| 1901 | Huyện Hương Sơn | Đường Tây - Lĩnh - Hồng - Xã Sơn Hồng (Xã miền núi) | Khè Cò  - đến hết đường Tây - Lĩnh - Hồng | 180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1902 | Huyện Hương Sơn | Đường 8C khu vực xã Sơn Hồng (HL- 03A) | Đoạn 1: Từ tràn Sơn Lĩnh - Sơn Hồng  - đến ngã ba Khe 1 thôn 8 | 180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1903 | Huyện Hương Sơn | Đường 8C khu vực xã Sơn Hồng (HL- 03A) | Đoạn 2: Tiếp đó  - đến hết đường 8C | 150.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1904 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Hồng (Xã miền núi) | Đoạn từ giáp đất ông Lệ  - đến hết đất ông Sơn thôn 9 | 138.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1905 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Hồng (Xã miền núi) | Đoạn từ Cầu Đá Gân  - đến hết đất ông Tình thôn 10 | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1906 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Hồng (Xã miền núi) | Đoạn từ giáp đất ông Tình thôn 10  - đến hết đường | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1907 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Hồng (Xã miền núi) | Đoạn từ ngã ba Cầu Sắt  - đến hết đường thôn 2 | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1908 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Hồng (Xã miền núi) | Đoạn từ ngã ba tiếp giáp đường 8C  - đến hết đất ông Bình thôn 6 | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1909 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Hồng (Xã miền núi) | Tiếp đó  - đến hết đất ông Hương thôn 6 | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1910 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Hồng (Xã miền núi) | Đoạn từ giáp đất ông Bình thôn 5  - đến (hết khu dân cư) Khe I | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1911 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Hồng (Xã miền núi) | Đoạn từ cầu Mãn Châu  - đến Khe VIII | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1912 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Hồng (Xã miền núi) | Từ ngã ba (đất ông Quốc) thôn 6  - đến hết đất bà Sâm thôn 6 | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1913 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Hồng (Xã miền núi) | Từ bãi Tràn thôn 4  - đến hết đất ông Thưởng | 132.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1914 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Hồng (Xã miền núi) | Từ ngã ba (đất ông Ngọc) thôn 10  - đến hết đất ông Khanh thôn 10 | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1915 | Huyện Hương Sơn | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Sơn Hồng (Xã miền núi) | Độ rộng đường ≥ 5 m | 114.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1916 | Huyện Hương Sơn | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Sơn Hồng (Xã miền núi) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m | 102.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1917 | Huyện Hương Sơn | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Sơn Hồng (Xã miền núi) | Độ rộng đường < 3 m | 96.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1918 | Huyện Hương Sơn | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Sơn Hồng (Xã miền núi) | Độ rộng đường ≥ 5 m | 102.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1919 | Huyện Hương Sơn | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Sơn Hồng (Xã miền núi) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m | 96.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1920 | Huyện Hương Sơn | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Sơn Hồng (Xã miền núi) | Độ rộng đường < 3 m | 90.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1921 | Huyện Hương Sơn | Đường 8B1 (HL - 01) - Xã Tân Mỹ Hà (Xã Sơn Hà (cũ)) | Đoạn Đê Tân Long và đường 8B: Từ ranh giới Sơn Châu  - đến ranh giới xã Sơn Mỹ (cũ) | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1922 | Huyện Hương Sơn | Đường 8B1 (HL - 01) - Xã Tân Mỹ Hà (Xã Sơn Hà (cũ)) | Đoạn từ địa phận xã Sơn Trà  - đến hết hội quán thôn Tây Hà | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1923 | Huyện Hương Sơn | Đường 8B1 (HL - 01) - Xã Tân Mỹ Hà (Xã Sơn Hà (cũ)) | Tiếp đó  - đến đường 8B | 420.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1924 | Huyện Hương Sơn | Xã Tân Mỹ Hà (Xã Sơn Hà (cũ)) | Đường nội thôn Đông Hà: đoạn từ Ngã ba Tuyến N3  - đến Ngã tư Trạm biến thế đến Ngã tư tuyến N5 | 180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1925 | Huyện Hương Sơn | Xã Tân Mỹ Hà (Xã Sơn Hà (cũ)) | Tuyến nội thôn Hồng Hà: Ngã ba đất ông Thắng  - đến Ngã tư Sân vận động đến Ngã ba Trạm Y tế xã | 180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1926 | Huyện Hương Sơn | Xã Tân Mỹ Hà (Xã Sơn Hà (cũ)) | Tuyến Choi - Hà: Từ Ngã ba Đê Tân Long  - đến NVH thôn Bắc Hà đến Ngã tư đất ông | 180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1927 | Huyện Hương Sơn | Xã Tân Mỹ Hà (Xã Sơn Hà (cũ)) | Tuyến ven kè sông Ngàn Phố | 150.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1928 | Huyện Hương Sơn | Xã Tân Mỹ Hà (Xã Sơn Hà (cũ)) | Ngã ba quán anh Đồng  - đến Ngã tư Sân Vận động | 150.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1929 | Huyện Hương Sơn | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tân Mỹ Hà (Xã Sơn Hà (cũ)) | Độ rộng đường ≥ 5 m | 126.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1930 | Huyện Hương Sơn | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tân Mỹ Hà (Xã Sơn Hà (cũ)) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1931 | Huyện Hương Sơn | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tân Mỹ Hà (Xã Sơn Hà (cũ)) | Độ rộng đường < 3 m | 114.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1932 | Huyện Hương Sơn | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tân Mỹ Hà (Xã Sơn Hà (cũ)) | Độ rộng đường ≥ 5 m | 114.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1933 | Huyện Hương Sơn | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tân Mỹ Hà (Xã Sơn Hà (cũ)) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m | 108.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1934 | Huyện Hương Sơn | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tân Mỹ Hà (Xã Sơn Hà (cũ)) | Độ rộng đường < 3 m | 102.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1935 | Huyện Hương Sơn | Đường 8B1 - Xã Tân Mỹ Hà (Xã Sơn Tân (cũ)) | Ranh giới xã Sơn Tân (cũ), Sơn Mỹ (cũ) - đến Cầu Hói Vàng | 270.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1936 | Huyện Hương Sơn | Đường Quốc lộ 8C - Xã Tân Mỹ Hà (Xã Sơn Tân (cũ)) | Đoạn từ ranh giới Tân Mỹ  - đến Tràn quán anh Mậu | 270.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1937 | Huyện Hương Sơn | Đường Quốc lộ 8C - Xã Tân Mỹ Hà (Xã Sơn Tân (cũ)) | Tiếp đó  - đến Ngã tư đường mương Trường Khánh đất ông Trần Nhung | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1938 | Huyện Hương Sơn | Đường Quốc lộ 8C - Xã Tân Mỹ Hà (Xã Sơn Tân (cũ)) | Tiếp đó  - đến giáp Sơn Long | 180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1939 | Huyện Hương Sơn | Đường trục xã - Xã Sơn Tân (cũ)(Xã miền núi) | Đường trục xã từ ngã tư quán chị Cẩm  - đến trường Mầm Non | 150.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1940 | Huyện Hương Sơn | Đường trục xã - Xã Sơn Tân (cũ)(Xã miền núi) | Đường trục xã từ ngã tư quán chị Cẩm  - đến lối Bàu | 138.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1941 | Huyện Hương Sơn | Đường trục thôn  - Xã Tân Mỹ Hà (Xã Sơn Tân (cũ)) | Đoạn từ Ngã tư Ốt chị Cẩm  - đến khu vui chơi giải trí, đến NVH thôn Tân Thắng, đến Ngã tư lối Săng, đến Ngã ba lối Đình, đến Ốt chị Thơ đến đường lối Thôn | 132.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1942 | Huyện Hương Sơn | Đường trục thôn  - Xã Tân Mỹ Hà (Xã Sơn Tân (cũ)) | Đoạn kế tiếp từ lối Thong  - đến Ngã 5 lối Trại đến hết đất ông Huynh lối Trại | 132.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1943 | Huyện Hương Sơn | Đường trục thôn  - Xã Tân Mỹ Hà (Xã Sơn Tân (cũ)) | Đoạn từ khu vui chơi giải trí  - đến giáp thôn Tân Thủy (Ngã ba đất ông Công) | 132.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1944 | Huyện Hương Sơn | Đường trục thôn  - Xã Tân Mỹ Hà (Xã Sơn Tân (cũ)) | Đoạn từ Ngã ba đất ô Nhị  - đến Ngã ba Ao anh Tuyển | 132.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1945 | Huyện Hương Sơn | Đường trục thôn  - Xã Tân Mỹ Hà (Xã Sơn Tân (cũ)) | Đoạn từ Ngã ba Trạm biến thế  - đến Ngã ba đất ông Chung thôn Tân Thủy | 132.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1946 | Huyện Hương Sơn | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tân Mỹ Hà (Xã Sơn Tân (cũ)) | Độ rộng đường ≥ 5 m | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1947 | Huyện Hương Sơn | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tân Mỹ Hà (Xã Sơn Tân (cũ)) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m | 114.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1948 | Huyện Hương Sơn | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tân Mỹ Hà (Xã Sơn Tân (cũ)) | Độ rộng đường < 3 m | 108.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1949 | Huyện Hương Sơn | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tân Mỹ Hà (Xã Sơn Tân (cũ)) | Độ rộng đường ≥ 5 m | 114.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1950 | Huyện Hương Sơn | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tân Mỹ Hà (Xã Sơn Tân (cũ)) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m | 108.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1951 | Huyện Hương Sơn | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tân Mỹ Hà (Xã Sơn Tân (cũ)) | Độ rộng đường < 3 m | 102.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1952 | Huyện Hương Sơn | Đường 8B1 (HL - 01) - Xã Tân Mỹ Hà (Xã Sơn Mỹ (cũ)) | Từ ranh giới xã Sơn Hà (cũ) - đến Ngã ba đất ông Tam | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1953 | Huyện Hương Sơn | Đường 8B1 (HL - 01) - Xã Tân Mỹ Hà (Xã Sơn Mỹ (cũ)) | Tiếp đó - đến cầu Mỹ Thịnh | 420.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1954 | Huyện Hương Sơn | Đường 8B1 (HL - 01) - Xã Tân Mỹ Hà (Xã Sơn Mỹ (cũ)) | Đê Tân Long: Từ ranh giới xã Sơn Hà (cũ) - đến hết đất ông Bình (Vân) | 510.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1955 | Huyện Hương Sơn | Đường 8B1 (HL - 01) - Xã Tân Mỹ Hà (Xã Sơn Mỹ (cũ)) | Tiếp đó - đến Ngã tư đất ông Thăng (cầu Cà Mỹ) | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1956 | Huyện Hương Sơn | Đường 8B1 (HL - 01) - Xã Tân Mỹ Hà (Xã Sơn Mỹ (cũ)) | Tiếp đó  - đến Ngã tư Chợ Cóc | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1957 | Huyện Hương Sơn | Xã Tân Mỹ Hà (Xã Sơn Mỹ (cũ)) | Đoạn 4: Từ ngã tư Chợ Cócđến hết đất Trạm bơm xã Sơn Mỹ (cũ) - đến hết đất Trạm bơm xã Sơn Mỹ (cũ) | 420.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1958 | Huyện Hương Sơn | Xã Tân Mỹ Hà (Xã Sơn Mỹ (cũ)) | Đoạn 5: Tiếp đó  - đến giáp ranh giới xã Sơn Tân (cũ) | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1959 | Huyện Hương Sơn | Xã Tân Mỹ Hà (Xã Sơn Mỹ (cũ)) | Đoạn 1: Từ ngã tư đất ông Thăng (cầu Cà Mỹ)  - đến Ngã tư đất ông Quốc (trường Lê Bình) | 420.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1960 | Huyện Hương Sơn | Xã Tân Mỹ Hà (Xã Sơn Mỹ (cũ)) | Đoạn 2: Tiếp đó  - đến ranh giới xã Sơn Tân (cũ), Sơn Mỹ (cũ) | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1961 | Huyện Hương Sơn | Xã Tân Mỹ Hà (Xã Sơn Mỹ (cũ)) | Đường trục thôn Hồng Mỹ: Ngã ba Đê Tân Long Nhà thờ Họ Lê  - đến Ngã ba đất bà Thanh | 180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1962 | Huyện Hương Sơn | Xã Tân Mỹ Hà (Xã Sơn Mỹ (cũ)) | Đoạn 1 : Đoạn từ Ngã ba đất bà Thanh  - đến Biến Thế thôn Thuần Mỹ đến Ngã tư đất ông Phong | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1963 | Huyện Hương Sơn | Xã Tân Mỹ Hà (Xã Sơn Mỹ (cũ)) | Đoạn 2 : Đoạn từ Ngã tư đất ông Phong  - đến Ngã tư Đội Cựa | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1964 | Huyện Hương Sơn | Xã Tân Mỹ Hà (Xã Sơn Mỹ (cũ)) | Đoạn 3 : Đoạn từ Ngã tư Đội Cựa  - đến Ngã ba đất ông Quỳ | 180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1965 | Huyện Hương Sơn | Xã Tân Mỹ Hà (Xã Sơn Mỹ (cũ)) | Từ Ngã ba đất ông Quỳ thôn Phú Mỹ  - đến Ngã ba đất ông Thành đến Ngã ba đất ông Đàn thôn Trung Thượng | 138.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1966 | Huyện Hương Sơn | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tân Mỹ Hà (Xã Sơn Mỹ (cũ)) | Độ rộng đường ≥ 5 m | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1967 | Huyện Hương Sơn | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tân Mỹ Hà (Xã Sơn Mỹ (cũ)) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m | 114.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1968 | Huyện Hương Sơn | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Tân Mỹ Hà (Xã Sơn Mỹ (cũ)) | Độ rộng đường < 3 m | 108.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1969 | Huyện Hương Sơn | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tân Mỹ Hà (Xã Sơn Mỹ (cũ)) | Độ rộng đường ≥ 5 m | 114.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1970 | Huyện Hương Sơn | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tân Mỹ Hà (Xã Sơn Mỹ (cũ)) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến < 5 m | 108.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1971 | Huyện Hương Sơn | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Tân Mỹ Hà (Xã Sơn Mỹ (cũ)) | Độ rộng đường < 3 m | 102.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1972 | Huyện Hương Sơn | Đường QL 8C - Xã Sơn Ninh (Xã miền núi) | Đoạn 1: Từ ranh giới Trung Ninh  - đến ranh giới Ninh Thịnh | 660.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1973 | Huyện Hương Sơn | Đường Ninh - Tiến - Xã Sơn Ninh (Xã miền núi) | Đoạn 2 : Đường Ninh - Tiến: Từ Cầu Vực Nầm  - đến Ngã ba Phú Thắng | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1974 | Huyện Hương Sơn | Đường Ninh - Tiến - Xã Sơn Ninh (Xã miền núi) | Đường Ninh - Tiến: Từ Ngã ba Ốt xăng  - đến ranh giới Sơn Hòa | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1975 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Ninh (Xã miền núi) | Ngã ba Đất anh Quốc  - đến Ngã ba đất ông Sỹ | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1976 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Ninh (Xã miền núi) | Ngã ba đất ông Huệ  - đến đất ông Huân | 180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1977 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Ninh (Xã miền núi) | Ngã ba đất ông Kính  - đến hết đất ông Hùng | 180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1978 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Ninh (Xã miền núi) | Ngã ba đất anh Quyết  - đến ngã ba đất ông Cầu đến Ngã ba đất bà Hòa | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1979 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Ninh (Xã miền núi) | Đoạn từ đất ông Liệu  - đến đất anh Hiệp | 180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1980 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Ninh (Xã miền núi) | Đoạn từ đất ông Hải (Hòe)  - đến đất bà Bảy | 180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1981 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Ninh (Xã miền núi) | Đoạn từ đất ông Toàn  - đến đất ông Long | 180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1982 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Ninh (Xã miền núi) | Đoạn từ đất ông Thi  - đến đất ông Đặng Học | 180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1983 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Ninh (Xã miền núi) | Đoạn từ đất ông Bính  - đến đất ông Khanh | 180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1984 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Ninh (Xã miền núi) | Đoạn từ đất Thầy Hóa  - đến đất ông Tình | 180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1985 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Ninh (Xã miền núi) | Đoạn từ Ngã ba đất bà Huế  - đến đất bà Hiền, đến ngã ba đất ông Tài | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1986 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Ninh (Xã miền núi) | Đoạn từ E Cầu  - đến đất bà Tứ đến đất ông Thành | 180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1987 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Ninh (Xã miền núi) | Đoạn từ đất bà Phú Thắng  - đến ông Hóa đến bà Minh | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1988 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Ninh (Xã miền núi) | Đoạn từ đất bà Phương ông Trương  - đến đất ông Phan Nga | 180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1989 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Ninh (Xã miền núi) | Đoạn từ đất bà Minh  - đến đất ông Đậu Thắng | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1990 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Ninh (Xã miền núi) | Đoạn từ đất chị Huấn  - đến hết đất đất ông Sơn | 180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1991 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Ninh (Xã miền núi) | Đoạn từ đất ông Bùi Trình  - đến anh Trường đến đất ông Tạo | 180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1992 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Ninh (Xã miền núi) | Đoạn từ Ngã ba đất ông Huệ,  - đến đất bà Hòe, đến đất ông Tạo, đến đất ông Hóa, đến Ngã ba đất ông Tiến | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1993 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Ninh (Xã miền núi) | Đoạn từ Ngã ba đất ông Định  - đến Ngã ba đất Mậu Kế | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1994 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Ninh (Xã miền núi) | Đoạn từ Ngã ba Đất ông Hành  - đến đất bà Hòe | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1995 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Ninh (Xã miền núi) | Đoạn từ ngã tư UBND xã  - đến hết đất ông Hưởng | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1996 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Ninh (Xã miền núi) | Đoạn từ ngã tư UBND xã  - đến hết đất ông Hòe | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1997 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Ninh (Xã miền núi) | Đoạn từ đất ông Dinh  - đến đất ông Hưng | 180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1998 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Ninh (Xã miền núi) | Đoạn từ đất ông Phạm Mai  - đến đất bà Soa | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 1999 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Ninh (Xã miền núi) | Đoạn từ Ngã ba Cây Thánh Giá  - đến đất Đào Đức | 180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn | 
                                
                                    | 2000 | Huyện Hương Sơn | Xã Sơn Ninh (Xã miền núi) | Đoạn từ đất ông Dung thôn 12  - đến hết đất ông Hùng thôn 12 | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV ở nông thôn |