Bảng giá đất tại Thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh

Bảng giá đất tại Thành phố Hà Tĩnh đã có sự thay đổi đáng kể với mức giá giao động từ 6.840 đồng/m2 đến 45.000.000 đồng/m2, theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 và sửa đổi bổ sung tại Quyết định số 23/2021/QĐ-UBND ngày 20/05/2021 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Tiềm năng phát triển mạnh mẽ của khu vực này sẽ mở ra nhiều cơ hội đầu tư hấp dẫn.

Tổng quan về Thành phố Hà Tĩnh

Thành phố Hà Tĩnh là trung tâm chính trị, kinh tế và văn hóa của tỉnh Hà Tĩnh. Với vị trí địa lý thuận lợi nằm giữa các trục giao thông quan trọng, thành phố này đã và đang trở thành điểm đến đầu tư lý tưởng trong khu vực Bắc Trung Bộ.

Thành phố có sự kết nối chặt chẽ với các địa phương trong tỉnh cũng như các tỉnh lân cận, đặc biệt là qua các tuyến quốc lộ như quốc lộ 1A và đường cao tốc Bắc Nam.

Sự phát triển mạnh mẽ của hạ tầng giao thông và các dự án khu đô thị mới đã làm tăng giá trị đất tại Thành phố Hà Tĩnh. Các dự án cải thiện cơ sở hạ tầng như tuyến đường giao thông, khu công nghiệp và khu đô thị đã tạo ra cơ hội lớn cho thị trường bất động sản.

Bên cạnh đó, các yếu tố như phát triển thương mại, du lịch, và dịch vụ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy giá trị bất động sản tại khu vực này.

Phân tích giá đất tại Thành phố Hà Tĩnh

Theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 và Quyết định sửa đổi bổ sung số 23/2021/QĐ-UBND ngày 20/05/2021 của UBND tỉnh Hà Tĩnh, giá đất tại Thành phố Hà Tĩnh có sự phân bố không đều giữa các khu vực.

Cụ thể, mức giá cao nhất tại Thành phố Hà Tĩnh đạt 45.000.000 đồng/m2, áp dụng cho các khu vực trung tâm, gần các tuyến đường lớn và các khu vực phát triển mạnh về thương mại. Những khu vực này có vị trí chiến lược, đặc biệt là gần các trung tâm hành chính và các cơ sở dịch vụ công cộng quan trọng.

Mặt khác, mức giá đất thấp nhất tại Thành phố Hà Tĩnh chỉ từ 6.840 đồng/m2, thường là ở những khu vực ngoại thành hoặc khu vực có nhu cầu thấp hơn.

Giá đất trung bình tại thành phố rơi vào khoảng 6.169.280 đồng/m2, phản ánh sự phát triển đồng đều của khu vực với những cơ hội sinh lời đáng kể trong tương lai. Với mức giá này, khu vực Thành phố Hà Tĩnh hiện đang mở ra cơ hội cho những nhà đầu tư có nhu cầu mua đất để ở hoặc đầu tư dài hạn.

So với các huyện, thị xã khác trong tỉnh, giá đất tại Thành phố Hà Tĩnh cao hơn khá nhiều, điều này cũng phản ánh sự tập trung phát triển về hạ tầng, kinh tế và dịch vụ tại khu vực này. Tuy nhiên, giá đất tại đây vẫn còn thấp hơn rất nhiều so với các thành phố lớn khác trong khu vực, cho thấy tiềm năng tăng trưởng mạnh mẽ trong tương lai.

Điểm mạnh và tiềm năng đầu tư tại Thành phố Hà Tĩnh

Thành phố Hà Tĩnh đang sở hữu nhiều yếu tố mạnh mẽ thúc đẩy tiềm năng đầu tư bất động sản. Một trong những yếu tố quan trọng nhất là sự phát triển của cơ sở hạ tầng. Các dự án giao thông lớn như tuyến cao tốc Bắc Nam, các dự án xây dựng và nâng cấp các khu đô thị mới sẽ thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của thị trường bất động sản, kéo theo sự gia tăng giá trị đất đai.

Ngoài ra, Thành phố Hà Tĩnh còn là trung tâm của ngành du lịch và thương mại, với các điểm đến hấp dẫn như các di tích lịch sử và các khu vực phát triển du lịch sinh thái. Những yếu tố này tạo ra cơ hội lớn cho các dự án bất động sản nghỉ dưỡng, tạo ra giá trị gia tăng cao cho các nhà đầu tư.

Bên cạnh đó, sự phát triển của các khu công nghiệp cũng góp phần làm gia tăng nhu cầu nhà ở và đất đai, đặc biệt là ở các khu vực lân cận các khu công nghiệp.

Với sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp, du lịch và dịch vụ, cộng với sự nâng cấp hạ tầng đồng bộ, Thành phố Hà Tĩnh chắc chắn sẽ là một thị trường hấp dẫn cho các nhà đầu tư bất động sản. Đặc biệt là trong bối cảnh nền kinh tế đang có xu hướng phát triển ổn định và hội nhập sâu rộng hơn với khu vực và thế giới.

Với tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong các ngành công nghiệp, du lịch và dịch vụ, cùng với sự đầu tư vào các dự án hạ tầng và khu đô thị mới, Thành phố Hà Tĩnh là một cơ hội đầu tư bất động sản lý tưởng trong tương lai.

Giá đất cao nhất tại Thành phố Hà Tĩnh là: 45.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Hà Tĩnh là: 6.840 đ
Giá đất trung bình tại Thành phố Hà Tĩnh là: 6.404.760 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 20/05/2021 của UBND tỉnh Hà Tĩnh
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
1024

Mua bán nhà đất tại Hà Tĩnh

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hà Tĩnh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Tân Yên - Phường Văn Yên Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến <5m 5.200.000 - - - - Đất ở đô thị
402 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Tân Yên - Phường Văn Yên Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m 4.500.000 - - - - Đất ở đô thị
403 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Tân Yên - Phường Văn Yên Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12m 4.000.000 - - - - Đất ở đô thị
404 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Tân Yên - Phường Văn Yên Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m 3.600.000 - - - - Đất ở đô thị
405 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Tân Yên - Phường Văn Yên Có đường < 3m hoặc chưa có đường 2.200.000 - - - - Đất ở đô thị
406 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Hòa Bình - Phường Văn Yên Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m 6.500.000 - - - - Đất ở đô thị
407 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Hòa Bình - Phường Văn Yên Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến <18m 6.200.000 - - - - Đất ở đô thị
408 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Hòa Bình - Phường Văn Yên Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến <15m 5.600.000 - - - - Đất ở đô thị
409 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Hòa Bình - Phường Văn Yên Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến <12m 4.900.000 - - - - Đất ở đô thị
410 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Hòa Bình - Phường Văn Yên Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 5m đến <7m 4.400.000 - - - - Đất ở đô thị
411 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Hòa Bình - Phường Văn Yên Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến <5m 3.300.000 - - - - Đất ở đô thị
412 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Hòa Bình - Phường Văn Yên Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m 3.500.000 - - - - Đất ở đô thị
413 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Hòa Bình - Phường Văn Yên Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12m 3.200.000 - - - - Đất ở đô thị
414 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Hòa Bình - Phường Văn Yên Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m 2.500.000 - - - - Đất ở đô thị
415 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Hòa Bình - Phường Văn Yên Có đường < 3m hoặc chưa có đường 1.900.000 - - - - Đất ở đô thị
416 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Văn Thịnh - Phường Văn Yên Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m 6.300.000 - - - - Đất ở đô thị
417 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Văn Thịnh - Phường Văn Yên Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến <18m 5.800.000 - - - - Đất ở đô thị
418 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Văn Thịnh - Phường Văn Yên Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến <15m 5.300.000 - - - - Đất ở đô thị
419 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Văn Thịnh - Phường Văn Yên Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến <12m 4.900.000 - - - - Đất ở đô thị
420 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Văn Thịnh - Phường Văn Yên Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 5m đến <7m 4.400.000 - - - - Đất ở đô thị
421 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Văn Thịnh - Phường Văn Yên Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến <5m 3.900.000 - - - - Đất ở đô thị
422 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Văn Thịnh - Phường Văn Yên Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m 3.500.000 - - - - Đất ở đô thị
423 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Văn Thịnh - Phường Văn Yên Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12m 3.200.000 - - - - Đất ở đô thị
424 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Văn Thịnh - Phường Văn Yên Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m 2.800.000 - - - - Đất ở đô thị
425 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Văn Thịnh - Phường Văn Yên Có đường < 3m hoặc chưa có đường 1.900.000 - - - - Đất ở đô thị
426 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Văn Phúc - Phường Văn Yên Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m 5.600.000 - - - - Đất ở đô thị
427 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Văn Phúc - Phường Văn Yên Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến <18m 5.300.000 - - - - Đất ở đô thị
428 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Văn Phúc - Phường Văn Yên Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến <15m 4.900.000 - - - - Đất ở đô thị
429 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Văn Phúc - Phường Văn Yên Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến <12m 4.600.000 - - - - Đất ở đô thị
430 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Văn Phúc - Phường Văn Yên Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 5m đến <7m 2.800.000 - - - - Đất ở đô thị
431 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Văn Phúc - Phường Văn Yên Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến <5m 2.700.000 - - - - Đất ở đô thị
432 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Văn Phúc - Phường Văn Yên Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m 4.200.000 - - - - Đất ở đô thị
433 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Văn Phúc - Phường Văn Yên Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12m 3.500.000 - - - - Đất ở đô thị
434 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Văn Phúc - Phường Văn Yên Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m 2.900.000 - - - - Đất ở đô thị
435 Thành phố Hà Tĩnh Khối phố Văn Phúc - Phường Văn Yên Có đường < 3m hoặc chưa có đường 1.900.000 - - - - Đất ở đô thị
436 Thành phố Hà Tĩnh Vùng Quy hoạch Đồng Leo - Phường Văn Yên Các lô đất bám đường nhựa, đường Bê tông rộng 15,0m 7.500.000 - - - - Đất ở đô thị
437 Thành phố Hà Tĩnh Vùng Quy hoạch khu chăn nuôi - Phường Văn Yên Các lô đất bám đường nhựa, đường Bê tông rộng 13,5m 6.700.000 - - - - Đất ở đô thị
438 Thành phố Hà Tĩnh Khu vực tái định cư Vị trí 2 - Phường Hà Huy Tập Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >=15m đến <18m 12.000.000 - - - - Đất ở đô thị
439 Thành phố Hà Tĩnh Khu vực tái định cư Vị trí 2 - Phường Hà Huy Tập Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >=12m đến <15m 9.500.000 - - - - Đất ở đô thị
440 Thành phố Hà Tĩnh Khu vực tái định cư đối diện trường Lê Văn Thiêm - Phường Hà Huy Tập Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >=15m đến <18m 11.000.000 - - - - Đất ở đô thị
441 Thành phố Hà Tĩnh Khu vực tái định cư đối diện trường Lê Văn Thiêm - Phường Hà Huy Tập Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >=12m đến <15m 9.000.000 - - - - Đất ở đô thị
442 Thành phố Hà Tĩnh Các khu vực còn lại - Phường Hà Huy Tập Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m 11.400.000 - - - - Đất ở đô thị
443 Thành phố Hà Tĩnh Các khu vực còn lại - Phường Hà Huy Tập Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến <18m 9.900.000 - - - - Đất ở đô thị
444 Thành phố Hà Tĩnh Các khu vực còn lại - Phường Hà Huy Tập Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến <15m 9.100.000 - - - - Đất ở đô thị
445 Thành phố Hà Tĩnh Các khu vực còn lại - Phường Hà Huy Tập Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 đến <12m 6.100.000 - - - - Đất ở đô thị
446 Thành phố Hà Tĩnh Các khu vực còn lại - Phường Hà Huy Tập Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥3m đến <7m 3.900.000 - - - - Đất ở đô thị
447 Thành phố Hà Tĩnh Các khu vực còn lại - Phường Hà Huy Tập Đường nhựa, đường bê tông có nền đường <3m 2.200.000 - - - - Đất ở đô thị
448 Thành phố Hà Tĩnh Các khu vực còn lại - Phường Hà Huy Tập đường đất, đường cấp phối: có nền đường ≥ 03m đến <07m 2.000.000 - - - - Đất ở đô thị
449 Thành phố Hà Tĩnh Các khu vực còn lại - Phường Hà Huy Tập đường đất, đường cấp phối: có nền đường <03m 1.400.000 - - - - Đất ở đô thị
450 Thành phố Hà Tĩnh Khu vực Nhà Ở Vin Com - Phường Hà Huy Tập Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến <18m 15.600.000 - - - - Đất ở đô thị
451 Thành phố Hà Tĩnh Khu vực Nhà Ở Vin Com - Phường Hà Huy Tập Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến <15m 14.000.000 - - - - Đất ở đô thị
452 Thành phố Hà Tĩnh Khu Tái Định Cư Vin Com 1 - Phường Hà Huy Tập Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến <18m 11.000.000 - - - - Đất ở đô thị
453 Thành phố Hà Tĩnh Khu Tái Định Cư Vin Com 1 - Phường Hà Huy Tập Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến <15m 8.500.000 - - - - Đất ở đô thị
454 Thành phố Hà Tĩnh Hạ Tầng Khu Dân Cư TDP6 - Phường Hà Huy Tập Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến <18m 10.000.000 - - - - Đất ở đô thị
455 Thành phố Hà Tĩnh Hạ Tầng Khu Dân Cư TDP6 - Phường Hà Huy Tập Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến <15m 8.000.000 - - - - Đất ở đô thị
456 Thành phố Hà Tĩnh Hạ Tầng Khu Dân Cư TDP7 - Phường Hà Huy Tập Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến <18m 10.000.000 - - - - Đất ở đô thị
457 Thành phố Hà Tĩnh Hạ Tầng Khu Dân Cư TDP7 - Phường Hà Huy Tập Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến <15m 8.500.000 - - - - Đất ở đô thị
458 Thành phố Hà Tĩnh Hạ Tầng Khu Dân Cư TDP4,7 - Phường Hà Huy Tập Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến <18m 9.000.000 - - - - Đất ở đô thị
459 Thành phố Hà Tĩnh Hạ Tầng Khu Dân Cư TDP4,7 - Phường Hà Huy Tập Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến <15m 8.000.000 - - - - Đất ở đô thị
460 Thành phố Hà Tĩnh Hạ Tầng Khu Dân Cư Bàu Rạ - Phường Hà Huy Tập Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến <18m 8.000.000 - - - - Đất ở đô thị
461 Thành phố Hà Tĩnh Hạ Tầng Khu Dân Cư Bàu Rạ - Phường Hà Huy Tập Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến <15m 7.500.000 - - - - Đất ở đô thị
462 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Bình Minh, Bình Lý, Bình Yên - Xã Thạch Bình Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m 7.700.000 - - - - Đất ở đô thị
463 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Bình Minh, Bình Lý, Bình Yên - Xã Thạch Bình Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥15m đến < 18m 5.700.000 - - - - Đất ở đô thị
464 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Bình Minh, Bình Lý, Bình Yên - Xã Thạch Bình Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m 4.800.000 - - - - Đất ở đô thị
465 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Bình Minh, Bình Lý, Bình Yên - Xã Thạch Bình Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m 3.900.000 - - - - Đất ở đô thị
466 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Bình Minh, Bình Lý, Bình Yên - Xã Thạch Bình Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m 3.300.000 - - - - Đất ở đô thị
467 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Bình Minh, Bình Lý, Bình Yên - Xã Thạch Bình Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m 2.500.000 - - - - Đất ở đô thị
468 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Bình Minh, Bình Lý, Bình Yên - Xã Thạch Bình Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m 2.100.000 - - - - Đất ở đô thị
469 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Bình Minh, Bình Lý, Bình Yên - Xã Thạch Bình Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
470 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Bình Minh, Bình Lý, Bình Yên - Xã Thạch Bình Có đường < 3m hoặc chưa có đường 1.400.000 - - - - Đất ở đô thị
471 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Đông Nam, Tây Bắc - Xã Thạch Bình Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m 4.600.000 - - - - Đất ở đô thị
472 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Đông Nam, Tây Bắc - Xã Thạch Bình Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥15m đến < 18m 3.200.000 - - - - Đất ở đô thị
473 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Đông Nam, Tây Bắc - Xã Thạch Bình Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m 2.900.000 - - - - Đất ở đô thị
474 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Đông Nam, Tây Bắc - Xã Thạch Bình Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m 2.500.000 - - - - Đất ở đô thị
475 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Đông Nam, Tây Bắc - Xã Thạch Bình Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m 1.900.000 - - - - Đất ở đô thị
476 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Đông Nam, Tây Bắc - Xã Thạch Bình Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m 1.900.000 - - - - Đất ở đô thị
477 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Đông Nam, Tây Bắc - Xã Thạch Bình Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m 1.600.000 - - - - Đất ở đô thị
478 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Đông Nam, Tây Bắc - Xã Thạch Bình Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m 1.300.000 - - - - Đất ở đô thị
479 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Đông Nam, Tây Bắc - Xã Thạch Bình Có đường < 3m hoặc chưa có đường 1.200.000 - - - - Đất ở đô thị
480 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Mới - Xã Thạch Bình Đê Hữu Phủ (Đường bê tông rộng 6,0m) 4.500.000 - - - - Đất ở đô thị
481 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Mới - Xã Thạch Bình Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m 5.500.000 - - - - Đất ở đô thị
482 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Mới - Xã Thạch Bình Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m 4.500.000 - - - - Đất ở đô thị
483 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Mới - Xã Thạch Bình Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥7m 3.900.000 - - - - Đất ở đô thị
484 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Mới - Xã Thạch Bình Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m 3.600.000 - - - - Đất ở đô thị
485 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Mới - Xã Thạch Bình Có đường < 3m hoặc chưa có đường 2.000.000 - - - - Đất ở đô thị
486 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Tân Trung, Tân Phú, Đông Tiến, Đoài Thịnh, Thanh Phú, Liên Phú, Hồng Hà, Nam Quang, Bắc Quang - Xã Thạch Trung Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m 9.900.000 - - - - Đất ở đô thị
487 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Tân Trung, Tân Phú, Đông Tiến, Đoài Thịnh, Thanh Phú, Liên Phú, Hồng Hà, Nam Quang, Bắc Quang - Xã Thạch Trung Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥15m đến < 18m 8.400.000 - - - - Đất ở đô thị
488 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Tân Trung, Tân Phú, Đông Tiến, Đoài Thịnh, Thanh Phú, Liên Phú, Hồng Hà, Nam Quang, Bắc Quang - Xã Thạch Trung Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m 7.800.000 - - - - Đất ở đô thị
489 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Tân Trung, Tân Phú, Đông Tiến, Đoài Thịnh, Thanh Phú, Liên Phú, Hồng Hà, Nam Quang, Bắc Quang - Xã Thạch Trung Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m 5.700.000 - - - - Đất ở đô thị
490 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Tân Trung, Tân Phú, Đông Tiến, Đoài Thịnh, Thanh Phú, Liên Phú, Hồng Hà, Nam Quang, Bắc Quang - Xã Thạch Trung Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m 3.600.000 - - - - Đất ở đô thị
491 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Tân Trung, Tân Phú, Đông Tiến, Đoài Thịnh, Thanh Phú, Liên Phú, Hồng Hà, Nam Quang, Bắc Quang - Xã Thạch Trung Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m 3.500.000 - - - - Đất ở đô thị
492 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Tân Trung, Tân Phú, Đông Tiến, Đoài Thịnh, Thanh Phú, Liên Phú, Hồng Hà, Nam Quang, Bắc Quang - Xã Thạch Trung Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m 3.200.000 - - - - Đất ở đô thị
493 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Tân Trung, Tân Phú, Đông Tiến, Đoài Thịnh, Thanh Phú, Liên Phú, Hồng Hà, Nam Quang, Bắc Quang - Xã Thạch Trung Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m 3.100.000 - - - - Đất ở đô thị
494 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Tân Trung, Tân Phú, Đông Tiến, Đoài Thịnh, Thanh Phú, Liên Phú, Hồng Hà, Nam Quang, Bắc Quang - Xã Thạch Trung Có đường < 3m hoặc chưa có đường 2.000.000 - - - - Đất ở đô thị
495 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Nam Phú, Bắc Phú, Trung Phú, Đức Phú - Xã Thạch Trung Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m 6.300.000 - - - - Đất ở đô thị
496 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Nam Phú, Bắc Phú, Trung Phú, Đức Phú - Xã Thạch Trung Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥15m đến < 18m 5.900.000 - - - - Đất ở đô thị
497 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Nam Phú, Bắc Phú, Trung Phú, Đức Phú - Xã Thạch Trung Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m 5.500.000 - - - - Đất ở đô thị
498 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Nam Phú, Bắc Phú, Trung Phú, Đức Phú - Xã Thạch Trung Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m 5.100.000 - - - - Đất ở đô thị
499 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Nam Phú, Bắc Phú, Trung Phú, Đức Phú - Xã Thạch Trung Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m 2.600.000 - - - - Đất ở đô thị
500 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Nam Phú, Bắc Phú, Trung Phú, Đức Phú - Xã Thạch Trung Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m 3.500.000 - - - - Đất ở đô thị