| 1101 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Hạ tầng khu dân cư Phía đông đường Nguyễn Huy Tự - Phường Nguyễn Du |
Các lô đất bám đường nhựa rộng 12m
|
10.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1102 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Nguyễn Du |
Đường quy hoạch rộng 18,5m tại khu Quy hoạch tái định cư BCH QS thành phố
|
10.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1103 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Nguyễn Du |
Đường quy hoạch rộng 12m tại khu Quy hoạch tái định cư BCH QS thành phố
|
8.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1104 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Nguyễn Du |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường 15m khu đô thị phía bắc
|
11.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1105 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Nguyễn Du |
đường nhựa rộng 11,5m thuộc khu HUD TDP 4
|
10.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1106 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Phan Anh |
|
14.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1107 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lê Bình |
|
15.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1108 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Phan Kính |
|
11.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1109 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Tân Giang |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m
|
9.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1110 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Tân Giang |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m
|
8.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1111 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Tân Giang |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1112 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Tân Giang |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m
|
6.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1113 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Tổ dân phố 1,4,6 - Phường Tân Giang |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
5.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1114 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Tổ dân phố 3 - Phường Tân Giang |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
5.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1115 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Tổ dân phố 7,8,9 - Phường Tân Giang |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
4.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1116 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Tổ dân phố 10 - Phường Tân Giang |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1117 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Tân Giang |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1118 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Tân Giang |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1119 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Tân Giang |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m
|
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1120 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Tân Giang |
Có đường < 03m hoặc chưa có đường
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1121 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các lô đất bám đường nhựa rộng 15m - Hai bên đường Hải Thượng Lãn Ông - Phường Tân Giang |
Đoạn IV: Từ đường Nguyễn Trung Thiên - Đến đường Mai Thúc Loan
|
10.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1122 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các lô đất bám đường nhựa rộng 12m - Hai bên đường Hải Thượng Lãn Ông - Phường Tân Giang |
Đoạn IV: Từ đường Nguyễn Trung Thiên - Đến đường Mai Thúc Loan
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1123 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các trục đường thuộc Tổ dân phố 12 - Phường Tân Giang |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m
|
11.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1124 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các trục đường thuộc Tổ dân phố 12 - Phường Tân Giang |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m
|
11.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1125 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các trục đường thuộc Tổ dân phố 12 - Phường Tân Giang |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m
|
9.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1126 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các trục đường thuộc Tổ dân phố 12 - Phường Tân Giang |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m
|
8.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1127 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các trục đường thuộc Tổ dân phố 12 - Phường Tân Giang |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
7.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1128 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Ngõ 3 đường Nguyễn Chí Thanh (băng qua công ty TMDV chế biến gỗ Hào Quang) - Phường Tân Giang |
|
14.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1129 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Vĩnh Hòa - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m
|
10.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1130 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Vĩnh Hòa - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m
|
9.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1131 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Vĩnh Hòa - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m
|
8.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1132 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Vĩnh Hòa - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1133 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Vĩnh Hòa - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
5.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1134 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Vĩnh Hòa - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1135 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Vĩnh Hòa - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12 m
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1136 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Vĩnh Hòa - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1137 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Vĩnh Hòa - Phường Thạch Linh |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1138 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m
|
9.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1139 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m
|
8.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1140 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1141 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m
|
5.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1142 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1143 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1144 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12 m
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1145 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1146 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1147 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m
|
8.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1148 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m
|
7.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1149 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m
|
5.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1150 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m
|
4.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1151 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1152 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m
|
3.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1153 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12 m
|
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1154 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1155 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1156 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1157 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1158 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m
|
6.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1159 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m
|
5.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1160 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1161 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1162 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12 m
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1163 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1164 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh |
Có đường < 03m hoặc chưa có đường
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1165 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m
|
9.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1166 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m
|
8.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1167 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m
|
7.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1168 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m
|
5.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1169 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
5.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1170 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m
|
4.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1171 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12 m
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1172 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1173 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1174 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Hòa Linh - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m
|
15.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1175 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Hòa Linh - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m
|
14.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1176 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Hòa Linh - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m
|
11.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1177 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Hòa Linh - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m
|
9.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1178 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Hòa Linh - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1179 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Hòa Linh - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1180 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Hòa Linh - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12 m
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1181 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Hòa Linh - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1182 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Hòa Linh - Phường Thạch Linh |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1183 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường tránh Quốc lộ 1A - Phường Thạch Linh |
Đoạn đi qua phường Thạch Linh
|
13.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1184 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tân Quý - Phường Thạch Quý |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m
|
10.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1185 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tân Quý - Phường Thạch Quý |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1186 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tân Quý - Phường Thạch Quý |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1187 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tân Quý - Phường Thạch Quý |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1188 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tân Quý - Phường Thạch Quý |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1189 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tân Quý - Phường Thạch Quý |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1190 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tân Quý - Phường Thạch Quý |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12 m
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1191 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tân Quý - Phường Thạch Quý |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1192 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tân Quý - Phường Thạch Quý |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1193 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Trung Lân, Trung Đình, Hậu Thượng, Tiền Phong - Phường Thạch Quý |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1194 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Trung Lân, Trung Đình, Hậu Thượng, Tiền Phong - Phường Thạch Quý |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1195 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Trung Lân, Trung Đình, Hậu Thượng, Tiền Phong - Phường Thạch Quý |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1196 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Trung Lân, Trung Đình, Hậu Thượng, Tiền Phong - Phường Thạch Quý |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1197 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Trung Lân, Trung Đình, Hậu Thượng, Tiền Phong - Phường Thạch Quý |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1198 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Trung Lân, Trung Đình, Hậu Thượng, Tiền Phong - Phường Thạch Quý |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1199 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Trung Lân, Trung Đình, Hậu Thượng, Tiền Phong - Phường Thạch Quý |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12 m
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1200 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Trung Lân, Trung Đình, Hậu Thượng, Tiền Phong - Phường Thạch Quý |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |