601 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn |
Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Lung - đến nhà ông Phương
|
440.000
|
352.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
602 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn |
Đường trục thôn nhánh 3 Từ nhà ông Phương - đến nhà bà Hỷ
|
440.000
|
352.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
603 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn |
Các vị trí trong ngõ liền kề vị trí 1
|
440.000
|
352.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
604 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn |
Vị trí còn lại
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
605 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐH 04 - Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn |
Từ Quốc lộ 21A - đến đường vào Đài Hoa Sen
|
424.000
|
339.200
|
254.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
606 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn |
- Thửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21A
|
424.000
|
339.200
|
254.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
607 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn |
Đường trục các thôn, xóm nhánh 1 Từ nhà ông Tĩnh - đến nhà ông Xếp
|
424.000
|
339.200
|
254.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
608 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn |
Đường trục các thôn, xóm nhánh 2 Từ nhà ông Xếp - đến nhà ông Thật
|
424.000
|
339.200
|
254.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
609 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn |
Đường trục các thôn, xóm nhánh 3 Từ nhà bà Đức - đến nhà ông Hiền
|
424.000
|
339.200
|
254.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
610 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn |
Đường trục các thôn, xóm nhánh 4 Từ nhà bà Xuân - đến nhà bà Vang
|
424.000
|
339.200
|
254.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
611 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn |
Đường trục các thôn, xóm nhánh 5 Từ nhà ông Thật - đến nhà ông Sinh
|
424.000
|
339.200
|
254.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
612 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐH 04 - Thôn Do Lễ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn |
Từ đường vào Đài Hoa Sen - đến Nhà máy xi măng Nội Thương
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
613 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Do Lễ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn |
Đường trục các thôn, xóm nhánh 1 Từ nhà ông Nhu - đến nhà ông Trà
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
614 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Do Lễ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn |
Đường trục các thôn, xóm nhánh 2 Từ nhà ông Thế - đến nhà ông Sỹ
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
615 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Do Lễ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn |
Đường trục các thôn, xóm nhánh 3 Từ nhà bà Dụ - đến nhà bà Cẩm
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
616 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Do Lễ - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn |
Vị trí còn lại
|
256.000
|
204.800
|
153.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
617 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Bút Phong - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Liên Sơn |
Đường trục thôn Nhánh 1 từ nhà ông Lưu - đến nhà bà Rãnh và Nhánh 2 từ nhà ông Minh đến nhà ông Châm
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
618 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Bút Phong - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Liên Sơn |
- Đường từ nhà ông Dũng - đến nhà ông Tiếp
|
256.000
|
204.800
|
153.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
619 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Bút Phong - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Liên Sơn |
- Các nhánh của đường trục thôn
|
256.000
|
204.800
|
153.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
620 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Bút Phong - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Liên Sơn |
Vị trí còn lại
|
192.000
|
153.600
|
115.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
621 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong |
|
560.000
|
448.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
622 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong |
Đường trục các thôn nhánh 1 Từ HTX NN - đến nhà bà Hà (thửa 10-PL9, thôn Đông)(ĐT498);
|
560.000
|
448.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
623 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong |
Đường trục các thôn nhánh 2 Từ nhà bà Hà (thửa 10-PL9, thôn Đông) (ngã tư bà Cấm) - đến Đình Khả Phong và đến nhà ông Huynh (Thôn Đông, thửa 174, tờ PL8)
|
560.000
|
448.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
624 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong |
Đường trục các thôn nhánh 3 Từ nhà ông Tuấn (Xuyên) (Thôn Đông, thửa 153, tờ PL8) - đến nhà ông Nam (thôn Đoài, Thửa 192, PL10) (ĐT498)
|
560.000
|
448.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
625 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong |
Đường xóm và các đường nhánh của trục đường thôn
|
440.000
|
352.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
626 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong |
Vị trí còn lại
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
627 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Khuyến Công - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Khả Phong |
từ Chùa Khuyến Công - đến HTX NN Khả Phong;
|
416.000
|
332.800
|
249.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
628 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Vồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Khả Phong |
Từ nhà ông Cường (thửa 149, tờ PL6) - đến nhà ông Ảnh (thửa 93, PL6)
|
416.000
|
332.800
|
249.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
629 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Khuyến Công và thôn Vồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Khả Phong |
Đường xóm và các đường nhánh của trục đường thôn
|
344.000
|
275.200
|
206.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
630 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Khuyến Công và thôn Vồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Khả Phong |
Vị trí còn lại
|
256.000
|
204.800
|
153.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
631 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn, đường liên xã thuộc thôn Mã Não - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn |
nhánh 1 Từ cổng UBND xã - đến chùa Mã Não và đến nhà ông Hiển;
|
560.000
|
448.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
632 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn, đường liên xã thuộc thôn Mã Não - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn |
nhánh 2 Từ nhà ông Đức (thửa 225 tờ PL2) - đến nhà ông Khải (thửa 190 tờ PL2)
|
560.000
|
448.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
633 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn, đường liên xã thuộc thôn Phương Khê - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn |
Từ nhà ông Cường, giáp Quốc lộ 21B - đến nhà ông Hải và đến Chùa Phương Khê
|
560.000
|
448.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
634 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Mã Não và Thôn Phương Khê - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn |
Thửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21B; T3
|
440.000
|
352.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
635 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Mã Não và Thôn Phương Khê - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn |
Đường xóm, đường nhánh của đường trục thôn, đường liên xã
|
440.000
|
352.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
636 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Mã Não và Thôn Phương Khê - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn |
Vị trí còn lại
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
637 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐH07 - Thôn Đanh Xá - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Ngọc Sơn |
Đoạn từ nhà ông Khương chạy bám đường đê - đến cầu Cầu Cấm Sơn
|
480.000
|
384.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
638 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Đanh Xá - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Ngọc Sơn |
Các đường nhánh của đường ĐH07
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
639 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Đanh Xá - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Ngọc Sơn |
Vị trí còn lại
|
256.000
|
204.800
|
153.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
640 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐH07 - Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn |
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
641 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn |
Đường trục thôn Đoạn từ nhà ông Hưởng - đến nhà ông Phúc và đoạn từ nhà ông Lợi đến nhà ông Tú
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
642 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn |
Các nhánh của đường ĐH07
|
288.000
|
230.400
|
172.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
643 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn |
Các đường xóm
|
288.000
|
230.400
|
172.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
644 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn |
Vị trí còn lại
|
256.000
|
204.800
|
153.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
645 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐH07 - Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi |
|
424.000
|
339.200
|
254.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
646 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi |
Đường trục thôn Đoạn từ nhà ông Lãng - đến nhà ôngThiện
|
424.000
|
339.200
|
254.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
647 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi |
Đoạn từ nhà ông Thiện - đến nhà ông Chí
|
424.000
|
339.200
|
254.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
648 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi |
Đoạn từ nhà ông Tạo - đến nhà ông Thuyết
|
424.000
|
339.200
|
254.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
649 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi |
Đoạn từ nhà ông Long - đến nhà ông Đồng
|
424.000
|
339.200
|
254.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
650 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi |
Đoạn từ nhà ông Độ - đến nhà ông Phong
|
424.000
|
339.200
|
254.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
651 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi |
Đoạn từ Trường Trung Học - đến nhà ông Kiên
|
424.000
|
339.200
|
254.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
652 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi |
Đoạn từ Sân vận động - đến nhà ông Thoán
|
424.000
|
339.200
|
254.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
653 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi |
Đoạn từ nhà ông Huỳnh - đến nhà ông Tân
|
424.000
|
339.200
|
254.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
654 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi |
Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường ĐT498
|
424.000
|
339.200
|
254.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
655 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Gốm - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi |
Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Kết - đến nhà ông Tất
|
344.000
|
275.200
|
206.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
656 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Gốm - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi |
Đường trục thôn nhánh 2Từ nhà ông Đĩnh - đến nhà ông Thao
|
344.000
|
275.200
|
206.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
657 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Gốm - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi |
Đường trục thôn nhánh 3Từ nhà ông Kiếm - đến nhà ông Tưởng
|
344.000
|
275.200
|
206.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
658 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Gốm - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi |
Đường trục thôn nhánh 4Từ nhà ông Tuấn - đến nhà ông Lữ
|
344.000
|
275.200
|
206.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
659 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Gốm - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi |
Vị trí còn lại
|
256.000
|
204.800
|
153.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
660 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Trung Hòa - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thuỵ Lôi |
Từ nhà ông Trích - đến nhà ông Lơn; Từ đình làng đến nhà ông Toàn; Trường tiểu học đến nhà ông Khiệt; Từ nhà ông Bền đến nhà ông Kim; Trường mầm non đến nhà ông Phin
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
661 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Hồi Trung - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thuỵ Lôi |
Từ nhà ông Đăng - đến nhà ông Thức; Từ nhà ông Hùng đến nhà ông Thi; Từ nhà ông Dỹ đến nhà ông Cường; Từ nhà ông Vát đến nhà ông Tuận lên đường ĐH 07; Nhà ông Vượng đến
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
662 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Hồi Trung - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Thuỵ Lôi |
Từ Trường THCS - đến nhà ông Thế và đến đường ĐH07
|
256.000
|
204.800
|
153.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
663 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Trung Hoà và thôn Hồi Trung - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Thuỵ Lôi |
Các đường trục xóm và các nhánh của trục đường thôn
|
256.000
|
204.800
|
153.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
664 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Thuỵ Lôi |
Vị trí còn lại
|
192.000
|
153.600
|
115.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
665 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn |
|
1.840.000
|
1.472.000
|
1.104.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
666 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn |
Đoạn từ nhà ông Bộ (PL5 thửa 59) - đến nhà ông Long (PL5 thửa 139)
|
2.320.000
|
1.856.000
|
1.392.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
667 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn |
Đường từ Trường PTTH Kim Bảng B - đến đê sông Đáy
|
1.600.000
|
1.280.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
668 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn |
Thôn Thụy Sơn 1, 2 và thôn Đồng Tân, gồm
|
560.000
|
448.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
669 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn |
Vị trí 2 đường QL21B
|
560.000
|
448.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
670 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn |
Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Hinh (Thụy Sơn 1) - đến nhà ông Triền (Thụy Sơn 2)
|
560.000
|
448.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
671 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn |
Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Học - đến nhà ông Khánh và từ nhà ông Bộ đến đê sông Đáy
|
560.000
|
448.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
672 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn |
Đường trục thôn nhánh 3 Từ hộ ông Lục (PL13 thửa 148) - đến cầu phao (thôn Đồng Tân)
|
560.000
|
448.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
673 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn |
- Vị trí 2 của đường ĐH03
|
440.000
|
352.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
674 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn |
- Các nhánh của đường ĐH03 và các nhánh của đường trục thôn
|
440.000
|
352.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
675 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn |
Vị trí còn lại
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
676 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐH07 - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn |
Từ giáp xã Thụy Lôi - đến đường Ngã ba hàng
|
424.000
|
339.200
|
254.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
677 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn |
Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Lượng (thôn Tân Lang) - đến nhà bà Thứ (thôn Vĩnh Sơn)
|
424.000
|
339.200
|
254.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
678 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn |
Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Miền (thôn Thụy Hồi Trại) - đến nhà ông Điền (thôn Thụy Hồi Trại)
|
424.000
|
339.200
|
254.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
679 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn |
Các nhánh của đường ĐH07 và nhánh của đường trục thôn
|
344.000
|
275.200
|
206.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
680 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn |
Vị trí còn lại
|
256.000
|
204.800
|
153.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
681 |
Huyện Kim Bảng |
Khu vực đồi núi thuộc thôn Đồng Tân - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn |
Đường từ đường ĐH03 - đến mỏ của Công ty Hữu Phước
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
682 |
Huyện Kim Bảng |
Khu vực đồi núi thuộc thôn Đồng Tân - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn |
Vị trí còn lại
|
256.000
|
204.800
|
153.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
683 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh |
Đường từ nhà ông Hiên (Quốc lộ 21B) - đến nhà ông Sầm (Chợ Dầu)
|
1.360.000
|
1.088.000
|
816.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
684 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh |
Đường trục xã Từ Quốc lộ 21B - đến Quốc lộ 38
|
560.000
|
448.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
685 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh |
Đường trục xã Từ Quốc lộ 38 - đến nhà ông Sầm (Chợ Dầu)
|
560.000
|
448.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
686 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh |
Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 38
|
440.000
|
352.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
687 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh |
Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21B
|
440.000
|
352.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
688 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh |
Từ nhà bà Thảo - đến nhà ông Lập, ông Sang (QL21B)
|
440.000
|
352.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
689 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh |
Từ đường trục xã (Trường THSC) - đến nhà bà song
|
440.000
|
352.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
690 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Phù Đê - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh |
Từ nhà ông Trực - đến nhà ông Tô
|
440.000
|
352.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
691 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh |
Vị trí còn lại
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
692 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Lưu Giáo cũ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh |
Từ nhà ông Trọng - đến nhà ông Quang và từ đường trục xã (Trường THCS) đến nhà ông Giáp
|
424.000
|
339.200
|
254.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
693 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Phúc Trung - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh |
Từ nhà ông Kiên - đến nhà ông Toàn
|
424.000
|
339.200
|
254.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
694 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Lưu Giáo cũ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh |
Từ đường trục xã (Trường THCS) - đến nhà ông Giáp
|
424.000
|
339.200
|
254.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
695 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Phúc Trung cũ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh |
Từ nhà ông Kiên - đến nhà ông Toàn
|
424.000
|
339.200
|
254.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
696 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Ấp cũ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh |
Từ nhà ông Chanh - đến nhà ông Trường
|
344.000
|
275.200
|
206.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
697 |
Huyện Kim Bảng |
Đường xóm thôn Lưu Giáo cũ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh |
|
344.000
|
275.200
|
206.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
698 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh |
Thửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường QL 21B
|
344.000
|
275.200
|
206.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
699 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh |
Vị trí còn lại
|
256.000
|
204.800
|
153.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
700 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Thọ Cầu và thôn Cao Mỹ - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh |
Thửa đất liền kề với thửa đất bám trục đường Quốc lộ 21B
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |