1301 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường duyên hải xã Cương Gián |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1302 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Cương Gián |
Các vị trí bám các tuyến đường (có rải nhựa hoặc bê tông, cấp phối) rộng ≥ 4m đối với các thôn còn lại
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1303 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Cương Gián |
Các tuyến đường nội thôn < 4m (có rải nhựa hoặc bê tông, cấp phối) còn lại
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1304 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Cương Gián |
Các tuyến đường đất rộng ≥ 4 m
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1305 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Cương Gián |
Các tuyến đường đất rộng < 4 m
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1306 |
Huyện Nghi Xuân |
Quốc Lộ 1A - Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ giáp TT Xuân An - đến hết cầu Giằng (xã Xuân Hồng)
|
3.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1307 |
Huyện Nghi Xuân |
Quốc Lộ 1A - Xã Xuân Hồng |
Tiếp đó - đến hết UBND xã Xuân Hồng
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1308 |
Huyện Nghi Xuân |
Quốc Lộ 1A - Xã Xuân Hồng |
Tiếp đó - đến qua chợ Đò Củi (Xuân Hồng) 100m
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1309 |
Huyện Nghi Xuân |
Quốc Lộ 1A - Xã Xuân Hồng |
Tiếp đó - đến hết xã Xuân Hồng (cầu Rong)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1310 |
Huyện Nghi Xuân |
Đoạn đường từ Quốc lộ 1A đi vào đền Củi - Xã Xuân Hồng |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1311 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ tiếp giáp đất ông Hiển thôn 8 - đến đất ông Hòa thôn 6
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1312 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Tiếp đó - đến cổng làng thôn 4
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1313 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Tiếp đó - đến hết đất anh Hòa (Thân) thôn 2
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1314 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Các tuyến đường liên thôn rộng ≥ 4m (mặt đường nhựa hoặc bê tông)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1315 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Các tuyến đường liên thôn rộng < 4m (mặt đường nhựa hoặc bê tông)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1316 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất anh Sơn (Đường) - đến hết đất anh Trung thôn 1
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1317 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ ngã ba đất ông Toàn - đến hết đất anh Phúc thôn 1
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1318 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất ông Kham - đến hết đất hội quán thôn 1
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1319 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất ông Cẩn - đến hết đất ông Liên (Hạnh) thôn 1
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1320 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ ngã ba đất anh Tịnh - đến hết đất anh Thi (Nhượng) thôn 3
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1321 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất ông Vận - đến hết đất ông Lự thôn 3
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1322 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ ngã ba hội quán thôn 3 - đến hết đất anh Kiệt thôn 3
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1323 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất ông Nghĩa thôn 3 - đến hết đất ông Trọng thôn 3
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1324 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ hội quán thôn 4 - đến hết đất ông Lộc thôn 4
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1325 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất ông Duyệt - đến hết đất ông Thông thôn 4
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1326 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất anh Chi - đến hết đất anh Thuật thôn 4
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1327 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất ông Trần Phong - đến hết đất anh Điều thôn 4
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1328 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ ngã ba đất Bà Vân - đến hết đất ông Hiệu thôn 4
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1329 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ tiếp giáp đất ông Hiệu - đến hểt đất ông Viên thôn 4
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1330 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất anh Ký Xuân - đến chân đạp đồng Van thôn 4
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1331 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất anh Hoàn Ngân - đến hết đất ông Lợi Quế thôn 4
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1332 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất bà Phùng - đến hết đất anh Nguyễn Hữu Có thôn 4
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1333 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất ông Sâm - đến hết đất anh Trần Thế Anh thôn 4
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1334 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất ông Nguyễn Văn Đàn - đến ngã tư đất ông Đức thôn 5
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1335 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ cầu Đá Ben - đến đất hộ ông Võ Trọng Thắng thôn 5
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1336 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ ngã ba đường Liên thôn đất anh Trần Văn Tiến - đến chân đập Khe Lim thôn 5
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1337 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất ông Nguyễn Văn Hiếu - đến hết đất bà Nguyễn Thị Hảo thôn 5
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1338 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ ngã tư giáp đất anh Liêm - đến hết đất bà Võ Thị Xuân thôn 5
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1339 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất bà Ngân Hoàn - đến ngã ba tiếp giáp đất ông Võ Xuân Hạnh thôn 5
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1340 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ tiếp giáp đường liên thôn - đến đất hộ ông Lê Xuân Láo thôn 5
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1341 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất hộ ông Quán - đến hết đất ông Hoàng Ái Việt thôn 6
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1342 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ tiếp giáp đất anh Điềm thôn 6 - đến hết đất bà Trần Thị Tâm thôn 6
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1343 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ ngã ba giáp đất ông Nghiêm - đến hết đất anh Lĩnh thôn 6
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1344 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất bà Thừa - đến đất nhà thờ họ Đặng thôn 6
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1345 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất ông Trạch - đến đất hộ bà Nguyễn Thị Châu thôn 6
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1346 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất ông Tài phương - đến hết đất ông Nguyễn Xuân Cừu thôn 6
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1347 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ ngã ba đất anh Tuấn Hồng - đến giáp đất thị trấn Xuân An thôn 6
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1348 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ ngã tư giáp đất anh Hiệu Hương - đến trạm bảo vệ rừng Hồng Lĩnh thôn 7
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1349 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ ngã tư giáp đất anh An - đến trạm bơm thôn 7
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1350 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất anh Quân Phong - đến hết đất ông Hiển tỉnh thôn 7
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1351 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ tiếp giáp đường liên thôn - đến ngã ba đất ông Công thôn 7
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1352 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ giáp đất anh Cảnh Bích - đến hết đất bà Phạm Thị Hạ thôn 7
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1353 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất anh Phan Quế - đến ngã ba đất ông Vệ thôn 7
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1354 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất anh Tuyển thôn 8 - đến hết đất ông Lan thôn 8
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1355 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ đất hội quán thôn 8 - đến hết đất ông Nguyễn Năng Cậy thôn 8
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1356 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Các tuyến đường nội thôn còn lại ≥ 4m (có rải nhựa hoặc bêtông, cấp phối)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1357 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Các tuyến đường nội thôn < 4m (có rải nhựa hoặc bê tông, cấp phối)
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1358 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Các tuyến đường đất ≥ 4 m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1359 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hồng |
Các tuyến đường đất < 4 m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1360 |
Huyện Nghi Xuân |
Quốc Lộ 1A - Xã Xuân Lam |
Đoạn từ cầu Rong (giáp xã Xuân Lam) - đến hết đất xã Xuân Lam
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1361 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Lam |
Đường liên thôn từ trạm bơm Xuân Lam - đến hết đường B19
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1362 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Lam |
Các tuyến đường liên thôn rộng ≥ 4m (mặt đường nhựa hoặc bê tông)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1363 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Lam |
Các tuyến đường liên thôn rộng < 4m (mặt đường nhựa hoặc bê tông)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1364 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Lam |
Các tuyến đường nội thôn rộng ≥ 4 m (mặt đường nhựa hoặc bê tông, cấp phối)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1365 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Lam |
Các tuyến đường nội thôn rộng <4m (mặt đường nhựa hoặc bêtông, cấp phối)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1366 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Lam |
Các tuyến đường đất rộng ≥ 4 m
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1367 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Lam |
Các tuyến đường đất rộng < 4 m
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1368 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường 547 (Đường 22/12/ cũ) - Xã Cổ Đạm |
Đoạn từ giáp xã Xuân Thành - đến đất ông Bính thôn 9
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1369 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường 547 (Đường 22/12/ cũ) - Xã Cổ Đạm |
Tiếp đó - đến hết đất xã Cổ Đạm giáp trường THCS Hoa Liên
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1370 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Mỹ - Hoa - Xã Cổ Đạm |
Đoạn 1: Đoạn từ giáp đất lò gạch TuyNen xã Cổ Đạm - đến hết đất ông Yên thôn 3
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1371 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Mỹ - Hoa - Xã Cổ Đạm |
Đoạn 2: Tiếp đó - đến hết đất ông Mão thôn 4 đường đi Xuân Sơn
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1372 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Mỹ - Hoa - Xã Cổ Đạm |
Tiếp đó - đến ngã 4 giáp Đường 547 hết đất bà Lộc xã Cổ Đạm
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1373 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Cổ Đạm |
Đoạn từ đường 547 - đi hết đất Đình Làng Vân Hải (theo 2 nhánh đường nhựa đi ra biển)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1374 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Cổ Đạm |
Tiếp đó của 2 nhánh ra giáp biển
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1375 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Cổ Đạm |
Đoạn từ đường 547 từ đất ông Hoàng Quang - đến đường Mỹ - Hoa hết đất ông Yên
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1376 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Cổ Đạm |
Tiếp đó - đến ngã tư hết đất ông Vinh thôn Kẻ Lạt
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1377 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Cổ Đạm |
Tiếp đó - đến hết đất ông Thiêm giáp cầu Rỏi thôn Kẻ Lạt
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1378 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Cổ Đạm |
Tiếp đó - đến chân đập đồng Quốc
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1379 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Cổ Đạm |
Từ ngã tư đất ông Vinh Thôn Kẻ Lạt - đến hết đất trạm điện thôn Xuân Sơn
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1380 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Cổ Đạm |
Tiếp đó - đến chân đập Cồn Tranh
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1381 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến có nhánh đấu nối từ Đường 547 (Đường 22/12 cũ) - Xã Cổ Đạm |
Từ ngã tư đất anh Quế thôn Phú Thuận Hợp đi ra biển - đến hết đất anh Bình xã Cổ Đạm
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1382 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến có nhánh đấu nối từ Đường 547 (Đường 22/12 cũ) - Xã Cổ Đạm |
Từ ngã tư đất anh Công thôn Văn Thanh đi ra biển - đến hết đất nhà văn hóa thôn Hải Đông
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1383 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến có nhánh đấu nối từ Đường 547 (Đường 22/12 cũ) - Xã Cổ Đạm |
Tiếp đó - đến giáp biển
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1384 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến có nhánh đấu nối từ Đường 547 (Đường 22/12 cũ) - Xã Cổ Đạm |
Từ ngã tư đất ông Đông - đi vào vùng quy hoạch dân cư thôn Văn Thanh giáp UBND xã Cổ Đạm
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1385 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến có nhánh đấu nối từ Đường 547 (Đường 22/12 cũ) - Xã Cổ Đạm |
Từ đất anh Bính thôn Văn Thanh Bắc đi ra biển - đến hết đất nhà văn hóa thôn Bắc Tây Nam
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1386 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến có nhánh đấu nối từ Đường 547 (Đường 22/12 cũ) - Xã Cổ Đạm |
Tiếp đó - đến giáp biển
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1387 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến có nhánh đấu nối từ Đường 547 (Đường 22/12 cũ) - Xã Cổ Đạm |
Giáp đất ông Đại - đến hết đất bà Nuôi thôn Thanh Bắc
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1388 |
Huyện Nghi Xuân |
Các tuyến có nhánh đấu nối từ Đường 547 (Đường 22/12 cũ) - Xã Cổ Đạm |
Tiếp đó - đến đường Mỹ Hoa
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1389 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Cổ Đạm |
Các tuyến đường còn lại rộng từ > 6m (có rãi nhựa hoặc bê tông, cấp phối)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1390 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Cổ Đạm |
Các tuyến đường còn lại rộng từ ≤ 6m; ≥4m (có rãi nhựa hoặc bê tông, cấp phối);
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1391 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Cổ Đạm |
Tất cả các tuyến đường (có rãi nhựa hoặc bê tông, cấp phối) còn lại < 4m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1392 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Cổ Đạm |
Các tuyến đường đất rộng ≥ 4 m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1393 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Cổ Đạm |
Các tuyến đường đất rộng < 4 m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1394 |
Huyện Nghi Xuân |
Khu vực Khu du lịch, khu đô thị Xuân Thành - Xã Cổ Đạm |
Các vị trí bám các trục đường quy hoạch 25m
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1395 |
Huyện Nghi Xuân |
Khu vực Khu du lịch, khu đô thị Xuân Thành - Xã Cổ Đạm |
Các vị trí bám các trục đường quy hoạch từ > 10m - đến < 25m
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1396 |
Huyện Nghi Xuân |
Khu vực Khu du lịch, khu đô thị Xuân Thành - Xã Cổ Đạm |
Các vị trí khác nội khu du lịch
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1397 |
Huyện Nghi Xuân |
Quốc Lộ 1A mới - Xã Xuân Lĩnh |
Đoạn từ giáp xã Xuân Viên - đến hết khu đất quy hoạch kinh doanh dịch vụ (hết đất ông Trần Xuân Mậu 5)
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1398 |
Huyện Nghi Xuân |
Quốc Lộ 1A mới - Xã Xuân Lĩnh |
Tiếp đó - đến hết đất ông Luyện thôn 5 (thôn 9 cũ)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1399 |
Huyện Nghi Xuân |
Quốc Lộ 1A mới - Xã Xuân Lĩnh |
Tiếp đó - đến hết đất ông Nguyễn Văn Hùng thôn 4 (thôn 7 cũ)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1400 |
Huyện Nghi Xuân |
Quốc Lộ 1A mới - Xã Xuân Lĩnh |
Tiếp đó - đến hết đất ông Lê Văn Tuấn thôn 3 (thôn 5 cũ) - Đoạn chỉnh tuyến
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |