| 40 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 9 - Thị trấn Phố Châu |
Các trục đường còn lại vùng Cồn Danh, Đông Nại |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 41 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 9 - Thị trấn Phố Châu |
đường Lục Niên |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 42 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 9 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất ông Phan Xuân Luận - đến hết đất bà Lê Thị Hương |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 43 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 9 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất ông Lương Luận - đến hết đất ông Phùng Sinh |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 44 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 9 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất ông Lê Văn Thái - đến hết đất ông Phan Xuân Hồng |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 45 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 9 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất ông Hồ Tân - đến đất ông Dương Thành đến hết đất ông Nguyễn Anh Tiến |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 46 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 9 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất bà Đào Thị Vỵ - đến hết đất ông Võ Quang Giáo |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 47 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 9 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất bà Hồ Thị Hòa - đến đất ông Hồ Quốc Lập đến hết đất ông Trịnh Nam |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 48 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 9 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất ông Nguyễn Hữu Thọ - đến hết đất ông Nguyễn Văn Thuyên |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 49 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 9 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất ông Phạm Lê Lâm - đến hết đất ông Từ Đăng Hồng |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 50 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 9 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất ông Phan Tài Tuệ qua đất bà Đinh Thị Minh - đến giáp đường Liên Xã |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 51 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 9 - Thị trấn Phố Châu |
Các trục đường còn lại của khối 9 |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 52 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 9 - Thị trấn Phố Châu |
Các trục đường trong khu vực đất quy hoạch đấu giá vùng Cầu đến TDP 9 |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 53 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 9 - Thị trấn Phố Châu |
Các trục đường còn lại vùng Cồn Danh, Đông Nại |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 54 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 9 - Thị trấn Phố Châu |
đường Lục Niên |
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 55 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 9 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất ông Phan Xuân Luận - đến hết đất bà Lê Thị Hương |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 56 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 9 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất ông Lương Luận - đến hết đất ông Phùng Sinh |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 57 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 9 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất ông Lê Văn Thái - đến hết đất ông Phan Xuân Hồng |
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 58 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 9 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất ông Hồ Tân - đến đất ông Dương Thành đến hết đất ông Nguyễn Anh Tiến |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 59 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 9 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất bà Đào Thị Vỵ - đến hết đất ông Võ Quang Giáo |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 60 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 9 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất bà Hồ Thị Hòa - đến đất ông Hồ Quốc Lập đến hết đất ông Trịnh Nam |
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 61 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 9 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất ông Nguyễn Hữu Thọ - đến hết đất ông Nguyễn Văn Thuyên |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 62 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 9 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất ông Phạm Lê Lâm - đến hết đất ông Từ Đăng Hồng |
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 63 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 9 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất ông Phan Tài Tuệ qua đất bà Đinh Thị Minh - đến giáp đường Liên Xã |
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 64 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 9 - Thị trấn Phố Châu |
Các trục đường còn lại của khối 9 |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 65 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 9 - Thị trấn Phố Châu |
Các trục đường trong khu vực đất quy hoạch đấu giá vùng Cầu đến TDP 9 |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 66 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 9 - Thị trấn Phố Châu |
Các trục đường còn lại vùng Cồn Danh, Đông Nại |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 67 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 9 - Thị trấn Phố Châu |
đường Lục Niên |
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 68 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 9 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất ông Phan Xuân Luận - đến hết đất bà Lê Thị Hương |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 69 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 9 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất ông Lương Luận - đến hết đất ông Phùng Sinh |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 70 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 9 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất ông Lê Văn Thái - đến hết đất ông Phan Xuân Hồng |
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 71 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 9 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất ông Hồ Tân - đến đất ông Dương Thành đến hết đất ông Nguyễn Anh Tiến |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 72 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 9 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất bà Đào Thị Vỵ - đến hết đất ông Võ Quang Giáo |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 73 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 9 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất bà Hồ Thị Hòa - đến đất ông Hồ Quốc Lập đến hết đất ông Trịnh Nam |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 74 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 9 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất ông Nguyễn Hữu Thọ - đến hết đất ông Nguyễn Văn Thuyên |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 75 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 9 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất ông Phạm Lê Lâm - đến hết đất ông Từ Đăng Hồng |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 76 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 9 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất ông Phan Tài Tuệ qua đất bà Đinh Thị Minh - đến giáp đường Liên Xã |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 77 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 9 - Thị trấn Phố Châu |
Các trục đường còn lại của khối 9 |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 78 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 9 - Thị trấn Phố Châu |
Các trục đường trong khu vực đất quy hoạch đấu giá vùng Cầu đến TDP 9 |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |