1601 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn tiếp đó - đến hết đất ông Hồng
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1602 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ giáp đất ông Đối - đến hết đất ông Minh Trường Mỹ
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1603 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn tiếp đó - đến hết đất ông Vinh thôn Phúc Mỹ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1604 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ tiếp giáp đất ông Trường Lương - đến hết đất ông Tri Trường Mỹ
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1605 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ tiếp giáp đất ông Nghi - đến hết đất ông Hồ Hoà thôn Trường Mỹ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1606 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ giáp trường Tiểu học - đến hết đất trường Mầm Non
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1607 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn tiếp đó - đến hết đất ông Lương thôn Thịnh Mỹ
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1608 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ tiếp giáp đất bà Tý thôn Thịnh Mỹ - đến giáp xã Tiên Điền
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1609 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ trường THCS Thành - Mỹ - đến hết hội quán thôn Bắc Mỹ
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1610 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Tiếp đó - đến cầu Xuân Yên
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1611 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn đấu nối đường Viên - Mỹ - đến hết đất ông Sửu thôn Phúc Mỹ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1612 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ tiếp giáp đất ông Hiệp - đến hết đất ông Vân thôn Hương Mỹ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1613 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ tiếp giáp đất ông Thụ - đến hết đất bà Hợi thôn Hương Mỹ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1614 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ tiếp giáp đất ông Tiến - đến đến hết đất bà Tân thôn Hương Mỹ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1615 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ tiếp giáp đất ông Tuyến - đến hết đất bà Dần thôn Hương Mỹ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1616 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ tiếp giáp đất bà Hương - đến hết đất ông Phúc Huế thôn Hương Mỹ
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1617 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ Hội quán thôn Trường Mỹ - đến hết đất ông Hồng Trường Mỹ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1618 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ tiếp giáp đất ông Duy - đến hết đất ông Long thôn Thịnh Mỹ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1619 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ tiếp giáp đất ông Trọng - đến hết đất bà Khang thôn Bắc Mỹ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1620 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ tiếp giáp đất ông Là - đến hết đất bà Hải thôn Nam Mỹ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1621 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ tiếp giáp đất ông Tính - đến hết đất ông Hải thôn Nam Mỹ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1622 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ tiếp giáp đất ông Đông - đến hết đất ông Đàn thôn Nam Mỹ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1623 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ tiếp giáp đất bà Năm - đến hết đất bà Tâm thôn Nam Mỹ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1624 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ tiếp giáp đất ông Anh - đến hết đất bà Ngọ thôn Trường Mỹ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1625 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ tiếp giáp đất ông Biến - đến hết đất bà Tỏa thôn Trường Mỹ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1626 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ Hội quán thôn Phúc Mỹ - đến hết đất ông Đinh Thanh thôn Phúc Mỹ
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1627 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ tiếp giáp đất ông Lương thôn Hương Mỹ - đến hết đất bà Mạo thôn Thịnh Mỹ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1628 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ tiếp giáp đất ông Hà - đến hết đất bà Uyên thôn Hương Mỹ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1629 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ tiếp giáp đất ông Dương - đến hết đất ông Phúc Huế thôn Hương Mỹ (phía Đông)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1630 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Trục đường nhựa nội thôn Hương Mỹ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1631 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ hội quán thôn Trường Mỹ - đến hết đất ông Hoa Trường Mỹ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1632 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ tiếp giáp đất ông Đại - đến hết đất bà Nghi thôn Thịnh Mỹ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1633 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ tiếp giáp đất bà Khang thôn Bắc Mỹ - đến hết đất ông Lan thôn Bắc Mỹ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1634 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ tiếp giáp đất ông Thanh thôn Vinh Mỹ - đến hết đất ông Thịnh Trường Mỹ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1635 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ tiếp giáp đất ông Thiện - đến hết đất bà Lan thôn Vinh Mỹ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1636 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ tiếp giáp đất nhà thờ họ Phan - đến hết đất ông Lợi thôn Vinh Mỹ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1637 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ phía Đông Trường tiểu học - đến hết đất bà Trần Thị Loan thôn Thịnh Mỹ
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1638 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ giáp đất ông Tý - đến hết đất ông An thôn Phúc Mỹ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1639 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ tiếp giáp đất ông Hào - đến Cầu Cậm thôn Tân Mỹ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1640 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ tiếp giáp đất ông Hiệp - đến hết đất ông Thiện thôn Bắc Mỹ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1641 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ tiếp giáp đất ông Ngọ - đến hết đất ông Thiệu thôn Thịnh Mỹ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1642 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn tiếp giáp đất ông Duệ - đến tiếp giáp đất bà Loan Thiện thôn Thịnh Mỹ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1643 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ đất ông Hạnh - đến hết đất bà Lân thôn Thịnh Mỹ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1644 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ đất bà Nga - đến hết đất ông Mân thôn Thịnh Mỹ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1645 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ cửa ông Hải Lương - đến hết đất ông Nghị thôn Phúc Mỹ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1646 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn tiếp giáp đất ông Hải - đến hết đất bà Tâm thôn Nam Mỹ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1647 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Các tuyến đường rộng ≥ 4m (có rải nhựa, bêtông, cấp phối) còn lại
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1648 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Các tuyến đường nhựa, bê tông, cấp phối ≤ 4 m còn lại
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1649 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Các tuyến đường đất rộng ≥ 4m
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1650 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Các tuyến đường cấp phối, đường đất rộng < 4m
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1651 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường 546 (Đường Tỉnh Lộ 1cũ) - Xã Xuân Phổ |
Đoạn tiếp giáp xã Xuân Hải - đến hết xã Xuân Phổ
|
3.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1652 |
Huyện Nghi Xuân |
Quốc Lộ 8B: Các vị trí trong khu vực cảng Xuân Hải - Xã Xuân Phổ |
Đoạn từ tiếp giáp đất bà Xuân (xã Xuân Hải) - đến ngã 3 đường vào cơ quan Cảnh sát Biển
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1653 |
Huyện Nghi Xuân |
Quốc Lộ 8B: Các vị trí trong khu vực cảng Xuân Hải - Xã Xuân Phổ |
Đoạn từ cổng cơ quan cảnh sát Biển - đến ngã 3 giáp đường 546
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1654 |
Huyện Nghi Xuân |
Quốc Lộ 8B: Các vị trí trong khu vực cảng Xuân Hải - Xã Xuân Phổ |
Đường Quốc lộ ven biển đoạn qua xã Xuân Phổ
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1655 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Phổ |
Đoạn từ ngã 3 đường 546 (Tỉnh lộ 1 cũ) đi ra biển
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1656 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Phổ |
Tuyến đường ven biển Yên - Hải - Phổ (đoạn qua Xuân Phổ)
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1657 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Phổ |
Cổng làng Trường An đi giáp đê
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1658 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Phổ |
Đoạn từ ngã 3 đường 546 (Tỉnh lộ 1 cũ) đi Cầu Đồng Lốt
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1659 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Phổ |
Tuyến Trường An đi Thôn Thống Nhất
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1660 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Phổ |
Tuyến cầu Đồng Lốt đi ông Chất Hoa Thôn Thống Nhất
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1661 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Phổ |
Tuyễn Bà Dần thôn Ninh Hòa đi a Phương Lâm thôn Phúc An
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1662 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Phổ |
Các tuyến đường liên thôn rộng ≥ 4m (có rải nhựa hoặc bê tông, cấp phối)
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1663 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Phổ |
Các tuyến đường liên thôn rộng < 4m (có rải nhựa hoặc bê tông, cấp phối)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1664 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Phổ |
Các tuyến đường nội thôn rộng ≥ 4m (có rải nhựa hoặc bê tông, cấp phối)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1665 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Phổ |
Các tuyến đường nội thôn rộng < 4m (có rải nhựa hoặc bê tông, cấp phối)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1666 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Phổ |
Các tuyến đường đất ≥ 4 m
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1667 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Phổ |
Các tuyến đường đất < 4 m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1668 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường 547 (Đường 22/12 cũ) - Xã Xuân Thành |
Từ cầu Mỹ Thành - đến ngã 4 Bưu điện Xuân Thành
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1669 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường 547 (Đường 22/12 cũ) - Xã Xuân Thành |
Tiếp đó - đến 500 m (theo hướng đường 547 đi Cổ Đạm)
|
3.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1670 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường 547 (Đường 22/12 cũ) - Xã Xuân Thành |
Tiếp đó - đến hết đất xã Xuân Thành
|
3.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1671 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường ngã 4 Xuân Thành đi Xuân Yên - Xã Xuân Thành |
Đoạn từ ngã 4 Bưu điện Xuân Thành - đến hết 300m theo hướng đi Xuân Yên
|
3.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1672 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường ngã 4 Xuân Thành đi Xuân Yên - Xã Xuân Thành |
Tiếp đó - đến hết đất ông Lê Duy Chín ( Thôn Minh Hòa)
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1673 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường ngã 4 Xuân Thành đi Xuân Yên - Xã Xuân Thành |
Tiếp đó - đến hết đất xã Xuân Thành theo hướng đi xã Xuân Yên
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1674 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Mỹ Hoa - Xã Xuân Thành |
Đoạn từ đất bà Hường - đến ngã ba cửa bà Thành thôn Thành Sơn, xã Xuân Thành
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1675 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Mỹ Hoa - Xã Xuân Thành |
Tiếp đó - đến hết đất xã Xuân Thành
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1676 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường đi ra bãi biển Xuân Thành và Khu du lịch Xuân Thành - Xã Xuân Thành |
Đoạn từ ngã 4 Bưu điện Xuân Thành - đến cống Đồng Sác
|
3.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1677 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường đi ra bãi biển Xuân Thành và Khu du lịch Xuân Thành - Xã Xuân Thành |
Tiếp đó - đến cầu Đông Hội
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1678 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường đi ra bãi biển Xuân Thành và Khu du lịch Xuân Thành - Xã Xuân Thành |
Tuyến 1 phía Tây giáp lạch nước ngọt bãi tắm
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1679 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường đi ra bãi biển Xuân Thành và Khu du lịch Xuân Thành - Xã Xuân Thành |
Đường quy hoạch 35m từ giáp xã Xuân Yên - đến phía Tây hết đất Trường đua chó
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1680 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường đi ra bãi biển Xuân Thành và Khu du lịch Xuân Thành - Xã Xuân Thành |
Các vị trí bám các trục đường quy hoạch 25m
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1681 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường đi ra bãi biển Xuân Thành và Khu du lịch Xuân Thành - Xã Xuân Thành |
Các vị trí bám các trục đường quy hoạch 15m
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1682 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường đi ra bãi biển Xuân Thành và Khu du lịch Xuân Thành - Xã Xuân Thành |
Các vị trí khác nội khu du lịch
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1683 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành |
Đường từ đất ông Hóa - đến cầu Trộ Su
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1684 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành |
Đường từ tiếp giáp đất anh Hiếu thôn Thanh Văn - đến giáp xã Xuân Mỹ
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1685 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành |
Đường từ ngã 4 đất ông Bé thôn Thành Tiến - đến tiếp giáp xã Xuân Yên
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1686 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành |
Đường từ ngã 4 đất ông Bé thôn Thành Tiến - đến hết khu dân cư thôn Thành Phú
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1687 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành |
Đường từ ngã 4 đất anh Tân Bình thôn Thành Tiến đi về phía Nam hết khu dân cư thôn Thanh Văn
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1688 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành |
Đoạn từ đất ông Danh thôn Thành Tiến - đến ngã tư hết đất ông Hồng thôn Thành Yên
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1689 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành |
Tiếp đó - đến giáp xã Xuân Yên
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1690 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành |
Đoạn từ đất bà Diện - đến hết đất bà Niêm thôn Thành Tiến
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1691 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành |
Đường từ đất Tân Bình - đến giáp đất nông nghiệp bà Sáu thôn Thành Yên
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1692 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành |
Đoạn đường từ tiếp giáp đất ông Đặng Sơn - đến hết đất ông Thăng thôn Thành Tiến (nối thêm tuyến)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1693 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành |
Đoạn từ giáp đất bà Đào - đến hết ông Hạo thôn Thành Vân
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1694 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành |
Đoạn từ giáp đất ông Trần Quốc Thành - đến ngã ba cửa ông Hùng thôn Thành Vân
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1695 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành |
Đoạn từ giáp đất ông Thanh - đến ngã tư cửa ông Phạm Công Sáu thôn Thanh Văn
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1696 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành |
Đoạn từ giáp đất ông Hiệu - đến ngã ba cửa ông Hạo thôn Thanh Văn
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1697 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành |
Đoạn từ giáp đất Ông Vững - đến ngã ba ông Sinh thôn Thanh Văn
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1698 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành |
Đoạn từ giáp đất ông Hùng - đến hết đất ông Tú thôn Thành Vân
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1699 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành |
Đoạn giáp đất ông Quang - đến hết đất ông Tuấn thôn Thành Vân
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1700 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành |
Tiếp giáp đất ông Ngọc - đến đất nông nghiệp bà Hảo
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |