STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Tuyến từ ngã 3 đất ông Linh (Thu) - đến ngã 3 đất bà Việt Hoá | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
102 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Tuyến từ góc vườn đất ông Nuôi Thoa - đến hết đất anh Cương | 750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
103 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Tuyến từ ngã 3 đất anh Hương Loan - đến giáp đường trạm điện đi ngã tư đất ông Sơn Hòa | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
104 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Tuyến từ ngã 3 đất ông Thừa - đến ngã 3 đường Huyện đội | 750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
105 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Tuyến từ ngã 3 Hội quán thôn Lam Thuỷ - đến ngã 3 đường Huyện đội | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
106 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Tuyến từ ngã 3 đất anh Trung - đến hết đất ông Đảng | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
107 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Tuyến từ ngã 4 Trạm điện - đến ngã tư đất anh Sơn Hòa | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
108 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Tuyến từ ngã 4 đất anh Sơn Hoà - đến ngã 4 đường Giang - Viên | 750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
109 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Tuyến đường từ ngã 3 đất thầy Hội - đến hết đất ông Vượng Nhuần thôn Hồng Thịnh | 650.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
110 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Tuyến đường từ ngã 3 đất ông Thái - đến giáp xã Tiên Điền | 750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
111 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Đoạn từ ngã 3 đất anh Dũng - đến cống Đồng Tìm góc đất ông Lịch | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
112 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Tiếp đó theo đường Giang - Viên - đến giáp xã Xuân Viên | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
113 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Tuyến đường bê tông từ ngã 3 đất bà Sàng - đến kho xăng dầu thôn An Tiên | 750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
114 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Các tuyến đường rộng ≥ 4m (có rải nhựa, bêtông, cấp phối) còn lại | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
115 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Các tuyến đường rộng < 4m (có rải nhựa, bêtông, cấp phối) còn lại | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
116 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Các tuyến đường đất rộng ≥ 4 m | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
117 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | Các tuyến đường đất rộng < 4 m | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
118 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | 53.200 | 50.600 | 48.200 | - | - | Đất trồng lúa | |
119 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | 53.200 | 50.600 | 48.200 | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
120 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | 58.500 | 55.700 | 53.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
121 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | 7.300 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
122 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | 27.600 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
123 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | 6.570 | - | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
124 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Giang | 6.570 | - | - | - | - | Đất rừng đặc dụng |