STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
501 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Nam Phú, Bắc Phú, Trung Phú, Đức Phú - Xã Thạch Trung | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
502 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Nam Phú, Bắc Phú, Trung Phú, Đức Phú - Xã Thạch Trung | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
503 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Nam Phú, Bắc Phú, Trung Phú, Đức Phú - Xã Thạch Trung | Có đường < 3m hoặc chưa có đường | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
504 | Thành phố Hà Tĩnh | Khu dân cư Đội Thao - Xã Thạch Trung | Các lô đất bám đường nhựa rộng 18m | 8.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
505 | Thành phố Hà Tĩnh | Khu dân cư Đội Thao - Xã Thạch Trung | Các lô đất bám đường nhựa rộng 15m | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
506 | Thành phố Hà Tĩnh | Đường quy hoạch 18m thôn Tân Trung - Xã Thạch Trung | Đoạn từ đường Hà Hoàng - Đến Trường cao đẳng nghề | 9.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
507 | Thành phố Hà Tĩnh | Các khu quy hoạch dân cư Đông Tiến, Cọc Lim,Vườn Kiều, Đội Cao, Ao Sau, Đội Giỏ, Đồng Xay 1,2,3, Đồng Vườn 1,2, Tân Phú,Đập Rậm, Đội Giới, Nam Quang, Nhà Thánh, Đồng Rào, Đội Ngốc - Xã Thạch Trung | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
508 | Thành phố Hà Tĩnh | Các khu quy hoạch dân cư Đông Tiến, Cọc Lim,Vườn Kiều, Đội Cao, Ao Sau, Đội Giỏ, Đồng Xay 1,2,3, Đồng Vườn 1,2, Tân Phú,Đập Rậm, Đội Giới, Nam Quang, Nhà Thánh, Đồng Rào, Đội Ngốc - Xã Thạch Trung | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥15m đến < 18m | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
509 | Thành phố Hà Tĩnh | Các khu quy hoạch dân cư Đông Tiến, Cọc Lim,Vườn Kiều, Đội Cao, Ao Sau, Đội Giỏ, Đồng Xay 1,2,3, Đồng Vườn 1,2, Tân Phú,Đập Rậm, Đội Giới, Nam Quang, Nhà Thánh, Đồng Rào, Đội Ngốc - Xã Thạch Trung | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
510 | Thành phố Hà Tĩnh | Các khu quy hoạch dân cư Đông Tiến, Cọc Lim,Vườn Kiều, Đội Cao, Ao Sau, Đội Giỏ, Đồng Xay 1,2,3, Đồng Vườn 1,2, Tân Phú,Đập Rậm, Đội Giới, Nam Quang, Nhà Thánh, Đồng Rào, Đội Ngốc - Xã Thạch Trung | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
511 | Thành phố Hà Tĩnh | Các khu quy hoạch dân cư Đông Tiến, Cọc Lim,Vườn Kiều, Đội Cao, Ao Sau, Đội Giỏ, Đồng Xay 1,2,3, Đồng Vườn 1,2, Tân Phú,Đập Rậm, Đội Giới, Nam Quang, Nhà Thánh, Đồng Rào, Đội Ngốc - Xã Thạch Trung | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
512 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
513 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥15m đến < 18m | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
514 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
515 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
516 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
517 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
518 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
519 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
520 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn | Có đường < 3m hoặc chưa có đường | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
521 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến - Xã Đồng Môn | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
522 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến - Xã Đồng Môn | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥15m đến < 18m | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
523 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến - Xã Đồng Môn | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
524 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến - Xã Đồng Môn | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
525 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến - Xã Đồng Môn | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
526 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến - Xã Đồng Môn | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
527 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến - Xã Đồng Môn | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
528 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến - Xã Đồng Môn | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
529 | Thành phố Hà Tĩnh | Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
530 | Thành phố Hà Tĩnh | Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥15m đến < 18m | 4.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
531 | Thành phố Hà Tĩnh | Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
532 | Thành phố Hà Tĩnh | Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
533 | Thành phố Hà Tĩnh | Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
534 | Thành phố Hà Tĩnh | Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
535 | Thành phố Hà Tĩnh | Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
536 | Thành phố Hà Tĩnh | Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
537 | Thành phố Hà Tĩnh | Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn | Có đường < 3m hoặc chưa có đường | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
538 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
539 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥15m đến < 18m | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
540 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
541 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
542 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
543 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
544 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
545 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
546 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn | Có đường < 3m hoặc chưa có đường | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
547 | Thành phố Hà Tĩnh | Khu dân cư Đội Quang, xóm Hoà Bình - Xã Đồng Môn | Khu dân cư Đội Quang, xóm Hoà Bình | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
548 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
549 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến < 18m | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
550 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
551 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
552 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
553 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
554 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
555 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
556 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng | Có đường < 3m hoặc chưa có đường | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
557 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
558 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến < 18m | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
559 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
560 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
561 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
562 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
563 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
564 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
565 | Thành phố Hà Tĩnh | Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng | Có đường < 3m hoặc chưa có đường | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
566 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
567 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến < 18m | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
568 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
569 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
570 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
571 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
572 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
573 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
574 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng | Có đường < 3m hoặc chưa có đường | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
575 | Thành phố Hà Tĩnh | Xã Thạch Hưng | Hạ tầng khu dân cư xen lẫn, xen kẹt (Khu N Quy hoạch trung tâm hành chính) | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
576 | Thành phố Hà Tĩnh | Xã Thạch Hưng | Hạ tầng khu dân cư xen lẫn, xen kẹt Đồng Kênh, Cửa Miếu | 6.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
577 | Thành phố Hà Tĩnh | Xã Thạch Hưng | Hạ tầng khu dân cư xen lẫn, xen kẹt (Khu M Quy hoạch trung tâm hành chính) | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
578 | Thành phố Hà Tĩnh | Xã Thạch Hưng | Hạ tầng khu dân cư xen lẫn, xen kẹt thôn Thúy Hội | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
579 | Thành phố Hà Tĩnh | Khu dân cư đường Nguyễn Du kéo dài - Xã Thạch Hưng | Diện tích đất ở liền kề bám trục đường ≥ 18m | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
580 | Thành phố Hà Tĩnh | Khu dân cư đường Nguyễn Du kéo dài - Xã Thạch Hưng | Diện tích đất ở liền kề bám trục đường ≥ 13,5m | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
581 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Tân Học, Minh Tiến - Xã Thạch Hạ | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m | 7.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
582 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Tân Học, Minh Tiến - Xã Thạch Hạ | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
583 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Tân Học, Minh Tiến - Xã Thạch Hạ | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m | 5.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
584 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Tân Học, Minh Tiến - Xã Thạch Hạ | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
585 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Tân Học, Minh Tiến - Xã Thạch Hạ | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
586 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Tân Học, Minh Tiến - Xã Thạch Hạ | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
587 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Tân Học, Minh Tiến - Xã Thạch Hạ | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12m | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
588 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Tân Học, Minh Tiến - Xã Thạch Hạ | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
589 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Tân Học, Minh Tiến - Xã Thạch Hạ | Có đường < 3m hoặc chưa có đường | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
590 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Liên Nhật, Minh Tân, Minh Lộc, Liên Thanh, Liên Hà, Xóm Hạ - Xã Thạch Hạ | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
591 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Liên Nhật, Minh Tân, Minh Lộc, Liên Thanh, Liên Hà, Xóm Hạ - Xã Thạch Hạ | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
592 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Liên Nhật, Minh Tân, Minh Lộc, Liên Thanh, Liên Hà, Xóm Hạ - Xã Thạch Hạ | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
593 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Liên Nhật, Minh Tân, Minh Lộc, Liên Thanh, Liên Hà, Xóm Hạ - Xã Thạch Hạ | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
594 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Liên Nhật, Minh Tân, Minh Lộc, Liên Thanh, Liên Hà, Xóm Hạ - Xã Thạch Hạ | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
595 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Liên Nhật, Minh Tân, Minh Lộc, Liên Thanh, Liên Hà, Xóm Hạ - Xã Thạch Hạ | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
596 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Liên Nhật, Minh Tân, Minh Lộc, Liên Thanh, Liên Hà, Xóm Hạ - Xã Thạch Hạ | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12m | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
597 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Liên Nhật, Minh Tân, Minh Lộc, Liên Thanh, Liên Hà, Xóm Hạ - Xã Thạch Hạ | Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
598 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Liên Nhật, Minh Tân, Minh Lộc, Liên Thanh, Liên Hà, Xóm Hạ - Xã Thạch Hạ | Có đường < 3m hoặc chưa có đường | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
599 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Trung - Xã Thạch Hạ | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
600 | Thành phố Hà Tĩnh | Xóm Trung - Xã Thạch Hạ | Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến <18m | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Thành Phố Hà Tĩnh: Khu Dân Cư Đội Thao - Xã Thạch Trung
Bảng giá đất của thành phố Hà Tĩnh cho khu dân cư Đội Thao - Xã Thạch Trung đã được quy định theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Thông tin này là cơ sở quan trọng để xác định giá trị và giao dịch đất đai tại khu vực này.
Vị trí 1: 8.200.000 VNĐ/m²
Mức giá 8.200.000 VNĐ/m² áp dụng cho các lô đất thuộc khu dân cư Đội Thao - Xã Thạch Trung, đặc biệt là những lô đất bám đường nhựa rộng 18m. Giá này phản ánh giá trị cao hơn của đất đai do vị trí thuận lợi và sự phát triển của hạ tầng giao thông tại khu vực này.
Việc nắm bắt mức giá 8.200.000 VNĐ/m² cho các lô đất bám đường nhựa rộng 18m ở khu dân cư Đội Thao - Xã Thạch Trung là thông tin thiết yếu cho các nhà đầu tư và người dân khi có kế hoạch giao dịch đất đai. Mức giá này giúp xác định giá trị chính xác của đất và hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư.
Bảng Giá Đất Thành Phố Hà Tĩnh: Đường Quy Hoạch 18m Thôn Tân Trung - Xã Thạch Trung
Bảng giá đất tại Thành phố Hà Tĩnh cho đoạn đường quy hoạch 18m thôn Tân Trung - Xã Thạch Trung, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Bảng giá này cung cấp thông tin về giá trị đất tại khu vực quy hoạch, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định giao dịch bất động sản.
Vị trí 1: 9.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường quy hoạch 18m thôn Tân Trung - Xã Thạch Trung có mức giá là 9.500.000 VNĐ/m². Đoạn đường này kéo dài từ đường Hà Hoàng đến Trường cao đẳng nghề, với mức giá phản ánh sự phát triển và tiềm năng của khu vực. Mức giá này cho thấy khu vực quy hoạch đang trong quá trình phát triển, với tiềm năng gia tăng giá trị trong tương lai nhờ vào hạ tầng và tiện ích xung quanh.
Bảng giá đất theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND là thông tin quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư nắm bắt được giá trị đất tại khu vực quy hoạch thôn Tân Trung - Xã Thạch Trung, Thành phố Hà Tĩnh.
Bảng Giá Đất Xã Thạch Trung, Thành phố Hà Tĩnh: Các Khu Quy Hoạch Dân Cư
Bảng giá đất tại xã Thạch Trung, thành phố Hà Tĩnh cho các khu quy hoạch dân cư bao gồm Đông Tiến, Cọc Lim, Vườn Kiều, Đội Cao, Ao Sau, Đội Giỏ, Đồng Xay 1, 2, 3, Đồng Vườn 1, 2, Tân Phú, Đập Rậm, Đội Giới, Nam Quang, Nhà Thánh, Đồng Rào, Đội Ngốc đã được cập nhật theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Bảng giá này cung cấp thông tin về mức giá đất cho đoạn đường từ đường nhựa và đường bê tông có nền đường rộng ≥ 18m, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định giao dịch bất động sản.
Vị trí 1: 9.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường nhựa và đường bê tông có nền đường rộng ≥ 18m có mức giá là 9.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong các khu quy hoạch dân cư tại xã Thạch Trung. Mức giá này phản ánh sự thuận lợi về vị trí, cơ sở hạ tầng phát triển và các tiện ích công cộng đầy đủ. Các khu vực này thường nằm gần các tuyến giao thông chính, có nền đường rộng và điều kiện sống tốt, làm cho giá trị đất tại đây cao hơn so với các khu vực khác.
Việc nắm rõ bảng giá đất theo văn bản số 61/2019/QĐ-UBND giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại các khu quy hoạch dân cư xã Thạch Trung, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác và hiệu quả.
Bảng Giá Đất Thành Phố Hà Tĩnh: Xóm Thanh Tiến và Xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn
Bảng giá đất tại thành phố Hà Tĩnh cho Xã Đồng Môn, bao gồm Xóm Thanh Tiến và Xóm Trung Tiến, đã được cập nhật theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Bảng giá này đưa ra mức giá chi tiết cho loại đất ở đô thị, cụ thể cho đoạn đường nhựa hoặc bê tông có nền đường ≥ 18m. Thông tin này giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về giá trị đất và hỗ trợ trong các quyết định liên quan đến mua bán và đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 4.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường ở Xóm Thanh Tiến và Xóm Trung Tiến, Xã Đồng Môn, có mức giá 4.200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực với đường nhựa hoặc bê tông rộng ≥ 18m, cho thấy điều kiện cơ sở hạ tầng rất tốt. Giá đất tại đây phản ánh mức độ phát triển của khu vực và khả năng tiếp cận thuận tiện. Mặc dù không phải là mức giá cao nhất trong toàn thành phố, nhưng nó vẫn thể hiện giá trị đáng kể nhờ vào các yếu tố về cơ sở hạ tầng.
Bảng giá đất theo văn bản số 61/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất ở đô thị tại Xóm Thanh Tiến và Xóm Trung Tiến, Xã Đồng Môn. Việc hiểu rõ mức giá này giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định hợp lý, đồng thời phản ánh sự ảnh hưởng của cơ sở hạ tầng đến giá trị đất.
Bảng Giá Đất Thành Phố Hà Tĩnh: Xã Đồng Môn
Bảng giá đất của thành phố Hà Tĩnh cho Xã Đồng Môn, bao gồm Xóm Quyết Tiến và Xóm Tiền Tiến, đã được cập nhật theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở đô thị cho đoạn đường nhựa hoặc đường bê tông có nền đường ≥ 18m. Thông tin này là rất quan trọng cho các cá nhân và nhà đầu tư trong việc định giá và ra quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 3.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đất thuộc Xã Đồng Môn, cụ thể là Xóm Quyết Tiến và Xóm Tiền Tiến, có mức giá 3.200.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có đường nhựa hoặc đường bê tông với nền đường ≥ 18m. Điều này cho thấy khu vực này có điều kiện cơ sở hạ tầng khá tốt, ảnh hưởng tích cực đến giá trị của đất, mặc dù mức giá này thấp hơn so với nhiều khu vực khác. Đây là lựa chọn phù hợp cho các dự án đầu tư hoặc xây dựng với ngân sách hợp lý.
Bảng giá đất theo văn bản số 61/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn cụ thể về giá trị đất ở đô thị tại Xã Đồng Môn. Việc nắm rõ mức giá này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất hiệu quả, đồng thời phản ánh sự ảnh hưởng của điều kiện cơ sở hạ tầng đến giá trị của đất.