Bảng giá đất Thành phố Hà Tĩnh Hà Tĩnh

Giá đất cao nhất tại Thành phố Hà Tĩnh là: 45.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Hà Tĩnh là: 6.840
Giá đất trung bình tại Thành phố Hà Tĩnh là: 6.169.280
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 20/05/2021 của UBND tỉnh Hà Tĩnh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
501 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Nam Phú, Bắc Phú, Trung Phú, Đức Phú - Xã Thạch Trung Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m 3.200.000 - - - - Đất ở đô thị
502 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Nam Phú, Bắc Phú, Trung Phú, Đức Phú - Xã Thạch Trung Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m 2.800.000 - - - - Đất ở đô thị
503 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Nam Phú, Bắc Phú, Trung Phú, Đức Phú - Xã Thạch Trung Có đường < 3m hoặc chưa có đường 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
504 Thành phố Hà Tĩnh Khu dân cư Đội Thao - Xã Thạch Trung Các lô đất bám đường nhựa rộng 18m 8.200.000 - - - - Đất ở đô thị
505 Thành phố Hà Tĩnh Khu dân cư Đội Thao - Xã Thạch Trung Các lô đất bám đường nhựa rộng 15m 7.200.000 - - - - Đất ở đô thị
506 Thành phố Hà Tĩnh Đường quy hoạch 18m thôn Tân Trung - Xã Thạch Trung Đoạn từ đường Hà Hoàng - Đến Trường cao đẳng nghề 9.500.000 - - - - Đất ở đô thị
507 Thành phố Hà Tĩnh Các khu quy hoạch dân cư Đông Tiến, Cọc Lim,Vườn Kiều, Đội Cao, Ao Sau, Đội Giỏ, Đồng Xay 1,2,3, Đồng Vườn 1,2, Tân Phú,Đập Rậm, Đội Giới, Nam Quang, Nhà Thánh, Đồng Rào, Đội Ngốc - Xã Thạch Trung Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m 9.000.000 - - - - Đất ở đô thị
508 Thành phố Hà Tĩnh Các khu quy hoạch dân cư Đông Tiến, Cọc Lim,Vườn Kiều, Đội Cao, Ao Sau, Đội Giỏ, Đồng Xay 1,2,3, Đồng Vườn 1,2, Tân Phú,Đập Rậm, Đội Giới, Nam Quang, Nhà Thánh, Đồng Rào, Đội Ngốc - Xã Thạch Trung Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥15m đến < 18m 8.500.000 - - - - Đất ở đô thị
509 Thành phố Hà Tĩnh Các khu quy hoạch dân cư Đông Tiến, Cọc Lim,Vườn Kiều, Đội Cao, Ao Sau, Đội Giỏ, Đồng Xay 1,2,3, Đồng Vườn 1,2, Tân Phú,Đập Rậm, Đội Giới, Nam Quang, Nhà Thánh, Đồng Rào, Đội Ngốc - Xã Thạch Trung Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m 8.000.000 - - - - Đất ở đô thị
510 Thành phố Hà Tĩnh Các khu quy hoạch dân cư Đông Tiến, Cọc Lim,Vườn Kiều, Đội Cao, Ao Sau, Đội Giỏ, Đồng Xay 1,2,3, Đồng Vườn 1,2, Tân Phú,Đập Rậm, Đội Giới, Nam Quang, Nhà Thánh, Đồng Rào, Đội Ngốc - Xã Thạch Trung Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m 6.500.000 - - - - Đất ở đô thị
511 Thành phố Hà Tĩnh Các khu quy hoạch dân cư Đông Tiến, Cọc Lim,Vườn Kiều, Đội Cao, Ao Sau, Đội Giỏ, Đồng Xay 1,2,3, Đồng Vườn 1,2, Tân Phú,Đập Rậm, Đội Giới, Nam Quang, Nhà Thánh, Đồng Rào, Đội Ngốc - Xã Thạch Trung Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m 5.000.000 - - - - Đất ở đô thị
512 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m 4.200.000 - - - - Đất ở đô thị
513 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥15m đến < 18m 3.900.000 - - - - Đất ở đô thị
514 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m 3.800.000 - - - - Đất ở đô thị
515 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m 3.600.000 - - - - Đất ở đô thị
516 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m 2.800.000 - - - - Đất ở đô thị
517 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m 2.800.000 - - - - Đất ở đô thị
518 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m 2.700.000 - - - - Đất ở đô thị
519 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m 2.600.000 - - - - Đất ở đô thị
520 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn Có đường < 3m hoặc chưa có đường 1.700.000 - - - - Đất ở đô thị
521 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m 3.200.000 - - - - Đất ở đô thị
522 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥15m đến < 18m 2.900.000 - - - - Đất ở đô thị
523 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m 2.700.000 - - - - Đất ở đô thị
524 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m 2.600.000 - - - - Đất ở đô thị
525 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m 2.500.000 - - - - Đất ở đô thị
526 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến - Xã Đồng Môn Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m 2.600.000 - - - - Đất ở đô thị
527 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến - Xã Đồng Môn Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m 2.500.000 - - - - Đất ở đô thị
528 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến - Xã Đồng Môn Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m 2.400.000 - - - - Đất ở đô thị
529 Thành phố Hà Tĩnh Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m 4.300.000 - - - - Đất ở đô thị
530 Thành phố Hà Tĩnh Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥15m đến < 18m 4.100.000 - - - - Đất ở đô thị
531 Thành phố Hà Tĩnh Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m 4.000.000 - - - - Đất ở đô thị
532 Thành phố Hà Tĩnh Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m 4.000.000 - - - - Đất ở đô thị
533 Thành phố Hà Tĩnh Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m 3.300.000 - - - - Đất ở đô thị
534 Thành phố Hà Tĩnh Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m 3.200.000 - - - - Đất ở đô thị
535 Thành phố Hà Tĩnh Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m 3.000.000 - - - - Đất ở đô thị
536 Thành phố Hà Tĩnh Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m 2.800.000 - - - - Đất ở đô thị
537 Thành phố Hà Tĩnh Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn Có đường < 3m hoặc chưa có đường 1.700.000 - - - - Đất ở đô thị
538 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m 3.400.000 - - - - Đất ở đô thị
539 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥15m đến < 18m 2.900.000 - - - - Đất ở đô thị
540 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m 2.800.000 - - - - Đất ở đô thị
541 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m 2.700.000 - - - - Đất ở đô thị
542 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m 2.600.000 - - - - Đất ở đô thị
543 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m 2.500.000 - - - - Đất ở đô thị
544 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m 2.500.000 - - - - Đất ở đô thị
545 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m 2.400.000 - - - - Đất ở đô thị
546 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn Có đường < 3m hoặc chưa có đường 1.700.000 - - - - Đất ở đô thị
547 Thành phố Hà Tĩnh Khu dân cư Đội Quang, xóm Hoà Bình - Xã Đồng Môn Khu dân cư Đội Quang, xóm Hoà Bình 4.500.000 - - - - Đất ở đô thị
548 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m 4.400.000 - - - - Đất ở đô thị
549 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến < 18m 4.200.000 - - - - Đất ở đô thị
550 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m 3.900.000 - - - - Đất ở đô thị
551 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m 3.200.000 - - - - Đất ở đô thị
552 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m 2.600.000 - - - - Đất ở đô thị
553 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m 2.200.000 - - - - Đất ở đô thị
554 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m 1.900.000 - - - - Đất ở đô thị
555 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m 1.700.000 - - - - Đất ở đô thị
556 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng Có đường < 3m hoặc chưa có đường 1.600.000 - - - - Đất ở đô thị
557 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m 3.600.000 - - - - Đất ở đô thị
558 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến < 18m 3.300.000 - - - - Đất ở đô thị
559 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m 3.000.000 - - - - Đất ở đô thị
560 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m 2.600.000 - - - - Đất ở đô thị
561 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m 2.400.000 - - - - Đất ở đô thị
562 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m 2.100.000 - - - - Đất ở đô thị
563 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
564 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m 1.700.000 - - - - Đất ở đô thị
565 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng Có đường < 3m hoặc chưa có đường 1.600.000 - - - - Đất ở đô thị
566 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m 2.800.000 - - - - Đất ở đô thị
567 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến < 18m 2.500.000 - - - - Đất ở đô thị
568 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m 2.400.000 - - - - Đất ở đô thị
569 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m 2.300.000 - - - - Đất ở đô thị
570 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m 2.100.000 - - - - Đất ở đô thị
571 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
572 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
573 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
574 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng Có đường < 3m hoặc chưa có đường 1.700.000 - - - - Đất ở đô thị
575 Thành phố Hà Tĩnh Xã Thạch Hưng Hạ tầng khu dân cư xen lẫn, xen kẹt (Khu N Quy hoạch trung tâm hành chính) 5.300.000 - - - - Đất ở đô thị
576 Thành phố Hà Tĩnh Xã Thạch Hưng Hạ tầng khu dân cư xen lẫn, xen kẹt Đồng Kênh, Cửa Miếu 6.200.000 - - - - Đất ở đô thị
577 Thành phố Hà Tĩnh Xã Thạch Hưng Hạ tầng khu dân cư xen lẫn, xen kẹt (Khu M Quy hoạch trung tâm hành chính) 5.000.000 - - - - Đất ở đô thị
578 Thành phố Hà Tĩnh Xã Thạch Hưng Hạ tầng khu dân cư xen lẫn, xen kẹt thôn Thúy Hội 4.800.000 - - - - Đất ở đô thị
579 Thành phố Hà Tĩnh Khu dân cư đường Nguyễn Du kéo dài - Xã Thạch Hưng Diện tích đất ở liền kề bám trục đường ≥ 18m 7.000.000 - - - - Đất ở đô thị
580 Thành phố Hà Tĩnh Khu dân cư đường Nguyễn Du kéo dài - Xã Thạch Hưng Diện tích đất ở liền kề bám trục đường ≥ 13,5m 6.300.000 - - - - Đất ở đô thị
581 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Tân Học, Minh Tiến - Xã Thạch Hạ Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m 7.100.000 - - - - Đất ở đô thị
582 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Tân Học, Minh Tiến - Xã Thạch Hạ Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m 6.600.000 - - - - Đất ở đô thị
583 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Tân Học, Minh Tiến - Xã Thạch Hạ Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m 5.900.000 - - - - Đất ở đô thị
584 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Tân Học, Minh Tiến - Xã Thạch Hạ Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m 5.200.000 - - - - Đất ở đô thị
585 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Tân Học, Minh Tiến - Xã Thạch Hạ Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m 5.000.000 - - - - Đất ở đô thị
586 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Tân Học, Minh Tiến - Xã Thạch Hạ Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m 4.900.000 - - - - Đất ở đô thị
587 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Tân Học, Minh Tiến - Xã Thạch Hạ Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12m 2.800.000 - - - - Đất ở đô thị
588 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Tân Học, Minh Tiến - Xã Thạch Hạ Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m 2.100.000 - - - - Đất ở đô thị
589 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Tân Học, Minh Tiến - Xã Thạch Hạ Có đường < 3m hoặc chưa có đường 1.700.000 - - - - Đất ở đô thị
590 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Liên Nhật, Minh Tân, Minh Lộc, Liên Thanh, Liên Hà, Xóm Hạ - Xã Thạch Hạ Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m 6.600.000 - - - - Đất ở đô thị
591 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Liên Nhật, Minh Tân, Minh Lộc, Liên Thanh, Liên Hà, Xóm Hạ - Xã Thạch Hạ Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m 5.300.000 - - - - Đất ở đô thị
592 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Liên Nhật, Minh Tân, Minh Lộc, Liên Thanh, Liên Hà, Xóm Hạ - Xã Thạch Hạ Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m 4.900.000 - - - - Đất ở đô thị
593 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Liên Nhật, Minh Tân, Minh Lộc, Liên Thanh, Liên Hà, Xóm Hạ - Xã Thạch Hạ Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m 4.200.000 - - - - Đất ở đô thị
594 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Liên Nhật, Minh Tân, Minh Lộc, Liên Thanh, Liên Hà, Xóm Hạ - Xã Thạch Hạ Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m 3.900.000 - - - - Đất ở đô thị
595 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Liên Nhật, Minh Tân, Minh Lộc, Liên Thanh, Liên Hà, Xóm Hạ - Xã Thạch Hạ Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m 2.800.000 - - - - Đất ở đô thị
596 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Liên Nhật, Minh Tân, Minh Lộc, Liên Thanh, Liên Hà, Xóm Hạ - Xã Thạch Hạ Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12m 2.500.000 - - - - Đất ở đô thị
597 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Liên Nhật, Minh Tân, Minh Lộc, Liên Thanh, Liên Hà, Xóm Hạ - Xã Thạch Hạ Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m 2.400.000 - - - - Đất ở đô thị
598 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Liên Nhật, Minh Tân, Minh Lộc, Liên Thanh, Liên Hà, Xóm Hạ - Xã Thạch Hạ Có đường < 3m hoặc chưa có đường 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
599 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Trung - Xã Thạch Hạ Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m 3.100.000 - - - - Đất ở đô thị
600 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Trung - Xã Thạch Hạ Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến <18m 2.300.000 - - - - Đất ở đô thị

Bảng Giá Đất Thành Phố Hà Tĩnh: Khu Dân Cư Đội Thao - Xã Thạch Trung

Bảng giá đất của thành phố Hà Tĩnh cho khu dân cư Đội Thao - Xã Thạch Trung đã được quy định theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Thông tin này là cơ sở quan trọng để xác định giá trị và giao dịch đất đai tại khu vực này.

Vị trí 1: 8.200.000 VNĐ/m²

Mức giá 8.200.000 VNĐ/m² áp dụng cho các lô đất thuộc khu dân cư Đội Thao - Xã Thạch Trung, đặc biệt là những lô đất bám đường nhựa rộng 18m. Giá này phản ánh giá trị cao hơn của đất đai do vị trí thuận lợi và sự phát triển của hạ tầng giao thông tại khu vực này.

Việc nắm bắt mức giá 8.200.000 VNĐ/m² cho các lô đất bám đường nhựa rộng 18m ở khu dân cư Đội Thao - Xã Thạch Trung là thông tin thiết yếu cho các nhà đầu tư và người dân khi có kế hoạch giao dịch đất đai. Mức giá này giúp xác định giá trị chính xác của đất và hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư.


Bảng Giá Đất Thành Phố Hà Tĩnh: Đường Quy Hoạch 18m Thôn Tân Trung - Xã Thạch Trung

Bảng giá đất tại Thành phố Hà Tĩnh cho đoạn đường quy hoạch 18m thôn Tân Trung - Xã Thạch Trung, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Bảng giá này cung cấp thông tin về giá trị đất tại khu vực quy hoạch, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định giao dịch bất động sản.

Vị trí 1: 9.500.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường quy hoạch 18m thôn Tân Trung - Xã Thạch Trung có mức giá là 9.500.000 VNĐ/m². Đoạn đường này kéo dài từ đường Hà Hoàng đến Trường cao đẳng nghề, với mức giá phản ánh sự phát triển và tiềm năng của khu vực. Mức giá này cho thấy khu vực quy hoạch đang trong quá trình phát triển, với tiềm năng gia tăng giá trị trong tương lai nhờ vào hạ tầng và tiện ích xung quanh.

Bảng giá đất theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND là thông tin quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư nắm bắt được giá trị đất tại khu vực quy hoạch thôn Tân Trung - Xã Thạch Trung, Thành phố Hà Tĩnh.


Bảng Giá Đất Xã Thạch Trung, Thành phố Hà Tĩnh: Các Khu Quy Hoạch Dân Cư

Bảng giá đất tại xã Thạch Trung, thành phố Hà Tĩnh cho các khu quy hoạch dân cư bao gồm Đông Tiến, Cọc Lim, Vườn Kiều, Đội Cao, Ao Sau, Đội Giỏ, Đồng Xay 1, 2, 3, Đồng Vườn 1, 2, Tân Phú, Đập Rậm, Đội Giới, Nam Quang, Nhà Thánh, Đồng Rào, Đội Ngốc đã được cập nhật theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Bảng giá này cung cấp thông tin về mức giá đất cho đoạn đường từ đường nhựa và đường bê tông có nền đường rộng ≥ 18m, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định giao dịch bất động sản.

Vị trí 1: 9.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường nhựa và đường bê tông có nền đường rộng ≥ 18m có mức giá là 9.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong các khu quy hoạch dân cư tại xã Thạch Trung. Mức giá này phản ánh sự thuận lợi về vị trí, cơ sở hạ tầng phát triển và các tiện ích công cộng đầy đủ. Các khu vực này thường nằm gần các tuyến giao thông chính, có nền đường rộng và điều kiện sống tốt, làm cho giá trị đất tại đây cao hơn so với các khu vực khác.

Việc nắm rõ bảng giá đất theo văn bản số 61/2019/QĐ-UBND giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại các khu quy hoạch dân cư xã Thạch Trung, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác và hiệu quả.


Bảng Giá Đất Thành Phố Hà Tĩnh: Xóm Thanh Tiến và Xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn

Bảng giá đất tại thành phố Hà Tĩnh cho Xã Đồng Môn, bao gồm Xóm Thanh Tiến và Xóm Trung Tiến, đã được cập nhật theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Bảng giá này đưa ra mức giá chi tiết cho loại đất ở đô thị, cụ thể cho đoạn đường nhựa hoặc bê tông có nền đường ≥ 18m. Thông tin này giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về giá trị đất và hỗ trợ trong các quyết định liên quan đến mua bán và đầu tư đất đai.

Vị trí 1: 4.200.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường ở Xóm Thanh Tiến và Xóm Trung Tiến, Xã Đồng Môn, có mức giá 4.200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực với đường nhựa hoặc bê tông rộng ≥ 18m, cho thấy điều kiện cơ sở hạ tầng rất tốt. Giá đất tại đây phản ánh mức độ phát triển của khu vực và khả năng tiếp cận thuận tiện. Mặc dù không phải là mức giá cao nhất trong toàn thành phố, nhưng nó vẫn thể hiện giá trị đáng kể nhờ vào các yếu tố về cơ sở hạ tầng.

Bảng giá đất theo văn bản số 61/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất ở đô thị tại Xóm Thanh Tiến và Xóm Trung Tiến, Xã Đồng Môn. Việc hiểu rõ mức giá này giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định hợp lý, đồng thời phản ánh sự ảnh hưởng của cơ sở hạ tầng đến giá trị đất.


Bảng Giá Đất Thành Phố Hà Tĩnh: Xã Đồng Môn

Bảng giá đất của thành phố Hà Tĩnh cho Xã Đồng Môn, bao gồm Xóm Quyết Tiến và Xóm Tiền Tiến, đã được cập nhật theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở đô thị cho đoạn đường nhựa hoặc đường bê tông có nền đường ≥ 18m. Thông tin này là rất quan trọng cho các cá nhân và nhà đầu tư trong việc định giá và ra quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 3.200.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đất thuộc Xã Đồng Môn, cụ thể là Xóm Quyết Tiến và Xóm Tiền Tiến, có mức giá 3.200.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có đường nhựa hoặc đường bê tông với nền đường ≥ 18m. Điều này cho thấy khu vực này có điều kiện cơ sở hạ tầng khá tốt, ảnh hưởng tích cực đến giá trị của đất, mặc dù mức giá này thấp hơn so với nhiều khu vực khác. Đây là lựa chọn phù hợp cho các dự án đầu tư hoặc xây dựng với ngân sách hợp lý.

Bảng giá đất theo văn bản số 61/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn cụ thể về giá trị đất ở đô thị tại Xã Đồng Môn. Việc nắm rõ mức giá này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất hiệu quả, đồng thời phản ánh sự ảnh hưởng của điều kiện cơ sở hạ tầng đến giá trị của đất.