1001 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hải |
Từ đất ông Nguyễn Văn Trọng thôn Lam Long - đến hết đất ông Trần Văn Chương thôn Lam Long
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1002 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hải |
Từ đất ông Trần Văn Hoàn thôn Đông Biên - đến hết đất ông Trần Văn Hải thôn Đông Biên
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1003 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hải |
Các tuyến đường nội thôn rộng ≥ 4m (có rải nhựa hoặc bê tông, cấp phối)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1004 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hải |
Các tuyến đường nội thôn rộng < 4m (có rải nhựa hoặc bê tông, cấp phối)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1005 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hải |
Các tuyến đường đất rộng ≥ 4m
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1006 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hải |
Các tuyến đường đất rộng < 4m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1007 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường 546 (Đường Tỉnh Lộ 1cũ) - Xã Xuân Hội |
Đoạn Tiếp giáp xã Xuân Trường - đến dốc Cố Sô (xã Xuân Hội)
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1008 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Đê - Xã Xuân Hội |
Đoạn từ tiếp giáp dốc Cố Sô - đến cảng cá Xuân Hội
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1009 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Quốc lộ ven biển đoạn qua xã Xuân Hội |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1010 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Trục xã 2 nối với đường 546 đến đầu ngã tư Ngọc Lài - Xã Xuân Hội |
Đoạn từ đất Quý Trường - đến ngã 4 Ngọc Lài
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1011 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Trục xã 2 nối với đường 546 đến đầu ngã tư Ngọc Lài - Xã Xuân Hội |
Tiếp đó - đến đình Hội Thống
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1012 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Trục xã 2 nối với đường 546 đến đầu ngã tư Ngọc Lài - Xã Xuân Hội |
Tiếp đó - đến hết đất Lý Anh
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1013 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hội |
Đường Trục xã 1 nối với đường 546 - đến đầu ngã tư đất bà Du
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1014 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hội |
Đoạn từ tiếp giáp đất Duyên Phúc - đến giáp đền Ông Nội. Ông Ngoại
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1015 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hội |
Đoạn tiếp đó - đến hết Đền Thánh
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1016 |
Huyện Nghi Xuân |
Khu tái định cư Xuân Hội - Xã Xuân Hội |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1017 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hội |
Đoạn từ tiếp giáp đất ông Khá - đến hết khu đất ở xen dặm nương Phần Khảm, xóm Hội Thủy
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1018 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hội |
Đoạn từ tiếp giáp đất Lương Bình - đến hết đất Thủy Loan xóm Tân Ninh Châu
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1019 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hội |
Đoạn nối từ đường 546 (điểm đầu là đất bà Nguyễn Thị Hợi) - đến hết đất Anh Môn (thôn Thái Phong)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1020 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hội |
Đường trục thôn từ đường 546 đất ông Loan xóm Thái Phong - đến đê biển
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1021 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hội |
Đường trục thôn từ đường 546 đất anh Xuân Lệ xóm Hội Long - đến đê biển
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1022 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hội |
Đoạn từ tiếp giáp đền ông Nội. ông Ngoại - đến đền Cả
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1023 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hội |
Các tuyến đường còn lại bê tông hoặc nhựa, cấp phối rộng ≥ 4m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1024 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hội |
Các tuyến đường còn lại bê tông hoặc nhựa, cấp phối rộng < 4m
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1025 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hội |
Các tuyến đường đất rộng ≥ 4m
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1026 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Hội |
Các tuyến đường đất rộng < 4m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1027 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường 547 (Đường 22/12 cũ) - Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ ngã 4 UBND xã Xuân Mỹ theo hướng đường 547 - đi bãi tắm Xuân Thành 500m
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1028 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường 547 (Đường 22/12 cũ) - Xã Xuân Mỹ |
Tiếp đó - đến cầu Mỹ Thành (hết đất xã Xuân Mỹ)
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1029 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường 546 - Xã Xuân Mỹ |
Tiếp giáp xã Xuân Viên - đến ngã 4 thôn Phúc Mỹ, xã Xuân Mỹ
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1030 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường 546 - Xã Xuân Mỹ |
Tiếp đó - đến cách ngã 4 UBND xã Xuân Mỹ 500 m
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1031 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường 546 - Xã Xuân Mỹ |
Tiếp đó - đến ngã 4 UBND xã Xuân Mỹ
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1032 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường 546 - Xã Xuân Mỹ |
Tiếp đó - đến hết đất ông Hương theo hướng đường 546 đi Xuân Giang
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1033 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường 546 - Xã Xuân Mỹ |
Tiếp đó - đến giáp xã Xuân Giang
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1034 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Mỹ Hoa - Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ đầu ngã 4 Xuân Mỹ đi 200 m về phía Cổ Đạm
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1035 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Mỹ Hoa - Xã Xuân Mỹ |
Tiếp đó đi 800 m về phía Cổ Đạm
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1036 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Mỹ Hoa - Xã Xuân Mỹ |
Tiếp đó - đến hết địa bàn xã Xuân Mỹ
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1037 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ tiếp giáp đất ông Thinh - đến ngã tư hết đất ông Minh thôn Trường Mỹ
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1038 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn tiếp đó - đến hết đất ông Hồng
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1039 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ giáp đất ông Đối - đến hết đất ông Minh Trường Mỹ
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1040 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn tiếp đó - đến hết đất ông Vinh thôn Phúc Mỹ
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1041 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ tiếp giáp đất ông Trường Lương - đến hết đất ông Tri Trường Mỹ
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1042 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ tiếp giáp đất ông Nghi - đến hết đất ông Hồ Hoà thôn Trường Mỹ
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1043 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ giáp trường Tiểu học - đến hết đất trường Mầm Non
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1044 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn tiếp đó - đến hết đất ông Lương thôn Thịnh Mỹ
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1045 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ tiếp giáp đất bà Tý thôn Thịnh Mỹ - đến giáp xã Tiên Điền
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1046 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ trường THCS Thành - Mỹ - đến hết hội quán thôn Bắc Mỹ
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1047 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Tiếp đó - đến cầu Xuân Yên
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1048 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn đấu nối đường Viên - Mỹ - đến hết đất ông Sửu thôn Phúc Mỹ
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1049 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ tiếp giáp đất ông Hiệp - đến hết đất ông Vân thôn Hương Mỹ
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1050 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ tiếp giáp đất ông Thụ - đến hết đất bà Hợi thôn Hương Mỹ
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1051 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ tiếp giáp đất ông Tiến - đến đến hết đất bà Tân thôn Hương Mỹ
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1052 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ tiếp giáp đất ông Tuyến - đến hết đất bà Dần thôn Hương Mỹ
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1053 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ tiếp giáp đất bà Hương - đến hết đất ông Phúc Huế thôn Hương Mỹ
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1054 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ Hội quán thôn Trường Mỹ - đến hết đất ông Hồng Trường Mỹ
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1055 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ tiếp giáp đất ông Duy - đến hết đất ông Long thôn Thịnh Mỹ
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1056 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ tiếp giáp đất ông Trọng - đến hết đất bà Khang thôn Bắc Mỹ
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1057 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ tiếp giáp đất ông Là - đến hết đất bà Hải thôn Nam Mỹ
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1058 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ tiếp giáp đất ông Tính - đến hết đất ông Hải thôn Nam Mỹ
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1059 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ tiếp giáp đất ông Đông - đến hết đất ông Đàn thôn Nam Mỹ
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1060 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ tiếp giáp đất bà Năm - đến hết đất bà Tâm thôn Nam Mỹ
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1061 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ tiếp giáp đất ông Anh - đến hết đất bà Ngọ thôn Trường Mỹ
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1062 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ tiếp giáp đất ông Biến - đến hết đất bà Tỏa thôn Trường Mỹ
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1063 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ Hội quán thôn Phúc Mỹ - đến hết đất ông Đinh Thanh thôn Phúc Mỹ
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1064 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ tiếp giáp đất ông Lương thôn Hương Mỹ - đến hết đất bà Mạo thôn Thịnh Mỹ
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1065 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ tiếp giáp đất ông Hà - đến hết đất bà Uyên thôn Hương Mỹ
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1066 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ tiếp giáp đất ông Dương - đến hết đất ông Phúc Huế thôn Hương Mỹ (phía Đông)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1067 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Trục đường nhựa nội thôn Hương Mỹ
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1068 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ hội quán thôn Trường Mỹ - đến hết đất ông Hoa Trường Mỹ
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1069 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ tiếp giáp đất ông Đại - đến hết đất bà Nghi thôn Thịnh Mỹ
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1070 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ tiếp giáp đất bà Khang thôn Bắc Mỹ - đến hết đất ông Lan thôn Bắc Mỹ
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1071 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ tiếp giáp đất ông Thanh thôn Vinh Mỹ - đến hết đất ông Thịnh Trường Mỹ
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1072 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ tiếp giáp đất ông Thiện - đến hết đất bà Lan thôn Vinh Mỹ
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1073 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ tiếp giáp đất nhà thờ họ Phan - đến hết đất ông Lợi thôn Vinh Mỹ
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1074 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ phía Đông Trường tiểu học - đến hết đất bà Trần Thị Loan thôn Thịnh Mỹ
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1075 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ giáp đất ông Tý - đến hết đất ông An thôn Phúc Mỹ
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1076 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ tiếp giáp đất ông Hào - đến Cầu Cậm thôn Tân Mỹ
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1077 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ tiếp giáp đất ông Hiệp - đến hết đất ông Thiện thôn Bắc Mỹ
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1078 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ tiếp giáp đất ông Ngọ - đến hết đất ông Thiệu thôn Thịnh Mỹ
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1079 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn tiếp giáp đất ông Duệ - đến tiếp giáp đất bà Loan Thiện thôn Thịnh Mỹ
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1080 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ đất ông Hạnh - đến hết đất bà Lân thôn Thịnh Mỹ
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1081 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ đất bà Nga - đến hết đất ông Mân thôn Thịnh Mỹ
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1082 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn từ cửa ông Hải Lương - đến hết đất ông Nghị thôn Phúc Mỹ
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1083 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Đoạn tiếp giáp đất ông Hải - đến hết đất bà Tâm thôn Nam Mỹ
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1084 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Các tuyến đường rộng ≥ 4m (có rải nhựa, bêtông, cấp phối) còn lại
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1085 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Các tuyến đường nhựa, bê tông, cấp phối ≤ 4 m còn lại
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1086 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Các tuyến đường đất rộng ≥ 4m
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1087 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Mỹ |
Các tuyến đường cấp phối, đường đất rộng < 4m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1088 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường 546 (Đường Tỉnh Lộ 1cũ) - Xã Xuân Phổ |
Đoạn tiếp giáp xã Xuân Hải - đến hết xã Xuân Phổ
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1089 |
Huyện Nghi Xuân |
Quốc Lộ 8B: Các vị trí trong khu vực cảng Xuân Hải - Xã Xuân Phổ |
Đoạn từ tiếp giáp đất bà Xuân (xã Xuân Hải) - đến ngã 3 đường vào cơ quan Cảnh sát Biển
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1090 |
Huyện Nghi Xuân |
Quốc Lộ 8B: Các vị trí trong khu vực cảng Xuân Hải - Xã Xuân Phổ |
Đoạn từ cổng cơ quan cảnh sát Biển - đến ngã 3 giáp đường 546
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1091 |
Huyện Nghi Xuân |
Quốc Lộ 8B: Các vị trí trong khu vực cảng Xuân Hải - Xã Xuân Phổ |
Đường Quốc lộ ven biển đoạn qua xã Xuân Phổ
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1092 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Phổ |
Đoạn từ ngã 3 đường 546 (Tỉnh lộ 1 cũ) đi ra biển
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1093 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Phổ |
Tuyến đường ven biển Yên - Hải - Phổ (đoạn qua Xuân Phổ)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1094 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Phổ |
Cổng làng Trường An đi giáp đê
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1095 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Phổ |
Đoạn từ ngã 3 đường 546 (Tỉnh lộ 1 cũ) đi Cầu Đồng Lốt
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1096 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Phổ |
Tuyến Trường An đi Thôn Thống Nhất
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1097 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Phổ |
Tuyến cầu Đồng Lốt đi ông Chất Hoa Thôn Thống Nhất
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1098 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Phổ |
Tuyễn Bà Dần thôn Ninh Hòa đi a Phương Lâm thôn Phúc An
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1099 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Phổ |
Các tuyến đường liên thôn rộng ≥ 4m (có rải nhựa hoặc bê tông, cấp phối)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1100 |
Huyện Nghi Xuân |
Xã Xuân Phổ |
Các tuyến đường liên thôn rộng < 4m (có rải nhựa hoặc bê tông, cấp phối)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |