| 14001 |
Huyện Hương Khê |
|
Đoạn từ ngã 4 Trần Phú - Đến ngã 3 nối đường Mai Hắc Đế
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 14002 |
Huyện Hương Khê |
|
Đoạn từ ngã 4 Trần Phú - Đến ngã 3 nối đường Hồ Chí Minh
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 14003 |
Huyện Hương Khê |
|
Đoạn từ ngã 3 đường Hồ Chí Minh - Đến đập Cây Sắn hết địa giới hành chính thị trấn (đường huyện lộ 6)
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 14004 |
Huyện Hương Khê |
|
Đoạn I: Từ ngã 3 đường Hồ Chí Minh - Đến nối đường Nguyễn Huệ
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 14005 |
Huyện Hương Khê |
|
Đoạn II: Từ đường Nguyễn Huệ - Đến đường Mai Hắc Đế
|
2.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 14006 |
Huyện Hương Khê |
|
Đoạn I: Từ ngã 3 đường Trần Phú , đường Ngô Đăng Minh - Đến hết đất ông Thạch
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 14007 |
Huyện Hương Khê |
|
Đoạn II: Tiếp đó - Đến đường vào ( Hội quán khối 11 cũ ) Tổ dân phố 7
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 14008 |
Huyện Hương Khê |
|
Đoạn III: Tiếp đó - Đến ngã 3 đi đường Đặng Tất; đường Phan Đình Giót
|
1.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 14009 |
Huyện Hương Khê |
|
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 14010 |
Huyện Hương Khê |
|
Đoạn I: Từ ngã 3 đường Phan Đình Phùng - Đến đường Nguyễn Trung Thiên
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 14011 |
Huyện Hương Khê |
|
Đoạn II: Từ đường Nguyễn Trung Thiên - Đến đường Mai Phì (cạnh Khách sạn Hoàng Ngọc)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 14012 |
Huyện Hương Khê |
|
Đoạn I: Từ đường Lý Tự Trọng (ngõ 12 đường Trần Phú) - Đến đường Trần Phú
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 14013 |
Huyện Hương Khê |
|
Đoạn II: Từ đường Trần Phú - Đến hết đất bà Đào (ngõ 10 đường Nguyễn Huệ); hết đất ông Cừ (ngõ 2 đường Nguyễn Huệ)
|
2.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 14014 |
Huyện Hương Khê |
|
Đoạn III: Từ đất bà Đào - Đến giáp đường Hồ Chí Minh (nhà thờ Tân Phương)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 14015 |
Huyện Hương Khê |
|
Đoạn I: Từ ngã 3 đường Nguyễn Du - Đến ngã 4 đường Phan Đình Phùng
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 14016 |
Huyện Hương Khê |
|
Đoạn II: Từ ngã 4 đường Phan Đình Phùng - Đến đường ngã 3 đường Mai Phì (hết đất ông Phạm Tiến Thành)
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 14017 |
Huyện Hương Khê |
|
Đoạn III: Từ ngã 3 đường Mai Phì - Đến ngã 3 nối đường Lý Tự Trong (Đến hết đất ông Hoan)
|
3.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 14018 |
Huyện Hương Khê |
|
Đoạn IV: Từ ngã 3 nối đường Lý Tự Trọng - Đến ngã 4 nối đường Trần Phú
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 14019 |
Huyện Hương Khê |
|
Đoạn I: Từ lối rẽ vào đất ông Mậu (Nguyệt) - Đến hết đất ông Cường (ngõ 8 đường Nguyễn Huệ)
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 14020 |
Huyện Hương Khê |
|
Đoạn II: Tiếp đó - Đến ghi Nam ga Hương Phố
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 14021 |
Huyện Hương Khê |
|
Đoạn III: Tiếp đó - Đến ngã 3 nối đường Hồ Chí Minh ( đất ông Tấn)
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 14022 |
Huyện Hương Khê |
|
Đoạn I: Từ ngã 3 đường Nguyễn Du (Lò vôi cũ) - Đến cống khe Su
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 14023 |
Huyện Hương Khê |
|
Đoạn II: Từ cống khe Su - Đến ngã 3 nối đường Lê Hữu Trác
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 14024 |
Huyện Hương Khê |
|
Đoạn I: Từ đường Hồ Chí Minh (giáp đất bà Châu) - Đến ngã 3 đường Cao Thắng
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 14025 |
Huyện Hương Khê |
|
Đoạn II: Từ ngã 3 đường Cao Thắng - Đến ngã 4 đường Tôn Tất Thuyết
|
675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 14026 |
Huyện Hương Khê |
|
Đoạn III: Từ 4 đường Tôn Tất Thuyết - Đến ngã 3 đường Hàm Nghi
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 14027 |
Huyện Hương Khê |
|
Đường Hàm Nghi
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 14028 |
Huyện Hương Khê |
|
Đường Cao Thắng
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 14029 |
Huyện Hương Khê |
|
Đường Mai Phì
|
3.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 14030 |
Huyện Hương Khê |
|
Đoạn I: Từ ngã 3 đường Trần Phú - Đến ngã 4 đường Nguyễn Công Trứ
|
1.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 14031 |
Huyện Hương Khê |
|
Đoạn II: Từ ngã 4 đường Nguyễn Công Trứ - Đến ngã 3 nối đường Phan Đình Phùng
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 14032 |
Huyện Hương Khê |
|
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 14033 |
Huyện Hương Khê |
|
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 14034 |
Huyện Hương Khê |
|
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 14035 |
Huyện Hương Khê |
|
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 14036 |
Huyện Hương Khê |
|
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 14037 |
Huyện Hương Khê |
|
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 14038 |
Huyện Hương Khê |
|
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 14039 |
Huyện Hương Khê |
|
Đoạn I: Từ đường Hồ Chí Minh(cạnh trường tiểu học) - Đến gặp ngõ 01 đường Xuân Diệu
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 14040 |
Huyện Hương Khê |
|
Đoạn II: Từ đường Hồ Chí Minh (cạnh trường Nội trú) - Đến gặp đường Trần Phú
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 14041 |
Huyện Hương Khê |
|
Đường TDP 5 và TDP 6
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 14042 |
Huyện Hương Khê |
|
Đường TDP 1 và TDP 2
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 14043 |
Huyện Hương Khê |
|
Đường TDP 3, TDP 4 và TDP 7
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 14044 |
Huyện Hương Khê |
|
Đường TDP 8
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 14045 |
Huyện Hương Khê |
|
Đường TDP 9, TDP 10, TDP 11 và TDP 12
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 14046 |
Huyện Hương Khê |
|
Từ đầu địa giới xã Hương Trà - Đến đỉnh dốc ông Giá (nay là đất ông Triều)
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 14047 |
Huyện Hương Khê |
|
Tiếp đó - Đến ngã tư đường Hồ Chí Minh giao nhau với Tỉnh Lộ 17
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 14048 |
Huyện Hương Khê |
|
Tiếp đó - Đến hết địa giới xã Hương Trà
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 14049 |
Huyện Hương Khê |
|
Từ ngã tư Hương Trà - Đến đường rẽ vào thôn Tiền Phong
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 14050 |
Huyện Hương Khê |
|
Tiếp đó - Đến giáp địa giới xã Hương Xuân
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 14051 |
Huyện Hương Khê |
|
Đoạn đường từ ngã 4 Hương Trà giao nhau đường Hồ Chí Minh - Đến đường sắt
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 14052 |
Huyện Hương Khê |
|
Đoạn đường từ tiếp giáp đất anh Ninh (Hương) - Đến hết đất ông Lâm (Hậu), thôn Bắc Trà
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 14053 |
Huyện Hương Khê |
|
Đoạn đường từ tiếp giáp đất ông Tiến Lâm (thôn Bắc Trà) - Đến hết đất bà Lan Thao (thôn Đông Trà)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 14054 |
Huyện Hương Khê |
|
Đoạn đường từ tiếp giáp đất ông Tịnh (thôn Đông Trà) - Đến hết đất hội quán thôn Đông Trà
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 14055 |
Huyện Hương Khê |
|
Đoạn đường từ tiếp giáp đất anh Ngọc Phượng thôn Đông Trà - Đến đường Hồ Chí Minh
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 14056 |
Huyện Hương Khê |
|
Đoạn đường từ trường THCS - Đến hết đất trường Mầm Non
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 14057 |
Huyện Hương Khê |
|
Đoạn đường từ UBND xã Hương Trà - Đến đường Hồ Chí Minh
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 14058 |
Huyện Hương Khê |
|
Đoạn đường từ hội quán thôn Nam Trà - Đến đường rẽ sang thôn Tiền Phong
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 14059 |
Huyện Hương Khê |
|
Đoạn từ đường Hồ Chí Minh - Đến hết đất chị Luận Hùng
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 14060 |
Huyện Hương Khê |
|
Độ rộng đường ≥5 m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 14061 |
Huyện Hương Khê |
|
Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 14062 |
Huyện Hương Khê |
|
Độ rộng đường < 3 m
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 14063 |
Huyện Hương Khê |
|
Độ rộng đường ≥5 m
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 14064 |
Huyện Hương Khê |
|
Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 14065 |
Huyện Hương Khê |
|
Độ rộng đường < 3 m
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 14066 |
Huyện Hương Khê |
|
Từ đường Tỉnh lộ 17 - Đến hết đất ông Ngoan
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 14067 |
Huyện Hương Khê |
|
Đoạn đường từ ngã 3 đi Hương Thủy - Đến ngã 3 rẽ vào đất ông Huấn
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 14068 |
Huyện Hương Khê |
|
Tiếp đó - Đến ngã 3 đường rẽ vào UBND xã Hương Long
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 14069 |
Huyện Hương Khê |
|
Đoạn từ đường rẽ vào UBND xã Hương Long - Đến hết đất Công ty Hoàng Việt
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 14070 |
Huyện Hương Khê |
|
Tiếp đó - Đến hết đất xã Hương Long
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 14071 |
Huyện Hương Khê |
|
Đoạn đường từ ngã 3 đường Long - Bình (nối đường Hồ Chí Minh) - Đến ngã 3 chợ Đón (HL 16)
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 14072 |
Huyện Hương Khê |
|
Tiếp đó - Đến địa giới xã Hương Long - Hương Bình (HL 16)
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 14073 |
Huyện Hương Khê |
|
Đoạn 1: Đường từ ngã 3 Chợ Đón - Đến ngã 4 vào thôn 3
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 14074 |
Huyện Hương Khê |
|
Đoạn 2: Tiếp đó - Đến hết địa giới xã Hương Long
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 14075 |
Huyện Hương Khê |
|
Đoạn đường từ tiếp giáp đất bà Châu - Đến ngã tư đi ốt xăng Hoàng Anh
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 14076 |
Huyện Hương Khê |
|
Tiếp đó - Đến hết địa giới xã Hương Long
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 14077 |
Huyện Hương Khê |
|
Từ ngã 3 bà Châu - Đến địa giới xã Gia Phố
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 14078 |
Huyện Hương Khê |
|
Đoạn đường từ Đường Hồ Chí Minh đi vào UBND xã Hương Long
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 14079 |
Huyện Hương Khê |
|
Đường Liên xã đi vào Phú Gia
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 14080 |
Huyện Hương Khê |
|
Độ rộng đường ≥5 m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 14081 |
Huyện Hương Khê |
|
Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 14082 |
Huyện Hương Khê |
|
Độ rộng đường < 3 m
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 14083 |
Huyện Hương Khê |
|
Độ rộng đường ≥5 m
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 14084 |
Huyện Hương Khê |
|
Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 14085 |
Huyện Hương Khê |
|
Độ rộng đường < 3 m
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 14086 |
Huyện Hương Khê |
|
Đoạn từ đường Huyện lộ 6 tại thôn 5 - đi đường Huyện lộ 1 (đất ông Hoàng Quang thôn 7)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 14087 |
Huyện Hương Khê |
|
Đoạn từ đường Hồ Chí Minh - đi Huyện lộ 1 tại thôn 7 (cửa bà Hà)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 14088 |
Huyện Hương Khê |
|
Đoạn đường từ phía bắc cầu Sông Tiêm - Đến cổng chui đồng Hà Quan
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 14089 |
Huyện Hương Khê |
|
Tiếp đó - Đến đường rẽ vào Hội quán xóm 4 Phú Phong
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 14090 |
Huyện Hương Khê |
|
Tiếp đó - Đến ngã 5 đường Hồ Chí Minh
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 14091 |
Huyện Hương Khê |
|
Tiếp đó - Đến ngã 3 đi Phú Gia
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 14092 |
Huyện Hương Khê |
|
Đoạn đường từ ngã 4 tiếp giáp đường Hồ Chí Minh cổng làng văn hóa xóm 3 - Đến ngã 5 Đến hết đất ông Hòa xóm 3
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 14093 |
Huyện Hương Khê |
|
Đoạn đường từ ngã 3 tiếp giáp đường Hồ Chí Minh (đất ông Chương xóm 3) - Đến hết đất bà Huyền Hùng xóm 3
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 14094 |
Huyện Hương Khê |
|
Đoạn đường từ ngã 3 tiếp giáp đường Hồ Chí Minh - Đến ngã 3 trạm y tế
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 14095 |
Huyện Hương Khê |
|
Đoạn đường từ ngã 5 đường Hồ Chí Minh - Đến ngã 3 (đất ông Xuân Khánh, xóm 01)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 14096 |
Huyện Hương Khê |
|
Đoạn đường từ ngã 4 Cổng làng văn hóa thôn 01 dến đường vào nhà thờ họ Lê Danh
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 14097 |
Huyện Hương Khê |
|
Đoạn đường từ ngã 3 tiếp giáp đường Hồ Chí Minh (đất ông Lan xóm 4) - Đến ngã 3 (đất ông Vịnh, xóm 4)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 14098 |
Huyện Hương Khê |
|
Đoạn từ ngã 3 nhà thờ họ Nguyễn Kim (thôn 5) - Đến cầu Cửa Thu (thôn 1)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 14099 |
Huyện Hương Khê |
|
Đoạn đường từ đường Hồ Chí Minh - Đến hết địa giới xã Phú Phong (đường Hàm Nghi: từ thị trấn Hương Khê đi Phú Gia)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 14100 |
Huyện Hương Khê |
|
Độ rộng đường ≥5 m
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |