Bảng giá đất Huyện Thạch Hà Hà Tĩnh

Giá đất cao nhất tại Huyện Thạch Hà là: 15.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Thạch Hà là: 5.670
Giá đất trung bình tại Huyện Thạch Hà là: 1.326.954
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 20/05/2021 của UBND tỉnh Hà Tĩnh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1301 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) Độ rộng đường < 3 m 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1302 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) Độ rộng đường ≥ 5 m 450.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1303 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1304 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) Độ rộng đường < 3 m 300.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1305 Huyện Thạch Hà Đường Bắc Nam - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) Đường từ cổng chào thôn Đông Sơn đi hội quán thôn Lệ Sơn (cũ) 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1306 Huyện Thạch Hà Đường Bắc Nam - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) hội quán xóm Lệ Sơn - đến đầu kênh N1 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1307 Huyện Thạch Hà Đường Bắc Nam - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) Tiếp đó đi hội quán thôn Quý Sơn (cũ) 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1308 Huyện Thạch Hà Quốc lộ 15A - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) Từ giáp đất huyện Can Lộc - đến đỉnh dốc Đồng Bụt 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1309 Huyện Thạch Hà Đường ĐT 550 - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) Từ giáp đất xã Thạch Vĩnh - đến đập Cầu Trắng 1.320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1310 Huyện Thạch Hà Đường ĐT 550 - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) Tiếp đó - đến giáp dãy 1 Quốc lộ 15A 720.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1311 Huyện Thạch Hà Quốc lộ 8C - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) Đoạn qua xã Ngọc Sơn 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1312 Huyện Thạch Hà Đường Thượng Ngọc - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) Đường từ tiếp giáp đất xã Thạch Ngọc đi qua trung tâm UBND xã Ngọc Sơn qua thôn Khe Giao II - đến tiếp giáp dãy 1 Quốc lộ 15A 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1313 Huyện Thạch Hà Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) Đường nối từ đường Thượng Ngọc (Khe Giao 2) - đến giáp xã Sơn Lộc (huyện Can Lộc) 660.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1314 Huyện Thạch Hà Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) Đường từ đất bà Bảy (thành) (giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3) - đến ngã ba sân vận động xã 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1315 Huyện Thạch Hà Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) Đường từ tiếp giáp đất ông Mạnh Minh - đến Đập Cầu Trắng Tỉnh lộ 3 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1316 Huyện Thạch Hà Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) Đường liên xã từ dãy 1 Tỉnh lộ 3 đi xã Bắc Sơn 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1317 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) Độ rộng đường ≥ 5 m 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1318 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 300.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1319 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) Độ rộng đường < 3 m 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1320 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) Độ rộng đường ≥ 5 m 300.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1321 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1322 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) Độ rộng đường < 3 m 180.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1323 Huyện Thạch Hà Xã Ngọc Sơn (xã miền núi) Quy hoạch khu dân cư vùng 19/5 thôn Ngọc Hà 420.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1324 Huyện Thạch Hà Đường tránh Quốc lộ 1A - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Từ giáp đất xã Thạch Đài - đến ngã tư đường mương nước 3.750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1325 Huyện Thạch Hà Đường tránh Quốc lộ 1A - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Tiếp đó - đến hết đất Xã Thạch Tân (giáp Thạch Lâm) 3.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1326 Huyện Thạch Hà Tỉnh lộ 17 (đường mới) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Từ giáp thành phố Hà Tĩnh - đến Cầu Nủi 3.900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1327 Huyện Thạch Hà Tỉnh lộ 17 (đường mới) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Tiếp đó - đến hết đất Xã Thạch Tân 3.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1328 Huyện Thạch Hà Tỉnh lộ 17 (đường mới) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Tỉnh lộ 17 (đoạn cũ) 2.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1329 Huyện Thạch Hà Đường Mương Nước - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Từ giáp phường Hà Huy Tập - đến đường vào nhà thờ Văn Hội 5.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1330 Huyện Thạch Hà Đường Mương Nước - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Tiếp đó - đến đường tránh 4.250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1331 Huyện Thạch Hà Đường Mương Nước - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Tiếp đó - đến đường Đài Hương 3.100.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1332 Huyện Thạch Hà Đường Mương Nước - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Tiếp đó - đến giáp xã Thạch Xuân 2.250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1333 Huyện Thạch Hà Các vị trí bám đường Đồng Văn - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Nối từ Tỉnh lộ 17 - đến đường Mương nước 2.600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1334 Huyện Thạch Hà Đường Bình Minh - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Từ giáp dãy 2 đường Mương Nước - đến chùa Giai Lam 2.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1335 Huyện Thạch Hà Đường Bình Minh - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Tiếp đó - đến giáp dãy 1 đường Tỉnh lộ 17 2.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1336 Huyện Thạch Hà Đường Bình Minh - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Đoạn từ nhà ông Loan - thôn Đông Tân - đến giáp dãy 1 đường Mương Nước 2.250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1337 Huyện Thạch Hà Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Các vị trí bám đường IFAD giáp Thạch Đài đi - đến giáp Thạch Hương 1.250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1338 Huyện Thạch Hà Đường vào Nhà thờ Văn Hội - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Từ giáp dãy 1 đường Mương Nước - đến ngã tư đường vào Nhà thờ Nhân Hòa 2.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1339 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Thắng Hòa, thôn Nhân Hòa, làng mới thôn Tân Tiến, các khu quy hoạch mới thôn Tân Tiến - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Độ rộng đường ≥ 7 m 1.600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1340 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Thắng Hòa, thôn Nhân Hòa, làng mới thôn Tân Tiến, các khu quy hoạch mới thôn Tân Tiến - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7 m 1.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1341 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Thắng Hòa, thôn Nhân Hòa, làng mới thôn Tân Tiến, các khu quy hoạch mới thôn Tân Tiến - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Độ rộng đường < 3 m 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1342 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn 17, thôn 18, Trung Hòa, thôn Tân Tiến còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Độ rộng đường ≥ 7 m 1.400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1343 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn 17, thôn 18, Trung Hòa, thôn Tân Tiến còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7 m 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1344 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn 17, thôn 18, Trung Hòa, thôn Tân Tiến còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Độ rộng đường < 3 m 500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1345 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Đông Tân, Bình Tiến, Tân Hòa, Mỹ Triều (phần phía Đông đường tránh) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Độ rộng đường ≥ 7 m 1.300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1346 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Đông Tân, Bình Tiến, Tân Hòa, Mỹ Triều (phần phía Đông đường tránh) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7 m 750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1347 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Đông Tân, Bình Tiến, Tân Hòa, Mỹ Triều (phần phía Đông đường tránh) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Độ rộng đường < 3 m 400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1348 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Tiến Bộ, Văn Minh, Đông Tân, Mỹ Triều (phần phía Tây đường tránh) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Độ rộng đường ≥ 7 m 1.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1349 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Tiến Bộ, Văn Minh, Đông Tân, Mỹ Triều (phần phía Tây đường tránh) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7 m 650.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1350 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Thôn Tiến Bộ, Văn Minh, Đông Tân, Mỹ Triều (phần phía Tây đường tránh) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Độ rộng đường < 3 m 350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1351 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn Thắng Hòa, thôn Nhân Hòa, làng mới thôn Tân Tiến, các khu quy hoạch mới thôn Tân Tiến - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Độ rộng đường ≥ 7 m 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1352 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn Thắng Hòa, thôn Nhân Hòa, làng mới thôn Tân Tiến, các khu quy hoạch mới thôn Tân Tiến - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7 m 650.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1353 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn Thắng Hòa, thôn Nhân Hòa, làng mới thôn Tân Tiến, các khu quy hoạch mới thôn Tân Tiến - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Độ rộng đường < 3 m 450.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1354 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn 17, thôn 18, Trung Hòa, thôn Tân Tiến còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Độ rộng đường ≥ 7 m 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1355 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn 17, thôn 18, Trung Hòa, thôn Tân Tiến còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7 m 500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1356 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn 17, thôn 18, Trung Hòa, thôn Tân Tiến còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Độ rộng đường < 3 m 400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1357 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn Đông Tân, Bình Tiến, Tân Hòa, Mỹ Triều (phần phía Đông đường tránh) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Độ rộng đường ≥ 7 m 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1358 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn Đông Tân, Bình Tiến, Tân Hòa, Mỹ Triều (phần phía Đông đường tránh) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7 m 500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1359 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn Đông Tân, Bình Tiến, Tân Hòa, Mỹ Triều (phần phía Đông đường tránh) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Độ rộng đường < 3 m 350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1360 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn Tiến Bộ, Văn Minh, Đông Tân, Mỹ Triều (phần phía Tây đường tránh) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Độ rộng đường ≥ 7 m 500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1361 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn Tiến Bộ, Văn Minh, Đông Tân, Mỹ Triều (phần phía Tây đường tránh) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 7 m 400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1362 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Thôn Tiến Bộ, Văn Minh, Đông Tân, Mỹ Triều (phần phía Tây đường tránh) - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Tân (cũ)) Độ rộng đường < 3 m 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1363 Huyện Thạch Hà Đường tránh Quốc lộ 1A - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Lâm (cũ)) Đoạn đi qua xã Thạch Lâm 3.250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1364 Huyện Thạch Hà Tỉnh Lộ 17 - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Lâm (cũ)) Từ cầu Nủi - đến giáp dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A 3.250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1365 Huyện Thạch Hà Tỉnh Lộ 17 - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Lâm (cũ)) Tiếp đó - đến hết đất xã Thạch Lâm 2.750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1366 Huyện Thạch Hà Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Lâm (cũ)) Các vị trí bám đường Bình Minh 2.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1367 Huyện Thạch Hà Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Lâm (cũ)) Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 - đến giáp đất trụ sở UBND xã đến giáp dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A 1.400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1368 Huyện Thạch Hà Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Lâm (cũ)) Đường từ ngã tư đất ông Lập thôn Phái Đông - đến tiếp giáp dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A 1.100.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1369 Huyện Thạch Hà Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Lâm (cũ)) Đường từ giáp dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A - đến đất ông Lịch xóm Kỳ Nam 750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1370 Huyện Thạch Hà Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Lâm (cũ)) Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 - đến đất ông Lịch Xuân thôn Kỳ Nam 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1371 Huyện Thạch Hà Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Lâm (cũ)) Tiếp đó - đến hết thôn Tiền Ngọa (cầu bà Thể) 500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1372 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Lâm (cũ)) Độ rộng đường ≥ 5 m 800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1373 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Lâm (cũ)) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1374 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Lâm (cũ)) Độ rộng đường < 3 m 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1375 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Lâm (cũ)) Độ rộng đường ≥ 5 m 550.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1376 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Lâm (cũ)) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 325.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1377 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Lâm (cũ)) Độ rộng đường < 3 m 225.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1378 Huyện Thạch Hà Tỉnh lộ 17 - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Hương) Từ kênh N165 - đến đường vào UBND Xã Tân Lâm Hương 3.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1379 Huyện Thạch Hà Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Hương) Đường vào UBND xã từ tiếp giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 - đến đường IFAD 1.250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1380 Huyện Thạch Hà Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Hương) Đường 92 từ Cầu mới Thạch Xuân đi giáp dãy 1 đường IFAD 1.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1381 Huyện Thạch Hà Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Hương) Đường IFAD từ giáp Thạch Tân - đến kênh N1 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1382 Huyện Thạch Hà Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Hương) Đường nối từ đường Mương Nước đi qua Chùa Bụt - đến đường trục chính đi Xã Nam Hương 700.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1383 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Hương) Độ rộng đường ≥ 5 m 700.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1384 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Hương) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1385 Huyện Thạch Hà Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Hương) Độ rộng đường < 3 m 250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1386 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Hương) Độ rộng đường ≥ 5 m 500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1387 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Hương) Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1388 Huyện Thạch Hà Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Hương) Độ rộng đường < 3 m 200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1389 Huyện Thạch Hà Xã Tân Lâm Hương (Xã Thạch Hương) Vùng Quy hoạch cầu Nũi, thôn Tân Tiến 2.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1390 Huyện Thạch Hà Đường tránh Quốc lộ 1A - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) Đoạn đi qua xã Thạch Đài 4.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1391 Huyện Thạch Hà Đường Hàm Nghi - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) (đoạn qua xã Thạch Đài) 6.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1392 Huyện Thạch Hà Đường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) Từ giáp dãy 1 đường tránh 1A - đến cầu Miệu Chai 1.900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1393 Huyện Thạch Hà Đường 92 - Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) Từ cầu Miệu Chai - đến Cầu Ván (xóm 4 Tây Đài) 1.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1394 Huyện Thạch Hà Đường ĐT 550 - xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) Từ giáp đất thành phố Hà Tĩnh - đến hết đất xã Thạch Đài 4.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1395 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) Đường từ giáp Trường Tiểu học Thạch Lưu đi qua đất ông Mạo xóm 7 tây qua đường 92 - đến Cầu Vưng cũ 1.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1396 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) Tiếp đó - đến hết đất xã Thạch Đài 1.900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1397 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) Đường trục xã đoạn từ ngõ anh Cầm Nhâm, thôn Liên Hương - đến dãy 2 đường tránh Quốc lộ 1A (về phía Nam) 2.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1398 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) Tiếp đó (từ dãy 2 đường tránh Quốc lộ 1A về phía Đông) - đến đường Hàm Nghi (trừ từ dãy 1 đến hết dãy 3 đường Hàm Nghi) 2.250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1399 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) Đường Đông Lộ đoạn từ hết dãy 3 đường Hàm Nghi - đến tiếp giáp phường Thạch Linh 3.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1400 Huyện Thạch Hà Xã Thạch Đài (Xã đồng bằng) Đường từ giáp phường Thạch Linh qua trường Tiểu học - đến quán bà Sửu 2.350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn