Bảng Giá Đất Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh: Quốc Lộ 281 Đoạn Qua Xã Thiên Lộc
Bảng giá đất của huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh cho đoạn đường Quốc Lộ 281 qua xã Thiên Lộc, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 20/05/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và đưa ra quyết định mua bán đất đai một cách chính xác.
Vị trí 1: 2.600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Quốc Lộ 281 qua xã Thiên Lộc, từ giáp đất xã Vượng Lộc, cầu Hạ Vàng 2 đến hết đất nhà hàng ông Đông, có mức giá là 2.600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Mức giá này cho thấy khu vực này có nhiều ưu điểm về vị trí địa lý, kết nối giao thông thuận tiện và tiềm năng phát triển kinh tế. Với sự kết nối giao thông thuận lợi và sự phát triển cơ sở hạ tầng, khu vực này có thể là điểm hấp dẫn cho các dự án đầu tư và phát triển trong tương lai.
Bảng giá đất theo văn bản số 61/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Quốc Lộ 281 qua xã Thiên Lộc. Việc nắm rõ mức giá của từng vị trí giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác và hiệu quả, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh: Đường ĐH.33 - Xã Thiên Lộc - Đất Ở Nông Thôn
Bảng giá đất tại huyện Can Lộc, Hà Tĩnh cho đoạn đường ĐH.33 qua xã Thiên Lộc, loại đất ở nông thôn, đã được quy định theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh, và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 20/05/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn chính xác về giá trị bất động sản trong khu vực.
Vị trí 1: 4.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường ĐH.33, từ đường Thượng Trụ (Tỉnh lộ 7) đến hết đất ông Dung (thị trấn), có mức giá 4.500.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị đất ở nông thôn tại xã Thiên Lộc, nơi có sự kết nối giao thông tốt và có tiềm năng phát triển cao hơn so với các khu vực khác.
Bảng giá đất theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 23/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất tại đoạn đường ĐH.33 qua xã Thiên Lộc. Việc nắm bắt thông tin này là rất quan trọng để đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất chính xác và hợp lý.
Bảng Giá Đất Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh: Xã Thiên Lộc - Đất Ở Nông Thôn
Bảng giá đất của huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh cho loại đất ở nông thôn tại xã Thiên Lộc được quy định theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh và đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 20/05/2021 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho đoạn đường từ ngã ba Quốc lộ 281 đi chùa Hương đến kênh Giữa, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất đai tại xã Thiên Lộc.
Vị trí 1: 900.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong đoạn đường từ ngã ba Quốc lộ 281 đi chùa Hương đến kênh Giữa có mức giá là 900.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực đất ở nông thôn với giá trị cao nhất trong đoạn đường được đề cập. Mức giá phản ánh sự thuận lợi về vị trí và điều kiện giao thông, cùng với khả năng phát triển của khu vực trong tương lai.
Bảng giá đất theo văn bản số 61/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 23/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất ở nông thôn tại xã Thiên Lộc, huyện Can Lộc. Việc hiểu rõ giá trị đất tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời giúp phản ánh sự phân bổ giá trị bất động sản trong khu vực.
Bảng Giá Đất Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh: Đoạn Đường Nhựa, Bê Tông Còn Lại - Xã Thiên Lộc
Bảng giá đất tại huyện Can Lộc, Hà Tĩnh cho đoạn đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thiên Lộc, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh và được sửa đổi, bổ sung bởi Quyết định số 23/2021/QĐ-UBND ngày 20/05/2021 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại từng vị trí trong đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định đầu tư bất động sản tại khu vực này.
Vị trí 1: 550.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thiên Lộc có mức giá 550.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh sự phát triển và tiềm năng của khu vực nông thôn với độ rộng đường đạt ≥5 m. Mức giá này cho thấy sự hấp dẫn của khu vực đối với các dự án phát triển hoặc đầu tư bất động sản, mặc dù giá đất tại đây thấp hơn so với các khu vực đô thị.
Bảng giá đất theo các văn bản quy định trên là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ giá trị đất tại đoạn đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thiên Lộc, huyện Can Lộc. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị bất động sản tại khu vực.
Bảng Giá Đất Xã Thiên Lộc, Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh
Bảng giá đất tại xã Thiên Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh được cập nhật theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh và được sửa đổi, bổ sung bởi Quyết định số 23/2021/QĐ-UBND ngày 20/05/2021. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn trên đoạn đường đất cấp phối còn lại, cụ thể là đoạn đường có độ rộng ≥5 m.
Vị trí 1: 300.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường đất cấp phối tại xã Thiên Lộc có mức giá là 300.000 VNĐ/m². Đây là mức giá được áp dụng cho khu vực đất ở nông thôn có điều kiện đường cấp phối còn lại và độ rộng đường từ 5 mét trở lên. Mức giá này phản ánh giá trị đất trong khu vực dựa trên các yếu tố như điều kiện giao thông và vị trí địa lý.
Bảng giá đất theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND và Quyết định số 23/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất tại xã Thiên Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh. Việc nắm bắt thông tin này giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định chính xác khi mua bán và đầu tư đất đai, đồng thời phản ánh tình hình giá trị đất ở nông thôn trong khu vực.
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
501 | Huyện Can Lộc | Đường Thượng Trụ - Xã Thiên Lộc | Tiếp - đến giáp đất xã Thuần Thiện | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
502 | Huyện Can Lộc | Quốc lộ 281 - Xã Thiên Lộc | Từ giáp đất xã Vượng Lộc, cầu Hạ Vàng 2 - đến hết đất nhà hàng ông Đông | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
503 | Huyện Can Lộc | Quốc lộ 281 - Xã Thiên Lộc | Tiếp - đến tiếp giáp đất ở ông Thụ thôn Trung Hải | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
504 | Huyện Can Lộc | Quốc lộ 281 - Xã Thiên Lộc | Tiếp - đến hết đất ở bà Xuân thôn Tân Thượng | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
505 | Huyện Can Lộc | Quốc lộ 281 - Xã Thiên Lộc | Tiếp - đến hết đất xã Thiên Lộc | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
506 | Huyện Can Lộc | ĐH.33 - Xã Thiên Lộc | Tuyến từ đường Thượng Trụ (Tỉnh lộ 7) - đến hết đất ông Dung (thị trấn) | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
507 | Huyện Can Lộc | ĐH.33 - Xã Thiên Lộc | Tiếp theo - đến trạm truyền tin | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
508 | Huyện Can Lộc | ĐH.33 - Xã Thiên Lộc | Tiếp theo - đến hết đất thị trấn Nghèn (phía Tây) | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
509 | Huyện Can Lộc | ĐH.33 - Xã Thiên Lộc | Tiếp theo - đến tiếp giáp đất ở ông Cường thôn Cây Đa | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
510 | Huyện Can Lộc | ĐH.33 - Xã Thiên Lộc | Tiếp theo - đến giáp đường Quốc lộ 281 | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
511 | Huyện Can Lộc | Xã Thiên Lộc | Tuyến từ Ngã ba Quốc lộ 281 đi chùa Hương - đến kênh Giữa | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
512 | Huyện Can Lộc | Xã Thiên Lộc | Tuyến từ kênh Giữa - đến BQL Chùa Hương | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
513 | Huyện Can Lộc | Xã Thiên Lộc | Tuyến từ đường Quốc lộ 281 - đến hết cầu chợ Mới | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
514 | Huyện Can Lộc | Xã Thiên Lộc | Tiếp - đến hết đất ở ông Lợi thôn Đông Nam | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
515 | Huyện Can Lộc | Xã Thiên Lộc | Tuyến từ đường Quốc lộ 281 - đến cầu xóm Trôi | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
516 | Huyện Can Lộc | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thiên Lộc | Độ rộng đường ≥5 m | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
517 | Huyện Can Lộc | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thiên Lộc | Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
518 | Huyện Can Lộc | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thiên Lộc | Độ rộng đường < 3 m | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
519 | Huyện Can Lộc | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thiên Lộc | Độ rộng đường ≥5 m | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
520 | Huyện Can Lộc | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thiên Lộc | Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
521 | Huyện Can Lộc | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thiên Lộc | Độ rộng đường < 3 m | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
522 | Huyện Can Lộc | Quốc Lộ 15A - Xã Thượng Lộc | Đoạn từ giáp đất thị trấn Đồng Lộc - đến ngã tư bà Châu | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
523 | Huyện Can Lộc | Quốc Lộ 15A - Xã Thượng Lộc | Tiếp - đến giáp ngã tư đường vào thôn Sơn Bình | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
524 | Huyện Can Lộc | Quốc Lộ 15A - Xã Thượng Lộc | Tiếp - đến giáp đất xã Gia Hanh | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
525 | Huyện Can Lộc | ĐH.37 - Xã Thượng Lộc | Từ giáp đất xã Trung Lộc - đến giáp đường Quốc lộ 15A | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
526 | Huyện Can Lộc | Xã Thượng Lộc | Đường từ giáp đất xã Vĩnh Lộc - đến giáp đường Quốc lộ 15A | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
527 | Huyện Can Lộc | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thượng Lộc | Độ rộng đường ≥5 m | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
528 | Huyện Can Lộc | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thượng Lộc | Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
529 | Huyện Can Lộc | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thượng Lộc | Độ rộng đường < 3 m | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
530 | Huyện Can Lộc | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thượng Lộc | Độ rộng đường ≥5 m | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
531 | Huyện Can Lộc | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thượng Lộc | Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
532 | Huyện Can Lộc | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thượng Lộc | Độ rộng đường < 3 m | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
533 | Huyện Can Lộc | Tuyến ĐH.35 - Xã Thượng Lộc | Từ xã Khánh Vĩnh Yên - đến ngã tư thôn Sơn Bình | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
534 | Huyện Can Lộc | Quốc lộ 281 - Xã Thuần Thiện | Quốc lộ 281 | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
535 | Huyện Can Lộc | ĐT.548 - Xã Thuần Thiện | Đoạn qua xã Thuần Thiện | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
536 | Huyện Can Lộc | Xã Thuần Thiện | Tuyến từ ĐT.548 đi qua chợ - đến hết đất ông Qúy thôn Làng Chùa | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
537 | Huyện Can Lộc | Xã Thuần Thiện | Tuyến từ ĐT. 548, trạm bơm Thuần Chân - đến hết đất bà Phương thôn Làng Khang | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
538 | Huyện Can Lộc | Xã Thuần Thiện | Tiếp - đến hết đất ông Nhung thôn Yên | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
539 | Huyện Can Lộc | Xã Thuần Thiện | Tiếp đó - đến chân đập Cu Lây | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
540 | Huyện Can Lộc | Xã Thuần Thiện | Tuyến từ cầu Thuần Chân - đến giáp ĐT.548 | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
541 | Huyện Can Lộc | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thuần Thiện | Độ rộng đường ≥5 m | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
542 | Huyện Can Lộc | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thuần Thiện | Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
543 | Huyện Can Lộc | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Thuần Thiện | Độ rộng đường < 3 m | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
544 | Huyện Can Lộc | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thuần Thiện | Độ rộng đường ≥5 m | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
545 | Huyện Can Lộc | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thuần Thiện | Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
546 | Huyện Can Lộc | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Thuần Thiện | Độ rộng đường < 3 m | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
547 | Huyện Can Lộc | Đoạn qua địa phận xã Khánh Lộc (phía Bắc) - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Khánh Lộc (cũ)) | Đoạn qua địa phận xã Khánh Lộc (phía Bắc) | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-KD nông thôn |
548 | Huyện Can Lộc | Đoạn qua địa phận xã Khánh Lộc (phía Nam) - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Khánh Lộc (cũ)) | Đoạn qua địa phận xã Khánh Lộc (phía Nam) | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất TM-KD nông thôn |
549 | Huyện Can Lộc | ĐH.36 - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Khánh Lộc (cũ)) | Ngã ba chợ Đình bán kính 200m | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-KD nông thôn |
550 | Huyện Can Lộc | ĐH.36 - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Khánh Lộc (cũ)) | Đoạn còn lại qua xã Khánh Lộc | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất TM-KD nông thôn |
551 | Huyện Can Lộc | Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Khánh Lộc (cũ)) | Tuyến từ ĐT.548 - đến giáp đường Khánh - Thị | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-KD nông thôn |
552 | Huyện Can Lộc | Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Khánh Lộc (cũ)) | Tuyến từ đường Khánh - Thị - đến hết xóm Kiều Mộc | 420.000 | - | - | - | - | Đất TM-KD nông thôn |
553 | Huyện Can Lộc | ĐH.32 đoạn qua xã Khánh Vĩnh yên (Xã Khánh Lộc (cũ)) | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-KD nông thôn | |
554 | Huyện Can Lộc | ĐH.38 - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Khánh Lộc (cũ)) | Từ ĐT.548 - đi thôn Lương Hội | 498.000 | - | - | - | - | Đất TM-KD nông thôn |
555 | Huyện Can Lộc | Đường Khánh - Vượng - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Khánh Lộc (cũ)) | Từ ĐT.548 đi Vân Cửu | 540.000 | - | - | - | - | Đất TM-KD nông thôn |
556 | Huyện Can Lộc | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Khánh Lộc (cũ)) | Độ rộng đường ≥5 m | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-KD nông thôn |
557 | Huyện Can Lộc | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Khánh Lộc (cũ)) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m | 180.000 | - | - | - | - | Đất TM-KD nông thôn |
558 | Huyện Can Lộc | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Khánh Lộc (cũ)) | Độ rộng đường < 3 m | 150.000 | - | - | - | - | Đất TM-KD nông thôn |
559 | Huyện Can Lộc | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Khánh Lộc (cũ)) | Độ rộng đường ≥5 m | 180.000 | - | - | - | - | Đất TM-KD nông thôn |
560 | Huyện Can Lộc | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Khánh Lộc (cũ)) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m | 150.000 | - | - | - | - | Đất TM-KD nông thôn |
561 | Huyện Can Lộc | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Khánh Lộc (cũ)) | Độ rộng đường < 3 m | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-KD nông thôn |
562 | Huyện Can Lộc | ĐH.38 - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Khánh Lộc (cũ)) | Đoạn từ Cầu 10 - đến hết đất thôn Lương Hội | 1.140.000 | - | - | - | - | Đất TM-KD nông thôn |
563 | Huyện Can Lộc | ĐH.36 - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Vĩnh Lộc (cũ)) | Từ Cầu Nậy - đến giáp cầu Nhe | 1.740.000 | - | - | - | - | Đất TM-KD nông thôn |
564 | Huyện Can Lộc | ĐH.36 - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Vĩnh Lộc (cũ)) | Tiếp - đến giáp xã Yên Lộc | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất TM-KD nông thôn |
565 | Huyện Can Lộc | ĐH.35 - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Vĩnh Lộc (cũ)) | Tuyến từ ĐH.36 đi qua Chợ Nhe - đến hết đất ông Chiến thôn Hạ Triều | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất TM-KD nông thôn |
566 | Huyện Can Lộc | ĐH.35 - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Vĩnh Lộc (cũ)) | Tiếp - đến giáp đất xã Thượng Lộc | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-KD nông thôn |
567 | Huyện Can Lộc | Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Vĩnh Lộc (cũ)) | Đường từ ĐH.36 đất ông Tuấn thôn Hạ Triều - đến giáp xã Gia Hanh | 540.000 | - | - | - | - | Đất TM-KD nông thôn |
568 | Huyện Can Lộc | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Vĩnh Lộc (cũ)) | Độ rộng đường ≥5 m | 288.000 | - | - | - | - | Đất TM-KD nông thôn |
569 | Huyện Can Lộc | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Vĩnh Lộc (cũ)) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-KD nông thôn |
570 | Huyện Can Lộc | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Vĩnh Lộc (cũ)) | Độ rộng đường < 3 m | 150.000 | - | - | - | - | Đất TM-KD nông thôn |
571 | Huyện Can Lộc | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Vĩnh Lộc (cũ)) | Độ rộng đường ≥5 m | 180.000 | - | - | - | - | Đất TM-KD nông thôn |
572 | Huyện Can Lộc | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Vĩnh Lộc (cũ)) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m | 150.000 | - | - | - | - | Đất TM-KD nông thôn |
573 | Huyện Can Lộc | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Vĩnh Lộc (cũ)) | Độ rộng đường < 3 m | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-KD nông thôn |
574 | Huyện Can Lộc | ĐH.36 - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Yên Lộc (cũ)) | Đoạn qua xã Yên Lộc | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất TM-KD nông thôn |
575 | Huyện Can Lộc | Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Yên Lộc (cũ)) | Từ ngã tư Giếng Mới - đến Huyện lộ 36 | 540.000 | - | - | - | - | Đất TM-KD nông thôn |
576 | Huyện Can Lộc | Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Yên Lộc (cũ)) | Từ ngã tư xóm 2 - đến giáp đường ĐH.36 | 540.000 | - | - | - | - | Đất TM-KD nông thôn |
577 | Huyện Can Lộc | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Yên Lộc (cũ)) | Độ rộng đường ≥5 m | 270.000 | - | - | - | - | Đất TM-KD nông thôn |
578 | Huyện Can Lộc | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Yên Lộc (cũ)) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5m | 180.000 | - | - | - | - | Đất TM-KD nông thôn |
579 | Huyện Can Lộc | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Yên Lộc (cũ)) | Độ rộng đường < 3 m | 108.000 | - | - | - | - | Đất TM-KD nông thôn |
580 | Huyện Can Lộc | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Yên Lộc (cũ)) | Độ rộng đường ≥5 m | 180.000 | - | - | - | - | Đất TM-KD nông thôn |
581 | Huyện Can Lộc | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Yên Lộc (cũ)) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5m | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-KD nông thôn |
582 | Huyện Can Lộc | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Khánh Vĩnh Yên (Xã Yên Lộc (cũ)) | Độ rộng đường < 3 m | 84.000 | - | - | - | - | Đất TM-KD nông thôn |
583 | Huyện Can Lộc | Quốc Lộ 15A Đoạn qua xã Song Lộc - Xã Kim Song Trường (Xã Kim Lộc (cũ)) | Quốc Lộ 15A Đoạn qua xã Song Lộc | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất TM-KD nông thôn |
584 | Huyện Can Lộc | ĐH.36 - Xã Kim Song Trường (Xã Kim Lộc (cũ)) | Đoạn qua xã Kim Lộc | 1.740.000 | - | - | - | - | Đất TM-KD nông thôn |
585 | Huyện Can Lộc | Quốc Lộ 281 - Xã Kim Song Trường (Xã Kim Lộc (cũ)) | Đoạn từ giáp cầu Chợ Vy - đến giáp trạm Y tế xã | 1.980.000 | - | - | - | - | Đất TM-KD nông thôn |
586 | Huyện Can Lộc | Các đoạn còn lại đi qua xã Kim Lộc - Xã Kim Song Trường (Xã Kim Lộc (cũ)) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-KD nông thôn | |
587 | Huyện Can Lộc | Đường từ Song - Kim - Đức Bình - Xã Kim Song Trường (Xã Kim Lộc (cũ)) | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-KD nông thôn | |
588 | Huyện Can Lộc | ĐH.34 - Xã Kim Song Trường (Xã Kim Lộc (cũ)) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-KD nông thôn | |
589 | Huyện Can Lộc | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Kim Song Trường (Xã Kim Lộc (cũ)) | Độ rộng đường ≥5 m | 396.000 | - | - | - | - | Đất TM-KD nông thôn |
590 | Huyện Can Lộc | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Kim Song Trường (Xã Kim Lộc (cũ)) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m | 288.000 | - | - | - | - | Đất TM-KD nông thôn |
591 | Huyện Can Lộc | Đường nhựa, bê tông còn lại - Xã Kim Song Trường (Xã Kim Lộc (cũ)) | Độ rộng đường < 3 m | 180.000 | - | - | - | - | Đất TM-KD nông thôn |
592 | Huyện Can Lộc | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Kim Song Trường (Xã Kim Lộc (cũ)) | Độ rộng đường ≥5 m | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-KD nông thôn |
593 | Huyện Can Lộc | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Kim Song Trường (Xã Kim Lộc (cũ)) | Độ rộng đường ≥ 3 m đến <5 m | 168.000 | - | - | - | - | Đất TM-KD nông thôn |
594 | Huyện Can Lộc | Đường đất, cấp phối còn lại - Xã Kim Song Trường (Xã Kim Lộc (cũ)) | Độ rộng đường < 3 m | 108.000 | - | - | - | - | Đất TM-KD nông thôn |
595 | Huyện Can Lộc | Quốc Lộ 281 - Xã Kim Song Trường (Xã Song Lộc (cũ)) | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-KD nông thôn | |
596 | Huyện Can Lộc | ĐH.36 - Xã Kim Song Trường (Xã Song Lộc (cũ)) | Đoạn từ cầu Cây Khế - đến hết đất ông Nguyễn Quốc Việt | 2.340.000 | - | - | - | - | Đất TM-KD nông thôn |
597 | Huyện Can Lộc | ĐH.36 - Xã Kim Song Trường (Xã Song Lộc (cũ)) | Đoạn còn lại đi qua xã Song Lộc | 1.980.000 | - | - | - | - | Đất TM-KD nông thôn |
598 | Huyện Can Lộc | Xã Kim Song Trường (Xã Song Lộc (cũ)) | Từ giáp ĐH.34 đi qua thôn Phúc Lộc - đến giáp đất xã Kim Lộc | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-KD nông thôn |
599 | Huyện Can Lộc | Xã Kim Song Trường (Xã Song Lộc (cũ)) | Tuyến từ giáp ĐH.34 thôn Tam Đình - đến giáp đất xã Trường Lộc | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-KD nông thôn |
600 | Huyện Can Lộc | ĐH.34 - Xã Kim Song Trường (Xã Song Lộc (cũ)) | Đoạn từ đất Võ Thế Uy thôn Đông Vinh - đến giáp đất ông Hồ Quang Nhật thôn Phúc Lộc | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-KD nông thôn |