| 601 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Nguyễn Trãi - Thị trấn Phố Châu |
Đường Đinh Nho Hoàn - đến đường Nguyễn Tuấn Thiện
|
3.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 602 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Nguyễn Trãi - Thị trấn Phố Châu |
Tiếp đó - đến hết đất Bến xe Phố Châu
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 603 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Lê Minh Hương - Thị trấn Phố Châu |
Từ đường Lê Lợi - đến đường Nguyễn Trải
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 604 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Lê Minh Hương - Thị trấn Phố Châu |
Tiếp đó - đến đường Nguyễn Tự Trọng
|
4.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 605 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Lê Minh Hương - Thị trấn Phố Châu |
Tiếp đó - đến hết đất ông Hợi
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 606 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Lê Minh Hương - Thị trấn Phố Châu |
Tiếp đó - đến hết đất ông Quế (bà Xuân)
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 607 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Nguyễn Khắc Viện - Thị trấn Phố Châu |
Từ đường Trần Kim Xuyến - đến hết đất bà Thìn TDP 7
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 608 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Nguyễn Khắc Viện - Thị trấn Phố Châu |
Tiếp đó - đến hết đất bà Yến (Phi) TDP 7
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 609 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Nguyễn Khắc Viện - Thị trấn Phố Châu |
Tiếp đó - đến đường Hà Huy Quang
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 610 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Đinh Nho Hoàn - Thị trấn Phố Châu |
Từ đường Nguyễn Trãi - đến đường Nguyễn Tự Trọng
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 611 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Đinh Nho Hoàn - Thị trấn Phố Châu |
Tiếp đó - đến ranh giới xã Sơn Trung
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 612 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Tống Tất Thắng - Thị trấn Phố Châu |
Từ đường đường Lê Lợi - đến đất nhà văn hóa TDP 4
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 613 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Tống Tất Thắng - Thị trấn Phố Châu |
Tiếp đó - đến Bàu De
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 614 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Đào Hữu Ích - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ hết đất nhà nghỉ Lý Hà - đến hết đất bà Hồng (Sơn)
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 615 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Đào Đăng Đệ - Thị trấn Phố Châu |
Từ đường Lê Lợi - đến hết đất ông Lập
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 616 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Đào Đăng Đệ - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất ông An - đến hết đất ông Bình
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 617 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Đào Hữu Ích - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất ông Phan Duy Thận - đến giáp đường Nguyễn Khắc viện
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 618 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Nguyễn Khắc viện - Thị trấn Phố Châu |
Từ đường HCM - đến đường Trần Kim Xuyến
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 619 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Lương Hiền - Thị trấn Phố Châu |
Từ cống chui HCM - đến đất ông Hồ Châu, qua nhà văn hóa TDP 11, qua ngõ bà Đào Thị Lợi đến trước ngõ ông Hồ Bá Hạnh (tổ dân phố 11)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 620 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Lương Hiền - Thị trấn Phố Châu |
Từ đường Trần Kim Xuyến - đến cổng chui Hồ Chí Minh
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 621 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Lương Hiền - Thị trấn Phố Châu |
Từ đường Trần Kim Xuyến - đến đường Nguyễn Lân
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 622 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Hà Huy Quang - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đường Quốc lộ 8 A - đến Cầu Đền
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 623 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Hà Huy Quang - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn kế tiếp cầu Đền đến Mụ mông TDP 8
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 624 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Lê Hầu Tạo - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ ngã tư Bảo hiểm xã hội - đến đường Nguyễn Trãi
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 625 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Lê Hầu Tạo - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất anh Hùng (nhiếp ảnh) - đến hết đất anh Giáp Lê
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 626 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Đỗ Gia - Thị trấn Phố Châu |
Đường Nguyễn Tuấn Thiện - đến Cầu Tràn
|
3.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 627 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Nguyễn Lỗi - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất ông Đức (con ông Lý) qua đất ông Tài (thuế), qua đất cô Trầm (thầy Sinh) đến hết đất ông Hiệu bà Minh
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 628 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Nguyễn Lỗi - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất ông Thầy Bình (Châu) qua đất bà Nga, ông Tửu qua đất Hội quán - đến hết đất bà Đức (bệnh viện)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 629 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Đinh Nho Công - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất ông Hòa - đến hết đất ông Phú
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 630 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Đinh Nho Công - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất Hội quán - đến hết đất ông Châu (bà Đào)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 631 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Lý Chính Thắng - Thị trấn Phố Châu |
Đường Lý Chính Thắng: Từ giáp đường Lê Lợi - đến sân Thể thao tổ dân phố 4
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 632 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Hồ Hảo - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đường Đinh Nho Hoàn qua đất bà Tâm Dũng (TDP 1) - đến giáp đường Nguyễn Tuấn Thiện
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 633 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Hồ Hảo - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đường Nguyễn Tuấn Thiện - đến Ngã tư đường Lê Minh Hương
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 634 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Nguyễn Tử Trọng - Thị trấn Phố Châu |
Từ đất ông Phan Hòa TDP4 - đến giáp đường Lê Minh Hương
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 635 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Nguyễn Tử Trọng - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đường Lê Minh Hương - đến giáp đường Nguyễn Tuấn Thiện
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 636 |
Huyện Hương Sơn |
Đường Nguyễn Tử Trọng - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp Đường Nguyễn Nguyễn Tuấn Thiện ra đường Đinh Nho Hoàn
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 637 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 1 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất ông Đức (Lôc) - đến đường Hồ Hảo
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 638 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 1 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất bà Phạm Thị Loan - đến hết đất ông Hồng (Tòa án)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 639 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 1 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất ông Dung (bà Mỹ) - đến hết đất ông Đông (bà Hồng)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 640 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 1 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất ông Đạt - đến hết đất ông Bằng (bà Hảo)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 641 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 1 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất bà Nga - đến hết đất ông Dũng (bà Anh)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 642 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 1 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất ông Hùng - đến hết đất ông Hoè (bác sỹ)
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 643 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 1 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất ông Hào vào đến hết đất bà Điều Khoa
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 644 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 1 - Thị trấn Phố Châu |
Các trục Đường còn lại của TDP 1
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 645 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 2 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất ông Nguyễn Đình Công - đến hết đất bà Hường (Huy)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 646 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 2 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất ông Liêm, bà Giang - đến hết đất ông Châu (bà Sâm)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 647 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 2 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất bà Trân Thị An qua đất thầy Bảo - đến hết đất Lê Tiến Dũng
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 648 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 2 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất ông Kỷ (con ông Lạc) qua đất ông Sơn (bà Thùy) - đến hết đất ông Tạo (bà Loan)
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 649 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 2 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất ông Liên (bà Nguyệt) - đến hết đất ông Hồng (bà Thu)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 650 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 2 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất bà Liên (ông Báo) qua đất ông Sáng qua đất ông Hiệp - đến đất bà Phùng Thị Thùy
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 651 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 2 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất ông Hội - đến hết đất ông Cảnh
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 652 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 2 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất ông Sự qua đất Hồng - đến hết đất bà Tâm (ông Minh)
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 653 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 2 - Thị trấn Phố Châu |
Các trục đường còn lại của TPD 2
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 654 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 3 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất bà Nhàn (con ông Đoái) - đến hết đất ông Phạm Khánh Hòa
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 655 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 3 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất ông Lâm, bà Thanh đến hết đất ông Cường (ông Nga)
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 656 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 3 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất ông Trinh, bà Hợp - đến hết đất ông Lực, bà Vân
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 657 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 3 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất ông Tam, bà Quế - đến hết đất ông Vinh, bà Trâm
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 658 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 3 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất ông Tuần, bà Thơ - đến hết đất bà Hồ Thị Mai
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 659 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 3 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất ông Giáp, bà Tuyết - đến hết đất ông Hồ Anh Thắng
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 660 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 3 - Thị trấn Phố Châu |
Từ đất Nguyễn Thị Phương Hồng - đến hết đất Lê Thị Thuận
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 661 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 3 - Thị trấn Phố Châu |
Các trục đường còn lại của tổ dân phố 3
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 662 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 4 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất ông Tịnh (bà Loan) qua ông Lĩnh - đến hết đất ông Bình kho bạc
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 663 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 4 - Thị trấn Phố Châu |
Từ đất ông Lê Mạnh Trinh - đến ngã 3 đường Lý Chính Thắng
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 664 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 4 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ hết đất ông Hoà ( Nữ) - đến hết đất ông Giáp (bà Doan)
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 665 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 4 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất ông Quế bà Hòa qua đất anh Hồ - đến hết đất Hội quán TDP4
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 666 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 4 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất ông Dung bà Loan qua đất ông Định - đến hết đất bà Hải
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 667 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 4 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất ông Hiền qua đất ông Hùng - đến hết đất ông Tú bà Lan
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 668 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 4 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất bà Vân ông Hải - đến hết đất ông Vương bà Nguyệt
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 669 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 4 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất bà Bình ông Liên đến hết đất ông Sơn bà Cảnh
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 670 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 4 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất ông Phạm Trọng Giáp, - đến ông Trân Sinh và đến hết đất ông Nguyễn Khánh Hòa
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 671 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 4 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất ông Phan Trình - đến hết đất ông Lương Tâm
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 672 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 4 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất ông Tuấn (Kiên) - đến hết đất ông Ái bà Đông (Tòa án)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 673 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 4 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất ông Hải qua đất bà Thơm - đến hết đất ông Lương Hội
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 674 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 4 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất ông Tri - đến hết đất ông Hồng, bà Trâm
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 675 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 4 - Thị trấn Phố Châu |
Các trục đường còn lại của TDP4
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 676 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 5 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất Ông Nguyễn Thanh Sơn - đến hết đất ông Trần Văn Hùng (đường chợ)
|
3.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 677 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 5 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất ông Đồng Thanh Hiển - đến hết đất ông Việt (An)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 678 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 5 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất bà Cảnh (Lập) - đến hết đất bà Hường Tài
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 679 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 5 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất chị Phạm Thị Thủy (Lộc) - đến hết đất bà Phạm Thị Cúc
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 680 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 5 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất bà Trần Thị Bình (bà Mận) - đến hết đất chị Phương
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 681 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 5 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất bà Đào Thị Hương qua đất ông Hà Huy Liệu - đến hết đất bà Nguyễn Thị Hà
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 682 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 5 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất chị Đặng Thị Hoa qua đất ông Nguyễn Văn Khương qua đất bà Nguyễn Thị Cao - đến hết đất anh Hoài
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 683 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 5 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất bà Vui - đến hết đất bà Đinh Thị Hường
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 684 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 5 - Thị trấn Phố Châu |
Đường từ giáp đất cây xăng thương nghiệp - đến cầu Phố cũ
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 685 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 5 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất ông Sơn (Tịnh) qua đất ông Trần Xuân Phương - đến hết đất bà Đoàn Ngọc Lan
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 686 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 5 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất anh Hào (Sỹ) - đến hết đất ông Phạm Xuân Việt (đường chợ)
|
3.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 687 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 5 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất ông Hợp, bà Thanh - đến hết đất bà Lê Thị Dung
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 688 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 5 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất ông Đào Hoàn - đến hết đất bà Tính (dược)
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 689 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 5 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất nhà ông Nguyễn Hữu Hợp - đến hết đất bà Yến (ông Châu)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 690 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 5 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp sau đất ông Phạm Bình qua sân vận động đến hết đất ông Bình (Dũng)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 691 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 5 - Thị trấn Phố Châu |
Từ đất ông Nguyễn Minh Sơn, qua đất bà Thủy - đến hết đất bà Đông
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 692 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 5 - Thị trấn Phố Châu |
Các trục Đường còn lại của tổ dân phố 5
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 693 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 6 - Thị trấn Phố Châu |
Đường Đinh Xuân Lâm ( Đoạn từ giáp đất ông Hoà - đến giáp đường Trần Kim Xuyến )
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 694 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 6 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất ông Quang - đến Đường Đào Hữu Ích
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 695 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 6 - Thị trấn Phố Châu |
Từ đất ông Đặng Hồng Sơn - đến hết đất ông Trần Văn Tràng
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 696 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 6 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất ông Xanh (bà Xanh) đến hết đất bà Huyền (ông Trung)
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 697 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 6 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất bà Phan Thị Dị - đến hết đất ông Nguyễn Hồng Phong
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 698 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 6 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất ông Trần Xuân Tỷ - đến hết đất ông Trần Thế Phiệt
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 699 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 6 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đường Nguyễn Khắc Viện - đến hết đất thầy Lợi
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 700 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 6 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất bà Cảnh - đến hết đất ông Khôi
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |