1001 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 3 m - đến < 5 m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1002 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường < 3 m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1003 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Liên (xã đồng bằng) |
Đường đi Nhà máy gạch Tân Phú: đoạn từ dãy 2 đường Quốc lộ 1A - đến hết đất xã Thạch Liên
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1004 |
Huyện Thạch Hà |
Đường ĐT 550 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Từ cầu Thạch Đồng - đến hết đất xã Thạch Khê
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1005 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Riêng đoạn từ cổng chào thôn Tân Hương - đến hết đất nhà ông Lẫm
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1006 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Đường ven biển Thạch Khê đi Vũng Áng (Quốc lộ 15B): Đoạn qua Thạch Khê
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1007 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Riêng đoạn qua địa bàn thôn Đồng Giang
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1008 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Vùng dân cư mới (hồi ông Bá, ông Tuệ thôn Đồng Giang)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1009 |
Huyện Thạch Hà |
Đường Kênh N9 - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Từ giáp dãy 1 ĐT 550 - đến hết xã Thạch Khê (giáp Thạch Lạc)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1010 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Từ giáp dãy 1 ĐT 550 - đến hết đất xã Thạch Khê (giáp Thạch Đỉnh)
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1011 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Đường vào Trường Nguyễn Trung Thiên
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1012 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Đường từ giáp dãy 1 kênh N9 đi qua UBND xã qua đất bà Du - đến giáp dãy 1 đường nối Quốc lộ 1A đi Mỏ sắt
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1013 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Đường từ khe Biền - đến hết đất ông Khanh
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1014 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Đường từ dãy 3 ĐT 550 (hồi ông Diệm) - đến khe Bắc
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1015 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Đường từ cổng chào thôn Tân Hương - đến đường Quốc lộ 15B
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1016 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Đường từ xóm 3 đi xóm 2 (đường bê tông mới)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1017 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Đường từ giáp dãy 3 ĐT 550 - đến hết đất bà Thảo
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1018 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Đường ngang cửa trường Nguyễn Trung Thiên
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1019 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Đường thuộc khu tái định cư thôn Tân Hương
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1020 |
Huyện Thạch Hà |
Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Từ cổng chào thôn Thanh Lam - đến giáp dãy 1 QL 15B
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1021 |
Huyện Thạch Hà |
Đường kênh N9 đi Phúc Lộc - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Tiếp đó - đến thôn Phúc Lộc
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1022 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Đường từ Kênh N9 đi thôn Long Giang qua ngõ anh Đề - đến ĐT 550
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1023 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Đường đê ngăn mặn từ ĐT 550 đi Thạch Đỉnh (đoạn qua xã Thạch Khê)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1024 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Đường từ kênh N9 - đến đường vào nghĩa trang cồn Hát Chung
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1025 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Đường từ đường tránh Quốc lộ 1A - đến nghĩa trang cồn Hát Chung
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1026 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Đường nội bộ trong khu Tái định cư Bắc và Nam Thạch Khê (xóm Long Giang)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1027 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
492.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1028 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
408.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1029 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường < 3 m
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1030 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1031 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1032 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường < 3 m
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1033 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Khê (xã đồng bằng) |
Đường dãy 2 quy hoạch vùng dân cư đường ĐT 550
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1034 |
Huyện Thạch Hà |
ĐH 103- Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
ĐH 103: Từ cầu Đò Hà (đường mới) - đến ngã tư cổng làng thôn Đoài Phú
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1035 |
Huyện Thạch Hà |
ĐH 103- Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Tiếp đó - đến hết đất Tượng Sơn
|
3.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1036 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Đường từ giáp dãy 1 ĐH 103 đi xã Thạch Lạc (cầu Đò Bang)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1037 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Đường vào trung tâm UBND xã nối từ dãy 2 ĐH 103 đến giáp bờ sông
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1038 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Đường nối từ dãy 2 ĐH 103 - đến trạm bơm Hoàng Hà xóm Nam Giang
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1039 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Đường nối từ dãy 2 ĐH 103 - đến đất nhà thờ xứ Hòa Thắng
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1040 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Đường từ tiếp giáp đất anh Hội xóm Bắc Bình (dãy 2 ĐH 103) - đến hết đất ông Lý xóm Bắc Bình
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1041 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Đường từ tiếp giáp đất anh Cử thôn Hà Thanh qua trường Mầm Non, qua UBND xã nối đường 7.8.9
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1042 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Đường trạm điện từ dãy 3 ĐH 103 - đến hết đất ông Chung xóm Hà Thanh
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1043 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Đường 7. 8. 9 nối từ dãy 3 ĐH 103 - đến hết đất ông Phấn xóm Thượng Phú
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1044 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Tiếp đó - đến giáp đất trường Tiểu học
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1045 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1046 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1047 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường < 3 m
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1048 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1049 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1050 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường < 3 m
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1051 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Đường Tỉnh lộ 27 cũ ,thôn Bắc Bình
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1052 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Đường từ dãy 2 ĐH 103 qua cổng làng thôn Phú Sơn, qua hội quán thôn Phú Sơn - đến dãy 2 đường Tượng Lạc
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1053 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Đường từ đường 7. 8. 9 (đất ông Trần Văn Thế) qua ông Hoàng Trọng Toàn, qua hội quán thôn Thượng Phú - đến Thạch Thắng.
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1054 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Tượng Sơn (xã đồng bằng) |
Đường từ đất ông Hoàng Thanh Vịnh (thôn Hà Thanh) - đến đất Nguyễn Văn Hùng (thôn Sâm Lộc)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1055 |
Huyện Thạch Hà |
ĐH 103 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp xã Tượng Sơn - đến ngõ ông Huy thôn Hòa Bình
|
3.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1056 |
Huyện Thạch Hà |
ĐH 103 - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) |
Tiếp đó - đến hết đất xã Thạch Thắng
|
2.820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1057 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) |
Đường từ giáp dãy 1 ĐH 103 đi - đến kênh N7.
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1058 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) |
Tiếp đó - đến giáp đất xã Cẩm Bình
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1059 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) |
Từ cầu Tây Sơn - đến ngã ba đường vành đai (thôn Nam Thắng)
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1060 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) |
Đường từ giáp Bưu điện văn hóa xã đi giáp đất xã Thạch Hội
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1061 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) |
Đường từ giáp dãy 2 ĐH 103 đi qua nhà thờ họ Hòa Lạc - đến ngã 3 đất anh Kỳ thôn Hòa Lạc
|
870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1062 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) |
Đường từ cổng chào xóm Hòa Yên (dãy 2 ĐH 103) qua trường Thắng Tượng - đến đường vào UBND xã
|
870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1063 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) |
Đường nối từ ngã ba đường trục xã - đến ngã tư nhà văn hoá thôn Cao Thắng
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1064 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) |
Đường nối từ đường Thạch Khê - Vũng Áng đi Quốc lộ 1A
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1065 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1066 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1067 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) |
Độ rộng đường < 3 m
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1068 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1069 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1070 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) |
Độ rộng đường < 3 m
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1071 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) |
Đường từ ngã tư nhà văn hoá thôn Cao Thắng đi xã Tượng Sơn
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1072 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) |
Đường từ ngõ anh Định - đến giáp đất xã Tượng Sơn
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1073 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) |
Đường từ ngã tư nhà văn hoá thôn Cao Thắng đi nhà anh Sửu thôn Nam Thắng
|
870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1074 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Thắng ( Xã đồng bằng) |
Đường từ giáp ĐH 103 thôn Hoà Bình - đến ngã ba nhà văn hoá thôn Trung Phú (đi qua bến trại)
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1075 |
Huyện Thạch Hà |
ĐH 103- Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp xã Thạch Thắng qua chợ Đạo đi ra biển 150m
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1076 |
Huyện Thạch Hà |
ĐH 103- Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) |
Tiếp đó đi ra biển
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1077 |
Huyện Thạch Hà |
Đường 19/5 - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) |
Từ Thạch Hải - đến giáp Cẩm Xuyên: Đoạn qua xã Thạch Văn
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1078 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) |
Đường ven biển Thạch Khê đi Vũng Áng (Quốc lộ 15B): Đoạn qua Thạch Văn
|
2.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1079 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã ba Chợ Đạo qua UBND xã - đến Khe Om
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1080 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) |
Đường trục xã đoạn từ Khe Om - đến nhà anh Sơn xóm Liên Quý, xã Thạch Hội
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1081 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) |
Đoạn đường Đông Châu đi ra biển
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1082 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nối từ ĐH 103 đi xã Thạch Hội- Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) |
Đoạn nối từ nhà ông Lưu tổ Khánh Yên đi xã Thạch Hội
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1083 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) |
Đường xóm Bắc Văn đi Đông Châu: đoạn từ sân thể thao - đến tiếp giáp đường 19/5
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1084 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nối ĐH 103 đi Thạch Hội- Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ông Tứ xóm Bắc Văn đi Thạch Hội
|
1.110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1085 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) |
Đoạn từ đường QL15B - đến ngã tư đường Khánh Yên.
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1086 |
Huyện Thạch Hà |
Tuyến đường Đông Châu đi Đông Bạn - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) |
Đoạn từ khe Mã Quan đi giáp xã Thạch Hội
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1087 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) |
Đường nối từ đường Thạch Khê - Vũng Áng đi Quốc lộ 1A
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1088 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1089 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
438.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1090 |
Huyện Thạch Hà |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường < 3 m
|
348.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1091 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 5 m
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1092 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1093 |
Huyện Thạch Hà |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) |
Độ rộng đường < 3 m
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1094 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) |
Đường đấu nối QL15B đi qua nhà ông Nhạc - đến tiếp giáp bờ biển
|
1.110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1095 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Văn (xã đồng bằng) |
Đoạn đấu nối QL15B - đến ông Trần Văn Vinh, thôn Tân Văn
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1096 |
Huyện Thạch Hà |
Đường ven biển Thạch Khê đi Vũng Áng (Quốc lộ 15B) - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) |
Đoạn qua Thạch Trị
|
2.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1097 |
Huyện Thạch Hà |
Đường 19/5 - Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) |
Từ tiếp giáp xã Thạch Hải - đến giáp huyện Cẩm Xuyên: Đoạn qua xã Thạch Trị
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1098 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) |
Đường trục xã từ giáp dãy 3 ĐH 103 đi qua trung tâm xã, qua Tỉnh lộ 19/5 - đến Hội quán thôn Đại Tiến đi ra bãi biển
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1099 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) |
Đường từ sân vận động xã - đến hết đất ông Nghị xóm Bắc Dinh
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1100 |
Huyện Thạch Hà |
Xã Thạch Trị (xã đồng bằng) |
Đường từ cổng chào Đông Hà - đến giáp đất xã Thạch Lạc
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |