101 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường cụm 3 - Thị trấn Gạch |
Từ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận thị trấn |
3.910.000
|
3.011.000
|
2.620.000
|
2.424.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường 419 - Thị trấn Gạch |
Từ Quốc lộ 32 - đến hết địa phân thị trấn Phúc Thọ |
5.520.000
|
4.085.000
|
3.533.000
|
3.257.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường cụm 1 - Thị trấn Gạch |
Từ đầu nhà văn hóa - đến trạm bơm phía Đông |
2.300.000
|
1.840.000
|
1.610.000
|
1.495.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường Lạc Trị - Thị trấn Gạch |
|
6.900.000
|
4.968.000
|
4.278.000
|
3.933.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường tỉnh lộ 418 - Thị trấn Gạch |
Từ giáp Quốc lộ 32 - đến giáp xã Trạch Mỹ Lộc |
6.095.000
|
4.449.000
|
3.840.000
|
3.535.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường trục thôn Đồng Lục - Thị trấn Gạch |
Từ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận thị trấn |
3.910.000
|
3.011.000
|
2.620.000
|
2.424.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường trục thôn Kiều Trung - Thị trấn Gạch |
Từ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận thị trấn |
3.910.000
|
3.011.000
|
2.620.000
|
2.424.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường trục thôn Kỳ Úc - Thị trấn Gạch |
Từ giáp tỉnh lộ 418 - đến hết địa phận thị trấn |
3.450.000
|
2.691.000
|
2.346.000
|
2.174.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường vào xóm Minh Tân - Thị trấn Gạch |
Từ Quốc lộ 32 - đến đường vành đai quy hoạch |
5.175.000
|
3.881.000
|
3.364.000
|
3.105.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường vào xóm Minh Tân - Thị trấn Gạch |
Từ giáp đường vành đai quy hoạch - đến hết xóm Minh Tân |
3.910.000
|
3.011.000
|
2.620.000
|
2.424.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường xóm Mỏ Gang - Thị trấn Gạch |
Từ Quốc lộ 32 - đến đường vành đai quy hoạch |
5.060.000
|
3.795.000
|
3.289.000
|
3.036.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường xóm Mỏ Gang - Thị trấn Gạch |
Từ giáp đường vành đai quy hoạch - đến hết xóm Mỏ Gang |
3.910.000
|
3.011.000
|
2.620.000
|
2.424.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Huyện Phúc Thọ |
Phố Gạch - Thị trấn Gạch |
|
6.095.000
|
4.449.000
|
3.840.000
|
3.535.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường cụm 3 - Thị trấn Gạch |
Từ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận thị trấn |
2.985.000
|
2.376.000
|
1.896.000
|
1.584.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
115 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường 419 - Thị trấn Gạch |
Từ Quốc lộ 32 - đến hết địa phân thị trấn Phúc Thọ |
4.444.000
|
3.355.000
|
2.666.000
|
2.222.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
116 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường cụm 1 - Thị trấn Gạch |
Từ đầu nhà văn hóa - đến trạm bơm phía Đông |
1.739.000
|
1.357.000
|
1.182.000
|
1.096.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
117 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường Lạc Trị - Thị trấn Gạch |
|
5.313.000
|
3.959.000
|
3.348.000
|
3.082.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
118 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường tỉnh lộ 418 - Thị trấn Gạch |
Từ giáp Quốc lộ 32 - đến giáp xã Trạch Mỹ Lộc |
4.907.000
|
3.655.000
|
2.898.000
|
2.412.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
119 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường trục thôn Đồng Lục - Thị trấn Gạch |
Từ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận thị trấn |
2.985.000
|
2.376.000
|
1.896.000
|
1.584.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
120 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường trục thôn Kiều Trung - Thị trấn Gạch |
Từ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận thị trấn |
2.985.000
|
2.376.000
|
1.896.000
|
1.584.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
121 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường trục thôn Kỳ Úc - Thị trấn Gạch |
Từ giáp tỉnh lộ 418 - đến hết địa phận thị trấn |
2.705.000
|
2.083.000
|
1.677.000
|
1.406.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
122 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường vào xóm Minh Tân - Thị trấn Gạch |
Từ Quốc lộ 32 - đến đường vành đai quy hoạch |
4.057.000
|
3.064.000
|
2.435.000
|
2.029.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
123 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường vào xóm Minh Tân - Thị trấn Gạch |
Từ giáp đường vành đai quy hoạch - đến hết xóm Minh Tân |
2.985.000
|
2.376.000
|
1.896.000
|
1.584.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
124 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường xóm Mỏ Gang - Thị trấn Gạch |
Từ Quốc lộ 32 - đến đường vành đai quy hoạch |
3.864.000
|
2.937.000
|
2.318.000
|
1.932.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
125 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường xóm Mỏ Gang - Thị trấn Gạch |
Từ giáp đường vành đai quy hoạch - đến hết xóm Mỏ Gang |
2.985.000
|
2.330.000
|
1.847.000
|
1.542.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
126 |
Huyện Phúc Thọ |
Phố Gạch - Thị trấn Gạch |
|
4.907.000
|
3.655.000
|
2.898.000
|
2.412.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
127 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường cụm 3 - Thị trấn Gạch |
Từ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận thị trấn |
2.164.000
|
1.722.000
|
1.374.000
|
1.148.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
128 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường 419 - Thị trấn Gạch |
Từ Quốc lộ 32 - đến hết địa phân thị trấn Phúc Thọ |
3.220.000
|
2.431.000
|
1.932.000
|
1.610.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
129 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường cụm 1 - Thị trấn Gạch |
Từ đầu nhà văn hóa - đến trạm bơm phía Đông |
1.260.000
|
983.000
|
857.000
|
794.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
130 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường Lạc Trị - Thị trấn Gạch |
|
3.850.000
|
2.869.000
|
2.426.000
|
2.233.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
131 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường tỉnh lộ 418 - Thị trấn Gạch |
Từ giáp Quốc lộ 32 - đến giáp xã Trạch Mỹ Lộc |
3.555.000
|
2.648.000
|
2.100.000
|
1.748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
132 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường trục thôn Đồng Lục - Thị trấn Gạch |
Từ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận thị trấn |
2.164.000
|
1.722.000
|
1.374.000
|
1.148.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
133 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường trục thôn Kiều Trung - Thị trấn Gạch |
Từ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận thị trấn |
2.164.000
|
1.722.000
|
1.374.000
|
1.148.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
134 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường trục thôn Kỳ Úc - Thị trấn Gạch |
Từ giáp tỉnh lộ 418 - đến hết địa phận thị trấn |
1.960.000
|
1.509.000
|
1.215.000
|
1.019.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
135 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường vào xóm Minh Tân - Thị trấn Gạch |
Từ Quốc lộ 32 - đến đường vành đai quy hoạch |
2.940.000
|
2.220.000
|
1.764.000
|
1.470.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
136 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường vào xóm Minh Tân - Thị trấn Gạch |
Từ giáp đường vành đai quy hoạch - đến hết xóm Minh Tân |
2.164.000
|
1.722.000
|
1.374.000
|
1.148.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
137 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường xóm Mỏ Gang - Thị trấn Gạch |
Từ Quốc lộ 32 - đến đường vành đai quy hoạch |
2.800.000
|
2.128.000
|
1.680.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
138 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường xóm Mỏ Gang - Thị trấn Gạch |
Từ giáp đường vành đai quy hoạch - đến hết xóm Mỏ Gang |
2.164.000
|
1.688.000
|
1.338.000
|
1.118.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
139 |
Huyện Phúc Thọ |
Phố Gạch - Thị trấn Gạch |
|
3.555.000
|
2.648.000
|
2.100.000
|
1.748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
140 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường quốc lộ 32 |
Từ tiếp giáp huyện Đan Phượng - đến giáp thị trấn |
5.175.000
|
3.881.000
|
3.364.000
|
3.105.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
141 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường quốc lộ 32 |
Từ giáp thị trấn - đến giáp Sơn Tây |
6.095.000
|
4.449.000
|
3.840.000
|
3.535.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
142 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường tỉnh lộ 417 |
Đoạn từ đường vào xóm Lầy xã Vân Phúc - đến kênh tưới Phù Xa xã Xuân Phú |
2.688.000
|
2.124.000
|
1.855.000
|
1.720.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
143 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường tỉnh lộ 417 |
Đoạn còn lại qua xã: Sen Chiểu, Cẩm Đình, Xuân Phú, Vân Phúc, Vân Nam, Hát Môn |
2.240.000
|
1.792.000
|
1.568.000
|
1.456.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
144 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường tỉnh lộ 418 |
Từ giáp đê Võng Xuyên - đến giáp thị trấn Gạch |
4.256.000
|
3.235.000
|
2.809.000
|
2.596.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
145 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường tỉnh lộ 418 |
Từ giáp thị trấn Gạch - đến giáp xã Cổ Đông - Sơn Tây |
3.248.000
|
2.533.000
|
2.209.000
|
2.046.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
146 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường tỉnh lộ 421 - Địa phận xã Hiệp Thuận, Liên Hiệp |
Từ tiếp giáp Quốc lộ 32 - đến tiếp giáp huyện Quốc Oai |
3.808.000
|
2.932.000
|
2.551.000
|
2.361.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
147 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường tỉnh lộ 420 - Địa phận xã Liên Hiệp |
|
2.240.000
|
1.792.000
|
1.568.000
|
1.456.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
148 |
Huyện Phúc Thọ |
Huyện phúc Thọ |
Đường từ Đập tràn - đến phía tây Cầu Phùng |
2.640.000
|
2.086.000
|
1.822.000
|
1.690.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
149 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường trục làng nghề Tam Hiệp |
Từ giáp Quốc lộ 32 - đến giáp đình Thượng Hiệp |
3.740.000
|
2.880.000
|
2.506.000
|
2.319.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
150 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường Tam Hiệp - Hiệp Thuận |
Từ giáp trục làng nghề Tam Hiệp - đến giáp xã Hiệp Thuận |
2.970.000
|
2.346.000
|
2.049.000
|
1.901.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
151 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường xã Hiệp Thuận |
Từ dốc đê Hữu Đáy (rặng Nhãn) - đến giáp Quốc lộ 32 (Bốt Đá) |
3.740.000
|
2.880.000
|
2.506.000
|
2.319.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
152 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường xã Liên Hiệp |
Từ dốc đê Hữu Đáy - đến giáp Trường THCS Liên Hiệp |
2.750.000
|
2.173.000
|
1.898.000
|
1.760.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
153 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường đê sông Hồng qua các xã Cẩm Đình, Phương Độ, Sen Chiểu |
Trong đê |
2.200.000
|
1.760.000
|
1.540.000
|
1.430.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
154 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường đê sông Hồng qua các xã Cẩm Đình, Phương Độ, Sen Chiểu |
Ngoài đê |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.400.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
155 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường liên xã Thanh Đa, Tam Thuấn, Hát Môn |
Từ giáp cầu Bảy Quốc lộ 32 - đến giáp đường tỉnh lộ 417 địa phận Hát Môn |
3.740.000
|
2.880.000
|
2.506.000
|
2.319.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
156 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường đê đoạn qua xã Vân Nam, Vân Phúc |
Trong đê |
2.200.000
|
1.760.000
|
1.540.000
|
1.430.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
157 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường đê đoạn qua xã Vân Nam, Vân Phúc |
Ngoài đê |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.400.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
158 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường liên xã Phụng Thượng, Long Xuyên |
Từ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận xã Phụng Thượng |
3.808.000
|
2.932.000
|
2.551.000
|
2.361.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
159 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường Phúc Hòa - Long Xuyên |
Từ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận xã Phúc Hòa |
3.808.000
|
2.932.000
|
2.551.000
|
2.361.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
160 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Cẩm Đình |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
161 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hát Môn |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
162 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hiệp Thuận |
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
163 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Hiệp |
|
844.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
164 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Long Xuyên |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
165 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Ngọc Tảo |
|
844.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
166 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phúc Hòa |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
167 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phụng Thượng |
|
844.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
168 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phương Độ |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
169 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Sen Chiểu |
|
844.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
170 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tam Hiệp |
|
844.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
171 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tam Thuấn |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
172 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Đa |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
173 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thọ Lộc |
|
844.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
174 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thượng Cốc |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
175 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tích Giang |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
176 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Trạch Mỹ Lộc |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
177 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vân Hà |
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
178 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vân Nam |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
179 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vân Phúc |
|
844.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
180 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Võng Xuyên |
|
844.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
181 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Xuân Phú |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
182 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường quốc lộ 32 |
Từ tiếp giáp huyện Đan Phượng - đến giáp thị trấn |
4.057.000
|
3.043.000
|
2.637.000
|
2.435.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
183 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường quốc lộ 32 |
Từ giáp thị trấn - đến giáp Sơn Tây |
3.671.000
|
2.790.000
|
2.386.000
|
2.202.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
184 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường tỉnh lộ 417 |
Đoạn từ đường vào xóm Lầy xã Vân Phúc - đến kênh tưới Phù Xa xã Xuân Phú |
2.070.000
|
1.655.000
|
1.345.000
|
1.262.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
185 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường tỉnh lộ 417 |
Đoạn còn lại qua xã: Sen Chiểu, Cẩm Đình, Xuân Phú, Vân Phúc, Vân Nam, Hát Môn |
1.693.000
|
1.332.000
|
1.151.000
|
1.067.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
186 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường tỉnh lộ 418 |
Từ giáp đê Võng Xuyên - đến giáp thị trấn Gạch |
3.154.000
|
2.398.000
|
2.019.000
|
1.893.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
187 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường tỉnh lộ 418 |
Từ giáp thị trấn Gạch - đến giáp xã Cổ Đông - Sơn Tây |
2.501.000
|
1.976.000
|
1.602.000
|
1.501.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
188 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường tỉnh lộ 421 - Địa phận xã Hiệp Thuận, Liên Hiệp |
Từ tiếp giáp Quốc lộ 32 - đến tiếp giáp huyện Quốc Oai |
2.822.000
|
2.173.000
|
1.835.000
|
1.721.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
189 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường tỉnh lộ 420 - Địa phận xã Liên Hiệp |
|
1.693.000
|
1.332.000
|
1.151.000
|
1.067.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
190 |
Huyện Phúc Thọ |
Huyện phúc Thọ |
Đường từ Đập tràn - đến phía tây Cầu Phùng |
2.033.000
|
1.626.000
|
1.321.000
|
1.240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
191 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường trục làng nghề Tam Hiệp |
Từ giáp Quốc lộ 32 - đến giáp đình Thượng Hiệp |
2.772.000
|
2.134.000
|
1.802.000
|
1.691.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
192 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường Tam Hiệp - Hiệp Thuận |
Từ giáp trục làng nghề Tam Hiệp - đến giáp xã Hiệp Thuận |
2.287.000
|
1.829.000
|
1.486.000
|
1.395.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
193 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường xã Hiệp Thuận |
Từ dốc đê Hữu Đáy (rặng Nhãn) - đến giáp Quốc lộ 32 (Bốt Đá) |
2.772.000
|
2.134.000
|
1.802.000
|
1.691.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
194 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường xã Liên Hiệp |
Từ dốc đê Hữu Đáy - đến giáp Trường THCS Liên Hiệp |
2.118.000
|
1.694.000
|
1.376.000
|
1.291.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
195 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường đê sông Hồng qua các xã Cẩm Đình, Phương Độ, Sen Chiểu |
Trong đê |
1.663.000
|
1.308.000
|
1.131.000
|
1.048.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
196 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường đê sông Hồng qua các xã Cẩm Đình, Phương Độ, Sen Chiểu |
Ngoài đê |
1.512.000
|
1.189.000
|
1.028.000
|
953.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
197 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường liên xã Thanh Đa, Tam Thuấn, Hát Môn |
Từ giáp cầu Bảy Quốc lộ 32 - đến giáp đường tỉnh lộ 417 địa phận Hát Môn |
2.772.000
|
2.134.000
|
1.802.000
|
1.691.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
198 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường đê đoạn qua xã Vân Nam, Vân Phúc |
Trong đê |
1.663.000
|
1.308.000
|
1.131.000
|
1.048.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
199 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường đê đoạn qua xã Vân Nam, Vân Phúc |
Ngoài đê |
1.512.000
|
1.189.000
|
1.028.000
|
953.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
200 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường liên xã Phụng Thượng, Long Xuyên |
Từ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận xã Phụng Thượng |
2.822.000
|
2.173.000
|
1.835.000
|
1.721.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |