1201 |
Huyện Thạch Hà |
Đường kênh N9 - Xã Đỉnh Bàn ( Xã Thạch Đỉnh (cũ)) |
Tiếp đó - đến cầu Đập Họ (qua UBND xã Thạch Đỉnh)
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1202 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Đỉnh Bàn ( Xã Thạch Đỉnh (cũ)) |
Đường từ cầu Đập Họ đi bến đò Đỉnh Môn (trừ dãy 1 đường tránh Quốc lộ 1A Mỏ sắt Thạch Khê)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1203 |
Huyện Thạch Hà |
Đường WB - Xã Đỉnh Bàn ( Xã Thạch Đỉnh (cũ)) |
Từ ngã ba đường trục xã đi ra khu thử nghiệm công nghệ mỏ sắt
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1204 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Đỉnh Bàn ( Xã Thạch Đỉnh (cũ)) |
Đường từ ngã ba trục xã - đến giáp đất xã Thạch Bàn
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1205 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Đỉnh Bàn ( Xã Thạch Đỉnh (cũ)) |
Đường từ Trường Tiểu học đi - đến đầu xóm 8
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1206 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Đỉnh Bàn ( Xã Thạch Đỉnh (cũ)) |
Từ đền Voi Quỳ - đến nhà chị Ty Tú tổ 4 thôn Văn Sơn
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1207 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Đỉnh Bàn ( Xã Thạch Đỉnh (cũ)) |
Các đường ven khu Tái Định cư Thạch Đỉnh II, khu QH xóm 10 Thạch Đỉnh cũ
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1208 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Đỉnh Bàn ( Xã Thạch Đỉnh (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1209 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Đỉnh Bàn ( Xã Thạch Đỉnh (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1210 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Đỉnh Bàn ( Xã Thạch Đỉnh (cũ)) |
Độ rộng đường < 3 m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1211 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Đỉnh Bàn ( Xã Thạch Đỉnh (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1212 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Đỉnh Bàn ( Xã Thạch Đỉnh (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
318.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1213 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Đỉnh Bàn ( Xã Thạch Đỉnh (cũ)) |
Độ rộng đường < 3 m
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1214 |
Huyện Thạch Hà |
Đường ĐT 550 (tỉnh lộ 3 củ) - Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) |
Từ đất nhà bà Hà - đến nhà ông Đồng
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1215 |
Huyện Thạch Hà |
Đường Thượng Ngọc - Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) |
Từ giáp Xã Thạch Tiến - đến qua ngã tư đường đi thôn Ngọc Sơn
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1216 |
Huyện Thạch Hà |
Đường Thượng Ngọc - Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) |
Tiếp đó - đến qua ngã tư Trường THCS Thạch Ngọc 300m
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1217 |
Huyện Thạch Hà |
Đường Thượng Ngọc - Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) |
Tiếp đó - đến giáp đất xã Ngọc Sơn
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1218 |
Huyện Thạch Hà |
Đường liên xã Việt Xuyên đi Thạch Ngọc -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) |
Đoạn từ Cầu Trùa - đến ngã tư vào Hội quán xóm Mộc Hải
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1219 |
Huyện Thạch Hà |
Đường liên xã Việt Xuyên đi Thạch Ngọc -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) |
Tiếp đó - đến cây xăng
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1220 |
Huyện Thạch Hà |
Đường liên xã Việt Xuyên đi Thạch Ngọc -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) |
Tiếp đó - đến giáp dãy 1 Tỉnh lộ 3
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1221 |
Huyện Thạch Hà |
Đường từ xóm Mỹ Châu đến xóm Ngọc Sơn -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) |
Từ Kênh N119 - đến hết đất hội quán xóm Ngọc Sơn
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1222 |
Huyện Thạch Hà |
Đường từ xóm Mỹ Châu đến xóm Ngọc Sơn -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) |
Tiếp đó - đến hết đất xóm Ngọc Sơn
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1223 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) |
Đường xóm Bắc Lâm đi xóm Minh Tiến
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1224 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) |
Đường qua trường Trung cấp Nghề Hà Tĩnh (đoạn từ giáp đất Xã Thạch Tiến - đến hết đất xã Thạch Ngọc - chân đập 19/5)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1225 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1226 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1227 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường < 3 m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1228 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1229 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1230 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại -Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường < 3 m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1231 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) |
Đường từ giếng Da - đến nhà VH thôn Đại Long
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1232 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) |
Đường từ đất ông Chính - đến nghĩa trang Truồng Rọ
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1233 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) |
Đường từ nghĩa trang Truồng Rọ - đến K19 giáp đất xã Ngọc Sơn
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1234 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) |
Đường từ sân bóng xã - đến hết nhà VH thôn Mộc Hải
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1235 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Ngọc (xã đồng bằng) |
Đường từ nhà VH thôn Quý Hải - đến đất ông Ninh
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1236 |
Huyện Thạch Hà |
Tỉnh lộ 17 - Xã Nam Điền (Xã Thạch Điền (cũ)) |
Từ giáp đất Thạch Lâm - đến đường vào UBND xã Thạch Hương
|
4.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1237 |
Huyện Thạch Hà |
Tỉnh lộ 17 - Xã Nam Điền (Xã Thạch Điền (cũ)) |
Tiếp đó - đến kênh N1-5 (đến hết khu đất quy hoạch đấu giá đoạn thôn Tùng Sơn)
|
3.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1238 |
Huyện Thạch Hà |
Tỉnh lộ 17 - Xã Nam Điền (Xã Thạch Điền (cũ)) |
Tiếp đó - đến trạm bù
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1239 |
Huyện Thạch Hà |
Tỉnh lộ 17 - Xã Nam Điền (Xã Thạch Điền (cũ)) |
Tiếp - đến Xã Nam Hương
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1240 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Nam Điền (Xã Thạch Điền (cũ)) |
Đường vào nhà thờ Kẻ Đông từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 - đến cầu Khê Mèn
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1241 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Nam Điền (Xã Thạch Điền (cũ)) |
Tiếp đó - đến hết khu dân cư thôn Trung Long
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1242 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Nam Điền (Xã Thạch Điền (cũ)) |
Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 đi hồ Bộc Nguyên
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1243 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Nam Điền (Xã Thạch Điền (cũ)) |
Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 đi cầu Minh (Lộc Điền)
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1244 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Nam Điền (Xã Thạch Điền (cũ)) |
Đường từ Trường THCS - đến kênh N1
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1245 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Nam Điền (Xã Thạch Điền (cũ)) |
Đường từ cầu Tân Lộc - đến ngã tư đường WB Hưng Hòa
|
870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1246 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Nam Điền (Xã Thạch Điền (cũ)) |
Đường từ giáp dãy 2 Tỉnh lộ 17 qua UBND xã - đến kênh đến hết đất ông Điểm (Tân Lộc)
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1247 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Nam Điền (Xã Thạch Điền (cũ)) |
Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 vào cổng chào thôn Hồ Nậy
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1248 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Nam Điền (Xã Thạch Điền (cũ)) |
Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 - đến ngã tư (đất anh Hệ) thôn Tân Lộc
|
870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1249 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Nam Điền (Xã Thạch Điền (cũ)) |
Đường từ giáp dãy 1 Tỉnh lộ 17 - đến cầu bà Huê
|
870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1250 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Nam Điền (Xã Thạch Điền (cũ)) |
Đường từ tỉnh lộ 17 đi qua Hội quán thôn Tùng Lâm - đến hết đất anh Hiếu
|
870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1251 |
Huyện Thạch Hà |
Quốc lộ 8C- Xã Nam Điền (Xã Thạch Điền (cũ)) |
Đoạn qua Xã Thạch Điền
|
870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1252 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Nam Điền (Xã Thạch Điền (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
522.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1253 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Nam Điền (Xã Thạch Điền (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1254 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Nam Điền (Xã Thạch Điền (cũ)) |
Độ rộng đường < 3 m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1255 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (Xã Thạch Điền (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1256 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (Xã Thạch Điền (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1257 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (Xã Thạch Điền (cũ)) |
Độ rộng đường < 3 m
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1258 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Nam Điền (Xã Nam Hương (cũ)) |
Đường mương nước đoạn từ kênh N1 - đến ngầm 12
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1259 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Nam Điền (Xã Nam Hương (cũ)) |
Đường trung tâm từ giáp Xã Thạch Điền - đến hết đất khu dân cư xóm 10
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1260 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Nam Điền (Xã Nam Hương (cũ)) |
Riêng đoạn từ đất ông Lê Đình Đức - đến hết đất ông Lê Minh Lục
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1261 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Nam Điền (Xã Nam Hương (cũ)) |
Đường từ kênh N1 - đến hết đất ông Đậu Viết Đức
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1262 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Nam Điền (Xã Nam Hương (cũ)) |
Tiếp đó - đến hết đất ông Nguyễn Văn Thắng
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1263 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Nam Điền (Xã Nam Hương (cũ)) |
Đường từ đất ông Trần Văn Cương - đến hết đất ông Trần Nguyễn Hiếu
|
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1264 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Nam Điền (Xã Nam Hương (cũ)) |
Tiếp đó - đến ngã 3 miếu thôn Lâm Hưng
|
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1265 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Nam Điền (Xã Nam Hương (cũ)) |
Đường So đũa xóm 3, từ khu dân cư xóm 3 - đến ngã tư đường Động Ngang
|
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1266 |
Huyện Thạch Hà |
Quốc lộ 8C- Xã Nam Điền (Xã Nam Hương (cũ)) |
Đoạn qua Xã Nam Hương
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1267 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Nam Điền (Xã Nam Hương (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
522.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1268 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Nam Điền (Xã Nam Hương (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1269 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Nam Điền (Xã Nam Hương (cũ)) |
Độ rộng đường < 3 m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1270 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (Xã Nam Hương (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1271 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (Xã Nam Hương (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1272 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Nam Điền (Xã Nam Hương (cũ)) |
Độ rộng đường < 3 m
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1273 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Nam Điền (Xã Nam Hương (cũ)) |
Đường TL 17 dãy 1 (ĐT 553) vào UBND xã Thạch Hương cũ
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1274 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Nam Điền (Xã Nam Hương (cũ)) |
Đường từ giáp dãy 2 Tỉnh lộ TL 17 (ĐT 553) - đến hết đất ông Thắng (Lộc Điền)
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1275 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Nam Điền (Xã Nam Hương (cũ)) |
Tiếp đó - đến hết đất ông Hoài (Lộc Điền)
|
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1276 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Nam Điền (Xã Nam Hương (cũ)) |
Đường từ kênh N1 - đến cầu Hương (Lâm Hưng)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1277 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Nam Điền (Xã Nam Hương (cũ)) |
Tiếp đó - đến QL 8C (Lâm Hưng)
|
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1278 |
Huyện Thạch Hà |
Đường 92 - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Đoạn ngã tư Cửa Ải trong vòng bán kính 150m
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1279 |
Huyện Thạch Hà |
Đường 92 - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Tiếp đó - đến nhà văn hoá thôn Lộc Nội
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1280 |
Huyện Thạch Hà |
Đường 92 - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Tiếp đó - đến đất xã Tân Lâm Hương (xã Thạch Hương cũ)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1281 |
Huyện Thạch Hà |
Đường từ ngã tư Cựa Ải đến Cựa Miệu Ông (thôn 10) - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Đoạn từ ngã tư Cựa Ải đi 150m
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1282 |
Huyện Thạch Hà |
Đường từ ngã tư Cựa Ải đến Cựa Miệu Ông (thôn 10) - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Tiếp đó - đến cầu kênh thôn 10
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1283 |
Huyện Thạch Hà |
Đường từ ngã tư Cựa Ải đến Cựa Miệu Ông (thôn 10) - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Tiếp đó - đến Cựa Miệu Ông (thôn 10)
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1284 |
Huyện Thạch Hà |
Đường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Từ Thạch Tân - đến ngã tư đường 92
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1285 |
Huyện Thạch Hà |
Đường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Tiếp đó - đến giáp kênh N1 Thạch Xuân
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1286 |
Huyện Thạch Hà |
Đường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Tiếp đó - đến giáp đường 21
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1287 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Đoạn từ ngã tư Cựa Hàng (giáp dãy 1 đường 92) - đến hết đất trường Tiểu học
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1288 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Đường từ trường Tiểu học - đến kênh N1 (thôn Quyết Tiến)
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1289 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Từ nhà văn hoá thôn Quyết Tiến và - đến đường mương nước
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1290 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Đường nội bộ khu vực quy hoạch khu trung tâm xã và chợ (trừ các vị trí bám đường 92) Lối 1
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1291 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Đường nội bộ khu vực quy hoạch khu trung tâm xã và chợ (trừ các vị trí bám đường 92) Lối 2
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1292 |
Huyện Thạch Hà |
Đường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Đường mới làm nối từ đường Bắc Nam (đất Cường Quế) - đến hết đất trường tiểu học
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1293 |
Huyện Thạch Hà |
Đường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Tiếp đó - đến xã Thạch Hương
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1294 |
Huyện Thạch Hà |
Đường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Đường từ thôn Đồng Tâm đi cống Khe Lác
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1295 |
Huyện Thạch Hà |
Đường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Đường từ ngã tư Cửa Hàng - đến Cầu Vải
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1296 |
Huyện Thạch Hà |
Đường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Đường từ đường 92 - đến thôn Đại Đồng xã Thạch Đài lối 1
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1297 |
Huyện Thạch Hà |
Đường mương nước - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Đường từ đường 92 - đến thôn Đại Đồng xã Thạch Đài lối 2
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1298 |
Huyện Thạch Hà |
Quốc lộ 8C - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Đoạn qua xã Thạch Xuân
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1299 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1300 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Xuân (xã miền núi) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |