| 55 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 6 - Thị trấn Phố Châu |
Đường Đinh Xuân Lâm ( Đoạn từ giáp đất ông Hoà - đến giáp đường Trần Kim Xuyến ) |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 56 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 6 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất ông Quang - đến Đường Đào Hữu Ích |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 57 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 6 - Thị trấn Phố Châu |
Từ đất ông Đặng Hồng Sơn - đến hết đất ông Trần Văn Tràng |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 58 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 6 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất ông Xanh (bà Xanh) đến hết đất bà Huyền (ông Trung) |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 59 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 6 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất bà Phan Thị Dị - đến hết đất ông Nguyễn Hồng Phong |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 60 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 6 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất ông Trần Xuân Tỷ - đến hết đất ông Trần Thế Phiệt |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 61 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 6 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đường Nguyễn Khắc Viện - đến hết đất thầy Lợi |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 62 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 6 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất bà Cảnh - đến hết đất ông Khôi |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 63 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 6 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất ông Nguyễn Xuân Đường - đến hết đất bà Phan Thị Tiến |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 64 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 6 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất ông Nguyễn Đức Hùng qua đất Hương - đến hết đất bà Đào Thị Cúc |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 65 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 6 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất ông Nghiêm Khắc Sơn - đến hết đất ông Nguyễn Chí Thân |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 66 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 6 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất bà Nguyễn Thị Hường - đến hết đất ông Nguyễn Tài |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 67 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 6 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ hết đất ông Hà Ngọc Đức vòng qua ông Đạo - đến hết đất bà Lê Thị Hiệp |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 68 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 6 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất ông Nguyễn Hữu Tịnh - đến hết đất ông Tôn Quang Tiến |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 69 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 6 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ hết đất ông Trần Hợp qua đất ông Sỹ - đến hết đất bà Đào Thị Hương |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 70 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 6 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất ông Đào Lập - đến đường Đào Hữu Ích (đường bà Lưu) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 71 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 6 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất ông Trần Khoa qua đất ông Tống Hương, Phan Thanh ra đến hết đất ông Vũ (CA) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 72 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 6 - Thị trấn Phố Châu |
Các trục Đường còn lại của TDP 6 |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 73 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 6 - Thị trấn Phố Châu |
Đường Đinh Xuân Lâm ( Đoạn từ giáp đất ông Hoà - đến giáp đường Trần Kim Xuyến ) |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 74 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 6 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất ông Quang - đến Đường Đào Hữu Ích |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 75 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 6 - Thị trấn Phố Châu |
Từ đất ông Đặng Hồng Sơn - đến hết đất ông Trần Văn Tràng |
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 76 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 6 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất ông Xanh (bà Xanh) đến hết đất bà Huyền (ông Trung) |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 77 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 6 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất bà Phan Thị Dị - đến hết đất ông Nguyễn Hồng Phong |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 78 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 6 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất ông Trần Xuân Tỷ - đến hết đất ông Trần Thế Phiệt |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 79 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 6 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đường Nguyễn Khắc Viện - đến hết đất thầy Lợi |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 80 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 6 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất bà Cảnh - đến hết đất ông Khôi |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 81 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 6 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất ông Nguyễn Xuân Đường - đến hết đất bà Phan Thị Tiến |
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 82 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 6 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất ông Nguyễn Đức Hùng qua đất Hương - đến hết đất bà Đào Thị Cúc |
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 83 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 6 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất ông Nghiêm Khắc Sơn - đến hết đất ông Nguyễn Chí Thân |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 84 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 6 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất bà Nguyễn Thị Hường - đến hết đất ông Nguyễn Tài |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 85 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 6 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ hết đất ông Hà Ngọc Đức vòng qua ông Đạo - đến hết đất bà Lê Thị Hiệp |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 86 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 6 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất ông Nguyễn Hữu Tịnh - đến hết đất ông Tôn Quang Tiến |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 87 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 6 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ hết đất ông Trần Hợp qua đất ông Sỹ - đến hết đất bà Đào Thị Hương |
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 88 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 6 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất ông Đào Lập - đến đường Đào Hữu Ích (đường bà Lưu) |
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 89 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 6 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất ông Trần Khoa qua đất ông Tống Hương, Phan Thanh ra đến hết đất ông Vũ (CA) |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 90 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 6 - Thị trấn Phố Châu |
Các trục Đường còn lại của TDP 6 |
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 91 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 6 - Thị trấn Phố Châu |
Đường Đinh Xuân Lâm ( Đoạn từ giáp đất ông Hoà - đến giáp đường Trần Kim Xuyến ) |
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 92 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 6 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất ông Quang - đến Đường Đào Hữu Ích |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 93 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 6 - Thị trấn Phố Châu |
Từ đất ông Đặng Hồng Sơn - đến hết đất ông Trần Văn Tràng |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 94 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 6 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất ông Xanh (bà Xanh) đến hết đất bà Huyền (ông Trung) |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 95 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 6 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất bà Phan Thị Dị - đến hết đất ông Nguyễn Hồng Phong |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 96 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 6 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất ông Trần Xuân Tỷ - đến hết đất ông Trần Thế Phiệt |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 97 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 6 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đường Nguyễn Khắc Viện - đến hết đất thầy Lợi |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 98 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 6 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất bà Cảnh - đến hết đất ông Khôi |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 99 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 6 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất ông Nguyễn Xuân Đường - đến hết đất bà Phan Thị Tiến |
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 100 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 6 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất ông Nguyễn Đức Hùng qua đất Hương - đến hết đất bà Đào Thị Cúc |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 101 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 6 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất ông Nghiêm Khắc Sơn - đến hết đất ông Nguyễn Chí Thân |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 102 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 6 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất bà Nguyễn Thị Hường - đến hết đất ông Nguyễn Tài |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 103 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 6 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ hết đất ông Hà Ngọc Đức vòng qua ông Đạo - đến hết đất bà Lê Thị Hiệp |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 104 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 6 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất ông Nguyễn Hữu Tịnh - đến hết đất ông Tôn Quang Tiến |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 105 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 6 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ hết đất ông Trần Hợp qua đất ông Sỹ - đến hết đất bà Đào Thị Hương |
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 106 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 6 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất ông Đào Lập - đến đường Đào Hữu Ích (đường bà Lưu) |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 107 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 6 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ giáp đất ông Trần Khoa qua đất ông Tống Hương, Phan Thanh ra đến hết đất ông Vũ (CA) |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 108 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 6 - Thị trấn Phố Châu |
Các trục Đường còn lại của TDP 6 |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |