Bảng giá đất Tại Đoạn từ giáp huyện Thanh Trì đến giáp thị trấn Thường Tín - Quốc lộ 1A Huyện Thanh Trì Hà Nội
10
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Thanh Trì | Đoạn từ giáp huyện Thanh Trì đến giáp thị trấn Thường Tín - Quốc lộ 1A | Phía đối diện đường tầu | 26.565.000 | 18.330.000 | 14.249.000 | 13.041.000 | - | Đất ở |
2 | Huyện Thanh Trì | Đoạn từ giáp huyện Thanh Trì đến giáp thị trấn Thường Tín - Quốc lộ 1A | Phía đi qua đường tầu | 16.129.000 | 11.935.000 | 9.384.000 | 8.651.000 | - | Đất ở |
3 | Huyện Thanh Trì | Đoạn từ giáp huyện Thanh Trì đến giáp thị trấn Thường Tín - Quốc lộ 1A | Phía đối diện đường tầu | 7.728.000 | 7.206.000 | 5.425.000 | 4.521.000 | - | Đất TM-DV |
4 | Huyện Thanh Trì | Đoạn từ giáp huyện Thanh Trì đến giáp thị trấn Thường Tín - Quốc lộ 1A | Phía đi qua đường tầu | 6.492.000 | 4.869.000 | 3.918.000 | 3.616.000 | - | Đất TM-DV |
5 | Huyện Thanh Trì | Đoạn từ giáp huyện Thanh Trì đến giáp thị trấn Thường Tín - Quốc lộ 1A | Phía đối diện đường tầu | 5.000.000 | 4.663.000 | 3.629.000 | 3.024.000 | - | Đất SX-KD |
6 | Huyện Thanh Trì | Đoạn từ giáp huyện Thanh Trì đến giáp thị trấn Thường Tín - Quốc lộ 1A | Phía đi qua đường tầu | 4.200.000 | 3.150.000 | 2.621.000 | 2.419.000 | - | Đất SX-KD |