STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
701 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Hà Tôn Mục | Đoạn I: Từ ngã tư Nguyễn Biểu, 26/3, Nguyễn Chí Thanh - Đến đường Ngô Đức Kế | 23.520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
702 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Hà Tôn Mục | Đoạn II: Từ đường Ngô Đức Kế - Đến đường Phan Đình Giót | 20.790.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
703 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Hà Tôn Mục | Đoạn III: Đoạn từ đường Phan Đình Giót - Đến hết đất hội quán tổ 6 phường Nam Hà | 12.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
704 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Lê Duy Điếm | Đoạn I: Từ đường 26/3 - Đến hết đất Hội quán khối phố 6 | 4.480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
705 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Lê Duy Điếm | Đoạn II: Từ Hội quán Khối phố 6 - Đến giáp Đồng Nài | 3.850.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
706 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Lê Khôi | Đoạn I: Từ đường 26/3 - Đến trường tiểu học | 7.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
707 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Lê Khôi | Đoạn II: Từ hết trường tiểu học - Đến kênh N1-911 | 6.650.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
708 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Lê Khôi | Đoạn III: Từ kênh N1911 - Đến kênh trạm bơm | 5.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
709 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Lê Khôi | Đoạn IV: Từ kênh trạm bơm - Đến hết phường | 4.830.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
710 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Lê Hồng Phong | 9.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
711 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Đặng Văn Bá | Đoạn I: Từ đường Hà Huy Tập - Đến hết đất UBND xã Thạch Bình | 5.180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
712 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Đặng Văn Bá | Đoạn II: Tiếp đó - Đến hết đất xã Thạch Bình | 3.570.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
713 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Lê Duẩn | Đoạn I: từ đường Vũ Quang - Đến đường Hàm Nghi | 24.640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
714 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Lê Duẩn | Đoạn II: tiếp đó - Đến hết khu nhà ở Vincom | 21.140.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
715 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Lê Duẩn | Đoạn III: tiếp đó - Đến đường Nguyễn Xí | 17.850.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
716 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Lê Duẩn | Đoạn IV: tiếp đó - Đến Nguyễn Hoành Từ | 12.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
717 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Quang Lĩnh | Đoạn I: Từ đường Quang Trung - Đến đường Ngô Quyền | 8.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
718 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Quang Lĩnh | Đoạn II: Tiếp đó - Đến nhà thờ Văn Hạnh | 2.940.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
719 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Hà Hoàng | Đoạn I: Đoạn từ đường Trần Phú - Đến ngã tư Đoài Thịnh (đường về Nguyễn Du, qua trường Năng Khiếu) | 11.270.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
720 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Hà Hoàng | Đoạn II: Đoạn từ ngã tư xóm Đoài Thịnh - Đến UBND xã Thạch Trung | 9.520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
721 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Hà Hoàng | Đoạn III: Tiếp đó - Đến đường Ngô Quyền | 8.540.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
722 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Nguyễn Huy Lung | Đoạn I: Từ đường Quang Trung - Đến đất trường Thành Sen | 4.550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
723 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Nguyễn Huy Lung | Đoạn II: Tiếp đó - Đến đường Xuân Diệu | 7.980.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
724 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Nguyễn Huy Lung | Đoạn III: Tiếp đó - Đến đường Ngô Quyền | 8.820.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
725 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Đồng Môn | Đoạn I: Từ đường Quang Trung - Đến đất UBND xã Thạch Môn | 4.130.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
726 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Đồng Môn | Đoạn II: Tiếp đó - Đến hết đường Đồng Môn | 3.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
727 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường La Sơn Phu Tử | Đoạn I: Từ khách sạn SaLing - Đến ngã tư trường mầm non Bình Hà | 9.520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
728 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường La Sơn Phu Tử | Đoạn II: Tiếp đó - Đến hết đường La Sơn Phu Tử | 7.490.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
729 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Nam Ngạn | Đoạn I: Từ đường 26/3 - Đến ngõ 8 đường Nam Ngạn | 4.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
730 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Nam Ngạn | Đoạn II: Từ ngõ 8 đường Nam Ngạn - Đến đường vào Bãi rác | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
731 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Mai Lão Bạng | Đoạn I: Từ đường Trần Phú - Đến đất ông Nhì | 7.350.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
732 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Mai Lão Bạng | Đoạn II: Tiếp đó - Đến đất Thạch Hạ | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
733 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Mai Lão Bạng | Đoạn III: Tiếp đó - Đến đường Quang Trung | 5.250.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
734 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Huy Cận | Đoạn I: Từ ngõ 1 đường Nguyễn Du - Đến ngõ 337 Nguyễn Du | 7.980.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
735 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Huy Cận | Đoạn II: Tiếp - Đến hết đất ông Luật | 6.860.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
736 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Lê Ninh | Đoạn I: Từ đường Hải Thượng Lãn Ông - Đến đường Nguyễn Du | 8.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
737 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Lê Ninh | Đoạn II: Từ đường Nguyễn Du - Đến Đại Lộ Xô Viết Nghệ Tĩnh | 10.850.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
738 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Lê Ninh | Đoạn III: Tiếp đó - Đến đường Hà Hoàng | 13.230.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
739 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Lê Ninh | Đoạn IV: Tiếp đó hết đất phòng cảnh sát giao thông | 10.780.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
740 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Trung Tiết | Đoạn I: Từ đường Nguyễn Huy Tự - Đến đường Nguyễn Công Trứ | 7.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
741 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Trung Tiết | Đoạn II: Từ đường Nguyễn Công Trứ - Đến đất Khu Tiểu thủ Công nghiệp | 6.790.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
742 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Trung Tiết | Đoạn III: Từ khu công nghiệp - Đến hết đường Trung Tiết | 5.250.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
743 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Lâm Phước Thọ | 5.460.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
744 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Trần Thị Hường | Đoạn I: Từ đường Nguyễn Huy Tự - Đến đường Xuân Diệu | 5.950.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
745 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Trần Thị Hường | Đoạn II: Từ đường Xuân Diệu - Đến hết đường Trần Thị Hường | 4.550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
746 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Lê Bá Cảnh | Đoạn I: Từ đường Hà Huy Tập - Đến hết khối phố 3 phường Đại Nài | 3.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
747 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Lê Bá Cảnh | Đoạn II: Các vị trí còn lại | 2.730.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
748 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Bùi Cầm Hổ | Đoạn I: Từ đường 26/3 - Đến hết khối phố 7 phường Đại Nài | 3.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
749 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Bùi Cầm Hổ | Đoạn II: Các vị trí còn lại | 2.450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
750 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Nguyễn Huy Oánh (đường rộng 18m) | Đường Nguyễn Huy Oánh (đường rộng 18m) | 10.850.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
751 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Sử Hy Nhan (đường rộng 15,0m) | Đường Sử Hy Nhan (đường rộng 15,0m) | 9.310.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
752 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Nguyễn Đổng Chi (đường rộng 15,0m) | Đường Nguyễn Đổng Chi (đường rộng 15,0m) | 9.310.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
753 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Bùi Dương Lịch (đường rộng 15,0m) | Đường Bùi Dương Lịch (đường rộng 15,0m) | 9.310.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
754 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Đông Lộ | 8.190.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
755 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Nguyễn Tuấn Thiện | Đoạn I: Từ đường Trần Phú - Đến đường Phan Huy Ích | 6.370.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
756 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Nguyễn Tuấn Thiện | Đoạn II: Từ đường Phan Huy Ích - Đến đường Lê Văn Huân | 6.720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
757 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Lê Văn Huân | Đoạn I: Có nền đường nhựa, bê tông ≥7,0m - Đến < 12,0m | 6.370.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
758 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Lê Văn Huân | Đoạn II: Có nền đường nhựa, bê tông ≥ 12,0m | 7.070.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
759 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Trịnh Khắc Lập | Đoạn I: Từ đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đến giao với ngõ 23, đường Trần Phú | 6.370.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
760 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Trịnh Khắc Lập | Đoạn II: Đoạn từ ngõ 23, đường Trần Phú - Đến ngõ 29 Trần Phú | 5.390.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
761 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Nguyễn Xuân Linh | Đường Nguyễn Xuân Linh | 5.460.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
762 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Lê Bôi | Từ đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đến giao với ngõ 25, đường Trần Phú | 5.950.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
763 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Phan Huy Ích | 5.460.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
764 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Nguyễn Hàng Chi | 5.460.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
765 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Nguyễn Biên | 5.880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
766 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Hồ Phi Chấn | Từ đường Trần Phú - Đến đường Lê Duẩn | 5.670.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
767 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Nguyễn Khắc Viện | Đường Nguyễn Khắc Viện | 5.460.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
768 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Ngô Quyền | Đoạn I: Từ đường Trần Phú - Đến đường Mai Lão Bạng | 9.520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
769 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Ngô Quyền | Đoạn II: Từ đường Mai Lão Bạng - Đến đường Quang Trung | 8.736.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
770 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Ngô Quyền | Đoạn III: Từ đường Quang Trung - Đến đường Đồng Môn | 6.720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
771 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Ngô Quyền | Đoạn IV: Từ đường Đồng Môn - Đến Cầu Thạch Đồng | 4.410.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
772 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Ngô Quyền | Đoạn V : Đoạn I từ đường Trần Phú - Đến Sông Cày | 9.520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
773 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Phú Hào | Đoạn I: Từ đường Nguyễn Xí - Đến ngõ 336 đường Hà Huy Tập | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
774 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Phú Hào | Đoạn II: Từ ngõ 336 đường Hà Huy Tập - Đến hết đường Phú Hào | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
775 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Ngô Đức Kế | Đoạn I: Đoạn từ đường Đặng Dung - Đến đường Hà Tôn Mục | 19.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
776 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Ngô Đức Kế | Đoạn II: Đoạn từ đường Hà Tôn Mục - Đến đường Đồng Quế | 13.720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
777 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Ngô Đức Kế | Đoạn III: Đoạn từ đường Đồng Quế - Đến đường Hà Huy Tập | 10.010.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
778 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Hào Thành | 5.110.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
779 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Phan Huy Chú | 7.350.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
780 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Dương Trí Trạch | 7.350.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
781 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Tôn Thất Thuyết | 7.350.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
782 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Đinh Nho Hoàn | 7.770.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
783 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Nguyễn Văn Giai | 7.770.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
784 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Lê Quảng Chí | 8.050.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
785 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Hà Tông Trình | 7.350.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
786 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Phan Kính | 5.950.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
787 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Hà Tông Chính | Nền đường ≥ 15m | 6.790.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
788 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Hà Tông Chính | Nền đường ≥ 12 m đến <15m | 5.320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
789 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Hà Tông Chính | Nền đường ≥ 7 m đến <12m | 5.250.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
790 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Hà Tông Chính | Nền đường ≥ 3m đến < 7m | 4.550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
791 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Hà Huy Giáp | 7.350.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
792 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Đặng Tất | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
793 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Lê Hầu Tạo | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
794 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Lê Thiệu Huy | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
795 | Thành phố Hà Tĩnh | Cụm CN-TTCN bắc Thạch Quý | Các lô bám đường Trung Tiết (đoạn II) | 5.950.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
796 | Thành phố Hà Tĩnh | Cụm CN-TTCN bắc Thạch Quý | Các lô bám đường 15m trong cụm CN | 4.550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
797 | Thành phố Hà Tĩnh | Cụm CN-TTCN Thạch Đồng | Các lô bám đường Mai Thúc Loan | 4.550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
798 | Thành phố Hà Tĩnh | Cụm CN-TTCN Thạch Đồng | Các lô bám đường 15m trong cụm CN | 4.130.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
799 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Chính Hữu | 5.950.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
800 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường Đào Tấn | 8.190.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |