601 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Trung - Xã Thạch Hạ |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến <15m
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
602 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Trung - Xã Thạch Hạ |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến <12m
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
603 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Trung - Xã Thạch Hạ |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
604 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Trung - Xã Thạch Hạ |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
605 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Trung - Xã Thạch Hạ |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m < 12m
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
606 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Trung - Xã Thạch Hạ |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
607 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Trung - Xã Thạch Hạ |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
608 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Thượng, Đông Đoài , Minh Yên - Xã Thạch Hạ |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
609 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Thượng, Đông Đoài , Minh Yên - Xã Thạch Hạ |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến <18m
|
3.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
610 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Thượng, Đông Đoài , Minh Yên - Xã Thạch Hạ |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến <15m
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
611 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Thượng, Đông Đoài , Minh Yên - Xã Thạch Hạ |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến <12m
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
612 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Thượng, Đông Đoài , Minh Yên - Xã Thạch Hạ |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
613 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Thượng, Đông Đoài , Minh Yên - Xã Thạch Hạ |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
614 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Thượng, Đông Đoài , Minh Yên - Xã Thạch Hạ |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m < 12m
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
615 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Thượng, Đông Đoài , Minh Yên - Xã Thạch Hạ |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
616 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Thượng, Đông Đoài , Minh Yên - Xã Thạch Hạ |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
617 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Hà Huy Tập |
Đoạn I: Từ Phan Đình Phùng - Đến Phan Đình Giót
|
26.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
618 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Hà Huy Tập |
Đoạn II: Từ Phan Đình Giót - Đến Nguyễn Biểu
|
18.830.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
619 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Hà Huy Tập |
Đoạn III: Từ Nguyễn Biểu - Đến Cầu Phủ
|
16.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
620 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Hà Huy Tập |
Đoạn IV: Từ Cầu Phủ - Đến đường Đặng Văn Bá
|
12.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
621 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Hà Huy Tập |
Đoạn V: Từ đường Đặng Văn Bá - Đến Cầu Cao
|
8.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
622 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Trần Phú |
Đoạn I: Từ đường Phan Đình Phùng - Đến đường Nguyễn Du
|
28.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
623 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Trần Phú |
Đoạn II: Từ đường Nguyễn Du - Đến kênh N1-9
|
22.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
624 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Trần Phú |
Đoạn III: Từ kênh N1-9 - Đến đường Hà Hoàng
|
18.410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
625 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Trần Phú |
Đoạn IV: Từ đường Hà Hoàng - Đến Cầu Cày (hết ranh giới TP)
|
16.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
626 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Phan Đình Phùng |
Đoạn I: Từ Trần Phú - Đến đường Nguyễn Chí Thanh
|
31.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
627 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Phan Đình Phùng |
Đoạn II :Từ đường Nguyễn Chí Thanh - Đến đường Nguyễn Thiếp
|
22.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
628 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Phan Đình Phùng |
Đoạn III: Từ đường Nguyễn Thiếp - Đến đường Nguyễn Trung Thiên
|
18.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
629 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Hàm Nghi |
Đoạn I: Từ đường Trần Phú - Đến đường Lê Duẩn
|
28.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
630 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Hàm Nghi |
Đoạn II: Từ đường Lê Duẫn - Đến kênh N1-9
|
24.710.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
631 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Hàm Nghi |
Đoạn III: Từ kênh N1-9 - Đến hết phường Thạch Linh
|
17.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
632 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Chí Thanh |
Đoạn I: Từ đường Nguyễn Tất Thành - Đến đường Phan Đình Phùng
|
19.110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
633 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Chí Thanh |
Đoạn II: Từ đường Phan Đình Phùng - Đến đường 26/3
|
27.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
634 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Công Trứ |
Đoạn I: Từ đường Phan Đình Phùng - Đến đường Đặng Dung
|
28.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
635 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Công Trứ |
Đoạn II: Từ đường Phan Đình Phùng - Đến đường Hải Thượng Lãn Ông
|
21.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
636 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Công Trứ |
Đoạn III: Từ đường Hải Thượng Lãn Ông - Đến đường Nguyễn Du
|
16.870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
637 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Công Trứ |
Đoạn IV: Từ đường Nguyễn Du - Đến Đại lộ Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
13.510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
638 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Đặng Dung |
Đoạn I: Từ đường Phan Đình Giót - Đến đường Nguyễn Công Trứ
|
21.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
639 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Đặng Dung |
Đoạn II: Từ đường Nguyễn Công Trứ - Đến đường Nguyễn Chí Thanh
|
29.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
640 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Đặng Dung |
Đoạn III: Từ đường Nguyễn Chí Thanh - Đến hết đất ngân hàng NN TPhố
|
21.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
641 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Đặng Dung |
Đoạn IV: Tiếp đó - Đến đường Tân Bình
|
18.130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
642 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Đặng Dung |
Đoạn V: Từ đường Tân Bình - Đến Nguyễn Trung Thiên
|
13.230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
643 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Phan Đình Giót |
Từ đường Phan Đình Phùng - Đến đường Hà Huy Tập
|
16.940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
644 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Xí |
Đoạn I: Từ đường Hà Huy Tập - Đến giáp đất UBND phường Hà Huy Tập
|
10.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
645 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Xí |
Đoạn II: Tiếp đó - Đến Đến ngõ 144 (hết đất ông Chương)
|
10.290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
646 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Xí |
Đoạn III: Tiếp đó - Đến giáp xã Thạch Tân (huyện Thạch Hà)
|
8.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
647 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Biểu |
|
14.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
648 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Hải Thượng Lãn Ông |
Đoạn I: Từ đường Trần Phú - Đến đường Xuân Diệu
|
29.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
649 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Hải Thượng Lãn Ông |
Đoạn II: Từ đường Xuân Diệu - Đến đường Nguyễn Công Trứ
|
22.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
650 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Hải Thượng Lãn Ông |
Đoạn III: Từ đường Nguyễn Công Trứ - Đến đường Nguyễn Trung Thiên
|
18.130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
651 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Hải Thượng Lãn Ông |
Đoạn IV: Từ đường Nguyễn Trung Thiên - Đến đường Mai Thúc Loan
|
16.170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
652 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai |
Từ đường Trần Phú - Đến đường Vũ Quang
|
16.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
653 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Du |
Đoạn I: Từ đường Trần Phú - Đến đường Nguyễn Công Trứ
|
18.410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
654 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Du |
Đoạn II: Từ đường Nguyễn Công Trứ - Đến đường Nguyễn Trung Thiên
|
14.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
655 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Du |
Đoạn III: Từ đường Nguyễn Trung Thiên - Đến đường Mai Thúc Loan
|
10.780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
656 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Du |
Đoạn IV: Tiếp đó - Đến đê Đồng Môn
|
7.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
657 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Vũ Quang |
Đoạn I: Đường Trần Phú - Đến đường Nguyễn Thị Minh Khai
|
15.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
658 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Vũ Quang |
Đoạn II: Từ đường Minh Khai - Đến kênh N1-9
|
14.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
659 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Vũ Quang |
Đoạn III: Từ kênh N1-9 - Đến Cầu Đông
|
11.270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
660 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Vũ Quang |
Đoạn IV: Từ Cầu Đông - Đến hết phường Thạch Linh
|
10.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
661 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Thiếp (tất cả các vị trí) |
Đường Nguyễn Thiếp (tất cả các vị trí)
|
11.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
662 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Xuân Diệu |
Đoạn I: Từ Phan Đình Phùng - Đến đường Nguyễn Du
|
20.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
663 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Xuân Diệu |
Đoạn II: Từ đường Nguyễn Du - Đến đường Lê Bình
|
18.830.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
664 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Xuân Diệu |
Đoạn III: Tiếp đó - Đến đường Ngô Quyền
|
12.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
665 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lý Tự Trọng |
Đoạn I: Từ đường Trần Phú - Đến đường Xuân Diệu
|
21.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
666 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lý Tự Trọng |
Đoạn II: Từ đường Xuân Diệu - Đến đường Nguyễn Công Trứ
|
15.820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
667 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Tất Thành (tất cả các vị trí) |
Đường Nguyễn Tất Thành (tất cả các vị trí)
|
15.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
668 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Huy Tự |
Đoạn I: Từ đường Phan Đình Phùng - Đến đường Hải Thượng Lãn Ông
|
15.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
669 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Huy Tự |
Đoạn II: Từ đường Hải Thượng Lãn Ông - Đến đường Nguyễn Du
|
13.930.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
670 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Huy Tự |
Đoạn III: Từ đường Nguyễn Du - Đến Đại lộ Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
15.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
671 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Phan Chánh |
Đoạn I: Từ đường Nguyễn Trung Thiên - Đến cầu Xi Măng vào Bãi rác Văn Yên
|
8.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
672 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Phan Chánh |
Đoạn II: Từ cầu Xi Măng vào Bãi rác Văn Yên - Đến Cống BaRa
|
7.070.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
673 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Phan Chánh |
Đoạn III: Từ Cống BaRa - Đến Cầu Đò Hà
|
5.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
674 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Mai Thúc Loan |
Đoạn I: Từ đường Nguyễn Trung Thiên - Đến đường Hải Thượng Lãn Ông
|
7.910.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
675 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Mai Thúc Loan |
Đoạn II: Tiếp đó - Đến đường Nguyễn Du
|
5.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
676 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Mai Thúc Loan |
Đoạn III: Tiếp đó - Đến đất ông Nguyễn Xuân Lâm (thuộc thửa đất số 797+798, tờ bản đồ số 5, xã Thạch Đồng)
|
4.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
677 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Mai Thúc Loan |
Đoạn IV: Tiếp đó - Đến cầu Thạch Đồng
|
3.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
678 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường 26/3 |
Đoạn I: Từ Nguyễn Biểu - Đến đường Lê Khôi
|
14.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
679 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường 26/3 |
Đoạn II: Từ đường Lê Khôi - Đến đường Hoàng Xuân Hãn
|
12.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
680 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường 26/3 |
Đoạn III: Từ đường Hoàng Xuân Hãn - Đến đường Hà Huy Tập
|
13.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
681 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Cao Thắng |
|
10.780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
682 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Hoành Từ (đường mới) |
Đoạn I: Từ đường Hà Huy Tập - Đến ngã ba chỉnh tuyến (hết đất ông Nguyễn Thế Hùng)
|
7.770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
683 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Hoành Từ (đường mới) |
Đoạn II: Tiếp đó - Đến đường Đồng Văn (đoạn thuộc phường Đại Nài)
|
5.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
684 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Hoành Từ (đường mới) |
Đoạn III: Tiếp đó - Đến cầu Nủi (đoạn thuộc phường Đại Nài)
|
5.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
685 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Hoành Từ (đoạn cũ) |
Đoạn I: Từ ngã ba chỉnh tuyến (tiếp giáp đất ông Nguyễn Thế Hùng) - Đến đường Đồng Văn (đoạn thuộc phường Đại Nài)
|
3.710.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
686 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Hoành Từ (đoạn cũ) |
Đoạn II: Tiếp đó - Đến cầu Nủi (đoạn thuộc phường Đại Nài)
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
687 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Quang Trung |
Đoạn I: Từ Đại lộ Xô Viết - Đến đường Đồng Môn
|
13.510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
688 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Quang Trung |
Đoạn II: Từ đường Đồng Môn - Đến đường vào xóm Minh Tân, Liên Nhật
|
10.780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
689 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Quang Trung |
Đoạn III: Từ đường vào xóm Minh Tân, xóm Liên Nhật - Đến Cầu Hộ Độ
|
8.190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
690 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Tân Bình |
|
8.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
691 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Võ Liêm Sơn |
Đoạn I: Từ đường Phan Đình Phùng - Đến đường Phan Đình Giót
|
13.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
692 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Võ Liêm Sơn |
Đoạn II: Từ đường Phan Đình Giót - Đến hết đất bà Trịnh Thị Đường (cạnh trường THCS Nam Hà)
|
10.290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
693 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Hoàng Xuân Hãn |
Đường Hoàng Xuân Hãn
|
9.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
694 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Hữu Thái (Tất cả các vị trí) |
Đường Nguyễn Hữu Thái (Tất cả các vị trí)
|
9.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
695 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Trung Thiên |
Đoạn I: Từ đường Đặng Dung - Đến đường Hải Thượng Lãn Ông
|
12.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
696 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Trung Thiên |
Đoạn II: Từ đường Hải Thượng Lãn Ông - Đến đường Trung Tiết
|
12.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
697 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Trung Thiên |
Đoạn III: Từ đường Trung Tiết - Đến đường Nguyễn Du
|
10.780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
698 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Trung Thiên |
Đoạn IV: Từ đường Nguyễn Du - Đến đường Quang Trung
|
9.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
699 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đại lộ Xô Viết Nghệ Tĩnh (đường 70m khu đô thị bắc) |
Đại lộ Xô Viết Nghệ Tĩnh (đường 70m khu đô thị bắc)
|
24.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
700 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Đồng Quế (Tất cả các vị trí) |
|
8.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |