Bảng giá đất Huyện Kim Bảng Hà Nam

Giá đất cao nhất tại Huyện Kim Bảng là: 7.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Kim Bảng là: 25.000
Giá đất trung bình tại Huyện Kim Bảng là: 1.007.242
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
601 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Lung - đến nhà ông Phương 440.000 352.000 264.000 - - Đất TM-DV nông thôn
602 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn Đường trục thôn nhánh 3 Từ nhà ông Phương - đến nhà bà Hỷ 440.000 352.000 264.000 - - Đất TM-DV nông thôn
603 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn Các vị trí trong ngõ liền kề vị trí 1 440.000 352.000 264.000 - - Đất TM-DV nông thôn
604 Huyện Kim Bảng Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn Vị trí còn lại 336.000 268.800 201.600 - - Đất TM-DV nông thôn
605 Huyện Kim Bảng Đường ĐH 04 - Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn Từ Quốc lộ 21A - đến đường vào Đài Hoa Sen 424.000 339.200 254.400 - - Đất TM-DV nông thôn
606 Huyện Kim Bảng Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn - Thửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21A 424.000 339.200 254.400 - - Đất TM-DV nông thôn
607 Huyện Kim Bảng Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn Đường trục các thôn, xóm nhánh 1 Từ nhà ông Tĩnh - đến nhà ông Xếp 424.000 339.200 254.400 - - Đất TM-DV nông thôn
608 Huyện Kim Bảng Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn Đường trục các thôn, xóm nhánh 2 Từ nhà ông Xếp - đến nhà ông Thật 424.000 339.200 254.400 - - Đất TM-DV nông thôn
609 Huyện Kim Bảng Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn Đường trục các thôn, xóm nhánh 3 Từ nhà bà Đức - đến nhà ông Hiền 424.000 339.200 254.400 - - Đất TM-DV nông thôn
610 Huyện Kim Bảng Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn Đường trục các thôn, xóm nhánh 4 Từ nhà bà Xuân - đến nhà bà Vang 424.000 339.200 254.400 - - Đất TM-DV nông thôn
611 Huyện Kim Bảng Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn Đường trục các thôn, xóm nhánh 5 Từ nhà ông Thật - đến nhà ông Sinh 424.000 339.200 254.400 - - Đất TM-DV nông thôn
612 Huyện Kim Bảng Đường ĐH 04 - Thôn Do Lễ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn Từ đường vào Đài Hoa Sen - đến Nhà máy xi măng Nội Thương 336.000 268.800 201.600 - - Đất TM-DV nông thôn
613 Huyện Kim Bảng Thôn Do Lễ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn Đường trục các thôn, xóm nhánh 1 Từ nhà ông Nhu - đến nhà ông Trà 336.000 268.800 201.600 - - Đất TM-DV nông thôn
614 Huyện Kim Bảng Thôn Do Lễ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn Đường trục các thôn, xóm nhánh 2 Từ nhà ông Thế - đến nhà ông Sỹ 336.000 268.800 201.600 - - Đất TM-DV nông thôn
615 Huyện Kim Bảng Thôn Do Lễ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn Đường trục các thôn, xóm nhánh 3 Từ nhà bà Dụ - đến nhà bà Cẩm 336.000 268.800 201.600 - - Đất TM-DV nông thôn
616 Huyện Kim Bảng Thôn Do Lễ - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn Vị trí còn lại 256.000 204.800 153.600 - - Đất TM-DV nông thôn
617 Huyện Kim Bảng Thôn Bút Phong - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Liên Sơn Đường trục thôn Nhánh 1 từ nhà ông Lưu - đến nhà bà Rãnh và Nhánh 2 từ nhà ông Minh đến nhà ông Châm 320.000 256.000 192.000 - - Đất TM-DV nông thôn
618 Huyện Kim Bảng Thôn Bút Phong - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Liên Sơn - Đường từ nhà ông Dũng - đến nhà ông Tiếp 256.000 204.800 153.600 - - Đất TM-DV nông thôn
619 Huyện Kim Bảng Thôn Bút Phong - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Liên Sơn - Các nhánh của đường trục thôn 256.000 204.800 153.600 - - Đất TM-DV nông thôn
620 Huyện Kim Bảng Thôn Bút Phong - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Liên Sơn Vị trí còn lại 192.000 153.600 115.200 - - Đất TM-DV nông thôn
621 Huyện Kim Bảng Đường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong 560.000 448.000 336.000 - - Đất TM-DV nông thôn
622 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong Đường trục các thôn nhánh 1 Từ HTX NN - đến nhà bà Hà (thửa 10-PL9, thôn Đông)(ĐT498); 560.000 448.000 336.000 - - Đất TM-DV nông thôn
623 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong Đường trục các thôn nhánh 2 Từ nhà bà Hà (thửa 10-PL9, thôn Đông) (ngã tư bà Cấm) - đến Đình Khả Phong và đến nhà ông Huynh (Thôn Đông, thửa 174, tờ PL8) 560.000 448.000 336.000 - - Đất TM-DV nông thôn
624 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong Đường trục các thôn nhánh 3 Từ nhà ông Tuấn (Xuyên) (Thôn Đông, thửa 153, tờ PL8) - đến nhà ông Nam (thôn Đoài, Thửa 192, PL10) (ĐT498) 560.000 448.000 336.000 - - Đất TM-DV nông thôn
625 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong Đường xóm và các đường nhánh của trục đường thôn 440.000 352.000 264.000 - - Đất TM-DV nông thôn
626 Huyện Kim Bảng Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong Vị trí còn lại 336.000 268.800 201.600 - - Đất TM-DV nông thôn
627 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn Khuyến Công - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Khả Phong từ Chùa Khuyến Công - đến HTX NN Khả Phong; 416.000 332.800 249.600 - - Đất TM-DV nông thôn
628 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn Vồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Khả Phong Từ nhà ông Cường (thửa 149, tờ PL6) - đến nhà ông Ảnh (thửa 93, PL6) 416.000 332.800 249.600 - - Đất TM-DV nông thôn
629 Huyện Kim Bảng Thôn Khuyến Công và thôn Vồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Khả Phong Đường xóm và các đường nhánh của trục đường thôn 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
630 Huyện Kim Bảng Thôn Khuyến Công và thôn Vồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Khả Phong Vị trí còn lại 256.000 204.800 153.600 - - Đất TM-DV nông thôn
631 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn, đường liên xã thuộc thôn Mã Não - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn nhánh 1 Từ cổng UBND xã - đến chùa Mã Não và đến nhà ông Hiển; 560.000 448.000 336.000 - - Đất TM-DV nông thôn
632 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn, đường liên xã thuộc thôn Mã Não - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn nhánh 2 Từ nhà ông Đức (thửa 225 tờ PL2) - đến nhà ông Khải (thửa 190 tờ PL2) 560.000 448.000 336.000 - - Đất TM-DV nông thôn
633 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn, đường liên xã thuộc thôn Phương Khê - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn Từ nhà ông Cường, giáp Quốc lộ 21B - đến nhà ông Hải và đến Chùa Phương Khê 560.000 448.000 336.000 - - Đất TM-DV nông thôn
634 Huyện Kim Bảng Thôn Mã Não và Thôn Phương Khê - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn Thửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21B; T3 440.000 352.000 264.000 - - Đất TM-DV nông thôn
635 Huyện Kim Bảng Thôn Mã Não và Thôn Phương Khê - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn Đường xóm, đường nhánh của đường trục thôn, đường liên xã 440.000 352.000 264.000 - - Đất TM-DV nông thôn
636 Huyện Kim Bảng Thôn Mã Não và Thôn Phương Khê - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn Vị trí còn lại 336.000 268.800 201.600 - - Đất TM-DV nông thôn
637 Huyện Kim Bảng Đường ĐH07 - Thôn Đanh Xá - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Ngọc Sơn Đoạn từ nhà ông Khương chạy bám đường đê - đến cầu Cầu Cấm Sơn 480.000 384.000 288.000 - - Đất TM-DV nông thôn
638 Huyện Kim Bảng Thôn Đanh Xá - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Ngọc Sơn Các đường nhánh của đường ĐH07 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
639 Huyện Kim Bảng Thôn Đanh Xá - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Ngọc Sơn Vị trí còn lại 256.000 204.800 153.600 - - Đất TM-DV nông thôn
640 Huyện Kim Bảng Đường ĐH07 - Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn 320.000 256.000 192.000 - - Đất TM-DV nông thôn
641 Huyện Kim Bảng Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn Đường trục thôn Đoạn từ nhà ông Hưởng - đến nhà ông Phúc và đoạn từ nhà ông Lợi đến nhà ông Tú 320.000 256.000 192.000 - - Đất TM-DV nông thôn
642 Huyện Kim Bảng Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn Các nhánh của đường ĐH07 288.000 230.400 172.800 - - Đất TM-DV nông thôn
643 Huyện Kim Bảng Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn Các đường xóm 288.000 230.400 172.800 - - Đất TM-DV nông thôn
644 Huyện Kim Bảng Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn Vị trí còn lại 256.000 204.800 153.600 - - Đất TM-DV nông thôn
645 Huyện Kim Bảng Đường ĐH07 - Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi 424.000 339.200 254.400 - - Đất TM-DV nông thôn
646 Huyện Kim Bảng Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi Đường trục thôn Đoạn từ nhà ông Lãng - đến nhà ôngThiện 424.000 339.200 254.400 - - Đất TM-DV nông thôn
647 Huyện Kim Bảng Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi Đoạn từ nhà ông Thiện - đến nhà ông Chí 424.000 339.200 254.400 - - Đất TM-DV nông thôn
648 Huyện Kim Bảng Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi Đoạn từ nhà ông Tạo - đến nhà ông Thuyết 424.000 339.200 254.400 - - Đất TM-DV nông thôn
649 Huyện Kim Bảng Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi Đoạn từ nhà ông Long - đến nhà ông Đồng 424.000 339.200 254.400 - - Đất TM-DV nông thôn
650 Huyện Kim Bảng Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi Đoạn từ nhà ông Độ - đến nhà ông Phong 424.000 339.200 254.400 - - Đất TM-DV nông thôn
651 Huyện Kim Bảng Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi Đoạn từ Trường Trung Học - đến nhà ông Kiên 424.000 339.200 254.400 - - Đất TM-DV nông thôn
652 Huyện Kim Bảng Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi Đoạn từ Sân vận động - đến nhà ông Thoán 424.000 339.200 254.400 - - Đất TM-DV nông thôn
653 Huyện Kim Bảng Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi Đoạn từ nhà ông Huỳnh - đến nhà ông Tân 424.000 339.200 254.400 - - Đất TM-DV nông thôn
654 Huyện Kim Bảng Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường ĐT498 424.000 339.200 254.400 - - Đất TM-DV nông thôn
655 Huyện Kim Bảng Thôn Gốm - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Kết - đến nhà ông Tất 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
656 Huyện Kim Bảng Thôn Gốm - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi Đường trục thôn nhánh 2Từ nhà ông Đĩnh - đến nhà ông Thao 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
657 Huyện Kim Bảng Thôn Gốm - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi Đường trục thôn nhánh 3Từ nhà ông Kiếm - đến nhà ông Tưởng 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
658 Huyện Kim Bảng Thôn Gốm - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi Đường trục thôn nhánh 4Từ nhà ông Tuấn - đến nhà ông Lữ 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
659 Huyện Kim Bảng Thôn Gốm - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi Vị trí còn lại 256.000 204.800 153.600 - - Đất TM-DV nông thôn
660 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn Trung Hòa - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thuỵ Lôi Từ nhà ông Trích - đến nhà ông Lơn; Từ đình làng đến nhà ông Toàn; Trường tiểu học đến nhà ông Khiệt; Từ nhà ông Bền đến nhà ông Kim; Trường mầm non đến nhà ông Phin 320.000 256.000 192.000 - - Đất TM-DV nông thôn
661 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn Hồi Trung - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thuỵ Lôi Từ nhà ông Đăng - đến nhà ông Thức; Từ nhà ông Hùng đến nhà ông Thi; Từ nhà ông Dỹ đến nhà ông Cường; Từ nhà ông Vát đến nhà ông Tuận lên đường ĐH 07; Nhà ông Vượng đến 320.000 256.000 192.000 - - Đất TM-DV nông thôn
662 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn Hồi Trung - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Thuỵ Lôi Từ Trường THCS - đến nhà ông Thế và đến đường ĐH07 256.000 204.800 153.600 - - Đất TM-DV nông thôn
663 Huyện Kim Bảng Thôn Trung Hoà và thôn Hồi Trung - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Thuỵ Lôi Các đường trục xóm và các nhánh của trục đường thôn 256.000 204.800 153.600 - - Đất TM-DV nông thôn
664 Huyện Kim Bảng Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Thuỵ Lôi Vị trí còn lại 192.000 153.600 115.200 - - Đất TM-DV nông thôn
665 Huyện Kim Bảng Đường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn 1.840.000 1.472.000 1.104.000 - - Đất TM-DV nông thôn
666 Huyện Kim Bảng Đường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn Đoạn từ nhà ông Bộ (PL5 thửa 59) - đến nhà ông Long (PL5 thửa 139) 2.320.000 1.856.000 1.392.000 - - Đất TM-DV nông thôn
667 Huyện Kim Bảng Đường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn Đường từ Trường PTTH Kim Bảng B - đến đê sông Đáy 1.600.000 1.280.000 960.000 - - Đất TM-DV nông thôn
668 Huyện Kim Bảng Đường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn Thôn Thụy Sơn 1, 2 và thôn Đồng Tân, gồm 560.000 448.000 336.000 - - Đất TM-DV nông thôn
669 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn Vị trí 2 đường QL21B 560.000 448.000 336.000 - - Đất TM-DV nông thôn
670 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Hinh (Thụy Sơn 1) - đến nhà ông Triền (Thụy Sơn 2) 560.000 448.000 336.000 - - Đất TM-DV nông thôn
671 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Học - đến nhà ông Khánh và từ nhà ông Bộ đến đê sông Đáy 560.000 448.000 336.000 - - Đất TM-DV nông thôn
672 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn Đường trục thôn nhánh 3 Từ hộ ông Lục (PL13 thửa 148) - đến cầu phao (thôn Đồng Tân) 560.000 448.000 336.000 - - Đất TM-DV nông thôn
673 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn - Vị trí 2 của đường ĐH03 440.000 352.000 264.000 - - Đất TM-DV nông thôn
674 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn - Các nhánh của đường ĐH03 và các nhánh của đường trục thôn 440.000 352.000 264.000 - - Đất TM-DV nông thôn
675 Huyện Kim Bảng Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn Vị trí còn lại 336.000 268.800 201.600 - - Đất TM-DV nông thôn
676 Huyện Kim Bảng Đường ĐH07 - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn Từ giáp xã Thụy Lôi - đến đường Ngã ba hàng 424.000 339.200 254.400 - - Đất TM-DV nông thôn
677 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Lượng (thôn Tân Lang) - đến nhà bà Thứ (thôn Vĩnh Sơn) 424.000 339.200 254.400 - - Đất TM-DV nông thôn
678 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Miền (thôn Thụy Hồi Trại) - đến nhà ông Điền (thôn Thụy Hồi Trại) 424.000 339.200 254.400 - - Đất TM-DV nông thôn
679 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn Các nhánh của đường ĐH07 và nhánh của đường trục thôn 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
680 Huyện Kim Bảng Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn Vị trí còn lại 256.000 204.800 153.600 - - Đất TM-DV nông thôn
681 Huyện Kim Bảng Khu vực đồi núi thuộc thôn Đồng Tân - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn Đường từ đường ĐH03 - đến mỏ của Công ty Hữu Phước 320.000 256.000 192.000 - - Đất TM-DV nông thôn
682 Huyện Kim Bảng Khu vực đồi núi thuộc thôn Đồng Tân - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn Vị trí còn lại 256.000 204.800 153.600 - - Đất TM-DV nông thôn
683 Huyện Kim Bảng Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh Đường từ nhà ông Hiên (Quốc lộ 21B) - đến nhà ông Sầm (Chợ Dầu) 1.360.000 1.088.000 816.000 - - Đất TM-DV nông thôn
684 Huyện Kim Bảng Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh Đường trục xã Từ Quốc lộ 21B - đến Quốc lộ 38 560.000 448.000 336.000 - - Đất TM-DV nông thôn
685 Huyện Kim Bảng Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh Đường trục xã Từ Quốc lộ 38 - đến nhà ông Sầm (Chợ Dầu) 560.000 448.000 336.000 - - Đất TM-DV nông thôn
686 Huyện Kim Bảng Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 38 440.000 352.000 264.000 - - Đất TM-DV nông thôn
687 Huyện Kim Bảng Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21B 440.000 352.000 264.000 - - Đất TM-DV nông thôn
688 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh Từ nhà bà Thảo - đến nhà ông Lập, ông Sang (QL21B) 440.000 352.000 264.000 - - Đất TM-DV nông thôn
689 Huyện Kim Bảng Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh Từ đường trục xã (Trường THSC) - đến nhà bà song 440.000 352.000 264.000 - - Đất TM-DV nông thôn
690 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn Phù Đê - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh Từ nhà ông Trực - đến nhà ông Tô 440.000 352.000 264.000 - - Đất TM-DV nông thôn
691 Huyện Kim Bảng Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh Vị trí còn lại 336.000 268.800 201.600 - - Đất TM-DV nông thôn
692 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn Lưu Giáo cũ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh Từ nhà ông Trọng - đến nhà ông Quang và từ đường trục xã (Trường THCS) đến nhà ông Giáp 424.000 339.200 254.400 - - Đất TM-DV nông thôn
693 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn Phúc Trung - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh Từ nhà ông Kiên - đến nhà ông Toàn 424.000 339.200 254.400 - - Đất TM-DV nông thôn
694 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn Lưu Giáo cũ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh Từ đường trục xã (Trường THCS) - đến nhà ông Giáp 424.000 339.200 254.400 - - Đất TM-DV nông thôn
695 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn Phúc Trung cũ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh Từ nhà ông Kiên - đến nhà ông Toàn 424.000 339.200 254.400 - - Đất TM-DV nông thôn
696 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn Ấp cũ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh Từ nhà ông Chanh - đến nhà ông Trường 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
697 Huyện Kim Bảng Đường xóm thôn Lưu Giáo cũ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
698 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh Thửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường QL 21B 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
699 Huyện Kim Bảng Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh Vị trí còn lại 256.000 204.800 153.600 - - Đất TM-DV nông thôn
700 Huyện Kim Bảng Thôn Thọ Cầu và thôn Cao Mỹ - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh Thửa đất liền kề với thửa đất bám trục đường Quốc lộ 21B 320.000 256.000 192.000 - - Đất TM-DV nông thôn