701 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (Xã Nam Hương (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
702 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (Xã Nam Hương (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
703 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (Xã Nam Hương (cũ)) |
Độ rộng đường < 3 m
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
704 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Nam Điền (Xã Nam Hương (cũ)) |
Đường TL 17 dãy 1 (ĐT 553) vào UBND xã Thạch Hương cũ
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
705 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Nam Điền (Xã Nam Hương (cũ)) |
Đường từ giáp dãy 2 Tỉnh lộ TL 17 (ĐT 553) - đến hết đất ông Thắng (Lộc Điền)
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
706 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Nam Điền (Xã Nam Hương (cũ)) |
Tiếp đó - đến hết đất ông Hoài (Lộc Điền)
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
707 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Nam Điền (Xã Nam Hương (cũ)) |
Đường từ kênh N1 - đến cầu Hương (Lâm Hưng)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
708 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Nam Điền (Xã Nam Hương (cũ)) |
Tiếp đó - đến QL 8C (Lâm Hưng)
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
709 |
Huyện Thạch Hà |
Đường 92 - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Đoạn ngã tư Cửa Ải trong vòng bán kính 150m
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
710 |
Huyện Thạch Hà |
Đường 92 - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Tiếp đó - đến nhà văn hoá thôn Lộc Nội
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
711 |
Huyện Thạch Hà |
Đường 92 - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Tiếp đó - đến đất xã Tân Lâm Hương (xã Thạch Hương cũ)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
712 |
Huyện Thạch Hà |
Đường từ ngã tư Cựa Ải đến Cựa Miệu Ông (thôn 10) - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Đoạn từ ngã tư Cựa Ải đi 150m
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
713 |
Huyện Thạch Hà |
Đường từ ngã tư Cựa Ải đến Cựa Miệu Ông (thôn 10) - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Tiếp đó - đến cầu kênh thôn 10
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
714 |
Huyện Thạch Hà |
Đường từ ngã tư Cựa Ải đến Cựa Miệu Ông (thôn 10) - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Tiếp đó - đến Cựa Miệu Ông (thôn 10)
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
715 |
Huyện Thạch Hà |
Đường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Từ Thạch Tân - đến ngã tư đường 92
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
716 |
Huyện Thạch Hà |
Đường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Tiếp đó - đến giáp kênh N1 Thạch Xuân
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
717 |
Huyện Thạch Hà |
Đường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Tiếp đó - đến giáp đường 21
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
718 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Đoạn từ ngã tư Cựa Hàng (giáp dãy 1 đường 92) - đến hết đất trường Tiểu học
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
719 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Đường từ trường Tiểu học - đến kênh N1 (thôn Quyết Tiến)
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
720 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Từ nhà văn hoá thôn Quyết Tiến và - đến đường mương nước
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
721 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Đường nội bộ khu vực quy hoạch khu trung tâm xã và chợ (trừ các vị trí bám đường 92) Lối 1
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
722 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Đường nội bộ khu vực quy hoạch khu trung tâm xã và chợ (trừ các vị trí bám đường 92) Lối 2
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
723 |
Huyện Thạch Hà |
Đường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Đường mới làm nối từ đường Bắc Nam (đất Cường Quế) - đến hết đất trường tiểu học
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
724 |
Huyện Thạch Hà |
Đường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Tiếp đó - đến xã Thạch Hương
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
725 |
Huyện Thạch Hà |
Đường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Đường từ thôn Đồng Tâm đi cống Khe Lác
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
726 |
Huyện Thạch Hà |
Đường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Đường từ ngã tư Cửa Hàng - đến Cầu Vải
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
727 |
Huyện Thạch Hà |
Đường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Đường từ đường 92 - đến thôn Đại Đồng xã Thạch Đài lối 1
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
728 |
Huyện Thạch Hà |
Đường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Đường từ đường 92 - đến thôn Đại Đồng xã Thạch Đài lối 2
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
729 |
Huyện Thạch Hà |
Quốc lộ 8C - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Đoạn qua xã Thạch Xuân
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
730 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
731 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
732 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Độ rộng đường < 3 m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
733 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
734 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
735 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Độ rộng đường < 3 m
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
736 |
Huyện Thạch Hà |
Đường Bắc Nam - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Đường từ cổng chào thôn Đông Sơn đi hội quán thôn Lệ Sơn (cũ)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
737 |
Huyện Thạch Hà |
Đường Bắc Nam - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
hội quán xóm Lệ Sơn - đến đầu kênh N1
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
738 |
Huyện Thạch Hà |
Đường Bắc Nam - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Tiếp đó đi hội quán thôn Quý Sơn (cũ)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
739 |
Huyện Thạch Hà |
Quốc lộ 15A - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) |
Từ giáp đất huyện Can Lộc - đến đỉnh dốc Đồng Bụt
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
740 |
Huyện Thạch Hà |
Đường ĐT 550 - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) |
Từ giáp đất xã Thạch Vĩnh - đến đập Cầu Trắng
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
741 |
Huyện Thạch Hà |
Đường ĐT 550 - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) |
Tiếp đó - đến giáp dãy 1 Quốc lộ 15A
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
742 |
Huyện Thạch Hà |
Quốc lộ 8C - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) |
Đoạn qua xã Ngọc Sơn
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
743 |
Huyện Thạch Hà |
Đường Thượng Ngọc - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) |
Đường từ tiếp giáp đất xã Thạch Ngọc đi qua trung tâm UBND xã Ngọc Sơn qua thôn Khe Giao II - đến tiếp giáp dãy 1 Quốc lộ 15A
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
744 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) |
Đường nối từ đường Thượng Ngọc (Khe Giao 2) - đến giáp xã Sơn Lộc (huyện Can Lộc)
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
745 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) |
Đường từ đất bà Bảy (thành) (giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3) - đến ngã ba sân vận động xã
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
746 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) |
Đường từ tiếp giáp đất ông Mạnh Minh - đến Đập Cầu Trắng Tỉnh lộ 3
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
747 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) |
Đường liên xã từ dãy 1 Tỉnh lộ 3 đi xã Bắc Sơn
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
748 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
749 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
750 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) |
Độ rộng đường < 3 m
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
751 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
752 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
753 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) |
Độ rộng đường < 3 m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
754 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) |
Quy hoạch khu dân cư vùng 19/5 thôn Ngọc Hà
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
755 |
Huyện Thạch Hà |
Đường tránh Quốc lộ 1A - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) |
Từ giáp đất xã Thạch Đài - đến ngã tư đường mương nước
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
756 |
Huyện Thạch Hà |
Đường tránh Quốc lộ 1A - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) |
Tiếp đó - đến hết đất Xã Thạch Tân (giáp Thạch Lâm)
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
757 |
Huyện Thạch Hà |
Tỉnh lộ 17 (đường mới) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) |
Từ giáp thành phố Hà Tĩnh - đến Cầu Nủi
|
4.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
758 |
Huyện Thạch Hà |
Tỉnh lộ 17 (đường mới) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) |
Tiếp đó - đến hết đất Xã Thạch Tân
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
759 |
Huyện Thạch Hà |
Tỉnh lộ 17 (đường mới) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) |
Tỉnh lộ 17 (đoạn cũ)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
760 |
Huyện Thạch Hà |
Đường Mương Nước - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) |
Từ giáp phường Hà Huy Tập - đến đường vào nhà thờ Văn Hội
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
761 |
Huyện Thạch Hà |
Đường Mương Nước - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) |
Tiếp đó - đến đường tránh
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
762 |
Huyện Thạch Hà |
Đường Mương Nước - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) |
Tiếp đó - đến đường Đài Hương
|
3.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
763 |
Huyện Thạch Hà |
Đường Mương Nước - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) |
Tiếp đó - đến giáp xã Thạch Xuân
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
764 |
Huyện Thạch Hà |
Các vị trí bám đường Đồng Văn - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) |
Nối từ Tỉnh lộ 17 - đến đường Mương nước
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
765 |
Huyện Thạch Hà |
Đường Bình Minh - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) |
Từ giáp dãy 2 đường Mương Nước - đến chùa Giai Lam
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
766 |
Huyện Thạch Hà |
Đường Bình Minh - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) |
Tiếp đó - đến giáp dãy 1 đường Tỉnh lộ 17
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
767 |
Huyện Thạch Hà |
Đường Bình Minh - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) |
Đoạn từ nhà ông Loan - thôn Đông Tân - đến giáp dãy 1 đường Mương Nước
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
768 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) |
Các vị trí bám đường IFAD giáp Thạch Đài đi - đến giáp Thạch Hương
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
769 |
Huyện Thạch Hà |
Đường vào Nhà thờ Văn Hội - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) |
Từ giáp dãy 1 đường Mương Nước - đến ngã tư đường vào Nhà thờ Nhân Hòa
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
770 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Thắng Hòa, thôn Nhân Hòa, làng mới thôn Tân Tiến, các khu quy hoạch mới thôn Tân Tiến - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 7 m
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
771 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Thắng Hòa, thôn Nhân Hòa, làng mới thôn Tân Tiến, các khu quy hoạch mới thôn Tân Tiến - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7 m
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
772 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Thắng Hòa, thôn Nhân Hòa, làng mới thôn Tân Tiến, các khu quy hoạch mới thôn Tân Tiến - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) |
Độ rộng đường < 3 m
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
773 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn 17, thôn 18, Trung Hòa, thôn Tân Tiến còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 7 m
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
774 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn 17, thôn 18, Trung Hòa, thôn Tân Tiến còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7 m
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
775 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn 17, thôn 18, Trung Hòa, thôn Tân Tiến còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) |
Độ rộng đường < 3 m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
776 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Đông Tân, Bình Tiến, Tân Hòa, Mỹ Triều (phần phía Đông đường tránh) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 7 m
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
777 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Đông Tân, Bình Tiến, Tân Hòa, Mỹ Triều (phần phía Đông đường tránh) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7 m
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
778 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Đông Tân, Bình Tiến, Tân Hòa, Mỹ Triều (phần phía Đông đường tránh) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) |
Độ rộng đường < 3 m
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
779 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Tiến Bộ, Văn Minh, Đông Tân, Mỹ Triều (phần phía Tây đường tránh) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 7 m
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
780 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Tiến Bộ, Văn Minh, Đông Tân, Mỹ Triều (phần phía Tây đường tránh) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7 m
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
781 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Tiến Bộ, Văn Minh, Đông Tân, Mỹ Triều (phần phía Tây đường tránh) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) |
Độ rộng đường < 3 m
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
782 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn Thắng Hòa, thôn Nhân Hòa, làng mới thôn Tân Tiến, các khu quy hoạch mới thôn Tân Tiến - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 7 m
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
783 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn Thắng Hòa, thôn Nhân Hòa, làng mới thôn Tân Tiến, các khu quy hoạch mới thôn Tân Tiến - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7 m
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
784 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn Thắng Hòa, thôn Nhân Hòa, làng mới thôn Tân Tiến, các khu quy hoạch mới thôn Tân Tiến - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) |
Độ rộng đường < 3 m
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
785 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn 17, thôn 18, Trung Hòa, thôn Tân Tiến còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 7 m
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
786 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn 17, thôn 18, Trung Hòa, thôn Tân Tiến còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7 m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
787 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn 17, thôn 18, Trung Hòa, thôn Tân Tiến còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) |
Độ rộng đường < 3 m
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
788 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn Đông Tân, Bình Tiến, Tân Hòa, Mỹ Triều (phần phía Đông đường tránh) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 7 m
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
789 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn Đông Tân, Bình Tiến, Tân Hòa, Mỹ Triều (phần phía Đông đường tránh) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7 m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
790 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn Đông Tân, Bình Tiến, Tân Hòa, Mỹ Triều (phần phía Đông đường tránh) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) |
Độ rộng đường < 3 m
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
791 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn Tiến Bộ, Văn Minh, Đông Tân, Mỹ Triều (phần phía Tây đường tránh) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 7 m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
792 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn Tiến Bộ, Văn Minh, Đông Tân, Mỹ Triều (phần phía Tây đường tránh) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7 m
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
793 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn Tiến Bộ, Văn Minh, Đông Tân, Mỹ Triều (phần phía Tây đường tránh) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) |
Độ rộng đường < 3 m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
794 |
Huyện Thạch Hà |
Đường tránh Quốc lộ 1A - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Lâm (cũ)) |
Đoạn đi qua xã Thạch Lâm
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
795 |
Huyện Thạch Hà |
Tỉnh Lộ 17 - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Lâm (cũ)) |
Từ cầu Nủi - đến giáp dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
796 |
Huyện Thạch Hà |
Tỉnh Lộ 17 - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Lâm (cũ)) |
Tiếp đó - đến hết đất xã Thạch Lâm
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
797 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Lâm (cũ)) |
Các vị trí bám đường Bình Minh
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
798 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Lâm (cũ)) |
Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 - đến giáp đất trụ sở UBND xã đến giáp dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
799 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Lâm (cũ)) |
Đường từ ngã tư đất ông Lập thôn Phái Đông - đến tiếp giáp dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
800 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Lâm (cũ)) |
Đường từ giáp dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A - đến đất ông Lịch xóm Kỳ Nam
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |