Phúc xá (thôn 1 Phúc Xá cũ) - Xã Hoà Lạc |
Từ cầu Bầu Rò - Đến ngõ Phạm Chương
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16748 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Đông Xá (thôn Sơn Hà cũ) - Xã Hoà Lạc |
Đường Quốc lộ 8A trại chót
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16749 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Đông Xá (thôn Sơn Hà cũ) - Xã Hoà Lạc |
Dọc đường kè khu vực Thị Tứ
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16750 |
Huyện Đức Thọ |
Các vị trí còn lại của Xã Đức Hòa (cũ) - Xã Hoà Lạc |
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16751 |
Huyện Đức Thọ |
Dãy 2 vùng quy hoạch Cửa Ải - Xã Hoà Lạc |
Dãy 2 vùng quy hoạch Cửa Ải
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16752 |
Huyện Đức Thọ |
Dãy 2 vùng quy hoạch Thượng Lĩnh - Xã Hoà Lạc |
Dãy 2 vùng quy hoạch Thượng Lĩnh
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16753 |
Huyện Đức Thọ |
Dãy phía sau vùng QH đồng Mý - Xã Hoà Lạc |
Dãy phía sau vùng QH đồng Mý
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16754 |
Huyện Đức Thọ |
Đường Quốc lộ 15A qua xã An Dũng |
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16755 |
Huyện Đức Thọ |
Đường trục xã 05 - Xã An Dũng |
Đường trục xã 05 từ Đền cả thôn Đại An - Đến Tỉnh lộ 554
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16756 |
Huyện Đức Thọ |
Đường nội vùng Bắc Khe Lang đoạn qua xã Đức Dũng |
Đường nội vùng Bắc Khe Lang đoạn qua xã Đức Dũng
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16757 |
Huyện Đức Thọ |
Đường trục xã - Xã An Dũng |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16758 |
Huyện Đức Thọ |
Xã An Dũng |
Đoạn giáp Quốc lộ 15A chợ Giấy - Đến cầu Cựa Nương
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16759 |
Huyện Đức Thọ |
Xã An Dũng |
Tiếp đó - Đến giáp đường Tỉnh lộ 28
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16760 |
Huyện Đức Thọ |
Đường trục chính thôn xóm - Xã An Dũng |
Từ thôn Đông Dũng (thôn 5 cũ) đi thôn Trung Nam (thôn 7 cũ)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16761 |
Huyện Đức Thọ |
Đường trục chính thôn xóm - Xã An Dũng |
Giáp đường trục xã thôn Trung Nam đi Đức An
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16762 |
Huyện Đức Thọ |
Đường trục chính thôn xóm - Xã An Dũng |
Từ giáp đất chị Hương Xảo - Đến hết đất ông Phạm Quý Tài
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16763 |
Huyện Đức Thọ |
Đường trục chính thôn xóm - Xã An Dũng |
Từ giáp đất anh Phan Cừ - Đến hết đất bà Huệ Điệp
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16764 |
Huyện Đức Thọ |
Đường trục chính thôn xóm - Xã An Dũng |
Từ giáp đất anh Lam Minh - Đến đường vào chợ
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16765 |
Huyện Đức Thọ |
Đường trục chính thôn xóm - Xã An Dũng |
Từ giáp đất ông Thoại - Đến hết đất nhà văn hóa thôn Đại Tiến (thôn 9 cũ)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16766 |
Huyện Đức Thọ |
Đường trục chính thôn xóm - Xã An Dũng |
Đường vào khu chăn nuôi tập trung
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16767 |
Huyện Đức Thọ |
Đường trục chính thôn xóm - Xã An Dũng |
Tuyến từ đất anh Phong Cán ra Cống Đá
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16768 |
Huyện Đức Thọ |
Đường trục chính thôn xóm - Xã An Dũng |
Tuyến từ đất chị Phan Thị Thảo - Đến hết đất Phạm Thanh Hiền
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16769 |
Huyện Đức Thọ |
Đường trục chính thôn xóm - Xã An Dũng |
Dãy 2, 3 vùng quy hoạch Nhà Bái mới
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16770 |
Huyện Đức Thọ |
Đường trục chính thôn xóm - Xã An Dũng |
Các tuyến đường còn lại của xã
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16771 |
Huyện Đức Thọ |
Đường trục chính thôn xóm - Xã An Dũng |
Từ giáp đất Quế Linh đi vào đất anh Báu - Đến cầu Sắt (thôn Đại Tiến)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16772 |
Huyện Đức Thọ |
Đường trục chính thôn xóm - Xã An Dũng |
Từ chợ giếng - Đến hết đất ông Hợi thôn Đại Tiến
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16773 |
Huyện Đức Thọ |
Đường nhánh thôn xóm - Xã An Dũng |
Từ giáp đất anh Nguyễn Lượng - Đến đất Nguyễn Ngụ (Ngoại Xuân)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16774 |
Huyện Đức Thọ |
Đường nhánh thôn xóm - Xã An Dũng |
Từ giáp đất anh Vinh Thêm - Đến đất anh Phạm Thiều ra hết đất anh Thực thôn Nội Trung
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16775 |
Huyện Đức Thọ |
Đường nhánh thôn xóm - Xã An Dũng |
Từ giáp đất bà Nhượng - Đến đất Nguyễn Vinh lên Đến hết đất anh Ước thôn Nội Trung
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16776 |
Huyện Đức Thọ |
Đường nhánh thôn xóm - Xã An Dũng |
Từ giáp đất anh Tình - Đến hết đất NVH thôn Nội Trung (cũ)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16777 |
Huyện Đức Thọ |
Đường nhánh thôn xóm - Xã An Dũng |
Từ đường trục xã (anh Hải) - Đến đất ông Phú ra NVH thôn Đông Dũng Đến hết đất chị Sen
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16778 |
Huyện Đức Thọ |
Đường nhánh thôn xóm - Xã An Dũng |
Từ đất Minh Thùy ra đường trục xã - Đến hết đất Phan Thiên (thôn Đông Dũng)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16779 |
Huyện Đức Thọ |
Đường nhánh thôn xóm - Xã An Dũng |
Từ giáp đất Phan Hiểu - Đến đất Cao Thanh Hà và Từ Đào Tâm Đến hết đất Phạm Thị Phú thôn Đông Dũng (thôn 6 cũ)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16780 |
Huyện Đức Thọ |
Đường nhánh thôn xóm - Xã An Dũng |
Từ giáp đất Nguyễn Song - Đến đất Hoa Xuân Phú và từ đất anh Tâm Đến hết đất ông Tục thôn Đông Dũng
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16781 |
Huyện Đức Thọ |
Đường nhánh thôn xóm - Xã An Dũng |
Từ giáp đất Phan Tài - Đến đất Phan Thiên và đất Từ Nguyễn Nhật Đến hết đất Đào Hòa thôn Đông Dũng
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16782 |
Huyện Đức Thọ |
Đường nhánh thôn xóm - Xã An Dũng |
Từ giáp đất anh Yên vào đất ông Tam Tân và từ đất Bình Thuyên ra - Đến hết đất chị Mai thôn Trung Nam
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16783 |
Huyện Đức Thọ |
Đường nhánh thôn xóm - Xã An Dũng |
Từ giáp đất Bình Thuyên ra đất chị Mai và từ đất Bình Cu ra hết đất ông Tứ thôn Trung Nam
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16784 |
Huyện Đức Thọ |
Đường nhánh thôn xóm - Xã An Dũng |
Từ giáp đất bà Quang ra đất anh Lợi Lê và từ đất Đức Hộ ra - Đến hết đất ông Lê thôn Trung Nam
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16785 |
Huyện Đức Thọ |
Đường nhánh thôn xóm - Xã An Dũng |
Từ giáp đất ông Viện ra đất anh Trọng và đường vào đất Nguyễn Tịnh . Đào Đạt thôn Ttung Nam
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16786 |
Huyện Đức Thọ |
Đường nhánh thôn xóm - Xã An Dũng |
Từ giáp đất anh Trung - Đến hết đất anh Hòa (thôn Trung Nam)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16787 |
Huyện Đức Thọ |
Đường nhánh thôn xóm - Xã An Dũng |
Giáp đường trục xã từ đất anh Hội - Đến hết đất bà Thảo (thôn Trung Nam)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16788 |
Huyện Đức Thọ |
Đường nhánh thôn xóm - Xã An Dũng |
Từ ngõ anh Hựu - Đến đất ông Tam đường và từ đất Huấn Thanh Đến hết đất Bình Vượng thôn Trung Nam (thôn 8 cũ)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16789 |
Huyện Đức Thọ |
Đường nhánh thôn xóm - Xã An Dũng |
Từ giáp đất anh Huấn Thanh - Đến đất anh Bình Vượng Đến hết đất ông Hồng thôn Trung Nam
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16790 |
Huyện Đức Thọ |
Đường nhánh thôn xóm - Xã An Dũng |
Từ ngõ anh Mạnh - Đến ngõ ông Trị và từ đất anh Tuấn đi Đến hết đất ông Cảnh thôn Trung Nam
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16791 |
Huyện Đức Thọ |
Đường nhánh thôn xóm - Xã An Dũng |
Từ ngõ anh Trung - Đến đất bà Tứ Thái và từ đất ông Cầm Đến hết đất anh Triều thôn Trung Nam
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16792 |
Huyện Đức Thọ |
Đường nhánh thôn xóm - Xã An Dũng |
Từ ngõ anh Lân - Đến đất anh Tích thôn Trung Nam vòng lên hết đất bà Lai thôn Trung Nam
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16793 |
Huyện Đức Thọ |
Tỉnh Lộ 554 - Xã An Dũng |
Đoạn từ điểm tiếp giáp địa giới xã Đức Lập - Đến ngã ba đường Quốc lộ 281 (Hội quán thôn Long Sơn)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16794 |
Huyện Đức Thọ |
Tỉnh Lộ 554 - Xã An Dũng |
Từ ngã ba đường Quốc lộ 281 (đất ông Đạt) tính từ tâm ngã ba - Đến Khe Lang
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16795 |
Huyện Đức Thọ |
Quốc lộ 281 - Xã An Dũng |
Đoạn từ điểm tiếp giáp địa giới xã Đức Lâm - Đến anh Lê Ánh Điện thôn Long Hòa
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16796 |
Huyện Đức Thọ |
Quốc lộ 281 - Xã An Dũng |
Tiếp đó - Đến hết địa giới xã Đức An cũ
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16797 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Hạ Tiến - Xã An Dũng |
Các lô đất mới tại vùng Phúc Nga Thôn Hạ Tiến
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16798 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Hạ Tiến - Xã An Dũng |
Từ Cúc Phương vòng quanh - Đến trục xã 02 sau trường tiểu học
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16799 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Hạ Tiến - Xã An Dũng |
Từ ngõ Võ Thắng - Đến ngõ Tống Lượng
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 16800 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Quang Tiền (thôn Trung Tiến. thôn Thượng Tiến cũ) - Xã An Dũng |
Từ ngõ Nguyễn Thanh Sơn vòng quanh - Đến ngõ Trần Thị Hường
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |