Bảng giá đất Hà Tĩnh

Giá đất cao nhất tại Hà Tĩnh là: 45.000.000
Giá đất thấp nhất tại Hà Tĩnh là: 5.400
Giá đất trung bình tại Hà Tĩnh là: 1.590.240
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 20/05/2021 của UBND tỉnh Hà Tĩnh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1301 Thành phố Hà Tĩnh Các khu vực còn lại - Phường Hà Huy Tập Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥3m đến <7m 3.900.000 - - - - Đất ở đô thị
1302 Thành phố Hà Tĩnh Các khu vực còn lại - Phường Hà Huy Tập Đường nhựa, đường bê tông có nền đường <3m 2.200.000 - - - - Đất ở đô thị
1303 Thành phố Hà Tĩnh Các khu vực còn lại - Phường Hà Huy Tập đường đất, đường cấp phối: có nền đường ≥ 03m đến <07m 2.000.000 - - - - Đất ở đô thị
1304 Thành phố Hà Tĩnh Các khu vực còn lại - Phường Hà Huy Tập đường đất, đường cấp phối: có nền đường <03m 1.400.000 - - - - Đất ở đô thị
1305 Thành phố Hà Tĩnh Khu vực Nhà Ở Vin Com - Phường Hà Huy Tập Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến <18m 15.600.000 - - - - Đất ở đô thị
1306 Thành phố Hà Tĩnh Khu vực Nhà Ở Vin Com - Phường Hà Huy Tập Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến <15m 14.000.000 - - - - Đất ở đô thị
1307 Thành phố Hà Tĩnh Khu Tái Định Cư Vin Com 1 - Phường Hà Huy Tập Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến <18m 11.000.000 - - - - Đất ở đô thị
1308 Thành phố Hà Tĩnh Khu Tái Định Cư Vin Com 1 - Phường Hà Huy Tập Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến <15m 8.500.000 - - - - Đất ở đô thị
1309 Thành phố Hà Tĩnh Hạ Tầng Khu Dân Cư TDP6 - Phường Hà Huy Tập Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến <18m 10.000.000 - - - - Đất ở đô thị
1310 Thành phố Hà Tĩnh Hạ Tầng Khu Dân Cư TDP6 - Phường Hà Huy Tập Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến <15m 8.000.000 - - - - Đất ở đô thị
1311 Thành phố Hà Tĩnh Hạ Tầng Khu Dân Cư TDP7 - Phường Hà Huy Tập Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến <18m 10.000.000 - - - - Đất ở đô thị
1312 Thành phố Hà Tĩnh Hạ Tầng Khu Dân Cư TDP7 - Phường Hà Huy Tập Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến <15m 8.500.000 - - - - Đất ở đô thị
1313 Thành phố Hà Tĩnh Hạ Tầng Khu Dân Cư TDP4,7 - Phường Hà Huy Tập Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến <18m 9.000.000 - - - - Đất ở đô thị
1314 Thành phố Hà Tĩnh Hạ Tầng Khu Dân Cư TDP4,7 - Phường Hà Huy Tập Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến <15m 8.000.000 - - - - Đất ở đô thị
1315 Thành phố Hà Tĩnh Hạ Tầng Khu Dân Cư Bàu Rạ - Phường Hà Huy Tập Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến <18m 8.000.000 - - - - Đất ở đô thị
1316 Thành phố Hà Tĩnh Hạ Tầng Khu Dân Cư Bàu Rạ - Phường Hà Huy Tập Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến <15m 7.500.000 - - - - Đất ở đô thị
1317 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Bình Minh, Bình Lý, Bình Yên - Xã Thạch Bình Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m 7.700.000 - - - - Đất ở đô thị
1318 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Bình Minh, Bình Lý, Bình Yên - Xã Thạch Bình Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥15m đến < 18m 5.700.000 - - - - Đất ở đô thị
1319 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Bình Minh, Bình Lý, Bình Yên - Xã Thạch Bình Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m 4.800.000 - - - - Đất ở đô thị
1320 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Bình Minh, Bình Lý, Bình Yên - Xã Thạch Bình Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m 3.900.000 - - - - Đất ở đô thị
1321 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Bình Minh, Bình Lý, Bình Yên - Xã Thạch Bình Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m 3.300.000 - - - - Đất ở đô thị
1322 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Bình Minh, Bình Lý, Bình Yên - Xã Thạch Bình Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m 2.500.000 - - - - Đất ở đô thị
1323 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Bình Minh, Bình Lý, Bình Yên - Xã Thạch Bình Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m 2.100.000 - - - - Đất ở đô thị
1324 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Bình Minh, Bình Lý, Bình Yên - Xã Thạch Bình Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
1325 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Bình Minh, Bình Lý, Bình Yên - Xã Thạch Bình Có đường < 3m hoặc chưa có đường 1.400.000 - - - - Đất ở đô thị
1326 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Đông Nam, Tây Bắc - Xã Thạch Bình Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m 4.600.000 - - - - Đất ở đô thị
1327 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Đông Nam, Tây Bắc - Xã Thạch Bình Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥15m đến < 18m 3.200.000 - - - - Đất ở đô thị
1328 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Đông Nam, Tây Bắc - Xã Thạch Bình Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m 2.900.000 - - - - Đất ở đô thị
1329 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Đông Nam, Tây Bắc - Xã Thạch Bình Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m 2.500.000 - - - - Đất ở đô thị
1330 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Đông Nam, Tây Bắc - Xã Thạch Bình Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m 1.900.000 - - - - Đất ở đô thị
1331 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Đông Nam, Tây Bắc - Xã Thạch Bình Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m 1.900.000 - - - - Đất ở đô thị
1332 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Đông Nam, Tây Bắc - Xã Thạch Bình Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m 1.600.000 - - - - Đất ở đô thị
1333 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Đông Nam, Tây Bắc - Xã Thạch Bình Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m 1.300.000 - - - - Đất ở đô thị
1334 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Đông Nam, Tây Bắc - Xã Thạch Bình Có đường < 3m hoặc chưa có đường 1.200.000 - - - - Đất ở đô thị
1335 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Mới - Xã Thạch Bình Đê Hữu Phủ (Đường bê tông rộng 6,0m) 4.500.000 - - - - Đất ở đô thị
1336 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Mới - Xã Thạch Bình Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m 5.500.000 - - - - Đất ở đô thị
1337 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Mới - Xã Thạch Bình Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m 4.500.000 - - - - Đất ở đô thị
1338 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Mới - Xã Thạch Bình Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥7m 3.900.000 - - - - Đất ở đô thị
1339 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Mới - Xã Thạch Bình Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m 3.600.000 - - - - Đất ở đô thị
1340 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Mới - Xã Thạch Bình Có đường < 3m hoặc chưa có đường 2.000.000 - - - - Đất ở đô thị
1341 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Tân Trung, Tân Phú, Đông Tiến, Đoài Thịnh, Thanh Phú, Liên Phú, Hồng Hà, Nam Quang, Bắc Quang - Xã Thạch Trung Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m 9.900.000 - - - - Đất ở đô thị
1342 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Tân Trung, Tân Phú, Đông Tiến, Đoài Thịnh, Thanh Phú, Liên Phú, Hồng Hà, Nam Quang, Bắc Quang - Xã Thạch Trung Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥15m đến < 18m 8.400.000 - - - - Đất ở đô thị
1343 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Tân Trung, Tân Phú, Đông Tiến, Đoài Thịnh, Thanh Phú, Liên Phú, Hồng Hà, Nam Quang, Bắc Quang - Xã Thạch Trung Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m 7.800.000 - - - - Đất ở đô thị
1344 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Tân Trung, Tân Phú, Đông Tiến, Đoài Thịnh, Thanh Phú, Liên Phú, Hồng Hà, Nam Quang, Bắc Quang - Xã Thạch Trung Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m 5.700.000 - - - - Đất ở đô thị
1345 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Tân Trung, Tân Phú, Đông Tiến, Đoài Thịnh, Thanh Phú, Liên Phú, Hồng Hà, Nam Quang, Bắc Quang - Xã Thạch Trung Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m 3.600.000 - - - - Đất ở đô thị
1346 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Tân Trung, Tân Phú, Đông Tiến, Đoài Thịnh, Thanh Phú, Liên Phú, Hồng Hà, Nam Quang, Bắc Quang - Xã Thạch Trung Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m 3.500.000 - - - - Đất ở đô thị
1347 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Tân Trung, Tân Phú, Đông Tiến, Đoài Thịnh, Thanh Phú, Liên Phú, Hồng Hà, Nam Quang, Bắc Quang - Xã Thạch Trung Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m 3.200.000 - - - - Đất ở đô thị
1348 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Tân Trung, Tân Phú, Đông Tiến, Đoài Thịnh, Thanh Phú, Liên Phú, Hồng Hà, Nam Quang, Bắc Quang - Xã Thạch Trung Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m 3.100.000 - - - - Đất ở đô thị
1349 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Tân Trung, Tân Phú, Đông Tiến, Đoài Thịnh, Thanh Phú, Liên Phú, Hồng Hà, Nam Quang, Bắc Quang - Xã Thạch Trung Có đường < 3m hoặc chưa có đường 2.000.000 - - - - Đất ở đô thị
1350 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Nam Phú, Bắc Phú, Trung Phú, Đức Phú - Xã Thạch Trung Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m 6.300.000 - - - - Đất ở đô thị
1351 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Nam Phú, Bắc Phú, Trung Phú, Đức Phú - Xã Thạch Trung Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥15m đến < 18m 5.900.000 - - - - Đất ở đô thị
1352 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Nam Phú, Bắc Phú, Trung Phú, Đức Phú - Xã Thạch Trung Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m 5.500.000 - - - - Đất ở đô thị
1353 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Nam Phú, Bắc Phú, Trung Phú, Đức Phú - Xã Thạch Trung Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m 5.100.000 - - - - Đất ở đô thị
1354 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Nam Phú, Bắc Phú, Trung Phú, Đức Phú - Xã Thạch Trung Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m 2.600.000 - - - - Đất ở đô thị
1355 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Nam Phú, Bắc Phú, Trung Phú, Đức Phú - Xã Thạch Trung Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m 3.500.000 - - - - Đất ở đô thị
1356 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Nam Phú, Bắc Phú, Trung Phú, Đức Phú - Xã Thạch Trung Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m 3.200.000 - - - - Đất ở đô thị
1357 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Nam Phú, Bắc Phú, Trung Phú, Đức Phú - Xã Thạch Trung Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m 2.800.000 - - - - Đất ở đô thị
1358 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Nam Phú, Bắc Phú, Trung Phú, Đức Phú - Xã Thạch Trung Có đường < 3m hoặc chưa có đường 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
1359 Thành phố Hà Tĩnh Khu dân cư Đội Thao - Xã Thạch Trung Các lô đất bám đường nhựa rộng 18m 8.200.000 - - - - Đất ở đô thị
1360 Thành phố Hà Tĩnh Khu dân cư Đội Thao - Xã Thạch Trung Các lô đất bám đường nhựa rộng 15m 7.200.000 - - - - Đất ở đô thị
1361 Thành phố Hà Tĩnh Đường quy hoạch 18m thôn Tân Trung - Xã Thạch Trung Đoạn từ đường Hà Hoàng - Đến Trường cao đẳng nghề 9.500.000 - - - - Đất ở đô thị
1362 Thành phố Hà Tĩnh Các khu quy hoạch dân cư Đông Tiến, Cọc Lim,Vườn Kiều, Đội Cao, Ao Sau, Đội Giỏ, Đồng Xay 1,2,3, Đồng Vườn 1,2, Tân Phú,Đập Rậm, Đội Giới, Nam Quang, Nhà Thánh, Đồng Rào, Đội Ngốc - Xã Thạch Trung Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m 9.000.000 - - - - Đất ở đô thị
1363 Thành phố Hà Tĩnh Các khu quy hoạch dân cư Đông Tiến, Cọc Lim,Vườn Kiều, Đội Cao, Ao Sau, Đội Giỏ, Đồng Xay 1,2,3, Đồng Vườn 1,2, Tân Phú,Đập Rậm, Đội Giới, Nam Quang, Nhà Thánh, Đồng Rào, Đội Ngốc - Xã Thạch Trung Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥15m đến < 18m 8.500.000 - - - - Đất ở đô thị
1364 Thành phố Hà Tĩnh Các khu quy hoạch dân cư Đông Tiến, Cọc Lim,Vườn Kiều, Đội Cao, Ao Sau, Đội Giỏ, Đồng Xay 1,2,3, Đồng Vườn 1,2, Tân Phú,Đập Rậm, Đội Giới, Nam Quang, Nhà Thánh, Đồng Rào, Đội Ngốc - Xã Thạch Trung Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m 8.000.000 - - - - Đất ở đô thị
1365 Thành phố Hà Tĩnh Các khu quy hoạch dân cư Đông Tiến, Cọc Lim,Vườn Kiều, Đội Cao, Ao Sau, Đội Giỏ, Đồng Xay 1,2,3, Đồng Vườn 1,2, Tân Phú,Đập Rậm, Đội Giới, Nam Quang, Nhà Thánh, Đồng Rào, Đội Ngốc - Xã Thạch Trung Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m 6.500.000 - - - - Đất ở đô thị
1366 Thành phố Hà Tĩnh Các khu quy hoạch dân cư Đông Tiến, Cọc Lim,Vườn Kiều, Đội Cao, Ao Sau, Đội Giỏ, Đồng Xay 1,2,3, Đồng Vườn 1,2, Tân Phú,Đập Rậm, Đội Giới, Nam Quang, Nhà Thánh, Đồng Rào, Đội Ngốc - Xã Thạch Trung Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m 5.000.000 - - - - Đất ở đô thị
1367 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m 4.200.000 - - - - Đất ở đô thị
1368 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥15m đến < 18m 3.900.000 - - - - Đất ở đô thị
1369 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m 3.800.000 - - - - Đất ở đô thị
1370 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m 3.600.000 - - - - Đất ở đô thị
1371 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m 2.800.000 - - - - Đất ở đô thị
1372 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m 2.800.000 - - - - Đất ở đô thị
1373 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m 2.700.000 - - - - Đất ở đô thị
1374 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m 2.600.000 - - - - Đất ở đô thị
1375 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn Có đường < 3m hoặc chưa có đường 1.700.000 - - - - Đất ở đô thị
1376 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m 3.200.000 - - - - Đất ở đô thị
1377 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥15m đến < 18m 2.900.000 - - - - Đất ở đô thị
1378 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m 2.700.000 - - - - Đất ở đô thị
1379 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m 2.600.000 - - - - Đất ở đô thị
1380 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m 2.500.000 - - - - Đất ở đô thị
1381 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến - Xã Đồng Môn Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m 2.600.000 - - - - Đất ở đô thị
1382 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến - Xã Đồng Môn Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m 2.500.000 - - - - Đất ở đô thị
1383 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến - Xã Đồng Môn Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m 2.400.000 - - - - Đất ở đô thị
1384 Thành phố Hà Tĩnh Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m 4.300.000 - - - - Đất ở đô thị
1385 Thành phố Hà Tĩnh Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥15m đến < 18m 4.100.000 - - - - Đất ở đô thị
1386 Thành phố Hà Tĩnh Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m 4.000.000 - - - - Đất ở đô thị
1387 Thành phố Hà Tĩnh Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m 4.000.000 - - - - Đất ở đô thị
1388 Thành phố Hà Tĩnh Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m 3.300.000 - - - - Đất ở đô thị
1389 Thành phố Hà Tĩnh Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m 3.200.000 - - - - Đất ở đô thị
1390 Thành phố Hà Tĩnh Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m 3.000.000 - - - - Đất ở đô thị
1391 Thành phố Hà Tĩnh Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m 2.800.000 - - - - Đất ở đô thị
1392 Thành phố Hà Tĩnh Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn Có đường < 3m hoặc chưa có đường 1.700.000 - - - - Đất ở đô thị
1393 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m 3.400.000 - - - - Đất ở đô thị
1394 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥15m đến < 18m 2.900.000 - - - - Đất ở đô thị
1395 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m 2.800.000 - - - - Đất ở đô thị
1396 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m 2.700.000 - - - - Đất ở đô thị
1397 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m 2.600.000 - - - - Đất ở đô thị
1398 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m 2.500.000 - - - - Đất ở đô thị
1399 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m 2.500.000 - - - - Đất ở đô thị
1400 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m 2.400.000 - - - - Đất ở đô thị

Bảng Giá Đất Thành Phố Hà Tĩnh: Khu Vực Nhà Ở Vin Com - Phường Hà Huy Tập

Bảng giá đất của thành phố Hà Tĩnh dành cho khu vực Nhà Ở Vin Com thuộc phường Hà Huy Tập đã được cập nhật theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Thông tin này cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất đai tại khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định chính xác.

Vị trí 1: 15.600.000 VNĐ/m²

Mức giá 15.600.000 VNĐ/m² áp dụng cho các lô đất tại khu vực Nhà Ở Vin Com thuộc phường Hà Huy Tập. Giá này dành cho những lô đất có mặt tiền trên các đường nhựa hoặc bê tông với nền đường rộng từ 15m đến dưới 18m. Khu vực này nổi bật với sự phát triển hạ tầng đồng bộ, tạo điều kiện thuận lợi cho các dự án xây dựng và đầu tư.

Việc nắm bắt mức giá 15.600.000 VNĐ/m² cho các lô đất tại khu vực Nhà Ở Vin Com là thông tin quan trọng cho các nhà đầu tư và người dân có kế hoạch mua bán hoặc đầu tư vào đất đai tại thành phố Hà Tĩnh. Mức giá này phản ánh sự phát triển hạ tầng và giá trị gia tăng của khu vực.


Bảng Giá Đất Thành Phố Hà Tĩnh: Khu Tái Định Cư Vin Com 1 - Phường Hà Huy Tập

Bảng giá đất của thành phố Hà Tĩnh dành cho khu Tái Định Cư Vin Com 1 tại phường Hà Huy Tập đã được cập nhật theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Thông tin này cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất đai tại khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định chính xác.

Vị trí 1: 11.000.000 VNĐ/m²

Mức giá 11.000.000 VNĐ/m² được áp dụng cho các lô đất tại khu Tái Định Cư Vin Com 1 thuộc phường Hà Huy Tập. Giá này dành cho những lô đất có mặt tiền trên các đường nhựa hoặc bê tông với nền đường rộng từ 15m đến dưới 18m. Vị trí này cho thấy sự phát triển hạ tầng đồng bộ và sự gia tăng giá trị đất đai trong khu vực.

Việc nắm bắt mức giá 11.000.000 VNĐ/m² cho các lô đất tại khu Tái Định Cư Vin Com 1 là thông tin quan trọng cho các nhà đầu tư và người dân có kế hoạch mua bán hoặc đầu tư vào đất đai tại thành phố Hà Tĩnh. Mức giá này phản ánh sự phát triển hạ tầng và giá trị gia tăng của khu vực.


Bảng Giá Đất Thành Phố Hà Tĩnh: Hạ Tầng Khu Dân Cư TDP6 - Phường Hà Huy Tập Theo Quyết Định Số 61/2019/QĐ-UBND

Bảng giá đất của thành phố Hà Tĩnh cho khu dân cư TDP6 - Phường Hà Huy Tập, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng loại hạ tầng trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ giá trị đất đai tại khu dân cư TDP6.

Vị trí 1: 10.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu dân cư TDP6 có mức giá là 10.000.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các lô đất nằm trên đường nhựa hoặc bê tông có nền đường rộng từ 15m đến dưới 18m. Khu vực này được đánh giá cao về giá trị đất nhờ vào điều kiện giao thông thuận lợi và cơ sở hạ tầng tốt.

Bảng giá đất theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại khu dân cư TDP6 - Phường Hà Huy Tập, thành phố Hà Tĩnh. Việc nắm rõ mức giá tại vị trí 1 giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư hợp lý, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Thành Phố Hà Tĩnh: Hạ Tầng Khu Dân Cư TDP7 - Phường Hà Huy Tập Theo Quyết Định Số 61/2019/QĐ-UBND

Bảng giá đất của thành phố Hà Tĩnh cho khu dân cư TDP7 - Phường Hà Huy Tập, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng loại hạ tầng trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư nắm bắt được giá trị đất đai tại khu dân cư TDP7.

Vị trí 1: 10.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu dân cư TDP7 có mức giá là 10.000.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các lô đất nằm trên đường nhựa hoặc bê tông có nền đường rộng từ 15m đến dưới 18m. Khu vực này được đánh giá cao về giá trị đất nhờ vào điều kiện giao thông thuận lợi và cơ sở hạ tầng tốt.

Bảng giá đất theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại khu dân cư TDP7 - Phường Hà Huy Tập, thành phố Hà Tĩnh. Việc nắm rõ mức giá tại vị trí 1 giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư hợp lý, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Thành Phố Hà Tĩnh: Hạ Tầng Khu Dân Cư TDP4,7 - Phường Hà Huy Tập Theo Quyết Định Số 61/2019/QĐ-UBND

Bảng giá đất của thành phố Hà Tĩnh cho khu dân cư TDP4,7 - Phường Hà Huy Tập, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng loại hạ tầng trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ giá trị đất đai tại khu dân cư TDP4,7.

Vị trí 1: 9.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu dân cư TDP4,7 có mức giá là 9.000.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các lô đất nằm trên đường nhựa hoặc bê tông có nền đường rộng từ 15m đến dưới 18m. Khu vực này được đánh giá cao về giá trị đất nhờ vào điều kiện giao thông và cơ sở hạ tầng tốt.

Bảng giá đất theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại khu dân cư TDP4,7 - Phường Hà Huy Tập, thành phố Hà Tĩnh. Việc nắm rõ mức giá tại vị trí 1 giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư hợp lý, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.