| 15901 |
Huyện Đức Thọ |
Đường TX 06 - Xã Hoà Lạc |
Từ ĐT 554 - Đến TX 31 ( Trường mầm non)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15902 |
Huyện Đức Thọ |
Quốc Lộ 8A - Xã Hoà Lạc |
Đoạn tiếp giáp với địa giới xã Tùng Ảnh - Đến đường vào hội quán thôn Đông Hòa cũ
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15903 |
Huyện Đức Thọ |
Quốc Lộ 8A - Xã Hoà Lạc |
Tiếp đó - Đến cầu Linh Cảm
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15904 |
Huyện Đức Thọ |
ĐT 554 đoạn qua xã Đức Hòa cũ - Xã Hoà Lạc |
ĐT 554 đoạn qua xã Đức Hòa
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15905 |
Huyện Đức Thọ |
Đường vào trung tâm xã Tân Hương - Xã Hoà Lạc |
Đoạn từ cầu Kênh Tàng - Đến hết địa giới hành chính xã Đức Hòa
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15906 |
Huyện Đức Thọ |
Đường vào trung tâm xã - Xã Hoà Lạc |
Hội quán thôn Thượng Lĩnh ngõ bà Yên thôn Tân Sơn
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15907 |
Huyện Đức Thọ |
Đường vào trung tâm xã - Xã Hoà Lạc |
Ngõ bà Yên thôn Tân Sơn ngã ba đất ông Cần thôn Tân Sơn
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15908 |
Huyện Đức Thọ |
Đường vào trung tâm xã - Xã Hoà Lạc |
Từ ĐT 554 - Đến Đập tràn Bến Lội
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15909 |
Huyện Đức Thọ |
Đường vào trung tâm xã - Xã Hoà Lạc |
Đập Tràn Bến Lội ngã ba Quán Tiến
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15910 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Trại Trắn - Xã Hoà Lạc |
Dốc bà Nhu - Đến ngõ anh Huynh
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15911 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Trại Trắn - Xã Hoà Lạc |
Đường từ ngõ anh Trần Thành ngõ ông Trinh
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15912 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Trại Trắn - Xã Hoà Lạc |
Đường từ Đập tràn Bến Lội ngõ ông Trình (2Đại)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15913 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Trại Trắn - Xã Hoà Lạc |
Đường từ ngõ anh Đoàn Thành dốc Chùa Am
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15914 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Đông Đoài (thôn Ba Hương. thôn Đoài cũ) - Xã Hoà Lạc |
Đường từ ngõ ông Trần Thành ngõ ông Tùng Vạn
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15915 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Đông Đoài (thôn Ba Hương. thôn Đoài cũ) - Xã Hoà Lạc |
Đường từ ngõ ông Đường ngõ ông Phạm Sơn
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15916 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Đông Đoài (thôn Ba Hương. thôn Đoài cũ) - Xã Hoà Lạc |
Đường từ ngõ ông Ngụ ngõ ông Diệu
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15917 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Đông Đoài (thôn Ba Hương. thôn Đoài cũ) - Xã Hoà Lạc |
Đường từ ngõ bà Thanh ngõ bà Đệ
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15918 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Đông Đoài (thôn Ba Hương. thôn Đoài cũ) - Xã Hoà Lạc |
Đường hội quán ngõ ông Cương
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15919 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Thượng Lĩnh - Xã Hoà Lạc |
Ngõ Bà Hạnh - Đến eo Điệp ngõ ông Trọng
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15920 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Thượng Lĩnh - Xã Hoà Lạc |
Từ Ngõ Ông Điệp - Đến đường vào nghĩa trang Tràng Nhật
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15921 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Thượng Lĩnh - Xã Hoà Lạc |
Tiếp đó - Đến DT 554 ( thôn Tân Sơn)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15922 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Làng Hạ (thôn 1 Trung Hòa cũ) - Xã Hoà Lạc |
Trạm biến thế HTX Trung Hòa - Đến trạm bơm 4 Đông Đoài
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15923 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Phúc xá (thôn 1 Phúc Xá cũ) - Xã Hoà Lạc |
Trạm biến thế HTX Trung Hòa - Đến ngõ anh Lâm Ngô
|
370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15924 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Phúc xá (thôn 1 Phúc Xá cũ) - Xã Hoà Lạc |
Đường ngõ Lâm Kè đầu làng
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15925 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Phúc xá (thôn 1 Phúc Xá cũ) - Xã Hoà Lạc |
Từ cầu Bầu Rò - Đến ngõ Phạm Chương
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15926 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Đông Xá (thôn Sơn Hà cũ) - Xã Hoà Lạc |
Đường Quốc lộ 8A trại chót
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15927 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Đông Xá (thôn Sơn Hà cũ) - Xã Hoà Lạc |
Dọc đường kè khu vực Thị Tứ
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15928 |
Huyện Đức Thọ |
Các vị trí còn lại của Xã Đức Hòa (cũ) - Xã Hoà Lạc |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15929 |
Huyện Đức Thọ |
Dãy 2 vùng quy hoạch Cửa Ải - Xã Hoà Lạc |
Dãy 2 vùng quy hoạch Cửa Ải
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15930 |
Huyện Đức Thọ |
Dãy 2 vùng quy hoạch Thượng Lĩnh - Xã Hoà Lạc |
Dãy 2 vùng quy hoạch Thượng Lĩnh
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15931 |
Huyện Đức Thọ |
Dãy phía sau vùng QH đồng Mý - Xã Hoà Lạc |
Dãy phía sau vùng QH đồng Mý
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15932 |
Huyện Đức Thọ |
Đường Quốc lộ 15A qua xã An Dũng |
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15933 |
Huyện Đức Thọ |
Đường trục xã 05 - Xã An Dũng |
Đường trục xã 05 từ Đền cả thôn Đại An - Đến Tỉnh lộ 554
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15934 |
Huyện Đức Thọ |
Đường nội vùng Bắc Khe Lang đoạn qua xã Đức Dũng |
Đường nội vùng Bắc Khe Lang đoạn qua xã Đức Dũng
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15935 |
Huyện Đức Thọ |
Đường trục xã - Xã An Dũng |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15936 |
Huyện Đức Thọ |
Xã An Dũng |
Đoạn giáp Quốc lộ 15A chợ Giấy - Đến cầu Cựa Nương
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15937 |
Huyện Đức Thọ |
Xã An Dũng |
Tiếp đó - Đến giáp đường Tỉnh lộ 28
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15938 |
Huyện Đức Thọ |
Đường trục chính thôn xóm - Xã An Dũng |
Từ thôn Đông Dũng (thôn 5 cũ) đi thôn Trung Nam (thôn 7 cũ)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15939 |
Huyện Đức Thọ |
Đường trục chính thôn xóm - Xã An Dũng |
Giáp đường trục xã thôn Trung Nam đi Đức An
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15940 |
Huyện Đức Thọ |
Đường trục chính thôn xóm - Xã An Dũng |
Từ giáp đất chị Hương Xảo - Đến hết đất ông Phạm Quý Tài
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15941 |
Huyện Đức Thọ |
Đường trục chính thôn xóm - Xã An Dũng |
Từ giáp đất anh Phan Cừ - Đến hết đất bà Huệ Điệp
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15942 |
Huyện Đức Thọ |
Đường trục chính thôn xóm - Xã An Dũng |
Từ giáp đất anh Lam Minh - Đến đường vào chợ
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15943 |
Huyện Đức Thọ |
Đường trục chính thôn xóm - Xã An Dũng |
Từ giáp đất ông Thoại - Đến hết đất nhà văn hóa thôn Đại Tiến (thôn 9 cũ)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15944 |
Huyện Đức Thọ |
Đường trục chính thôn xóm - Xã An Dũng |
Đường vào khu chăn nuôi tập trung
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15945 |
Huyện Đức Thọ |
Đường trục chính thôn xóm - Xã An Dũng |
Tuyến từ đất anh Phong Cán ra Cống Đá
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15946 |
Huyện Đức Thọ |
Đường trục chính thôn xóm - Xã An Dũng |
Tuyến từ đất chị Phan Thị Thảo - Đến hết đất Phạm Thanh Hiền
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15947 |
Huyện Đức Thọ |
Đường trục chính thôn xóm - Xã An Dũng |
Dãy 2, 3 vùng quy hoạch Nhà Bái mới
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15948 |
Huyện Đức Thọ |
Đường trục chính thôn xóm - Xã An Dũng |
Các tuyến đường còn lại của xã
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15949 |
Huyện Đức Thọ |
Đường trục chính thôn xóm - Xã An Dũng |
Từ giáp đất Quế Linh đi vào đất anh Báu - Đến cầu Sắt (thôn Đại Tiến)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15950 |
Huyện Đức Thọ |
Đường trục chính thôn xóm - Xã An Dũng |
Từ chợ giếng - Đến hết đất ông Hợi thôn Đại Tiến
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15951 |
Huyện Đức Thọ |
Đường nhánh thôn xóm - Xã An Dũng |
Từ giáp đất anh Nguyễn Lượng - Đến đất Nguyễn Ngụ (Ngoại Xuân)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15952 |
Huyện Đức Thọ |
Đường nhánh thôn xóm - Xã An Dũng |
Từ giáp đất anh Vinh Thêm - Đến đất anh Phạm Thiều ra hết đất anh Thực thôn Nội Trung
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15953 |
Huyện Đức Thọ |
Đường nhánh thôn xóm - Xã An Dũng |
Từ giáp đất bà Nhượng - Đến đất Nguyễn Vinh lên Đến hết đất anh Ước thôn Nội Trung
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15954 |
Huyện Đức Thọ |
Đường nhánh thôn xóm - Xã An Dũng |
Từ giáp đất anh Tình - Đến hết đất NVH thôn Nội Trung (cũ)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15955 |
Huyện Đức Thọ |
Đường nhánh thôn xóm - Xã An Dũng |
Từ đường trục xã (anh Hải) - Đến đất ông Phú ra NVH thôn Đông Dũng Đến hết đất chị Sen
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15956 |
Huyện Đức Thọ |
Đường nhánh thôn xóm - Xã An Dũng |
Từ đất Minh Thùy ra đường trục xã - Đến hết đất Phan Thiên (thôn Đông Dũng)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15957 |
Huyện Đức Thọ |
Đường nhánh thôn xóm - Xã An Dũng |
Từ giáp đất Phan Hiểu - Đến đất Cao Thanh Hà và Từ Đào Tâm Đến hết đất Phạm Thị Phú thôn Đông Dũng (thôn 6 cũ)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15958 |
Huyện Đức Thọ |
Đường nhánh thôn xóm - Xã An Dũng |
Từ giáp đất Nguyễn Song - Đến đất Hoa Xuân Phú và từ đất anh Tâm Đến hết đất ông Tục thôn Đông Dũng
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15959 |
Huyện Đức Thọ |
Đường nhánh thôn xóm - Xã An Dũng |
Từ giáp đất Phan Tài - Đến đất Phan Thiên và đất Từ Nguyễn Nhật Đến hết đất Đào Hòa thôn Đông Dũng
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15960 |
Huyện Đức Thọ |
Đường nhánh thôn xóm - Xã An Dũng |
Từ giáp đất anh Yên vào đất ông Tam Tân và từ đất Bình Thuyên ra - Đến hết đất chị Mai thôn Trung Nam
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15961 |
Huyện Đức Thọ |
Đường nhánh thôn xóm - Xã An Dũng |
Từ giáp đất Bình Thuyên ra đất chị Mai và từ đất Bình Cu ra hết đất ông Tứ thôn Trung Nam
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15962 |
Huyện Đức Thọ |
Đường nhánh thôn xóm - Xã An Dũng |
Từ giáp đất bà Quang ra đất anh Lợi Lê và từ đất Đức Hộ ra - Đến hết đất ông Lê thôn Trung Nam
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15963 |
Huyện Đức Thọ |
Đường nhánh thôn xóm - Xã An Dũng |
Từ giáp đất ông Viện ra đất anh Trọng và đường vào đất Nguyễn Tịnh . Đào Đạt thôn Ttung Nam
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15964 |
Huyện Đức Thọ |
Đường nhánh thôn xóm - Xã An Dũng |
Từ giáp đất anh Trung - Đến hết đất anh Hòa (thôn Trung Nam)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15965 |
Huyện Đức Thọ |
Đường nhánh thôn xóm - Xã An Dũng |
Giáp đường trục xã từ đất anh Hội - Đến hết đất bà Thảo (thôn Trung Nam)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15966 |
Huyện Đức Thọ |
Đường nhánh thôn xóm - Xã An Dũng |
Từ ngõ anh Hựu - Đến đất ông Tam đường và từ đất Huấn Thanh Đến hết đất Bình Vượng thôn Trung Nam (thôn 8 cũ)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15967 |
Huyện Đức Thọ |
Đường nhánh thôn xóm - Xã An Dũng |
Từ giáp đất anh Huấn Thanh - Đến đất anh Bình Vượng Đến hết đất ông Hồng thôn Trung Nam
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15968 |
Huyện Đức Thọ |
Đường nhánh thôn xóm - Xã An Dũng |
Từ ngõ anh Mạnh - Đến ngõ ông Trị và từ đất anh Tuấn đi Đến hết đất ông Cảnh thôn Trung Nam
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15969 |
Huyện Đức Thọ |
Đường nhánh thôn xóm - Xã An Dũng |
Từ ngõ anh Trung - Đến đất bà Tứ Thái và từ đất ông Cầm Đến hết đất anh Triều thôn Trung Nam
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15970 |
Huyện Đức Thọ |
Đường nhánh thôn xóm - Xã An Dũng |
Từ ngõ anh Lân - Đến đất anh Tích thôn Trung Nam vòng lên hết đất bà Lai thôn Trung Nam
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15971 |
Huyện Đức Thọ |
Tỉnh Lộ 554 - Xã An Dũng |
Đoạn từ điểm tiếp giáp địa giới xã Đức Lập - Đến ngã ba đường Quốc lộ 281 (Hội quán thôn Long Sơn)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15972 |
Huyện Đức Thọ |
Tỉnh Lộ 554 - Xã An Dũng |
Từ ngã ba đường Quốc lộ 281 (đất ông Đạt) tính từ tâm ngã ba - Đến Khe Lang
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15973 |
Huyện Đức Thọ |
Quốc lộ 281 - Xã An Dũng |
Đoạn từ điểm tiếp giáp địa giới xã Đức Lâm - Đến anh Lê Ánh Điện thôn Long Hòa
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15974 |
Huyện Đức Thọ |
Quốc lộ 281 - Xã An Dũng |
Tiếp đó - Đến hết địa giới xã Đức An cũ
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15975 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Hạ Tiến - Xã An Dũng |
Các lô đất mới tại vùng Phúc Nga Thôn Hạ Tiến
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15976 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Hạ Tiến - Xã An Dũng |
Từ Cúc Phương vòng quanh - Đến trục xã 02 sau trường tiểu học
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15977 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Hạ Tiến - Xã An Dũng |
Từ ngõ Võ Thắng - Đến ngõ Tống Lượng
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15978 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Quang Tiền (thôn Trung Tiến. thôn Thượng Tiến cũ) - Xã An Dũng |
Từ ngõ Nguyễn Thanh Sơn vòng quanh - Đến ngõ Trần Thị Hường
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15979 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Quang Tiền (thôn Trung Tiến. thôn Thượng Tiến cũ) - Xã An Dũng |
Đường nội vùng ngõ Hoàng Hướng - Đến Đến đồng Trại Mít
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15980 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Quang Tiền (thôn Trung Tiến. thôn Thượng Tiến cũ) - Xã An Dũng |
Từ ngõ Phan Ngại - Đến ngõ Phan Văn Thành
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15981 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Quang Tiền (thôn Trung Tiến. thôn Thượng Tiến cũ) - Xã An Dũng |
Từ ngõ Đào Đức Hồng vòng quanh - Đến hết đất Nguyễn Tin Thông
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15982 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Quang Tiền (thôn Trung Tiến. thôn Thượng Tiến cũ) - Xã An Dũng |
Từ Nguyễn Ngụ - Đến ngã tư Ba gốc
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15983 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Tân Tiến - Xã An Dũng |
Từ Đồng Trại Mít - Đến hết địa giới hành chính xã Đức An, Lý tăng giá: Mỡ rộng đường bê tông,
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15984 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Tân Tiến - Xã An Dũng |
Từ ngã ba ba gốc - Đến hồ Trốc Xối, Lý tăng giá Mỡ rộng đường bê tông,
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15985 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Đại An (thôn Hòa Bình. thôn Đức Thịnh cũ) - Xã An Dũng |
Từ ngõ Phan Hùng - Đến Trục xã 01
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15986 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Đại An (thôn Hòa Bình. thôn Đức Thịnh cũ) - Xã An Dũng |
Từ ngõ Võ Hân - Đến ngõ Võ Huế
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15987 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Đại An (thôn Hòa Bình. thôn Đức Thịnh cũ) - Xã An Dũng |
Từ ngõ Võ Thị Tuấn - Đến ngõ Phạm Định
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15988 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Đại An (thôn Hòa Bình. thôn Đức Thịnh cũ) - Xã An Dũng |
Từ ngõ Võ Dũng - Đến ngõ bà Thảo Minh
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15989 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Đại An (thôn Hòa Bình. thôn Đức Thịnh cũ) - Xã An Dũng |
Từ ngõ Võ Vinh - Đến Mương cứng Hợp tác xã Đại An
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15990 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Đại An (thôn Hòa Bình. thôn Đức Thịnh cũ) - Xã An Dũng |
Từ ngõ Võ Giáp mương T41 vòng quanh - Đến ngõ Phan Năng
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15991 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Đại An (thôn Hòa Bình. thôn Đức Thịnh cũ) - Xã An Dũng |
Từ ngõ Võ Khoan - Đến ngõ Phan Cảnh
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15992 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Đại An (thôn Hòa Bình. thôn Đức Thịnh cũ) - Xã An Dũng |
Từ ngõ Phan Hòa - Đến hết đất Phan Thuật
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15993 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Đại An (thôn Hòa Bình. thôn Đức Thịnh cũ) - Xã An Dũng |
Từ đường nội vùng bắc khe lang - Đến đất Võ Định
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15994 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Long Thành - Xã An Dũng |
Từ ngõ Quy Vinh - Đến ngõ Nguyễn Văn Lâm
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15995 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Long Thành - Xã An Dũng |
Từ Đường Lâm An Hương - Đến ngõ Nguyễn Ngọc Mỹ
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15996 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Hữu Chế (thôn Long Thủy. Long Mã cũ) - Xã An Dũng |
Từ ngõ Trần Tùng - Đến ngõ Nguyễn Thanh Phương
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15997 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Hữu Chế (thôn Long Thủy. Long Mã cũ) - Xã An Dũng |
Từ huyện lộ 19 - Đến Giếng Diệu
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15998 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Hữu Chế (thôn Long Thủy. Long Mã cũ) - Xã An Dũng |
Từ ngõ Đào Ất - Đến Trần Chu giáp đường Quốc Lộ 281
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 15999 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Hữu Chế (thôn Long Thủy. Long Mã cũ) - Xã An Dũng |
Từ đường trục xã 02 - Đến Đường Văn Tuấn
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 16000 |
Huyện Đức Thọ |
Thôn Hữu Chế (thôn Long Thủy. Long Mã cũ) - Xã An Dũng |
Nguyễn Tiến Thái - Đến Đường Văn An
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |