501 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Xuân Khê |
Các trục đường xã còn lại
|
330.000
|
264.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
502 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 3 - Xã Xuân Khê |
Đường trục thôn
|
252.000
|
201.600
|
151.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
503 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH04 - Khu vực 1 - Xã Nhân Nghĩa |
Từ chợ Quán (Tờ 28, thửa 175) - đến giáp thôn 4 (thôn Kinh Khê cũ, tờ 5, thửa 118)
|
432.000
|
345.600
|
259.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
504 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Nhân Nghĩa |
Đoạn từ giáp xã Bắc Lý (tờ 3 thửa 25, tờ 4 thửa 60) - đến giáp xã Nhân Bình (tờ 9 thửa 92, tờ 27 thửa 17)
|
432.000
|
345.600
|
259.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
505 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH04 - Khu vực 2 - Xã Nhân Nghĩa |
Từ thôn 4 (thôn Kinh Khê cũ, tờ 5, thửa 66) - đến hết khu dân cư Kinh Khê (Tờ 3, thửa 118)
|
330.000
|
264.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
506 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Nhân Nghĩa |
Đường xã Từ đường Quốc lộ 38B (Tờ 22, thửa 70 và thửa 72) - đến Trại Màu
|
330.000
|
264.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
507 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Nhân Nghĩa |
Các đường trục xã còn lại
|
288.000
|
230.400
|
172.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
508 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 3 - Xã Nhân Nghĩa |
Đường trục thôn
|
252.000
|
201.600
|
151.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
509 |
Huyện Lý Nhân |
Đường xã (đường Sông Mới) - Khu vực 1 - Xã Nhân Bình |
Từ đường Quốc lộ 38B - đến giáp xã Trần Hưng Đạo (xã Nhân Hưng cũ)
|
432.000
|
345.600
|
259.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
510 |
Huyện Lý Nhân |
Đường xã (đường Bến) - Khu vực 1 - Xã Nhân Bình |
Từ đường Quốc lộ 38B (Tờ 24, thửa 288) - đến đường Bối (Tờ 32, thửa 249)
|
432.000
|
345.600
|
259.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
511 |
Huyện Lý Nhân |
Đường xã (đường trường học) - Khu vực 1 - Xã Nhân Bình |
Từ đường Quốc lộ 38B - đến đường Bối (Tờ 25, thửa 104 và thửa 4)
|
432.000
|
345.600
|
259.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
512 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Nhân Bình |
Đoạn từ giáp xã Nhân Nghĩa (tờ 15 thửa 190, tờ 2 thửa 23) - đến xã Xuân Khê (tờ 6 thửa 29,30)
|
432.000
|
345.600
|
259.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
513 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Nhân Bình |
Đường xã còn lại
|
330.000
|
264.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
514 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Nhân Bình |
Các trục đường thôn
|
252.000
|
201.600
|
151.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
515 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 1 - Xã Nhân Bình |
Đường xã Từ cửa UBND xã (Tờ 31, thửa 14 và tờ 22, thửa 123) - đến đê Sông Hồng (Tờ 22, thửa 93 và thửa 129)
|
432.000
|
345.600
|
259.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
516 |
Huyện Lý Nhân |
Đường đê sông Hồng - Khu vực 1 - Xã Nhân Bình |
từ quán Cung (Tờ 22, thửa 135) - đến Cây xăng của Doanh nghiệp tư nhân Tuấn Hùng
|
432.000
|
345.600
|
259.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
517 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 1 - Xã Nhân Bình |
Đường xã Từ dốc Quán Cung (Tờ 22, thửa 136 và tờ 32 thửa 3) - đến Trạm bơm Do Đạo
|
432.000
|
345.600
|
259.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
518 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 1 - Xã Nhân Bình |
Đường xã Từ dốc điểm đầu nối với đê Sông Hồng (Tờ 32, thửa 74 và tờ 38, thửa 6) - đến cửa hàng bà Hài (Tờ 34, thửa 21 và thửa 72)
|
432.000
|
345.600
|
259.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
519 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Nhân Bình |
Đường xã Từ UBND xã (Tờ 31, thửa 37) - đến thôn Bàng Ba( hết xóm Sổ cũ, Tờ 40, thửa 28)
|
330.000
|
264.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
520 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH 11 - Khu vực 2 - Xã Nhân Bình |
Từ dốc Lam Cầu (Tờ 38, thửa 2 và thửa 25) - đến hết máng C1 (Tờ 41, thửa 41)
|
330.000
|
264.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
521 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Nhân Bình |
Đường xã Từ đê Sông Hồng (Tờ 14, thửa 43 và thửa 62) - đến cầu Nhân Hưng (Tờ 10, thửa 13 và thửa 21)
|
330.000
|
264.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
522 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Nhân Bình |
Đường xã Từ dốc Vệ (Tờ 22, thửa 21 và thửa 52) - đến máng C1 (Tờ 23, thửa 5 và thửa 51)
|
330.000
|
264.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
523 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Nhân Bình |
Đường xã Từ nhà trẻ Do Đạo (Tờ 20, thửa 93 và thửa 94) - đến quán Liệu (Tờ 33, thửa 101 và thửa 100)
|
330.000
|
264.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
524 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Nhân Bình |
Đường xã Từ cầu Quý (tờ 22 thửa 51) - đến Trường học
|
330.000
|
264.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
525 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Nhân Bình |
Đường xã Từ hộ ông Triển (Tờ 31, thửa 3) - đến Bưu điện Văn hóa xã
|
330.000
|
264.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
526 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 3 - Xã Nhân Bình |
Các trục đường thôn
|
252.000
|
201.600
|
151.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
527 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH 04 - Khu vực 1 - Xã Đạo Lý |
Từ giáp xã Bắc Lý (Tờ 24, thửa 44) - đến dốc Lưu (Tờ 8, thửa 129 và thửa 131)
|
432.000
|
345.600
|
259.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
528 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Đạo Lý |
Đường trục xã
|
330.000
|
264.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
529 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 3 - Xã Đạo Lý |
Các trục đường thôn
|
252.000
|
201.600
|
151.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
530 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Xã Phú Phúc |
Từ đê Sông Hồng (Tờ 41, thửa 124 và thửa 136) - đến Quốc lộ 38B
|
330.000
|
264.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
531 |
Huyện Lý Nhân |
Đường kinh tế mới - Khu vực 1 - Xã Phú Phúc |
Từ bến đò Phú Hậu - đến giáp đê sông Hồng
|
330.000
|
264.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
532 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Phú Phúc |
Đường trục xã
|
252.000
|
201.600
|
151.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
533 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 3 - Xã Phú Phúc |
Các trục đường thôn
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
534 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH 02 - Khu vực 1 - Xã Chân Lý |
Từ đê Sông Hồng (Tờ 13, thửa 81 và thửa 164) - đến giáp xã Bắc Lý
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
535 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 1 - Xã Chân Lý |
Đường nối đền Trần Thương xã Trần Hưng Đạo (xã Nhân Đạo cũ) - đến giáp cầu Thái Hà xã Chân Lý
|
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
536 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 1 - Xã Chân Lý |
Đường xã Từ khu TĐC cầu Hưng Hà - đến thôn 7 Cao Hào
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
537 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 1 - Xã Chân Lý |
Đường xã Đường đê bối cứu hộ cứu nạn đê Sông Hồng
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
538 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Chân Lý |
Đường trục xã còn lại
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
539 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 3 - Xã Chân Lý |
Đường trục thôn
|
210.000
|
168.000
|
126.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
540 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 1 - Xã Văn Lý |
Các trục đường xã
|
252.000
|
201.600
|
151.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
541 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Văn Lý |
Các trục đường thôn
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
542 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 1 - Xã Chính Lý |
- Đường trục xã Từ đường ĐT492 ngã ba ông Kiệm thôn 8 (Tờ 47, thửa 89) - đến ngã tư ông Sơn thôn 7 (Tờ 31, thửa 9)
|
330.000
|
264.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
543 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 1 - Xã Chính Lý |
- Đường trục xã Từ ngã tư ông Sơn thôn 7 (Tờ 31, thửa 96) - đến ngã tư UBND xã (Tờ 32, thửa 210)
|
330.000
|
264.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
544 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 1 - Xã Chính Lý |
- Đường trục xã Từ ngã tư UBND xã (Tờ 32, thửa 210) - đến ngã tư chùa Dũng Kim (Tờ 22, thửa 83)
|
330.000
|
264.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
545 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 1 - Xã Chính Lý |
- Đường xã Từ đường Quốc lộ 38B (Tờ 28, thửa 193) - đến đê Sông Hồng (Tờ 4, thửa 479)
|
330.000
|
264.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
546 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Chính Lý |
Đường trục xã còn lại
|
252.000
|
201.600
|
151.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
547 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 3 - Xã Chính Lý |
Các trục đường thôn
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
548 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH 05 - Khu vực 1 - Xã Đức Lý |
Đoạn từ giáp xã Nguyên Lý (tờ 2 thửa 43) - đến đường ĐT 491 (tờ 41 thửa 276)
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
549 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Đức Lý |
Các trục đường xã
|
432.000
|
345.600
|
259.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
550 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Đức Lý |
Các trục đường thôn còn lại
|
330.000
|
264.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
551 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH 05 - Khu vực 1 - Xã Nguyên Lý |
Đường ĐH 05 Từ giáp xã Công Lý (Tờ 20, thửa 138 và thửa 197) - đến tờ 33 thửa 13 đất nông nghiệp, tờ 29 thửa 138 đất dân cư
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
552 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Nguyên Lý |
- Đường xã Từ chùa Chều (tờ 39 thửa 151, thửa 181) - đến dốc Mụa Đặng (Tờ 36, thửa 71 và thửa 75)
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
553 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Nguyên Lý |
- Đường xã Từ đầu dốc đê Nga Thượng (Tờ 17, thửa 4 và thửa 5) - đến đường ĐH 05 (Tờ 23, thửa 62)
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
554 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Nguyên Lý |
- Đường xã Từ đường ĐH 05 (Tờ 23, thửa 101) - đến ngã ba cầu Mụa Đặng (Tờ 37, thửa 62, thửa 54)
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
555 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Nguyên Lý |
- Đường xã Từ chùa Chi Long (tờ 25 thửa 131, thửa 153) - đến tờ 25 thửa 169, thửa 177
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
556 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Nguyên Lý |
- Đường xã Từ Trường Mầm non (tờ 29 thửa 195) - đến dốc đê Trần Xá tờ 30 thửa 24, thửa 25)
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
557 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 3 - Xã Nguyên Lý |
Các trục đường thôn còn lại
|
252.000
|
201.600
|
151.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
558 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH 01(ĐT492cũ) - Khu vực 1 - Xã Công Lý |
Từ ngã ba Cánh Diễm (Tờ 2, thửa 167 - đến UBND xã
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
559 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH 01(ĐT492cũ) - Khu vực 1 - Xã Công Lý |
Từ UBND xã - đến Ngã ba ông Bẩy (Tờ 8, thửa 26 và thửa 38)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
560 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 1 - Xã Công Lý |
- Đường trục xã Từ thôn 3 Phú Đa (Tờ 27, thửa 164 và thửa 33) - đến quán ông Sông (tờ 22 thửa 114 và thửa 139)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
561 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 1 - Xã Công Lý |
- Đường trục xã Từ ngã ba ông Cát (Tờ 26, thửa 49 và tờ 25, thửa 2) - đến dốc chợ Mạc Hạ (tờ 4 thửa 230 và thửa 246)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
562 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Công Lý |
Các trục đường xã còn lại
|
330.000
|
264.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
563 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 3 - Xã Công Lý |
Các trục đường thôn còn lại
|
252.000
|
201.600
|
151.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
564 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Quốc lộ 38B - Xã Chính Lý |
Đoạn từ Ngã ba Chợ Tre cũ (Tờ 28, thửa 252) - đến ngã tư Chùa Dũng Kim (Tờ 22, thửa 83)
|
1.020.000
|
714.000
|
510.000
|
306.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
565 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Quốc lộ 38B - Xã Chính Lý |
Đoạn từ chùa Dũng Kim (tờ 21 thửa số 1) - đến chân cầu Hợp Lý
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
566 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Quốc lộ 38B - Xã Chính Lý |
Đoạn từ Ngã tư Chùa Dũng Kim (Tờ 21, thửa 1) - đến đầu thôn 4 (Tờ 20, thửa 6)
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
567 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Quốc lộ 38B - Xã Chính Lý |
Đoạn từ đầu thôn 4 (Tờ 20, thửa 5) - đến Cống Hợp Lý (Tờ 19, thửa 29)
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
568 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Quốc lộ 38B - Xã Nhân Khang |
Đoạn từ giáp thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ, Tờ 14, thửa 1; tờ 13, thửa 1) - đến giáp xã Nhân Chính (Tờ 15, thửa 85; tờ 18, thửa 13)
|
1.020.000
|
714.000
|
510.000
|
306.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
569 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Quốc lộ 38B - Xã Nhân Chính |
Đoạn từ giáp xã Nhân Khang (Tờ 4, thửa 7 và tờ 2, thửa 15) - đến giáp xã Nhân Nghĩa (Tờ 24, thửa 98)
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
570 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Quốc lộ 38B - Xã Nhân Nghĩa |
Đoạn từ giáp xã Nhân Bình (Tờ 29, thửa 36) - đến Chùa Đông Quan (Tờ 19, thửa 58)
|
1.020.000
|
714.000
|
510.000
|
306.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
571 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Quốc lộ 38B - Xã Nhân Nghĩa |
Đoạn từ giáp Chùa Đông Quan (Tờ 19, thửa 82) - đến giáp xã Nhân Chính (Tờ 23, thửa 1 và tờ 10, thửa 19)
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
572 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Quốc lộ 38B - Xã Nhân Bình |
Đoạn từ giáp xã Nhân Nghĩa (Tờ 17, thửa 96) - đến giáp xã Xuân Khê (Tờ 23, thửa 28 và thửa 7)
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
573 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Quốc lộ 38B - Xã Xuân Khê |
Đoạn từ sau Chùa (Tờ 24, thửa 65, thửa 66, thửa 122) - đến Ngã ba Chợ Vùa (Tờ 26, thửa 34, thửa 94)
|
840.000
|
588.000
|
420.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
574 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Quốc lộ 38B - Xã Xuân Khê |
Đoạn từ ngã ba chợ Vùa (Tờ 26 thửa 94, thửa 26) - đến cống Vùa mới giáp xã Nhân Mỹ (Tờ 26 thửa 21, thửa 23, thửa 145)
|
840.000
|
588.000
|
420.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
575 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Quốc lộ 38B - Xã Tiến Thắng |
Đoạn từ giáp xã Nhân Mỹ (Tờ 7, thửa 6) - đến giáp xã Hòa Hậu (Tờ 31, thửa 66 và thửa 67)
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
576 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Quốc lộ 38B - Xã Nhân Mỹ |
Đoạn từ Cống Vùa xã Xuân Khê (Tờ 27, thửa 19 và thửa 36) - đến giáp xã Tiến Thắng (Tờ 37, thửa 87 và tờ 39, thửa 44)
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
577 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Quốc lộ 38B - Xã Nhân Mỹ |
Đoạn từ Cống Vùa mới giáp xã Xuân Khê (Tờ 28 thửa 1) - đến ngã ba Trạm bơm Vùa (Tờ 28 thửa, thửa 9 và tờ 26, thửa 54)
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
578 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Quốc lộ 38B - Xã Hòa Hậu |
Đoạn từ giáp xã Tiến Thắng (Tờ 33, thửa 1 và thửa 8) - đến đê sông Hồng (Tờ 24, thửa 271 và thửa 401)
|
1.170.000
|
819.000
|
585.000
|
351.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
579 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Quốc lộ 38B - Xã Đức Lý |
Đoạn từ giáp đất nông nghiệp thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ, tờ 4 thửa 552, thửa 553 - đến khu giáp đất nông nghiệp xã Công Lý (tờ 4 thửa 161, 162)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
580 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Quốc lộ 38B - Xã Đức Lý |
Đoạn từ giáp thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) - đến giáp xã Công Lý (Đường QL38B cũ)
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
581 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Quốc lộ 38B - Xã Công Lý |
Đoạn từ Ngã ba ông Bảy (Tờ 8, thửa 36 và 39) - đến Thôn 3 Phú Đa giáp xã Đức Lý (Tờ 28, thửa; tờ 23 thửa 112)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
582 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Quốc lộ 38B - Xã Công Lý |
Đoạn từ Thôn 1 Phú Đa giáp xã Đức Lý (Tờ 22, thửa 160 và thửa 173) - đến giáp xã Chính Lý (Tờ 1, thửa 18 và thửa 66) (Đường QL38B cũ)
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
583 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Quốc lộ 38B - Xã Nguyên Lý |
Đoạn từ giáp xã Công Lý (Tờ 21, thửa 31 và thửa 36) - đến giáp xã Công Lý (Tờ 31, thửa 112)
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
584 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐT 491 - Xã Đức Lý |
Đoạn từ giáp thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ, Tờ 34, thửa 96 và thửa 53) - đến giáp xã Bắc Lý (Tờ 30, thửa 85)
|
1.020.000
|
714.000
|
510.000
|
306.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
585 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐT 491 - Xã Bắc Lý |
Đoạn từ giáp xã Đức Lý (Tờ 33, thửa 22) - đến Phòng khám đa khoa cũ (Tờ 35, thửa 13 và thửa 12)
|
1.170.000
|
819.000
|
585.000
|
351.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
586 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐT 491 - Xã Bắc Lý |
Đoạn từ phòng khám Đa khoa cũ (Tờ 36, thửa 28) - đến giáp xã Trần Hưng Đạo ( xã Nhân Hưng cũ)
|
780.000
|
546.000
|
390.000
|
234.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
587 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐT 491 - Xã Trần Hưng Đạo (xã Nhân Đạo cũ) |
Đoạn từ giáp địa phận xã Nhân Hưng cũ (Tờ 11, thửa 187 và 219) - đến thôn Đồng Nhân cũ (Tờ 12, thửa 123 và thửa 192)
|
1.020.000
|
714.000
|
510.000
|
306.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
588 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐT 491 - Xã Trần Hưng Đạo (xã Nhân Đạo cũ) |
Đoạn từ thôn Đông Nhân cũ (Tờ 12, thửa 193) - đến Dốc Điếm tổng (Tờ 15, thửa 148 và thửa 152)
|
540.000
|
378.000
|
270.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
589 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐT 491 - Xã Trần Hưng Đạo (xã Nhân Hưng cũ) |
Đoạn từ giáp xã Bắc Lý (Tờ 3, thửa 1 và thửa 177) - đến giáp địa phận xã Nhân Đạo cũ (Tờ 5, thửa 16 và tờ 3, thửa 204)
|
1.020.000
|
714.000
|
510.000
|
306.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
590 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐT 492 - Xã Đức Lý |
Đoạn từ giáp xã Công Lý (Tờ 21, thửa 82) - đến giáp thị trấn vĩnh Trụ (Tờ 22, thửa 114)
|
1.170.000
|
819.000
|
585.000
|
351.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
591 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐT 492 - Xã Hợp Lý |
Đoạn từ đập Phúc (Tờ 15, thửa 132 và thửa 123) - đến UBND xã
|
1.170.000
|
819.000
|
585.000
|
351.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
592 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐT 492 - Xã Hợp Lý |
Đoạn từ Thượng Châu (Tờ 7, thửa 148 và thửa 18) - đến Nghĩa trang Phúc Thượng
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
593 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐT 492 - Xã Hợp Lý |
Đoạn từ Nghĩa trang Phúc Thượng (Tờ 8, thửa 58 và tờ 5, thửa 6) - đến giáp xã Chính Lý
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
594 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐT 492 - Xã Hợp Lý |
Đoạn từ ngã ba Đập Phúc (đường ĐH 01) (Tờ 15, thửa 40 và thửa 122) - đến giáp xã Văn Lý
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
595 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐT 492 - Xã Văn Lý |
Đoạn từ giáp xã Hợp Lý (đường ĐH 01 cũ, thuộc tờ 2 thửa 187) - đến giáp xã Chính Lý (thuộc tờ 16 thửa 34)
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
596 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐT 492 - Xã Chính Lý |
Đoạn từ Cầu Đen giáp xã Văn Lý (đường ĐH 01 cũ, thuộc tờ 30 thửa 201 và tờ 34 thửa 1) - đến Trạm Bơm xóm 17 giáp xã Công Lý (tờ 31 thửa 106 và thửa 187)
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
597 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐT 492 - Xã Công Lý |
Đoạn từ giáp xã Đức Lý (Tờ 27, thửa 151) - đến Ngã ba Cánh Diễm (Tờ 25, thửa 173 và thửa 174)
|
1.170.000
|
819.000
|
585.000
|
351.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
598 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐT 492 - Xã Công Lý |
Đoạn từ Ngã ba Cánh Diễm (đường ĐH 01 cũ thuộc tờ 25, thửa 164 và thửa 165) - đến giáp xã Chính Lý
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
599 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐT 499 - Xã Công Lý |
Đoạn từ giáp xã Bình Nghĩa huyện Bình Lục - đến giáp xã Đức Lý
|
1.560.000
|
1.092.000
|
780.000
|
468.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
600 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐT 499 - Xã Đức Lý |
Đoạn từ giáp xã Công Lý - đến giáp xã Nguyên Lý
|
1.560.000
|
1.092.000
|
780.000
|
468.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |