Bảng giá đất Thành phố Hà Tĩnh Hà Tĩnh

Giá đất cao nhất tại Thành phố Hà Tĩnh là: 45.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Hà Tĩnh là: 6.840
Giá đất trung bình tại Thành phố Hà Tĩnh là: 6.169.280
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 20/05/2021 của UBND tỉnh Hà Tĩnh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
701 Thành phố Hà Tĩnh Đường Hà Tôn Mục Đoạn I: Từ ngã tư Nguyễn Biểu, 26/3, Nguyễn Chí Thanh - Đến đường Ngô Đức Kế 23.520.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
702 Thành phố Hà Tĩnh Đường Hà Tôn Mục Đoạn II: Từ đường Ngô Đức Kế - Đến đường Phan Đình Giót 20.790.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
703 Thành phố Hà Tĩnh Đường Hà Tôn Mục Đoạn III: Đoạn từ đường Phan Đình Giót - Đến hết đất hội quán tổ 6 phường Nam Hà 12.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
704 Thành phố Hà Tĩnh Đường Lê Duy Điếm Đoạn I: Từ đường 26/3 - Đến hết đất Hội quán khối phố 6 4.480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
705 Thành phố Hà Tĩnh Đường Lê Duy Điếm Đoạn II: Từ Hội quán Khối phố 6 - Đến giáp Đồng Nài 3.850.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
706 Thành phố Hà Tĩnh Đường Lê Khôi Đoạn I: Từ đường 26/3 - Đến trường tiểu học 7.840.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
707 Thành phố Hà Tĩnh Đường Lê Khôi Đoạn II: Từ hết trường tiểu học - Đến kênh N1-911 6.650.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
708 Thành phố Hà Tĩnh Đường Lê Khôi Đoạn III: Từ kênh N1911 - Đến kênh trạm bơm 5.040.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
709 Thành phố Hà Tĩnh Đường Lê Khôi Đoạn IV: Từ kênh trạm bơm - Đến hết phường 4.830.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
710 Thành phố Hà Tĩnh Đường Lê Hồng Phong 9.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
711 Thành phố Hà Tĩnh Đường Đặng Văn Bá Đoạn I: Từ đường Hà Huy Tập - Đến hết đất UBND xã Thạch Bình 5.180.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
712 Thành phố Hà Tĩnh Đường Đặng Văn Bá Đoạn II: Tiếp đó - Đến hết đất xã Thạch Bình 3.570.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
713 Thành phố Hà Tĩnh Đường Lê Duẩn Đoạn I: từ đường Vũ Quang - Đến đường Hàm Nghi 24.640.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
714 Thành phố Hà Tĩnh Đường Lê Duẩn Đoạn II: tiếp đó - Đến hết khu nhà ở Vincom 21.140.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
715 Thành phố Hà Tĩnh Đường Lê Duẩn Đoạn III: tiếp đó - Đến đường Nguyễn Xí 17.850.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
716 Thành phố Hà Tĩnh Đường Lê Duẩn Đoạn IV: tiếp đó - Đến Nguyễn Hoành Từ 12.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
717 Thành phố Hà Tĩnh Đường Quang Lĩnh Đoạn I: Từ đường Quang Trung - Đến đường Ngô Quyền 8.750.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
718 Thành phố Hà Tĩnh Đường Quang Lĩnh Đoạn II: Tiếp đó - Đến nhà thờ Văn Hạnh 2.940.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
719 Thành phố Hà Tĩnh Đường Hà Hoàng Đoạn I: Đoạn từ đường Trần Phú - Đến ngã tư Đoài Thịnh (đường về Nguyễn Du, qua trường Năng Khiếu) 11.270.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
720 Thành phố Hà Tĩnh Đường Hà Hoàng Đoạn II: Đoạn từ ngã tư xóm Đoài Thịnh - Đến UBND xã Thạch Trung 9.520.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
721 Thành phố Hà Tĩnh Đường Hà Hoàng Đoạn III: Tiếp đó - Đến đường Ngô Quyền 8.540.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
722 Thành phố Hà Tĩnh Đường Nguyễn Huy Lung Đoạn I: Từ đường Quang Trung - Đến đất trường Thành Sen 4.550.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
723 Thành phố Hà Tĩnh Đường Nguyễn Huy Lung Đoạn II: Tiếp đó - Đến đường Xuân Diệu 7.980.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
724 Thành phố Hà Tĩnh Đường Nguyễn Huy Lung Đoạn III: Tiếp đó - Đến đường Ngô Quyền 8.820.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
725 Thành phố Hà Tĩnh Đường Đồng Môn Đoạn I: Từ đường Quang Trung - Đến đất UBND xã Thạch Môn 4.130.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
726 Thành phố Hà Tĩnh Đường Đồng Môn Đoạn II: Tiếp đó - Đến hết đường Đồng Môn 3.360.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
727 Thành phố Hà Tĩnh Đường La Sơn Phu Tử Đoạn I: Từ khách sạn SaLing - Đến ngã tư trường mầm non Bình Hà 9.520.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
728 Thành phố Hà Tĩnh Đường La Sơn Phu Tử Đoạn II: Tiếp đó - Đến hết đường La Sơn Phu Tử 7.490.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
729 Thành phố Hà Tĩnh Đường Nam Ngạn Đoạn I: Từ đường 26/3 - Đến ngõ 8 đường Nam Ngạn 4.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
730 Thành phố Hà Tĩnh Đường Nam Ngạn Đoạn II: Từ ngõ 8 đường Nam Ngạn - Đến đường vào Bãi rác 5.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
731 Thành phố Hà Tĩnh Đường Mai Lão Bạng Đoạn I: Từ đường Trần Phú - Đến đất ông Nhì 7.350.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
732 Thành phố Hà Tĩnh Đường Mai Lão Bạng Đoạn II: Tiếp đó - Đến đất Thạch Hạ 6.300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
733 Thành phố Hà Tĩnh Đường Mai Lão Bạng Đoạn III: Tiếp đó - Đến đường Quang Trung 5.250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
734 Thành phố Hà Tĩnh Đường Huy Cận Đoạn I: Từ ngõ 1 đường Nguyễn Du - Đến ngõ 337 Nguyễn Du 7.980.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
735 Thành phố Hà Tĩnh Đường Huy Cận Đoạn II: Tiếp - Đến hết đất ông Luật 6.860.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
736 Thành phố Hà Tĩnh Đường Lê Ninh Đoạn I: Từ đường Hải Thượng Lãn Ông - Đến đường Nguyễn Du 8.680.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
737 Thành phố Hà Tĩnh Đường Lê Ninh Đoạn II: Từ đường Nguyễn Du - Đến Đại Lộ Xô Viết Nghệ Tĩnh 10.850.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
738 Thành phố Hà Tĩnh Đường Lê Ninh Đoạn III: Tiếp đó - Đến đường Hà Hoàng 13.230.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
739 Thành phố Hà Tĩnh Đường Lê Ninh Đoạn IV: Tiếp đó hết đất phòng cảnh sát giao thông 10.780.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
740 Thành phố Hà Tĩnh Đường Trung Tiết Đoạn I: Từ đường Nguyễn Huy Tự - Đến đường Nguyễn Công Trứ 7.840.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
741 Thành phố Hà Tĩnh Đường Trung Tiết Đoạn II: Từ đường Nguyễn Công Trứ - Đến đất Khu Tiểu thủ Công nghiệp 6.790.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
742 Thành phố Hà Tĩnh Đường Trung Tiết Đoạn III: Từ khu công nghiệp - Đến hết đường Trung Tiết 5.250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
743 Thành phố Hà Tĩnh Đường Lâm Phước Thọ 5.460.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
744 Thành phố Hà Tĩnh Đường Trần Thị Hường Đoạn I: Từ đường Nguyễn Huy Tự - Đến đường Xuân Diệu 5.950.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
745 Thành phố Hà Tĩnh Đường Trần Thị Hường Đoạn II: Từ đường Xuân Diệu - Đến hết đường Trần Thị Hường 4.550.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
746 Thành phố Hà Tĩnh Đường Lê Bá Cảnh Đoạn I: Từ đường Hà Huy Tập - Đến hết khối phố 3 phường Đại Nài 3.360.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
747 Thành phố Hà Tĩnh Đường Lê Bá Cảnh Đoạn II: Các vị trí còn lại 2.730.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
748 Thành phố Hà Tĩnh Đường Bùi Cầm Hổ Đoạn I: Từ đường 26/3 - Đến hết khối phố 7 phường Đại Nài 3.360.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
749 Thành phố Hà Tĩnh Đường Bùi Cầm Hổ Đoạn II: Các vị trí còn lại 2.450.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
750 Thành phố Hà Tĩnh Đường Nguyễn Huy Oánh (đường rộng 18m) Đường Nguyễn Huy Oánh (đường rộng 18m) 10.850.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
751 Thành phố Hà Tĩnh Đường Sử Hy Nhan (đường rộng 15,0m) Đường Sử Hy Nhan (đường rộng 15,0m) 9.310.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
752 Thành phố Hà Tĩnh Đường Nguyễn Đổng Chi (đường rộng 15,0m) Đường Nguyễn Đổng Chi (đường rộng 15,0m) 9.310.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
753 Thành phố Hà Tĩnh Đường Bùi Dương Lịch (đường rộng 15,0m) Đường Bùi Dương Lịch (đường rộng 15,0m) 9.310.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
754 Thành phố Hà Tĩnh Đường Đông Lộ 8.190.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
755 Thành phố Hà Tĩnh Đường Nguyễn Tuấn Thiện Đoạn I: Từ đường Trần Phú - Đến đường Phan Huy Ích 6.370.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
756 Thành phố Hà Tĩnh Đường Nguyễn Tuấn Thiện Đoạn II: Từ đường Phan Huy Ích - Đến đường Lê Văn Huân 6.720.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
757 Thành phố Hà Tĩnh Đường Lê Văn Huân Đoạn I: Có nền đường nhựa, bê tông ≥7,0m - Đến < 12,0m 6.370.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
758 Thành phố Hà Tĩnh Đường Lê Văn Huân Đoạn II: Có nền đường nhựa, bê tông ≥ 12,0m 7.070.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
759 Thành phố Hà Tĩnh Đường Trịnh Khắc Lập Đoạn I: Từ đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đến giao với ngõ 23, đường Trần Phú 6.370.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
760 Thành phố Hà Tĩnh Đường Trịnh Khắc Lập Đoạn II: Đoạn từ ngõ 23, đường Trần Phú - Đến ngõ 29 Trần Phú 5.390.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
761 Thành phố Hà Tĩnh Đường Nguyễn Xuân Linh Đường Nguyễn Xuân Linh 5.460.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
762 Thành phố Hà Tĩnh Đường Lê Bôi Từ đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đến giao với ngõ 25, đường Trần Phú 5.950.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
763 Thành phố Hà Tĩnh Đường Phan Huy Ích 5.460.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
764 Thành phố Hà Tĩnh Đường Nguyễn Hàng Chi 5.460.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
765 Thành phố Hà Tĩnh Đường Nguyễn Biên 5.880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
766 Thành phố Hà Tĩnh Đường Hồ Phi Chấn Từ đường Trần Phú - Đến đường Lê Duẩn 5.670.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
767 Thành phố Hà Tĩnh Đường Nguyễn Khắc Viện Đường Nguyễn Khắc Viện 5.460.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
768 Thành phố Hà Tĩnh Đường Ngô Quyền Đoạn I: Từ đường Trần Phú - Đến đường Mai Lão Bạng 9.520.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
769 Thành phố Hà Tĩnh Đường Ngô Quyền Đoạn II: Từ đường Mai Lão Bạng - Đến đường Quang Trung 8.736.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
770 Thành phố Hà Tĩnh Đường Ngô Quyền Đoạn III: Từ đường Quang Trung - Đến đường Đồng Môn 6.720.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
771 Thành phố Hà Tĩnh Đường Ngô Quyền Đoạn IV: Từ đường Đồng Môn - Đến Cầu Thạch Đồng 4.410.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
772 Thành phố Hà Tĩnh Đường Ngô Quyền Đoạn V : Đoạn I từ đường Trần Phú - Đến Sông Cày 9.520.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
773 Thành phố Hà Tĩnh Đường Phú Hào Đoạn I: Từ đường Nguyễn Xí - Đến ngõ 336 đường Hà Huy Tập 5.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
774 Thành phố Hà Tĩnh Đường Phú Hào Đoạn II: Từ ngõ 336 đường Hà Huy Tập - Đến hết đường Phú Hào 4.900.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
775 Thành phố Hà Tĩnh Đường Ngô Đức Kế Đoạn I: Đoạn từ đường Đặng Dung - Đến đường Hà Tôn Mục 19.040.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
776 Thành phố Hà Tĩnh Đường Ngô Đức Kế Đoạn II: Đoạn từ đường Hà Tôn Mục - Đến đường Đồng Quế 13.720.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
777 Thành phố Hà Tĩnh Đường Ngô Đức Kế Đoạn III: Đoạn từ đường Đồng Quế - Đến đường Hà Huy Tập 10.010.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
778 Thành phố Hà Tĩnh Đường Hào Thành 5.110.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
779 Thành phố Hà Tĩnh Đường Phan Huy Chú 7.350.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
780 Thành phố Hà Tĩnh Đường Dương Trí Trạch 7.350.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
781 Thành phố Hà Tĩnh Đường Tôn Thất Thuyết 7.350.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
782 Thành phố Hà Tĩnh Đường Đinh Nho Hoàn 7.770.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
783 Thành phố Hà Tĩnh Đường Nguyễn Văn Giai 7.770.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
784 Thành phố Hà Tĩnh Đường Lê Quảng Chí 8.050.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
785 Thành phố Hà Tĩnh Đường Hà Tông Trình 7.350.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
786 Thành phố Hà Tĩnh Đường Phan Kính 5.950.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
787 Thành phố Hà Tĩnh Đường Hà Tông Chính Nền đường ≥ 15m 6.790.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
788 Thành phố Hà Tĩnh Đường Hà Tông Chính Nền đường ≥ 12 m đến <15m 5.320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
789 Thành phố Hà Tĩnh Đường Hà Tông Chính Nền đường ≥ 7 m đến <12m 5.250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
790 Thành phố Hà Tĩnh Đường Hà Tông Chính Nền đường ≥ 3m đến < 7m 4.550.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
791 Thành phố Hà Tĩnh Đường Hà Huy Giáp 7.350.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
792 Thành phố Hà Tĩnh Đường Đặng Tất 4.900.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
793 Thành phố Hà Tĩnh Đường Lê Hầu Tạo 6.300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
794 Thành phố Hà Tĩnh Đường Lê Thiệu Huy 7.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
795 Thành phố Hà Tĩnh Cụm CN-TTCN bắc Thạch Quý Các lô bám đường Trung Tiết (đoạn II) 5.950.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
796 Thành phố Hà Tĩnh Cụm CN-TTCN bắc Thạch Quý Các lô bám đường 15m trong cụm CN 4.550.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
797 Thành phố Hà Tĩnh Cụm CN-TTCN Thạch Đồng Các lô bám đường Mai Thúc Loan 4.550.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
798 Thành phố Hà Tĩnh Cụm CN-TTCN Thạch Đồng Các lô bám đường 15m trong cụm CN 4.130.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
799 Thành phố Hà Tĩnh Đường Chính Hữu 5.950.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
800 Thành phố Hà Tĩnh Đường Đào Tấn 8.190.000 - - - - Đất TM-DV đô thị