STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1101 | Thành phố Hà Tĩnh | Hạ tầng khu dân cư Phía đông đường Nguyễn Huy Tự - Phường Nguyễn Du | Các lô đất bám đường nhựa rộng 12m | 10.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1102 | Thành phố Hà Tĩnh | Phường Nguyễn Du | Đường quy hoạch rộng 18,5m tại khu Quy hoạch tái định cư BCH QS thành phố | 10.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1103 | Thành phố Hà Tĩnh | Phường Nguyễn Du | Đường quy hoạch rộng 12m tại khu Quy hoạch tái định cư BCH QS thành phố | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1104 | Thành phố Hà Tĩnh | Phường Nguyễn Du | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường 15m khu đô thị phía bắc | 11.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1105 | Thành phố Hà Tĩnh | Phường Nguyễn Du | đường nhựa rộng 11,5m thuộc khu HUD TDP 4 | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1106 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Phan Anh | 14.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
1107 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Lê Bình | 15.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
1108 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Phan Kính | 11.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
1109 | Thành phố Hà Tĩnh | Phường Tân Giang | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m | 9.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1110 | Thành phố Hà Tĩnh | Phường Tân Giang | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m | 8.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1111 | Thành phố Hà Tĩnh | Phường Tân Giang | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m | 7.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1112 | Thành phố Hà Tĩnh | Phường Tân Giang | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m | 6.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1113 | Thành phố Hà Tĩnh | Tổ dân phố 1,4,6 - Phường Tân Giang | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1114 | Thành phố Hà Tĩnh | Tổ dân phố 3 - Phường Tân Giang | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1115 | Thành phố Hà Tĩnh | Tổ dân phố 7,8,9 - Phường Tân Giang | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1116 | Thành phố Hà Tĩnh | Tổ dân phố 10 - Phường Tân Giang | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1117 | Thành phố Hà Tĩnh | Phường Tân Giang | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1118 | Thành phố Hà Tĩnh | Phường Tân Giang | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1119 | Thành phố Hà Tĩnh | Phường Tân Giang | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1120 | Thành phố Hà Tĩnh | Phường Tân Giang | Có đường < 03m hoặc chưa có đường | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1121 | Thành phố Hà Tĩnh | Các lô đất bám đường nhựa rộng 15m - Hai bên đường Hải Thượng Lãn Ông - Phường Tân Giang | Đoạn IV: Từ đường Nguyễn Trung Thiên - Đến đường Mai Thúc Loan | 10.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1122 | Thành phố Hà Tĩnh | Các lô đất bám đường nhựa rộng 12m - Hai bên đường Hải Thượng Lãn Ông - Phường Tân Giang | Đoạn IV: Từ đường Nguyễn Trung Thiên - Đến đường Mai Thúc Loan | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1123 | Thành phố Hà Tĩnh | Các trục đường thuộc Tổ dân phố 12 - Phường Tân Giang | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m | 11.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1124 | Thành phố Hà Tĩnh | Các trục đường thuộc Tổ dân phố 12 - Phường Tân Giang | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m | 11.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1125 | Thành phố Hà Tĩnh | Các trục đường thuộc Tổ dân phố 12 - Phường Tân Giang | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m | 9.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1126 | Thành phố Hà Tĩnh | Các trục đường thuộc Tổ dân phố 12 - Phường Tân Giang | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m | 8.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1127 | Thành phố Hà Tĩnh | Các trục đường thuộc Tổ dân phố 12 - Phường Tân Giang | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 7.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1128 | Thành phố Hà Tĩnh | Ngõ 3 đường Nguyễn Chí Thanh (băng qua công ty TMDV chế biến gỗ Hào Quang) - Phường Tân Giang | 14.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
1129 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Vĩnh Hòa - Phường Thạch Linh | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m | 10.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1130 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Vĩnh Hòa - Phường Thạch Linh | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m | 9.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1131 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Vĩnh Hòa - Phường Thạch Linh | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m | 8.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1132 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Vĩnh Hòa - Phường Thạch Linh | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1133 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Vĩnh Hòa - Phường Thạch Linh | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1134 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Vĩnh Hòa - Phường Thạch Linh | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1135 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Vĩnh Hòa - Phường Thạch Linh | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12 m | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1136 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Vĩnh Hòa - Phường Thạch Linh | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1137 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Vĩnh Hòa - Phường Thạch Linh | Có đường < 3m hoặc chưa có đường | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1138 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m | 9.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1139 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m | 8.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1140 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1141 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m | 5.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1142 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1143 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1144 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12 m | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1145 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1146 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh | Có đường < 3m hoặc chưa có đường | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1147 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m | 8.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1148 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m | 7.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1149 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m | 5.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1150 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1151 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1152 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1153 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12 m | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1154 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1155 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh | Có đường < 3m hoặc chưa có đường | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1156 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1157 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m | 7.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1158 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m | 6.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1159 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1160 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1161 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1162 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12 m | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1163 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1164 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh | Có đường < 03m hoặc chưa có đường | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1165 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m | 9.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1166 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m | 8.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1167 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m | 7.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1168 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m | 5.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1169 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1170 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1171 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12 m | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1172 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1173 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh | Có đường < 3m hoặc chưa có đường | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1174 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Hòa Linh - Phường Thạch Linh | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m | 15.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1175 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Hòa Linh - Phường Thạch Linh | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m | 14.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1176 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Hòa Linh - Phường Thạch Linh | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m | 11.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1177 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Hòa Linh - Phường Thạch Linh | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m | 9.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1178 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Hòa Linh - Phường Thạch Linh | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1179 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Hòa Linh - Phường Thạch Linh | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1180 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Hòa Linh - Phường Thạch Linh | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12 m | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1181 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Hòa Linh - Phường Thạch Linh | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1182 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Hòa Linh - Phường Thạch Linh | Có đường < 3m hoặc chưa có đường | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1183 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường tránh Quốc lộ 1A - Phường Thạch Linh | Đoạn đi qua phường Thạch Linh | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1184 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tân Quý - Phường Thạch Quý | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m | 10.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1185 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tân Quý - Phường Thạch Quý | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1186 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tân Quý - Phường Thạch Quý | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1187 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tân Quý - Phường Thạch Quý | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1188 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tân Quý - Phường Thạch Quý | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1189 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tân Quý - Phường Thạch Quý | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1190 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tân Quý - Phường Thạch Quý | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12 m | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1191 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tân Quý - Phường Thạch Quý | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1192 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Tân Quý - Phường Thạch Quý | Có đường < 3m hoặc chưa có đường | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1193 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Trung Lân, Trung Đình, Hậu Thượng, Tiền Phong - Phường Thạch Quý | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1194 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Trung Lân, Trung Đình, Hậu Thượng, Tiền Phong - Phường Thạch Quý | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1195 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Trung Lân, Trung Đình, Hậu Thượng, Tiền Phong - Phường Thạch Quý | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1196 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Trung Lân, Trung Đình, Hậu Thượng, Tiền Phong - Phường Thạch Quý | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1197 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Trung Lân, Trung Đình, Hậu Thượng, Tiền Phong - Phường Thạch Quý | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1198 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Trung Lân, Trung Đình, Hậu Thượng, Tiền Phong - Phường Thạch Quý | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1199 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Trung Lân, Trung Đình, Hậu Thượng, Tiền Phong - Phường Thạch Quý | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12 m | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1200 | Thành phố Hà Tĩnh | Khối phố Trung Lân, Trung Đình, Hậu Thượng, Tiền Phong - Phường Thạch Quý | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Thành Phố Hà Tĩnh: Đường Phan Anh
Bảng giá đất cho đường Phan Anh, loại đất ở đô thị tại Thành phố Hà Tĩnh, đã được quy định theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại các vị trí trên đoạn đường Phan Anh, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản trong khu vực.
Vị trí 1: 14.400.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 1 trên đoạn đường Phan Anh là 14.400.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho toàn bộ đoạn đường này, phản ánh giá trị đất tại khu vực. Giá đất ở vị trí này được đánh giá là khá cao, cho thấy khu vực đường Phan Anh có giá trị bất động sản tốt, thường là nơi có các tiện ích công cộng, giao thông thuận lợi hoặc các yếu tố khác làm tăng giá trị đất.
Bảng giá đất theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trên đường Phan Anh, Thành phố Hà Tĩnh. Việc nắm rõ mức giá này sẽ hỗ trợ các cá nhân và tổ chức trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Bảng Giá Đất Thành Phố Hà Tĩnh: Đường Lê Bình
Bảng giá đất tại Thành phố Hà Tĩnh cho đoạn đường Lê Bình, loại đất ở đô thị, được quy định theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Bảng giá này cung cấp thông tin cụ thể về giá trị đất cho từng vị trí trên đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản trong khu vực.
Vị trí 1: 15.400.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 1 của đoạn đường Lê Bình là 15.400.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh sự hấp dẫn và giá trị của đất ở vị trí này. Giá cao như vậy thường liên quan đến vị trí đắc địa, gần các tiện ích công cộng, và có sự kết nối giao thông thuận tiện.
Thông tin về bảng giá đất theo văn bản số 61/2019/QĐ-UBND giúp các cá nhân và tổ chức dễ dàng hơn trong việc định giá đất đai, từ đó hỗ trợ cho các quyết định đầu tư hoặc mua bán.
Bảng Giá Đất Thành Phố Hà Tĩnh: Phường Tân Giang
Bảng giá đất của thành phố Hà Tĩnh cho Phường Tân Giang, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất cho các khu vực có điều kiện đường xá hoàn thiện, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng để đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán bất động sản.
Vị trí 1: 9.100.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường tại Phường Tân Giang, thuộc loại đất ở đô thị với điều kiện là đường nhựa hoặc đường bê tông có nền đường từ ≥ 18m, có mức giá là 9.100.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị đất cao nhất dành cho các khu vực có cơ sở hạ tầng phát triển tốt và điều kiện giao thông thuận lợi. Mức giá này thường áp dụng cho các khu vực gần các tiện ích công cộng quan trọng và các khu vực trung tâm.
Bảng giá đất theo văn bản số 61/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại Phường Tân Giang, thành phố Hà Tĩnh. Việc hiểu rõ mức giá tại từng vị trí giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác và hiệu quả, đồng thời phản ánh giá trị của đất ở đô thị trong khu vực.
Bảng Giá Đất Thành Phố Hà Tĩnh: Tổ Dân Phố 1, 4, 6 - Phường Tân Giang
Bảng giá đất của thành phố Hà Tĩnh cho Tổ Dân Phố 1, 4, 6 thuộc Phường Tân Giang, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất cho các khu vực có điều kiện cơ sở hạ tầng cụ thể, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và đưa ra quyết định mua bán và đầu tư bất động sản một cách chính xác.
Vị trí 1: 5.300.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đất thuộc Tổ Dân Phố 1, 4, 6 - Phường Tân Giang, loại đất ở đô thị với điều kiện là đường nhựa hoặc đường bê tông có nền đường từ ≥ 3m đến < 7m, có mức giá là 5.300.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở đô thị trong khu vực có cơ sở hạ tầng đường xá tương đối tốt. Đây là mức giá dành cho các khu vực có điều kiện thuận lợi với nền đường vừa phải, hỗ trợ giao thông và tiếp cận các tiện ích công cộng.
Bảng giá đất theo văn bản số 61/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất ở đô thị tại Tổ Dân Phố 1, 4, 6 - Phường Tân Giang, thành phố Hà Tĩnh. Việc hiểu rõ mức giá tại từng vị trí giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác và hiệu quả, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo điều kiện cơ sở hạ tầng cụ thể của khu vực.
Bảng Giá Đất Thành Phố Hà Tĩnh: Tổ Dân Phố 3 - Phường Tân Giang
Bảng giá đất của thành phố Hà Tĩnh cho Tổ Dân Phố 3 thuộc Phường Tân Giang, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở đô thị cho khu vực với điều kiện cơ sở hạ tầng cụ thể, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định đầu tư bất động sản.
Vị trí 1: 5.300.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đất thuộc Tổ Dân Phố 3 - Phường Tân Giang, loại đất ở đô thị, có mức giá là 5.300.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện đường xá từ đường nhựa hoặc đường bê tông với nền đường từ ≥ 3m đến < 7m. Đây là mức giá cao trong khu vực, phản ánh giá trị của đất ở đô thị với cơ sở hạ tầng khá tốt, thuận tiện cho việc di chuyển và tiếp cận các tiện ích công cộng. Mức giá này cho thấy khu vực có điều kiện hạ tầng phát triển, góp phần nâng cao giá trị bất động sản.
Bảng giá đất theo văn bản số 61/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất ở đô thị tại Tổ Dân Phố 3 - Phường Tân Giang, thành phố Hà Tĩnh. Việc nắm rõ mức giá tại từng vị trí giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác và hiệu quả, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo điều kiện cơ sở hạ tầng cụ thể của khu vực.