1401 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lê Quảng Chí |
|
6.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1402 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Hà Tông Trình |
|
6.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1403 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Phan Kính |
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1404 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Hà Tông Chính |
Nền đường ≥ 15m
|
5.820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1405 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Hà Tông Chính |
Nền đường ≥ 12 m đến <15m
|
4.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1406 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Hà Tông Chính |
Nền đường ≥ 7 m đến <12m
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1407 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Hà Tông Chính |
Nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1408 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Hà Huy Giáp |
|
6.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1409 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Đặng Tất |
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1410 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lê Hầu Tạo |
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1411 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lê Thiệu Huy |
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1412 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Cụm CN-TTCN bắc Thạch Quý |
Các lô bám đường Trung Tiết (đoạn II)
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1413 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Cụm CN-TTCN bắc Thạch Quý |
Các lô bám đường 15m trong cụm CN
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1414 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Cụm CN-TTCN Thạch Đồng |
Các lô bám đường Mai Thúc Loan
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1415 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Cụm CN-TTCN Thạch Đồng |
Các lô bám đường 15m trong cụm CN
|
3.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1416 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Chính Hữu |
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1417 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Đào Tấn |
|
7.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1418 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Trường Chinh |
|
10.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1419 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Mạc Đỉnh Chi |
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1420 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lê Quý Đôn |
|
6.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1421 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Phan Bội Châu |
Đoạn I: Đoạn từ đường Nam Ngạn (cầu Vồng) - Đến đường Nguyễn Biên
|
9.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1422 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Phan Bội Châu |
Đoạn II: Tiếp đó - Đến đường Lê Duy Năng
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1423 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lê Duy Năng |
Đường Lê Duy Năng
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1424 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Đội Cung |
Đoạn I: Đoạn từ đường Hà Huy Tập - Đến hết đất khối phố 3
|
3.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1425 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Đội Cung |
Đoạn II: Tiếp đó - Đến đê Tả Phủ
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1426 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Kinh Thượng |
Đoạn I: Từ đường đường Mai Thúc Loan - Đến hết đất nhà văn hóa thôn Trung Hưng
|
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1427 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Kinh Thượng |
Đoạn II: Tiếp đó - Đến sông Lào Cái
|
3.510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1428 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Trương Quốc Dụng |
Đường Trương Quốc Dụng
|
8.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1429 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Nguyễn Trường Tộ |
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1430 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Văn Miếu |
|
7.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1431 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Phan Khắc Hòa |
|
6.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1432 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Vành Đai |
Đoạn I: Từ Cầu Phủ - Đến hết đất phường Đại Nài
|
5.820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1433 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Vành Đai |
Đoạn 2: Tiếp đó - Đến hết đường Vành Đài
|
4.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1434 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Đồng Sỹ Nguyên |
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1435 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lê Văn Thiêm |
|
14.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1436 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Bắc Hà |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến <12m TDP: 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; 9
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1437 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Bắc Hà |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 5m đến < 7m TDP: 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; 9
|
2.580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1438 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Bắc Hà |
Đường nhựa, bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 5m TDP: 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; 9
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1439 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Bắc Hà |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m TDP: 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; 10
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1440 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Bắc Hà |
Có đường < 03m hoặc chưa có đường TDP: 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; 10
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1441 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Trần Phú |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m
|
6.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1442 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Trần Phú |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m
|
4.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1443 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Trần Phú |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1444 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Trần Phú |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 5m đến < 7m
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1445 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Trần Phú |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 5m
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1446 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Trần Phú |
Có đường < 03m hoặc chưa có đường
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1447 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Trần Phú |
Khu đô thị 02 bên đường bao phía Tây thuộc phường Trần Phú và khu quy hoạch phía Đông kênh N1-9 thuộc phường Trần Phú ( Các lô đất bám đường nhựa rộng
|
5.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1448 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đối với khu vực trung tâm (Giới hạn bởi các đường Hà Huy Tập, Phan Đình Phùng, Nguyễn Công Trứ, Nguyễn Chí Thanh, Nguyễn Biểu (bao gồm các tổ dân phố: 2,3,5,6,7,8,9, trừ các vị trí bám đường có tên) - Phường Nam Hà |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1449 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đối với khu vực trung tâm (Giới hạn bởi các đường Hà Huy Tập, Phan Đình Phùng, Nguyễn Công Trứ, Nguyễn Chí Thanh, Nguyễn Biểu (bao gồm các tổ dân phố: 2,3,5,6,7,8,9, trừ các vị trí bám đường có tên) - Phường Nam Hà |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m
|
6.420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1450 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đối với khu vực trung tâm (Giới hạn bởi các đường Hà Huy Tập, Phan Đình Phùng, Nguyễn Công Trứ, Nguyễn Chí Thanh, Nguyễn Biểu (bao gồm các tổ dân phố: 2,3,5,6,7,8,9, trừ các vị trí bám đường có tên) - Phường Nam Hà |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m
|
4.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1451 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đối với khu vực trung tâm (Giới hạn bởi các đường Hà Huy Tập, Phan Đình Phùng, Nguyễn Công Trứ, Nguyễn Chí Thanh, Nguyễn Biểu (bao gồm các tổ dân phố: 2,3,5,6,7,8,9, trừ các vị trí bám đường có tên) - Phường Nam Hà |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 6 m đến <12m
|
4.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1452 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đối với khu vực tổ dân phố 1, phường Nam Hà (Bao gồm: Tổ dân phố 1 và tổ dân phố 10 cũ) - Phường Nam Hà |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m
|
6.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1453 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đối với khu vực tổ dân phố 1, phường Nam Hà (Bao gồm: Tổ dân phố 1 và tổ dân phố 10 cũ) - Phường Nam Hà |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m
|
6.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1454 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đối với khu vực tổ dân phố 1, phường Nam Hà (Bao gồm: Tổ dân phố 1 và tổ dân phố 10 cũ) - Phường Nam Hà |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1455 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đối với khu vực tổ dân phố 1, phường Nam Hà (Bao gồm: Tổ dân phố 1 và tổ dân phố 10 cũ) - Phường Nam Hà |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m
|
4.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1456 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các vị trí đường chưa có tên còn lại của phường Nam Hà |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến <7m
|
3.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1457 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các vị trí đường chưa có tên còn lại của phường Nam Hà |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1458 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các vị trí đường chưa có tên còn lại của phường Nam Hà |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12 m
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1459 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các vị trí đường chưa có tên còn lại của phường Nam Hà |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến <7m
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1460 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các vị trí đường chưa có tên còn lại của phường Nam Hà |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1461 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Nguyễn Du |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m
|
5.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1462 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Nguyễn Du |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m - Đến <18m
|
4.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1463 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Nguyễn Du |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m - Đến <15m
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1464 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 1,2,3,6 - Phường Nguyễn Du |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m
|
3.060.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1465 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 7,8 - Phường Nguyễn Du |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1466 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 1,2,3 - Phường Nguyễn Du |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1467 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 6,7,8 - Phường Nguyễn Du |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
2.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1468 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 1,2,3 - Phường Nguyễn Du |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12,5m
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1469 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 6,7,8 - Phường Nguyễn Du |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12,5m
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1470 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 1,2,3 - Phường Nguyễn Du |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1471 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 6,7,8 - Phường Nguyễn Du |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1472 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 1,2,3 - Phường Nguyễn Du |
Có đường < 03m hoặc chưa có đường
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1473 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 6 - Phường Nguyễn Du |
Có đường < 03m hoặc chưa có đường
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1474 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 7,8 - Phường Nguyễn Du |
Có đường < 03m hoặc chưa có đường
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1475 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Nguyễn Du |
Các tuyến đường quy hoạch rộng 12,5m tại khối phố 1,2,3
|
2.820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1476 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Nguyễn Du |
Từ đường Trần Phú - Đến hết đất Công ty Cao su Hà Tĩnh
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1477 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Nguyễn Du |
Đường nhựa 18m trong khu đô thị Bắc (phía sau Công an Thành phố)
|
7.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1478 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Hạ tầng khu dân cư Phía đông đường Nguyễn Huy Tự - Phường Nguyễn Du |
Các lô đất bám đường nhựa ≥ 18m
|
7.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1479 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Hạ tầng khu dân cư Phía đông đường Nguyễn Huy Tự - Phường Nguyễn Du |
Các lô đất bám đường nhựa rộng 12m
|
6.060.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1480 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Nguyễn Du |
Đường quy hoạch rộng 18,5m tại khu Quy hoạch tái định cư BCH QS thành phố
|
6.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1481 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Nguyễn Du |
Đường quy hoạch rộng 12m tại khu Quy hoạch tái định cư BCH QS thành phố
|
4.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1482 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Nguyễn Du |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường 15m khu đô thị phía bắc
|
6.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1483 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Nguyễn Du |
đường nhựa rộng 11,5m thuộc khu HUD TDP 4
|
6.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1484 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Phan Anh |
|
8.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1485 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Lê Bình |
|
9.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1486 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường Phan Kính |
|
6.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1487 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Tân Giang |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m
|
5.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1488 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Tân Giang |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m
|
4.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1489 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Tân Giang |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m
|
4.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1490 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Tân Giang |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m
|
3.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1491 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Tổ dân phố 1,4,6 - Phường Tân Giang |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
3.180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1492 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Tổ dân phố 3 - Phường Tân Giang |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
3.180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1493 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Tổ dân phố 7,8,9 - Phường Tân Giang |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
2.940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1494 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Tổ dân phố 10 - Phường Tân Giang |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1495 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Tân Giang |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1496 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Tân Giang |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1497 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Tân Giang |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m
|
1.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1498 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Tân Giang |
Có đường < 03m hoặc chưa có đường
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1499 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các lô đất bám đường nhựa rộng 15m - Hai bên đường Hải Thượng Lãn Ông - Phường Tân Giang |
Đoạn IV: Từ đường Nguyễn Trung Thiên - Đến đường Mai Thúc Loan
|
6.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1500 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các lô đất bám đường nhựa rộng 12m - Hai bên đường Hải Thượng Lãn Ông - Phường Tân Giang |
Đoạn IV: Từ đường Nguyễn Trung Thiên - Đến đường Mai Thúc Loan
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |