| 701 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh |
Đường trục thôn Thọ cầu nhánh 1 Từ nhà ông Kiên giáp Quốc lộ 21B - đến nhà ông Khích, ông Phú và từ nhà ông Phú, ông Ngữ đến nhà ông Tuân giáp Quốc lộ 21B
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 702 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh |
Đường trục thôn Thọ cầu nhánh 2 Từ nhà ông Khả - đến nhà ông Tươi
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 703 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh |
Đường trục thôn Thọ cầu nhánh 3 Từ nhà ông Lập giáp Quốc lộ 21B - đến nhà ông Phong và từ nhà ông Phong đến giáp Quốc lộ 21B
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 704 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Cao Mỹ cũ - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh |
Từ nhà ông Lợi - đến nhà ông Thuấn
|
256.000
|
204.800
|
153.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 705 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh |
Các đường ngõ thôn Thọ Cầu cũ
|
256.000
|
204.800
|
153.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 706 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh |
Vị trí còn lại
|
192.000
|
153.600
|
115.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 707 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phù Lưu - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Nguyễn Uý |
Đường ĐH01
|
560.000
|
448.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 708 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phù Lưu - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Nguyễn Uý |
Đường trục thôn Từ nhà ông Lẫm - đến nhà ông Tĩnh
|
560.000
|
448.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 709 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phù Lưu - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Nguyễn Uý |
Các đường nhánh của đường trục thôn
|
440.000
|
352.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 710 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phù Lưu - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Nguyễn Uý |
Vị trí còn lại
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 711 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Cát Thường (Thôn Cát Nguyên cũ) và thôn Đức Mộ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý |
Đường từ đường Quốc lộ 38 vào nhà ông Sáu (PL5 thửa 327) (Thôn Cát Thường); Từ Nhà ông Sáu (PL5 thửa 22) - đến nhà ông Hải (PL5 thửa 60)
|
424.000
|
339.200
|
254.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 712 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Đức Mộ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý |
Từ nhà ông Tuệ (PL1 thửa 11) - đến nhà ông Mạnh (PL1 thửa 379)
|
424.000
|
339.200
|
254.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 713 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Cát Thường (Thôn Cát Nguyên cũ) và thôn Đức Mộ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý |
Các đường nhánh của đường trục thôn
|
344.000
|
275.200
|
206.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 714 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Cát Thường (Thôn Cát Nguyên cũ) và thôn Đức Mộ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý |
Vị trí còn lại
|
256.000
|
204.800
|
153.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 715 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Cát Thường - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý |
Đoạn từ nhà ông Tỉnh (QL38) - đến nhà ông Hiển
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 716 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Thuận Đức - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý |
Từ nhà ông Thắng - đến nhà ông Hưng
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 717 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý |
Các đường nhánh của đường trục thôn
|
256.000
|
204.800
|
153.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 718 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý |
Vị trí còn lại
|
192.000
|
153.600
|
115.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 719 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐH01 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ |
Từ nhà ông Đăng - đến giáp xã Đồng Hóa
|
560.000
|
448.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 720 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Thuận Đức - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ |
Từ nhà ông Thắng - đến nhà ông Hưng
|
560.000
|
448.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 721 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phương Thượng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ |
- Đường trục thôn Đoạn từ nhà ông Mến (thôn Phương Thượng 1) - đến nhà ông Năm (thôn Phương Thượng 2)
|
560.000
|
448.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 722 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phương Thượng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ |
- Đường liên xã Đoạn từ Cống Cây Gạo - đến Quốc lộ 38 và đoạn từ Công ty Thương mại đến giáp thành phố Hà Nội
|
560.000
|
448.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 723 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phương Thượng - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ |
Đường trục thôn còn lại và các đường trục thôn
|
440.000
|
352.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 724 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phương Thượng - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ |
Vị trí còn lại
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 725 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn An Đông - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ |
Nhánh 1 Từ nhà ông Tuấn - đến nhà ông Sơn
|
424.000
|
339.200
|
254.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 726 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn An Đông - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ |
Nhánh 2 Từ nhà ông Hoàn - đến nhà bà Thư
|
424.000
|
339.200
|
254.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 727 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Phương Đàn - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ |
Nhánh 1 Từ nhà ông Dũng - đến nhà ông Quả
|
424.000
|
339.200
|
254.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 728 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Phương Đàn - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ |
Nhánh 2 Từ nhà ông Thủ - đến nhà ông Sinh
|
424.000
|
339.200
|
254.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 729 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ |
Nhánh 3 Từ Trạm cấp nước - đến nhà ông Đình
|
424.000
|
339.200
|
254.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 730 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn An Đông và Thôn Phương Đàn - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ |
Các nhánh của đường liên xã và các nhánh của đường trục thôn
|
344.000
|
275.200
|
206.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 731 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn An Đông và Thôn Phương Đàn - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ |
Các trục đường xóm
|
344.000
|
275.200
|
206.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 732 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn An Đông và Thôn Phương Đàn - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ |
Vị trí còn lại
|
256.000
|
204.800
|
153.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 733 |
Huyện Kim Bảng |
Đường thôn Đồng Thái - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Lê Hồ |
Từ nhà ông Thi - đến nhà ông Lực
|
280.000
|
224.000
|
168.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 734 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Đại Phú - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Lê Hồ |
Đoạn từ nhà ông Vấn - đến nhà ông Hà và đoạn từ nhà ông Đằng đến nhà ông Phong
|
256.000
|
204.800
|
153.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 735 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Đại Phú, thôn Đồng Thái và khu Đồng Chợ - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Lê Hồ |
Đường trục thôn và các đường nhánh của đường liên xã
|
256.000
|
204.800
|
153.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 736 |
Huyện Kim Bảng |
Đường xóm Đồng Chợ - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Lê Hồ |
Từ nhà ông Duyên - đến nhà ông Thủy
|
256.000
|
204.800
|
153.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 737 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Đại Phú, thôn Đồng Thái và khu Đồng Chợ - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Lê Hồ |
Vị trí còn lại
|
192.000
|
153.600
|
115.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 738 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐH02 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương |
|
640.000
|
512.000
|
384.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 739 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương |
Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám trục đường Quốc lộ 38
|
640.000
|
512.000
|
384.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 740 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Thịnh Đại - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương |
Từ Trường Mầm non - đến nhà ông Phương
|
640.000
|
512.000
|
384.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 741 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Tùng Quan - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương |
Từ nhà ông Phong - đến nhà ông Doanh
|
640.000
|
512.000
|
384.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 742 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương |
Các ngõ của đường trục thôn
|
496.000
|
396.800
|
297.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 743 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương |
Vị trí còn lại
|
376.000
|
300.800
|
225.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 744 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Dương Cương - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương |
Đoạn từ nhà ông Khen (Thôn Dương Cương) - đến nhà bà Lúy (PL9 thửa 152) và đoạn từ nhà ông Nhất (PL9 thửa 173) đến nhà ông Khâm (PL9 thửa 298)
|
480.000
|
384.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 745 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Nông Vụ - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương |
Từ nhà ông Bình (Thôn Nông Vụ) - đến nhà ông Đức (PL12 thửa 123)
|
480.000
|
384.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 746 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương |
Đường nhánh của đường trục thôn
|
384.000
|
307.200
|
230.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 747 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương |
Vị trí còn lại
|
288.000
|
230.400
|
172.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 748 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Xã Nhật Tân |
Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường ĐT 498B và ĐT 498
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 749 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐH02 - Vị trí 1 - Xã Nhật Tân |
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 750 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Xã Nhật Tân |
Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Tuấn (Thôn 6) - đến nhà ông Xa (Thôn 4)
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 751 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Xã Nhật Tân |
Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Sơn (Thôn 6) - đến nhà ông Lý (Thôn 1)
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 752 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Xã Nhật Tân |
Đường trục thôn nhánh 3 Từ Chùa - đến nhà ông Cường (ĐT498B)
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 753 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Xã Nhật Tân |
Đường trục thôn nhánh 4 Từ nhà ông Ly - đến nhà ông Bằng (ĐT498B)
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 754 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Xã Nhật Tân |
Các trục ngõ thôn
|
640.000
|
512.000
|
384.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 755 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 3 - Xã Nhật Tân |
Vị trí còn lại
|
480.000
|
384.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 756 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Xã Nhật Tựu |
Đường từ Cống Nhật Tựu - đến Cầu mới Nhật Tựu
|
2.240.000
|
1.792.000
|
1.344.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 757 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Xã Nhật Tựu |
Thửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 38
|
560.000
|
448.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 758 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Xã Nhật Tựu |
Đường trục thôn Nhật Tựu Từ nhà ông Trượng (Đê sông Nhuệ) - đến nhà ông Sơn
|
560.000
|
448.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 759 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Xã Nhật Tựu |
Đường trục thôn Văn Bối Từ Chùa Văn Bối - đến nhà ông Khâm
|
560.000
|
448.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 760 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Xã Nhật Tựu |
Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường ĐT 498B và ĐT 498
|
440.000
|
352.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 761 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Xã Nhật Tựu |
Đường trục thôn Siêu Nghệ Từ nhà ông Hiếu - đến nhà ông Nghiên
|
440.000
|
352.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 762 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Xã Nhật Tựu |
Các đường nhánh của đường trục thôn
|
440.000
|
352.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 763 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 3 - Xã Nhật Tựu |
Các ngõ trục thôn và Vị trí còn lại
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 764 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐH02 - Thôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây |
|
424.000
|
339.200
|
254.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 765 |
Huyện Kim Bảng |
Đê hữu sông Nhuệ - Thôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây |
|
424.000
|
339.200
|
254.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 766 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây |
Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Ngọc (PL6 thửa 8) - đến nhà ông Tiệp (PL7 thử 337)
|
424.000
|
339.200
|
254.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 767 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây |
Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Tâm (thửa 334, PL5) - đến nhà ông Thảnh (PL7 thửa 154)
|
424.000
|
339.200
|
254.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 768 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây |
Đường trục thôn nhánh 3 Từ nhà ông Thường (thửa 171, PL7) - đến nhà ông Cúc (thửa 164, PL5) đến nhà ông Diện (đê sông Nhuệ)
|
424.000
|
339.200
|
254.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 769 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Thọ Lão - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây |
Các ngõ xóm
|
344.000
|
275.200
|
206.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 770 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây |
Vị trí còn lại
|
256.000
|
204.800
|
153.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 771 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Yên Lão - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Hoàng Tây |
Đường trục thôn từ nhà ông Tiến - đến nhà ông Hưởng
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 772 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Yên Lão - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Hoàng Tây |
Các ngõ xóm
|
256.000
|
204.800
|
153.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 773 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Yên Lão - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Hoàng Tây |
Vị trí còn lại
|
192.000
|
153.600
|
115.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 774 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Đặng và thôn Điền - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Văn Xá |
Đường ĐH01 và các thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường ĐT498B
|
560.000
|
448.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 775 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Đặng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Văn Xá |
Từ Trường Mầm non (Thôn Đặng) - đến nhà ông Đông (PL7 thửa 239)
|
560.000
|
448.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 776 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Điền - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Văn Xá |
từ nhà ông Nham (PL1, thửa 35) - đến nhà ông Trường (PL2, thửa 166)
|
560.000
|
448.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 777 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Đặng và thôn Điền - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Văn Xá |
Các ngõ Thôn Đặng và thôn Điền
|
440.000
|
352.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 778 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Đặng và thôn Điền - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Văn Xá |
Vị trí còn lại
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 779 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐH01 - Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Văn Xá |
|
424.000
|
339.200
|
254.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 780 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Văn Xá |
Đường trục thôn Từ nhà ông Ước (PL4, thửa 3) - đến nhà ông Thà (PL4 thửa 179)
|
424.000
|
339.200
|
254.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 781 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Văn Xá |
Các ngõ Thôn Chanh Thôn Trung Đồng
|
344.000
|
275.200
|
206.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 782 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Văn Xá |
Vị trí còn lại
|
256.000
|
204.800
|
153.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 783 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Văn Xá |
Đường trục Thôn Từ nhà ông Tùng - đến nhà ông Tiến
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 784 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Văn Xá |
Các ngõ Thôn Chanh Thôn Trung Đồng
|
256.000
|
204.800
|
153.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 785 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Văn Xá |
Vị trí còn lại
|
192.000
|
153.600
|
115.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 786 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐH01 - Thôn Lạc Nhuế và thôn Yên Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá |
|
560.000
|
448.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 787 |
Huyện Kim Bảng |
Đường liên thôn Lạc Nhuế - Yên Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá |
Nhánh 1 Từ nhà ông Tiến (Thôn 1 Lạc Nhuế) - đến nhà ông Vinh (Thôn Yên Lạc)
|
560.000
|
448.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 788 |
Huyện Kim Bảng |
Đường liên thôn Lạc Nhuế - Yên Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá |
Nhánh 2 Từ nhà ông Hảo (Thôn Yên Lạc) - đến nhà ông Tường (thôn 1 Lạc Nhuế) và đến nhà ông Thu (thôn 1 Lạc Nhuế)
|
560.000
|
448.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 789 |
Huyện Kim Bảng |
Đường liên thôn Lạc Nhuế - Yên Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá |
Nhánh 3 Từ nhà ông Dũng (Thôn 1 Lạc Nhuế) - đến nhà ông Hùng
|
560.000
|
448.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 790 |
Huyện Kim Bảng |
Đường liên thôn Lạc Nhuế - Yên Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá |
Nhánh 4 Từ nhà ông Hà (Thôn Yên Lạc) - đến nhà ông Phong (PL8 thửa 278)
|
560.000
|
448.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 791 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Lạc Nhuế và thôn Yên Lạc - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá |
Các nhánh của đường liên thôn và các ngõ xóm
|
440.000
|
352.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 792 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Lạc Nhuế và thôn Yên Lạc - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá |
Vị trí còn lại
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 793 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐH01 - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá |
Các thôn Phương Xá, Đồng Lạc, Phương Lâm
|
424.000
|
339.200
|
254.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 794 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Đồng Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá |
Từ nhà ông Hùng (PL13 thửa 211) - đến nhà ông Huân (PL14 thửa 25)
|
424.000
|
339.200
|
254.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 795 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Phương Lâm - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá |
Đoạn từ nhà ông Đắc - đến nhà ông Liên và đoạn từ nhà ông Tân, đến nhà ông Hiếu, đến nhà ông Chữ và đến nhà ông Thủy
|
424.000
|
339.200
|
254.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 796 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Phương Xá - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá |
Đoạn từ nhà ông Choang (PL 7 thửa 30) - đến nhà ông Thuận (PL5 thửa 198) và đoạn từ nhà bà Thoa (PL5 thửa 331) đến nhà ông Luận (PL5 thửa 15)
|
424.000
|
339.200
|
254.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 797 |
Huyện Kim Bảng |
Các thôn Phương Xá, Đồng Lạc, Phương Lâm - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá |
Các ngõ xóm
|
344.000
|
275.200
|
206.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 798 |
Huyện Kim Bảng |
Các thôn Phương Xá, Đồng Lạc, Phương Lâm - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá |
Vị trí còn lại
|
256.000
|
204.800
|
153.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 799 |
Huyện Kim Bảng |
Các xã Nhật Tân, Đại Cương |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 800 |
Huyện Kim Bảng |
Các xã Nhật Tân, Đại Cương |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét
|
1.600.000
|
1.280.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |