101 |
Huyện Phú Xuyên |
Phía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1A |
Đoạn từ giáp thị trấn Phú Xuyên - đến Cầu Giẽ
|
3.105.000
|
2.392.000
|
2.019.000
|
1.895.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
102 |
Huyện Phú Xuyên |
Phía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1A |
Đoạn từ giáp thị trấn Phú Xuyên - đến Cầu Giẽ
|
2.588.000
|
2.019.000
|
1.682.000
|
1.579.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
103 |
Huyện Phú Xuyên |
Phía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1A |
Đoạn từ Cầu Giẽ, Châu Can - đến hết địa phận Phú Xuyên
|
2.588.000
|
2.019.000
|
1.682.000
|
1.579.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
104 |
Huyện Phú Xuyên |
Phía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1A |
Đoạn từ Cầu Giẽ, Châu Can - đến hết địa phận Phú Xuyên
|
2.070.000
|
1.656.000
|
1.408.000
|
1.304.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
105 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn tránh Quốc lộ 1A (Cầu Giẽ) lên đường cao tốc |
Từ giáp Quốc lộ 1A cũ - đến giáp đường cao tốc
|
2.588.000
|
2.019.000
|
1.682.000
|
1.579.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
106 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Phượng Dực - Đường 429 |
Từ giáp xã Nghiêm Xuyên Thường Tín - đến giáp xã Hồng Minh
|
2.520.000
|
1.967.000
|
1.639.000
|
1.538.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
107 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Hồng Minh - Đường 429 |
Từ giáp xã Phượng Dực - đến giáp xã Phú Túc
|
2.016.000
|
1.613.000
|
1.371.000
|
1.270.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
108 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Phú Túc - Đường 429 |
Từ giáp xã Hồng Minh - đến địa phận Ứng Hòa
|
1.742.000
|
1.393.000
|
1.184.000
|
1.096.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
109 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Phú Yên - Đường 428 a |
Từ cầu Giẽ - đến cầu cống thần Ứng Hòa
|
2.016.000
|
1.613.000
|
1.371.000
|
1.270.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
110 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Phúc Tiến - Đường 428 b |
Từ giáp quốc lộ 1A - đến hết xã Phúc Tiến
|
1.742.000
|
1.393.000
|
1.184.000
|
1.096.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
111 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Tri Thủy - Đường 428 b |
Từ giáp xã Phúc Tiến - đến giáp xã Minh Tân
|
1.512.000
|
1.235.000
|
1.008.000
|
959.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
112 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Quang Lãng - Đường 428 b |
Từ giáp xã Tri Thủy - đến giáp đê Sông Hồng
|
1.176.000
|
1.045.000
|
927.000
|
869.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
113 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Minh Tân - Đường 428 b |
Từ giáp xã Tri Thủy - đến đường rẽ vào UBND xã Minh Tân
|
1.008.000
|
907.000
|
806.000
|
757.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
114 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Minh Tân - Đường 428 b |
Từ đường rẽ vào UBND xã Minh Tân - đến giáp chợ Lương Hà Nam
|
840.000
|
756.000
|
672.000
|
631.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
115 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Đại Thắng - Đường liên xã |
Từ giáp xã Vân Tự Thường Tín - đến hết thôn Phú Đôi
|
1.155.000
|
1.026.000
|
911.000
|
854.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
116 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Phượng Dực - Đường liên xã |
Từ giáp xã Đại Thắng - đến thôn Xuân La xã Phượng Dực
|
990.000
|
891.000
|
792.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
117 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Văn Hoàng - Đường liên xã |
Từ giáp thôn Phú Đôi - đến đê Sông Nhuệ
|
825.000
|
743.000
|
660.000
|
619.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
118 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Nam Phong, Thụy Phú - Đường liên xã |
Từ giáp huyện Thường Tín - đến đê Sông Hồng
|
1.155.000
|
1.026.000
|
911.000
|
854.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
119 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Nam Triều đến Hồng Thái - Đường liên xã |
Từ Cầu chui cao tốc thị trấn Phú Xuyên - đến hết địa phận xã Nam Triều
|
1.155.000
|
1.026.000
|
911.000
|
854.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
120 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Sơn Hà, Quang Trung, Tân Dân - Đường liên xã |
Từ giáp thị trấn Phú Xuyên - đến cây xăng xã Tân Dân
|
1.155.000
|
1.026.000
|
911.000
|
854.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
121 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Tân Dân - Đường liên xã |
Từ cây xăng xã Tân Dân - đến Cầu tre Chuyên Mỹ
|
1.155.000
|
1.026.000
|
911.000
|
854.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
122 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Chuyên Mỹ - Đường liên xã |
Từ cầu Tre Chuyên Mỹ - đến giáp thôn Cổ Hoàng
|
825.000
|
743.000
|
660.000
|
619.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
123 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Hoàng Long - Đường liên xã |
Từ thôn Cổ Hoàng - đến giáp xã Phú Túc
|
990.000
|
891.000
|
792.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
124 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Phú Túc - Đường liên xã |
Từ giáp xã Hoàng Long - đến giáp đường 429
|
990.000
|
891.000
|
792.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
125 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Phúc Tiến - Đường liên xã |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp xã Khai Thái
|
1.485.000
|
1.213.000
|
990.000
|
942.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
126 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Khai Thái - Đường liên xã |
Từ giáp xã Phúc Tiến - đến giáp đê Sông Hồng
|
744.000
|
668.000
|
594.000
|
557.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
127 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Vân Từ - Đường liên xã |
Từ giáp xã Phúc Tiến - đến hết khu dịch vụ xã Vân Từ
|
744.000
|
668.000
|
594.000
|
557.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
128 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn đường Quang Trung - Đường liên xã |
Từ Quốc lộ 1A xã Vân Tự - đến đầu thôn Văn Lãng
|
2.147.000
|
1.859.000
|
1.645.000
|
1.537.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
129 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn qua xã Văn Nhân - Đường liên xã |
Từ giáp thị trấn Phú Minh - đến hết xã Văn Nhân
|
1.734.000
|
1.520.000
|
1.348.000
|
1.261.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
130 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường Hồng Minh đi Tri Trung - Đường liên xã |
Từ giáp đường 429 chợ Bóng - đến hết địa phận xã Tri Trung
|
1.321.000
|
1.173.000
|
1.042.000
|
976.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
131 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường vào Bệnh viện Phú Xuyên |
địa phận xã Phúc Tiến
|
2.475.000
|
1.932.000
|
1.609.000
|
1.510.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
132 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Bạch Hạ |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
133 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Châu Can |
|
554.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
134 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Chuyên Mỹ |
|
554.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
135 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Thắng |
|
554.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
136 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Xuyên |
|
554.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
137 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hoàng Long |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
138 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Minh |
|
554.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
139 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Thái |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
140 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Khai Thái |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
141 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Minh Tân |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
142 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Nam Phong |
|
554.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
143 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Nam Triều |
|
554.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
144 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phú Túc |
|
554.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
145 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phú Yên |
|
554.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
146 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phúc Tiến |
|
554.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
147 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phượng Dực |
|
554.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
148 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Quang Lãng |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
149 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Quang Trung |
|
554.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
150 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Sơn Hà |
|
554.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
151 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Dân |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
152 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thụy Phú |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
153 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tri Thủy |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
154 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tri Trung |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
155 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Hoàng |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
156 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Nhân |
|
554.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
157 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vân Từ |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
158 |
Huyện Phú Xuyên |
Phía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1A |
Đoạn từ huyện Thường Tín - đến giáp thị trấn Phú Xuyên
|
3.000.000
|
2.280.000
|
1.950.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
159 |
Huyện Phú Xuyên |
Phía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1A |
Đoạn từ huyện Thường Tín - đến giáp thị trấn Phú Xuyên
|
2.250.000
|
1.733.000
|
1.463.000
|
1.373.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
160 |
Huyện Phú Xuyên |
Phía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1A |
Đoạn từ giáp thị trấn Phú Xuyên - đến Cầu Giẽ
|
2.250.000
|
1.733.000
|
1.463.000
|
1.373.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
161 |
Huyện Phú Xuyên |
Phía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1A |
Đoạn từ giáp thị trấn Phú Xuyên - đến Cầu Giẽ
|
1.875.000
|
1.463.000
|
1.219.000
|
1.144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
162 |
Huyện Phú Xuyên |
Phía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1A |
Đoạn từ Cầu Giẽ, Châu Can - đến hết địa phận Phú Xuyên
|
1.875.000
|
1.463.000
|
1.219.000
|
1.144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
163 |
Huyện Phú Xuyên |
Phía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1A |
Đoạn từ Cầu Giẽ, Châu Can - đến hết địa phận Phú Xuyên
|
1.500.000
|
1.200.000
|
1.020.000
|
945.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
164 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn tránh Quốc lộ 1A (Cầu Giẽ) lên đường cao tốc |
Từ giáp Quốc lộ 1A cũ - đến giáp đường cao tốc
|
1.875.000
|
1.463.000
|
1.219.000
|
1.144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
165 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Phượng Dực - Đường 429 |
Từ giáp xã Nghiêm Xuyên Thường Tín - đến giáp xã Hồng Minh
|
1.875.000
|
1.463.000
|
1.219.000
|
1.144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
166 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Hồng Minh - Đường 429 |
Từ giáp xã Phượng Dực - đến giáp xã Phú Túc
|
1.500.000
|
1.200.000
|
1.020.000
|
945.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
167 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Phú Túc - Đường 429 |
Từ giáp xã Hồng Minh - đến địa phận Ứng Hòa
|
1.295.000
|
1.036.000
|
881.000
|
816.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
168 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Phú Yên - Đường 428 a |
Từ cầu Giẽ - đến cầu cống thần Ứng Hòa
|
1.500.000
|
1.200.000
|
1.020.000
|
945.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
169 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Phúc Tiến - Đường 428 b |
Từ giáp quốc lộ 1A - đến hết xã Phúc Tiến
|
1.295.000
|
1.036.000
|
881.000
|
816.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
170 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Tri Thủy - Đường 428 b |
Từ giáp xã Phúc Tiến - đến giáp xã Minh Tân
|
1.125.000
|
919.000
|
750.000
|
713.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
171 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Quang Lãng - Đường 428 b |
Từ giáp xã Tri Thủy - đến giáp đê Sông Hồng
|
875.000
|
778.000
|
690.000
|
647.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
172 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Minh Tân - Đường 428 b |
Từ giáp xã Tri Thủy - đến đường rẽ vào UBND xã Minh Tân
|
750.000
|
675.000
|
600.000
|
563.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
173 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Minh Tân - Đường 428 b |
Từ đường rẽ vào UBND xã Minh Tân - đến giáp chợ Lương Hà Nam
|
625.000
|
563.000
|
500.000
|
469.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
174 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Đại Thắng - Đường liên xã |
Từ giáp xã Vân Tự Thường Tín - đến hết thôn Phú Đôi
|
875.000
|
778.000
|
690.000
|
647.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
175 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Phượng Dực - Đường liên xã |
Từ giáp xã Đại Thắng - đến thôn Xuân La xã Phượng Dực
|
750.000
|
675.000
|
600.000
|
563.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
176 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Văn Hoàng - Đường liên xã |
Từ giáp thôn Phú Đôi - đến đê Sông Nhuệ
|
625.000
|
563.000
|
500.000
|
469.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
177 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Nam Phong, Thụy Phú - Đường liên xã |
Từ giáp huyện Thường Tín - đến đê Sông Hồng
|
875.000
|
778.000
|
690.000
|
647.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
178 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Nam Triều đến Hồng Thái - Đường liên xã |
Từ Cầu chui cao tốc thị trấn Phú Xuyên - đến hết địa phận xã Nam Triều
|
875.000
|
778.000
|
690.000
|
647.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
179 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Sơn Hà, Quang Trung, Tân Dân - Đường liên xã |
Từ giáp thị trấn Phú Xuyên - đến cây xăng xã Tân Dân
|
875.000
|
778.000
|
690.000
|
647.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
180 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Tân Dân - Đường liên xã |
Từ cây xăng xã Tân Dân - đến Cầu tre Chuyên Mỹ
|
875.000
|
778.000
|
690.000
|
647.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
181 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Chuyên Mỹ - Đường liên xã |
Từ cầu Tre Chuyên Mỹ - đến giáp thôn Cổ Hoàng
|
625.000
|
563.000
|
500.000
|
469.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
182 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Hoàng Long - Đường liên xã |
Từ thôn Cổ Hoàng - đến giáp xã Phú Túc
|
750.000
|
675.000
|
600.000
|
563.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
183 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Phú Túc - Đường liên xã |
Từ giáp xã Hoàng Long - đến giáp đường 429
|
750.000
|
675.000
|
600.000
|
563.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
184 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Phúc Tiến - Đường liên xã |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp xã Khai Thái
|
1.125.000
|
919.000
|
750.000
|
713.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
185 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Khai Thái - Đường liên xã |
Từ giáp xã Phúc Tiến - đến giáp đê Sông Hồng
|
563.000
|
506.000
|
450.000
|
422.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
186 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Vân Từ - Đường liên xã |
Từ giáp xã Phúc Tiến - đến hết khu dịch vụ xã Vân Từ
|
563.000
|
506.000
|
450.000
|
422.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
187 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn đường Quang Trung - Đường liên xã |
Từ Quốc lộ 1A xã Vân Tự - đến đầu thôn Văn Lãng
|
1.626.000
|
1.408.000
|
1.246.000
|
1.165.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
188 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn qua xã Văn Nhân - Đường liên xã |
Từ giáp thị trấn Phú Minh - đến hết xã Văn Nhân
|
1.314.000
|
1.152.000
|
1.021.000
|
955.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
189 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường Hồng Minh đi Tri Trung - Đường liên xã |
Từ giáp đường 429 chợ Bóng - đến hết địa phận xã Tri Trung
|
1.001.000
|
889.000
|
789.000
|
739.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
190 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường vào Bệnh viện Phú Xuyên |
địa phận xã Phúc Tiến
|
1.875.000
|
1.463.000
|
1.219.000
|
1.144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
191 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Bạch Hạ |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
192 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Châu Can |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
193 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Chuyên Mỹ |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
194 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Thắng |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
195 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Xuyên |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
196 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hoàng Long |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
197 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Minh |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
198 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Thái |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
199 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Khai Thái |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
200 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Minh Tân |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |