601 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
602 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
603 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường < 3 m
|
114.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
604 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn từ cầu II - đến giáp chợ tái định cư
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
605 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn từ chợ tái định cư - đến giáp cầu Km5
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
606 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn từ cầu Km5 - đến cống hộp
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
607 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn từ cống hộp - đến Đập Hói Trung
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
608 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn từ ngã 3 Bưu điện tái định cư - đến cầu Hói Trung
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
609 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn từ Cầu Hói Trung - đến hết đất trạm kiểm lâm
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
610 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn từ ngã 3 Hội quán Khu A - đến Cầu sang cụm dân cư số 01
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
611 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đường 6-8 m trong khu tái định cư Hói Trung
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
612 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn từ cầu Treo chợ Bộng - đến ngã ba đường QL 281 đường đi Đức Hương
|
2.485.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
613 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn từ ngã ba QL 281 đi Đức Hương - đến đường vào nhà văn hóa thôn 1
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
614 |
Huyện Vũ Quang |
|
Tiếp - đến hết đất xã Đức Bồng
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
615 |
Huyện Vũ Quang |
|
Từ ba QL 281 - đến trường tiểu học xã Đức Bồng
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
616 |
Huyện Vũ Quang |
|
Tiếp theo - đến phía Bắc cầu Chông
|
985.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
617 |
Huyện Vũ Quang |
|
Từ phía Nam cầu Chông - đến hết xã Đức Bồng
|
525.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
618 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đường IFAC xã Đức Bồng đoạn từ giáp đất ông Hòa - đến cầu Nơn Giương
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
619 |
Huyện Vũ Quang |
|
Tiếp theo - đến giáp Tỉnh lộ 5
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
620 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn tiếp từ tỉnh lộ 5 - đến giáp xã Đức Lĩnh
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
621 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đường vào Bồng Thượng từ đường Ân Phú - Cửa Rào (QL281) - đến Cầu Động
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
622 |
Huyện Vũ Quang |
|
Tiếp theo - đến giáp đường Ifac xã Đức Bồng
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
623 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đường đi Chông cao đoạn từ tỉnh lộ 5 - đến cầu Nhà Lai
|
265.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
624 |
Huyện Vũ Quang |
|
Tiếp theo - đến Chông cao
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
625 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đường từ Anh Cầm - đến xã Đức Lĩnh
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
626 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đường từ Anh Lê Nam - đến TDP 6 TTVQ
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
627 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đường ngã ba Anh Nam ra tỉnh lộ 552
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
628 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đường từ tỉnh lộ 552 - đến ông Việt
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
629 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đường từ Ngõ Bà Nhung - đến nhà xúy
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
630 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đường từ ông Thọ thôn 7 - đến Anh Tuấn
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
631 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đường từ ngã 3 Cầu cồi - đến ông Cận
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
632 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
633 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
634 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường < 3 m
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
635 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
636 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
637 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường < 3 m
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
638 |
Huyện Vũ Quang |
|
Từ đất Trần Khánh Sơn - Cù Hoàng Tích
|
525.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
639 |
Huyện Vũ Quang |
|
Từ đất Trần Khánh Sơn - Phùng Đăng Kỳ
|
525.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
640 |
Huyện Vũ Quang |
|
Các vị trí còn lại bám đường Ân Phú - Cửa Rào
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
641 |
Huyện Vũ Quang |
|
Từ Đập Phụng Phường (thôn 3) qua ngã tư Trùa - đến ngã ba Đồng Lùng thôn 2
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
642 |
Huyện Vũ Quang |
|
Từ Đập Phụng Phường (thôn 3) qua Đá Bạc - đến ngã ba Trục Trộ
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
643 |
Huyện Vũ Quang |
|
Từ Ngã ba bảng tin - đến ngọ bà Tuyết Tán
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
644 |
Huyện Vũ Quang |
|
Từ Ngã ba bảng tin qua Bãi Bùng - đến ngã ba Trục Thác
|
195.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
645 |
Huyện Vũ Quang |
|
Từ ngã 3 cầu lẻ 1 - đến đập tràn
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
646 |
Huyện Vũ Quang |
|
Từ ngã ba Trục Giếng - đến Rú Nậy
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
647 |
Huyện Vũ Quang |
|
Từ ngã ba Trục Giếng qua ngã ba Bàn Giác - đến ngọ bà Hòe Oánh
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
648 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
649 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
650 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường < 3 m
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
651 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
652 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
653 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường < 3 m
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
654 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn từ giáp xã Đức Bồng - đến ngã ba (cạnh cầu vượt kênh mương)
|
1.755.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
655 |
Huyện Vũ Quang |
|
Tiếp - đến cầu Đồng Văn
|
1.580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
656 |
Huyện Vũ Quang |
|
Từ cầu vượt kênh mương - đến cầu hói phố xã Đức Hương
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
657 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn trung tâm xã Đức Hương bán kính 200m
|
525.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
658 |
Huyện Vũ Quang |
|
Các vị trí còn lại bám đường Ân Phú - Cửa Rào
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
659 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đường IFac xã Đức Hương đoạn từ tràn cựa truông - đến đất anh Phan Thế
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
660 |
Huyện Vũ Quang |
|
Từ ngã 4 Hương Đại - đến Hội quán Thôn Hương Phố
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
661 |
Huyện Vũ Quang |
|
Từ ngã 4 Hương Đại - đến Cựa Anh Quyền thôn Hương Thọ
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
662 |
Huyện Vũ Quang |
|
Từ Ân Phú Cửa Rào - đến hết đất anh Phan Châu
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
663 |
Huyện Vũ Quang |
|
Từ Đê Rú Trí qua suối Trọt Đào - đến nhà anh Trần Mậu Thành
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
664 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn từ giáp đất anh Đường Lĩnh - đến hết đất anh Hải Lan
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
665 |
Huyện Vũ Quang |
|
Tiếp - đến hết đất anh Nguyễn Đình Thế
|
195.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
666 |
Huyện Vũ Quang |
|
Các vị trí còn lại của đường Đức Hương đi Hương Thọ
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
667 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
668 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
669 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường < 3 m
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
670 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
671 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
672 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường < 3 m
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
673 |
Huyện Vũ Quang |
|
Từ giáp Thị trấn - đến đường vào cầu Hương Minh
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
674 |
Huyện Vũ Quang |
|
Từ tiếp - đến Bắc cầu Hói Trí xã Hương Minh
|
875.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
675 |
Huyện Vũ Quang |
|
Từ Nam cầu Hói Trí - đến hết xã Hương Minh
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
676 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đường 71 cũ đoạn từ Cống thoát nước giáp thị trấn - đến hết cầu Hói Dầu
|
545.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
677 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn trung tâm xã Hương Minh bán kính 200m
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
678 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đường 71cũ đoạn từ đường Hồ Chí Minh qua trạm Kiểm lâm Hói Trí - đến giáp xã Hương Thọ
|
355.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
679 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đường Đồng Lý đoạn từ Đập Am - đến giáp cầu Hương Minh
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
680 |
Huyện Vũ Quang |
|
Tiếp từ cầu Hương Minh - đến Đập Nguồn
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
681 |
Huyện Vũ Quang |
|
Tiếp từ Đập Nguồn - đến giáp xã Hương Thọ
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
682 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đường Chọ Vôi đoạn từ giáp Thị Trấn - đến đường Đồng Lý
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
683 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn từ đường Hồ Chí Minh đi qua cầu Hương Minh - đến đường Đồng Lý
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
684 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
145.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
685 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
686 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường < 3 m
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
687 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
688 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
689 |
Huyện Vũ Quang |
|
Độ rộng đường < 3 m
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
690 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn từ Hạt kiểm lâm số 2 qua trụ sở UBND xã Sơn Thọ - đến hết đất ông Trung Dũng
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
691 |
Huyện Vũ Quang |
|
Tiếp các đoạn còn lại của xã Sơn Thọ
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
692 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn từ trạm điện thôn 5 - đến cầu ông Đình Tình
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
693 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn từ đường Hồ Chí Minh đi khu Khe Ná - Chi Lời - đến cống ông Tịnh
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
694 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn từ cống ông Tịnh - đến ngã ba cầu ông Sáu
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
695 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn từ ngã ba cầu ông Sáu - đến trạm điện xóm 6
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
696 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đường 135 đoạn từ cầu ông Sáu - đến giáp đất Công ty TNHH một thành viên sắt Vũ Quang
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
697 |
Huyện Vũ Quang |
|
Tiếp theo - đến hết đường 135 (giáp đường Hồ Chí Minh)
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
698 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn đường từ cầu Mõ Phượng (cầu Gãy - đường đi Khe Ná-Chi Lời) - đến Ngã ba anh Lâm thôn 6
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
699 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn đường từ ngã ba ông Dần (đường đi Khe Ná-Chi Lời) - đến hết đất nhà bà Lâm thôn 6
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
700 |
Huyện Vũ Quang |
|
Đoạn đường từ ngã ba Bà Tương (đường đi Khe Ná - Chi Lời) - đến đầu Đập ông Tác (thôn 5)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |