STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1301 | Thành phố Hà Tĩnh | Các khu vực còn lại - Phường Hà Huy Tập | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥3m đến <7m | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1302 | Thành phố Hà Tĩnh | Các khu vực còn lại - Phường Hà Huy Tập | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường <3m | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1303 | Thành phố Hà Tĩnh | Các khu vực còn lại - Phường Hà Huy Tập | đường đất, đường cấp phối: có nền đường ≥ 03m đến <07m | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1304 | Thành phố Hà Tĩnh | Các khu vực còn lại - Phường Hà Huy Tập | đường đất, đường cấp phối: có nền đường <03m | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1305 | Thành phố Hà Tĩnh | Khu vực Nhà Ở Vin Com - Phường Hà Huy Tập | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến <18m | 15.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1306 | Thành phố Hà Tĩnh | Khu vực Nhà Ở Vin Com - Phường Hà Huy Tập | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến <15m | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1307 | Thành phố Hà Tĩnh | Khu Tái Định Cư Vin Com 1 - Phường Hà Huy Tập | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến <18m | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1308 | Thành phố Hà Tĩnh | Khu Tái Định Cư Vin Com 1 - Phường Hà Huy Tập | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến <15m | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1309 | Thành phố Hà Tĩnh | Hạ Tầng Khu Dân Cư TDP6 - Phường Hà Huy Tập | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến <18m | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1310 | Thành phố Hà Tĩnh | Hạ Tầng Khu Dân Cư TDP6 - Phường Hà Huy Tập | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến <15m | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1311 | Thành phố Hà Tĩnh | Hạ Tầng Khu Dân Cư TDP7 - Phường Hà Huy Tập | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến <18m | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1312 | Thành phố Hà Tĩnh | Hạ Tầng Khu Dân Cư TDP7 - Phường Hà Huy Tập | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến <15m | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1313 | Thành phố Hà Tĩnh | Hạ Tầng Khu Dân Cư TDP4,7 - Phường Hà Huy Tập | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến <18m | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1314 | Thành phố Hà Tĩnh | Hạ Tầng Khu Dân Cư TDP4,7 - Phường Hà Huy Tập | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến <15m | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1315 | Thành phố Hà Tĩnh | Hạ Tầng Khu Dân Cư Bàu Rạ - Phường Hà Huy Tập | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến <18m | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1316 | Thành phố Hà Tĩnh | Hạ Tầng Khu Dân Cư Bàu Rạ - Phường Hà Huy Tập | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến <15m | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1317 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Bình Minh, Bình Lý, Bình Yên - Xã Thạch Bình | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1318 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Bình Minh, Bình Lý, Bình Yên - Xã Thạch Bình | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥15m đến < 18m | 5.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1319 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Bình Minh, Bình Lý, Bình Yên - Xã Thạch Bình | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1320 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Bình Minh, Bình Lý, Bình Yên - Xã Thạch Bình | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1321 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Bình Minh, Bình Lý, Bình Yên - Xã Thạch Bình | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1322 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Bình Minh, Bình Lý, Bình Yên - Xã Thạch Bình | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1323 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Bình Minh, Bình Lý, Bình Yên - Xã Thạch Bình | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1324 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Bình Minh, Bình Lý, Bình Yên - Xã Thạch Bình | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1325 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Bình Minh, Bình Lý, Bình Yên - Xã Thạch Bình | Có đường < 3m hoặc chưa có đường | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1326 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Đông Nam, Tây Bắc - Xã Thạch Bình | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1327 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Đông Nam, Tây Bắc - Xã Thạch Bình | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥15m đến < 18m | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1328 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Đông Nam, Tây Bắc - Xã Thạch Bình | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1329 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Đông Nam, Tây Bắc - Xã Thạch Bình | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1330 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Đông Nam, Tây Bắc - Xã Thạch Bình | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1331 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Đông Nam, Tây Bắc - Xã Thạch Bình | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1332 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Đông Nam, Tây Bắc - Xã Thạch Bình | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1333 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Đông Nam, Tây Bắc - Xã Thạch Bình | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1334 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Đông Nam, Tây Bắc - Xã Thạch Bình | Có đường < 3m hoặc chưa có đường | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1335 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Mới - Xã Thạch Bình | Đê Hữu Phủ (Đường bê tông rộng 6,0m) | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1336 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Mới - Xã Thạch Bình | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1337 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Mới - Xã Thạch Bình | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1338 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Mới - Xã Thạch Bình | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥7m | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1339 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Mới - Xã Thạch Bình | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1340 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Mới - Xã Thạch Bình | Có đường < 3m hoặc chưa có đường | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1341 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Tân Trung, Tân Phú, Đông Tiến, Đoài Thịnh, Thanh Phú, Liên Phú, Hồng Hà, Nam Quang, Bắc Quang - Xã Thạch Trung | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m | 9.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1342 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Tân Trung, Tân Phú, Đông Tiến, Đoài Thịnh, Thanh Phú, Liên Phú, Hồng Hà, Nam Quang, Bắc Quang - Xã Thạch Trung | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥15m đến < 18m | 8.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1343 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Tân Trung, Tân Phú, Đông Tiến, Đoài Thịnh, Thanh Phú, Liên Phú, Hồng Hà, Nam Quang, Bắc Quang - Xã Thạch Trung | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m | 7.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1344 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Tân Trung, Tân Phú, Đông Tiến, Đoài Thịnh, Thanh Phú, Liên Phú, Hồng Hà, Nam Quang, Bắc Quang - Xã Thạch Trung | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m | 5.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1345 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Tân Trung, Tân Phú, Đông Tiến, Đoài Thịnh, Thanh Phú, Liên Phú, Hồng Hà, Nam Quang, Bắc Quang - Xã Thạch Trung | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1346 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Tân Trung, Tân Phú, Đông Tiến, Đoài Thịnh, Thanh Phú, Liên Phú, Hồng Hà, Nam Quang, Bắc Quang - Xã Thạch Trung | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1347 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Tân Trung, Tân Phú, Đông Tiến, Đoài Thịnh, Thanh Phú, Liên Phú, Hồng Hà, Nam Quang, Bắc Quang - Xã Thạch Trung | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1348 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Tân Trung, Tân Phú, Đông Tiến, Đoài Thịnh, Thanh Phú, Liên Phú, Hồng Hà, Nam Quang, Bắc Quang - Xã Thạch Trung | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1349 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Tân Trung, Tân Phú, Đông Tiến, Đoài Thịnh, Thanh Phú, Liên Phú, Hồng Hà, Nam Quang, Bắc Quang - Xã Thạch Trung | Có đường < 3m hoặc chưa có đường | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1350 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Nam Phú, Bắc Phú, Trung Phú, Đức Phú - Xã Thạch Trung | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1351 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Nam Phú, Bắc Phú, Trung Phú, Đức Phú - Xã Thạch Trung | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥15m đến < 18m | 5.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1352 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Nam Phú, Bắc Phú, Trung Phú, Đức Phú - Xã Thạch Trung | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1353 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Nam Phú, Bắc Phú, Trung Phú, Đức Phú - Xã Thạch Trung | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m | 5.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1354 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Nam Phú, Bắc Phú, Trung Phú, Đức Phú - Xã Thạch Trung | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1355 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Nam Phú, Bắc Phú, Trung Phú, Đức Phú - Xã Thạch Trung | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1356 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Nam Phú, Bắc Phú, Trung Phú, Đức Phú - Xã Thạch Trung | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1357 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Nam Phú, Bắc Phú, Trung Phú, Đức Phú - Xã Thạch Trung | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1358 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Nam Phú, Bắc Phú, Trung Phú, Đức Phú - Xã Thạch Trung | Có đường < 3m hoặc chưa có đường | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1359 | Thành phố Hà Tĩnh | Khu dân cư Đội Thao - Xã Thạch Trung | Các lô đất bám đường nhựa rộng 18m | 8.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1360 | Thành phố Hà Tĩnh | Khu dân cư Đội Thao - Xã Thạch Trung | Các lô đất bám đường nhựa rộng 15m | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1361 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường quy hoạch 18m thôn Tân Trung - Xã Thạch Trung | Đoạn từ đường Hà Hoàng - Đến Trường cao đẳng nghề | 9.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1362 | Thành phố Hà Tĩnh | Các khu quy hoạch dân cư Đông Tiến, Cọc Lim,Vườn Kiều, Đội Cao, Ao Sau, Đội Giỏ, Đồng Xay 1,2,3, Đồng Vườn 1,2, Tân Phú,Đập Rậm, Đội Giới, Nam Quang, Nhà Thánh, Đồng Rào, Đội Ngốc - Xã Thạch Trung | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1363 | Thành phố Hà Tĩnh | Các khu quy hoạch dân cư Đông Tiến, Cọc Lim,Vườn Kiều, Đội Cao, Ao Sau, Đội Giỏ, Đồng Xay 1,2,3, Đồng Vườn 1,2, Tân Phú,Đập Rậm, Đội Giới, Nam Quang, Nhà Thánh, Đồng Rào, Đội Ngốc - Xã Thạch Trung | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥15m đến < 18m | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1364 | Thành phố Hà Tĩnh | Các khu quy hoạch dân cư Đông Tiến, Cọc Lim,Vườn Kiều, Đội Cao, Ao Sau, Đội Giỏ, Đồng Xay 1,2,3, Đồng Vườn 1,2, Tân Phú,Đập Rậm, Đội Giới, Nam Quang, Nhà Thánh, Đồng Rào, Đội Ngốc - Xã Thạch Trung | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1365 | Thành phố Hà Tĩnh | Các khu quy hoạch dân cư Đông Tiến, Cọc Lim,Vườn Kiều, Đội Cao, Ao Sau, Đội Giỏ, Đồng Xay 1,2,3, Đồng Vườn 1,2, Tân Phú,Đập Rậm, Đội Giới, Nam Quang, Nhà Thánh, Đồng Rào, Đội Ngốc - Xã Thạch Trung | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1366 | Thành phố Hà Tĩnh | Các khu quy hoạch dân cư Đông Tiến, Cọc Lim,Vườn Kiều, Đội Cao, Ao Sau, Đội Giỏ, Đồng Xay 1,2,3, Đồng Vườn 1,2, Tân Phú,Đập Rậm, Đội Giới, Nam Quang, Nhà Thánh, Đồng Rào, Đội Ngốc - Xã Thạch Trung | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1367 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1368 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥15m đến < 18m | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1369 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1370 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1371 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1372 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1373 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1374 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1375 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn | Có đường < 3m hoặc chưa có đường | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1376 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến - Xã Đồng Môn | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1377 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến - Xã Đồng Môn | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥15m đến < 18m | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1378 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến - Xã Đồng Môn | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1379 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến - Xã Đồng Môn | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1380 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến - Xã Đồng Môn | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1381 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến - Xã Đồng Môn | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1382 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến - Xã Đồng Môn | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1383 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến - Xã Đồng Môn | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1384 | Thành phố Hà Tĩnh | Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1385 | Thành phố Hà Tĩnh | Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥15m đến < 18m | 4.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1386 | Thành phố Hà Tĩnh | Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1387 | Thành phố Hà Tĩnh | Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1388 | Thành phố Hà Tĩnh | Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1389 | Thành phố Hà Tĩnh | Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1390 | Thành phố Hà Tĩnh | Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1391 | Thành phố Hà Tĩnh | Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1392 | Thành phố Hà Tĩnh | Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn | Có đường < 3m hoặc chưa có đường | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1393 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1394 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥15m đến < 18m | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1395 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1396 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1397 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1398 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1399 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1400 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Thành Phố Hà Tĩnh: Khu Vực Nhà Ở Vin Com - Phường Hà Huy Tập
Bảng giá đất của thành phố Hà Tĩnh dành cho khu vực Nhà Ở Vin Com thuộc phường Hà Huy Tập đã được cập nhật theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Thông tin này cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất đai tại khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định chính xác.
Vị trí 1: 15.600.000 VNĐ/m²
Mức giá 15.600.000 VNĐ/m² áp dụng cho các lô đất tại khu vực Nhà Ở Vin Com thuộc phường Hà Huy Tập. Giá này dành cho những lô đất có mặt tiền trên các đường nhựa hoặc bê tông với nền đường rộng từ 15m đến dưới 18m. Khu vực này nổi bật với sự phát triển hạ tầng đồng bộ, tạo điều kiện thuận lợi cho các dự án xây dựng và đầu tư.
Việc nắm bắt mức giá 15.600.000 VNĐ/m² cho các lô đất tại khu vực Nhà Ở Vin Com là thông tin quan trọng cho các nhà đầu tư và người dân có kế hoạch mua bán hoặc đầu tư vào đất đai tại thành phố Hà Tĩnh. Mức giá này phản ánh sự phát triển hạ tầng và giá trị gia tăng của khu vực.
Bảng Giá Đất Thành Phố Hà Tĩnh: Khu Tái Định Cư Vin Com 1 - Phường Hà Huy Tập
Bảng giá đất của thành phố Hà Tĩnh dành cho khu Tái Định Cư Vin Com 1 tại phường Hà Huy Tập đã được cập nhật theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Thông tin này cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất đai tại khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định chính xác.
Vị trí 1: 11.000.000 VNĐ/m²
Mức giá 11.000.000 VNĐ/m² được áp dụng cho các lô đất tại khu Tái Định Cư Vin Com 1 thuộc phường Hà Huy Tập. Giá này dành cho những lô đất có mặt tiền trên các đường nhựa hoặc bê tông với nền đường rộng từ 15m đến dưới 18m. Vị trí này cho thấy sự phát triển hạ tầng đồng bộ và sự gia tăng giá trị đất đai trong khu vực.
Việc nắm bắt mức giá 11.000.000 VNĐ/m² cho các lô đất tại khu Tái Định Cư Vin Com 1 là thông tin quan trọng cho các nhà đầu tư và người dân có kế hoạch mua bán hoặc đầu tư vào đất đai tại thành phố Hà Tĩnh. Mức giá này phản ánh sự phát triển hạ tầng và giá trị gia tăng của khu vực.
Bảng Giá Đất Thành Phố Hà Tĩnh: Hạ Tầng Khu Dân Cư TDP6 - Phường Hà Huy Tập Theo Quyết Định Số 61/2019/QĐ-UBND
Bảng giá đất của thành phố Hà Tĩnh cho khu dân cư TDP6 - Phường Hà Huy Tập, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng loại hạ tầng trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ giá trị đất đai tại khu dân cư TDP6.
Vị trí 1: 10.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu dân cư TDP6 có mức giá là 10.000.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các lô đất nằm trên đường nhựa hoặc bê tông có nền đường rộng từ 15m đến dưới 18m. Khu vực này được đánh giá cao về giá trị đất nhờ vào điều kiện giao thông thuận lợi và cơ sở hạ tầng tốt.
Bảng giá đất theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại khu dân cư TDP6 - Phường Hà Huy Tập, thành phố Hà Tĩnh. Việc nắm rõ mức giá tại vị trí 1 giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư hợp lý, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thành Phố Hà Tĩnh: Hạ Tầng Khu Dân Cư TDP7 - Phường Hà Huy Tập Theo Quyết Định Số 61/2019/QĐ-UBND
Bảng giá đất của thành phố Hà Tĩnh cho khu dân cư TDP7 - Phường Hà Huy Tập, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng loại hạ tầng trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư nắm bắt được giá trị đất đai tại khu dân cư TDP7.
Vị trí 1: 10.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu dân cư TDP7 có mức giá là 10.000.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các lô đất nằm trên đường nhựa hoặc bê tông có nền đường rộng từ 15m đến dưới 18m. Khu vực này được đánh giá cao về giá trị đất nhờ vào điều kiện giao thông thuận lợi và cơ sở hạ tầng tốt.
Bảng giá đất theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại khu dân cư TDP7 - Phường Hà Huy Tập, thành phố Hà Tĩnh. Việc nắm rõ mức giá tại vị trí 1 giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư hợp lý, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thành Phố Hà Tĩnh: Hạ Tầng Khu Dân Cư TDP4,7 - Phường Hà Huy Tập Theo Quyết Định Số 61/2019/QĐ-UBND
Bảng giá đất của thành phố Hà Tĩnh cho khu dân cư TDP4,7 - Phường Hà Huy Tập, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng loại hạ tầng trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ giá trị đất đai tại khu dân cư TDP4,7.
Vị trí 1: 9.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu dân cư TDP4,7 có mức giá là 9.000.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các lô đất nằm trên đường nhựa hoặc bê tông có nền đường rộng từ 15m đến dưới 18m. Khu vực này được đánh giá cao về giá trị đất nhờ vào điều kiện giao thông và cơ sở hạ tầng tốt.
Bảng giá đất theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại khu dân cư TDP4,7 - Phường Hà Huy Tập, thành phố Hà Tĩnh. Việc nắm rõ mức giá tại vị trí 1 giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư hợp lý, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.