1901 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ ngã tư giáp đất anh Liêm - đến hết đất bà Võ Thị Xuân thôn 5
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1902 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất bà Ngân Hoàn - đến ngã ba tiếp giáp đất ông Võ Xuân Hạnh thôn 5
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1903 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ tiếp giáp đường liên thôn - đến đất hộ ông Lê Xuân Láo thôn 5
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1904 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất hộ ông Quán - đến hết đất ông Hoàng Ái Việt thôn 6
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1905 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ tiếp giáp đất anh Điềm thôn 6 - đến hết đất bà Trần Thị Tâm thôn 6
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1906 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ ngã ba giáp đất ông Nghiêm - đến hết đất anh Lĩnh thôn 6
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1907 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất bà Thừa - đến đất nhà thờ họ Đặng thôn 6
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1908 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất ông Trạch - đến đất hộ bà Nguyễn Thị Châu thôn 6
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1909 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất ông Tài phương - đến hết đất ông Nguyễn Xuân Cừu thôn 6
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1910 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ ngã ba đất anh Tuấn Hồng - đến giáp đất thị trấn Xuân An thôn 6
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1911 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ ngã tư giáp đất anh Hiệu Hương - đến trạm bảo vệ rừng Hồng Lĩnh thôn 7
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1912 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ ngã tư giáp đất anh An - đến trạm bơm thôn 7
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1913 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất anh Quân Phong - đến hết đất ông Hiển tỉnh thôn 7
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1914 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ tiếp giáp đường liên thôn - đến ngã ba đất ông Công thôn 7
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1915 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ giáp đất anh Cảnh Bích - đến hết đất bà Phạm Thị Hạ thôn 7
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1916 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất anh Phan Quế - đến ngã ba đất ông Vệ thôn 7
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1917 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất anh Tuyển thôn 8 - đến hết đất ông Lan thôn 8
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1918 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất hội quán thôn 8 - đến hết đất ông Nguyễn Năng Cậy thôn 8
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1919 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Các tuyến đường nội thôn còn lại ≥ 4m (có rải nhựa hoặc bêtông, cấp phối)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1920 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Các tuyến đường nội thôn < 4m (có rải nhựa hoặc bê tông, cấp phối)
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1921 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Các tuyến đường đất ≥ 4 m
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1922 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Các tuyến đường đất < 4 m
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1923 |
Huyện Nghi Xuân |
Quốc Lộ 1A - Xã Xuân Lam |
Đoạn từ cầu Rong (giáp xã Xuân Lam) - đến hết đất xã Xuân Lam
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1924 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Lam |
Đường liên thôn từ trạm bơm Xuân Lam - đến hết đường B19
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1925 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Lam |
Các tuyến đường liên thôn rộng ≥ 4m (mặt đường nhựa hoặc bê tông)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1926 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Lam |
Các tuyến đường liên thôn rộng < 4m (mặt đường nhựa hoặc bê tông)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1927 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Lam |
Các tuyến đường nội thôn rộng ≥ 4 m (mặt đường nhựa hoặc bê tông, cấp phối)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1928 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Lam |
Các tuyến đường nội thôn rộng <4m (mặt đường nhựa hoặc bêtông, cấp phối)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1929 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Lam |
Các tuyến đường đất rộng ≥ 4 m
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1930 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Lam |
Các tuyến đường đất rộng < 4 m
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1931 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường 547 (Đường 22/12/ cũ) - Xã Cổ Đạm |
Đoạn từ giáp xã Xuân Thành - đến đất ông Bính thôn 9
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1932 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường 547 (Đường 22/12/ cũ) - Xã Cổ Đạm |
Tiếp đó - đến hết đất xã Cổ Đạm giáp trường THCS Hoa Liên
|
3.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1933 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Mỹ - Hoa - Xã Cổ Đạm |
Đoạn 1: Đoạn từ giáp đất lò gạch TuyNen xã Cổ Đạm - đến hết đất ông Yên thôn 3
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1934 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Mỹ - Hoa - Xã Cổ Đạm |
Đoạn 2: Tiếp đó - đến hết đất ông Mão thôn 4 đường đi Xuân Sơn
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1935 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Mỹ - Hoa - Xã Cổ Đạm |
Tiếp đó - đến ngã 4 giáp Đường 547 hết đất bà Lộc xã Cổ Đạm
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1936 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Cổ Đạm |
Đoạn từ đường 547 - đi hết đất Đình Làng Vân Hải (theo 2 nhánh đường nhựa đi ra biển)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1937 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Cổ Đạm |
Tiếp đó của 2 nhánh ra giáp biển
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1938 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Cổ Đạm |
Đoạn từ đường 547 từ đất ông Hoàng Quang - đến đường Mỹ - Hoa hết đất ông Yên
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1939 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Cổ Đạm |
Tiếp đó - đến ngã tư hết đất ông Vinh thôn Kẻ Lạt
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1940 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Cổ Đạm |
Tiếp đó - đến hết đất ông Thiêm giáp cầu Rỏi thôn Kẻ Lạt
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1941 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Cổ Đạm |
Tiếp đó - đến chân đập đồng Quốc
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1942 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Cổ Đạm |
Từ ngã tư đất ông Vinh Thôn Kẻ Lạt - đến hết đất trạm điện thôn Xuân Sơn
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1943 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Cổ Đạm |
Tiếp đó - đến chân đập Cồn Tranh
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1944 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến có nhánh đấu nối từ Đường 547 (Đường 22/12 cũ) - Xã Cổ Đạm |
Từ ngã tư đất anh Quế thôn Phú Thuận Hợp đi ra biển - đến hết đất anh Bình xã Cổ Đạm
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1945 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến có nhánh đấu nối từ Đường 547 (Đường 22/12 cũ) - Xã Cổ Đạm |
Từ ngã tư đất anh Công thôn Văn Thanh đi ra biển - đến hết đất nhà văn hóa thôn Hải Đông
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1946 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến có nhánh đấu nối từ Đường 547 (Đường 22/12 cũ) - Xã Cổ Đạm |
Tiếp đó - đến giáp biển
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1947 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến có nhánh đấu nối từ Đường 547 (Đường 22/12 cũ) - Xã Cổ Đạm |
Từ ngã tư đất ông Đông - đi vào vùng quy hoạch dân cư thôn Văn Thanh giáp UBND xã Cổ Đạm
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1948 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến có nhánh đấu nối từ Đường 547 (Đường 22/12 cũ) - Xã Cổ Đạm |
Từ đất anh Bính thôn Văn Thanh Bắc đi ra biển - đến hết đất nhà văn hóa thôn Bắc Tây Nam
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1949 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến có nhánh đấu nối từ Đường 547 (Đường 22/12 cũ) - Xã Cổ Đạm |
Tiếp đó - đến giáp biển
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1950 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến có nhánh đấu nối từ Đường 547 (Đường 22/12 cũ) - Xã Cổ Đạm |
Giáp đất ông Đại - đến hết đất bà Nuôi thôn Thanh Bắc
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1951 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến có nhánh đấu nối từ Đường 547 (Đường 22/12 cũ) - Xã Cổ Đạm |
Tiếp đó - đến đường Mỹ Hoa
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1952 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Cổ Đạm |
Các tuyến đường còn lại rộng từ > 6m (có rãi nhựa hoặc bê tông, cấp phối)
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1953 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Cổ Đạm |
Các tuyến đường còn lại rộng từ ≤ 6m; ≥4m (có rãi nhựa hoặc bê tông, cấp phối);
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1954 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Cổ Đạm |
Tất cả các tuyến đường (có rãi nhựa hoặc bê tông, cấp phối) còn lại < 4m
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1955 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Cổ Đạm |
Các tuyến đường đất rộng ≥ 4 m
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1956 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Cổ Đạm |
Các tuyến đường đất rộng < 4 m
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1957 |
Huyện Nghi Xuân |
Khu vực Khu du lịch, khu đô thị Xuân Thành - Xã Cổ Đạm |
Các vị trí bám các trục đường quy hoạch 25m
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1958 |
Huyện Nghi Xuân |
Khu vực Khu du lịch, khu đô thị Xuân Thành - Xã Cổ Đạm |
Các vị trí bám các trục đường quy hoạch từ > 10m - đến < 25m
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1959 |
Huyện Nghi Xuân |
Khu vực Khu du lịch, khu đô thị Xuân Thành - Xã Cổ Đạm |
Các vị trí khác nội khu du lịch
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1960 |
Huyện Nghi Xuân |
Quốc Lộ 1A mới - Xã Xuân Lĩnh |
Đoạn từ giáp xã Xuân Viên - đến hết khu đất quy hoạch kinh doanh dịch vụ (hết đất ông Trần Xuân Mậu 5)
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1961 |
Huyện Nghi Xuân |
Quốc Lộ 1A mới - Xã Xuân Lĩnh |
Tiếp đó - đến hết đất ông Luyện thôn 5 (thôn 9 cũ)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1962 |
Huyện Nghi Xuân |
Quốc Lộ 1A mới - Xã Xuân Lĩnh |
Tiếp đó - đến hết đất ông Nguyễn Văn Hùng thôn 4 (thôn 7 cũ)
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1963 |
Huyện Nghi Xuân |
Quốc Lộ 1A mới - Xã Xuân Lĩnh |
Tiếp đó - đến hết đất ông Lê Văn Tuấn thôn 3 (thôn 5 cũ) - Đoạn chỉnh tuyến
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1964 |
Huyện Nghi Xuân |
Quốc Lộ 1A mới - Xã Xuân Lĩnh |
Tiếp đó - đến giáp cầu Khe mương hết đất ông Nguyễn Văn Dương thôn 3 (thôn 5 cũ)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1965 |
Huyện Nghi Xuân |
Quốc Lộ 1A mới - Xã Xuân Lĩnh |
Tiếp đó - đến hết xã Xuân Lĩnh giáp thị xã Hồng Lĩnh
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1966 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Lĩnh |
Đoạn từ ngã 3 giáp Xuân Viên - đến qua cầu Khe Nhà Năm - cách Quốc lộ 1A (Quốc lộ 8B cũ) 100m
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1967 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Lĩnh |
Các vị trí bám các tuyến đường cấp phối, đường nhựa, đường bê tông ≥4m
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1968 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Lĩnh |
Các vị trí bám các tuyến đường cấp phối, đường nhựa, đường bê tông <4m
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1969 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Lĩnh |
Đoạn đường từ đất bà Đặng Thị Phương thôn 4 - đến hết đất ông Nguyễn Văn Nam thôn 3
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1970 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Lĩnh |
Đoạn từ cổng chào thôn 5 - đến hết đất bà Kỷ thôn 5
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1971 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Lĩnh |
Đoạn từ cổng chào thôn 5 - đến hết đất bà Tri thôn 5
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1972 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Lĩnh |
Các vị trí bám các tuyến đường cấp phối, đường nhựa, đường bê tông tại thôn 5 ≥ 4m
|
425.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1973 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Lĩnh |
Các vị trí bám các tuyến đường cấp phối, đường nhựa, đường bê tông các thôn còn lại ≥ 4m
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1974 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Lĩnh |
Các vị trí bám các tuyến đường cấp phối, đường nhựa, đường bê tông <4m
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1975 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Lĩnh |
Các tuyến đường đất ≥ 4m
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1976 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Lĩnh |
Các tuyến đường đất < 4m
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1977 |
Huyện Nghi Xuân |
CCN Xuân Lĩnh - Xã Xuân Lĩnh |
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1978 |
Huyện Nghi Xuân |
Quốc Lộ 1A mới - Xã Xuân Viên |
Đoạn từ giáp thị trấn Xuân An - đến hết ranh giới xã Xuân Viên (giáp xã Xuân Lĩnh)
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1979 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Viên - Mỹ (đến ngã 4) - Xã Xuân Viên |
Đoạn từ giáp thị trấn Xuân An - đến ngã tư hết đất thầy Bình
|
3.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1980 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Viên - Mỹ (đến ngã 4) - Xã Xuân Viên |
Tiếp đó - đến ngã tư đường Giang-Viên
|
3.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1981 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Viên - Mỹ (đến ngã 4) - Xã Xuân Viên |
Tiếp đó - đến tiếp giáp xã Xuân Mỹ
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1982 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Viên |
Tuyến từ ngã 3 đất anh Mười -Thôn Gia Phú - đến ngã 3 đất chị Thảo Cường thôn Mỹ Lộc
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1983 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Viên |
Đoạn từ ngã ba đất anh Hoàn - đến hết đất anh Chương thôn Khang Thịnh
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1984 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Viên |
Đoạn từ ngã tư đất anh Chương thôn Khang Thịnh - đến hết đất ông Thành thôn Cát Thủy
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1985 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Viên |
Tuyến từ ngã 3 đất bà Thung thôn Khang Thịnh - đến ngã 4 đất ông Lý
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1986 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Viên |
Đoạn từ ngã 4 đất anh Cường thôn Phúc Tuy - đến ngã 4 đất anh Thái
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1987 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Viên |
Đoạn từ ngã 3 đất bà Hường thôn Cát Thủy - đến ngã 3 đất ông Cát
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1988 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Viên |
Đoạn từ tiếp giáp đất ông Thuận thôn Gia Phú - đến hết đất chị Hải
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1989 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Viên |
Đoạn từ đất ông Lý thôn Mỹ Lộc - đến ngã 3 đất ông Vân
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1990 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Viên |
Đoạn từ đất bà Phương thôn Mỹ Lộc - đến hết đất ông Phú
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1991 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Viên |
Đoạn từ đất anh Thắng thôn Mỹ Lộc - đến hết đất chị Lài
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1992 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Viên |
Đoạn từ giáp xã Xuân Giang đi theo đường Giang - Viên - đến hết đất anh Chiến thôn Xuân Áng
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1993 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Viên |
Đoạn từ cổng nhà ông Linh thôn Khang Thịnh - đến hết đất bà Lương thôn Nam Sơn
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1994 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Viên |
Đoạn từ giáp đất anh Bính thôn Phúc Tuy - đến hết đất anh Cường
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1995 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Viên |
Đoạn từ ngã 3 đất anh Anh thôn Gia Phú - đến hết đất anh Hải (Tá)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1996 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Viên |
Đoạn từ ngã 3 Trường Mầm non - đến hết đất bà Phương - thôn Mỹ Lộc
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1997 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Viên |
Đoạn từ ngã 3 đất ông Thi thôn Khang Thịnh - đến hết đất ông Phùng
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1998 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Viên |
Đoạn từ ngã 4 đất anh Tùng - đến hết đất chị Thương - thôn Phúc Tuy
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1999 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Viên |
Đoạn từ ngã 3 đất chị Diệp thôn Cát Thủy - đến ngã 3 đất chị Cúc
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2000 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Viên |
Đoạn từ ngã 3 đất anh Lãm thôn Phúc Tuy - đến ngã 3 đất ông Tứ
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |