1101 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Mới - Xã Thạch Bình |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1102 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Tân Trung, Tân Phú, Đông Tiến, Đoài Thịnh, Thanh Phú, Liên Phú, Hồng Hà, Nam Quang, Bắc Quang - Xã Thạch Trung |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m
|
6.930.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1103 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Tân Trung, Tân Phú, Đông Tiến, Đoài Thịnh, Thanh Phú, Liên Phú, Hồng Hà, Nam Quang, Bắc Quang - Xã Thạch Trung |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥15m đến < 18m
|
5.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1104 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Tân Trung, Tân Phú, Đông Tiến, Đoài Thịnh, Thanh Phú, Liên Phú, Hồng Hà, Nam Quang, Bắc Quang - Xã Thạch Trung |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m
|
5.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1105 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Tân Trung, Tân Phú, Đông Tiến, Đoài Thịnh, Thanh Phú, Liên Phú, Hồng Hà, Nam Quang, Bắc Quang - Xã Thạch Trung |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m
|
3.990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1106 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Tân Trung, Tân Phú, Đông Tiến, Đoài Thịnh, Thanh Phú, Liên Phú, Hồng Hà, Nam Quang, Bắc Quang - Xã Thạch Trung |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1107 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Tân Trung, Tân Phú, Đông Tiến, Đoài Thịnh, Thanh Phú, Liên Phú, Hồng Hà, Nam Quang, Bắc Quang - Xã Thạch Trung |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m
|
2.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1108 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Tân Trung, Tân Phú, Đông Tiến, Đoài Thịnh, Thanh Phú, Liên Phú, Hồng Hà, Nam Quang, Bắc Quang - Xã Thạch Trung |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1109 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Tân Trung, Tân Phú, Đông Tiến, Đoài Thịnh, Thanh Phú, Liên Phú, Hồng Hà, Nam Quang, Bắc Quang - Xã Thạch Trung |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
2.170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1110 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Tân Trung, Tân Phú, Đông Tiến, Đoài Thịnh, Thanh Phú, Liên Phú, Hồng Hà, Nam Quang, Bắc Quang - Xã Thạch Trung |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1111 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Nam Phú, Bắc Phú, Trung Phú, Đức Phú - Xã Thạch Trung |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m
|
4.410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1112 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Nam Phú, Bắc Phú, Trung Phú, Đức Phú - Xã Thạch Trung |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥15m đến < 18m
|
4.130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1113 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Nam Phú, Bắc Phú, Trung Phú, Đức Phú - Xã Thạch Trung |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m
|
3.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1114 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Nam Phú, Bắc Phú, Trung Phú, Đức Phú - Xã Thạch Trung |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m
|
3.570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1115 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Nam Phú, Bắc Phú, Trung Phú, Đức Phú - Xã Thạch Trung |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1116 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Nam Phú, Bắc Phú, Trung Phú, Đức Phú - Xã Thạch Trung |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m
|
2.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1117 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Nam Phú, Bắc Phú, Trung Phú, Đức Phú - Xã Thạch Trung |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1118 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Nam Phú, Bắc Phú, Trung Phú, Đức Phú - Xã Thạch Trung |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1119 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Nam Phú, Bắc Phú, Trung Phú, Đức Phú - Xã Thạch Trung |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1120 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khu dân cư Đội Thao - Xã Thạch Trung |
Các lô đất bám đường nhựa rộng 18m
|
5.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1121 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khu dân cư Đội Thao - Xã Thạch Trung |
Các lô đất bám đường nhựa rộng 15m
|
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1122 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường quy hoạch 18m thôn Tân Trung - Xã Thạch Trung |
Đoạn từ đường Hà Hoàng - Đến Trường cao đẳng nghề
|
6.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1123 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các khu quy hoạch dân cư Đông Tiến, Cọc Lim,Vườn Kiều, Đội Cao, Ao Sau, Đội Giỏ, Đồng Xay 1,2,3, Đồng Vườn 1,2, Tân Phú,Đập Rậm, Đội Giới, Nam Quang, Nhà Thánh, Đồng Rào, Đội Ngốc - Xã Thạch Trung |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m
|
6.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1124 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các khu quy hoạch dân cư Đông Tiến, Cọc Lim,Vườn Kiều, Đội Cao, Ao Sau, Đội Giỏ, Đồng Xay 1,2,3, Đồng Vườn 1,2, Tân Phú,Đập Rậm, Đội Giới, Nam Quang, Nhà Thánh, Đồng Rào, Đội Ngốc - Xã Thạch Trung |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥15m đến < 18m
|
5.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1125 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các khu quy hoạch dân cư Đông Tiến, Cọc Lim,Vườn Kiều, Đội Cao, Ao Sau, Đội Giỏ, Đồng Xay 1,2,3, Đồng Vườn 1,2, Tân Phú,Đập Rậm, Đội Giới, Nam Quang, Nhà Thánh, Đồng Rào, Đội Ngốc - Xã Thạch Trung |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1126 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các khu quy hoạch dân cư Đông Tiến, Cọc Lim,Vườn Kiều, Đội Cao, Ao Sau, Đội Giỏ, Đồng Xay 1,2,3, Đồng Vườn 1,2, Tân Phú,Đập Rậm, Đội Giới, Nam Quang, Nhà Thánh, Đồng Rào, Đội Ngốc - Xã Thạch Trung |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m
|
4.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1127 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các khu quy hoạch dân cư Đông Tiến, Cọc Lim,Vườn Kiều, Đội Cao, Ao Sau, Đội Giỏ, Đồng Xay 1,2,3, Đồng Vườn 1,2, Tân Phú,Đập Rậm, Đội Giới, Nam Quang, Nhà Thánh, Đồng Rào, Đội Ngốc - Xã Thạch Trung |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1128 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m
|
2.940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1129 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥15m đến < 18m
|
2.730.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1130 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m
|
2.660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1131 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1132 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1133 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m
|
1.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1134 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m
|
1.890.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1135 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1136 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
1.190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1137 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến - Xã Đồng Môn |
Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1138 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến - Xã Đồng Môn |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m
|
2.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1139 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến - Xã Đồng Môn |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥15m đến < 18m
|
1.890.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1140 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến - Xã Đồng Môn |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m
|
1.820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1141 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến - Xã Đồng Môn |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1142 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến - Xã Đồng Môn |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1143 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến - Xã Đồng Môn |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1144 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến - Xã Đồng Môn |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1145 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến - Xã Đồng Môn |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1146 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m
|
3.010.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1147 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥15m đến < 18m
|
2.870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1148 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1149 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1150 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
2.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1151 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1152 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1153 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1154 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
1.190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1155 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m
|
2.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1156 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥15m đến < 18m
|
2.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1157 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m
|
1.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1158 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m
|
1.890.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1159 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1160 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1161 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1162 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1163 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
1.190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1164 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khu dân cư Đội Quang, xóm Hoà Bình - Xã Đồng Môn |
Khu dân cư Đội Quang, xóm Hoà Bình
|
3.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1165 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m
|
3.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1166 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến < 18m
|
2.940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1167 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m
|
2.730.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1168 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1169 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1170 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1171 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m
|
1.330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1172 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1173 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1174 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1175 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến < 18m
|
2.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1176 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1177 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1178 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1179 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1180 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1181 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1182 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1183 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1184 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến < 18m
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1185 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1186 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1187 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1188 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1189 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1190 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1191 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1192 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xã Thạch Hưng |
Hạ tầng khu dân cư xen lẫn, xen kẹt (Khu N Quy hoạch trung tâm hành chính)
|
3.180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1193 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xã Thạch Hưng |
Hạ tầng khu dân cư xen lẫn, xen kẹt Đồng Kênh, Cửa Miếu
|
3.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1194 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xã Thạch Hưng |
Hạ tầng khu dân cư xen lẫn, xen kẹt (Khu M Quy hoạch trung tâm hành chính)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1195 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xã Thạch Hưng |
Hạ tầng khu dân cư xen lẫn, xen kẹt thôn Thúy Hội
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1196 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khu dân cư đường Nguyễn Du kéo dài - Xã Thạch Hưng |
Diện tích đất ở liền kề bám trục đường ≥ 18m
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1197 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khu dân cư đường Nguyễn Du kéo dài - Xã Thạch Hưng |
Diện tích đất ở liền kề bám trục đường ≥ 13,5m
|
3.780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1198 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Tân Học, Minh Tiến - Xã Thạch Hạ |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m
|
4.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1199 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Tân Học, Minh Tiến - Xã Thạch Hạ |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m
|
3.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1200 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Xóm Tân Học, Minh Tiến - Xã Thạch Hạ |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m
|
3.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |