701 |
Huyện Can Lộc |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Gia Hanh |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
702 |
Huyện Can Lộc |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Gia Hanh |
Độ rộng đường < 3 m
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
703 |
Huyện Can Lộc |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Gia Hanh |
Độ rộng đường ≥5 m
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
704 |
Huyện Can Lộc |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Gia Hanh |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
705 |
Huyện Can Lộc |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Gia Hanh |
Độ rộng đường < 3 m
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
706 |
Huyện Can Lộc |
Quốc Lộ 15A - Xã Mỹ Lộc |
Đoạn từ giáp xã Đồng Lộc - đến giáp xã Sơn Lộc (theo hướng đi về khe giao)
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
707 |
Huyện Can Lộc |
Quốc Lộ 15B - Xã Mỹ Lộc |
Đoạn qua xã Mỹ Lộc
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
708 |
Huyện Can Lộc |
Xã Mỹ Lộc |
đường ĐH.38 qua UBND xã - đến kênh Khe Út
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
709 |
Huyện Can Lộc |
Xã Mỹ Lộc |
Đường từ kênh Khe Út qua xóm Sơn Thuỷ - đến quốc lộ 15B
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
710 |
Huyện Can Lộc |
Xã Mỹ Lộc |
Tuyến từ giáp đường miếu Cựa Miệu Thái Xá 1 - đến hết đất ở ông Tám thôn Đô Hành
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
711 |
Huyện Can Lộc |
Xã Mỹ Lộc |
Từ đất ở ông Tám - đến hết đất ở ông Thành thôn Trại Tiểu
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
712 |
Huyện Can Lộc |
Xã Mỹ Lộc |
Tiếp - đến hết đất ở ông Thiết thôn Đại Đồng
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
713 |
Huyện Can Lộc |
Tuyến đường tránh phía Đông Khu di tích ngã ba Đồng Lộc - Xã Mỹ Lộc |
Đoạn qua xã Mỹ Lộc
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
714 |
Huyện Can Lộc |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Mỹ Lộc |
Độ rộng đường ≥5 m
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
715 |
Huyện Can Lộc |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Mỹ Lộc |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
716 |
Huyện Can Lộc |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Mỹ Lộc |
Độ rộng đường < 3 m
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
717 |
Huyện Can Lộc |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Mỹ Lộc |
Độ rộng đường ≥5 m.
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
718 |
Huyện Can Lộc |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Mỹ Lộc |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
719 |
Huyện Can Lộc |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Mỹ Lộc |
Độ rộng đường < 3 m
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
720 |
Huyện Can Lộc |
Quốc Lộ 15A - Xã Phú Lộc |
Từ giáp đất xã Song Lộc cũ - đến tiếp giáp đất ông Hưởng, thôn Hồng Lam
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
721 |
Huyện Can Lộc |
Quốc Lộ 15A - Xã Phú Lộc |
Tiếp - đến hết đất trường Tiểu học Phú Lộc
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
722 |
Huyện Can Lộc |
Quốc Lộ 15A - Xã Phú Lộc |
Tiếp - đến giáp đất xã Gia hanh
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
723 |
Huyện Can Lộc |
Xã Phú Lộc |
Tuyến từ Quốc lộ 15A - đến tiếp giáp đất trại Minh Thuyết thôn Vĩnh Phú
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
724 |
Huyện Can Lộc |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Phú Lộc |
Độ rộng đường ≥5 m
|
246.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
725 |
Huyện Can Lộc |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Phú Lộc |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
726 |
Huyện Can Lộc |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Phú Lộc |
Độ rộng đường < 3 m
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
727 |
Huyện Can Lộc |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Phú Lộc |
Độ rộng đường ≥5 m.
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
728 |
Huyện Can Lộc |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Phú Lộc |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
729 |
Huyện Can Lộc |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Phú Lộc |
Độ rộng đường < 3 m.
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
730 |
Huyện Can Lộc |
Quốc lộ 15A - Xã Sơn Lộc |
Từ giáp đất huyện Hương Khê - đến tiếp giáp đất ở ông Yên, thôn Khe Giao
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
731 |
Huyện Can Lộc |
Quốc lộ 15A - Xã Sơn Lộc |
Tiếp - đến giáp đường ĐH.31
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
732 |
Huyện Can Lộc |
Quốc lộ 15A - Xã Sơn Lộc |
Tiếp - đến giáp đất xã Mỹ Lộc
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
733 |
Huyện Can Lộc |
Quốc lộ 15B - Xã Sơn Lộc |
Từ giáp đất xã Quang Lộc - đến giáp đường ĐH.31 đi Quang Lộc
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
734 |
Huyện Can Lộc |
Quốc lộ 15B - Xã Sơn Lộc |
Tiếp - đến giáp đất xã Mỹ Lộc
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
735 |
Huyện Can Lộc |
Quốc lộ 15B - Xã Sơn Lộc |
Từ giáp đất xã Quang Lộc - đến giáp đất xã Việt Xuyên, huyện Thạch Hà
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
736 |
Huyện Can Lộc |
ĐH.31 - Xã Sơn Lộc |
Đoạn từ giáp đất xã Quang Lộc - đến giáp đường Quốc lộ 15B
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
737 |
Huyện Can Lộc |
ĐH.31 - Xã Sơn Lộc |
Từ giáp đường Quốc lộ 15B - đến hết đất ở ông Chuyên thôn Phúc Sơn
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
738 |
Huyện Can Lộc |
ĐH.31 - Xã Sơn Lộc |
Tiếp - đến tiếp giáp đất ở ông Thắng thôn Khánh Sơn
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
739 |
Huyện Can Lộc |
ĐH.31 - Xã Sơn Lộc |
Tiếp - đến giáp đường vào thôn Chi Lệ
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
740 |
Huyện Can Lộc |
ĐH.31 - Xã Sơn Lộc |
Tiếp - đến giáp đường Quốc lộ 15 A
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
741 |
Huyện Can Lộc |
Xã Sơn Lộc |
Đường từ giáp Quốc Lộ 15B đi qua chợ Cường - đến tiếp giáp đất ông Văn thôn Thịnh Lộc.
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
742 |
Huyện Can Lộc |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Sơn Lộc |
Độ rộng đường ≥5 m
|
306.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
743 |
Huyện Can Lộc |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Sơn Lộc |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
744 |
Huyện Can Lộc |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Sơn Lộc |
Độ rộng đường < 3 m
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
745 |
Huyện Can Lộc |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Sơn Lộc |
Độ rộng đường ≥5 m
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
746 |
Huyện Can Lộc |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Sơn Lộc |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
747 |
Huyện Can Lộc |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Sơn Lộc |
Độ rộng đường < 3 m
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
748 |
Huyện Can Lộc |
Quốc Lộ 15A - Xã Thường Nga |
Từ giáp đất xã Đức Thanh, huyện Đức Thọ - đến hết đất ở ông Huy, thôn Liên Minh
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
749 |
Huyện Can Lộc |
Quốc Lộ 15A - Xã Thường Nga |
Tiếp - đến giáp đất xã Song Lộc
|
930.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
750 |
Huyện Can Lộc |
ĐH.36 - Xã Thường Nga |
Đoạn qua xã Thường Nga
|
996.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
751 |
Huyện Can Lộc |
Xã Thường Nga |
Tuyến từ giáp Quốc lộ 15A, ngã ba Quán Trại - đến hết đất ở ông Thiệp, thôn Trà Lỉên
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
752 |
Huyện Can Lộc |
Xã Thường Nga |
Tuyến từ ngã ba Cố Nga - đến cầu Đất Đỏ
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
753 |
Huyện Can Lộc |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thường Nga |
Độ rộng đường ≥5 m
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
754 |
Huyện Can Lộc |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thường Nga |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
755 |
Huyện Can Lộc |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thường Nga |
Độ rộng đường < 3 m
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
756 |
Huyện Can Lộc |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thường Nga |
Độ rộng đường ≥5 m
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
757 |
Huyện Can Lộc |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thường Nga |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
758 |
Huyện Can Lộc |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thường Nga |
Độ rộng đường < 3 m
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
759 |
Huyện Can Lộc |
Quốc Lộ 1A - Xã Thiên Lộc |
Đoạn qua địa phận xã Thiên Lộc
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
760 |
Huyện Can Lộc |
Đường Thượng Trụ - Xã Thiên Lộc |
Đoạn từ giáp đất thị trấn Nghèn - đến giáp đường vào cổng Trường dạy nghề Phạm Dương (cổng phía Bắc)
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
761 |
Huyện Can Lộc |
Đường Thượng Trụ - Xã Thiên Lộc |
Tiếp - đến hết đất Công ty Thủy lợi
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
762 |
Huyện Can Lộc |
Đường Thượng Trụ - Xã Thiên Lộc |
Tiếp - đến giáp đất xã Thuần Thiện
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
763 |
Huyện Can Lộc |
Quốc lộ 281 - Xã Thiên Lộc |
Từ giáp đất xã Vượng Lộc, cầu Hạ Vàng 2 - đến hết đất nhà hàng ông Đông
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
764 |
Huyện Can Lộc |
Quốc lộ 281 - Xã Thiên Lộc |
Tiếp - đến tiếp giáp đất ở ông Thụ thôn Trung Hải
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
765 |
Huyện Can Lộc |
Quốc lộ 281 - Xã Thiên Lộc |
Tiếp - đến hết đất ở bà Xuân thôn Tân Thượng
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
766 |
Huyện Can Lộc |
Quốc lộ 281 - Xã Thiên Lộc |
Tiếp - đến hết đất xã Thiên Lộc
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
767 |
Huyện Can Lộc |
ĐH.33 - Xã Thiên Lộc |
Tuyến từ đường Thượng Trụ (Tỉnh lộ 7) - đến hết đất ông Dung (thị trấn)
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
768 |
Huyện Can Lộc |
ĐH.33 - Xã Thiên Lộc |
Tiếp theo - đến trạm truyền tin
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
769 |
Huyện Can Lộc |
ĐH.33 - Xã Thiên Lộc |
Tiếp theo - đến hết đất thị trấn Nghèn (phía Tây)
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
770 |
Huyện Can Lộc |
ĐH.33 - Xã Thiên Lộc |
Tiếp theo - đến tiếp giáp đất ở ông Cường thôn Cây Đa
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
771 |
Huyện Can Lộc |
ĐH.33 - Xã Thiên Lộc |
Tiếp theo - đến giáp đường Quốc lộ 281
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
772 |
Huyện Can Lộc |
Xã Thiên Lộc |
Tuyến từ Ngã ba Quốc lộ 281 đi chùa Hương - đến kênh Giữa
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
773 |
Huyện Can Lộc |
Xã Thiên Lộc |
Tuyến từ kênh Giữa - đến BQL Chùa Hương
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
774 |
Huyện Can Lộc |
Xã Thiên Lộc |
Tuyến từ đường Quốc lộ 281 - đến hết cầu chợ Mới
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
775 |
Huyện Can Lộc |
Xã Thiên Lộc |
Tiếp - đến hết đất ở ông Lợi thôn Đông Nam
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
776 |
Huyện Can Lộc |
Xã Thiên Lộc |
Tuyến từ đường Quốc lộ 281 - đến cầu xóm Trôi
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
777 |
Huyện Can Lộc |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thiên Lộc |
Độ rộng đường ≥5 m
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
778 |
Huyện Can Lộc |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thiên Lộc |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
779 |
Huyện Can Lộc |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thiên Lộc |
Độ rộng đường < 3 m
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
780 |
Huyện Can Lộc |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thiên Lộc |
Độ rộng đường ≥5 m
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
781 |
Huyện Can Lộc |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thiên Lộc |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
782 |
Huyện Can Lộc |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thiên Lộc |
Độ rộng đường < 3 m
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
783 |
Huyện Can Lộc |
Quốc Lộ 15A - Xã Thượng Lộc |
Đoạn từ giáp đất thị trấn Đồng Lộc - đến ngã tư bà Châu
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
784 |
Huyện Can Lộc |
Quốc Lộ 15A - Xã Thượng Lộc |
Tiếp - đến giáp ngã tư đường vào thôn Sơn Bình
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
785 |
Huyện Can Lộc |
Quốc Lộ 15A - Xã Thượng Lộc |
Tiếp - đến giáp đất xã Gia Hanh
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
786 |
Huyện Can Lộc |
ĐH.37 - Xã Thượng Lộc |
Từ giáp đất xã Trung Lộc - đến giáp đường Quốc lộ 15A
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
787 |
Huyện Can Lộc |
Xã Thượng Lộc |
Đường từ giáp đất xã Vĩnh Lộc - đến giáp đường Quốc lộ 15A
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
788 |
Huyện Can Lộc |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thượng Lộc |
Độ rộng đường ≥5 m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
789 |
Huyện Can Lộc |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thượng Lộc |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
790 |
Huyện Can Lộc |
Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thượng Lộc |
Độ rộng đường < 3 m
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
791 |
Huyện Can Lộc |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thượng Lộc |
Độ rộng đường ≥5 m
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
792 |
Huyện Can Lộc |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thượng Lộc |
Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
793 |
Huyện Can Lộc |
Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thượng Lộc |
Độ rộng đường < 3 m
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
794 |
Huyện Can Lộc |
Tuyến ĐH.35 - Xã Thượng Lộc |
Từ xã Khánh Vĩnh Yên - đến ngã tư thôn Sơn Bình
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
795 |
Huyện Can Lộc |
Quốc lộ 281 - Xã Thuần Thiện |
Quốc lộ 281
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
796 |
Huyện Can Lộc |
ĐT.548 - Xã Thuần Thiện |
Đoạn qua xã Thuần Thiện
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
797 |
Huyện Can Lộc |
Xã Thuần Thiện |
Tuyến từ ĐT.548 đi qua chợ - đến hết đất ông Qúy thôn Làng Chùa
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
798 |
Huyện Can Lộc |
Xã Thuần Thiện |
Tuyến từ ĐT. 548, trạm bơm Thuần Chân - đến hết đất bà Phương thôn Làng Khang
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
799 |
Huyện Can Lộc |
Xã Thuần Thiện |
Tiếp - đến hết đất ông Nhung thôn Yên
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |
800 |
Huyện Can Lộc |
Xã Thuần Thiện |
Tiếp đó - đến chân đập Cu Lây
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-KD nông thôn |