901 |
Huyện Kim Bảng |
Các xã Nhật Tân, Đại Cương |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 13 mét |
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
902 |
Huyện Kim Bảng |
Các xã Thanh Sơn, Thi Sơn, Ngọc Sơn, Liên Sơn, Thuỵ Lôi, Tân Sơn, Nguyễn Uý, Lê Hồ, Đồng Hoá, Văn Xá, Hoàng Tây, Khả Phong, Tượng Lĩnh, Nhật Tựu |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên |
1.600.000
|
1.280.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
903 |
Huyện Kim Bảng |
Các xã Thanh Sơn, Thi Sơn, Ngọc Sơn, Liên Sơn, Thuỵ Lôi, Tân Sơn, Nguyễn Uý, Lê Hồ, Đồng Hoá, Văn Xá, Hoàng Tây, Khả Phong, Tượng Lĩnh, Nhật Tựu |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét |
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
904 |
Huyện Kim Bảng |
Các xã Thanh Sơn, Thi Sơn, Ngọc Sơn, Liên Sơn, Thuỵ Lôi, Tân Sơn, Nguyễn Uý, Lê Hồ, Đồng Hoá, Văn Xá, Hoàng Tây, Khả Phong, Tượng Lĩnh, Nhật Tựu |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 13 mét |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
905 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21 - Xã Thanh Sơn |
Đoạn từ giáp xã Liên Sơn - đến ngã ba (Đường BT chuyên dùng - QL21) |
600.000
|
420.000
|
300.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
906 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21 (ĐT 494 cũ) - Xã Thanh Sơn |
Đoạn từ ngã ba (Đường BT chuyên dùng - QL21) - đến hết địa phận xã Thanh Sơn (giáp Thị trấn Kiện Khê – huyện Thanh Liêm) |
840.000
|
588.000
|
420.000
|
252.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
907 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21 - Xã Thi Sơn |
Đoạn từ ĐT 494 (Cầu Đồng Sơn) - đến hết công ty Nhà Hà Nội số 28 |
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
908 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21 (ĐT 494 cũ) - Xã Thi Sơn |
Đoạn từ công ty Nhà Hà Nội số 28 - đến giáp xã Liên Sơn |
840.000
|
588.000
|
420.000
|
252.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
909 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21 - Xã Liên Sơn |
Đoạn từ giáp xã Thi Sơn - đến giáp xã Thanh Sơn |
600.000
|
420.000
|
300.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
910 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Liên Sơn |
Đoạn từ Cầu Đồng Sơn - đến Đồi Sẻ (giáp xã Khả Phong) |
1.840.000
|
1.288.000
|
920.000
|
552.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
911 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21 (Quốc lộ 21A cũ và ĐT 494 cũ) - Xã Khả Phong |
Đoạn từ Đồi Sẻ (giáp xã Liên Sơn) - đến giáp thị trấn Ba Sao |
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
912 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21B - Xã Ngọc Sơn |
Đoạn từ giáp xã Thuỵ Lôi - đến nhà ông Cường (Tờ PL1 thửa 91-Cổng dưới cụm CN Biên Hòa) |
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
913 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21B - Xã Ngọc Sơn |
Đoạn từ nhà ông Cước (PL1 thửa 327) - đến nhà ông Khiêm (PL1 thửa 136) |
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
914 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21B - Xã Ngọc Sơn |
Đoạn từ nhà ông Hiển (Pl2, thửa 2) - đến giáp thị trấn Quế |
2.080.000
|
1.456.000
|
1.040.000
|
624.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
915 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21B - Xã Thụy Lôi |
Đoạn từ giáp xã Ngọc Sơn - đến đường rẽ vào thôn Trung Hoà |
2.080.000
|
1.456.000
|
1.040.000
|
624.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
916 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21B - Xã Thụy Lôi |
Đoạn từ đường rẽ vào thôn Trung Hoà - đến giáp xã Tân Sơn |
1.840.000
|
1.288.000
|
920.000
|
552.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
917 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21B - Xã Tân Sơn |
Đoạn từ giáp xã Thuỵ Lôi - đến đường rẽ đi xã Lê Hồ |
2.080.000
|
1.456.000
|
1.040.000
|
624.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
918 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21B - Xã Tân Sơn |
Đoạn từ đường rẽ đi xã Lê Hồ - đến Chùa Thụy Sơn |
1.840.000
|
1.288.000
|
920.000
|
552.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
919 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21B - Xã Tân Sơn |
Đoạn từ Chùa Thụy Sơn - đến giáp xã Tượng Lĩnh |
1.360.000
|
952.000
|
680.000
|
408.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
920 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh |
Đoạn từ giáp thành phố Hà Nội - đến nút giao Quốc lộ 38B-QL21B |
2.080.000
|
1.456.000
|
1.040.000
|
624.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
921 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh |
Đoạn từ giáp thành phố Hà Nội - đến nhà ông Dũng (PL1 thửa 97 – chợ Dầu) |
2.080.000
|
1.456.000
|
1.040.000
|
624.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
922 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh |
Đoạn nút giao Quốc lộ 38B-QL21B - đến nhà ông Sang (Pl6, thửa 282 - thôn Quang Thừa) |
1.840.000
|
1.288.000
|
920.000
|
552.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
923 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh |
Đoạn từ nhà ông Ngoạn (PL1 thửa 110) - đến nhà ông Quốc (PL1 thửa 315- chợ Dầu) |
1.840.000
|
1.288.000
|
920.000
|
552.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
924 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh |
Đoạn từ nhà ông Quý (PL6 thửa 283) - đến giáp xã Tân Sơn |
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
925 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21B - Xã Nhật Tựu |
Đoạn từ nhà ông Thường (PL1 thửa 246) - đến giáp xã Đại Cương |
2.080.000
|
1.456.000
|
1.040.000
|
624.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
926 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21B - Xã Đại Cương |
Đoạn từ giáp xã Nhật Tựu - đến giáp xã Lê Hồ |
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
927 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21B - Xã Lê Hồ |
Đoạn từ giáp xã Đại Cương - đến giáp xã Nguyễn Úy |
2.080.000
|
1.456.000
|
1.040.000
|
624.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
928 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21B - Xã Nguyễn Úy |
Đoạn từ giáp xã Lê Hồ - đến giáp xã Tượng Lĩnh |
2.080.000
|
1.456.000
|
1.040.000
|
624.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
929 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh |
Đoạn từ giáp xã Nguyễn Úy - đến Quốc lộ 21B |
2.080.000
|
1.456.000
|
1.040.000
|
624.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
930 |
Huyện Kim Bảng |
Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Nhật Tựu |
Đoạn từ đầu cầu Nhật Tựu giáp thị xã Duy Tiên - đến giáp xã Nhật Tân |
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
931 |
Huyện Kim Bảng |
Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Nhật Tân |
Đoạn từ giáp xã Nhật Tựu - đến nhà ông Toàn (PL9 thửa 54) |
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
932 |
Huyện Kim Bảng |
Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Nhật Tân |
Đoạn từ nhà ông Công (PL9, thửa 60) - đến nhà ông Hải (PL10 thửa 28 - ngã ba ĐT 498 - QL1) |
5.600.000
|
3.920.000
|
2.800.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
933 |
Huyện Kim Bảng |
Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Nhật Tân |
Đoạn từ ngã ba ĐT 498 - QL1 - đến giáp xã Đồng Hóa |
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
934 |
Huyện Kim Bảng |
Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Đồng Hóa |
Đoạn từ giáp xã Nhật Tân - đến giáp xã Văn Xá |
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
935 |
Huyện Kim Bảng |
Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Văn Xá |
Đoạn từ giáp xã Đồng Hóa - đến giáp xã TP Phủ Lý |
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
936 |
Huyện Kim Bảng |
Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Thi Sơn |
Đoạn từ giáp TP Phủ Lý - đến giáp xã Thanh Sơn |
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
937 |
Huyện Kim Bảng |
Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Thanh Sơn |
Đoạn từ giáp xã Thi Sơn - đến giáp TP Phủ Lý |
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
938 |
Huyện Kim Bảng |
Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Thanh Sơn |
Đoạn từ giáp TP Phủ Lý - đến giáp thị trấn Kiện Khê - huyện Thanh Liêm |
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
939 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 494B - Xã Thi Sơn |
từ Chợ Quyển - đến cầu Quế |
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
940 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 494B - Xã Thi Sơn |
từ Chợ Quyển - đến giáp địa phận xã Thanh Sơn |
2.480.000
|
1.736.000
|
1.240.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
941 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn |
Đoạn từ nhà ông Hòa (PL7, thửa 280- Thôn 2) - đến nhà ông An (PL6, thửa 426 -Thôn 3) |
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
942 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn |
từ nhà ông Hanh (PL7 thửa 279-Thôn 2) - đến nhà ông Quang (PL8, thửa 372 - Thôn 2) |
2.560.000
|
1.792.000
|
1.280.000
|
768.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
943 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn |
từ nhà ông Đức (PL6 thửa 214-Thôn 3) - đến nhà ông Bích (PL6 thửa 443-Thôn 3) |
2.560.000
|
1.792.000
|
1.280.000
|
768.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
944 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn |
từ nhà ông Lợi (PL5 thửa 169-Thôn 4) - đến nhà ông Quyết (PL5 thửa 334 -Thôn 4) |
1.840.000
|
1.288.000
|
920.000
|
552.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
945 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn |
từ nhà ông Kha (PL8 thửa 309-Thôn 1) - đến nhà ông Thắng (PL8 thửa 226 -Thôn 1) |
1.840.000
|
1.288.000
|
920.000
|
552.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
946 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn |
từ nhà ông Thoại (PL5 thửa 410-Thôn 4) - đến giáp xã Thanh Sơn |
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
947 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn |
từ nhà ông Thắng (Thôn 1) - đến Cổng vào Chùa Thi |
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
948 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn |
Đoạn từ Nhà Văn hóa Thôn 1 (Phía tây) - đến giáp xã Liên Sơn |
2.080.000
|
1.456.000
|
1.040.000
|
624.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
949 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn |
Đoạn từ Cổng Chùa Thi - đến Nhà Văn hóa Thôn 1 |
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
950 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thanh Sơn |
Đoạn từ đường vào Khu tập thể trường Cơ yếu - đến ngõ nhà ông Điện (Thôn Thanh Nộn 2) |
2.560.000
|
1.792.000
|
1.280.000
|
768.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
951 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thanh Sơn |
Đoạn từ ngõ nhà ông Điện - đến nhà ông Cảnh (PL4 thửa 36) |
1.840.000
|
1.288.000
|
920.000
|
552.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
952 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thanh Sơn |
Đoạn từ nhà ông Tuấn (PL4, thửa 19) - đến giáp xã Thi Sơn |
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
953 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498 - Xã Nhật Tân |
Đoạn từ ngã ba (ĐT498 - QL1) nhà ông Vinh (PL10 thửa 29) - đến giáp xã Đồng Hóa |
4.400.000
|
3.080.000
|
2.200.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
954 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498 - Xã Đồng Hóa |
Đoạn từ nhà ông Khải (PL8, thửa 322) - đến ngã ba (ĐT 498- T3) |
3.200.000
|
2.240.000
|
1.600.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
955 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498 - Xã Đồng Hóa |
Đoạn từ Trạm y tế - đến nhà ông Vân |
2.560.000
|
1.792.000
|
1.280.000
|
768.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
956 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498 - Xã Đồng Hóa |
Đoạn từ Cầu Đồng Hóa - đến nhà ông Dũng (Pl8, thửa 323) |
2.560.000
|
1.792.000
|
1.280.000
|
768.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
957 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498 - Xã Đồng Hóa |
Đoạn từ Cầu Đồng Hóa - đến giáp xã Nhật Tân |
1.040.000
|
728.000
|
520.000
|
312.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
958 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498 - Xã Thụy Lôi |
Đoạn từ Cầu Khả Phong - đến Nghĩa trang xã Thụy Lôi |
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
959 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498 - Xã Thụy Lôi |
Đoạn từ Nghĩa trang xã Thụy Lôi - đến giáp xã Ngọc Sơn |
2.080.000
|
1.456.000
|
1.040.000
|
624.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
960 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498 - Xã Ngọc Sơn |
Đoạn từ giáp xã Thuỵ Lôi - đến kênh PK25 (giáp xã Đồng Hoá) |
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
961 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498 - Xã Khả Phong |
Đoạn từ Cầu Khả Phong - đến đường rẽ đi UBND xã |
2.080.000
|
1.456.000
|
1.040.000
|
624.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
962 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498 - Xã Khả Phong |
Đoạn từ đường rẽ đi UBND xã - đến Trạm Bơm Khả Phong |
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
963 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498 - Xã Khả Phong |
Đoạn từ Trạm bơm - đến Cống 3 cửa |
1.040.000
|
728.000
|
520.000
|
312.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
964 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tựu |
Đoạn từ nhà văn hóa thôn Nhật Tựu - đến đường vào Chùa Văn Bối |
1.360.000
|
952.000
|
680.000
|
408.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
965 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tựu |
Đoạn từ đường vào Chùa Văn Bối - đến Cầu Kênh (giáp xã Nhật Tân) |
960.000
|
672.000
|
480.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
966 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tân |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn (PL13 thửa 2) - đến Nghĩa trang liệt sỹ |
5.200.000
|
3.640.000
|
2.600.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
967 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tân |
từ Nghĩa trang liệt sỹ - đến giáp xã Nhật Tựu |
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
968 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tân |
Đoạn từ đường rẽ đi xã Hoàng Tây (ĐH02) - đến xã Văn Xá |
2.560.000
|
1.792.000
|
1.280.000
|
768.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
969 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498B - Xã Văn Xá |
Đoạn từ giáp xã Nhật Tân - đến Miếu Voi Phục |
2.080.000
|
1.456.000
|
1.040.000
|
624.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
970 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498B - Xã Văn Xá |
Đoạn từ Miếu Voi Phục - đến Trường THCS xã Văn Xá |
1.760.000
|
1.232.000
|
880.000
|
528.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
971 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498B - Xã Văn Xá |
Đoạn từ Trường THCS xã Văn Xá - đến giáp thị trấn Quế |
1.360.000
|
952.000
|
680.000
|
408.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
972 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nhật Tựu |
Đoạn từ giáp thị xã Duy Tiên - đến ĐT 498B - nhà ông Thống (PL1 thửa 75) |
3.200.000
|
2.240.000
|
1.600.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
973 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nhật Tựu |
Đoạn từ nhà ông Hưng (PL1 thửa 74) - đến nhà ông Vũ (PL1 thửa 9) |
2.560.000
|
1.792.000
|
1.280.000
|
768.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
974 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nhật Tựu |
Đoạn từ nhà ông Năng (PL3 thửa 263) - đến giáp xã Đại Cương |
2.560.000
|
1.792.000
|
1.280.000
|
768.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
975 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Đại Cương |
Đường từ nhà ông Hà (thôn Thịnh Đại) - đến nhà ông Khóm (PL4 thửa 108) |
1.840.000
|
1.288.000
|
920.000
|
552.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
976 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Đại Cương |
Đường từ nhà ông Hùng (PL4 thửa 98) - đến giáp xã Lê Hồ |
1.280.000
|
896.000
|
640.000
|
384.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
977 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Lê Hồ |
Đoạn từ lối rẽ đi UBND xã Lê Hồ - đến giáp xã Đại Cương |
2.080.000
|
1.456.000
|
1.040.000
|
624.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
978 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Lê Hồ |
Đoạn từ lối rẽ đi UBND xã - đến giáp xã Nguyễn Úy |
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
979 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy |
Đoạn giáp Chợ Chanh Từ nhà ông Hải - đến nhà ông Đa (xóm 4) |
2.080.000
|
1.456.000
|
1.040.000
|
624.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
980 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy |
Đoạn từ nhà ông Hải đế nhà bà Đăng (xóm 5) |
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
981 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy |
Đoạn từ nhà ông Đa - đến đường rẽ đi UBND xã Nguyễn Úy |
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
982 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy |
Đoạn từ đường rẽ đi UBND xã Nguyễn Úy - đến nhà ông Kiên (xóm 3) |
1.040.000
|
728.000
|
520.000
|
312.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
983 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy |
Đoạn từ nhà ông Kiên (xóm 3) - đến giáp xã Lê Hồ |
800.000
|
560.000
|
400.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
984 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Tượng Lĩnh |
Đoạn từ Quốc lộ 21B - đến giáp nhà ông Chiến (PL1, thửa 157-thôn Phù Đê) |
2.560.000
|
1.792.000
|
1.280.000
|
768.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
985 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Tượng Lĩnh |
Đoạn từ nhà ông Thức (PL1, thửa 158) - đến nhà ông Chủ (PL1, thửa 15- thôn Phù Đê) |
1.840.000
|
1.288.000
|
920.000
|
552.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
986 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Tượng Lĩnh |
Các đoạn khác còn lại |
800.000
|
560.000
|
400.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
987 |
Huyện Kim Bảng |
Đường T3 - Xã Hoàng Tây |
Từ giáp thị xã Duy Tiên - đến giáp xã Nhật Tân (ĐH 02) |
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
988 |
Huyện Kim Bảng |
Đường T3 - Xã Nhật Tân |
Từ giáp xã Hoàng Tây - đến xã Đồng Hóa |
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
989 |
Huyện Kim Bảng |
Đường T3 - Xã Đồng Hoá |
Từ giáp xã Nhật Tân - đến xã Ngọc Sơn |
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
990 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT494C |
Đoạn từ giáp thị trấn Kiện Khê - đến hết Nhà máy xử lý rác của Công ty Môi trường Thanh Thủy |
960.000
|
672.000
|
480.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
991 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT495 - Xã Thanh Hà |
Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) |
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
576.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
992 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT495 - Xã Liêm Thuận |
Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) - đến giáp xã Liêm Sơn |
1.376.000
|
963.200
|
688.000
|
412.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
993 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT495 - Xã Liêm Túc |
Đoạn qua địa bàn xã Liêm Túc |
1.376.000
|
963.200
|
688.000
|
412.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
994 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT495 - Xã Liêm Sơn |
Đoạn từ giáp xã Liêm Thuận - đến giáp xã Liêm Túc |
1.376.000
|
963.200
|
688.000
|
412.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
995 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT495 - Xã Liêm Sơn |
Đoạn từ giáp xã Liêm Túc - đến giáp xã Thanh Tâm |
1.376.000
|
963.200
|
688.000
|
412.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
996 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT495 - Xã Thanh Tâm |
Đoạn từ giáp xã Liêm Sơn - đến trụ sở UBND xã |
1.392.000
|
974.400
|
696.000
|
417.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
997 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT495 - Xã Thanh Tâm |
Đoạn từ trụ sở UBND xã - đến địa phận xã Thanh Nguyên |
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
998 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT495 - Xã Thanh Nguyên |
Đoạn từ giáp xã Thanh Tâm - đến Quốc lộ 1A (Phố Cà) |
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
576.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
999 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT495 - Đường ĐT495B |
Đoạn từ Ngã ba Thanh Bồng xã Thanh Nghị qua xã Thanh Nguyên - đến hết địa phận xã Thanh Tâm |
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
576.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1000 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT495 - Đường ĐT495B |
Đoạn từ xã Liêm Sơn, xã Liêm Túc |
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |