901 |
Huyện Can Lộc |
Xã Thuần Thiện |
Tuyến từ cầu Thuần Chân - đến giáp ĐT.548 |
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
902 |
Huyện Can Lộc |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thuần Thiện |
Độ rộng đường ≥5 m |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
903 |
Huyện Can Lộc |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thuần Thiện |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m |
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
904 |
Huyện Can Lộc |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thuần Thiện |
Độ rộng đường < 3 m |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
905 |
Huyện Can Lộc |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thuần Thiện |
Độ rộng đường ≥5 m |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
906 |
Huyện Can Lộc |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thuần Thiện |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
907 |
Huyện Can Lộc |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thuần Thiện |
Độ rộng đường < 3 m |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
908 |
Huyện Can Lộc |
Đoạn qua địa phận xã Khánh Lộc (phía Bắc) - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Khánh Lộc (cũ)) |
Đoạn qua địa phận xã Khánh Lộc (phía Bắc) |
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
909 |
Huyện Can Lộc |
Đoạn qua địa phận xã Khánh Lộc (phía Nam) - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Khánh Lộc (cũ)) |
Đoạn qua địa phận xã Khánh Lộc (phía Nam) |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
910 |
Huyện Can Lộc |
ĐH.36 - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Khánh Lộc (cũ)) |
Ngã ba chợ Đình bán kính 200m |
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
911 |
Huyện Can Lộc |
ĐH.36 - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Khánh Lộc (cũ)) |
Đoạn còn lại qua xã Khánh Lộc |
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
912 |
Huyện Can Lộc |
Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Khánh Lộc (cũ)) |
Tuyến từ ĐT.548 - đến giáp đường Khánh - Thị |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
913 |
Huyện Can Lộc |
Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Khánh Lộc (cũ)) |
Tuyến từ đường Khánh - Thị - đến hết xóm Kiều Mộc |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
914 |
Huyện Can Lộc |
ĐH.32 đoạn qua xã Khánh Vĩnh yên (Xã Khánh Lộc (cũ)) |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
915 |
Huyện Can Lộc |
ĐH.38 - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Khánh Lộc (cũ)) |
Từ ĐT.548 - đi thôn Lương Hội |
415.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
916 |
Huyện Can Lộc |
Đường Khánh - Vượng - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Khánh Lộc (cũ)) |
Từ ĐT.548 đi Vân Cửu |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
917 |
Huyện Can Lộc |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Khánh Lộc (cũ)) |
Độ rộng đường ≥5 m |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
918 |
Huyện Can Lộc |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Khánh Lộc (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
919 |
Huyện Can Lộc |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Khánh Lộc (cũ)) |
Độ rộng đường < 3 m |
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
920 |
Huyện Can Lộc |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Khánh Lộc (cũ)) |
Độ rộng đường ≥5 m |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
921 |
Huyện Can Lộc |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Khánh Lộc (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m |
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
922 |
Huyện Can Lộc |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Khánh Lộc (cũ)) |
Độ rộng đường < 3 m |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
923 |
Huyện Can Lộc |
ĐH.38 - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Khánh Lộc (cũ)) |
Đoạn từ Cầu 10 - đến hết đất thôn Lương Hội |
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
924 |
Huyện Can Lộc |
ĐH.36 - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Vĩnh Lộc (cũ)) |
Từ Cầu Nậy - đến giáp cầu Nhe |
1.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
925 |
Huyện Can Lộc |
ĐH.36 - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Vĩnh Lộc (cũ)) |
Tiếp - đến giáp xã Yên Lộc |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
926 |
Huyện Can Lộc |
ĐH.35 - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Vĩnh Lộc (cũ)) |
Tuyến từ ĐH.36 đi qua Chợ Nhe - đến hết đất ông Chiến thôn Hạ Triều |
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
927 |
Huyện Can Lộc |
ĐH.35 - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Vĩnh Lộc (cũ)) |
Tiếp - đến giáp đất xã Thượng Lộc |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
928 |
Huyện Can Lộc |
Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Vĩnh Lộc (cũ)) |
Đường từ ĐH.36 đất ông Tuấn thôn Hạ Triều - đến giáp xã Gia Hanh |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
929 |
Huyện Can Lộc |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Vĩnh Lộc (cũ)) |
Độ rộng đường ≥5 m |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
930 |
Huyện Can Lộc |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Vĩnh Lộc (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m |
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
931 |
Huyện Can Lộc |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Vĩnh Lộc (cũ)) |
Độ rộng đường < 3 m |
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
932 |
Huyện Can Lộc |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Vĩnh Lộc (cũ)) |
Độ rộng đường ≥5 m |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
933 |
Huyện Can Lộc |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Vĩnh Lộc (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m |
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
934 |
Huyện Can Lộc |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Vĩnh Lộc (cũ)) |
Độ rộng đường < 3 m |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
935 |
Huyện Can Lộc |
ĐH.36 - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Yên Lộc (cũ)) |
Đoạn qua xã Yên Lộc |
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
936 |
Huyện Can Lộc |
Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Yên Lộc (cũ)) |
Từ ngã tư Giếng Mới - đến Huyện lộ 36 |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
937 |
Huyện Can Lộc |
Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Yên Lộc (cũ)) |
Từ ngã tư xóm 2 - đến giáp đường ĐH.36 |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
938 |
Huyện Can Lộc |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Yên Lộc (cũ)) |
Độ rộng đường ≥5 m |
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
939 |
Huyện Can Lộc |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Yên Lộc (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5m |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
940 |
Huyện Can Lộc |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Yên Lộc (cũ)) |
Độ rộng đường < 3 m |
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
941 |
Huyện Can Lộc |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Yên Lộc (cũ)) |
Độ rộng đường ≥5 m |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
942 |
Huyện Can Lộc |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Yên Lộc (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5m |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
943 |
Huyện Can Lộc |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Yên Lộc (cũ)) |
Độ rộng đường < 3 m |
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
944 |
Huyện Can Lộc |
Quốc Lộ 15A Đoạn qua xã Song Lộc - Xã Kim Song Trường (Xã Kim Lộc (cũ)) |
Quốc Lộ 15A Đoạn qua xã Song Lộc |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
945 |
Huyện Can Lộc |
ĐH.36 - Xã Kim Song Trường (Xã Kim Lộc (cũ)) |
Đoạn qua xã Kim Lộc |
1.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
946 |
Huyện Can Lộc |
Quốc Lộ 281 - Xã Kim Song Trường (Xã Kim Lộc (cũ)) |
Đoạn từ giáp cầu Chợ Vy - đến giáp trạm Y tế xã |
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
947 |
Huyện Can Lộc |
Các đoạn còn lại đi qua xã Kim Lộc - Xã Kim Song Trường (Xã Kim Lộc (cũ)) |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
948 |
Huyện Can Lộc |
Đường từ Song - Kim - Đức Bình - Xã Kim Song Trường (Xã Kim Lộc (cũ)) |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
949 |
Huyện Can Lộc |
ĐH.34 - Xã Kim Song Trường (Xã Kim Lộc (cũ)) |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
950 |
Huyện Can Lộc |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Kim Song Trường (Xã Kim Lộc (cũ)) |
Độ rộng đường ≥5 m |
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
951 |
Huyện Can Lộc |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Kim Song Trường (Xã Kim Lộc (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
952 |
Huyện Can Lộc |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Kim Song Trường (Xã Kim Lộc (cũ)) |
Độ rộng đường < 3 m |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
953 |
Huyện Can Lộc |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Kim Song Trường (Xã Kim Lộc (cũ)) |
Độ rộng đường ≥5 m |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
954 |
Huyện Can Lộc |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Kim Song Trường (Xã Kim Lộc (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m |
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
955 |
Huyện Can Lộc |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Kim Song Trường (Xã Kim Lộc (cũ)) |
Độ rộng đường < 3 m |
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
956 |
Huyện Can Lộc |
Quốc Lộ 281 - Xã Kim Song Trường (Xã Song Lộc (cũ)) |
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
957 |
Huyện Can Lộc |
ĐH.36 - Xã Kim Song Trường (Xã Song Lộc (cũ)) |
Đoạn từ cầu Cây Khế - đến hết đất ông Nguyễn Quốc Việt |
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
958 |
Huyện Can Lộc |
ĐH.36 - Xã Kim Song Trường (Xã Song Lộc (cũ)) |
Đoạn còn lại đi qua xã Song Lộc |
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
959 |
Huyện Can Lộc |
Xã Kim Song Trường (Xã Song Lộc (cũ)) |
Từ giáp ĐH.34 đi qua thôn Phúc Lộc - đến giáp đất xã Kim Lộc |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
960 |
Huyện Can Lộc |
Xã Kim Song Trường (Xã Song Lộc (cũ)) |
Tuyến từ giáp ĐH.34 thôn Tam Đình - đến giáp đất xã Trường Lộc |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
961 |
Huyện Can Lộc |
ĐH.34 - Xã Kim Song Trường (Xã Song Lộc (cũ)) |
Đoạn từ đất Võ Thế Uy thôn Đông Vinh - đến giáp đất ông Hồ Quang Nhật thôn Phúc Lộc |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
962 |
Huyện Can Lộc |
ĐH.34 - Xã Kim Song Trường (Xã Song Lộc (cũ)) |
Các đoạn còn lại |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
963 |
Huyện Can Lộc |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Kim Song Trường (Xã Song Lộc (cũ)) |
Độ rộng đường ≥5 m |
265.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
964 |
Huyện Can Lộc |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Kim Song Trường (Xã Song Lộc (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
965 |
Huyện Can Lộc |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Kim Song Trường (Xã Song Lộc (cũ)) |
Độ rộng đường < 3 m |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
966 |
Huyện Can Lộc |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Kim Song Trường (Xã Song Lộc (cũ)) |
Độ rộng đường ≥5 m |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
967 |
Huyện Can Lộc |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Kim Song Trường (Xã Song Lộc (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
968 |
Huyện Can Lộc |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Kim Song Trường (Xã Song Lộc (cũ)) |
Độ rộng đường < 3 m |
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
969 |
Huyện Can Lộc |
ĐH.36 - Xã Kim Song Trường (Xã Trường Lộc (cũ)) |
Đoạn từ đất bà Hoàng Thị Lài thôn Tân Tiến - đến giáp đất xã Song Lộc |
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
970 |
Huyện Can Lộc |
ĐH.36 - Xã Kim Song Trường (Xã Trường Lộc (cũ)) |
Đoạn tiếp theo - đến giáp đất xã Yên Lộc |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
971 |
Huyện Can Lộc |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Kim Song Trường (Xã Trường Lộc (cũ)) |
Độ rộng đường ≥5 m |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
972 |
Huyện Can Lộc |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Kim Song Trường (Xã Trường Lộc (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
973 |
Huyện Can Lộc |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Kim Song Trường (Xã Trường Lộc (cũ)) |
Độ rộng đường < 3 m |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
974 |
Huyện Can Lộc |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Kim Song Trường (Xã Trường Lộc (cũ)) |
Độ rộng đường ≥5 m |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
975 |
Huyện Can Lộc |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Kim Song Trường (Xã Trường Lộc (cũ)) |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m |
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
976 |
Huyện Can Lộc |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Kim Song Trường (Xã Trường Lộc (cũ)) |
Độ rộng đường < 3 m |
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
977 |
Huyện Can Lộc |
Quốc lộ 15B - Xã Quang Lộc |
Đoạn đi qua xã Quang Lộc |
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
978 |
Huyện Can Lộc |
ĐH.31 - Xã Quang Lộc |
Đoạn đi qua xã Quang Lộc. |
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
979 |
Huyện Can Lộc |
Đường Thị Sơn - Xã Quang Lộc |
Đoạn từ đất trường Mầm Non - đến hết đất ông Nhuận thôn Yên Bình |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
980 |
Huyện Can Lộc |
Đường Thị Sơn - Xã Quang Lộc |
Đoạn còn lại |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
981 |
Huyện Can Lộc |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Quang Lộc |
Độ rộng đường ≥5 m |
365.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
982 |
Huyện Can Lộc |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Quang Lộc |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
983 |
Huyện Can Lộc |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Quang Lộc |
Độ rộng đường < 3 m |
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
984 |
Huyện Can Lộc |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Quang Lộc |
Độ rộng đường ≥5 m. |
265.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
985 |
Huyện Can Lộc |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Quang Lộc |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m. |
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
986 |
Huyện Can Lộc |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Quang Lộc |
Độ rộng đường < 3 m. |
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
987 |
Huyện Can Lộc |
Đường QH vùng Hạ Chại Diền, thôn Yên Lập - Xã Quang Lộc |
Bổ sung: Đường QH vùng Hạ Chại Diền, thôn Yên Lập |
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
988 |
Huyện Can Lộc |
Quốc Lộ 281 - Xã Thanh Lộc |
Đoạn từ đất Cây Xăng - đến hết đất ông Nguyễn Huệ thôn Hợp Sơn (bám Quốc lộ 281) |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
989 |
Huyện Can Lộc |
Quốc Lộ 281 - Xã Thanh Lộc |
Các đoạn còn lại đi qua xã Thanh Lộc |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
990 |
Huyện Can Lộc |
Xã Thanh Lộc |
Đường từ ngã ba giáp Quốc lộ 281 đi qua nhà thờ giáo xứ Yên Mỹ - đến giáp xã Yên Lộc |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
991 |
Huyện Can Lộc |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thanh Lộc |
Độ rộng đường ≥5 m |
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
992 |
Huyện Can Lộc |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thanh Lộc |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m |
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
993 |
Huyện Can Lộc |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thanh Lộc |
Độ rộng đường < 3 m |
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
994 |
Huyện Can Lộc |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thanh Lộc |
Độ rộng đường ≥5 m |
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
995 |
Huyện Can Lộc |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thanh Lộc |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m |
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
996 |
Huyện Can Lộc |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thanh Lộc |
Độ rộng đường < 3 m |
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
997 |
Huyện Can Lộc |
Quốc Lộ 281 - Xã Tùng Lộc |
Quốc Lộ 281 |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
998 |
Huyện Can Lộc |
ĐT.548 - Xã Tùng Lộc |
Đoạn từ giáp xã Thuần Thiện - đến giáp Kênh T9 |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
999 |
Huyện Can Lộc |
ĐT.548 - Xã Tùng Lộc |
Tiếp theo - đến giáp đường vào thôn Liên Tài Năng |
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1000 |
Huyện Can Lộc |
ĐT.548 - Xã Tùng Lộc |
Tiếp theo - đến hết đất xã Tùng Lộc |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |