Bảng giá đất Huyện Kim Bảng Hà Nam

Giá đất cao nhất tại Huyện Kim Bảng là: 7.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Kim Bảng là: 25.000
Giá đất trung bình tại Huyện Kim Bảng là: 1.007.242
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
801 Huyện Kim Bảng Các xã Nhật Tân, Đại Cương Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 13 mét 1.200.000 960.000 720.000 - - Đất TM-DV nông thôn
802 Huyện Kim Bảng Các xã Thanh Sơn, Thi Sơn, Ngọc Sơn, Liên Sơn, Thuỵ Lôi, Tân Sơn, Nguyễn Uý, Lê Hồ, Đồng Hoá, Văn Xá, Hoàng Tây, Khả Phong, Tượng Lĩnh, Nhật Tựu Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên 1.600.000 1.280.000 960.000 - - Đất TM-DV nông thôn
803 Huyện Kim Bảng Các xã Thanh Sơn, Thi Sơn, Ngọc Sơn, Liên Sơn, Thuỵ Lôi, Tân Sơn, Nguyễn Uý, Lê Hồ, Đồng Hoá, Văn Xá, Hoàng Tây, Khả Phong, Tượng Lĩnh, Nhật Tựu Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét 1.200.000 960.000 720.000 - - Đất TM-DV nông thôn
804 Huyện Kim Bảng Các xã Thanh Sơn, Thi Sơn, Ngọc Sơn, Liên Sơn, Thuỵ Lôi, Tân Sơn, Nguyễn Uý, Lê Hồ, Đồng Hoá, Văn Xá, Hoàng Tây, Khả Phong, Tượng Lĩnh, Nhật Tựu Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 13 mét 800.000 640.000 480.000 - - Đất TM-DV nông thôn
805 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21 - Xã Thanh Sơn Đoạn từ giáp xã Liên Sơn - đến ngã ba (Đường BT chuyên dùng - QL21) 600.000 420.000 300.000 180.000 - Đất TM-DV nông thôn
806 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21 (ĐT 494 cũ) - Xã Thanh Sơn Đoạn từ ngã ba (Đường BT chuyên dùng - QL21) - đến hết địa phận xã Thanh Sơn (giáp Thị trấn Kiện Khê – huyện Thanh Liêm) 840.000 588.000 420.000 252.000 - Đất TM-DV nông thôn
807 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21 - Xã Thi Sơn Đoạn từ ĐT 494 (Cầu Đồng Sơn) - đến hết công ty Nhà Hà Nội số 28 1.200.000 840.000 600.000 360.000 - Đất TM-DV nông thôn
808 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21 (ĐT 494 cũ) - Xã Thi Sơn Đoạn từ công ty Nhà Hà Nội số 28 - đến giáp xã Liên Sơn 840.000 588.000 420.000 252.000 - Đất TM-DV nông thôn
809 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21 - Xã Liên Sơn Đoạn từ giáp xã Thi Sơn - đến giáp xã Thanh Sơn 600.000 420.000 300.000 180.000 - Đất TM-DV nông thôn
810 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Liên Sơn Đoạn từ Cầu Đồng Sơn - đến Đồi Sẻ (giáp xã Khả Phong) 1.840.000 1.288.000 920.000 552.000 - Đất TM-DV nông thôn
811 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21 (Quốc lộ 21A cũ và ĐT 494 cũ) - Xã Khả Phong Đoạn từ Đồi Sẻ (giáp xã Liên Sơn) - đến giáp thị trấn Ba Sao 1.600.000 1.120.000 800.000 480.000 - Đất TM-DV nông thôn
812 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21B - Xã Ngọc Sơn Đoạn từ giáp xã Thuỵ Lôi - đến nhà ông Cường (Tờ PL1 thửa 91-Cổng dưới cụm CN Biên Hòa) 2.400.000 1.680.000 1.200.000 720.000 - Đất TM-DV nông thôn
813 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21B - Xã Ngọc Sơn Đoạn từ nhà ông Cước (PL1 thửa 327) - đến nhà ông Khiêm (PL1 thửa 136) 2.000.000 1.400.000 1.000.000 600.000 - Đất TM-DV nông thôn
814 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21B - Xã Ngọc Sơn Đoạn từ nhà ông Hiển (Pl2, thửa 2) - đến giáp thị trấn Quế 2.080.000 1.456.000 1.040.000 624.000 - Đất TM-DV nông thôn
815 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21B - Xã Thụy Lôi Đoạn từ giáp xã Ngọc Sơn - đến đường rẽ vào thôn Trung Hoà 2.080.000 1.456.000 1.040.000 624.000 - Đất TM-DV nông thôn
816 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21B - Xã Thụy Lôi Đoạn từ đường rẽ vào thôn Trung Hoà - đến giáp xã Tân Sơn 1.840.000 1.288.000 920.000 552.000 - Đất TM-DV nông thôn
817 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21B - Xã Tân Sơn Đoạn từ giáp xã Thuỵ Lôi - đến đường rẽ đi xã Lê Hồ 2.080.000 1.456.000 1.040.000 624.000 - Đất TM-DV nông thôn
818 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21B - Xã Tân Sơn Đoạn từ đường rẽ đi xã Lê Hồ - đến Chùa Thụy Sơn 1.840.000 1.288.000 920.000 552.000 - Đất TM-DV nông thôn
819 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21B - Xã Tân Sơn Đoạn từ Chùa Thụy Sơn - đến giáp xã Tượng Lĩnh 1.360.000 952.000 680.000 408.000 - Đất TM-DV nông thôn
820 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh Đoạn từ giáp thành phố Hà Nội - đến nút giao Quốc lộ 38B-QL21B 2.080.000 1.456.000 1.040.000 624.000 - Đất TM-DV nông thôn
821 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh Đoạn từ giáp thành phố Hà Nội - đến nhà ông Dũng (PL1 thửa 97 – chợ Dầu) 2.080.000 1.456.000 1.040.000 624.000 - Đất TM-DV nông thôn
822 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh Đoạn nút giao Quốc lộ 38B-QL21B - đến nhà ông Sang (Pl6, thửa 282 - thôn Quang Thừa) 1.840.000 1.288.000 920.000 552.000 - Đất TM-DV nông thôn
823 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh Đoạn từ nhà ông Ngoạn (PL1 thửa 110) - đến nhà ông Quốc (PL1 thửa 315- chợ Dầu) 1.840.000 1.288.000 920.000 552.000 - Đất TM-DV nông thôn
824 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh Đoạn từ nhà ông Quý (PL6 thửa 283) - đến giáp xã Tân Sơn 1.600.000 1.120.000 800.000 480.000 - Đất TM-DV nông thôn
825 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21B - Xã Nhật Tựu Đoạn từ nhà ông Thường (PL1 thửa 246) - đến giáp xã Đại Cương 2.080.000 1.456.000 1.040.000 624.000 - Đất TM-DV nông thôn
826 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21B - Xã Đại Cương Đoạn từ giáp xã Nhật Tựu - đến giáp xã Lê Hồ 4.000.000 2.800.000 2.000.000 1.200.000 - Đất TM-DV nông thôn
827 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21B - Xã Lê Hồ Đoạn từ giáp xã Đại Cương - đến giáp xã Nguyễn Úy 2.080.000 1.456.000 1.040.000 624.000 - Đất TM-DV nông thôn
828 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21B - Xã Nguyễn Úy Đoạn từ giáp xã Lê Hồ - đến giáp xã Tượng Lĩnh 2.080.000 1.456.000 1.040.000 624.000 - Đất TM-DV nông thôn
829 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh Đoạn từ giáp xã Nguyễn Úy - đến Quốc lộ 21B 2.080.000 1.456.000 1.040.000 624.000 - Đất TM-DV nông thôn
830 Huyện Kim Bảng Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Nhật Tựu Đoạn từ đầu cầu Nhật Tựu giáp thị xã Duy Tiên - đến giáp xã Nhật Tân 2.400.000 1.680.000 1.200.000 720.000 - Đất TM-DV nông thôn
831 Huyện Kim Bảng Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Nhật Tân Đoạn từ giáp xã Nhật Tựu - đến nhà ông Toàn (PL9 thửa 54) 3.600.000 2.520.000 1.800.000 1.080.000 - Đất TM-DV nông thôn
832 Huyện Kim Bảng Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Nhật Tân Đoạn từ nhà ông Công (PL9, thửa 60) - đến nhà ông Hải (PL10 thửa 28 - ngã ba ĐT 498 - QL1) 5.600.000 3.920.000 2.800.000 1.680.000 - Đất TM-DV nông thôn
833 Huyện Kim Bảng Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Nhật Tân Đoạn từ ngã ba ĐT 498 - QL1 - đến giáp xã Đồng Hóa 2.400.000 1.680.000 1.200.000 720.000 - Đất TM-DV nông thôn
834 Huyện Kim Bảng Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Đồng Hóa Đoạn từ giáp xã Nhật Tân - đến giáp xã Văn Xá 2.000.000 1.400.000 1.000.000 600.000 - Đất TM-DV nông thôn
835 Huyện Kim Bảng Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Văn Xá Đoạn từ giáp xã Đồng Hóa - đến giáp xã TP Phủ Lý 1.200.000 840.000 600.000 360.000 - Đất TM-DV nông thôn
836 Huyện Kim Bảng Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Thi Sơn Đoạn từ giáp TP Phủ Lý - đến giáp xã Thanh Sơn 1.200.000 840.000 600.000 360.000 - Đất TM-DV nông thôn
837 Huyện Kim Bảng Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Thanh Sơn Đoạn từ giáp xã Thi Sơn - đến giáp TP Phủ Lý 1.200.000 840.000 600.000 360.000 - Đất TM-DV nông thôn
838 Huyện Kim Bảng Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Thanh Sơn Đoạn từ giáp TP Phủ Lý - đến giáp thị trấn Kiện Khê - huyện Thanh Liêm 1.600.000 1.120.000 800.000 480.000 - Đất TM-DV nông thôn
839 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494B - Xã Thi Sơn từ Chợ Quyển - đến cầu Quế 3.600.000 2.520.000 1.800.000 1.080.000 - Đất TM-DV nông thôn
840 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494B - Xã Thi Sơn từ Chợ Quyển - đến giáp địa phận xã Thanh Sơn 2.480.000 1.736.000 1.240.000 744.000 - Đất TM-DV nông thôn
841 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn Đoạn từ nhà ông Hòa (PL7, thửa 280- Thôn 2) - đến nhà ông An (PL6, thửa 426 -Thôn 3) 3.600.000 2.520.000 1.800.000 1.080.000 - Đất TM-DV nông thôn
842 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn từ nhà ông Hanh (PL7 thửa 279-Thôn 2) - đến nhà ông Quang (PL8, thửa 372 - Thôn 2) 2.560.000 1.792.000 1.280.000 768.000 - Đất TM-DV nông thôn
843 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn từ nhà ông Đức (PL6 thửa 214-Thôn 3) - đến nhà ông Bích (PL6 thửa 443-Thôn 3) 2.560.000 1.792.000 1.280.000 768.000 - Đất TM-DV nông thôn
844 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn từ nhà ông Lợi (PL5 thửa 169-Thôn 4) - đến nhà ông Quyết (PL5 thửa 334 -Thôn 4) 1.840.000 1.288.000 920.000 552.000 - Đất TM-DV nông thôn
845 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn từ nhà ông Kha (PL8 thửa 309-Thôn 1) - đến nhà ông Thắng (PL8 thửa 226 -Thôn 1) 1.840.000 1.288.000 920.000 552.000 - Đất TM-DV nông thôn
846 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn từ nhà ông Thoại (PL5 thửa 410-Thôn 4) - đến giáp xã Thanh Sơn 1.600.000 1.120.000 800.000 480.000 - Đất TM-DV nông thôn
847 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn từ nhà ông Thắng (Thôn 1) - đến Cổng vào Chùa Thi 1.600.000 1.120.000 800.000 480.000 - Đất TM-DV nông thôn
848 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn Đoạn từ Nhà Văn hóa Thôn 1 (Phía tây) - đến giáp xã Liên Sơn 2.080.000 1.456.000 1.040.000 624.000 - Đất TM-DV nông thôn
849 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn Đoạn từ Cổng Chùa Thi - đến Nhà Văn hóa Thôn 1 1.440.000 1.008.000 720.000 432.000 - Đất TM-DV nông thôn
850 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thanh Sơn Đoạn từ đường vào Khu tập thể trường Cơ yếu - đến ngõ nhà ông Điện (Thôn Thanh Nộn 2) 2.560.000 1.792.000 1.280.000 768.000 - Đất TM-DV nông thôn
851 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thanh Sơn Đoạn từ ngõ nhà ông Điện - đến nhà ông Cảnh (PL4 thửa 36) 1.840.000 1.288.000 920.000 552.000 - Đất TM-DV nông thôn
852 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thanh Sơn Đoạn từ nhà ông Tuấn (PL4, thửa 19) - đến giáp xã Thi Sơn 1.600.000 1.120.000 800.000 480.000 - Đất TM-DV nông thôn
853 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498 - Xã Nhật Tân Đoạn từ ngã ba (ĐT498 - QL1) nhà ông Vinh (PL10 thửa 29) - đến giáp xã Đồng Hóa 4.400.000 3.080.000 2.200.000 1.320.000 - Đất TM-DV nông thôn
854 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498 - Xã Đồng Hóa Đoạn từ nhà ông Khải (PL8, thửa 322) - đến ngã ba (ĐT 498- T3) 3.200.000 2.240.000 1.600.000 960.000 - Đất TM-DV nông thôn
855 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498 - Xã Đồng Hóa Đoạn từ Trạm y tế - đến nhà ông Vân 2.560.000 1.792.000 1.280.000 768.000 - Đất TM-DV nông thôn
856 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498 - Xã Đồng Hóa Đoạn từ Cầu Đồng Hóa - đến nhà ông Dũng (Pl8, thửa 323) 2.560.000 1.792.000 1.280.000 768.000 - Đất TM-DV nông thôn
857 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498 - Xã Đồng Hóa Đoạn từ Cầu Đồng Hóa - đến giáp xã Nhật Tân 1.040.000 728.000 520.000 312.000 - Đất TM-DV nông thôn
858 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498 - Xã Thụy Lôi Đoạn từ Cầu Khả Phong - đến Nghĩa trang xã Thụy Lôi 1.600.000 1.120.000 800.000 480.000 - Đất TM-DV nông thôn
859 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498 - Xã Thụy Lôi Đoạn từ Nghĩa trang xã Thụy Lôi - đến giáp xã Ngọc Sơn 2.080.000 1.456.000 1.040.000 624.000 - Đất TM-DV nông thôn
860 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498 - Xã Ngọc Sơn Đoạn từ giáp xã Thuỵ Lôi - đến kênh PK25 (giáp xã Đồng Hoá) 2.400.000 1.680.000 1.200.000 720.000 - Đất TM-DV nông thôn
861 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498 - Xã Khả Phong Đoạn từ Cầu Khả Phong - đến đường rẽ đi UBND xã 2.080.000 1.456.000 1.040.000 624.000 - Đất TM-DV nông thôn
862 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498 - Xã Khả Phong Đoạn từ đường rẽ đi UBND xã - đến Trạm Bơm Khả Phong 1.440.000 1.008.000 720.000 432.000 - Đất TM-DV nông thôn
863 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498 - Xã Khả Phong Đoạn từ Trạm bơm - đến Cống 3 cửa 1.040.000 728.000 520.000 312.000 - Đất TM-DV nông thôn
864 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tựu Đoạn từ nhà văn hóa thôn Nhật Tựu - đến đường vào Chùa Văn Bối 1.360.000 952.000 680.000 408.000 - Đất TM-DV nông thôn
865 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tựu Đoạn từ đường vào Chùa Văn Bối - đến Cầu Kênh (giáp xã Nhật Tân) 960.000 672.000 480.000 288.000 - Đất TM-DV nông thôn
866 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tân Đoạn từ nhà ông Nguyễn (PL13 thửa 2) - đến Nghĩa trang liệt sỹ 5.200.000 3.640.000 2.600.000 1.560.000 - Đất TM-DV nông thôn
867 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tân từ Nghĩa trang liệt sỹ - đến giáp xã Nhật Tựu 3.600.000 2.520.000 1.800.000 1.080.000 - Đất TM-DV nông thôn
868 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tân Đoạn từ đường rẽ đi xã Hoàng Tây (ĐH02) - đến xã Văn Xá 2.560.000 1.792.000 1.280.000 768.000 - Đất TM-DV nông thôn
869 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498B - Xã Văn Xá Đoạn từ giáp xã Nhật Tân - đến Miếu Voi Phục 2.080.000 1.456.000 1.040.000 624.000 - Đất TM-DV nông thôn
870 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498B - Xã Văn Xá Đoạn từ Miếu Voi Phục - đến Trường THCS xã Văn Xá 1.760.000 1.232.000 880.000 528.000 - Đất TM-DV nông thôn
871 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498B - Xã Văn Xá Đoạn từ Trường THCS xã Văn Xá - đến giáp thị trấn Quế 1.360.000 952.000 680.000 408.000 - Đất TM-DV nông thôn
872 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nhật Tựu Đoạn từ giáp thị xã Duy Tiên - đến ĐT 498B - nhà ông Thống (PL1 thửa 75) 3.200.000 2.240.000 1.600.000 960.000 - Đất TM-DV nông thôn
873 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nhật Tựu Đoạn từ nhà ông Hưng (PL1 thửa 74) - đến nhà ông Vũ (PL1 thửa 9) 2.560.000 1.792.000 1.280.000 768.000 - Đất TM-DV nông thôn
874 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nhật Tựu Đoạn từ nhà ông Năng (PL3 thửa 263) - đến giáp xã Đại Cương 2.560.000 1.792.000 1.280.000 768.000 - Đất TM-DV nông thôn
875 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Đại Cương Đường từ nhà ông Hà (thôn Thịnh Đại) - đến nhà ông Khóm (PL4 thửa 108) 1.840.000 1.288.000 920.000 552.000 - Đất TM-DV nông thôn
876 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Đại Cương Đường từ nhà ông Hùng (PL4 thửa 98) - đến giáp xã Lê Hồ 1.280.000 896.000 640.000 384.000 - Đất TM-DV nông thôn
877 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Lê Hồ Đoạn từ lối rẽ đi UBND xã Lê Hồ - đến giáp xã Đại Cương 2.080.000 1.456.000 1.040.000 624.000 - Đất TM-DV nông thôn
878 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Lê Hồ Đoạn từ lối rẽ đi UBND xã - đến giáp xã Nguyễn Úy 1.440.000 1.008.000 720.000 432.000 - Đất TM-DV nông thôn
879 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy Đoạn giáp Chợ Chanh Từ nhà ông Hải - đến nhà ông Đa (xóm 4) 2.080.000 1.456.000 1.040.000 624.000 - Đất TM-DV nông thôn
880 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy Đoạn từ nhà ông Hải đế nhà bà Đăng (xóm 5) 1.440.000 1.008.000 720.000 432.000 - Đất TM-DV nông thôn
881 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy Đoạn từ nhà ông Đa - đến đường rẽ đi UBND xã Nguyễn Úy 1.440.000 1.008.000 720.000 432.000 - Đất TM-DV nông thôn
882 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy Đoạn từ đường rẽ đi UBND xã Nguyễn Úy - đến nhà ông Kiên (xóm 3) 1.040.000 728.000 520.000 312.000 - Đất TM-DV nông thôn
883 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy Đoạn từ nhà ông Kiên (xóm 3) - đến giáp xã Lê Hồ 800.000 560.000 400.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn
884 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Tượng Lĩnh Đoạn từ Quốc lộ 21B - đến giáp nhà ông Chiến (PL1, thửa 157-thôn Phù Đê) 2.560.000 1.792.000 1.280.000 768.000 - Đất TM-DV nông thôn
885 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Tượng Lĩnh Đoạn từ nhà ông Thức (PL1, thửa 158) - đến nhà ông Chủ (PL1, thửa 15- thôn Phù Đê) 1.840.000 1.288.000 920.000 552.000 - Đất TM-DV nông thôn
886 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Tượng Lĩnh Các đoạn khác còn lại 800.000 560.000 400.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn
887 Huyện Kim Bảng Đường T3 - Xã Hoàng Tây Từ giáp thị xã Duy Tiên - đến giáp xã Nhật Tân (ĐH 02) 1.600.000 1.120.000 800.000 480.000 - Đất TM-DV nông thôn
888 Huyện Kim Bảng Đường T3 - Xã Nhật Tân Từ giáp xã Hoàng Tây - đến xã Đồng Hóa 2.400.000 1.680.000 1.200.000 720.000 - Đất TM-DV nông thôn
889 Huyện Kim Bảng Đường T3 - Xã Đồng Hoá Từ giáp xã Nhật Tân - đến xã Ngọc Sơn 2.400.000 1.680.000 1.200.000 720.000 - Đất TM-DV nông thôn
890 Huyện Kim Bảng Đường ĐT494C Đoạn từ giáp thị trấn Kiện Khê - đến hết Nhà máy xử lý rác của Công ty Môi trường Thanh Thủy 960.000 672.000 480.000 288.000 - Đất TM-DV nông thôn
891 Huyện Kim Bảng Đường ĐT495 - Xã Thanh Hà Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) 1.920.000 1.344.000 960.000 576.000 - Đất TM-DV nông thôn
892 Huyện Kim Bảng Đường ĐT495 - Xã Liêm Thuận Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) - đến giáp xã Liêm Sơn 1.376.000 963.200 688.000 412.800 - Đất TM-DV nông thôn
893 Huyện Kim Bảng Đường ĐT495 - Xã Liêm Túc Đoạn qua địa bàn xã Liêm Túc 1.376.000 963.200 688.000 412.800 - Đất TM-DV nông thôn
894 Huyện Kim Bảng Đường ĐT495 - Xã Liêm Sơn Đoạn từ giáp xã Liêm Thuận - đến giáp xã Liêm Túc 1.376.000 963.200 688.000 412.800 - Đất TM-DV nông thôn
895 Huyện Kim Bảng Đường ĐT495 - Xã Liêm Sơn Đoạn từ giáp xã Liêm Túc - đến giáp xã Thanh Tâm 1.376.000 963.200 688.000 412.800 - Đất TM-DV nông thôn
896 Huyện Kim Bảng Đường ĐT495 - Xã Thanh Tâm Đoạn từ giáp xã Liêm Sơn - đến trụ sở UBND xã 1.392.000 974.400 696.000 417.600 - Đất TM-DV nông thôn
897 Huyện Kim Bảng Đường ĐT495 - Xã Thanh Tâm Đoạn từ trụ sở UBND xã - đến địa phận xã Thanh Nguyên 1.440.000 1.008.000 720.000 432.000 - Đất TM-DV nông thôn
898 Huyện Kim Bảng Đường ĐT495 - Xã Thanh Nguyên Đoạn từ giáp xã Thanh Tâm - đến Quốc lộ 1A (Phố Cà) 1.920.000 1.344.000 960.000 576.000 - Đất TM-DV nông thôn
899 Huyện Kim Bảng Đường ĐT495 - Đường ĐT495B Đoạn từ Ngã ba Thanh Bồng xã Thanh Nghị qua xã Thanh Nguyên - đến hết địa phận xã Thanh Tâm 1.920.000 1.344.000 960.000 576.000 - Đất TM-DV nông thôn
900 Huyện Kim Bảng Đường ĐT495 - Đường ĐT495B Đoạn từ xã Liêm Sơn, xã Liêm Túc 1.440.000 1.008.000 720.000 432.000 - Đất TM-DV nông thôn