101 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường Phúc Hòa - Long Xuyên |
Từ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận xã Phúc Hòa
|
2.822.000
|
2.173.000
|
1.835.000
|
1.721.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
102 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Cẩm Đình |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
103 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hát Môn |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
104 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hiệp Thuận |
|
579.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
105 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Hiệp |
|
579.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
106 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Long Xuyên |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
107 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Ngọc Tảo |
|
579.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
108 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phúc Hòa |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
109 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phụng Thượng |
|
579.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
110 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phương Độ |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
111 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Sen Chiểu |
|
579.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
112 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tam Hiệp |
|
579.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
113 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tam Thuấn |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
114 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Đa |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
115 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thọ Lộc |
|
579.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
116 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thượng Cốc |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
117 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tích Giang |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
118 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Trạch Mỹ Lộc |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
119 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vân Hà |
|
370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
120 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vân Nam |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
121 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vân Phúc |
|
579.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
122 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Võng Xuyên |
|
579.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
123 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Xuân Phú |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
124 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường quốc lộ 32 |
Từ tiếp giáp huyện Đan Phượng - đến giáp thị trấn
|
2.940.000
|
2.205.000
|
1.911.000
|
1.764.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
125 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường quốc lộ 32 |
Từ giáp thị trấn - đến giáp Sơn Tây
|
2.660.000
|
2.022.000
|
1.729.000
|
1.596.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
126 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường tỉnh lộ 417 |
Đoạn từ đường vào xóm Lầy xã Vân Phúc - đến kênh tưới Phù Xa xã Xuân Phú
|
1.540.000
|
1.232.000
|
1.001.000
|
939.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
127 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường tỉnh lộ 417 |
Đoạn còn lại qua xã: Sen Chiểu, Cẩm Đình, Xuân Phú, Vân Phúc, Vân Nam, Hát Môn
|
1.260.000
|
991.000
|
857.000
|
794.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
128 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường tỉnh lộ 418 |
Từ giáp đê Võng Xuyên - đến giáp thị trấn Gạch
|
2.347.000
|
1.784.000
|
1.503.000
|
1.409.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
129 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường tỉnh lộ 418 |
Từ giáp thị trấn Gạch - đến giáp xã Cổ Đông - Sơn Tây
|
1.861.000
|
1.470.000
|
1.192.000
|
1.117.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
130 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường tỉnh lộ 421 - Địa phận xã Hiệp Thuận, Liên Hiệp |
Từ tiếp giáp Quốc lộ 32 - đến tiếp giáp huyện Quốc Oai
|
2.100.000
|
1.617.000
|
1.365.000
|
1.281.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
131 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường tỉnh lộ 420 - Địa phận xã Liên Hiệp |
|
1.260.000
|
991.000
|
857.000
|
794.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
132 |
Huyện Phúc Thọ |
Huyện phúc Thọ |
Đường từ Đập tràn - đến phía tây Cầu Phùng
|
1.540.000
|
1.232.000
|
1.001.000
|
939.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
133 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường trục làng nghề Tam Hiệp |
Từ giáp Quốc lộ 32 - đến giáp đình Thượng Hiệp
|
2.100.000
|
1.617.000
|
1.365.000
|
1.281.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
134 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường Tam Hiệp - Hiệp Thuận |
Từ giáp trục làng nghề Tam Hiệp - đến giáp xã Hiệp Thuận
|
1.733.000
|
1.386.000
|
1.126.000
|
1.056.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
135 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường xã Hiệp Thuận |
Từ dốc đê Hữu Đáy (rặng Nhãn) - đến giáp Quốc lộ 32 (Bốt Đá)
|
2.100.000
|
1.617.000
|
1.365.000
|
1.281.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
136 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường xã Liên Hiệp |
Từ dốc đê Hữu Đáy - đến giáp Trường THCS Liên Hiệp
|
1.604.000
|
1.283.000
|
1.043.000
|
978.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
137 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường đê sông Hồng qua các xã Cẩm Đình, Phương Độ, Sen Chiểu |
Trong đê
|
1.386.000
|
1.090.000
|
943.000
|
873.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
138 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường đê sông Hồng qua các xã Cẩm Đình, Phương Độ, Sen Chiểu |
Ngoài đê
|
1.260.000
|
991.000
|
857.000
|
794.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
139 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường liên xã Thanh Đa, Tam Thuấn, Hát Môn |
Từ giáp cầu Bảy Quốc lộ 32 - đến giáp đường tỉnh lộ 417 địa phận Hát Môn
|
2.100.000
|
1.617.000
|
1.365.000
|
1.281.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
140 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường đê đoạn qua xã Vân Nam, Vân Phúc |
Trong đê
|
1.386.000
|
1.090.000
|
943.000
|
873.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
141 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường đê đoạn qua xã Vân Nam, Vân Phúc |
Ngoài đê
|
1.260.000
|
991.000
|
857.000
|
794.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
142 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường liên xã Phụng Thượng, Long Xuyên |
Từ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận xã Phụng Thượng
|
2.100.000
|
1.617.000
|
1.365.000
|
1.281.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
143 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường Phúc Hòa - Long Xuyên |
Từ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận xã Phúc Hòa
|
2.100.000
|
1.617.000
|
1.365.000
|
1.281.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
144 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Cẩm Đình |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
145 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hát Môn |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
146 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hiệp Thuận |
|
438.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
147 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Hiệp |
|
438.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
148 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Long Xuyên |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
149 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Ngọc Tảo |
|
438.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
150 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phúc Hòa |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
151 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phụng Thượng |
|
438.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
152 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phương Độ |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
153 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Sen Chiểu |
|
438.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
154 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tam Hiệp |
|
438.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
155 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tam Thuấn |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
156 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Đa |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
157 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thọ Lộc |
|
438.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
158 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thượng Cốc |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
159 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tích Giang |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
160 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Trạch Mỹ Lộc |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
161 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vân Hà |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
162 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vân Nam |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
163 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vân Phúc |
|
438.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
164 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Võng Xuyên |
|
438.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
165 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Xuân Phú |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
166 |
Huyện Phúc Thọ |
Huyện Phúc Thọ (đồng bằng) |
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
167 |
Huyện Phúc Thọ |
Huyện Phúc Thọ (đồng bằng) |
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
168 |
Huyện Phúc Thọ |
Huyện Phúc Thọ (đồng bằng) |
|
158.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
169 |
Huyện Phúc Thọ |
Huyện Phúc Thọ (đồng bằng) |
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |