Bảng giá đất Huyện Nghi Xuân Hà Tĩnh

Giá đất cao nhất tại Huyện Nghi Xuân là: 15.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Nghi Xuân là: 6.570
Giá đất trung bình tại Huyện Nghi Xuân là: 1.722.921
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 20/05/2021 của UBND tỉnh Hà Tĩnh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1101 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Phổ Các tuyến đường nội thôn rộng ≥ 4m (có rải nhựa hoặc bê tông, cấp phối) 720.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1102 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Phổ Các tuyến đường nội thôn rộng < 4m (có rải nhựa hoặc bê tông, cấp phối) 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1103 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Phổ Các tuyến đường đất ≥ 4 m 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1104 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Phổ Các tuyến đường đất < 4 m 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1105 Huyện Nghi Xuân Đường 547 (Đường 22/12 cũ) - Xã Xuân Thành Từ cầu Mỹ Thành - đến ngã 4 Bưu điện Xuân Thành 4.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1106 Huyện Nghi Xuân Đường 547 (Đường 22/12 cũ) - Xã Xuân Thành Tiếp đó - đến 500 m (theo hướng đường 547 đi Cổ Đạm) 4.500.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1107 Huyện Nghi Xuân Đường 547 (Đường 22/12 cũ) - Xã Xuân Thành Tiếp đó - đến hết đất xã Xuân Thành 4.500.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1108 Huyện Nghi Xuân Đường ngã 4 Xuân Thành đi Xuân Yên - Xã Xuân Thành Đoạn từ ngã 4 Bưu điện Xuân Thành - đến hết 300m theo hướng đi Xuân Yên 4.500.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1109 Huyện Nghi Xuân Đường ngã 4 Xuân Thành đi Xuân Yên - Xã Xuân Thành Tiếp đó - đến hết đất ông Lê Duy Chín ( Thôn Minh Hòa) 4.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1110 Huyện Nghi Xuân Đường ngã 4 Xuân Thành đi Xuân Yên - Xã Xuân Thành Tiếp đó - đến hết đất xã Xuân Thành theo hướng đi xã Xuân Yên 3.600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1111 Huyện Nghi Xuân Đường Mỹ Hoa - Xã Xuân Thành Đoạn từ đất bà Hường - đến ngã ba cửa bà Thành thôn Thành Sơn, xã Xuân Thành 3.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1112 Huyện Nghi Xuân Đường Mỹ Hoa - Xã Xuân Thành Tiếp đó - đến hết đất xã Xuân Thành 2.700.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1113 Huyện Nghi Xuân Đường đi ra bãi biển Xuân Thành và Khu du lịch Xuân Thành - Xã Xuân Thành Đoạn từ ngã 4 Bưu điện Xuân Thành - đến cống Đồng Sác 4.500.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1114 Huyện Nghi Xuân Đường đi ra bãi biển Xuân Thành và Khu du lịch Xuân Thành - Xã Xuân Thành Tiếp đó - đến cầu Đông Hội 4.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1115 Huyện Nghi Xuân Đường đi ra bãi biển Xuân Thành và Khu du lịch Xuân Thành - Xã Xuân Thành Tuyến 1 phía Tây giáp lạch nước ngọt bãi tắm 3.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1116 Huyện Nghi Xuân Đường đi ra bãi biển Xuân Thành và Khu du lịch Xuân Thành - Xã Xuân Thành Đường quy hoạch 35m từ giáp xã Xuân Yên - đến phía Tây hết đất Trường đua chó 3.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1117 Huyện Nghi Xuân Đường đi ra bãi biển Xuân Thành và Khu du lịch Xuân Thành - Xã Xuân Thành Các vị trí bám các trục đường quy hoạch 25m 2.400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1118 Huyện Nghi Xuân Đường đi ra bãi biển Xuân Thành và Khu du lịch Xuân Thành - Xã Xuân Thành Các vị trí bám các trục đường quy hoạch 15m 2.100.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1119 Huyện Nghi Xuân Đường đi ra bãi biển Xuân Thành và Khu du lịch Xuân Thành - Xã Xuân Thành Các vị trí khác nội khu du lịch 2.100.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1120 Huyện Nghi Xuân Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành Đường từ đất ông Hóa - đến cầu Trộ Su 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1121 Huyện Nghi Xuân Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành Đường từ tiếp giáp đất anh Hiếu thôn Thanh Văn - đến giáp xã Xuân Mỹ 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1122 Huyện Nghi Xuân Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành Đường từ ngã 4 đất ông Bé thôn Thành Tiến - đến tiếp giáp xã Xuân Yên 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1123 Huyện Nghi Xuân Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành Đường từ ngã 4 đất ông Bé thôn Thành Tiến - đến hết khu dân cư thôn Thành Phú 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1124 Huyện Nghi Xuân Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành Đường từ ngã 4 đất anh Tân Bình thôn Thành Tiến đi về phía Nam hết khu dân cư thôn Thanh Văn 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1125 Huyện Nghi Xuân Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành Đoạn từ đất ông Danh thôn Thành Tiến - đến ngã tư hết đất ông Hồng thôn Thành Yên 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1126 Huyện Nghi Xuân Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành Tiếp đó - đến giáp xã Xuân Yên 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1127 Huyện Nghi Xuân Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành Đoạn từ đất bà Diện - đến hết đất bà Niêm thôn Thành Tiến 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1128 Huyện Nghi Xuân Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành Đường từ đất Tân Bình - đến giáp đất nông nghiệp bà Sáu thôn Thành Yên 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1129 Huyện Nghi Xuân Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành Đoạn đường từ tiếp giáp đất ông Đặng Sơn - đến hết đất ông Thăng thôn Thành Tiến (nối thêm tuyến) 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1130 Huyện Nghi Xuân Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành Đoạn từ giáp đất bà Đào - đến hết ông Hạo thôn Thành Vân 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1131 Huyện Nghi Xuân Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành Đoạn từ giáp đất ông Trần Quốc Thành - đến ngã ba cửa ông Hùng thôn Thành Vân 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1132 Huyện Nghi Xuân Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành Đoạn từ giáp đất ông Thanh - đến ngã tư cửa ông Phạm Công Sáu thôn Thanh Văn 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1133 Huyện Nghi Xuân Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành Đoạn từ giáp đất ông Hiệu - đến ngã ba cửa ông Hạo thôn Thanh Văn 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1134 Huyện Nghi Xuân Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành Đoạn từ giáp đất Ông Vững - đến ngã ba ông Sinh thôn Thanh Văn 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1135 Huyện Nghi Xuân Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành Đoạn từ giáp đất ông Hùng - đến hết đất ông Tú thôn Thành Vân 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1136 Huyện Nghi Xuân Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành Đoạn giáp đất ông Quang - đến hết đất ông Tuấn thôn Thành Vân 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1137 Huyện Nghi Xuân Các tuyến đường nhánh đấu nối với đường Tỉnh lộ 547 - Xã Xuân Thành Tiếp giáp đất ông Ngọc - đến đất nông nghiệp bà Hảo 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1138 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Thành Đoạn từ đất bà Hiền thôn Thanh Văn - đến phía Đông Nam trường Mầm Non xã Xuân Thành 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1139 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Thành Đường từ ngã 4 đất anh Trịnh Khắc Lập đi theo 2 hướng Bắc và Nam 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1140 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Thành Đường từ đất bà Tấn thôn Thành Yên - đến ngã 3 đường Hải - Thành 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1141 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Thành Tiếp đó - đến hết đất khách sạn Hùng Nhung thôn Thành Hải 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1142 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Thành Đoạn từ đất bà Tam thôn Thành Tiến - đến đường Trịnh Khắc Lập đi hướng Bắc giáp đất ông Dương Xứ thôn Minh Hòa 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1143 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Thành Đoạn từ đất ông Dung - đến hết đất ông Hoàn thôn Thành Yên 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1144 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Thành Đoạn từ đất ông Viện - đến hết đất ông Vạn thôn Thành Yên 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1145 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Thành Tuyến quy hoạch 12m thuộc khu tái định cư thôn 4 Xuân Thành 1.500.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1146 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Thành Các tuyến đường còn lại quy hoạch từ 7- 9 m thuộc khu tái định cư thôn 4 Xuân Thành 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1147 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Thành Đường từ đất ông Thuần - đến hết đất ông Ba thôn Thành Hải 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1148 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Thành Đoạn từ đất bà Thanh Hùng - đến hết đất bà Loan thôn Thành Hải 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1149 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Thành Đoạn từ đất ông Dục - đến hết đất bà Minh thôn Minh Hòa 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1150 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Thành Đoạn từ đất ông Quý - đến giáp đất ông Hồng thôn Minh Hòa 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1151 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Thành Đoạn từ hết đất ông Viện - đến giáp đất ông Bảo thôn Hương Hòa 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1152 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Thành Đoạn từ hết đất ông Mỹ - đến giáp đất ông Sáu thôn Hương Hòa 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1153 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Thành Đoạn từ đất bà Hằng Nhật - đến giáp đất ông Trịnh Ánh thôn Hương Hòa 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1154 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Thành Đoạn từ hết đất ông Tường - đến giáp đất ông Trần Bình thôn Thành Long 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1155 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Thành Đoạn từ hết đất ông Tấn - đến hết đất bà Xoan (Loan) Thôn Thành Long 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1156 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Thành Đoạn từ đất ông Sơn Hà - đến giáp đất ông Trịnh Hà thôn Thành Long 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1157 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Thành Đoạn từ đất Bà Nguyệt - đến giáp đất ông Phương thôn Thành Long 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1158 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Thành Đoạn từ giáp đất ông Thanh - đến ngã ba cửa ông Do thôn Thành Long 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1159 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Thành Đoạn từ giáp đất Ông Tam - đến hết đất bà Nhỏ thôn Thành Vân 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1160 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Thành Tiếp đó - đến hết đất ông Hùng (Trân) thôn Thành Vân 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1161 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Thành Đoạn từ giáp đất ông Khanh - đến giáp đất Bà Dung Trung thôn Thành Vân 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1162 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Thành Đoạn từ đất ông Bảy Lài - đến hết đất ông Sinh thôn Thanh Văn 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1163 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Thành Đoạn từ ngã ba Cửa ông Chinh - đến đường đi bãi rác thôn Thanh Văn 780.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1164 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Thành Đoạn từ giáp đất ông Vơn (phía Tây) - đến hết đất ông Xuân Kim thôn Thành Phú 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1165 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Thành Đoạn từ giáp đất ông Vơn (phía Đông) - đến hết đất bà Thanh Nhàn thôn Thành Phú 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1166 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Thành Đoạn giáp đất ông Trần Trung - đến hết đất ông Khang thôn Thành Phú 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1167 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Thành Đoạn từ Hội quán Thôn Thành Yên - đến hết đất ông Hoá thôn Thành Yên 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1168 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Thành Đoạn từ giáp đất ông Nguyên - đến hết đất ông Tiến thôn Thành Yên 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1169 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Thành Đoạn từ giáp đất ông Nguyên - đến hết đất ông Bảo thôn Thành Yên 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1170 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Thành Đoạn từ đường Hải thành (trục xã 05) thôn Thành Yên - đến cổng trường Tiểu học Xuân thành 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1171 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Thành Đoạn từ giáp đất bà Bé - đến hết đất bà Ngoan thôn Thành Hải 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1172 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Thành Đoạn từ giáp đất ông Thơm - đến hết đất bà Lục thôn Thành Hải 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1173 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Thành Đoạn từ giáp đất ông Đạt - đến hết đất ông Bổng thôn Thành Hải 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1174 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Thành Đoạn từ nhà văn hoá thôn Thành Hải - đến hết đất ông Nga thôn Thành Hải 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1175 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Thành Đoạn từ đất bà Phương - đến hết đất ông Hùng thôn Thành Hải 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1176 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Thành Đoạn từ giáp đất bà Tự - đến giáp đất bà Huy thôn Hương Hoà 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1177 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Thành Đoạn từ đất ông Tân Lịch - đến hết đất bà Tú thôn Thanh Văn 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1178 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Thành Đoạn từ đất ông Phong - đến hết đất bà Thu Hùng thôn Thanh Văn 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1179 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Thành Đoạn từ đất ông Dũng - đến giáp đất ông Bảy thôn Thanh Văn 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1180 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Thành Đoạn từ giáp đất ông Quảng - đến giáp đất bà Diên thôn Thành Phú 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1181 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Thành Đoạn từ đất Ông Cận - đến hết đất bà Nguyệt thôn Thành Phú 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1182 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Thành Đoạn từ giáp đất ông Khang - đến ngã ba cửa bà Thanh Nhàn thôn Thành Phú 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1183 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Thành Đoạn từ Trường Mâm non phân hiệu 2 - đến hết đất ông Minh Hằng thôn Thành Sơn 780.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1184 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Thành Đoạn từ phía Đông đất ông Lực - đến hết đất ông Nghinh thôn Thành Sơn 780.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1185 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Thành Đoạn từ đất ông Mến - đến giáp đất ông Thành Toàn thôn Thành Sơn 780.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1186 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Thành Đoạn từ giáp đất bà Thành thôn Thành Sơn - đến cầu Vẹo 780.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1187 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Thành Đoạn từ giáp đất ông Nghinh thôn Thành Sơn - đến cầu Vẹo 780.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1188 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Thành Đoạn từ ngã 4 đất chị Hiền - đến ngã 4 đất anh Anh thôn Thanh Văn 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1189 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Thành Từ đất ông Trung (thôn Thanh Văn) - đến hết đất ông Dinh (thôn Thành Phú) 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1190 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Thành Các tuyến đường có rải nhựa, bêtông, cấp phối ≥ 4m còn lại 720.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1191 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Thành Các tuyến đường có rải nhựa, bêtông, cấp phối < 4m còn lại 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1192 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Thành Các tuyến đường đất ≥ 4m 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1193 Huyện Nghi Xuân Xã Xuân Thành Các tuyến đường đất < 4m 300.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1194 Huyện Nghi Xuân Đường 546 (Tỉnh lộ 1 cũ) - Xã Đan Trường Đoạn từ tiếp giáp xã Xuân Đan - đến hết xã Xuân Trường 4.800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1195 Huyện Nghi Xuân Đường 546 (Tỉnh lộ 1 cũ) - Xã Đan Trường Tiếp giáp xã Xuân Phổ - đến hết xã Xuân Đan 4.500.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1196 Huyện Nghi Xuân Đường nhánh đấu nối với đường 546 - Xã Đan Trường Đường từ đất ông Quất thôn Kiều Thắng Lợi - đến đê sông 900.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1197 Huyện Nghi Xuân Đường nhánh đấu nối với đường 546 - Xã Đan Trường Đường từ chùa Phúc Hải - đến hết đất trường Tiểu học 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1198 Huyện Nghi Xuân Đường nhánh đấu nối với đường 546 - Xã Đan Trường Đoạn từ đất ông Ngọc thôn Bình Phúc - đến hết đất ông Tăng Ngà thôn Song Giang 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1199 Huyện Nghi Xuân Đường nhánh đấu nối với đường 546 - Xã Đan Trường Đoạn từ đất hoa Việt thôn Lương Ninh - đến đê biển 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1200 Huyện Nghi Xuân Đường nhánh đấu nối với đường 546 - Xã Đan Trường Đoạn từ đất ông Hóa thôn Bình Phúc - đến đê biển 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn