201 |
Quận Long Biên |
Tư Đình |
Đê Sông Hồng - Đơn vị A45
|
7.767.000
|
5.204.000
|
4.427.000
|
4.039.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
202 |
Quận Long Biên |
Vạn Hạnh |
UBND Quận Long Biên - Cuối đường
|
16.399.000
|
9.347.000
|
7.708.000
|
6.888.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
203 |
Quận Long Biên |
Việt Hưng |
Nguyễn Văn Linh - Đoàn Khuê
|
15.686.000
|
8.941.000
|
7.372.000
|
6.588.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
204 |
Quận Long Biên |
Vũ Đức Thận |
Đầu đường - Ngã ba giao cắt ngõ 45 đường Nguyễn Văn Linh
|
15.686.000
|
8.941.000
|
7.372.000
|
6.588.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
205 |
Quận Long Biên |
Vũ Xuân Thiều |
Nguyễn Văn Linh - Cống Hàm Rồng
|
12.370.000
|
7.422.000
|
6.516.000
|
5.592.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
206 |
Quận Long Biên |
Vũ Xuân Thiều |
Qua cống Hàm Rồng - Phúc Lợi
|
8.774.000
|
5.703.000
|
4.971.000
|
4.387.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
207 |
Quận Long Biên |
Xuân Đỗ |
Đầu đường - Cuối đường
|
6.417.000
|
4.364.000
|
3.722.000
|
3.401.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
208 |
Quận Long Biên |
Bùi Thiện Ngộ |
Ngã ba giao cắt phố Vạn Hạnh (Cạnh kho bạc Nhà nước quận Long Biên) - Ngã ba giao cắt phố Ngô Viết Thụ
|
11.408.000
|
6.959.000
|
6.023.000
|
5.248.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
209 |
Quận Long Biên |
Đinh Đức Thiện |
Ngã ba giao cắt phố Hội Xá (Tại khu đô thị Vinhome Riverside) - Ngã tư giao cắt phố Trần Danh Tuyên - phố Huỳnh Văn Nghệ
|
14.973.000
|
8.535.000
|
7.187.000
|
6.417.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
210 |
Quận Long Biên |
Đoàn Văn Minh |
Giao cắt đường Bùi Thiện Ngộ - Ngã ba giao cắt phố Đoàn Văn Tập tại tòa nhà EcoCity
|
13.020.000
|
7.421.000
|
6.250.000
|
5.580.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
211 |
Quận Long Biên |
Đường 11,5m tại phường Phúc Lợi |
Giao cắt đường Phúc Lợi - Ngách 321, đường Phúc Lợi (Tòa nhà Ruby 3)
|
16.542.000
|
9.429.000
|
7.775.000
|
6.947.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
212 |
Quận Long Biên |
Đường 21,5m tại phường Việt Hưng |
Giao cắt phố Bùi Thiện Ngộ tại số nhà 107 - Đoàn Khuê
|
13.020.000
|
7.421.000
|
6.250.000
|
5.580.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
213 |
Quận Long Biên |
Đường 21 m tại phường Giang Biên |
Tòa án quận - Lưu Khánh Đàm
|
11.408.000
|
6.959.000
|
6.023.000
|
5.248.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
214 |
Quận Long Biên |
Đường 21 m tại phường Việt Hưng |
Trường mầm non Hoa Thủy Tiên - Trường Vinschool
|
13.020.000
|
7.421.000
|
6.250.000
|
5.580.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
215 |
Quận Long Biên |
Đường 25m tại phường Cự Khối |
Đường gom cầu Thanh Trì - Đê Bát Khối
|
8.774.000
|
5.703.000
|
4.971.000
|
4.387.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
216 |
Quận Long Biên |
Đường 30m tại phường Việt Hưng, Phúc Đồng |
Giao cắt đường Nguyễn Văn Linh - Giao cắt đường Đoàn Khuê
|
15.686.000
|
8.941.000
|
7.372.000
|
6.588.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
217 |
Quận Long Biên |
Gia Thượng |
Ngã ba giao cắt đường Ngọc Thụy - Đường dự án Khai Sơn (Tại sân bóng trường Quốc tế Pháp Yexanh)
|
12.264.000
|
7.358.000
|
6.460.000
|
5.544.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
218 |
Quận Long Biên |
Hà Văn Chúc |
Ngã ba giao cắt phố Trần Danh Tuyên tại tổ dân phố 12, phường Phúc Lợi (đoạn rẽ tuyến sông Cầu Bây) - Ngã ba giao cắt phố Cầu Bây tại số nhà 36
|
8.774.000
|
5.703.000
|
4.971.000
|
4.387.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
219 |
Quận Long Biên |
Ngô Huy Quỳnh |
Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Cao Luyện (Tại tòa GH1 KĐT Việt Hưng) - Ngã ba giao cắt phố Đào Văn Tập
|
11.408.000
|
6.959.000
|
6.023.000
|
5.248.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
220 |
Quận Long Biên |
Ngô Viết Thự |
Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Cao Luyện (Tại sân bóng Nhật Hồng) - Ngã ba giao cắt phố Lưu Khánh Đàm (Tại điểm đối diện HH04 KĐT Việt Hưng)
|
11.408.000
|
6.959.000
|
6.023.000
|
5.248.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
221 |
Quận Long Biên |
Nguyễn Khắc Viện |
Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Văn Hưởng tại tòa nhà Happy Star - Ngã ba giao cắt đường tiếp nối phố Mai Chí Thọ (đối diện ô quy hoạch C.6 CXTP)
|
10.356.000
|
6.525.000
|
5.523.000
|
4.971.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
222 |
Quận Long Biên |
Nguyễn Minh Châu |
Ngã ba giao cắt phố quy hoạch 30m, đối diện 012 - Dự án hồ điều hòa phường Việt Hưng - Ngã ba giao cắt đường quy hoạch 13,5m, đối diện trường tiểu học Vinschool, thuộc tổ dân phố 3, phường Phúc Đồng
|
15.686.000
|
8.941.000
|
7.372.000
|
6.588.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
223 |
Quận Long Biên |
Nguyễn Ngọc Trân |
Ngã ba giao cắt đường Cô Linh, cạnh siêu thị Aeon - Long Biên - Ngã ba cạnh mương tiêu nam Quốc lộ 5
|
12.370.000
|
7.422.000
|
6.516.000
|
5.592.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
224 |
Quận Long Biên |
Nguyễn Thời Trung |
Ngã ba giao cắt phố Thạch Bàn - Ngã ba giao cắt đường Nguyễn Văn Linh (Tại đoạn giữa ngõ 68)
|
8.774.000
|
5.703.000
|
4.971.000
|
4.387.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
225 |
Quận Long Biên |
Nguyễn Văn Ninh |
Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Cao Luyện (Tại tòa BT7 KĐT Việt Hưng) - Ngã ba giao cắt phố Mai Chí Thọ
|
11.408.000
|
6.959.000
|
6.023.000
|
5.248.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
226 |
Quận Long Biên |
Nông Vụ |
Ngã ba giao cắt đường Phúc Lợi tại số nhà 285 - Ngã ba giao cắt đường quy hoạch 13,5m, đối diện khu căn hộ mẫu Ruby City CT3
|
16.542.000
|
9.429.000
|
7.775.000
|
6.947.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
227 |
Quận Long Biên |
Phạm Khắc Quảng |
Ngã ba giao cắt đường Phúc Lợi tại tòa nhà Ruby City 1 - Ngã ba giao cắt ô quy hoạch C.6/CXTP phường Giang Biên
|
16.542.000
|
9.429.000
|
7.775.000
|
6.947.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
228 |
Quận Long Biên |
Phú Hựu |
Ngã ba giao cắt phố Ái Mộ - Ngã tư giao cắt phố Hoàng Như Tiếp
|
16.399.000
|
9.347.000
|
7.708.000
|
6.888.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
229 |
Quận Long Biên |
Hoàng Minh Đạo |
Ngã tư giao cắt phố Hoàng Như Tiếp (Tại công viên Bồ Đề Xanh) - Ô quy hoạch E.1/P2 phường Gia Thụy
|
20.677.000
|
11.579.000
|
9.511.000
|
8.478.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
230 |
Quận Long Biên |
Trần Văn Trà |
Ngã ba giao cắt phố Ngô Gia Tự (tại số nhà 366) - Ngã ba giao cắt phố Bùi Thiện Ngộ
|
11.408.000
|
6.959.000
|
6.023.000
|
5.248.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
231 |
Quận Long Biên |
Ái Mộ |
Đầu đường - Cuối đường
|
13.146.000
|
8.381.000
|
7.230.000
|
6.409.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
232 |
Quận Long Biên |
Bắc Cầu |
Đầu đường - Cuối đường
|
5.751.000
|
3.968.000
|
3.204.000
|
2.761.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
233 |
Quận Long Biên |
Bát Khối (Mặt đê sông Hồng) |
Nút giao thông đường Lâm Du - Cổ Linh - Hồng Tiến - Bát Khối - Phố Tư Đình
|
8.216.000
|
5.834.000
|
5.258.000
|
4.519.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
234 |
Quận Long Biên |
Bát Khối (Mặt đê sông Hồng) |
Phố Tư Đình - chân cầu Thanh Trì
|
7.395.000
|
5.324.000
|
4.733.000
|
4.067.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
235 |
Quận Long Biên |
Bồ Đề |
Nguyễn Văn Cừ - Ao di tích
|
13.033.000
|
8.309.000
|
7.168.000
|
6.354.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
236 |
Quận Long Biên |
Bồ Đề |
Hết ao di tích - Qua UBND phường Bồ Đề đến đê sông Hồng
|
10.589.000
|
7.412.000
|
6.516.000
|
5.612.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
237 |
Quận Long Biên |
Cầu Bây |
Đầu đường - Cuối đường
|
9.038.000
|
6.409.000
|
5.784.000
|
4.971.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
238 |
Quận Long Biên |
Cầu Thanh Trì (đường gom cầu) |
Cầu Thanh Trì - Quốc Lộ 5
|
6.584.000
|
4.692.000
|
4.235.000
|
3.585.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
239 |
Quận Long Biên |
Chu Huy Mân |
Nguyễn Văn Linh - Đoàn Khuê
|
13.033.000
|
8.309.000
|
7.168.000
|
6.354.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
240 |
Quận Long Biên |
Chu Huy Mân |
Đoàn Khuê - Cuối đường
|
11.403.000
|
7.697.000
|
6.679.000
|
5.929.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
241 |
Quận Long Biên |
Cổ Linh |
Chân đê Sông Hồng - Thạch Bàn
|
10.681.000
|
7.476.000
|
6.573.000
|
5.661.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
242 |
Quận Long Biên |
Cổ Linh |
Thạch Đàn - nút giao Hà Nội Hải Phòng
|
8.145.000
|
5.783.000
|
5.213.000
|
4.480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
243 |
Quận Long Biên |
Đàm Quang Trung |
Đầu đường - Cuối đường
|
10.681.000
|
7.476.000
|
6.573.000
|
5.661.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
244 |
Quận Long Biên |
Đặng Vũ Hỷ |
Ngô Gia Tự - Đường tầu
|
10.589.000
|
7.412.000
|
6.516.000
|
5.612.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
245 |
Quận Long Biên |
Đặng Vũ Hỷ |
Đường tầu - Thanh Am
|
9.775.000
|
6.883.000
|
6.150.000
|
5.279.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
246 |
Quận Long Biên |
Đặng Vũ Hỷ |
Thanh Am - Đê sông Đuống
|
7.331.000
|
5.279.000
|
4.692.000
|
4.032.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
247 |
Quận Long Biên |
Đào Văn Tập |
Đầu đường - Cuối đường
|
11.550.000
|
6.584.000
|
5.544.000
|
4.950.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
248 |
Quận Long Biên |
Đê sông Đuống (đường Nam Đuống) |
Cầu Đông Trù - Cầu Phù Đổng
|
5.751.000
|
3.968.000
|
3.204.000
|
2.761.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
249 |
Quận Long Biên |
Đê Sông Hồng (đường gom chân đê) |
Cầu Long Biên - Chương Dương
|
8.216.000
|
5.834.000
|
5.258.000
|
4.519.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
250 |
Quận Long Biên |
Đê Sông Hồng (đường gom chân đê) |
chân cầu Thanh Trì - Hết địa phận quận Long Biên
|
7.395.000
|
5.324.000
|
4.733.000
|
4.067.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
251 |
Quận Long Biên |
Đoàn Khuê |
Đầu đường - Cuối đường
|
11.403.000
|
7.697.000
|
6.679.000
|
5.929.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
252 |
Quận Long Biên |
Đồng Dinh |
Đầu đường - Cuối đường
|
6.584.000
|
4.692.000
|
4.235.000
|
3.585.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
253 |
Quận Long Biên |
Đức Giang |
Ngô Gia Tự - Nhà máy hóa chất Đức Giang
|
13.033.000
|
8.309.000
|
7.168.000
|
6.354.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
254 |
Quận Long Biên |
Đức Giang |
Nhà máy hóa chất Đức Giang - Đê sông Đuống
|
9.775.000
|
6.883.000
|
6.150.000
|
5.279.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
255 |
Quận Long Biên |
Đường 22m |
Khu đảo Sen - Nút cầu Chui phường Gia Thụy
|
17.105.000
|
10.182.000
|
8.553.000
|
7.657.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
256 |
Quận Long Biên |
Đường giữa khu tập thể Diêm và Gỗ |
Cổng khu tập thể Diêm và Gỗ - Cuối đường
|
8.216.000
|
5.834.000
|
5.258.000
|
4.519.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
257 |
Quận Long Biên |
Đường vào Gia Thụy |
Nguyễn Văn Cừ - Di tích gò mộ tổ
|
11.403.000
|
7.697.000
|
6.679.000
|
5.929.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
258 |
Quận Long Biên |
Đường vào Gia Thụy |
Qua Di tích gò Mộ Tổ - Cuối đường
|
9.775.000
|
6.883.000
|
6.150.000
|
5.279.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
259 |
Quận Long Biên |
Giang Biên |
Đầu đường - Ngã ba giao cắt đường Phúc Lợi
|
8.216.000
|
5.834.000
|
5.258.000
|
4.519.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
260 |
Quận Long Biên |
Đường vào Ngọc Thụy - Gia Quất |
Đê Sông Hồng - Ngõ Hải Quan
|
6.573.000
|
4.536.000
|
3.739.000
|
3.286.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
261 |
Quận Long Biên |
Đường vào Tình Quang |
Đê sông Đuống - Tình Quang và lên đê
|
5.751.000
|
3.968.000
|
3.204.000
|
2.761.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
262 |
Quận Long Biên |
Đường vào Trung Hà |
Đê sông Hồng - Hết thôn Trung Hà
|
6.584.000
|
4.692.000
|
4.235.000
|
3.585.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
263 |
Quận Long Biên |
Đường vào Z 133 (ngõ 99) |
Đức Giang - Z 133
|
9.775.000
|
6.883.000
|
6.150.000
|
5.279.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
264 |
Quận Long Biên |
Gia Quất |
Số nhà 69 ngõ 481 Ngọc Lâm - Khu tập thể Trung học đường sắt
|
11.403.000
|
7.697.000
|
6.679.000
|
5.929.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
265 |
Quận Long Biên |
Gia Thụy |
Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Đường 22m
|
12.218.000
|
7.942.000
|
6.843.000
|
6.109.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
266 |
Quận Long Biên |
Hoa Lâm |
Đầu đường - Cuối đường
|
12.218.000
|
7.942.000
|
6.843.000
|
6.109.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
267 |
Quận Long Biên |
Hoàng Như Tiếp |
Nguyễn Văn Cừ - Lâm Hạ
|
13.033.000
|
8.309.000
|
7.168.000
|
6.354.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
268 |
Quận Long Biên |
Hoàng Thế Thiện |
Đầu đường - Cuối đường
|
9.460.000
|
5.676.000
|
4.983.000
|
4.277.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
269 |
Quận Long Biên |
Hội Xá |
Đầu đường - Cuối đường
|
11.403.000
|
7.697.000
|
6.679.000
|
5.929.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
270 |
Quận Long Biên |
Hồng Tiến |
Đầu đường - Cuối đường
|
20.540.000
|
11.750.000
|
9.695.000
|
8.627.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
271 |
Quận Long Biên |
Huỳnh Tấn Phát |
Ngã tư phố Sài Đồng - Nguyễn Văn Linh - Cổ Linh
|
9.860.000
|
6.943.000
|
6.204.000
|
5.324.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
272 |
Quận Long Biên |
Huỳnh Văn Nghệ |
Đầu đường - Ngã tư giao cắt phố Trần Danh Tuyên
|
9.860.000
|
6.943.000
|
6.204.000
|
5.324.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
273 |
Quận Long Biên |
Kẻ Tạnh |
Đê Sông Đuống - Mai Chí Thọ
|
8.216.000
|
5.834.000
|
5.258.000
|
4.519.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
274 |
Quận Long Biên |
Kim Quan |
Đầu đường - Cuối đường
|
9.775.000
|
6.883.000
|
6.150.000
|
5.279.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
275 |
Quận Long Biên |
Kim Quan Thượng |
Đầu đường - Ngã ba giao cắt đường tiếp nối phố Đào Văn Tập
|
9.775.000
|
6.883.000
|
6.150.000
|
5.279.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
276 |
Quận Long Biên |
Lâm Du |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.216.000
|
5.834.000
|
5.258.000
|
4.519.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
277 |
Quận Long Biên |
Lâm Hạ |
Đầu đường - Ngã ba giao cắt phố Hồng Tiến
|
17.105.000
|
10.182.000
|
8.553.000
|
7.657.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
278 |
Quận Long Biên |
Lệ Mật |
Ô Cách - Việt Hưng
|
12.218.000
|
7.942.000
|
6.843.000
|
6.109.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
279 |
Quận Long Biên |
Long Biên 1C |
Cầu Long Biên - Ngọc Lâm
|
13.033.000
|
8.309.000
|
7.168.000
|
6.354.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
280 |
Quận Long Biên |
Long Biên 2 |
Đê Sông Hồng - Ngọc Lâm
|
13.033.000
|
8.309.000
|
7.168.000
|
6.354.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
281 |
Quận Long Biên |
Lưu Khánh Đàm |
Đầu đường - Cuối đường
|
13.146.000
|
8.381.000
|
7.230.000
|
6.409.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
282 |
Quận Long Biên |
Lý Sơn |
Đầu đường - Cuối đường
|
9.775.000
|
6.883.000
|
6.150.000
|
5.279.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
283 |
Quận Long Biên |
Mai Chí Thọ |
Đầu đường - Cuối đường
|
11.550.000
|
6.584.000
|
5.544.000
|
4.950.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
284 |
Quận Long Biên |
Mai Phúc |
Nguyễn Văn Linh - Cuối đường
|
8.960.000
|
6.354.000
|
5.734.000
|
4.928.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
285 |
Quận Long Biên |
Ngô Gia Khảm |
Nguyễn Văn Cừ - Ngọc Lâm
|
15.477.000
|
9.448.000
|
7.901.000
|
7.168.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
286 |
Quận Long Biên |
Ngô Gia Tự |
Đầu đường - Cuối đường
|
17.707.000
|
10.129.000
|
8.358.000
|
7.437.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
287 |
Quận Long Biên |
Ngọc Lâm |
Đê sông Hồng - Long Biên 2
|
15.477.000
|
9.448.000
|
7.901.000
|
7.168.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
288 |
Quận Long Biên |
Ngọc Lâm |
Hết Long Biên 2 - Nguyễn Văn Cừ
|
17.105.000
|
10.182.000
|
8.553.000
|
7.657.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
289 |
Quận Long Biên |
Ngọc Thụy (mặt đê và đường gom chân đê) |
Cầu Long Biên - Đường vào Bắc Cầu
|
6.641.000
|
4.733.000
|
4.272.000
|
3.616.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
290 |
Quận Long Biên |
Ngọc Thụy (mặt đê và đường gom chân đê) |
Qua đường vào Bắc Cầu - Cầu Đông Trù
|
5.751.000
|
3.968.000
|
3.204.000
|
2.761.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
291 |
Quận Long Biên |
Ngọc Trì |
Thạch Bàn - Đường vào khu tái định cư Him Lam Thạch Bàn
|
6.641.000
|
4.733.000
|
4.272.000
|
3.616.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
292 |
Quận Long Biên |
Ngọc Trì |
nút giao đường Cổ Linh với phố Ngọc Trì - Cuối đường
|
6.584.000
|
4.692.000
|
4.235.000
|
3.585.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
293 |
Quận Long Biên |
Nguyễn Cao Luyện |
Đầu Đường - Cuối đường
|
13.146.000
|
8.381.000
|
7.230.000
|
6.409.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
294 |
Quận Long Biên |
Nguyễn Lam |
Đầu đường - Ngã ba giao cắt ngõ 45 đường Nguyễn Văn Linh
|
10.450.000
|
6.061.000
|
5.280.000
|
4.547.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
295 |
Quận Long Biên |
Nguyễn Sơn |
Ngọc Lâm - Sân bay Gia Lâm
|
17.254.000
|
10.271.000
|
8.627.000
|
7.723.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
296 |
Quận Long Biên |
Nguyễn Văn Cừ |
Cầu Chương Dương - Cầu Chui
|
20.540.000
|
11.750.000
|
9.695.000
|
8.627.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
297 |
Quận Long Biên |
Nguyễn Văn Hưởng |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.216.000
|
5.834.000
|
5.258.000
|
4.519.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
298 |
Quận Long Biên |
Nguyễn Văn Linh |
Nút giao thông Cầu Chui - Cầu Bây
|
13.146.000
|
8.381.000
|
7.230.000
|
6.409.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
299 |
Quận Long Biên |
Nguyễn Văn Linh |
Cầu Bây - Hết địa phận quận Long Biên
|
12.324.000
|
8.011.000
|
6.902.000
|
6.162.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
300 |
Quận Long Biên |
Ô Cách |
Ngô Gia Tự - Cuối đường
|
12.218.000
|
7.942.000
|
6.843.000
|
6.109.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |