Bảng giá đất Thành phố Hà Tĩnh Hà Tĩnh

Giá đất cao nhất tại Thành phố Hà Tĩnh là: 45.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Hà Tĩnh là: 6.840
Giá đất trung bình tại Thành phố Hà Tĩnh là: 6.169.280
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 20/05/2021 của UBND tỉnh Hà Tĩnh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1101 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Mới - Xã Thạch Bình Có đường < 3m hoặc chưa có đường 1.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1102 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Tân Trung, Tân Phú, Đông Tiến, Đoài Thịnh, Thanh Phú, Liên Phú, Hồng Hà, Nam Quang, Bắc Quang - Xã Thạch Trung Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m 6.930.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1103 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Tân Trung, Tân Phú, Đông Tiến, Đoài Thịnh, Thanh Phú, Liên Phú, Hồng Hà, Nam Quang, Bắc Quang - Xã Thạch Trung Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥15m đến < 18m 5.880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1104 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Tân Trung, Tân Phú, Đông Tiến, Đoài Thịnh, Thanh Phú, Liên Phú, Hồng Hà, Nam Quang, Bắc Quang - Xã Thạch Trung Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m 5.460.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1105 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Tân Trung, Tân Phú, Đông Tiến, Đoài Thịnh, Thanh Phú, Liên Phú, Hồng Hà, Nam Quang, Bắc Quang - Xã Thạch Trung Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m 3.990.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1106 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Tân Trung, Tân Phú, Đông Tiến, Đoài Thịnh, Thanh Phú, Liên Phú, Hồng Hà, Nam Quang, Bắc Quang - Xã Thạch Trung Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m 2.520.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1107 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Tân Trung, Tân Phú, Đông Tiến, Đoài Thịnh, Thanh Phú, Liên Phú, Hồng Hà, Nam Quang, Bắc Quang - Xã Thạch Trung Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m 2.450.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1108 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Tân Trung, Tân Phú, Đông Tiến, Đoài Thịnh, Thanh Phú, Liên Phú, Hồng Hà, Nam Quang, Bắc Quang - Xã Thạch Trung Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m 2.240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1109 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Tân Trung, Tân Phú, Đông Tiến, Đoài Thịnh, Thanh Phú, Liên Phú, Hồng Hà, Nam Quang, Bắc Quang - Xã Thạch Trung Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m 2.170.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1110 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Tân Trung, Tân Phú, Đông Tiến, Đoài Thịnh, Thanh Phú, Liên Phú, Hồng Hà, Nam Quang, Bắc Quang - Xã Thạch Trung Có đường < 3m hoặc chưa có đường 1.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1111 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Nam Phú, Bắc Phú, Trung Phú, Đức Phú - Xã Thạch Trung Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m 4.410.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1112 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Nam Phú, Bắc Phú, Trung Phú, Đức Phú - Xã Thạch Trung Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥15m đến < 18m 4.130.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1113 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Nam Phú, Bắc Phú, Trung Phú, Đức Phú - Xã Thạch Trung Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m 3.850.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1114 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Nam Phú, Bắc Phú, Trung Phú, Đức Phú - Xã Thạch Trung Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m 3.570.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1115 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Nam Phú, Bắc Phú, Trung Phú, Đức Phú - Xã Thạch Trung Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m 1.820.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1116 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Nam Phú, Bắc Phú, Trung Phú, Đức Phú - Xã Thạch Trung Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m 2.450.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1117 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Nam Phú, Bắc Phú, Trung Phú, Đức Phú - Xã Thạch Trung Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m 2.240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1118 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Nam Phú, Bắc Phú, Trung Phú, Đức Phú - Xã Thạch Trung Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m 1.960.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1119 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Nam Phú, Bắc Phú, Trung Phú, Đức Phú - Xã Thạch Trung Có đường < 3m hoặc chưa có đường 1.260.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1120 Thành phố Hà Tĩnh Khu dân cư Đội Thao - Xã Thạch Trung Các lô đất bám đường nhựa rộng 18m 5.740.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1121 Thành phố Hà Tĩnh Khu dân cư Đội Thao - Xã Thạch Trung Các lô đất bám đường nhựa rộng 15m 5.040.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1122 Thành phố Hà Tĩnh Đường quy hoạch 18m thôn Tân Trung - Xã Thạch Trung Đoạn từ đường Hà Hoàng - Đến Trường cao đẳng nghề 6.650.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1123 Thành phố Hà Tĩnh Các khu quy hoạch dân cư Đông Tiến, Cọc Lim,Vườn Kiều, Đội Cao, Ao Sau, Đội Giỏ, Đồng Xay 1,2,3, Đồng Vườn 1,2, Tân Phú,Đập Rậm, Đội Giới, Nam Quang, Nhà Thánh, Đồng Rào, Đội Ngốc - Xã Thạch Trung Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m 6.300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1124 Thành phố Hà Tĩnh Các khu quy hoạch dân cư Đông Tiến, Cọc Lim,Vườn Kiều, Đội Cao, Ao Sau, Đội Giỏ, Đồng Xay 1,2,3, Đồng Vườn 1,2, Tân Phú,Đập Rậm, Đội Giới, Nam Quang, Nhà Thánh, Đồng Rào, Đội Ngốc - Xã Thạch Trung Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥15m đến < 18m 5.950.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1125 Thành phố Hà Tĩnh Các khu quy hoạch dân cư Đông Tiến, Cọc Lim,Vườn Kiều, Đội Cao, Ao Sau, Đội Giỏ, Đồng Xay 1,2,3, Đồng Vườn 1,2, Tân Phú,Đập Rậm, Đội Giới, Nam Quang, Nhà Thánh, Đồng Rào, Đội Ngốc - Xã Thạch Trung Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m 5.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1126 Thành phố Hà Tĩnh Các khu quy hoạch dân cư Đông Tiến, Cọc Lim,Vườn Kiều, Đội Cao, Ao Sau, Đội Giỏ, Đồng Xay 1,2,3, Đồng Vườn 1,2, Tân Phú,Đập Rậm, Đội Giới, Nam Quang, Nhà Thánh, Đồng Rào, Đội Ngốc - Xã Thạch Trung Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m 4.550.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1127 Thành phố Hà Tĩnh Các khu quy hoạch dân cư Đông Tiến, Cọc Lim,Vườn Kiều, Đội Cao, Ao Sau, Đội Giỏ, Đồng Xay 1,2,3, Đồng Vườn 1,2, Tân Phú,Đập Rậm, Đội Giới, Nam Quang, Nhà Thánh, Đồng Rào, Đội Ngốc - Xã Thạch Trung Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m 3.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1128 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m 2.940.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1129 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥15m đến < 18m 2.730.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1130 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m 2.660.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1131 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m 2.520.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1132 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m 1.960.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1133 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m 1.960.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1134 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m 1.890.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1135 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m 1.820.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1136 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thanh Tiến, xóm Trung Tiến - Xã Đồng Môn Có đường < 3m hoặc chưa có đường 1.190.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1137 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến - Xã Đồng Môn Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến 2.240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1138 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m 2.030.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1139 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥15m đến < 18m 1.890.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1140 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m 1.820.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1141 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m 1.750.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1142 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m 1.820.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1143 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến - Xã Đồng Môn Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m 1.750.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1144 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến - Xã Đồng Môn Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m 1.680.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1145 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Quyết Tiến, xóm Tiền Tiến - Xã Đồng Môn Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m 1.190.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1146 Thành phố Hà Tĩnh Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m 3.010.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1147 Thành phố Hà Tĩnh Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥15m đến < 18m 2.870.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1148 Thành phố Hà Tĩnh Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m 2.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1149 Thành phố Hà Tĩnh Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m 2.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1150 Thành phố Hà Tĩnh Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m 2.310.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1151 Thành phố Hà Tĩnh Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m 2.240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1152 Thành phố Hà Tĩnh Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m 2.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1153 Thành phố Hà Tĩnh Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m 1.960.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1154 Thành phố Hà Tĩnh Liên Công, Đồng Thanh, Tiến Giang, Hòa Bình - Xã Đồng Môn Có đường < 3m hoặc chưa có đường 1.190.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1155 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m 2.380.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1156 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥15m đến < 18m 2.030.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1157 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m 1.960.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1158 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m 1.890.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1159 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m 1.820.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1160 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m 1.750.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1161 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m 1.750.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1162 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m 1.680.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1163 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Thắng Lợi - Xã Đồng Môn Có đường < 3m hoặc chưa có đường 1.190.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1164 Thành phố Hà Tĩnh Khu dân cư Đội Quang, xóm Hoà Bình - Xã Đồng Môn Khu dân cư Đội Quang, xóm Hoà Bình 3.150.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1165 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m 3.080.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1166 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến < 18m 2.940.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1167 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m 2.730.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1168 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m 2.240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1169 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m 1.820.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1170 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m 1.540.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1171 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m 1.330.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1172 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m 1.190.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1173 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Bình, xóm Hòa - Xã Thạch Hưng Có đường < 3m hoặc chưa có đường 1.120.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1174 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m 2.520.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1175 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến < 18m 2.310.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1176 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m 2.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1177 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m 1.560.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1178 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m 1.440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1179 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m 1.260.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1180 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m 1.080.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1181 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m 1.020.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1182 Thành phố Hà Tĩnh Các xóm Kinh Nam, Trung Hưng, Thúy Hội - Xã Thạch Hưng Có đường < 3m hoặc chưa có đường 960.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1183 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m 1.680.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1184 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến < 18m 1.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1185 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến < 15m 1.440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1186 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến < 12m 1.380.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1187 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m 1.260.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1188 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m 1.080.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1189 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến <12 m 1.080.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1190 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m 1.080.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1191 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Tiến Hưng - Xã Thạch Hưng Có đường < 3m hoặc chưa có đường 1.020.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1192 Thành phố Hà Tĩnh Xã Thạch Hưng Hạ tầng khu dân cư xen lẫn, xen kẹt (Khu N Quy hoạch trung tâm hành chính) 3.180.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1193 Thành phố Hà Tĩnh Xã Thạch Hưng Hạ tầng khu dân cư xen lẫn, xen kẹt Đồng Kênh, Cửa Miếu 3.720.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1194 Thành phố Hà Tĩnh Xã Thạch Hưng Hạ tầng khu dân cư xen lẫn, xen kẹt (Khu M Quy hoạch trung tâm hành chính) 3.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1195 Thành phố Hà Tĩnh Xã Thạch Hưng Hạ tầng khu dân cư xen lẫn, xen kẹt thôn Thúy Hội 2.880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1196 Thành phố Hà Tĩnh Khu dân cư đường Nguyễn Du kéo dài - Xã Thạch Hưng Diện tích đất ở liền kề bám trục đường ≥ 18m 4.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1197 Thành phố Hà Tĩnh Khu dân cư đường Nguyễn Du kéo dài - Xã Thạch Hưng Diện tích đất ở liền kề bám trục đường ≥ 13,5m 3.780.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1198 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Tân Học, Minh Tiến - Xã Thạch Hạ Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m 4.260.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1199 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Tân Học, Minh Tiến - Xã Thạch Hạ Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m 3.960.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1200 Thành phố Hà Tĩnh Xóm Tân Học, Minh Tiến - Xã Thạch Hạ Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m 3.540.000 - - - - Đất TM-DV đô thị